15 thành ngữ tiếng Đức hài hước mà bạn nên biết – Phần 2
Thành ngữ và cách diễn đạt không phải là thứ đầu tiên bạn bắt gặp khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, chúng lại là một trong những cách thú vị để học từ vựng. Một số thành ngữ tiếng Đức hài hước được đề cập trong bài viết này cũng cung cấp một cái nhìn sâu sắc về văn hóa Đức.
Vâng, lợn và xúc xích là một phần quan trọng của văn hóa Đức. Có rất nhiều thành ngữ tiếng Đức đề cập đến ” Schwein ” và ” Wurst “. Không nghi ngờ gì nữa, những câu nói về lợn và xúc xích này nghe rất vui nhộn.
Ở phần trước, chúng tôi đã giới thiệu đến các bạn một số thành ngữ tiếng Đức thông dụng và không quá buồn cười. Nếu bạn bỏ lỡ bài viết đó, bạn có thể xem Phần 1 tại đây . Trong phần này, IECS đã tổng hợp một danh sách các thành ngữ tiếng Đức hài hước. Hãy bắt đầu khám phá danh sách này nhé.
Đây là 15 thành ngữ tiếng Đức hài hước, vui nhộn dành cho bạn
1. Thành ngữ tiếng Đức hài hước – Das ist mir Wurst
Theo nghĩa đen – Đó là xúc xích của tôi
Tiếng anh tương đương – Tôi không quan tâm
Có nghĩa là – hoàn toàn không quan tâm đến điều gì đó hoặc ai đó
Cách sử dụng – Das ist mir Wurst, wie wir heute in Büro gehen.
2. Die Katze im Sack kaufen
Theo nghĩa đen – mua gì đó có chất lượng hoặc giá trị thấp hơn đã được thay thế vào vị trí của nó
Tiếng anh tương đương – mua vật gì mà không được thấy rõ, mua trâu vẽ bóng
Có nghĩa là – mua hoặc nhận một thứ gì đó mà không cần kiểm tra trước
Cách sử dụng – Hast du schon mal die Katze im Sack gekauft?
3. Du nimmst mich auf den Arm
Theo nghĩa đen – Bạn đang nắm lấy tay tôi.
Tương đương tiếng Anh – Bạn đang kéo chân tôi.
Có nghĩa là – để trêu chọc ai đó
Cách sử dụng – Ich glaube, dass er dich einfach auf den Arm nimmt.
4. Die beleidigte Leberwurst spielen
Theo nghĩa đen – Chơi xúc xích gan bị xúc phạm
Tương đương tiếng anh – Bị đau đầu
Có nghĩa là – Trở nên xấu tính hoặc dễ nổi nóng
Cách sử dụng – Es war nur ein Witz. Spiel nicht die beleidigte Leberwurst!
5. Kein Schwein war da
Theo nghĩa đen – Không có bất kỳ con lợn nào ở đó.
Tương đương tiếng anh – Có một người đàn ông và con chó của anh ấy.
Có nghĩa là – Không có ai ở đó
Cách sử dụng – Die Party war ein Misserfolg. Kein Schwein war da.
6. Schwein haben
Theo nghĩa đen – Có một con lợn
Tương đương tiếng Anh – Gặp may mắn
Có nghĩa là – điều gì đó tốt đẹp xảy ra một cách bất ngờ
Cách sử dụng – Das Vorstellungsgespräch verlief gut. Ich habe Schwein gehabt!
7. Es geht um die Wurst
Theo nghĩa đen – Đó là tất cả về xúc xích.
Tương đương tiếng Anh – Bây giờ hoặc không bao giờ.
Có nghĩa là – một cái gì đó phải được thực hiện ngay lập tức
Cách sử dụng– Du hast keine Zeit, später darüber nachzudenken. Es geht um die Wurst.
8. Unter aller Sau
Theo nghĩa đen – dưới tất cả các con lợn
Tương đương tiếng Anh – Nó bốc mùi hôi thối
Có nghĩa là – một cái gì đó thực sự rất tồi tệ
Cách sử dụng – Mein Spanisch ist unter aller Sau.
9. Schlafen wie ein Murmeltier
Theo nghĩa đen – ngủ như một con chim gõ kiến
Tiếng anh tương đương – ngủ như một khúc gỗ
Có nghĩa là – ngủ rất ngon hoặc sâu
Cách sử dụng – Sie ist völlig erschöpft. Heute schläft sie wie ein Murmeltier
10. Die Kirche im Dorf lassen
Theo nghĩa đen – rời khỏi nhà thờ trong làng
Tiếng Anh tương đương – để không bị mang đi
Có nghĩa là – để không mất kiểm soát hành vi của bạn
Cách sử dụng – Morgen ist dein erster Tag in der Hochschule. Bitte lass die Kirche im Dorf !
11. Dumm wie Bohnenstroh
Theo nghĩa đen – ngu như một cục đậu rơm
Tiếng Anh tương đương – dày như một viên gạch
Có nghĩa là – cực kỳ ngu ngốc hoặc lờ mờ
Cách sử dụng – Er ist dumm wie Bohnenstroh.
12. Da steppt der Bär
Theo nghĩa đen – Khiêu vũ con gấu.
Có nghĩa là – Đó sẽ là một bữa tiệc tốt.
Cách sử dụng – Wir laden euch zu der Geburtstagsfeier ein. Da steppt der Bär!
13. Ein Ohr abkauen
Theo nghĩa đen – để ngẫm nghĩ một tai
Tương đương tiếng Anh – để nói chuyện với ai đó
Có nghĩa là – để nói chuyện với ai đó trong một thời gian dài
Cách sử dụng – Jedes Mal, wenn ich sie anrufe, kaut sie mir das Ohr ab
14. Um den heißen Brei herumreden
Theo nghĩa đen – nói về xung quanh bát cháo nóng
Tương đương tiếng Anh – đánh bại xung quanh bụi rậm
Có nghĩa là – trì hoãn hoặc tránh nói về điều gì đó quan trọng (vòng vo tam quốc)
Cách sử dụng – Anna redet um den heißen Brei herum, weil sie die Prüfung nicht bestanden hat.
15. Wo sich Fuchs und Hase gute Nacht sagen
Theo nghĩa đen – Cáo và thỏ rừng nói lời chúc ngủ ngon với nhau.
Tương đương tiếng Anh – ở trong que hoặc ở giữa hư không
Có nghĩa là – một vùng rất xa
Bạn có thể đặt một câu bằng cách sử dụng thành ngữ này không? Hãy viết câu trả lời của bạn trong phần bình luận bên dưới.
Bây giờ bạn đã biết những thành ngữ tiếng Đức vui nhộn này, đã đến lúc bắt đầu sử dụng chúng trong các câu của bạn và gây ấn tượng với người khác!
Tây Đức và Đông Đức? Sự lựa chọn tối ưu cho du nghề tại quốc gia này
Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.
THAM KHẢO THÊM:
- Học tiếng Đức có khó không? Kinh nghiệm thi đỗ 4 kĩ năng B1 trong lần đầu tiên
- Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
- Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
- Futur 1 & Futur 2 : Thì tương lai 1 và tương lai hoàn thành
-
Artikel: Quán từ trong tiếng Đức
IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.