Tổ chức giáo dục IECS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ nhân sự IECS
    • Hình ảnh hoạt động
    • Đánh giá về IECS
    • Tuyển dụng
  • Trung tâm tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức
    • Lịch khai giảng lớp tiếng Đức
    • Khóa Học Tiếng Đức Online
    • Khóa học tiếng Đức A1
    • Khóa học tiếng Đức A2
    • Khóa học tiếng Đức B1
    • Khóa học tiếng Đức B2
    • Khóa Luyện Thi Tiếng Đức
  • Tự học tiếng Đức
    • Chuyên mục học tiếng Đức
    • Ngữ pháp tiếng Đức
    • Luyện đề
    • Trung tâm tiếng Đức uy tín
  • Du học Đức
    • Du học Đức hệ đại học/ cao học
    • Du học nghề Đức
    • Du học phổ thông và trung học
    • Trao đổi văn hóa Au-pair
    • Visa du lịch
  • Nước Đức
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Deutsch
  • Click to open the search input field Click to open the search input field Search
  • Menu Menu
You are here: Home1 / Chia sẻ2 / Học tiếng Đức3 / Ngữ pháp tiếng Đức

Ngữ pháp tiếng Đức

Pronomen: Đại từ trong tiếng Đức (P.1)

04/07/2020

Pronomen – Đại từ là một bộ phận độc lập trong câu mang chức năng đại diện. Nó đóng vai trò thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

z.B: Martina hat heute Geburtstag. Endlich ist sie volljährig.

=> Sie là đại từ, nó thay thế cho danh từ Martina.

Vì vậy, bạn sẽ luôn nhìn thấy nó xuất hiện độc lập trong câu, chứ không giống như quán từ (Artikel) luôn luôn phải đi kèm danh từ

Artikel + Nomen = Pronomen

z.B: Erich hat sich ein neues Motorrad gekauft. Es soll mehr als 250 km/h fahren können.

=> Es ở đây là đại từ, nó thay thế cho cả cụm danh từ ein neues Motorrad và nó có thể đứng 1 mình. Trong khi đó, ein là quán từ không xác định (unbestimmter Artikel) không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một danh từ (Motorrad)

Có bao nhiêu loại đại từ trong tiếng Đức? – Có tổng cộng 6 loại đại từ, gồm:

  • Personalpronomen: Đại từ nhân xưng, ở Nominativ (ich, du, er, sie, es, wir, ihr, sie, Sie)
  • Possessivpronomen: Đại từ sở hữu (lưu ý chúng có dạng giống hệt Possessivartikel: quán từ sở hữu): mein, dein, sein, ihr, sein,…
  • Reflexivpronomen: Đại từ phản thân: mich, dich, sich, uns, euch, sich (ở Akkusativ) hoặc mir, dir, sich, uns, euch, sich (ở Dativ)
  • Relativpronomen: Đại từ quan hệ (lưu ý rất giống với Bestimmter Artikel: quán từ xác định): der, die, das, denen…
  • Demonstrativpronomen: Đại từ chỉ định: dieser, diese, dieses …
  • Indefinitpronomen: Đại từ bất định jemand, niemand …

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 3 loại đại từ: Đại từ nhân xưng (Personalpronomen), Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) và Đại từ quan hệ (Relativpronomen) trong bài viết này. Và 3 loại còn lại mình sẽ giải thích ở bài viết sau nhé.

1. Personalpronomen – Đại từ nhân xưng

a. Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng (Personalpronomen) là đại từ dùng để thay thế danh từ chỉ người và vật, được chia như sau:

Đại từ nhân xưng - Personalpronomen

Lưu ý:

  • Đại từ “sie” vừa là số ít vừa là số nhiều. Chúng ta cần phải căn cứ vào động từ được chia trong câu để xác định nó

z.B: Sie ist heute krank. (hôm nay cô ấy bị bệnh) -> sie số ít vì động từ sein chia thành ist

Sie waren im Urlaub in Deutschland. (Họ đang đi nghỉ ở Đức) -> sie số nhiều vì động từ waren được giữ nguyên

  • Đại từ “Sie” luôn được viết hoa và mang tính chất lịch sự (sử dụng với người lạ hoặc người lớn tuổi hơn). “Sie” có thể là một hoặc nhiều người

z.B: Sind Sie Herr Meyer? (Ngài có phải là ngài Meyer không?)

Setzen Sie sich bitte! (Mời ngài ngồi!)

b. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Đức

  • Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất (ich, wir) được sử dụng để nói về bản thân

z.B: Ich habe Hunger. Mir ist kalt. (Tôi đói. Tôi lạnh)

Wir gehen ins Kino. Uns ist das egal. (Chúng tôi đi đến rạp chiếu phim. Chúng tôi không sao cả.)

  • Khi bạn nói chuyện với người khác, thì sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ 2 (du, ihr) hoặc ngôi lịch sự (Sie)

z.B:Wie heißt du? Wie geht es dir? (Bạn tên gì? Bạn có khỏe không?)

Woher kommt ihr? Welche Musik gefällt euch? (Các bạn đến từ đâu? Các bạn thích thể loại nhạc nào?)

Können Sie das bitte wiederholen? Kann ich Ihnen helfen? (Ngài có thể nhắc lại được không? Tôi có thể giúp gì cho Ngài?)

  • Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ 3 (er/sie/es, sie) thường được sử dụng để thay thế một danh từ đã đề cập trước đó. Điều này tránh được sự lặp lại của danh từ. Tuy nhiên, bạn cần phải xác định đúng giống của danh từ để không bị nhầm lẫn khi sử dụng đại từ nhân xưng thay thế

z.B: Ich habe eine Katze. Sie ist sehr niedlich. (Tôi có một con mèo. Nó rất dễ thương.) -> Danh từ “eine Katze” là giống cái cho nên được thay thế bởi đại từ nhân xưng “sie” 

Der Schrank ist sehr modern. Er kostet 250 EUR. (Chiếc tủ này rất hiện đại. Nó có giá 250 EUR.) ->Danh từ “der Schrank” là giống đực cho nên được thay thế bởi đại từ nhân xưng “er” 

  • Trường hợp đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ ở cách 3 (Dativ) hoặc cách 4 (Akkusativ)

Chúng ta sẽ phân tích ví dụ sau:

Der Chef gibt der Sekretärin den Brief.

=> Trong câu trên có 2 danh từ đóng vai trò tân ngữ: der Sekretärin là tân ngữ gián tiếp và den Brief là tân ngữ trực tiếp. Theo quy tắc 1: Dativ (der Sekretärin) đứng trước Akkusativ (den Brief)

Nếu thay thế một danh từ bằng một đại từ nhân xưng thì đại từ nhân xưng được thay thế sẽ đừng trước danh từ còn lại:

Der Chef gibt ihr den Brief. -> Đại từ nhân xưng “ihr” thay thế cho tân ngữ gián tiếp “der Sekretärin”

Der Chef gibt ihn der Sekretärin. -> Đại từ nhân xưng “ihn” thay thế cho tân ngữ trực tiếp “den Brief”

Nếu thay thế cả hai danh từ bằng đại từ nhân xưng thì Akkusativ sẽ đứng trước Dativ (theo quy tắc 2 của cách sắp xếp trật tự từ)

Der Chef gibt ihn ihr.

  • Đại từ nhân xưng trong Genitiv rất hiếm, chúng chỉ được sử dụng với một số từ/cụm từ nhất định đòi hỏi phải có Genitiv

z.B: Wir erinnerten uns ihrer. (Chúng tôi nhớ cô ấy.)  

Sie waren seiner überdrüssig. (Họ đã mệt mỏi với anh ta.)

Ngoài ra, có hai đại từ nhân xưng có chức năng riêng biệt là: es và man

c. Đại từ nhân xưng “es”

–> “es” được dùng để thay thế cho các danh từ trung tính

z.B: Das Baby ist krank. Es schreit die ganze Nacht. (Đứa bé bị ốm. Nó khóc cả đêm.)

–> “es” cũng được sử dụng thay thế cho các cụm từ:

  • Thời gian (Uhrzeit)

z.B: Wie spät ist es? – Es ist 10.50 Uhr. (Bây giờ là mấy giờ? – 10h50)

  • Thời gian trong ngày, trong năm (Tageszeiten, Jahreszeiten)

z.B: Es ist Nachmittag. (Bây giờ là buổi chiều.)

Es ist Sommer. (Bây giờ là mùa hè.)

  • Thời tiết

z.B: Es regnet. (Trời mưa.)

Es ist kalt. (Trời lạnh.)

  • Hỏi thăm

z.B: Wie geht es Ihnen? – Mir geht es heute nicht so gut. (Ngài có khỏe không? – Hôm nay tôi không được khỏe)

  • Một số trường hợp khác:

z.B: Was gibt zum Abendessen? (Bữa tối có cái gì?)

Es ist wichtig… (Nó quan trọng …)

Es ist verboten… (Nó bị cấm …)

d. Đại từ nhân xưng “man”

Đại từ “man” được sử dụng khi chủ ngữ là một người không xác định và luôn đi kèm với động từ được chia ở ngôi thứ 3 số ít

z.B: Man lebt nur einmal. (Bạn chỉ sống một lần.) 

Was macht man jetzt in der Türkei? (Bạn đang làm gì ở Thổ Nhĩ Kỳ?)

Và thường đi kèm với động từ khiếm khuyết (Modalverben)

z.B: Darf man hier rauchen? (Có được phép hút thuốc ở đây không?)

Man muss mehr lernen. (Bạn cần phải học hỏi thêm nhiều.)

Bài tập cho phần Đại từ nhân xưng – Personalpronomen.

2. Possessivpronomen – Đại từ sở hữu

a. Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) dùng để diễn tả sự sở hữu/thuộc về một ai đó.

z.B: Das ist meine Uhr. (Đó là đồng hồ của tôi.)

Die Uhr gehört mir. (Cái đồng hồ này thuộc về tôi.)

Đại từ sở hữu được biến đổi phụ thuộc vào người mà nó đề cập đến. Nó có thể biến đổi theo:

  • Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)

Đại từ sở hữu - Possessivpronomen

z.B: Mein Hund heißt Taxi. (Con chó của tôi tên là Taxi.)

Unser Haus ist sehr groß. (Ngôi nhà của chúng tôi rất lớn.)

  • Một danh từ

z.B: maskulin:  der Mann / der Tisch / der Hund ->Đại từ nhân xưng thay thế là “er” => Đại từ sở hữu của nó là “sein”

feminin: die Frau / die Lampe / die Katze ->Đại từ nhân xưng thay thế là “sie” => Đại từ sở hữu của nó là “ihr”

neutral: das Kind / das Bett / das Pferd ->Đại từ nhân xưng thay thế là “es” => Đại từ sở hữu của nó là “sein”

Đại từ sở hữu được sử dụng như một quán từ (Artikel) hoặc như một đại từ thay thế

b. Đại từ sở hữu được sử dụng như một quán từ (Artikel)

Đại từ sở hữu đứng trước danh từ và nó đóng vai trò như một quán từ (Artikel). Chúng ta cũng có thể gọi nó là quán từ sở hữu (Possessivartikel)

z.B: Das ist mein Hut. Ich suche meinen Hut. (Đây là mũ của tôi. Tôi đang tìm mũ của tôi.)

Tùy thuộc vào giống và vị trí của danh từ trong câu để lựa chọn đại từ sở hữu cho phù hợp. Bảng dưới đây tổng hợp tất cả các đại từ sở hữu được biến đổi theo giống (maskulin, feminin, neutral và Plural) của từng biến cách (Nominativ, Genitiv, Dativ, Akkusativ)

Đại từ sở hữu được sử dụng như một quán từ (Artikel)

c. Đại từ sở hữu thay thế

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế một danh từ trước đó.

z.B: Wo ist mein Hut? Im Schrank ist seiner, aber nicht meiner. (Mũ của tôi ở đâu? – Trong tủ là mũ của anh ấy, nhưng không phải của tôi.)
(statt: Im Schrank ist sein Hut, aber nicht mein Hut.)

Cũng tương tự như ở phần trên, chúng ta căn cứ vào giống và vị trí của danh từ trong câu để lựa chọn đại từ sở hữu cho phù hợp.

Đại từ sở hữu thay thế

Lưu ý: Đại từ sở hữu thay trong Genitiv được sử dụng với một số từ/cụm từ nhất định đòi hỏi phải có Genitiv

z.B: Es bedarf deiner Hilfe, nicht meiner. (Nó cần sự giúp đỡ của bạn, không phải  của tôi.)

Bài tập cho phần Đại từ sở hữu – Possessivpronomen

 

Possessivpronomen

Possessivpronomen

3. Relativpronomen – Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ (Relativpronomen) dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ (Relativsätze). Đại từ quan hệ được xác định bởi hai yếu tố của danh từ: số (Singular hay Plural) và giống (maskulin, feminin, neutral)

Đại từ quan hệ - Relativpronomen

z.B: Die Polizei sucht den Mann, der die Bank überfallen hat. (Cảnh sát đang tìm kiếm người đàn ông đã cướp ngân hàng.) -> Đại từ quan hệ ở Nominativ

Das ist der Mann, dessen Hut weggeflogen ist. (Đây là người đàn ông có chiếc mũ bị thổi bay.) -> Đại từ quan hệ ở Genitiv

Wer ist der Mann, dem wir begegnet sind? (Người đàn ông chúng ta đã gặp là ai?) -> (Đại từ quan hệ ở Dativ

Der Mann, den wir gegrüßt haben, ist mein Lehrer. (Người đàn ông chúng tôi chào là giáo viên của tôi.) -> Đại từ quan hệ ở Akkusativ

Bài tập cho phần Đại từ quan hệ – Relativpronomen

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Đại từ phản thân trong tiếng Đức – Phần 2
  • 4 biến cách trong tiếng Đức (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv)
  • 4 kinh nghiệm học từ vựng tiếng Đức hiệu quả
  • Bí quyết tự học tiếng Đức hiệu quả

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/DaiTuTrongTiengDucP1.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-04 08:33:382021-11-25 06:57:35Pronomen: Đại từ trong tiếng Đức (P.1)

Wortstellung im Satz: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu (A1)

04/07/2020

Để viết  hay nói được một câu tiếng Đức tốt, ngoài việc phải nắm vững các kiến thức ngữ pháp và có một vốn từ vựng rộng, chúng ta còn cần nắm rõ về cách sắp xếp trật tự từ trong câu.

Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về trật tự từ trong câu tiếng Đức (Wortstellung im Satz) cũng như quy tắc phổ biến TeKaMoLo ở bài viết dưới đây.

Tổng quan về cách sắp xếp trật tự từ trong câu

Trong tiếng Đức, vị trí các phần trong câu rất quan trọng. Vì vậy, để viết và nói được một câu tiếng Đức hoàn chỉnh và chính xác, ta cần tuân theo các quy tắc sau đây:

  • Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ).
  • Nếu tân ngữ trực tiếp nằm ở dạng đại từ nhân xưng (Personalpronomen) thì tân ngữ trực tiếp lại đứng trước tân ngữ gián tiếp.
  • Cụm các trạng từ sẽ tuân theo quy tắc TeKaMoLo.
  • Bộ phận quan trọng nhất thường được đưa lên đầu câu (đối với câu đảo) hoặc xuất hiện cuối câu (đối với câu bình thường).

Các quy tắc được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên từ trên xuống dưới. Có nghĩa là bạn phải thỏa mãn được quy tắc 1 rồi mới tiếp tục xét đến quy tắc 2,3,4 có thỏa mãn hay không.

Bạn cần lưu ý rằng những quy tắc ở trên không phải lúc nào cũng đúng. Sẽ có những ngoại lệ vì tiếng Đức vốn là một thứ ngôn ngữ không có quy tắc, nhưng những ngoại lệ đó sẽ không nhiều nên bạn vẫn có thể yên tâm áp dụng 4 quy tắc ở trên cho việc đặt câu.

Cùng làm rõ 4 quy tắc trên nhé.

Quy tắc 1: Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)

z.B: Ich gebe meiner Eltern die Blumen.

=> Động từ geben đòi hỏi 2 tân ngữ.Tân ngữ gián tiếp ở cách 3 (Dativ): meiner Eltern và tân ngữ trực tiếp ở cách 4 (Akkusativ): die Blumen. Bạn có thể thấy, vị trí của meiner Eltern được đặt trước vị trí của die Blumen.

Ta có thể thay thế meiner Eltern (tân ngữ gián tiếp) bằng ihnen (đại từ nhân xưng). Kết quả vẫn sẽ là ihnen (Dativ) đứng trước die Blumen (Akkusativ)

Ich gebe ihnen die Blumen.

Quy tắc 2: Nếu tân ngữ trực tiếp nằm ở dạng đại từ nhân xưng (Personalpronomen) thì tân ngữ trực tiếp lại đứng trước tân ngữ gián tiếp

Chúng ta sẽ sử dụng luôn ví dụ ở trên:

Ich gebe meiner Eltern die Blumen.

Nhưng bạn sẽ thay thế die Blumen (tân ngữ trực tiếp) bằng sie (đại từ nhân xưng). Và giờ thì áp dụng quy tắc số 2: Akkusativ đứng trước Dativ thôi.

Ich gebe sie meiner Eltern.

sie ở đây là tân ngữ trực tiếp nhưng nó ở dạng đại từ nhân xưng (Personalpronomen) nên nó sẽ được đứng trước tân ngữ gián tiếp meiner Eltern. Ngay cả khi bạn thay thế luôn meiner Eltern (tân ngữ gián tiếp) bằng ihnen (đại từ nhân xưng) => vẫn phải tuân theo quy tắc số 2.

Ich gebe sie ihnen. => cả sie và ihnen đều là đại từ nhân xưng (Personalpronomen), nhưng sie là tân ngữ trực tiếp nên nó sẽ được đứng trước tân ngữ gián tiếp ihnen.

Quy tắc 3: Cụm các trạng từ sẽ tuân theo quy tắc TeKaMoLo

Trong một câu tiếng Đức thông thường sẽ không chỉ đơn giản xuất hiện những thành phần cơ bản như chủ ngữ, động từ và vị ngữ mà còn có những trạng từ để bổ sung ý nghĩa của câu. Có 4 loại trạng từ cơ bản:

  • Trạng từ chỉ thời gian (Temporal): Trả lời cho câu hỏi Wann?
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân (Kausal):  Trả lời cho câu hỏi Warum?
  • Trạng từ chỉ cách thức (Modal): Trả lời cho câu hỏi Wie?
  • Trạng từ chỉ địa điểm (Lokal): Trả lời cho câu hỏi Wo? / Woher? / Wohin?

Quy tắc TeKaMoLo chính là thứ tự tên viết tắt của 4 loại trạng từ kể trên và cũng là thứ tự xuất hiện của chúng trong câu. Trạng từ chỉ thời gian (Temporal) sẽ xuất hiện đầu tiên, sau đó đến Trạng từ chỉ nguyên nhân (Kausal), rồi đến Trạng từ chỉ cách thức (Modal), cuối cùng là Trạng từ chỉ địa điểm (Lokal).

z.B: Er fährt morgen wegen eines Termins mit dem Auto nach Bonn. (Ngày mai anh ấy sẽ tới Bonn bằng xe ô tô vì có một cuộc hẹn)

=> Chúng ta dễ dàng nhận thấy 4 thành phần trạng từ trong câu cũng được sắp xếp đúng theo quy tắc TeKaMoLo

Temporal: morgen (thời gian – ngày mai)

Kausal: wegen eines Termins (nguyên nhân – vì một cuộc hẹn)

Modal: mit dem Auto (cách thức – bằng xe ô tô)

Lokal: nach Bonn (địa điểm – tới Bonn)

Không phải lúc nào trong câu cũng cần đủ 4 thành phần trạng từ, tuy nhiên trật tự các trạng từ còn lại vẫn phải được duy trì đúng quy tắc TeKaMoLo:

z.B: Er wird in nächsten Monat allein nach Paris fliegen. (Trong tháng tới anh ấy sẽ một mình bay đến Paris.)

=> Bạn có thể nhận thấy 4 thành phần trạng từ trong câu được sắp xếp đúng theo quy tắc TeKaMoLo chỉ xuất hiện 3 trạng từ:

Temporal: in nächsten Monat (thời gian – tháng tới)

Kausal: không có

Modal: allein (cách thức – một mình)

Lokal: nach Paris (địa điểm – tới Pháp)

Quy tắc 4: Bộ phận quan trọng nhất thường được đưa lên đầu câu hoặc xuất hiện cuối câu

a. Bộ phận quan trọng nhất thường được đưa lên đầu câu (đối với câu đảo)

Trật tự từ trong câu theo qui tắc TeKaMoLo

Quy tắc TeKaMoLo cũng rất linh hoạt, nếu bạn muốn nhấn mạnh vào trạng từ nào, bạn hoàn toàn có thể đưa trạng từ đó lên đầu câu (câu đảo), nhưng trật tự của các trạng từ còn lại vẫn phải đảm bảo đúng quy tắc TeKaMoLo.

Chúng ta vẫn lấy nguyên câu ví dụ ở phần 3 nhưng đảo đi một chút:

In nächsten Monat wird er allein nach Paris fliegen.

=> Trạng từ chỉ thời gian in nächsten Monat được đưa lên đầu câu nhằm mục đích nhấn mạnh vào “tháng sau” chứ không phải bất kỳ tháng nào khác. Vị trí của các trạng từ còn lại vẫn được giữ nguyên.

Hoặc đảo một trạng từ khác:

Nach Paris wird er in nächsten Monat allein fliegen.

=> Trạng từ chỉ địa điểm nach Paris được đưa lên đầu câu nhằm mục đích nhấn mạnh vào địa điểm tới là “Paris” chứ không phải bất kì địa điểm nào khác. Vị trí của các trạng từ còn lại vẫn được giữ nguyên.

b. Bộ phận quan trọng nhất thường xuất hiện cuối câu (đối với câu bình thường – không phải câu đảo)

Ở ví dụ trên trong câu chỉ gồm chủ ngữ + động từ + cụm các trạng từ. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét khi trong câu xuất hiện thêm các tân ngữ.

Đầu tiên là câu có xuất hiện tân ngữ trực tiếp (Akkusativ), vậy vị trí của tân ngữ trực tiếp này sẽ đặt ở đâu so với vị trí của cụm trạng từ TeKaMoLo? – Tất nhiên là bạn có thể đặt ở bất kỳ đâu! Và nhớ là bộ phận quan trọng nhất sẽ luôn nằm ở vị trí cuối câu

Ví dụ: chúng ta có tân ngữ trực tiếp “einen Deutschkurs”:

  • Chúng ta đặt “einen Deutschkurs” ở trước toàn bộ cụm TeKaMoLo: Ich habe einen Deutschkurs letztes Jahr in der Sprachschule besucht. => phần thông tin cần chú ý sẽ là “in der Sprachschule” – nhấn mạnh trạng từ chỉ địa điểm.
  • Hay đặt “einen Deutschkurs” sau toàn bộ cả cụm TeKaMoLo: Ich habe letztes Jahr in der Sprachschule einen Deutschkurs besucht. => phần thông tin cần chú ý sẽ là “einen Deutschkurs” – nhấn mạnh tân ngữ trực tiếp.

=> Cả 2 câu trên đều đúng ngữ pháp, chỉ khác ở chỗ việc nhấn mạnh vào bộ phận quan trọng nằm ở cuối câu.

Nếu xuất hiện đồng thời cả tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp, thì tân ngữ gián tiếp vẫn đứng trước tân ngữ trực tiếp và luôn luôn đứng trước cụm TeKaMoLo. Bạn xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:

  • Ich habe ihr diese Schriftzeichen geduldig erklärt. (Tôi đã giải thích cho cô ấy những ký tự này rất kiên nhẫn)

=> Tân ngữ gián tiếp ihr đứng trước tân ngữ trực tiếp diese Schriftzeichen. Cả 2 tân ngữ này lại đứng trước cụm TeKaMoLo (ở đây chỉ có trạng từ chỉ cách thức Modal: geduldig). Trong câu này, thông tin cần nhấn mạnh sẽ là geduldig – được đặt ở cuối câu. Vấn đề tôi muốn nhấn mạnh ở đây không phải là tôi đã giải thích cho cô ấy về cái 1, mà là tôi đã giải thích một cách rất kiên nhẫn chứ không qua loa.

Đối với những động từ đi kèm giới từ, thì phần nội dung liên quan đến giới từ sẽ đặt ở cuối câu vì đây là những thông tin quan trọng, không có chúng thì động từ sẽ vô nghĩa.

Ich möchte mich vor diesem Winter mit einem Sprachkurs auf meinen Auslandsaufenthalt vorbereiten. (Tôi muốn chuẩn bị cho cuộc sống ở nước ngoài của mình bằng một khóa học tiếng trước mùa đông này)

=> Thành phần câu: vor diesem Winter (thời gian – Temporal) đứng trước mit einem Sprachkurs (cách thức – Modal). Tân ngữ đi với giới từ auf meinen Auslandsaufenthalt được đặt cuối cùng vì đây là thông tin quan trọng nhất của động từ kèm giới từ vorbereiten + auf.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • W-Fragen và Ja/Nein-Fragen trong tiếng Đức
  • Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
  • Cách tự học tiếng Đức hiệu quả

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/Wortstellung-im-Satz-Cách-sắp-xếp-trật-tự-từ-trong-câu.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-04 08:19:402021-11-25 06:57:35Wortstellung im Satz: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu (A1)

Modalverben: Động từ khiếm khuyết (A1-A2)

04/07/2020

1. Modalverben là gì?

Đây là một nhóm động từ đặc biệt, hay còn được gọi là động từ bổ trợ. Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Đức gồm: dürfen, können, mögen, müssen, sollen, wollen und möchten. Động từ khiếm khuyết thường đi kèm với một động từ chính (Vollverb) ở dạng nguyên mẫu.

Động từ khiếm khuyết Modalverben

Khi sử dụng Modalverben sẽ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính và làm thay đổi nội dung trong câu
z.B: Động từ “spielen” diễn tả hành động chơi. Khi thêm trợ động từ “dürfen” + spielen” (động từ chính) thì nó sẽ diễn tả việc “Tôi được phép chơi”

Tuy nhiên, có một số chuyên gia ngôn ngữ học cho rằng: “Modalverben chỉ có 5 hoặc 6 động từ”. Bởi vì möchten được xem như là cách chia động từ của mögen ở trong Konjunktiv II. Và động từ mögen đôi khi không được xem như một động từ khiếm khuyết, vì nó có thể đứng độc lập và đóng vai trò là một động từ chính trong câu. (Rất khó hiểu đúng không? Mình sẽ giải thích rõ phần này ở bên dưới nhé!)

2. Cách chia động từ Modalverben ở các thì

2.1. Präsens

Modalverben-Präsens

z.B: Was wollen Sie trinken?

2.2 Präteritum

Modalverben-Präsens

Bạn cần chú ý ở động từ “mögen”, khi chia về Präteritum thì gốc động từ bị thay đổi

2.3. Perfekt

Modalverben ở thì quá khứ được chia làm 2 trường hợp:

  • Trong câu có động từ chính, cấu trúc sẽ là: haben + V (Infinitiv) + Modalverben (Infinitiv) – đây là trường hợp chúng ta thường xuyên gặp nhất.

z.B: Ich habe essen wollen.

  • Trong câu không có động từ chính, có cấu trúc: haben + Modalverben (Partizip II)

z.B: Ich habe gewollt.

2.4 Plusquamperfekt

Cấu trúc của câu ở thì quá khứ tiếp diễn với Modalverben: haben (Präteritum) + V (Infinitiv) + Modalverben (Infinitiv)

z.B: Ich hatte essen wollen.

2.5. Konjunktiv II

Modalverben-Konjunktiv II

Từ bảng trên bạn có thể thấy möchten là động từ đã được chia của mögen ở trong Konjunktiv II.

z.B: Wir möchten uns entschuldigen.

2.6. Konjunktiv I

Modalverben-Konjunktiv I

2.7. Partizip II và Partizip I

Modalverben được chia ở Partizip II và Partizip I:

Modalverben-Partizip II và Partizip I

2.8. Futur I và Futur II

Modalverben được chia ở Futur I và Futur II:

 Modalverben-Futur I-Futur II

Futur II rất hiếm khi gặp. Người ta thường sử dụng thì Futur I phổ biến hơn.

z.B: Ich werde daran denken müssen. -> Futur I

3. Ý nghĩa và cách sử dụng Modalverben

3.1. Động từ “dürfen”

Động từ “dürfen” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Cho phép ai đó làm cái gì

z.B: Der Mitarbeiter darf heute früher nach Hause gehen. (Nhân viên được phép về nhà sớm hơn ngày hôm nay.) -> Ông chủ của anh ấy cho phép.

  • Xin phép một cách lịch sự

z.B: Mama, darf ich Computer spielen? (Mẹ ơi, con có thể chơi máy tính không?)

  • Ban hành một lệnh cấm/cấm ai đó làm cái gì đó (dürfen + Verneinung)

z.B: Im Museum darf man nicht fotografieren. (Nhiếp ảnh không được phép trong bảo tàng.) -> Chủ bảo tàng cấm điều đó.

  • Sử dụng trong Konjunktiv II với ý nghĩa phỏng đoán (nghi ngờ/tin vào một điều gì đó)

z.B: Wie alt ist wohl unser Lehrer? – Er dürfte um die 50 (Jahre alt) sein. (Giáo viên của chúng ta bao nhiêu tuổi – Anh ta phải khoảng 50 (tuổi).)

Wie hoch mag wohl dieser Baum sein? – Er dürfte so um die 50 Meter hoch sein. (Cây này cao bao nhiêu? – Nó phải cao khoảng 50 mét.)

3.2. Động từ “können”

Động từ “können” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Hỏi, xin phép một cách lịch sự và cho phép ai đó làm gì (tương tự như dürfen)

z.B: Mama, kann ich draußen spielen gehen? – Ja, du kannst, aber zieh dir eine Jacke an. (Mẹ ơi, con có thể đi chơi bên ngoài không? – Có, con có thể, nhưng mặc áo khoác vào.) -> Người mẹ đã đồng ý cho phép đứa trẻ ra ngoài chơi

  • Diễn tả năng lực (cái mà bạn đã được học)

z.B: Messi kann sehr gut Fußball spielen. (Messi có thể chơi bóng đá rất tốt.)

Mein vierjähriger Sohn kann schon sehr gut schwimmen. (Con trai bốn tuổi của tôi có thể bơi rất giỏi.)

Ngoài ra, nó còn phủ định năng lực của một ai đó

z.B: Helmut kann nicht schwimmen. Er hat es nicht gelernt. (Helmut không biết bơi. Anh ấy đã không học nó.)

Seine neue Freundin kann nicht kochen. Sie hat kein Talent zum Kochen. (Bạn gái mới của anh không thể nấu ăn. Cô ấy không có tài nấu ăn.)

  • Diễn tả khả năng một sự việc gì đó có thể xảy ra không

z.B1: Ein Freund von mir fährt morgen nach Paris. Wenn ich will, kann ich mitfahren. (Một người bạn của tôi sẽ đến Paris vào ngày mai. Nếu tôi muốn, tôi có thể đi với họ.)

Meine Frau braucht heute den Wagen nicht. Da kann ich mit dem Auto zur Arbeit fahren. (Vợ tôi không cần xe ngày hôm nay. Tôi có thể đi làm bằng ô tô.)

z.B2: Bei diesem Trainer kann man einfach nichts lernen. (Đơn giản là bạn không thể học bất cứ điều gì với huấn luyện viên này. -> Huấn luyện viên có thể không tốt.)

Menschen können nicht fliegen. (Con người không thể bay.)

  • Rút ra kết luận từ một điều gì đó

z.B: Hans ist nicht zu Hause. Dann kann er eigentlich nur bei seiner Freundin sein. (Hans không ở nhà. Vì vậy, anh ấy chỉ có thể ở bên bạn gái của mình.)  

In Martinas Wohnung brennt kein Licht, dann kann sie nicht zu Hause sein. (Không có ánh sáng trong căn hộ của Martina, vì vậy cô không thể ở nhà.)

  • Diễn tả sự phỏng đoán/sự giả định (sử dụng trong Konjunktiv II)

z.B: Heute könnte es Regen geben. Man sieht schwarze Wolken am Himmel. (Hôm nay có thể có mưa. Bạn có thể thấy những đám mây đen trên bầu trời.)

3.3. Động từ “wollen”

Động từ “wollen” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Từ chối làm một việc gì đó

z.B: Der kleine Bub will nicht in die Schule gehen. (Cậu bé không muốn đi học.)

Das Kind will abends einfach nicht ins Bett gehen. (Đứa trẻ không muốn đi ngủ vào ban đêm.)

  • Diễn tả sự mong muốn (mang ý nghĩa mạnh hơn möchten)

z.B1: Georg will nächstes Jahr in Italien Urlaub machen. (Georg muốn đi nghỉ ở Ý vào năm tới.)

Erik will seine Freundin heiraten, aber sie will nicht. (Erik muốn kết hôn với bạn gái của anh ấy, nhưng cô ấy không muốn.)

z.B2: “Mama, ich will ein Eis” -> “wollen” được sử dụng trong trường hợp này rất không lịch sự, cho thấy được một yêu cầu thô lỗ từ đứa bé. Trường hợp này sẽ tốt hơn nếu bạn sử dụng “möchten:, nó sẽ làm cho câu nói của bạn lịch sự hơn: “Mama, ich möchte ein Eis (haben). Kaufst du mir eins?”

3.4. Động từ “müssen”

Động từ “müssen” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dùng để ra lệnh

z.B: Kinder, ihr müsst etwas essen, damit ihr bei Kräften bleibt. (Trẻ em cần phải ăn một vài thứ để có sức khỏe.)

Wenn Sie den Kredit haben wollen, müssen Sie diesen Vertrag unterschreiben. (Nếu bạn muốn có khoản vay, bạn phải ký hợp đồng này.)

  • Diễn tả việc bạn không phải làm một cái gì đó (= Negation + brauchen zu + Infinitiv)

z.B: Du bist schon 18. Du musst nicht mehr zur Schule gehen, aber du solltest. (Bạn đã tròn 18 tuổi. Bạn không còn phải đi học, nhưng bạn nên đi.)

= Du bist schon 18. Du brauchst nicht mehr zur Schule zu gehen, aber du solltest.

  • Diễn tả sự cần thiết hay không cần thiết hay một sự phỏng đoán mang tính khẳng định

z.B: Der Schüler muss täglich seine Hausaufgaben machen, wenn er Deutsch lernen will. (Học sinh phải làm bài tập về nhà mỗi ngày nếu muốn học tiếng Đức.) 

Ein Bäcker muss jeden Tag sehr früh aufstehen. (Một thợ làm bánh phải dậy rất sớm mỗi ngày.)

  • Đưa ra kết luận

z.B: Jedes Lebewesen muss einmal sterben, früher oder später. (Mọi sinh vật đều phải chết một lần, dù sớm hay muộn.)  

Viele Menschen haben kein Geld. Deshalb müssen sie jeden Tag arbeiten gehen. (Nhiều người không có tiền. Vì vậy, họ phải đi làm mỗi ngày.)

3.5. Động từ “sollen”

Động từ “sollen” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mang ý nghĩa nên làm một điều gì đó nhưng có tính trách nhiệm, khác với sollen trong Konjunktiv II chỉ mang ý nghĩa nên làm một điều gì đó

z.B: Du soll jeden Tag dein Zimmer aufräumen. ≠ Du solltest jeden Tag dein Zimmer aufräumen.

  • Đưa ra một mệnh lệnh/tuân thủ luật pháp

z.B1: Ich habe gesagt, du sollst dich jetzt schlafen legen! (Tôi nói bạn nên đi ngủ bây giờ!)

Ihr sollt jetzt sofort eure Hausaufgaben machen. (Các bạn nên làm bài tập về nhà ngay bây giờ.)

z.B2: Man soll nicht töten. (Bạn không nên giết người)

  • Diễn tả một mục đích

z.B: Diese Beispiele sollen Ihnen helfen, den Gebrauch der Modalverben zu verstehen. (Những ví dụ này nhằm giúp bạn hiểu việc sử dụng các động từ khiếm khuyết.)

Die Strafe soll dir eine Lehre sein. (Sự trừng phạt nên là một bài học dành cho bạn.)

3.6. Động từ “mögen”

Động từ “mögen” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả sự từ chối (mögen + Verneinung, thường đứng độc lập trong câu)

z.B: Möchtest du etwas essen? – Nein danke, ich mag nicht (essen). Ich habe keinen Hunger. (Bạn muốn ăn một cái gì đó? – Không, cảm ơn, tôi không thích (ăn).Tôi không đói.) 

Den neuen Kollegen mag ich nicht. Ich mag auch nicht mit ihm zusammenarbeiten. (Tôi không thích đồng nghiệp mới. Tôi cũng không thích làm việc với anh ấy.)

  • Thể hiện sự yêu thích (thường không đi kèm động từ)

z.B: Mein neuer Freund mag Fußball, Bücher lesen und schwimmen gehen. (Người bạn mới của tôi thích bóng đá, đọc sách và đi bơi.)

Der Gast geht in die Kneipe und mag ein oder auch zwei Bier trinken. (Vị khách đến quán rượu và thích uống một hoặc hai cốc bia.)

  • Diễn tả sự không hài lòng/không thích một cái gì đó và có thể đứng độc lập trong câu

z.B: Heute mag ich nicht zur Arbeit gehen. Ich habe heute keine Lust zu arbeiten. (Hôm nay tôi không thích đi làm. Tôi không có hứng thú làm việc hôm nay.)

Mein Mann hat Probleme. Er mag aber nicht mit mir darüber sprechen. (Chồng tôi có vấn đề. Nhưng anh ấy không thích nói chuyện với tôi về điều đó.)

  • Bày tỏ mong muốn/đưa ra một yêu cầu lịch sự (Konjunktiv II)

z.B: Möchten Sie lieber ein Bier oder einen Wein (trinken)? (Bạn muốn uống bia hay rượu vang hơn?)

Ich möchte so gern einmal zum Mond fliegen. Das ist mein größter Wunsch. (Tôi muốn bay lên mặt trăng một lần. Đây là mong muốn lớn nhất của tôi.)

3.7. Động từ “möchten”

Động từ “möchten” được sử dụng để diễn tả sự mong muốn hay một lời đề nghị lịch sự

z.B1: Ich möchte viel Geld verdienen. (Tôi muốn kiếm thật nhiều tiền)

z.B2: Möchten Sie mit mir eine Tasse Kaffee trinken? (Ông có muốn dùng một tách cà phê cùng tôi không?)

3.8. Modalverben được sử dụng như động từ chính trong câu

Thỉnh thoảng các động từ khiếm khuyết (Modalverben) có thể được sử dụng như một động từ chính trong câu mà không cần đi kèm với một động từ thứ 2. Và điều kiện tiên quyết là tình huống trong câu phải được xác định rõ ràng

z.B: Ihr dürft jetzt nach Hause (gehen). (Bây giờ bạn có thể về nhà.)

Der Arbeiter will mehr Lohn (haben). (Người lao động muốn có thêm tiền lương.)

Peter kann nicht zur Hochzeit kommen. Gisela kann auch nicht. (Peter không thể đến đám cưới. Gisela cũng không thể.)

Lưu ý: Một số động từ được sử dụng như Modalverben: sehen, hören, fühlen, lassen -> z.B: Ich lasse mir die Haare schneiden.

Phần bài tập về “Động từ khiếm khuyết – Modalverben” thật sự không khó. Các bạn có thể tham khảo và làm thêm bài tập ở nhà về phần Modalverben tại đây

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Các câu với động từ nguyên thể (Infinitivsatz)
  • Phương pháp tự học tiếng Đức hiệu quả
  • Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức (Verbposition)

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/DongTuKhiemKhuyet.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-04 07:57:012021-11-25 06:57:35Modalverben: Động từ khiếm khuyết (A1-A2)

Fragen auf Deutsch: Các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (Phần 2)

04/07/2020

Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (“Fragen auf Deutsch“). Ngoài 2 dạng câu hỏi chính: W-Fragen và Ja/Nein-Fragen thì chúng ta còn có 2 dạng câu hỏi khác, đó là:

  • Câu hỏi với giới từ (Fragen mit Präpositionen)
  • Câu hỏi gián tiếp (indirekte Fragen)

1. Dạng câu hỏi 1: Câu hỏi trong tiếng Đức với giới từ (Fragen mit Präpositionen)

  • Trường hợp nào thì đặt câu hỏi với giới từ?

Thông thường, các câu hỏi được đặt theo dạng W-Fragen như ví dụ dưới đây:

Ich sehe den Mann. –> Wen siehst du?

=> bạn có thể thấy, động từ chính “sehen” trong câu trên không đi kèm với giới từ, cho nên câu hỏi đặt ra vẫn theo cấu trúc W-Fragen.

Vậy thì, đối với động từ đi kèm với giới từ thì khi đặt câu hỏi chúng ta vẫn đặt câu hỏi theo cấu trúc W-Fragen, tuy nhiên cần phải kết hợp với giới từ đi kèm theo.

z.B: Ich warte auf den Mann. –> Auf wen wartest du?

  • Vậy đặt câu hỏi với giới từ như thế nào cho đúng? – Có 2 trường hợp như sau:

a. Präposition + wen/wem/was

Câu hỏi với giới từ

=> Präposition + wen/wem được sử dụng để hỏi về người (Objekt)

Câu hỏi đi kèm giới từ

=> Präposition + was được sử dụng để hỏi về sự vật,hiện tượng và sự việc

b. Wo(r) + Präposition

Tương tự “Präposition + was”, “wo(r) + Präposition” cũng được dùng để hỏi về sự vật, hiện tượng và sự việc.

Câu hỏi wo với giới từ

Lưu ý: đối với các giới từ bắt đầu bằng những nguyên âm (a,o,u,i,…), thì bắt buộc phải thêm “r” vào giữa “wo” và giới từ -> woraus, worüber,…

2. Dạng câu hỏi 2: Câu hỏi gián tiếp (Indirekte Fragen)

Là dạng câu hỏi ở dưới hình thức một câu bình thường, mà không phải theo cấu trúc của một câu hỏi.

z.B: Wie heißt deine Tochter? Ich habe es vergessen. (Tên con gái của bạn là gì? Tôi quên mất rồi.) -> Đây là câu hỏi trực tiếp (Direkte Frage) sử dụng cấu trúc W-Fragen

Ich habe vergessen, wie deine Tochter heißt. (Tôi đã quên con gái của bạn tên là gì.) -> Đây là câu hỏi gián tiếp (Indirekte Frage) – câu hỏi này lịch sự hơn và ít trực tiếp hơn. Người nghe sẽ tự động cho bạn biết tên con gái của họ, mặc dù không có câu hỏi nào.

Câu hỏi gián tiếp sẽ chia làm 2 loại sau:

a. Câu hỏi gián tiếp Ja/Nein (Indirekte Ja/Nein – Fragen)

Đối với câu hỏi Ja/Nein-Fragen, khi chuyển thành câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng liên từ “ob” và động từ chuyển về cuối câu. Mệnh đề sau “ob” được gọi là mệnh đề phụ (Nebensatz).

z.B1: Ich weiß nicht mehr, ob ich den Herd ausgemacht habe. (Tôi không biết, liệu rằng tôi đã tắt bếp hay chưa.)
(mệnh đề sau “ob”⇒ Habe ich den Herd ausgemacht?)

z.B2: Kannst du mir sagen, ob Maria gestern mit deiner Frau telefonierthat? (Bạn có thể cho tôi biết, liệu Maria hôm qua có gọi cho vợ tôi hay không?)

(mệnh đề sau “ob” ⇒ Hat Maria gestern mit deiner Frau telefoniert?)

z.B3: Wissen Sie, ob Herr Meier schon an seinem Arbeitsplatz ist? (Bạn có biết, liệu rằng ông Meier đã đến nơi làm việc chưa?)
(mệnh đề sau “ob” ⇒ Ist Herr Meier schon an seinem Arbeitsplatz?)

Qua 3 ví dụ trên bạn có thể thấy, câu hỏi gián tiếp không có nghĩa là bạn không được đặt câu hỏi. Bạn có thể đặt câu hỏi với câu hỏi gián tiếp để yêu cầu trả lời một thông tin bạn muốn biết một cách lịch sự.

b. Câu hỏi gián tiếp với từ để hỏi (Indirekte W-Fragen)

Đối với W-Fragen, khi chuyển về câu hỏi gián tiếp, chúng ta vẫn giữ nguyên câu hỏi và chuyển động từ về cuối câu. Nó được sử dụng như một mệnh đề phụ (Nebensatz).

z.B: Ich wüsste gern,was bei der Prüfung abgefragt wird. (Tôi muốn biết những gì được yêu cầu trong khi kiểm tra)

( ⇒ „Was wird bei der Prüfung abgefragt?“)

Können Sie mir sagen, wo hier die Kantine ist? (Bạn có thể cho tôi biết căng tin ở đâu không?)

( ⇒ „Wo ist hier die Kantine?“)

Weißt du, warum wir alle warten müssen? (Bạn có biết tại sao tất cả chúng ta phải chờ đợi không?)

( ⇒ „Warum müssen wir alle warten?“ )

Lưu ý: Indirekte Frage là câu hỏi gián tiếp đóng vai trò mệnh đề phụ (Nebensatz) nên động từ luôn luôn đứng ở vị trí cuối câu.

Phần bài tập về các dạng câu hỏi trong tiếng Đức các bạn có thể xem tại đây và tự luyện tập thêm ở nhà nhé! Viel Spaß beim Lernen!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Fragen auf Deutsch: Các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (P.1)
  • W-Fragen và Ja/Nein-Fragen
  • Bí quyết học tiếng Đức hiệu quả

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/Fragen-auf-DeutschCác-dạng-câu-hỏi-trong-tiếng-Đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-04 07:10:102021-11-25 06:57:36Fragen auf Deutsch: Các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (Phần 2)

W-Fragen và Ja/ Nein Fragen: 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức (A1)

01/07/2020

Khi bạn không hiểu một vấn đề gì đó, tất nhiên bạn sẽ đặt câu hỏi. Người ta thường phân biệt thành 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức:

  • Dạng câu hỏi trong tiếng Đức với từ để hỏi (W-Fragen)
  • Dạng câu hỏi trong tiếng Đức với câu trả lời có/không (Ja/Nein Fragen)

1. W-Fragen

7-W-Fragen

7-W-Frage

Là dạng câu hỏi trong tiếng Đức luôn bắt đầu bằng từ để hỏi (W) và yêu cầu một thông tin nhất định. Bạn có thể yêu cầu thông tin về thời gian, địa điểm, mục đích,… Với câu hỏi trong tiếng Đức dạng W-Fragen bạn không thể trả lời với “Ja” hoặc “Nein” mà phải đưa ra mô tả chi tiết hơn.

z.B: Woher kommst du? – Ich komme aus Deutschland. (Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ nước Đức.)

Was machst du? – Ich spiele Fußball. (Bạn đang làm gì? – Tôi chơi bóng đá.)

  • Dạng câu hỏi trong tiếng Đức với từ để hỏi được hình thành như thế nào?

W-Fragen

  • Một số từ để hỏi trong tiếng Đức:

Các từ để hỏi - W-Fragen

2. Ja/Nein Fragen

Ja/Nein Fragen

Ja/Nein Fragen

Là dạng câu hỏi trong tiếng Đức với câu trả lời lựa chọn. Nếu trong câu không có từ để hỏi (W), mà bắt đầu bằng động từ của câu thì câu trả lời thường là “Ja” hoặc “Nein“.

Ngoài ra, bạn có thể trả lời là “Doch” hoặc “Nein” nếu câu hỏi là phủ định. “Doch” sẽ được sử dụng khi một câu hỏi phủ định được hỏi về điều gì đó không đúng sự thật hoặc điều gì đó mà chúng ta không đồng ý.

z.B1: Kommst du zur Party nicht? (Bạn không đến dự tiệc à?)

Antwortsatz:

  • Doch, ich komme zur Party. (Có, tôi đang đến bữa tiệc)
  • Nein, ich komme zur Party nicht. (Không, tôi sẽ không đến bữa tiệc.)

z.B2: Kaufen Sie kein Auto? (Bạn không mua xe hơi?)

Antwortsatz:

  • Doch, ich kaufe ein Auto. (Có, tôi đang mua một chiếc xe hơi.)
  • Nein, ich kaufe kein Auto. (Không, tôi không mua xe hơi.)

Lưu ý: Với dạng câu hỏi trong tiếng Đức ở thể phủ định, không bao giờ trả lời Ja.

Ja-Nein-Fragen

W-Fragen và Ja/Nein Frage là các dạng câu hỏi trong tiếng Đức cơ bản ở trình độ A1. Các câu hỏi W-Frage sẽ đi theo các bạn trong suốt các phần học sau này và cả ứng dụng thực tiễn trong các bài viết tự luận hoặc đặt câu hỏi để giải quyết 1 vấn đề nào đó. Để kiểm tra xem bản thân có hiểu được phần ngữ pháp hôm nay chưa thì các bạn có thể luyện thêm phần bài tập kèm theo ở đây nha.

Ngoài 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức chính được đề cập ở trên, chúng ta còn có 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức khác, đó là: Dạng câu hỏi với giới từ (Fragen mit Präpositionen) và dạng câu hỏi gián tiếp (indirekte Fragen). Chúng ta sẽ tìm hiểu 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức này ở bài sau nhé.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức (P1)
  • Vị trí của động từ trong tiếng Đức
  • Mẹo ghi nhớ mạo từ DER DIE DAS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/2-dạng-câu-hỏi-trong-tiếng-đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 13:20:332021-11-25 06:59:29W-Fragen và Ja/ Nein Fragen: 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức (A1)

Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể

01/07/2020

Trong câu nếu có 2 động từ cùng xuất hiện thì sẽ chỉ duy nhất 01 động từ bị chia theo ngôi. Và khi đó chúng ta có được Infinitivsatz – hay còn gọi là câu với động từ nguyên thể.

Trong tiếng Đức, một câu thông thường chỉ chứa một động từ duy nhất (trừ trường hợp trong câu có các liên từ nối như: und, oder, aber, …)

z.B: Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức) -> trong câu chỉ chứa 1 động từ duy nhất là “lernen”

Tuy nhiên, trong một số trường hợp người ta sử dụng 2 động từ trong một câu để bổ nghĩa cho nhau và làm rõ ý của câu đó.

z.B: Sie geht einkaufen. (Cô ấy đi mua sắm) -> động từ “einkaufen“-mua sắm được sử dụng ở đây để bổ nghĩa thêm cho động từ “gehen“-đi. Nếu như chỉ có “Sie geht” có nghĩa là Cô ấy đi – nhưng cô ấy đi đâu? Để làm rõ nghĩa hơn cho câu này, chúng ta thêm động từ thứ 2 để bổ nghĩa cho động từ thứ nhất.

Lưu ý: Trong một câu có 2 động từ, thì chỉ có 1 động từ chính được chia theo chủ ngữ (Subjekt) và động từ còn lại phải để ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).

Chúng ta cùng tìm hiểu về các dạng câu với động từ nguyên thể ở trong tiếng Đức trong bài viết dưới đây nhé.

Infinitivsatz

1. Infinitivsatz ohne “zu” – Câu với động từ nguyên thể không có “zu”

Các trường hợp có 2 động từ trong câu mà không cần “zu” đi kèm với động từ nguyên mẫu

a. Đi với các động từ khiếm khuyết (Modalverben)

Các động từ khiếm khuyết: können, wollen, sollen, müssen, möchten, dürfen, mögen hay còn được gọi là trợ động từ, luôn luôn đi kèm với 1 động từ nguyên mẫu (Infinitiv)

z.B: Ich kann Deutsch und Englisch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức và tiếng Anh)

Sie muss ins Krankenhaus gehen. (Cô ấy phải đi đến bệnh viện)

b. Đi với động từ: gehen, fahren, sehen, hören, lernen, lassen, bleiben

Tất cả những động từ trên đều có thể đứng độc lập một mình trong một câu.

Ich gehe ins Kino. (Tôi đi đến rạp chiếu phim)

Nhưng chúng cũng có thể kết hợp với một động từ nguyên mẫu khác để bổ sung ý nghĩa cho nó.

z.B: Sie lernt Klavier spielen. (Cô ấy học chơi Piano)

Bei klarem Himmel sieht man am Horizont viele Flugzeuge fliegen. (Khi bầu trời quang đãng bạn có thể nhìn thấy rất nhiều máy bay đang bay ở phía chân trời)

Früh morgens hört man auf dem Land sehr viele Vögel zwitschern. (Vào sáng sớm ở nông thôn, bạn có thể nghe thấy rất nhiều tiếng chim hót líu lo.)

Sonntags bleibt meine Frau liebend gerne bis mittags im Bett liegen. (Chủ nhật, vợ tôi thích nằm trên giường đến tận trưa.)

Seit Anfang des Monats lasse ich mir morgens die Brötchen an die Tür bringen. (Bắt đầu từ đầu tháng tôi đã có những chiếc bánh mì được mang đến cửa vào buổi sáng.)

c. Futur I (Thì tương lai)

Ở trong thì tương lai, một câu sẽ có 2 động từ. Động từ nguyên mẫu sẽ luôn đi kèm với động từ bổ trợ “werden“. Công thức: werden + Infinitiv.

z.B: Nächste Woche wird unser Chef für eine Woche nach Amsterdam fliegen. (Tuần tới ông chủ của chúng tôi sẽ bay đến Amsterdam một tuần.)

d. Konjunktiv II (Thể giả định)

Konkunktive 2 - Infinitiv

Konkunktive 2 – Infinitiv

Ở trong thể giả định, một câu sẽ có 2 động từ. Động từ nguyên mẫu sẽ luôn đi kèm với động từ bổ trợ “würden“. Công thức: würden + Infinitiv.

z.B: Wenn ich Zeit hätte, würde ich einen Urlaub machen.(Nếu có thời gian, tôi sẽ đi nghỉ.)

Am liebsten würde ich jetzt ins Bett gehen. (Tôi muốn đi ngủ bây giờ.)

2. Infinitivsatz mit “zu” – Câu với động từ nguyên thể có “zu”

Các trường hợp sau bắt buộc phải có “zu” đi kèm động từ nguyên mẫu trong câu:

a. Đi với động từ

Như ở phần trên, có một số động từ kết hợp với động từ nguyên mẫu không cần “zu“. Tuy nhiên, ngoài những động từ trên có một số động từ cũng có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu để làm rõ ý nghĩa của nó, nhưng cần phải có “zu” đi kèm phía trước.

Các động từ đó là: beginnen/anfangen (bắt đầu … làm cái gì đó), vergessen (quên … làm cái gì đó), versprechen (hứa … làm cái gì đó), versuchen (thử/cố gắng … làm gì đó), vorhaben (lên/có kế hoạch … làm gì đó), aufhören/stoppen (dừng/chấm dứt … làm cái gì đó), schaffen es hoặc es gelingt + (mir/dir/ihr)… (có thể … làm cái gì đó) …

z.B: Ich habe vor, um 20 Uhr ins Restaurant zu gehen. (Tôi dự định đến nhà hàng lúc 8 giờ tối.)

Sie schafft es, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren = Es gelingt ihr, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren. (Cô ấy có thể rửa chén bát và gọi điện thoại cùng một lúc)

*** 25 Động từ thường dùng bắt buộc đi với “zu” các bạn có thể học theo video tại đây nha.

25 Verben mit Infinitiv + zu

25 Verben mit Infinitiv + zu

b. Đi với một số tính từ miêu tả thông qua cụm từ: Es ist + Adjektiv hoặc finden es + Adjektiv

Một số tính từ miêu tả điển hình chúng ta hay sử dụng như: gut, schön, einfach, schwer, schwierig, leicht, kompliziert, wichtig, wunderbar …

z.B: Ich finde es nicht einfach, einen Job zu finden. (Tôi cảm thấy không dễ dàng khi tìm kiếm một công việc)

Es ist wichtig, gute Noten zu haben. (Việc có điểm cao là quan trọng.)

c. Đi với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance, Wunsch …

Er hat keine Lust, im Meer zu baden. (Anh ấy không có hứng thú tắm biển vào mùa đông)

Ich habe kein Angst, einsam zu sein. (Tôi không sợ cô đơn.)

Lưu ý:

– Chỉ có thể lược bỏ chủ ngữ để dùng cấu trúc Infinitiv mit zu khi chủ ngữ ở 2 mệnh đề là một.

Sie versucht, dass sie Deutsch lernt. = Sie versucht, Deutsch zu lernen.

– Không bắt buộc nhưng nên đặt dấu phẩy phân tách giữa mệnh đề chính (Hauptsatz) và mệnh đề phụ (Nebensatz).

– Đối với động từ thường, zu được đặt trước chính động từ đó:

Ich fange an, die Eier zu braten

– Đối với động từ tách (trennbare Verben), zu được đặt nằm giữa phần tiền tố tách và phần thân của động từ tách

Es ist wichtig, dein Zimmer aufzuräumen

– Đối với động từ khiếm khuyết, zu được đặt trước động từ khiếm khuyết đó.

Es ist wunderbar, viel Geld verdienen zu können.

d. Chú ý: Một số động từ trong tiếng Đức sẽ bị thay đổi ý nghĩa trong câu khi sử dụng cấu trúc động từ + zu

Bedeutung bei Verwendung von Infinitiv mit zu

Bedeutung bei Verwendung von Infinitiv mit zu

3. Infinitivsatz mit “um…zu” – Câu với động từ nguyên thể đi kèm “um … zu”

a. Câu với động từ nguyên thể – Cấu trúc “um … zu”

Khác với Infinitiv mit zu, um…zu miêu tả rất rõ ràng mục đích của hành động trong vế chính (Hauptsatz) và trả lời được cho các câu hỏi:

  • Wozu? (Để làm gì?)
  • Wofür?(Để làm gì?)
  • Zu welchem Zweck?(Vì mục đích gì?)
  • Mit welcher Absicht?(Với ý định gì?)
  • Mit welchem Ziel?(Với mục tiêu gì?)

z.B: Wofür arbeitest du so viel? (Bạn làm việc nhiều để làm gì?) – Ich arbeite so viel, um (ich) die Rechnungen bezahlen zu können. (Tôi làm việc nhiều để có thể thanh toán các hóa đơn)

Bạn có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Infinitiv mit zu và Infinitiv mit um…zu qua 2 ví dụ sau:

– Es ist schwer, gute Noten zu bekommen.(Thật khó đạt điểm cao) -> câu này không nói về một mục đích cụ thể nào mà chỉ là một câu cảm thán.

– Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen.(Tôi học chăm chỉ để đạt điểm cao) -> câu này thì đã đề cập đến mục đích rõ ràng: “đạt điểm cao”.

b. Khi nào dùng um…zu? Khi nào dùng damit?

 

z.B: Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren. = Ich lerne Deutsch, damit ich in Deutschland studiere. (Tôi học tiếng Đức để có thể học tập ở nước Đức)

Cả 2 cấu trúc um…zu và damit đều là loại câu chỉ mục đích (Finalsatz), ám chỉ trực tiếp tới chủ ngữ ở mệnh đề chính. Tuy nhiên, cấu trúc “um…zu” chỉ được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ là một.

Trong khi đó, damit có thể sử dụng ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ khác nhau.

z.B: China baut einen großen Staudamm, damit die Menschen Strom nutzen können. (Trung Quốc đang xây dựng một con đập lớn để mọi người có thể sử dụng điện.)

Bài tập về phần câu với động từ nguyên thể các bạn có thể tự làm thêm ở nhà tại đây nhé! Viel Spaß beim Lernen!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • 4 điều quan trọng khi tự học nói tiếng Đức
  • Lí do nên học tiếng Đức tại IECS
  • Tất tần tật về du học nghề Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/Infinitivsätze-Các-câu-với-động-từ-nguyên-thể.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 11:35:162021-11-30 01:45:50Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể

Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức

01/07/2020

Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức thường đứng ở vị trí số 2 (Position 2) trong câu. Nhưng không phải lúc nào vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức cũng đứng nguyên ở vị trí số 2 mà nó có thể di chuyển về cuối câu hay chạy lên đứng vị trí đầu câu. Vậy làm cách nào để sắp xếp đúng vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức?  Cùng IECS và Vuatiengduc tìm hiểu rõ về vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức nằm ở những vị trí nào trong câu nhé!

1. Động từ luôn luôn đứng ở vị trí thứ 2 (Position 2)

Cấu trúc câu cơ bản: S + V + O => động từ luôn luôn nằm ở vị trí thứ 2 trong câu, phía sau chủ ngữ (S).

Vị trí của động từ trong tiếng Đức

Nếu như có 2 câu (Hauptsatz) tách rời được nối với nhau bằng các liên từ nối sau: und, oder, aber, sondern và denn thì trật tự trong câu cũng không thay đổi, Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức của câu sau vẫn đứng ở vị trí thứ 2.

Vị trí của động từ với liên từ nối

Đối với động từ tách (Trennbare Verben), động từ tách vẫn đứng ở vị trí thứ 2 và tiền tố tách được đưa về cuối câu

Vị trí của động từ với trennbare Verben

Đối với động từ khiếm khuyết (Modalverb), vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức ở thể nguyên mẫu (Infinitiv) sẽ đứng ở vị trí cuối câu và Modalverb đứng ở vị trí thứ 2.

Vị trí của động từ với Modalverb

2. Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức khi nào sẽ đứng ở vị trí số 1? (Position 1)

Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức khi nào sẽ được đứng ở vị trí số 1 trong câu? Chỉ có 2 trường hợp vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức luôn luôn đứng ở vị trí số 1 trong câu là câu hỏi lựa chọn (Ja/Nein – Fragen) và câu mệnh lệnh (Imperativsätzen)

Vị trí của động từ

3. Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức khi nào sẽ đứng ở cuối câu?

Ở trong câu phụ (Nebensatz), động từ luôn luôn đứng cuối câu.

Vị trí của động từ trong Nebensatz

Một số liên từ nối trong câu phụ: weil, wenn, da, während, bis, bevor, nachdem, obwohl, dass,seitdem, ob, …

Lưu ý: Nếu trong một câu bao gồm cả Hauptsatz và Nebensatz, thì vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức ở Hauptsatz luôn luôn đứng ở vị trí từ 2 (Position 2), còn Nebensatz được xem như là một bộ phận ở trong câu.

Vị trí của động từ - Verposition

Tiếng Đức là một ngôn ngữ có thể khẳng định là khó hơn tiếng Anh về phần giống của từ vựng, cấu trúc câu trong phần ngữ pháp và cách dùng từ. Vị trí của động từ trong câu là phần ngữ pháp căn bản nhất trong tiếng Đức. Hy vọng qua bài viết này của IECS, các bạn có thể hiểu được từng trường hợp để có thể xếp được vị trí động từ trong câu. Bài tập phần Verbposition các bạn có thể học thêm tại nhà ở đây nhé!

Trong bài tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kĩ hơn về Nebensatz là gì nhé! Viel Spaß beim Lernen!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Động từ tách và không tách trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Lí do tại sao nên học tiếng Đức tại IECS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/Verbposition-–-Vị-trí-của-1-động-từ.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 09:41:412021-11-25 06:59:29Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức

Negation: Phủ định trong tiếng Đức (phần 2)

01/07/2020

Bất kì ngôn ngữ nào cũng có nghĩa diễn đạt khẳng định hay phủ định. Trong tiếng Đức cũng thế, bạn sẽ được học cách nói phủ định. Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về negation phủ định trong tiếng đức của “kein” và “nicht”. Trong bài này, IECS và Vuatiengduc sẽ làm rõ các trường hợp phủ định trong tiếng Đức còn lại nhé.

negationswörte

Negationswörte


1. Andere Negationswörter – Những từ phủ định trong tiếng Đức khác

Đối với trường hợp đại từ và trạng từ không xác định (Indefinitpronomen und Adverbien), người ta thường sử dụng các từ: jemand, etwas, überall, jemals, … với nghĩa khẳng định. Và đồng thời, tương ứng với mỗi từ đó cũng sẽ là một từ phủ định trong tiếng Đức (Negationswörter). Các bạn xem bảng dưới đây:

Phủ định trong tiếng Đức

2. Konjunktionen – Các liên từ mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức

  • Phủ định trong tiếng Đức có thể nằm ở cả 2 mệnh đề của câu với “weder…noch“

z.B1: Der neue Freund von Martina ist nicht reich. Er ist auch nicht gut aussehend. (Bạn trai mới của Martina không giàu. Anh ấy cũng không đẹp trai.)

= Der neue Freund von Martina ist weder reich noch (ist er) gut aussehend. (Bạn trai mới của Martina không giàu cũng không đẹp trai.)

z.B2: Sebastian hat keine Arbeit. Er hat auch kein Geld. (Sebastian không có việc làm. Anh ấy cũng không có tiền.)

= Sebastian hat weder Arbeit noch (hat er) Geld. (Sebastian không có việc làm cũng không có tiền.)

  • Đối với “ohne…zu“, mệnh đề sau nó được xem như một bộ phận trong câu. Có nghĩa là 2 câu riêng biệt, có cùng chủ ngữ; trong đó có một câu mang nghĩa phủ định thì chúng ta dùng “ohne…zu” để viết lại thành một câu ngắn gọn hoàn chỉnh. Lưu ý: sau zu luôn luôn là động từ nguyên mẫu (Infinitiv) nhé.

z.B1: Gustav geht zur Arbeit. Er frühstückt nicht. (Gustav đi làm. Anh ấy không ăn sáng.)

= Gustav geht zur Arbeit ohne zu frühstücken. (Gustav đi làm mà không ăn sáng.)

z.B2: Der Gast hat das Lokal verlassen. Er hat die Rechnung nicht bezahlt. (Vị khách đã rời khỏi nhà hàng. Anh ta đã không thanh toán hóa đơn.)

= Der Gast hat das Lokal verlassen ohne die Rechnung zu bezahlen. (Vị khách rời khỏi nhà hàng mà không thanh toán hóa đơn.)

3. Präpositionen – Giới từ với câu phủ định

Chúng ta cũng có thể dùng giới từ phủ định trong tiếng Đức để sử dụng trong câu. Có 2 giới từ mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức:

  • “ohne” + Akkusativ

z.B1: Mein Mann trinkt den Kaffee immer schwarz. Er nimmt auch keinen Zucker. (Chồng tôi luôn uống cà phê đen. Anh ta cũng không uống đường.)

= Mein Mann trinkt den Kaffee immer ohne Milch und Zucker. (Chồng tôi luôn uống cà phê mà không có sữa và đường.)

z.B2: Die junge Frau sonnt sich. Sie trägt keinen Bikini. (Người phụ nữ trẻ tắm nắng. Cô ấy không mặc bikini.)

= Die junge Frau sonnt sich ohne Bikini. (Người phụ nữ trẻ tắm nắng mà không mặc bikini.)

=> “ohne” sử dụng thay thế cho “kein“. Khi 2 câu có cùng chủ ngữ, trong đó có 1 câu phủ định với “kein“, bạn có thể dùng “ohne” thay thế và viết ngắn gọn thành 1 câu.

  • “außer” + Dativ

z.B1: Fast alle Studenten haben die Prüfung bestanden. Nur Heiner nicht. (Hầu như tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi. Nhưng không phải Heiner.)

= Alle Studenten außer Heiner haben die Prüfung bestanden. (Tất cả học sinh ngoại trừ Heiner đều thi đỗ.)

z.B2: Im Urlaub hatten wir nur schönes Wetter. Aber am letzten Tag nicht. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi thời tiết rất đẹp. Nhưng vào ngày cuối cùng thì không.)

= Im Urlaub hatten wir außer dem letzten Tag nur schönes Wetter. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi thời tiết rất đẹp ngoài ngày cuối cùng.)

=> “außer” sử dụng thay thế cho “nicht“. Khi 2 câu có cùng chủ ngữ, trong đó có 1 câu phủ định với “nicht“, bạn có thể dùng “außer” thay thế và viết ngắn gọn thành 1 câu.

4. Präfixe und Suffixe – Tiền tố và hậu tố mang ý nghĩa phủ định

Tiền tố (Präfixe) và hậu tố (Suffixe) được thêm vào từ gốc (Wortstamm) để hình thành một từ mới. Tiền tố (Präfixe) đứng trước từ gốc (unsympathisch) còn hậu tố (Suffixe) đứng sau từ gốc (fantasielos). Các tiền tố và hậu tố mang ý nghĩa phủ định:

  • Tiền tố (Präfixe) – tất cả tiền tố mang ý nghĩa “nicht“:

Tiền tố mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức

  • Hậu tố (Suffixe) – tất cả các từ gốc đi kèm với hậu tố “-los” đều mang ý nghĩa phủ định

anspruchslos, arbeitslos, erfolglos, ergebnislos, freudlos, hilflos, humorlos, leblos, sinnlos, sprachlos, taktlos, verantwortungslos, …

z.B: Nach stundenlanger Tagung brach der Vorsitzende die Sitzung ergebnislos ab. (Sau nhiều giờ họp, chủ tịch kết thúc cuộc họp mà không có kết quả.)

Der Verletzte lag stundenlang hilflos am Berghang, bevor er gerettet wurde. (Người đàn ông bị thương nằm bất lực trên sườn núi hàng giờ trước khi được giải cứu.)

Phần bài tập về “phủ định trong tiếng Đức” thật sự không khó. Các bạn có thể tham khảo và làm thêm bài tập ở nhà về phần phủ định trong tiếng Đức tại đây.

 

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Phủ định trong tiếng Đức với kein và nicht 
  • Cách gõ bàn phím tiếng Đức trên điện thoại và máy tính
  • 4 điều quan trọng khi tự học NÓI tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/Negation-2-Phủ-định-trong-tiếng-Đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 09:14:082021-11-25 06:59:29Negation: Phủ định trong tiếng Đức (phần 2)

Negation: Phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức

01/07/2020

Trong tiếng Đức thể “phủ định với kein và nicht” thường được sử dụng mang ý nghĩa phủ định. Phần ngữ pháp “phủ định với kein và nicht” là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhất của kiến thức A1. Phần phủ định với kein và nicht này các bạn có thể dễ dàng tự học tại nhà với phần hướng dẫn của IECS bên dưới, và có kèm links bài tập ở phần cuối bài viết. Ngoài ra người Đức còn sử dụng các từ mang nghĩa phủ định khác như: weder … noch, nichts, niemand, … Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phủ định với kein và nicht.

1. Phủ định với kein (sử dụng quán từ phủ định Negativartikel)

Khi nào thì sử dụng kein?

a. Phủ định những danh từ đi kèm với những quán từ không xác định

z.B: Ist das ein Auto? – Nein, das ist kein Auto. -> Trong câu hỏi sử dụng quán từ không xác định “ein” nên câu trả lời sẽ bắt buộc phải dùng “kein”

Hay danh từ số nhiều, tuy quán từ không xác định được bỏ qua nhưng ở phủ định chúng ta vẫn dùng “kein“.

z.B: Sind das _ Tische? – Nein, das sind keine Tische. ( Plural !!! )

Lưu ý: Bảng phủ định với “kein” ở 4 cách và các giống khác nhau:

Phủ định với kein

b. Phủ định những danh từ không đi kèm với quán từ (không áp dụng với tên riêng)

z.B: Hast du Angst? -> Ich habe keine Angst.
Ich habe Geld -> Ich habe kein Geld.

Như vậy, kein chỉ có thể phủ định cho danh từ đi kèm quán từ không xác định và các danh từ không đi kèm quán từ.

Vậy các danh từ khác như tên riêng, danh từ đi với quán từ xác định (bestimmte Artikel), danh từ đi với quán từ sở hữu (Possessivartikel); động từ, trạng từ, tính từ… chúng ta phủ định nó như thế nào? – Trường hợp này chúng ta sẽ dùng nicht.

2. Phủ định với nicht

Vậy nicht sẽ nằm vị trí nào trong câu? – Rất đơn giản! Chỉ cần đặt nicht trước bộ phận nó phủ định trong câu là được.

a. Phủ định tên riêng

z.B: Das ist nicht Paul.

Nicht được đặt ở trước bộ phận nó sẽ phủ định – đó là danh từ tên riêng “Paul”

b. Phủ định danh từ đi kèm với quán từ xác định

Rất đơn giản. Bạn chỉ cần đặt nicht đứng trước quán từ xác định đó.

z.B: Bist du der Soldat? – Nein, ich bin nicht der Soldat.

c. Phủ định danh từ đi với quán từ sở hữu

Tương tự như ở trên, bạn chỉ cần đưa nicht vào trước quán từ sở hữu đó.

z.B: Ist das deine Tasche? Nein, das ist nicht meine Tasche.5 Best Tips – Bí quyết học tiếng Đức hiệu quả

d. Phủ định động từ

Đây là trường hợp phủ định mang ý nghĩa rộng nhất trong các loại phủ định. Trường hợp phủ định động từ là đang phủ định cả câu đó chứ không còn là phủ định một bộ phận riêng trong câu nữa. Do vậy, nicht sẽ được đặt ở vị trí cuối câu.

z.B: Sitzt du? Nein, ich sitze nicht.

Tuy nhiên, các động từ đi kèm với Modalverben hay Hilfsverben thì nicht vẫn sẽ đặt trước bộ phận mà nó phủ định.

z.B: Sitzt du? Nein, ich daft nicht sitzen.

e. Phủ định tính từ

Tương tự, nicht được đặt trước tính từ nó phủ định.

z.B: Tanzt dieser Sänger gut? Nein, er tanzt nicht gut.

f. Phủ định trạng từ

Spielst du gern Skifahren? Nein, ich spiele nicht gern Skifahren. -> nicht được đặt trước trạng từ mà nó phủ định – đó là trạng từ “gern“.

Chú ý: Nếu trong câu có đầy đủ động từ, tính từ, trạng từ, … thì việc đặt nicht vào vị trí nào phụ thuộc vào bạn muốn phủ định thành phần nào trong câu. (Vị trí của nicht ở mỗi thành phần sẽ có một nghĩa khác nhau)

z.B: Das Bild hängt heute an der Wand.

  • Phủ định động từ hängen (phủ định mang ý nghĩa rộng toàn câu): Das Bild hängt heute an der Wand nicht. (Bức tranh không được treo trên tường vào hôm nay, không nhấn mạnh vào đâu cả).
  • Phủ định trạng từ heute: Das Bild hängt nicht heute an der Wand. (Bức tranh không được treo trên tường vào hôm nay, mà ngày mai nó sẽ được treo lên).
  • Phủ định giới từ an: Das Bild hängt heute nicht an der Wand (Bức tranh không được treo trên tường vào hôm nay, mà nó đang được treo ở một nơi khác).
  • Phủ định danh từ với quán từ xác định das: Nicht das Bild hängt heute an der Wand (Không phải là bức tranh được treo trên tường vào hôm nay, mà là một đồ vật khác thay vào đó).

3. Phủ định dùng được cho cả “kein” và “nicht”

Chúng ta có thể hiểu sơ là phủ định với với các danh từ không đi kèm quán từ sẽ dùng kein, còn các trường hợp còn lại sẽ dùng nicht. Vậy trường hợp nào có thể dùng được cả hai – phủ định với kein và nicht mà không bị sai về mặt ngữ pháp? – Đó chính là phủ định các danh từ bình thường. Tuy nhiên, mặc dù nó sẽ không sai về ngữ pháp nhưng sẽ khác nhau về mặt ý nghĩa của câu. Có 2 trường hợp như sau:

  • Nicht dùng với những danh từ cụ thể, đã xác định; còn kein dùng với những danh từ chung chung, chưa xác định.

Ich esse nicht diese Erdbeere. (Tôi không ăn những quả dâu tây này – chúng là những quả dâu tây tôi đang nhìn thấy, tức là những quả dâu tây đã được xác định).

Ich esse keine Erdbeere. (Tôi không ăn dâu tây – Dâu tây ở đây mang ý nghĩa chung chung. Câu này có nghĩa là tôi không thích ăn dâu tây).

  • Nicht nhấn mạnh phủ định vào hành động, quá trình; còn kein nhấn mạnh phủ định vào chính sự vật, danh từ đó.

Ich spiele nicht Klavier, sondern ich lese Bücher. (Tôi không chơi piano – nhấn mạnh vào cả hành động, quá trình chơi đàn piano. Mà tôi đọc sách – chuyển sang một hành động, quá trình khác).

Ich spiele kein Klavier, sondern ich spiele Gitarre (Tôi không chơi piano – nhấn mạnh vào sự vật, đối tượng ở đây là chiếc đàn piano. Mà tôi chơi ghi-ta).

Phần bài tập về “phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức” thật sự không khó. Các bạn có thể tham khảo và làm thêm bài tập ở nhà về phần phủ định với kein và nicht tại đây.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • Phủ định trong tiếng Đức – Phần 2
  • Ngữ pháp tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/phuDinhTrongTiengDuc.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 08:20:132021-11-25 06:59:29Negation: Phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức

Kasus – 4 biến cách trong tiếng Đức

29/06/2020

Kasus được gọi là biến cách trong tiếng Đức, dùng để xác định vị trí của các bộ phận trong câu và ý nghĩa của chúng. Các bạn có thường nhần lẫn giữa các biến cách trong tiếng Đức? Các biến cách này rất dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Đức và dẫn đến những sai lầm không đáng có nếu như bạn không nắm chắc cách sử dụng của những cách này. Mình sẽ làm rõ bản chất và cách sử dụng các biến cách qua bài viết dưới đây:

1. Có bao nhiêu biến cách trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức có 4 biến cách

4 biến cách trong tiếng Đức

4 biến cách này sẽ tác động đến sự liên kết các bộ phận trong câu (Subjekt, Objekt, Adjektive, Adverb) và làm biến đổi các bộ phận: Danh từ, Mạo từ, Tính từ, Đại từ, các cụm Danh từ.

Cả 4 biến cách đều có thể đặt được câu hỏi W-Fragen. Bạn có thể căn cứ vào sự biến đổi của W-Fragen để nhanh chóng xác định biến cách nào là chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

kasus - biến cách trong tiếng Đức

2. Cách sử dụng 4 biến cách

a. NOMINATIV – Cách 1

  • Nominativ là hình thức cơ bản của Danh từ và luôn đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu – chủ thể tác động

z.B: 𝘋𝘪𝘦 𝘚𝘵𝘶𝘥𝘦𝘯𝘵en lernt Deutsch sehr fleißig.(Những học sinh học tiếng Đức rất chăm chỉ) – die Studenten đóng vai trò là chủ ngữ

  • Thường được sử dụng đi với động từ “sein” hoặc “werden”.

z.B: Das ist 𝘮𝘦𝘪𝘯𝘦 𝘓𝘦𝘩𝘳𝘦𝘳𝘪𝘯.(Đây là cô giáo của tôi) – meine Lehrerin không nằm ở vị trí chủ ngữ nhưng nó đóng vai trò ngang bằng với chủ ngữ trong câu.

=> die Studenten và meine Lehrerin đều sử dụng cách 1 – Nominativ

  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Nominativ

Nominativ - Cách 1 - Mạo từ

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Nominativ

Nominativ - Cách 1 - Đại từ nhân xưng

b. GENATIV (sở hữu cách) – Cách 2

  • Genitiv là biến cách 2 được sử dụng khi muốn nói đến sự sở hữu: „của ai/ vật gì đó“.

z.B: Das ist ein Buch 𝘮𝘦𝘪𝘯𝘦𝘴 𝘒𝘪𝘯𝘥𝘦𝘴. (Đó là quyển sách của con tôi) => meines Kindes sử dụng cách 2 – Genitiv

  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Genitiv

Genitiv - Cách 2 - Mạo từ

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Genitiv

Genitiv - Cách 2 - Đại từ nhân xưng

  • Giống cái và số nhiều ở G có đuôi -er, giống đực và trung tính có đuôi -es. z.B: die Katze meiner Freundin (con mèo của bạn gái tôi)
  • Tên riêng đóng vai trò là Genitiv thì thêm -s vào sau tên riêng. z.B: Ankes Mutter. (mẹ của Anke)
  • Genitiv cũng có thể được thay thế bằng giới từ “von“. z.B: (nach ‘von’ ist) Der Schuessel 𝘷𝘰𝘯 𝘥𝘦𝘳 𝘎𝘢𝘳𝘢𝘨𝘦 ist weg. (Chìa khóa của Garage bị mất)
  • Đi sau một số giới từ là danh từ chia ở dạng Genitive: anstatt, trotz, waehrend, wegen. z.B: 𝘛𝘳𝘰𝘵𝘻 𝘥𝘦𝘴 𝘙𝘦𝘨𝘦𝘯𝘴, spielten die Kinder draussen.

c. DATIV – Cách 3

  • Thường được sử dụng trong câu như là một đối tượng tân ngữ gián tiếp chịu tác động của chủ ngữ, ví dụ như : tặng (schenken) quà (cho ai), mua (kaufen) cho ai, nói (sprechen) với ai, đưa (geben) cho ai, …

z.B: Ich schenke 𝘪𝘩𝘳 eine Blume. (Tôi tặng cho cô ấy một bông hoa) => cô ấy là người nhận quà – đối tượng gián tiếp, còn bông hoa là đối tượng trực tiếp chịu ảnh hưởng của tôi, vì tôi mang nó đến đưa cho cô ấy.

  • Nó thường đứng sau các giới từ đi với Dativ như: mit, bei, nach, seit, von, zu, dank, gegenüber, zufolge, … z.B: 𝘕𝘢𝘤𝘩 𝘥𝘦𝘮 𝘚𝘵𝘶𝘥𝘪𝘶𝘮 suche ich einen Job (Sau khi tốt nghiệp tôi tìm kiếm một công việc)
  • Khi mà nó đứng sau các động từ đặc biệt: antworten, zuhören, zustimmen, widersprechen, glauben, vertrauen, folgen, helfen, gratulieren, danken, gehorchen, verzeihen, gehören, gefallen, leidtun, wehtun, liegen (+ Präposition + Ort), sitzen (+ Präposition + Ort), stehen (+ Präposition + Ort), … z.B: Ich helfe 𝘥𝘪𝘳 gern. (Tôi giúp đỡ bạn rất nhiều)
  • Và sử dụng với một số tính từ như ví dụ dưới đây:
    + Wie geht es dir ? – 𝘔𝘪𝘳 ist gut.(Bạn khỏe không? – Tôi khỏe)
  • Giới từ “in” cũng rất hay dùng trong Dativ nó chỉ vị trí của vật, việc, người được nói đến. z.B: Die Frau ist 𝘪𝘯 𝘥𝘦𝘳 𝘒𝘶̈𝘤𝘩𝘦. (Người phụ nữ ở trong bếp)
  • Trả lời cho câu hỏi Wo? z.B: Setzen Sie sich an den Tisch 𝘪𝘯 𝘥𝘦𝘳 𝘌𝘤𝘬𝘦. (Ngồi xuống bàn phía trong góc)
  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Dativ

Dativ - Cách 3 - Mạo từ

 

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Dativ

Dativ - Cách 3 - Đại từ nhân xưng

d. AKKUSATIV – Cách 4

  • Akkusativ là tân ngữ – đối tượng được nói đến chịu tác động trực tiếp của chủ ngữ trong câu. Ai hoặc cái gì đang bị nói đến. z.B: Ich habe 𝘦𝘪𝘯𝘦𝘯 𝘏𝘶𝘯𝘥. (Tôi có 1 con chó)

Đa số các động từ đều tác động trực tiếp lên tân ngữ (Objekt), nên Akkusativ thường được sử dụng thường xuyên hơn Dativ.

  • Thường được sử dụng khi đi kèm với giới từ: durch, für, gegen, ohne, um,… z.B: Der Hund lauft 𝘶𝘮 𝘮𝘪𝘤𝘩. (Con chó chạy xung quanh tôi)
  • Từ chỉ thời gian như jeden tag, letzten Sommer, den ganzen Tag, diesen Abend, … z.B: 𝘫𝘦𝘥𝘦𝘯 𝘔𝘰𝘳𝘨𝘦𝘯 laufe ich 5 km. (Mỗi sáng tôi chạy 5km)
  • Trả lời cho các câu hỏi Wohin? z.B: Setzen Sie sich 𝘢𝘯 𝘥𝘦𝘯 𝘛𝘪𝘴𝘤𝘩 in der Ecke. (Ngồi xuống bàn phía trong góc)
  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Akkusativ

Akkusativ - Cách 4 - Mạo từ

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Akkusativ

Akkusativ - Cách 4 - Đại từ nhân xưng

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • der die das
  • Phương pháp tự học tiếng Đức
  • 2 nhóm chia động từ – Verbkonjugation
  • Lí do tại sao nên học tiếng Đức tại IECS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/bienCachTrongTiengDuc.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-06-29 01:21:342022-12-22 09:19:04Kasus – 4 biến cách trong tiếng Đức
Page 3 of 41234

LỊCH KHAI GIẢNG

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A2

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B1

KHOÁ LUYỆN THI B1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B2

ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC VIÊN

CHỦ ĐỀ ĐƯỢC QUAN TÂM

Nước Đức

  • cảnh đẹp nước Đức
    Cảnh Đẹp Nước Đức: Khám Phá 15 Điểm Đến Huyền Thoại07/07/2025 - 11:57 chiều
  • lên hội Karneval ở đức
    Lễ hội Karneval ở Đức15/06/2025 - 7:11 sáng
  • Giống chó Đức
    Tìm hiểu chi tiết về các giống chó của Đức 202504/06/2025 - 6:06 sáng
  • Quan hệ Đức và Việt Nam
    Mối quan hệ Đức và Việt Nam09/12/2024 - 8:55 sáng
  • Cách dạy con lạ lùng của ngươì Đức
    Cách dạy con của người Đức “lạ lùng” nhưng rất đặc biệt08/12/2024 - 12:05 sáng

Du học Đức

  • Cấu trúc đề thi TELC B1
    Cấu trúc đề thi TELC B1 tiếng Đức 202524/07/2025 - 2:32 chiều
  • so sánh học Đại học Việt Nam và Du học nghề Đức
    So sánh du học nghề Đức và học đại học ở Việt Nam?18/07/2025 - 11:08 sáng
  • Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt
    Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt05/07/2025 - 10:00 sáng
  • xuất khẩu lao động Đức
    Xuất Khẩu Lao Động Đức 202524/06/2025 - 1:40 sáng
  • du học nghề đức gồm những ngành nào
    Du học nghề Đức gồm những ngành nào? (NEW 2025)20/06/2025 - 12:19 chiều

Du học nghề Đức

  • Du học nghề Trợ lí nha khoa tại Đức
    Du học nghề Trợ Lý Nha Khoa tại Đức: Cơ Hội Và Thu Nhập25/07/2025 - 8:35 chiều
  • so sánh học Đại học Việt Nam và Du học nghề Đức
    So sánh du học nghề Đức và học đại học ở Việt Nam?18/07/2025 - 11:08 sáng
  • Du học nghề Đức 2025
    Du Học Nghề Đức 2025: Chi Phí, Điều Kiện, Học Bổng08/07/2025 - 8:56 sáng
  • Các trung tâm du học nghề đức uy tín
    Các trung tâm du học nghề đức uy tín08/07/2025 - 8:38 sáng
  • du học điều dưỡng đức
    Du học điều dưỡng Đức 202524/06/2025 - 6:31 sáng

Tự học tiếng Đức hiệu quả

  • Tự học tiếng Đức
    Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ24/06/2025 - 1:50 sáng
  • Tiếng Việt
  • Deutsch

TỔ CHỨC TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ IECS

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Sơn Nhì
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 126 – 128 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạnh Mỹ Tây
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: (+49)1703582140
Đại diện: Eric Nguyen

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0866047981

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Sơn Nhì
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: 457 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0866047981

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 126 – 128 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạnh Mỹ Tây
Hotline: 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: +49 62154567494
Đại diện: Eric Nguyen

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

© Copyright - Tổ chức giáo dục IECS 2025 - Enfold WordPress Theme by Kriesi
Scroll to top Scroll to top Scroll to top