Các bạn có biết ngành nhà hàng – khách sạn là một trong những ngành học nổi tiếng nhất trong du học Đức không? Bạn đừng nghĩ rằng làm việc ở một nhà hàng của Đức là dễ dàng, nhưng cũng đừng quá lo sợ về nó, bởi hôm nay IECS sẽ đưa ra cho bạn những Tipps giao tiếp tiếng Đức trong nhà hàng một cách dễ hiểu và thông dụng nhất thông qua những mẫu đơn giản, ví dụ cụ thể và đặc biệt là những điều bạn nên- không nên làm ở Đức nhé!
A:Guten Tag,Was kann ich für Sie tun? ( Xin chào,tôi có thể giúp gì được cho bạn )
B: Guten Tag, ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen. ( Xin chào tôi muốn đặt bàn ăn tối)
A: Für wieviel Personen?( Bàn cho bao nhiêu người ạ?)
B: 4 Personen, bitte!( Cho 4 người ạ)
A: Um wieviel Uhr kommen sie gern. Mein Restaurant öffnet vom 16 bis 22 Uhr.( Bạn muốn đặt bàn khi nào? Cửa hàng chúng mở cửa từ 16h-22h)
B: Kann ich einen Tisch für 19 Uhr reservieren lassen? ( Tôi có thể đặt bàn lúc 19h được không)
A: Ja, natürlich. Unter welchem Namen?( Đương nhiên là được rồi ạ! Bạn có thể cho tôi xin tên của bạn được không ạ)
B: Ich heiße Anna Lee(Tôi tên là Anna Lee)
A: Ich möchte noch einmal checken. Sie heißt Anna Lee. Sie bestellen einen Tisch für 4 personen um 19 Uhr? Richtig?( Tôi muốn check lại một lần nữa, Bạn tên là Anna Lee, Bạn đặt bàn cho 4 người vào lúc 19h! Đúng không ạ?)
B: Ja, genau( vâng, đúng rồi )
A: Was sonst noch etwas?( Bạn có cần thêm gì nữa không ạ)
B: Können wir auch draußen setzen?( Tôi có thể đặt bàn ngồi ở ngoài được không ạ?)
A: Entschuldigung, Das Wetter ist nicht gut. Am Abend wird regnet. Ich denke, das Innere wäre besser. ( Xin lỗi, Thời tiết không được tốt, buổi tối có thể có mưa. Tôi nghĩ là ở bên trong sẽ tốt hơn)
B: ok!Dankeschön , bis später!( ok, cảm ơn nhiều, hẹn gặp lại sau)
A: Vielen Dank, Bis später!( rất cảm ơn bạn, hẹn gặp lại bạn )
A: Guten Tag, Herzlich willkommen zum Kachi Restaurant.( Xin chào, chào mừng bạn đến với nhà hàng Kachi)
Haben Sie schon reserviert?( bạn đã đặt bàn chưa ạ)
B: Guten Tag, ich bin Anna. Ich habe Reservieren. Einen Tisch für 4 personen um 19 Uhr.(Xin chào, tôi tên là Anna. Tôi đã đặt bàn cho 4 người lúc 19 giờ)
A: Bitte kommen Sie hierher … Bitte setzen Sie sich hier! Hier ist die Speißekarte.( Mời bạn lại đây….. Mời bạn ngồi đây! Đây là thực đơn.)
B: Ich hätte gern Wiener Schnitzel, einen Kartoffelsalat, Schweinshaxe.( Tôi muốn gọi món Wiener Schnitzel, salad khoai tây, chân giò lợn nướng)
A: Und was möchten Sie Trinken? Wir haben Bier, Wein. Neben CoCa cola , haben noch viele Alkoholfreie Getränke wie verschiedenen Limonaden sowie Mineralwasser.( Bạn muốn uống thêm gì không? Chúng tôi có Bia, Rượu. Ngoài Coca cola, chúng tôi còn có đồ uống không cồn như nước sô đa, nước khoáng)
B: Ich hätte gern 2 Liter Bier und ein Mineralwasser.( Cho tôi 2 lít bia và 1 cốc nước khoáng)
A: Was sonst noch etwas?( Bạn còn cần gì nữa không)
B: Nein, das ist genug.( Không, đủ rồi ạ)
A: Ich möchte noch einmal checken. Sie bestellen einen Wiener Schnitzel, einen Kartoffelsalat, Schweinshaxe und 2 Liter Bier, ein Mineralwasser. Richtig?( Tôi muốn check lại một lần nữa: bạn gọi món Wiener Schnitzel, Salad khoai tây, chân giò lợn nướng, 2 lít bia và nước suối. Có đúng không ạ)
B: Ja, genau. Müssen wir lange warten?( Vâng đúng rồi ạ. Tôi có phải đợi lâu không ạ)
A: Bitte warten Sie 10 Minuten. Ist das Ok? ( Đợi 10 phút được không ạ)
B: ok. Außerdem möchte ich einen Kinderstuhl für mein Kind ( Ok, tôi muốn thêm ghế ngồi cho trẻ em )
A:Der Kinderstuhl liegt dort.( Ghế ngồi cho trẻ em nằm ở kia ạ)
……
Alles ist fertig. Guten Appetit.( các món đã xong. Chúc bạn ngon miệng)
………
B: Entschuldigung, Fräulein! Hier fehlt noch ein Besteck. Würden Sie mir bitte die Schüssel dort reichen? Und Wiener Schnitzel ist angebrannt. (Xin lỗi cô ở đây vẫn còn thiếu một chiếc dao kéo. Làm ơn cho tôi cái bát ở đó được không? Và món Wiener Schnitzel bị cháy rồi.)
A: Ja natürlich, ich werde ab sofort anderen Wiener Schnitzel für Sie bringen. ( vâng, tôi sẽ đem món Wiener Schnitzel khác cho bạn ngay)
B: ok
…………
Wo ist die Toilette?( Nhà vệ sinh ở đâu?)
A: Bitte gerade,und dann recht.( hãy đi thẳng rồi sau đó rẽ phải)
………
A:Hat es geschmeckt?(Món ăn có ngon không ạ)
B: Ja, prima.Das Gericht schmeckt mir wunderbar.( Vâng, rất tuyệt. Món ăn rất ngon miệng)
Ich möchte einen Nachtisch, 4 Eiscreme bitte!( Tôi muốn đồ tráng miệng,hãy mang 4 cốc kem lên)
A: einen Moment, bitte!( Xin hãy đợi 1 chút ạ)
…….
B: Fräulein, zahlen bitte. Kann ich mit Kredit zahlen? ( hãy tính tiền cho tôi. Tôi có thể trả bằng thẻ được không)
A: Leider nicht, nur Bargeld bitte!( Xin lỗi , không được, hãy trả bằng tiền mặt)
Sie halten einen Wiener Schnitzel, einen Kartoffelsalat, Schweinshaxe und 2 Liter Bier, ein Mineralwasser. Das macht zusammen 234 Euro.( Bạn gọi Wiener Schnitzel, salad khoai tây, chân giò lợn nướng, 2 lít bia, nước khoáng. Tổng cộng là 234 Euro)
B: Ich brauche eine Quittung.( Tôi cần hóa đơn)
A: Ok, hier ist Ihre Quittung.( ok đây là hóa đơn của bạn)
B: Vielen dank für die gute Bedienung. ( Cảm ơn vì sự phục vụ tốt)
A: Dankeschön, sehr gern. Hier ist das Voucher für nächsten Mal. Auf Wiedersehen! ( Cảm ơn, rất vui vì điều đó. Đây là thẻ khuyến mãi cho lần sau hẹn gặp lại)
Xem thêm : Một hội thoại mẫu khác
Đó là tất cả những mẫu câu đơn giản và thông dụng khi bạn vào nhà hàng ở Đức. Mong rằng những Tipp trên sẽ đem lại hữu ích cho bạn. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc vui vẻ!
Xem thêm: Làm sao đậu 4 kỹ năng tiếng Đức B1 trong lần thi đầu tiên
Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.
IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.