Phần trước chúng ta đã tìm hiểu về Đại từ nhân xưng (Personalpronomen), Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) và Đại từ quan hệ (Relativpronomen). Trong bài viết này, mình cùng tìm hiểu 3 loại đại từ Pronomen còn lại: Đại từ phản thân (Reflexivpronomen), Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen) và Đại từ bất định (Indefinitpronomen) nhé.
Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) phụ thuộc vào chủ ngữ và luôn chỉ định cùng một đối tượng. Chúng luôn được đi kèm với động từ (được gọi là động từ phản thân – Chúng ta tìm hiểu ở bài sau nhé)
Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) chủ yếu được sử dụng ở Akkusativ. Nhưng cũng có một số trường hợp chúng sẽ biến đổi về Dativ. Các bạn xem bảng Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) được chia theo Đại từ nhân xưng ở dưới đây:
Xem bài viết về
– Đại từ phản thân phần I
z.B: Ich dusche mich. (Tôi tự tắm)
Nếu như trong câu xuất hiện thêm một thân ngữ thứ 2 (Akkusativobjekt) thì đại từ phản thân sẽ được chia về cách 3 – Dativ
z.B: Ich putze mir die Zähne. (Tôi tự đánh răng)
z.B: Ich glaube, wir kennen uns. (Tôi nghĩ chúng ta đã biết nhau) -> câu này có nghĩa là tôi đã biết bạn và bạn cũng biết tôi
Tom und Albert streiten sich. (Tom và Albert cãi nhau)
=> Đại từ phản thân ở trong câu này đang chỉ một đối tượng khác mà không phải bản thân chủ thể.
Bài tập phần Đại từ phản thân – Reflexivpronomen
Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen) được dùng để nhấn mạnh đến người hoặc vật trong một ngữ cảnh và nhấn mạnh tầm quan trọng của người hoặc vật đó. Đại từ chỉ định vừa dùng để thay thế cho danh từ, mà cũng vừa đóng vai trò như một Artikel và thường đứng ở vị trí số 1 (Position.1).
Các đại từ chỉ định quan trọng gồm:
Kennst du diesen Mann dort? Den habe ich hier bei uns noch nie gesehen. (Bạn có biết người đàn ông này ở đó không? Người này tôi chưa bao giờ nhìn thấy ở đây với chúng tôi.)
Hast du schon das Buch hier gelesen? – Nein, dieses kenne ich noch nicht, aber jenes. (Bạn đã đọc cuốn sách này ở đây? – Không, tôi không biết quyển này, nhưng tôi biết cái kia.)
Diejenigen, die etwas sagen wollen, sagen es jetzt oder schweigen für immer. (Những người, muốn nói điều gì đó,thì nói bây giờ hoặc im lặng mãi mãi.)
Das ist derselbe, der gestern auch schon mal nach Ihnen gefragt hat. (Đây là cùng một người, người đã hỏi về bạn ngày hôm qua.)
Du bist selbst dran schuld, dass du dir weh getan hast. (Đó là lỗi của chính bạn mà bạn làm tổn thương chính mình.)
Và chúng ta sẽ đi sâu vào từng đại từ ở phần dưới đây nhé
Đại từ chỉ định “der, die, das, …” được dùng phổ biến nhất trong tiếng Đức. Chúng sử dụng thay thế danh từ chỉ người, chỉ vật hoặc thay thế cho toàn bộ câu để tránh lặp lại. Nó được biến đổi ở các cách như sau:
Những đại từ này được dùng để nhấn mạnh người hoặc vật ở trong câu (trái ngược với các đại từ nhân xưng – không được nhấn mạnh mà chỉ thay thế cho danh từ trong câu để tránh lặp lại.
z.B: Wo hast du denn das Tischchen her? – Das habe ich auf dem Flohmarkt gekauft. (Bạn mua cái bàn nhỏ này ở đâu? – Cái này tôi mua ở chợ đồ cũ.)
-> Đại từ chỉ định “das” ở câu trả lời được dùng để thay thế cho danh từ “das Tischchen” và nhấn mạnh rằng “cái bàn nhỏ này” được mua ở chợ đồ cũ chứ không phải là cái bàn nào khác.
Lưu ý:
z.B: Mama, was ist das hier? – Das ist eine Taschenlampe, mein Sohn. (Mama, đây là cái gì? – Đây là đèn pin con trai)
Wer ist die Frau dort? – Das ist Frau Axt, unsere neue Nachbarin. (Người phụ nữ ở kia là ai? – Đó là bà Axt, hàng xóm mới của chúng ta.)
z.B: Viele Leute schmeißen ihren Müll einfach auf die Straße. Das kann nicht sein. (Nhiều người vứt rác ra giữa đường phố. Điều này là không thể được.)
Frau Hansen will sich scheiden lassen. Das habe ich auch schon gehört. (Bà Hansen muốn ly hôn. Tôi cũng đã nghe thấy điều đó.)
z.B1: Am Wochenende fahren wir mit unseren Freunden und deren Kinder zum Kölner Zoo. (Vào cuối tuần, chúng tôi đi đến sở thú Kölner với bạn bè và con cái của họ.)
=> “deren” được sử dụng để thay thế cho danh từ “Freunden”. Câu này có nghĩa là kế hoạch đi chơi sở thú đã có từ trước và sẽ được thực hiện vào cuối tuần này.
z.B2: Die Zahl derer, die durch die hiesigen Prüfungen fallen, ist äußerst gering. (Số lượng những người trượt kỳ thi ở đây là vô cùng ít.)
=> “derer” được dùng trong câu này thay thế cho danh từ “Menschen”. Câu này có nghĩa là kỳ thi đã diễn ra và kết quả là có rất ít người trượt kỳ thi này.
Cũng giống như các đại từ khác “dieser, diese, …” và “jener, jene, …” cũng được dùng để thay thế danh từ hoặc đóng vai trò của một quán từ (Artikel)
z.B: Kennst du diesen Mann auf dem Foto? – Diesen kenne ich nicht , aber jenen. (Bạn có biết người đàn ông ở trong bức ảnh này? – Người này tôi không biết, nhưng tôi biết người kia.)
Wie findest du die roten Schuhe? – Diese finde ich nicht schön, aber jene sind hübsch. (Bạn thấy đôi giày màu đỏ này như thế nào? – Đôi này tôi thấy không đẹp, nhưng đôi kia đẹp hơn.)
Đại từ chỉ định “derjenige, diejenige, …” có cấu tạo gồm 2 phần. Phần đầu tương ứng với quán từ xác định (bestimmten Artikel) – der, die, … Và phần sau tương ứng với đuôi tính từ được chia theo các quán từ xác định – jenige, …
Đại từ chỉ định được sử dụng thay thế khi thông tin được thay thế nằm trong câu mệnh đề quan hệ (Relativsatz)
z.B: Diejenigen, die schon gestern anwesend waren, können jetzt mit den Übungen beginnen. (Những người, có mặt ở đây ngày hôm qua, có thể bắt đầu làm bài tập ngay bây giờ.)
Wir gratulieren denjenigen, die die Prüfung mit “sehr gut” bestanden haben. (Chúng tôi chúc mừng những người đã đạt kết quả “xuất sắc” trong kỳ thi.)
Đại từ chỉ định “derselbe, dieselbe, …” cũng có cấu tạo tương tự như “derjenige, diejenige, …“. Chúng được sử dụng để chỉ một người hoặc vật tương ứng với người hoặc vật đã được đề cập đến trước đó.
z.B: Warum fragst du mich jeden Tag dasselbe? (Tại sao bạn cứ hỏi tôi điều tương tự mỗi ngày?)
Der Mann mit Hut war schon wieder hier. Es war derselbe, der schon gestern nach Ihnen gefragt hat. (Người đan ông với chiếc mũ đã đến đây lần nữa. Đó là cùng một người, người đã hỏi về bạn ngày hôm qua.)
“Selbst” và “selber” đều có cùng một nghĩa, nhưng “selbst“ được sử dụng phổ biến hơn còn “selber“ mang tính chất ngôn ngữ địa phương.
z.B: Niemand wollte ihm helfen, sodass er sich selbst helfen musste. (Không ai giúp anh ta cả, vì thế anh ta phải tự giúp chính mình.)
Dass du dir weh getan hast, bist du selber schuld. (Đó là lỗi của bạn, chính bạn đã tự làm tổn thương bản thân.)
Bài tập phần Đại từ chỉ định – Demonstrativpronomen
Đại từ bất định hay còn được gọi là đại từ không xác định được sử dụng để thay thế cho một danh từ có số lượng không xác định (một cái gì đó, một vài người, tất cả, …)
z.B: Kannst du etwas für mich tun? (Bạn có thể làm gì cho tôi?) -> mang ý nghĩa chung chung
(cụ thể hơn, z.B: Kannst du mein Auto waschen? -> Bạn có thể rửa xe oto cho tôi không? => chỉ một việc cụ thể)
Bạn có thể dùng Đại từ bất định cho người, cho vật hoặc cho cả 2 hoặc dùng cho số ít mà cũng có thể dùng cho số nhiều. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách dùng của nó dưới đây:
Đại từ bất định man, jemand và niemand chỉ được sử dụng cho danh từ chỉ người. Và những đại từ này chỉ sử dụng ở số ít, chứ không có dạng số nhiều cho chúng.
z.B: Darf man hier rauchen? (Có thể hút thuốc ở đây không?)
Als Fußballspieler muss man täglich trainieren. (Là một cầu thủ bóng đá, bạn phải tập luyện mỗi ngày.)
Lưu ý: “man” ≠ der Mann, các bạn tránh nhầm lần giữa 2 từ này nhé.
z.B: Wenn man jemanden braucht, ist niemand da. (Khi bạn cần một người nào đó, nhưng lại không có ai cả.)
Irgendjemand muss diese Arbeit tun, aber niemand findet sich dazu bereit. (Ai đó phải làm công việc này, nhưng không ai sẵn sàng làm việc đó.)
Các đại từ bất định: etwas, nichts, alles và welch- chỉ được sử dụng để chỉ vật.
z.B: Wenn jemand etwas sehr gut kann, sagt man oft: “Der kann das aus dem Effeff”. (Nếu ai đó có thể làm một cái gì đó rất tốt, bạn có thể nói rằng: “Anh ấy làm điều đó từ trong ra ngoài”)
“Etwas” cũng có nghĩa thứ 2 theo nghĩa của “ein wenig” , “ein bisschen”:
z.B: Hast du noch etwas/ein bisschen/ein wenig Zeit für mich? (Bạn có một vài/một chút/một ít thời gian cho tôi không?)
z.B: Hörst du etwas? – Nein, ich höre nichts. (Bạn có nghe thấy gì không? – Không, tôi không nghe thấy gì cả.)
Möchten Sie noch etwas essen? – Nein, danke. Ich möchte nichts mehr. (Bạn có muốn ăn thêm gì nữa không? – Không, cảm ơn. Tôi không muốn thêm nữa.)
Đại từ bất định “alles” có ý nghĩa khái quát, bao quát tất cả
z.B: Manche Leute wollen alles oder nichts. (Một số người muốn tất cả mọi thứ hoặc không có gì.)
Ich mache immer alles alleine. (Tôi luôn luôn làm mọi thứ một mình.)
z.B: Im Kühlschrank ist kein Käse mehr. Haben wir noch welchen? (Không còn phô mai trong tủ lạnh. Chúng ta còn những gì?)
Các đại từ không xác định được sử dụng cho cả người và vật gồm:
Đại từ không xác định “all-“ có thể xuất hiện với chức năng của một Artikel hoặc thay thế cho một danh từ
z.B: Alle wollen den neuen Film von Harald Plotter sehen. (Mọi người đều muốn xem bộ phim mới của Harald Plotter.) -> “alle” dùng để thay thế cho danh từ “die Menschen”
Đại từ bất định “einige” đề cập đến một số lượng không xác định, số lượng có thể ít hơn hoặc nhiều hơn tùy theo tình huống.
z.B: Scheinbar haben einige von euch den Ernst der Lage noch nicht verstanden. (Rõ ràng một số bạn chưa hiểu mức độ nghiêm trọng của tình huống.)
Đại từ bất định “jede-“ cũng được dùng để thay thế danh từ. Số nhiều của “jede-“ sẽ biến đổi thành “alle-“
z.B: Jeder von euch entschuldigt sich auf der Stelle. (Mỗi bạn xin lỗi ngay tại chỗ.)
Đại từ không xác định “ein-“ đại diện cho một người hay một vật đã biết. Phủ định của “ein-” là “kein-” và số nhiều của “ein-” là “welch-“
z.B: Du hast doch noch viele Bonbons. Gibst du mir eins ab? – Nein, du bekommst keins. (Bạn có rất nhiều kẹo. Bạn cho tôi một cái được không? – Không, bạn sẽ không có cái nào.)
Đại từ “manch-“ mang ý nghĩa giống như “einige”
z.B: Manche glauben, perfekt zu sein. Aber ein jeder hat Fehler. (Một số người nghĩ họ rất hoàn hảo. Nhưng ai cũng có sai lầm.)
Đại từ không xác định “mehrer-“ mang ý nghĩa giống như “manch-“ và “einige” và nó chỉ tồn tại ở số nhiều
z.B: Bei der gestrigen Demonstration wurden mehrere festgenommen. (Nhiều người đã bị bắt trong cuộc biểu tình hôm qua.)
Bài tập phần Đại từ bất định – Indefinitpronomen
Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.
IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.