Hướng dẫn học Ngữ pháp tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu
Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Đức và muốn xây dựng nền tảng thật vững chắc ngay từ cấp độ A1? Tại IECS – Trung tâm Du học nghề Đức uy tín hàng đầu, chúng tôi hiểu rằng ngữ pháp là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp và hội nhập trong môi trường học tập và làm việc tại Đức. Bài viết dưới đây được IECS tổng hợp và biên soạn kỹ lưỡng, giúp bạn hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Đức A1 một cách rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế – nhằm hỗ trợ tối đa cho người mới bắt đầu. Hãy cùng IECS từng bước chinh phục tiếng Đức một cách bài bản và hiệu quả nhất!
1. Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)
Đại từ nhân xưng là từ thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Việc nắm vững đại từ nhân xưng là điều đầu tiên bạn cần học.
Bảng đại từ nhân xưng thường dùng:
Ngôi | Nominativ | Akkusativ | Dativ |
Tôi | ich | mich | mir |
Bạn | du | dich | dir |
Anh ấy | er | ihn | ihm |
Cô ấy | sie | sie | ihr |
Nó | es | es | ihm |
Chúng tôi | wir | uns | uns |
Các bạn | ihr | euch | euch |
Họ | sie | sie | ihnen |
Ngài (lịch sự) | Sie | Sie | Ihnen |
Ví dụ:
- Ich bin Student. (Tôi là sinh viên.)
- Ich sehe dich. (Tôi nhìn thấy bạn.)
- Er gibt mir ein Buch. (Anh ấy đưa cho tôi một cuốn sách.)
Hãy luyện tập bằng cách đặt nhiều câu khác nhau để làm quen với cách sử dụng đại từ trong các tình huống thực tế.
2. Cách chia động từ (Verbkonjugation)
Chia động từ đúng theo ngôi là điều quan trọng để cấu trúc câu chính xác. Động từ tiếng Đức có dạng nguyên thể thường kết thúc bằng -en hoặc -n. Khi chia, bạn tách gốc động từ ra và thêm đuôi tương ứng với chủ ngữ.
Ví dụ với động từ “machen” (làm):
- ich mache
- du machst
- er/sie/es macht
- wir machen
- ihr macht
- sie/Sie machen
Một số động từ bất quy tắc như “sein” (là) và “haben” (có):
- sein: ich bin, du bist, er ist, wir sind, ihr seid, sie sind
- haben: ich habe, du hast, er hat, wir haben, ihr habt, sie haben
Ví dụ:
- Ich habe Hunger. (Tôi đói.)
- Du bist müde. (Bạn mệt.)
Lưu ý: Với những động từ có gốc kết thúc bằng -t, -d, bạn cần thêm “-e” để dễ phát âm, ví dụ: du arbeitest (bạn làm việc), er findet (anh ấy tìm thấy).
3. Các thì cơ bản trong tiếng Đức A1
Trong trình độ A1, bạn cần nắm vững 3 thì quan trọng: hiện tại, quá khứ hoàn thành và tương lai đơn.
Thì hiện tại (Präsens)
Dùng để mô tả hành động đang xảy ra hoặc thói quen.
Ví dụ:
- Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
- Sie arbeitet im Büro. (Cô ấy làm việc ở văn phòng.)
Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt)
Dùng để kể lại một hành động đã xảy ra và kết thúc.
Cấu trúc: Trợ động từ haben/sein (đã chia) + phân từ II (Partizip II)
Ví dụ:
- Ich habe einen Film gesehen. (Tôi đã xem một bộ phim.)
- Er ist ins Kino gegangen. (Anh ấy đã đi đến rạp chiếu phim.)
Lưu ý:
- Dùng haben với đa số động từ.
- Dùng sein với các động từ chỉ sự chuyển động hoặc thay đổi trạng thái.
Thì tương lai (Futur I)
Dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.
Cấu trúc: Động từ werden (chia theo chủ ngữ) + động từ nguyên thể ở cuối câu.
Ví dụ:
- Ich werde morgen Deutsch lernen. (Tôi sẽ học tiếng Đức vào ngày mai.)
- Wir werden nach Berlin fahren. (Chúng tôi sẽ đi Berlin.)
4. Mạo từ và giống của danh từ (Artikel und Genus)
Tiếng Đức có ba giống danh từ: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das). Mỗi danh từ luôn đi kèm với một mạo từ xác định hoặc không xác định.
Ví dụ về mạo từ xác định:
- der Mann (người đàn ông)
- die Frau (người phụ nữ)
- das Kind (đứa trẻ)
Mạo từ không xác định:
- ein Mann (một người đàn ông)
- eine Frau (một người phụ nữ)
- ein Kind (một đứa trẻ)
Bạn nên học từ mới luôn kèm theo mạo từ để dễ nhớ giống danh từ.
Lưu ý: Mạo từ sẽ thay đổi theo ngữ cảnh (cách – Kasus). Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau.
5. Câu hỏi trong tiếng Đức (Fragen)
Có hai loại câu hỏi cơ bản:
W-Fragen (câu hỏi có từ để hỏi):
- Was machst du? (Bạn làm gì?)
- Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
- Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
Cấu trúc: Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ
Ja/Nein-Fragen (câu hỏi có/không):
- Kommst du aus Vietnam? (Bạn đến từ Việt Nam không?)
- Hast du Hunger? (Bạn đói không?)
Cấu trúc: Động từ + Chủ ngữ + …?
Bạn có thể trả lời bằng “Ja.” (Có) hoặc “Nein.” (Không).
6. Các cách ngữ pháp (Kasus): Nominativ, Akkusativ, Dativ
Ngữ pháp tiếng Đức sử dụng các “cách” để xác định chức năng của từ trong câu.
Nominativ (Chủ ngữ)
Là người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: Der Hund schläft. (Con chó đang ngủ.)
Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp)
Chỉ đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.
Ví dụ: Ich sehe den Hund. (Tôi nhìn thấy con chó.)
Dativ (Tân ngữ gián tiếp)
Chỉ người/vật nhận được tác động.
Ví dụ: Ich gebe dem Hund einen Ball. (Tôi đưa cho con chó một quả bóng.)
Bạn cần ghi nhớ sự thay đổi của mạo từ trong từng cách để sử dụng chính xác.
7. Câu phủ định (Negation)
Có hai cách phủ định cơ bản trong tiếng Đức:
Dùng “nicht”:
Phủ định động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu.
Ví dụ:
- Ich spreche nicht Englisch. (Tôi không nói tiếng Anh.)
- Das ist nicht gut. (Điều đó không tốt.)
Dùng “kein”:
Phủ định danh từ không xác định hoặc không có mạo từ.
Ví dụ:
- Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.)
- Sie trinkt keinen Kaffee. (Cô ấy không uống cà phê.)
8. Tính từ miêu tả (Beschreibende Adjektive)
Tính từ trong tiếng Đức thường đứng trước danh từ và thay đổi theo mạo từ và cách ngữ pháp.
Ví dụ:
- ein schöner Tag (một ngày đẹp trời)
- der große Mann (người đàn ông cao lớn)
- eine kalte Suppe (một bát súp lạnh)
Tính từ giúp câu văn sinh động hơn và thể hiện sắc thái cảm xúc rõ ràng. Hãy luyện tập nhiều để quen cách chia đuôi tính từ đúng với từng giống và cách của danh từ.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ hệ thống kiến thức trọng tâm của ngữ pháp tiếng Đức A1 mà bất kỳ ai mới học tiếng Đức cũng cần nắm vững. Tại IECS, chúng tôi không chỉ hướng dẫn bạn học ngôn ngữ, mà còn đồng hành trên hành trình hiện thực hóa giấc mơ du học nghề Đức với lộ trình bài bản, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập hiện đại. Nếu bạn đang băn khoăn bắt đầu từ đâu, hoặc cần một định hướng học tiếng Đức hiệu quả để sớm đạt trình độ B1 – hãy liên hệ với IECS ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí. Học tiếng Đức không khó – nếu bạn có người đồng hành đúng hướng!
THAM KHẢO THÊM:
- Du học nghề Đức
- Giảng giải ngữ pháp tiếng Đức
- 7 ưu điểm khi du học nghề tại Đức
- Bảng chữ cái tiếng Đức
- 5 bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
- 8 cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
- Bảng chữ cái tiếng Đức
IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp
- Các trung tâm du học nghề đức uy tín - 08/07/2025
- Cảnh Đẹp Nước Đức: Khám Phá 15 Điểm Đến Huyền Thoại - 07/07/2025
- Hướng dẫn học Ngữ pháp tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu - 07/07/2025