Học tiếng Đức

Negation: Phủ định trong tiếng Đức (phần 2)

Bất kì ngôn ngữ nào cũng có nghĩa diễn đạt khẳng định hay phủ định. Trong tiếng Đức cũng thế, bạn sẽ được học cách nói phủ định. Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về negation phủ định trong tiếng đức của “kein” và “nicht”. Trong bài này, IECS và Vuatiengduc sẽ làm rõ các trường hợp phủ định trong tiếng Đức còn lại nhé.

Negationswörte


1. Andere Negationswörter – Những từ phủ định trong tiếng Đức khác

Đối với trường hợp đại từ và trạng từ không xác định (Indefinitpronomen und Adverbien), người ta thường sử dụng các từ: jemand, etwas, überall, jemals, … với nghĩa khẳng định. Và đồng thời, tương ứng với mỗi từ đó cũng sẽ là một từ phủ định trong tiếng Đức (Negationswörter). Các bạn xem bảng dưới đây:

2. Konjunktionen – Các liên từ mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức

  • Phủ định trong tiếng Đức có thể nằm ở cả 2 mệnh đề của câu với “weder…noch

z.B1: Der neue Freund von Martina ist nicht reich. Er ist auch nicht gut aussehend. (Bạn trai mới của Martina không giàu. Anh ấy cũng không đẹp trai.)

= Der neue Freund von Martina ist weder reich noch (ist er) gut aussehend. (Bạn trai mới của Martina không giàu cũng không đẹp trai.)

z.B2: Sebastian hat keine Arbeit. Er hat auch kein Geld. (Sebastian không có việc làm. Anh ấy cũng không có tiền.)

= Sebastian hat weder Arbeit noch (hat er) Geld. (Sebastian không có việc làm cũng không có tiền.)

  • Đối với “ohne…zu“, mệnh đề sau nó được xem như một bộ phận trong câu. Có nghĩa là 2 câu riêng biệt, có cùng chủ ngữ; trong đó có một câu mang nghĩa phủ định thì chúng ta dùng “ohne…zu” để viết lại thành một câu ngắn gọn hoàn chỉnh. Lưu ý: sau zu luôn luôn là động từ nguyên mẫu (Infinitiv) nhé.

z.B1: Gustav geht zur Arbeit. Er frühstückt nicht. (Gustav đi làm. Anh ấy không ăn sáng.)

= Gustav geht zur Arbeit ohne zu frühstücken. (Gustav đi làm không ăn sáng.)

z.B2: Der Gast hat das Lokal verlassen. Er hat die Rechnung nicht bezahlt. (Vị khách đã rời khỏi nhà hàng. Anh ta đã không thanh toán hóa đơn.)

= Der Gast hat das Lokal verlassen ohne die Rechnung zu bezahlen. (Vị khách rời khỏi nhà hàng không thanh toán hóa đơn.)

3. Präpositionen – Giới từ với câu phủ định

Chúng ta cũng có thể dùng giới từ phủ định trong tiếng Đức để sử dụng trong câu. Có 2 giới từ mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức:

  • ohne” + Akkusativ

z.B1: Mein Mann trinkt den Kaffee immer schwarz. Er nimmt auch keinen Zucker. (Chồng tôi luôn uống cà phê đen. Anh ta cũng không uống đường.)

= Mein Mann trinkt den Kaffee immer ohne Milch und Zucker. (Chồng tôi luôn uống cà phê không có sữa và đường.)

z.B2: Die junge Frau sonnt sich. Sie trägt keinen Bikini. (Người phụ nữ trẻ tắm nắng. Cô ấy không mặc bikini.)

= Die junge Frau sonnt sich ohne Bikini. (Người phụ nữ trẻ tắm nắng không mặc bikini.)

=> “ohne” sử dụng thay thế cho “kein“. Khi 2 câu có cùng chủ ngữ, trong đó có 1 câu phủ định với “kein“, bạn có thể dùng “ohne” thay thế và viết ngắn gọn thành 1 câu.

  • außer” + Dativ

z.B1: Fast alle Studenten haben die Prüfung bestanden. Nur Heiner nicht. (Hầu như tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi. Nhưng không phải Heiner.)

= Alle Studenten außer Heiner haben die Prüfung bestanden. (Tất cả học sinh ngoại trừ Heiner đều thi đỗ.)

z.B2: Im Urlaub hatten wir nur schönes Wetter. Aber am letzten Tag nicht. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi thời tiết rất đẹp. Nhưng vào ngày cuối cùng thì không.)

= Im Urlaub hatten wir außer dem letzten Tag nur schönes Wetter. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi thời tiết rất đẹp ngoài ngày cuối cùng.)

=> “außer” sử dụng thay thế cho “nicht“. Khi 2 câu có cùng chủ ngữ, trong đó có 1 câu phủ định với “nicht“, bạn có thể dùng “außer” thay thế và viết ngắn gọn thành 1 câu.

4. Präfixe und Suffixe – Tiền tố và hậu tố mang ý nghĩa phủ định

Tiền tố (Präfixe) và hậu tố (Suffixe) được thêm vào từ gốc (Wortstamm) để hình thành một từ mới. Tiền tố (Präfixe) đứng trước từ gốc (unsympathisch) còn hậu tố (Suffixe) đứng sau từ gốc (fantasielos). Các tiền tố và hậu tố mang ý nghĩa phủ định:

  • Tiền tố (Präfixe) – tất cả tiền tố mang ý nghĩa “nicht“:

  • Hậu tố (Suffixe) – tất cả các từ gốc đi kèm với hậu tố “-los” đều mang ý nghĩa phủ định

anspruchslos, arbeitslos, erfolglos, ergebnislos, freudlos, hilflos, humorlos, leblos, sinnlos, sprachlos, taktlos, verantwortungslos, …

z.B: Nach stundenlanger Tagung brach der Vorsitzende die Sitzung ergebnislos ab. (Sau nhiều giờ họp, chủ tịch kết thúc cuộc họp mà không có kết quả.)

Der Verletzte lag stundenlang hilflos am Berghang, bevor er gerettet wurde. (Người đàn ông bị thương nằm bất lực trên sườn núi hàng giờ trước khi được giải cứu.)

Phần bài tập về “phủ định trong tiếng Đức” thật sự không khó. Các bạn có thể tham khảo và làm thêm bài tập ở nhà về phần phủ định trong tiếng Đức tại đây.

 

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

IECSVuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

5/5 - (1 bình chọn)