Học tiếng Đức

Nebensätze: Mệnh đề phụ trong tiếng Đức

1. Nebensätze là gì?

Mệnh đề phụ (Nebensätze) khi đứng một mình sẽ không có ý nghĩa. Nó phải đi kèm với một câu khác và ngăn cách bởi dấy phẩy “,” giữa hai câu.

Mệnh đề phụ (Nebensätze) là loại câu dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính (Hauptsatz).

Trong Nebensätze, động từ luôn luôn đứng ở vị trí cuối câu.

z.B: Ich weiß nicht, ob er dir hilft. (Tôi không biết liệu anh ấy sẽ giúp bạn.)

Ich ärgere mich, wenn sich meine Mitarbeiter verspäten. (Tôi sẽ tức giận nếu nhân viên của tôi đi làm trễ.)

Trường hợp mệnh đề phụ (Nebensätze) đứng trước, thì mệnh đề chính (Hauptsatz) được bắt đầu bằng động từ (vì mệnh đề phụ đứng ở vị trí số 1)

z.B: Ob er dir hilftweiß ich nicht.

Wenn sich meine Mitarbeiter verspäten, ärgere ich mich.

2. Mệnh đề phụ điều kiện (Konditionalsätze) với “wenn” hoặc “falls”

Mệnh đề điều kiện (Konditionalsätze) là một mệnh đề phụ với liên từ “wenn” hoặc “falls”. Nó diễn tả một hành động chỉ diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong một điều kiện nào đó.

Mệnh đề phụ chỉ điều kiện với “wenn” được dùng để trả lời cho câu hỏi Wann? (Khi nào?) Hoặc Unter welcher Bedingung? (Với điều kiện nào?)

z.B: Wann fliegst du nach Deutschland?

-> Ich fliege nach Deutschland, wenn ich mein Visum bekomme. (Tôi sẽ bay tới Đức, khi tôi nhận được Visum

Câu điều kiện có 2 loại: điều kiện thực và điều kiện không thực. Chúng ta căn cứ vào thì được dùng trong mệnh đề chính (Hauptsatz) và mệnh đề phụ chỉ điều kiện để xác định.

  • Điều kiện thực (điều kiện thực tế): diễn tả một điều kiện mà chúng ta có thể thực hiện được. Trong trường hợp này, chúng ta dùng thì Präsens cho cả hai mệnh đề

z.B: Wenn ich Zeit habe, helfe ich dir. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn) -> tức là hiện tại tôi không có thời gian, nhưng có thể sẽ có thời gian sau.

  • Điều kiện không thực ở hiện tại: diễn tả một điều kiện không thể đáp ứng/thực hiện ngay bây giờ hoặc ở tương lai. Trường hợp này, cả 2 mệnh đề đều sử dụng thì Konjunktiv II ở hiện tại (hoặc dùng cấu trúc würde-Form)

z.B: Wenn ich (jetzt/später) Zeit hätte, würde ich dir helfen. = Wenn ich (jetzt/später) Zeit hätte, hülfe/hälfe ich dir. (Nếu tôi có thời gian (bây giờ/sau này), tôi sẽ giúp bạn.) -> tức là hiện tại tôi không có thời gian và sau này cũng không có.

  • Điều kiện không thực ở quá khứ: tức là một điều kiện đã không được thực hiện trong quá khứ. Trường hợp này, chúng ta dùng thì Konjunktiv II ở quá khứ cho cả 2 mệnh đề.

z.B: Wenn ich Zeit gehabt hätte, hätte ich dir geholfen. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn) -> tức là trường hợp này đã xảy ra và lúc ấy tôi không có thời gian để giúp bạn.

Lưu ý: Mệnh đề phụ (Nebensätze) với “falls”: Về mặt ý nghĩa cũng tương tự như wenn (khi, nếu, trong trường hợp) nhưng về mặt xác suất thì câu với falls mang ý nghĩa là điều kiện sẽ khó xảy ra hơn theo đánh giá chủ quan của người nói.

z.B1: Wenn ich Zeit habe, fahre ich nach Paris. (Khi tôi có thời gian, tôi sẽ tới Paris -> Khả năng về mặt xác suất tôi có thời gian là cao, tôi biết chắc chắn sẽ có lúc tôi có thời gian).

z.B2: Falls ich Zeit habe, fahre ich nach Paris (Trong trường hợp tôi có thời gian, tôi sẽ tới Paris. Có thể tôi sẽ có thời gian, nhưng khả năng này theo tôi nghĩ là thấp, đôi khi tôi sẽ không có thời gian).

Bài tập phần Konditionalsätze

3. Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân (Kausalsätze) với “weil” hoặc “da”

Kausalsätze đưa ra một lí do hay một nguyên nhân nào đó. Chúng được dùng để trả lời cho câu hỏi: Warum?; Weshalb?; Weswegen?; Wieso?; Aus welchem Grund?

Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân thường đi kèm với các liên từ “weil” hoặc “da”

z.B: Karl geht heute nicht zur Arbeit, weil er sehr krank ist.

=> Theo ví dụ trên: Nếu mệnh đề phụ (vì anh ấy bị ốm) đứng sau mệnh đề chính (hôm nay Karl không đi làm) -> nên dùng weil (tuy nhiên không bắt buộc)

Da về nghĩa cũng y hệt như weil. Da được sử dụng thường xuyên hơn trong trường hợp Nebensatz đứng trước Hauptsatz (tuy nhiên cũng không bắt buộc)

z.B: Da Karl sehr krank ist, geht er heute nicht zur Arbeit.

Ngoài ra trong ngôn ngữ nói thường ngày, khi dùng “da” thì bạn đang ngầm mặc định là đối phương đã biết sự việc đó rồi.Còn dùng “weil” khi đối phương vừa mới nghe đến sự việc đó lần đầu tiên.

z.B: Da Karl sehr krank ist, geht er heute nicht zur Arbeit. -> Người nghe đối diện đã biết Karl đã bị bệnh từ hôm qua rồi.

Weil Karl sehr krank ist, geht er heute nicht zur Arbeit. -> Người nghe đối diện vừa mới được biết Karl bị bệnh.

Lưu ý: Các mệnh đề phụ bắt đầu bằng “weil” cũng có thể đứng một mình (không có Hauptsatz) nếu tình huống (trong câu hỏi W-Fragen) rõ ràng

z.B: Warum gehst du schon ins Bett? – Weil ich hundemüde bin-> Tình huống đã rõ ràng ở trong câu hỏi là: Bạn đi ngủ, nên câu trả lời chỉ cần mỗi mệnh đề phụ với “weil”.

Bài tập phần Kausalsätze

4. Mệnh đề phụ chỉ kết quả (Konsekutivsätze) với “so dass”

Konsekutivsätze chỉ ra một chuỗi kết quả từ một hành động đã xảy ra trước đó. Do đó, mệnh đề chính (Hauptsatz) mà nguyên nhân được đưa ra trong đó phải luôn luôn đứng trước mệnh đề phụ chỉ kết quả (Konsekutivsätze). Và liên từ sử dụng ở trong mệnh đề phụ này là “sodass”

z.B: Es fielen keine Niederschläge, sodass es vielerorts zu Waldbränden kam. (Không có mưa, dẫn đến cháy rừng ở nhiều nơi.)

So dass có thể tách ra khi ở mệnh đề chính có xuất hiện tính từ và tính từ này phải có ảnh hưởng/liên quan đến kết quả ở mệnh đề phụ

z.B: Es war so heiß, dass viele ältere Menschen starben. (Trời quá nóng, do đó nhiều người già bị chết.) -> tính từ “heiß” – nóng có ảnh hưởng và là nguyên nhân gây ra kết quả nhiều người già thiệt mạng.

Cùng với ý nghĩa thể hiện kết quả/hậu quả, chúng ta còn loại từ “deshalb”. Nhưng bạn cần lưu ý, câu với deshalb không phải là câu phụ Nebensatz vì Verb sẽ đứng ở vị trí thứ 2 chứ không phải cuối câu nữa. Chúng được gọi là Konsekutivsatz: Câu chỉ kết quả. Tuy nhiên về ý nghĩa thì không khác gì “sodass”.

z.B: Ich habe fleißig gelernt, deshalb habe ich diese Prüfung bestanden. (Tôi đã học rất chăm chỉ, do đó tôi đã đỗ kỳ thi này.)

Bài tập phần Konsekutivsätze

5. Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsätze) với “obwohl” hoặc “obgleich

Konzessivsätze thể hiện sự đối lập phi logic giữa 2 mệnh đề.

z.B: Weil sie Thomas über alles liebt, will sie ihn heiraten. -> Bởi vì cô ấy yêu Thomas hơn bất cứ điều gì, nên cô ấy muốn cưới anh ta -> Đây là một lý do logic (Kausalsätze)

Obwohl sie Thomas über alles liebt, will sie ihn nicht heiraten. -> Mặc dù cô ấy yêu Thomas hơn bất cứ điều gì, nhưng cô ấy không muốn cưới anh ta. -> Đây là một lý do phi logic (Konzessivsätze)

Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ thường đi với liên từ “obwohl” hoặc “obgleich

z.B: Der Mann fährt mit dem Auto nach Hause, obwohl er sehr viel Alkohol getrunken hat. (Người đàn ông lái xe về nhà, mặc dù anh ta đã uống rất nhiều rượu.)

Der Angestellte geht heute arbeiten, obgleich er sehr stark erkältet ist. (Anh nhân viên hôm nay vẫn đi làm, mặc dù anh ta bị cảm rất nặng.)

Cùng với ý nghĩa nhượng bộ/thể hiện sự đối lập phi logic, chúng ta còn 2 liên từ “trotzdem” và “dennoch” đều mang ý nghĩa là tuy nhiên. Nhưng bạn cần lưu ý, đây không phải là câu phụ Nebensatz vì khi sử dụng trotzdem và dennoch thì Verb sẽ đứng ở vị trí thứ 2 chứ không phải cuối câu nữa. Chúng được gọi là KonzessivsatzCâu nhượng bộ.

z.B: Das Wetter ist sehr schön, trotzdem bleibt sie zu Hause. (Thời tiết rất đẹp, tuy nhiên cô ấy vẫn ở nhà)

“Trotzdem” và “dennoch” cũng có thể đứng sau động từ và chủ ngữ (ở vị trí số 3):

z.B: Das Wetter ist sehr schön, bleibt sie dennoch zu Hause. (Thời tiết rất đẹp, tuy nhiên cô ấy vẫn ở nhà)

Bài tập phần Konzessivsätze

6. Mệnh đề phụ chỉ cách thức (Modalsätze) với “indem” hoặc “dadurch, dass …”

Mệnh đề phụ chỉ cách thức (Modalsätze) sử dụng để trả lời cho câu hỏi: Wie?; Wodurch?; Auf welche Art?; Auf welche Weise?

Có nghĩa là mệnh đề phụ sẽ diễn giải việc phải làm thế nào để đạt được điều mong muốn ở mệnh đề chính. Mệnh đề phụ chỉ cách thức đi kèm với liên từ “indem” hoặc “dadurch, dass …”

z.B: Wie kann man das Herz einer Frau erobern?

– Man kann das Herz einer Frau erobern, indem man ihr täglich Komplimente macht. (Bạn có thể chiếm được trái tim của một người phụ nữ bằng cách/thông qua việc khen ngợi cô ấy mỗi ngày.)

– Man kann ihr Herz dadurch erobern, dass man ihre Neugier weckt. (Bạn có thể chiếm được trái tim của họ bằng cách/thông qua việc khơi dậy sự tò mò của họ.)

Bài tập phần Modalsätze

7. Mệnh đề phụ chỉ mục đích (Finalsätze) với “damit”

Về câu Finalsätze, chúng ta đã được tìm hiểu ở bài Infinitivsatz với cấu trúc “um … zu”. Câu với cấu trúc “um … zu” không phải là một câu phụ Nebensatz. Mà nó là một câu Finalsatz (câu mục đích). Chỉ sử dụng khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ là một.

z.B: Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen.(Tôi học chăm chỉ để đạt điểm cao) -> Học tiếng Đức và đạt điểm cao đều là hành động của 1 chủ ngữ Ich)

Nếu như chủ ngữ ở 2 mệnh đề khác nhau, chúng ta dùng mệnh đề phụ chỉ mục đích với “damit”. Đây là loại câu phụ nhằm bổ sung ý nghĩa về mục đích cho vế chính.

z.B: China baut einen großen Staudamm, damit die Menschen Strom nutzen können. (Trung Quốc đang xây dựng một con đập lớn để mọi người có thể sử dụng điện.) -> China và die Menschen  là 2 chủ ngữ hoàn toàn khác nhau.

Bài tập phần Finalsätze

8. Mệnh đề phụ chỉ thời gian (Temporalsätze)

Mệnh đề phụ chỉ thời gian là một câu phụ luôn đi kèm với những liên từ chỉ thời gian (temporalen Konjunktionen) như: bis, nachdem, seit, solange, während …
  • Bis (Cho tới khi): Dùng để diễn tả 1 quãng thời gian tính từ bây giờ cho đến lúc đó. Trả lời cho câu hỏi: Bis wann?
z.B: Bis wann hast du in Münster gewohnt? – Ich habe in Münster gewohnt, bis ich geheiratet habe. (Tôi sống ở Münster cho đến khi tôi kết hôn.)
  • Nachdem (Sau khi): Hành động ở câu phụ gắn với nachdem sẽ diễn ra trước hành động ở câu chính và hành động ở câu phụ luôn chênh 1 thời so với hành động ở câu chính.

Nếu câu chính sử dụng thì Tương lai/Hiện tại -> Câu phụ sẽ sử dụng thì Perfekt/Präteritum.

z.B: Nachdem ich mein Studium abgeschlossen habefliege ich zurück nach Vietnam. 

=> Sau khi tôi hoàn thành việc học tập trong trường Đại học (-> Hành động ở câu phụ diễn ra trước và sử dụng thì Perfekt.), tôi sẽ bay về Việt Nam (-> Hành động ở câu chính diễn ra sau và sử dụng thì Hiện tại)

Nếu câu chính sử dụng thì Perfekt/Präteritum -> Câu phụ sẽ sử dụng thì Plusquamperfekt

z.B: Nachdem ich gestern geschwommen hatte, ich Snacks.

=> Hôm qua sau khi tôi bơi xong (-> Hành động ở câu phụ diễn ra trước trong quá khứ và sử dụng thì Plusquamperfekt.), i ăn Snacks (-> Hành động ở câu chính diễn ra sau trong quá khứ và sử dụng thì Präteritum.)

  • Seit (Từ khi): Mô tả 1 hành động đã bắt đầu/diễn ra trong quá khứ, nhưng đến hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra/chưa kết thúc.
z.B: Seit ich Deutsch lerne, finde ich es immer noch spannend. (Từ khi tôi học tiếng Đức, tôi luôn cảm thấy nó thú vị.)
  • Solange (Chừng nào): Mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời (gleichzeitig). Hành động ở câu chính sẽ kết thúc, một khi hành động ở câu phụ solange bị chấm dứt. Trả lời cho câu hỏi: Wie lange?
z.B: Wie lange bleibt der Schnee liegen? – Der Schnee bleibt liegen, solange der Winter bleibt. (Tuyết vẫn rơi, chừng nào mùa đông vẫn còn.)

=> Nếu hành động ở câu phụ kết thúc: Nếu mùa đông kết thúc -> Hành động ở câu chính cũng chấm dứt: Tuyết ngừng rơi.

  • Während (Trong khi): Tương tự như solange, cũng mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời (gleichzeitig). NHƯNG không có sự phụ thuộc giữa 2 hành động. Bất kỳ 1 hành động nào kết thúc, cũng không ảnh hưởng đến hành động kia.
z.B: Ich lese die Bücher, während sie Musik hört. (Tôi đọc sách, trong khi cô ấy nghe nhạc.)

=> Nếu hành động ở câu phụ kết thúc: Cô ấy có ngừng nghe nhạc, thì tôi vẫn đọc sách như thường (không ảnh hưởng đến hành động ở câu chính)

Bài tập phần Temporalsätze

9. Mệnh đề phụ với “dass” hoặc “ob”

a. Mệnh đề phụ với dass

Là loại câu phụ miêu tả một hành động hay một sự việc mang ý nghĩa bổ sung thông tin cho mệnh đề chính khi mệnh đề chính chứa các động từ hoặc cụm từ dưới đây

  • Các động từ: Wissen, sagen, erklären, behaupten, denken, glauben, meinen, annehmen, hören, finden, meinen, fühlen, wünschen, erwarten, hoffen, befürchten, vermuten …
  • Các cụm từ: Es freut mich, es ist möglich, es ist wichtig, es ist notwendig, es ist sicher, es tut mir Leid, ich finde es gut …
z.B: Ich denkedass du eine gute Lösung hast. (Tôi nghĩ rằng, bạn có một giải pháp tốt.) -> Bổ sung thông tin cho mệnh đề tôi nghĩ cái gì?
Es ist wichtigdass du Deutsch fließend sprechen kannst. (Điều quan trọng là, bạn có thể nói tiếng Đức trôi chảy.) -> Bổ sung thông tin cho vấn đề cái gì quan trọng?

b. Câu phụ với ob

Khi thông tin ở trong vế phụ cũng không chắc chắn với người nói. Do đó, vế chính thường là các câu phủ định nhằm thể hiện sự nghi vấn hoặc các câu hỏi như dưới đây

z.B: Ich möchte fragenob es möglich ist. (Tôi muốn hỏi rằngliệu điều đó có khả thi không.)

Ich bin mir nicht sicherob ich die Prüfung bestehen kann. (Tôi không chắc rằng, liệu tôi có thể đỗ kỳ thi hay không.)

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

IECSVuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

5/5 - (3 bình chọn)