Modalverben: Động từ khiếm khuyết (A1-A2)
1. Modalverben là gì?
Đây là một nhóm động từ đặc biệt, hay còn được gọi là động từ bổ trợ. Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Đức gồm: dürfen, können, mögen, müssen, sollen, wollen und möchten. Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với một động từ chính (Vollverb) ở dạng nguyên mẫu.
Khi sử dụng Modalverben sẽ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính và làm thay đổi nội dung trong câu
z.B: Động từ “spielen” diễn tả hành động chơi. Khi thêm trợ động từ “dürfen” + spielen” (động từ chính) thì nó sẽ diễn tả việc “Tôi được phép chơi”
Tuy nhiên, có một số chuyên gia ngôn ngữ học cho rằng: “Modalverben chỉ có 5 hoặc 6 động từ”. Bởi vì möchten được xem như là cách chia động từ của mögen ở trong Konjunktiv II. Và động từ mögen đôi khi không được xem như một động từ khiếm khuyết, vì nó có thể đứng độc lập và đóng vai trò là một động từ chính trong câu. (Rất khó hiểu đúng không? Mình sẽ giải thích rõ phần này ở bên dưới nhé!)
2. Cách chia động từ Modalverben ở các thì
2.1. Präsens
z.B: Was wollen Sie trinken?
2.2 Präteritum
Bạn cần chú ý ở động từ “mögen”, khi chia về Präteritum thì gốc động từ bị thay đổi
2.3. Perfekt
Modalverben ở thì quá khứ được chia làm 2 trường hợp:
- Trong câu có động từ chính, cấu trúc sẽ là: haben + V (Infinitiv) + Modalverben (Infinitiv) – đây là trường hợp chúng ta thường xuyên gặp nhất.
z.B: Ich habe essen wollen.
- Trong câu không có động từ chính, có cấu trúc: haben + Modalverben (Partizip II)
z.B: Ich habe gewollt.
2.4 Plusquamperfekt
Cấu trúc của câu ở thì quá khứ tiếp diễn với Modalverben: haben (Präteritum) + V (Infinitiv) + Modalverben (Infinitiv)
z.B: Ich hatte essen wollen.
2.5. Konjunktiv II
Từ bảng trên bạn có thể thấy möchten là động từ đã được chia của mögen ở trong Konjunktiv II.
z.B: Wir möchten uns entschuldigen.
2.6. Konjunktiv I
2.7. Partizip II và Partizip I
Modalverben được chia ở Partizip II và Partizip I:
2.8. Futur I và Futur II
Modalverben được chia ở Futur I và Futur II:
Futur II rất hiếm khi gặp. Người ta thường sử dụng thì Futur I phổ biến hơn.
z.B: Ich werde daran denken müssen. -> Futur I
3. Ý nghĩa và cách sử dụng Modalverben
3.1. Động từ “dürfen”
Động từ “dürfen” được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Cho phép ai đó làm cái gì
z.B: Der Mitarbeiter darf heute früher nach Hause gehen. (Nhân viên được phép về nhà sớm hơn ngày hôm nay.) -> Ông chủ của anh ấy cho phép.
- Xin phép một cách lịch sự
z.B: Mama, darf ich Computer spielen? (Mẹ ơi, con có thể chơi máy tính không?)
- Ban hành một lệnh cấm/cấm ai đó làm cái gì đó (dürfen + Verneinung)
z.B: Im Museum darf man nicht fotografieren. (Nhiếp ảnh không được phép trong bảo tàng.) -> Chủ bảo tàng cấm điều đó.
- Sử dụng trong Konjunktiv II với ý nghĩa phỏng đoán (nghi ngờ/tin vào một điều gì đó)
z.B: Wie alt ist wohl unser Lehrer? – Er dürfte um die 50 (Jahre alt) sein. (Giáo viên của chúng ta bao nhiêu tuổi – Anh ta phải khoảng 50 (tuổi).)
Wie hoch mag wohl dieser Baum sein? – Er dürfte so um die 50 Meter hoch sein. (Cây này cao bao nhiêu? – Nó phải cao khoảng 50 mét.)
3.2. Động từ “können”
Động từ “können” được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Hỏi, xin phép một cách lịch sự và cho phép ai đó làm gì (tương tự như dürfen)
z.B: Mama, kann ich draußen spielen gehen? – Ja, du kannst, aber zieh dir eine Jacke an. (Mẹ ơi, con có thể đi chơi bên ngoài không? – Có, con có thể, nhưng mặc áo khoác vào.) -> Người mẹ đã đồng ý cho phép đứa trẻ ra ngoài chơi
- Diễn tả năng lực (cái mà bạn đã được học)
z.B: Messi kann sehr gut Fußball spielen. (Messi có thể chơi bóng đá rất tốt.)
Mein vierjähriger Sohn kann schon sehr gut schwimmen. (Con trai bốn tuổi của tôi có thể bơi rất giỏi.)
Ngoài ra, nó còn phủ định năng lực của một ai đó
z.B: Helmut kann nicht schwimmen. Er hat es nicht gelernt. (Helmut không biết bơi. Anh ấy đã không học nó.)
Seine neue Freundin kann nicht kochen. Sie hat kein Talent zum Kochen. (Bạn gái mới của anh không thể nấu ăn. Cô ấy không có tài nấu ăn.)
- Diễn tả khả năng một sự việc gì đó có thể xảy ra không
z.B1: Ein Freund von mir fährt morgen nach Paris. Wenn ich will, kann ich mitfahren. (Một người bạn của tôi sẽ đến Paris vào ngày mai. Nếu tôi muốn, tôi có thể đi với họ.)
Meine Frau braucht heute den Wagen nicht. Da kann ich mit dem Auto zur Arbeit fahren. (Vợ tôi không cần xe ngày hôm nay. Tôi có thể đi làm bằng ô tô.)
z.B2: Bei diesem Trainer kann man einfach nichts lernen. (Đơn giản là bạn không thể học bất cứ điều gì với huấn luyện viên này. -> Huấn luyện viên có thể không tốt.)
Menschen können nicht fliegen. (Con người không thể bay.)
- Rút ra kết luận từ một điều gì đó
z.B: Hans ist nicht zu Hause. Dann kann er eigentlich nur bei seiner Freundin sein. (Hans không ở nhà. Vì vậy, anh ấy chỉ có thể ở bên bạn gái của mình.)
In Martinas Wohnung brennt kein Licht, dann kann sie nicht zu Hause sein. (Không có ánh sáng trong căn hộ của Martina, vì vậy cô không thể ở nhà.)
- Diễn tả sự phỏng đoán/sự giả định (sử dụng trong Konjunktiv II)
z.B: Heute könnte es Regen geben. Man sieht schwarze Wolken am Himmel. (Hôm nay có thể có mưa. Bạn có thể thấy những đám mây đen trên bầu trời.)
3.3. Động từ “wollen”
Động từ “wollen” được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Từ chối làm một việc gì đó
z.B: Der kleine Bub will nicht in die Schule gehen. (Cậu bé không muốn đi học.)
Das Kind will abends einfach nicht ins Bett gehen. (Đứa trẻ không muốn đi ngủ vào ban đêm.)
- Diễn tả sự mong muốn (mang ý nghĩa mạnh hơn möchten)
z.B1: Georg will nächstes Jahr in Italien Urlaub machen. (Georg muốn đi nghỉ ở Ý vào năm tới.)
Erik will seine Freundin heiraten, aber sie will nicht. (Erik muốn kết hôn với bạn gái của anh ấy, nhưng cô ấy không muốn.)
z.B2: “Mama, ich will ein Eis” -> “wollen” được sử dụng trong trường hợp này rất không lịch sự, cho thấy được một yêu cầu thô lỗ từ đứa bé. Trường hợp này sẽ tốt hơn nếu bạn sử dụng “möchten:, nó sẽ làm cho câu nói của bạn lịch sự hơn: “Mama, ich möchte ein Eis (haben). Kaufst du mir eins?”
3.4. Động từ “müssen”
Động từ “müssen” được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dùng để ra lệnh
z.B: Kinder, ihr müsst etwas essen, damit ihr bei Kräften bleibt. (Trẻ em cần phải ăn một vài thứ để có sức khỏe.)
Wenn Sie den Kredit haben wollen, müssen Sie diesen Vertrag unterschreiben. (Nếu bạn muốn có khoản vay, bạn phải ký hợp đồng này.)
- Diễn tả việc bạn không phải làm một cái gì đó (= Negation + brauchen zu + Infinitiv)
z.B: Du bist schon 18. Du musst nicht mehr zur Schule gehen, aber du solltest. (Bạn đã tròn 18 tuổi. Bạn không còn phải đi học, nhưng bạn nên đi.)
= Du bist schon 18. Du brauchst nicht mehr zur Schule zu gehen, aber du solltest.
- Diễn tả sự cần thiết hay không cần thiết hay một sự phỏng đoán mang tính khẳng định
z.B: Der Schüler muss täglich seine Hausaufgaben machen, wenn er Deutsch lernen will. (Học sinh phải làm bài tập về nhà mỗi ngày nếu muốn học tiếng Đức.)
Ein Bäcker muss jeden Tag sehr früh aufstehen. (Một thợ làm bánh phải dậy rất sớm mỗi ngày.)
- Đưa ra kết luận
z.B: Jedes Lebewesen muss einmal sterben, früher oder später. (Mọi sinh vật đều phải chết một lần, dù sớm hay muộn.)
Viele Menschen haben kein Geld. Deshalb müssen sie jeden Tag arbeiten gehen. (Nhiều người không có tiền. Vì vậy, họ phải đi làm mỗi ngày.)
3.5. Động từ “sollen”
Động từ “sollen” được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mang ý nghĩa nên làm một điều gì đó nhưng có tính trách nhiệm, khác với sollen trong Konjunktiv II chỉ mang ý nghĩa nên làm một điều gì đó
z.B: Du soll jeden Tag dein Zimmer aufräumen. ≠ Du solltest jeden Tag dein Zimmer aufräumen.
- Đưa ra một mệnh lệnh/tuân thủ luật pháp
z.B1: Ich habe gesagt, du sollst dich jetzt schlafen legen! (Tôi nói bạn nên đi ngủ bây giờ!)
Ihr sollt jetzt sofort eure Hausaufgaben machen. (Các bạn nên làm bài tập về nhà ngay bây giờ.)
z.B2: Man soll nicht töten. (Bạn không nên giết người)
- Diễn tả một mục đích
z.B: Diese Beispiele sollen Ihnen helfen, den Gebrauch der Modalverben zu verstehen. (Những ví dụ này nhằm giúp bạn hiểu việc sử dụng các động từ khiếm khuyết.)
Die Strafe soll dir eine Lehre sein. (Sự trừng phạt nên là một bài học dành cho bạn.)
3.6. Động từ “mögen”
Động từ “mögen” được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả sự từ chối (mögen + Verneinung, thường đứng độc lập trong câu)
z.B: Möchtest du etwas essen? – Nein danke, ich mag nicht (essen). Ich habe keinen Hunger. (Bạn muốn ăn một cái gì đó? – Không, cảm ơn, tôi không thích (ăn).Tôi không đói.)
Den neuen Kollegen mag ich nicht. Ich mag auch nicht mit ihm zusammenarbeiten. (Tôi không thích đồng nghiệp mới. Tôi cũng không thích làm việc với anh ấy.)
- Thể hiện sự yêu thích (thường không đi kèm động từ)
z.B: Mein neuer Freund mag Fußball, Bücher lesen und schwimmen gehen. (Người bạn mới của tôi thích bóng đá, đọc sách và đi bơi.)
Der Gast geht in die Kneipe und mag ein oder auch zwei Bier trinken. (Vị khách đến quán rượu và thích uống một hoặc hai cốc bia.)
- Diễn tả sự không hài lòng/không thích một cái gì đó và có thể đứng độc lập trong câu
z.B: Heute mag ich nicht zur Arbeit gehen. Ich habe heute keine Lust zu arbeiten. (Hôm nay tôi không thích đi làm. Tôi không có hứng thú làm việc hôm nay.)
Mein Mann hat Probleme. Er mag aber nicht mit mir darüber sprechen. (Chồng tôi có vấn đề. Nhưng anh ấy không thích nói chuyện với tôi về điều đó.)
- Bày tỏ mong muốn/đưa ra một yêu cầu lịch sự (Konjunktiv II)
z.B: Möchten Sie lieber ein Bier oder einen Wein (trinken)? (Bạn muốn uống bia hay rượu vang hơn?)
Ich möchte so gern einmal zum Mond fliegen. Das ist mein größter Wunsch. (Tôi muốn bay lên mặt trăng một lần. Đây là mong muốn lớn nhất của tôi.)
3.7. Động từ “möchten”
Động từ “möchten” được sử dụng để diễn tả sự mong muốn hay một lời đề nghị lịch sự
z.B1: Ich möchte viel Geld verdienen. (Tôi muốn kiếm thật nhiều tiền)
z.B2: Möchten Sie mit mir eine Tasse Kaffee trinken? (Ông có muốn dùng một tách cà phê cùng tôi không?)
3.8. Modalverben được sử dụng như động từ chính trong câu
Thỉnh thoảng các động từ khiếm khuyết (Modalverben) có thể được sử dụng như một động từ chính trong câu mà không cần đi kèm với một động từ thứ 2. Và điều kiện tiên quyết là tình huống trong câu phải được xác định rõ ràng
z.B: Ihr dürft jetzt nach Hause (gehen). (Bây giờ bạn có thể về nhà.)
Der Arbeiter will mehr Lohn (haben). (Người lao động muốn có thêm tiền lương.)
Peter kann nicht zur Hochzeit kommen. Gisela kann auch nicht. (Peter không thể đến đám cưới. Gisela cũng không thể.)
Lưu ý: Một số động từ được sử dụng như Modalverben: sehen, hören, fühlen, lassen -> z.B: Ich lasse mir die Haare schneiden.
Phần bài tập về “Động từ khiếm khuyết – Modalverben” thật sự không khó. Các bạn có thể tham khảo và làm thêm bài tập ở nhà về phần Modalverben tại đây
Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.
THAM KHẢO THÊM:
- Các câu với động từ nguyên thể (Infinitivsatz)
- Phương pháp tự học tiếng Đức hiệu quả
- Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức (Verbposition)
IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.