Học tiếng Đức

Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể

Trong câu nếu có 2 động từ cùng xuất hiện thì sẽ chỉ duy nhất 01 động từ bị chia theo ngôi. Và khi đó chúng ta có được Infinitivsatz – hay còn gọi là câu với động từ nguyên thể.

Trong tiếng Đức, một câu thông thường chỉ chứa một động từ duy nhất (trừ trường hợp trong câu có các liên từ nối như: und, oder, aber, …)

z.B: Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức) -> trong câu chỉ chứa 1 động từ duy nhất là “lernen

Tuy nhiên, trong một số trường hợp người ta sử dụng 2 động từ trong một câu để bổ nghĩa cho nhau và làm rõ ý của câu đó.

z.B: Sie geht einkaufen. (Cô ấy đi mua sắm) -> động từ “einkaufen“-mua sắm được sử dụng ở đây để bổ nghĩa thêm cho động từ “gehen“-đi. Nếu như chỉ có “Sie geht” có nghĩa là Cô ấy đi – nhưng cô ấy đi đâu? Để làm rõ nghĩa hơn cho câu này, chúng ta thêm động từ thứ 2 để bổ nghĩa cho động từ thứ nhất.

Lưu ý: Trong một câu có 2 động từ, thì chỉ có 1 động từ chính được chia theo chủ ngữ (Subjekt) và động từ còn lại phải để ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).

Chúng ta cùng tìm hiểu về các dạng câu với động từ nguyên thể ở trong tiếng Đức trong bài viết dưới đây nhé.

1. Infinitivsatz ohne “zu” – Câu với động từ nguyên thể không có “zu”

Các trường hợp có 2 động từ trong câu mà không cần “zu” đi kèm với động từ nguyên mẫu

a. Đi với các động từ khiếm khuyết (Modalverben)

Các động từ khiếm khuyết: können, wollen, sollen, müssen, möchten, dürfen, mögen hay còn được gọi là trợ động từ, luôn luôn đi kèm với 1 động từ nguyên mẫu (Infinitiv)

z.B: Ich kann Deutsch und Englisch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức và tiếng Anh)

Sie muss ins Krankenhaus gehen. (Cô ấy phải đi đến bệnh viện)

b. Đi với động từ: gehen, fahren, sehen, hören, lernen, lassen, bleiben

Tất cả những động từ trên đều có thể đứng độc lập một mình trong một câu.

Ich gehe ins Kino. (Tôi đi đến rạp chiếu phim)

Nhưng chúng cũng có thể kết hợp với một động từ nguyên mẫu khác để bổ sung ý nghĩa cho nó.

z.B: Sie lernt Klavier spielen. (Cô ấy học chơi Piano)

Bei klarem Himmel sieht man am Horizont viele Flugzeuge fliegen. (Khi bầu trời quang đãng bạn có thể nhìn thấy rất nhiều máy bay đang bay ở phía chân trời)

Früh morgens hört man auf dem Land sehr viele Vögel zwitschern. (Vào sáng sớm ở nông thôn, bạn có thể nghe thấy rất nhiều tiếng chim hót líu lo.)

Sonntags bleibt meine Frau liebend gerne bis mittags im Bett liegen. (Chủ nhật, vợ tôi thích nằm trên giường đến tận trưa.)

Seit Anfang des Monats lasse ich mir morgens die Brötchen an die Tür bringen. (Bắt đầu từ đầu tháng tôi đã có những chiếc bánh mì được mang đến cửa vào buổi sáng.)

c. Futur I (Thì tương lai)

Ở trong thì tương lai, một câu sẽ có 2 động từ. Động từ nguyên mẫu sẽ luôn đi kèm với động từ bổ trợ “werden“. Công thức: werden + Infinitiv.

z.B: Nächste Woche wird unser Chef für eine Woche nach Amsterdam fliegen. (Tuần tới ông chủ của chúng tôi sẽ bay đến Amsterdam một tuần.)

d. Konjunktiv II (Thể giả định)

Konkunktive 2 – Infinitiv

Ở trong thể giả định, một câu sẽ có 2 động từ. Động từ nguyên mẫu sẽ luôn đi kèm với động từ bổ trợ “würden“. Công thức: würden + Infinitiv.

z.B: Wenn ich Zeit hätte, würde ich einen Urlaub machen.(Nếu có thời gian, tôi sẽ đi nghỉ.)

Am liebsten würde ich jetzt ins Bett gehen. (Tôi muốn đi ngủ bây giờ.)

2. Infinitivsatz mit “zu” – Câu với động từ nguyên thể có “zu”

Các trường hợp sau bắt buộc phải có “zu” đi kèm động từ nguyên mẫu trong câu:

a. Đi với động từ

Như ở phần trên, có một số động từ kết hợp với động từ nguyên mẫu không cần “zu“. Tuy nhiên, ngoài những động từ trên có một số động từ cũng có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu để làm rõ ý nghĩa của nó, nhưng cần phải có “zu” đi kèm phía trước.

Các động từ đó là: beginnen/anfangen (bắt đầu … làm cái gì đó), vergessen (quên … làm cái gì đó), versprechen (hứa … làm cái gì đó), versuchen (thử/cố gắng … làm gì đó), vorhaben (lên/có kế hoạch … làm gì đó), aufhören/stoppen (dừng/chấm dứt … làm cái gì đó), schaffen es hoặc es gelingt + (mir/dir/ihr) (có thể … làm cái gì đó)

z.B: Ich habe vor, um 20 Uhr ins Restaurant zu gehen. (Tôi dự định đến nhà hàng lúc 8 giờ tối.)

Sie schafft es, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren = Es gelingt ihr, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren. (Cô ấy có thể rửa chén bát và gọi điện thoại cùng một lúc)

*** 25 Động từ thường dùng bắt buộc đi với “zu” các bạn có thể học theo video tại đây nha.

25 Verben mit Infinitiv + zu

b. Đi với một số tính từ miêu tả thông qua cụm từ: Es ist + Adjektiv hoặc finden es + Adjektiv

Một số tính từ miêu tả điển hình chúng ta hay sử dụng như: gut, schön, einfach, schwer, schwierig, leicht, kompliziert, wichtig, wunderbar …

z.B: Ich finde es nicht einfach, einen Job zu finden. (Tôi cảm thấy không dễ dàng khi tìm kiếm một công việc)

Es ist wichtig, gute Noten zu haben. (Việc có điểm cao là quan trọng.)

c. Đi với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance, Wunsch …

Er hat keine Lust, im Meer zu baden. (Anh ấy không có hứng thú tắm biển vào mùa đông)

Ich habe kein Angst, einsam zu sein. (Tôi không sợ cô đơn.)

Lưu ý:

– Chỉ có thể lược bỏ chủ ngữ để dùng cấu trúc Infinitiv mit zu khi chủ ngữ ở 2 mệnh đề là một.

Sie versucht, dass sie Deutsch lernt. = Sie versucht, Deutsch zu lernen.

– Không bắt buộc nhưng nên đặt dấu phẩy phân tách giữa mệnh đề chính (Hauptsatz) và mệnh đề phụ (Nebensatz).

– Đối với động từ thường, zu được đặt trước chính động từ đó:

Ich fange an, die Eier zu braten

– Đối với động từ tách (trennbare Verben), zu được đặt nằm giữa phần tiền tố tách và phần thân của động từ tách

Es ist wichtig, dein Zimmer aufzuräumen

– Đối với động từ khiếm khuyết, zu được đặt trước động từ khiếm khuyết đó.

Es ist wunderbar, viel Geld verdienen zu können.

d. Chú ý: Một số động từ trong tiếng Đức sẽ bị thay đổi ý nghĩa trong câu khi sử dụng cấu trúc động từ + zu

Bedeutung bei Verwendung von Infinitiv mit zu

3. Infinitivsatz mit “um…zu” – Câu với động từ nguyên thể đi kèm “um … zu”

a. Câu với động từ nguyên thể – Cấu trúc “um … zu”

Khác với Infinitiv mit zu, um…zu miêu tả rất rõ ràng mục đích của hành động trong vế chính (Hauptsatz) và trả lời được cho các câu hỏi:

  • Wozu? (Để làm gì?)
  • Wofür?(Để làm gì?)
  • Zu welchem Zweck?(Vì mục đích gì?)
  • Mit welcher Absicht?(Với ý định gì?)
  • Mit welchem Ziel?(Với mục tiêu gì?)

z.B: Wofür arbeitest du so viel? (Bạn làm việc nhiều để làm gì?) – Ich arbeite so viel, um (ich) die Rechnungen bezahlen zu können. (Tôi làm việc nhiều để có thể thanh toán các hóa đơn)

Bạn có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Infinitiv mit zuInfinitiv mit um…zu qua 2 ví dụ sau:

– Es ist schwer, gute Noten zu bekommen.(Thật khó đạt điểm cao) -> câu này không nói về một mục đích cụ thể nào mà chỉ là một câu cảm thán.

– Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen.(Tôi học chăm chỉ để đạt điểm cao) -> câu này thì đã đề cập đến mục đích rõ ràng: “đạt điểm cao”.

b. Khi nào dùng um…zu? Khi nào dùng damit?

 

z.B: Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren. = Ich lerne Deutsch, damit ich in Deutschland studiere(Tôi học tiếng Đức để có thể học tập ở nước Đức)

Cả 2 cấu trúc um…zudamit đều là loại câu chỉ mục đích (Finalsatz), ám chỉ trực tiếp tới chủ ngữ ở mệnh đề chính. Tuy nhiên, cấu trúc “um…zu” chỉ được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ là một.

Trong khi đó, damit có thể sử dụng ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ khác nhau.

z.B: China baut einen großen Staudamm, damit die Menschen Strom nutzen können. (Trung Quốc đang xây dựng một con đập lớn để mọi người có thể sử dụng điện.)

Bài tập về phần câu với động từ nguyên thể các bạn có thể tự làm thêm ở nhà tại đây nhé! Viel Spaß beim Lernen!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

5/5 - (3 bình chọn)