Bảng chữ cái tiếng Đức: Học Phát Âm Chuẩn
Bảng chữ cái tiếng Đức là gì?
Bảng chữ cái tiếng Đức (Deutsches Alphabet) gồm 26 chữ cái giống tiếng Anh, nhưng cách phát âm và một số ký tự đặc biệt như ß, ä, ö, ü sẽ làm bạn cảm thấy thú vị. Việc nắm vững bảng chữ cái là bước đầu tiên để bạn phát âm chuẩn, đọc hiểu tốt, và tự tin giao tiếp.
Đối với giới trẻ Việt Nam, học bảng chữ cái tiếng Đức không khó nếu bạn biết cách liên hệ nó với các âm thanh quen thuộc hoặc các từ trong đời sống hàng ngày.
Bảng chữ cái tiếng Đức đầy đủ
Tiếng Đức sử dụng bảng chữ cái Latinh cũng giống như tiếng Anh và tiếng Việt. Khoảng 70% chữ cái tiếng Đức phát âm giống tiếng Việt nên đảm bảo rằng bạn sẽ không mất quá nhiều thời gian để làm quen và thuộc nó.
Bảng chữ cái tiếng Đức tổng cộng có 30 ký tự chính, trong đó có 26 ký tự giống tiếng Anh và thêm 4 kí tự đặc biệt là: ä; ö; ü và ß. Mời bạn tham khảo Bảng chữ cái tiếng Đức theo phiên âm tiếng Đức và tiếng Anh dưới đây:
Chữ cái | Cách đọc tiếng Đức | Ví dụ |
---|---|---|
A | ah | Apfel (táo) |
B | beh | Buch (sách) |
C | tseh | Cafe (cà phê) |
D | deh | Dorf (làng) |
E | eh | Essen (ăn uống) |
F | eff | Freund (bạn bè) |
G | geh | Garten (vườn) |
H | hah | Haus (nhà) |
I | ih | Ich (tôi) |
J | jott | Junge (cậu bé) |
K | kah | Katze (mèo) |
L | ell | Lampe (đèn) |
M | emm | Mutter (mẹ) |
N | enn | Nacht (đêm) |
O | oh | Obst (trái cây) |
P | peh | Pizza |
Q | kuh | Qualität (chất lượng) |
R | err (r nhẹ hoặc rung) | Regen (mưa) |
S | ess | Sonne (mặt trời) |
T | teh | Tisch (bàn) |
U | uh | Uhr (đồng hồ) |
V | fau | Vogel (chim) |
W | veh | Wasser (nước) |
X | iks | Xylophon (đàn xylophone) |
Y | üpsilon | Yoga |
Z | tsett | Zeit (thời gian) |
Các ký tự đặc biệt trong tiếng Đức
Ngoài 26 chữ cái thông thường, tiếng Đức còn có các ký tự đặc biệt:
- ß (Eszett): Đọc giống chữ s.
- Ví dụ: Straße (con đường).
- Âm umlaut (ä, ö, ü):
- ä: Đọc giống “e” kéo dài, ví dụ: Mädchen (cô gái).
- ö: Đọc như âm giữa “o” và “ê,” ví dụ: Schön (đẹp).
- ü: Đọc như âm giữa “u” và “i,” ví dụ: Tür (cửa).
Cách đọc
Tiếng Đức được chia thành 2 loại bao gồm nguyên âm và phụ âm. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Đức được phiên âm theo tiếng Anh cùng với cách đọc đơn giản của từng chữ cái theo tiếng Việt, chúng ta cùng theo dõi nhé:
a) Nguyên âm – Vokal:
- Nguyên âm được chia thành hai loại là:
Nguyên âm đơn (Vokal)
Nguyên âm kép (Diphthong)
- Cách đọc
STT | Nguyên âm | Cách phát âm theo tiếng Việt |
1 | A a | a |
2 | E e | e |
3 | I i | i |
4 | O o | ô |
5 | U u | u |
6 | Ä ä | a-e, phát âm như e bẹt |
7 | Ö ö | như “uê” nhưng miệng tròn vành, giữ khẩu hình chữ u |
8 | Ü ü | như “uy” nhưng giữ khẩu hình chữ u |
9 | er | ơ |
10 | ei/ai/ay | ai |
11 | au | au |
12 | eu/äu | oi |
13 | a/aa/ah | a kéo dài |
14 | e/ee/eh | ê kéo dài |
15 | i/ih/ie | i kéo dài |
16 | o/oo/oh | ô kéo dài |
17 | u/uh | u kéo dài |
18 | ä/äh | như “ä” nhưng âm kéo dài hơn |
19 | ö/öh | như “ö” nhưng âm kéo dài hơn |
20 | ü/üh | như “ü” nhưng âm kéo dài hơn |
b) Phụ âm – Konsonant:
- Cách đọc
STT | Phụ âm | Phát âm theo tiếng Việt |
1 | B b | bê |
2 | C c | xê |
3 | Ch | – “khờ” nếu đứng sau a, o, u ví dụ doch, nach,….
– “chờ” nhẹ đứng sau: e, i, ä, ö, ü, l, y, eu, äu, m,n. Ví dụ: ich, echt,… – “trờ” nặng với một số từ ví dụ China, Chemie, Chirurg … |
4 | Ck | k |
5 | D d | đê |
6 | dt | như “th” nhưng rất nhẹ |
7 | dsch | giống “giờ” nhưng nặng hơn |
8 | F f | ép-f; âm cuối f nhẹ |
9 | G g | ghê |
10 | H h | ha |
11 | J j | lai giữa i-ót và giot |
12 | K k | ka |
13 | L l | ê-l, âm cuối cong lưỡi |
14 | M m | em, âm cuối ngậm âm m |
15 | N n | en, âm cuối ngậm âm n |
16 | ng | ngờ |
17 | P p | pê |
18 | pf | pê-f |
19 | ph | f |
20 | Q q | ku |
21 | qu | giống “cờ vê” nhưng đọc nhanh |
22 | R r | e-r, âm cuối ngậm r |
23 | S s | ét-s |
24 | sch | giống “s” nhưng rất nặng |
25 | ß (ss) | giống “s” |
26 | T t | “thê” nhưng nhẹ, chỉ phát ra âm gió |
27 | ts | giống “thê-s” âm “t” nhẹ |
28 | tsch | giống “tr” nặng |
29 | V v | phau |
30 | W w | vê |
31 | Y y | uýp-si-lon |
32 | Z z | giống ”ts” |
- Một số lưu ý khi phát âm
– Một số từ trong tiếng Đức thường khi bắt đầu bằng “c” sẽ được phát âm giống như “k” ví dụ: Chor; Cafeteria;…
– “J” được phát âm như “y” trong từ “yoga”, “yogurt” ví dụ: “Jogurt”; “joggen”;…
– Để đọc được chữ cái “r” đúng, bạn phải uốn cong lưỡi, hãy làm âm phát ra sâu từ trong cổ họng bằng cách rung nó (giống như súc miệng).
– “S” trong tiếng Đức được phát âm giống như “z” trong từ “zoo” ở tiếng Anh ví dụ: “Sommer”, “seit”,….
– “V” trong tiếng Đức được phát âm giống “f” trong “fur” ở tiếng Anh ví dụ: “Vogel”
– “W” trong tiếng Đức được phát âm như “v” trong từ “van”ở tiếng Anh, ví dụ: “Wasser”; “wer”,…
– “Z” trong tiếng Đức được phát âm như “s” trong “lots” ở tiếng Anh ví dụ: “Zeit”,….
– “ß” hay còn được gọi là “s mạnh”, được phát âm giống như “ss” trong từ “kiss”ở tiếng Anh. “ß” là chữ cái duy nhất trong bảng chữ cái tiếng Đức không bao giờ đứng đầu 1 từ.
Mẹo học bảng chữ cái tiếng Đức dễ nhớ
1. So sánh với tiếng Anh và tiếng Việt
- Một số chữ cái như A, B, C, D có cách đọc tương tự tiếng Anh. Tuy nhiên, cách phát âm của J (jott) và V (fau) hơi khác, nên cần chú ý.
2. Sử dụng từ quen thuộc
Hãy liên hệ các chữ cái với các từ quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Ví dụ:
- A – Apfel (Táo) → Liên tưởng đến quả táo đỏ trong mâm cỗ trung thu.
- B – Buch (Sách) → Sách giáo khoa mà bạn đang học.
3. Luyện phát âm với nhạc và video tiếng Đức
Các bài hát trẻ trung như ABC-Lied (bài hát bảng chữ cái) hoặc video trên YouTube giúp bạn vừa nghe, vừa lặp lại cách phát âm chuẩn.
4. Tập viết kết hợp đọc
Khi viết bảng chữ cái, bạn hãy đọc to từng chữ. Việc kết hợp cả viết và nói sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
Luyện tập
– Sau khi nắm được cách phát âm đơn giản và 1 số lưu ý trên, chúng ta hãy cùng thử tập phát âm bảng chữ cái tiếng Đức kết hợp với các từ sau:
Ví dụ: A wie Afel.
A – Afel | B – Banane | C – Couch |
D – Danke | E – Elefant | F – Fisch |
G – Gut | H – Hund | I – Igel |
J – Jetzt | K – Katze | L – Liebe |
M – Mann | N – Nummer | O – Orange |
P – Pinguine | Q – Quiz | R – Rot |
S – Sonne | T – Tee | U – Uhr |
V – Vogel | W – Wolke | X – Xylofon |
Y – Yoga | Z – Zoo |
– Chú ý khi phát âm, chúng ta luôn phải để ý các âm gió sau từ ví dụ “t” trong “Rot”, “zt” trong “Jetzt”
– Ngoài ra có các từ có gốc mượn từ các nước khác sẽ có phát âm không giống theo quy tắc trên.
Cùng nghe học sinh lớp A1 IECS luyện phát âm
Ví dụ từ mượn gốc Pháp: Cousin [kuˈzɛ̃ː]; Restaurant [rɛstoˈrãː]; ….
Kết luận
Bảng chữ cái tiếng Đức là nền tảng quan trọng để bạn bắt đầu học ngôn ngữ này. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập hàng ngày, bạn sẽ thấy việc học trở nên thú vị và dễ dàng hơn rất nhiều.
Hãy bắt đầu từ hôm nay và biến tiếng Đức thành ngôn ngữ thứ hai của bạn! 😊
Trên đây là những chia sẻ về bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm đơn giản. Hy vọng qua những kiến thức vừa rồi, các bạn có thể dễ hình dung hơn về tiếng Đức và sớm làm chủ được ngôn ngữ này. Chúc các bạn thành công!
Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.
THAM KHẢO THÊM:
- Du học nghề Đức
- Cách gõ bàn phím tiếng Đức
- 6 giáo trình tiếng Đức cho người mới
- Phương pháp học từ vựng tiếng Đức hiệu quả
- Bí quyết tự học tiếng Đức
- Phương pháp học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
-
- Đề thi A2 tiếng Đức
- Nên thi b1 telc hay goethe
- lịch thi b1 hanu
IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp