Tổ chức giáo dục IECS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ nhân sự IECS
    • Hình ảnh hoạt động
    • Đánh giá về IECS
    • Tuyển dụng
  • Trung tâm tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức
    • Lịch khai giảng lớp tiếng Đức
    • Khóa Học Tiếng Đức Online
    • Khóa học tiếng Đức A1
    • Khóa học tiếng Đức A2
    • Khóa học tiếng Đức B1
    • Khóa học tiếng Đức B2
    • Khóa Luyện Thi Tiếng Đức
  • Tự học tiếng Đức
    • Chuyên mục học tiếng Đức
    • Ngữ pháp tiếng Đức
    • Luyện đề
    • Trung tâm tiếng Đức uy tín
  • Du học Đức
    • Du học Đức hệ đại học/ cao học
    • Du học nghề Đức
    • Du học phổ thông và trung học
    • Trao đổi văn hóa Au-pair
    • Visa du lịch
  • Nước Đức
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Deutsch
  • Click to open the search input field Click to open the search input field Search
  • Menu Menu
You are here: Home1 / Chia sẻ2 / Học tiếng Đức3 / Ngữ pháp tiếng Đức

Ngữ pháp tiếng Đức

Fragen auf Deutsch: Các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (Phần 2)

04/07/2020

Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (“Fragen auf Deutsch“). Ngoài 2 dạng câu hỏi chính: W-Fragen và Ja/Nein-Fragen thì chúng ta còn có 2 dạng câu hỏi khác, đó là:

  • Câu hỏi với giới từ (Fragen mit Präpositionen)
  • Câu hỏi gián tiếp (indirekte Fragen)

1. Dạng câu hỏi 1: Câu hỏi trong tiếng Đức với giới từ (Fragen mit Präpositionen)

  • Trường hợp nào thì đặt câu hỏi với giới từ?

Thông thường, các câu hỏi được đặt theo dạng W-Fragen như ví dụ dưới đây:

Ich sehe den Mann. –> Wen siehst du?

=> bạn có thể thấy, động từ chính “sehen” trong câu trên không đi kèm với giới từ, cho nên câu hỏi đặt ra vẫn theo cấu trúc W-Fragen.

Vậy thì, đối với động từ đi kèm với giới từ thì khi đặt câu hỏi chúng ta vẫn đặt câu hỏi theo cấu trúc W-Fragen, tuy nhiên cần phải kết hợp với giới từ đi kèm theo.

z.B: Ich warte auf den Mann. –> Auf wen wartest du?

  • Vậy đặt câu hỏi với giới từ như thế nào cho đúng? – Có 2 trường hợp như sau:

a. Präposition + wen/wem/was

Câu hỏi với giới từ

=> Präposition + wen/wem được sử dụng để hỏi về người (Objekt)

Câu hỏi đi kèm giới từ

=> Präposition + was được sử dụng để hỏi về sự vật,hiện tượng và sự việc

b. Wo(r) + Präposition

Tương tự “Präposition + was”, “wo(r) + Präposition” cũng được dùng để hỏi về sự vật, hiện tượng và sự việc.

Câu hỏi wo với giới từ

Lưu ý: đối với các giới từ bắt đầu bằng những nguyên âm (a,o,u,i,…), thì bắt buộc phải thêm “r” vào giữa “wo” và giới từ -> woraus, worüber,…

2. Dạng câu hỏi 2: Câu hỏi gián tiếp (Indirekte Fragen)

Là dạng câu hỏi ở dưới hình thức một câu bình thường, mà không phải theo cấu trúc của một câu hỏi.

z.B: Wie heißt deine Tochter? Ich habe es vergessen. (Tên con gái của bạn là gì? Tôi quên mất rồi.) -> Đây là câu hỏi trực tiếp (Direkte Frage) sử dụng cấu trúc W-Fragen

Ich habe vergessen, wie deine Tochter heißt. (Tôi đã quên con gái của bạn tên là gì.) -> Đây là câu hỏi gián tiếp (Indirekte Frage) – câu hỏi này lịch sự hơn và ít trực tiếp hơn. Người nghe sẽ tự động cho bạn biết tên con gái của họ, mặc dù không có câu hỏi nào.

Câu hỏi gián tiếp sẽ chia làm 2 loại sau:

a. Câu hỏi gián tiếp Ja/Nein (Indirekte Ja/Nein – Fragen)

Đối với câu hỏi Ja/Nein-Fragen, khi chuyển thành câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng liên từ “ob” và động từ chuyển về cuối câu. Mệnh đề sau “ob” được gọi là mệnh đề phụ (Nebensatz).

z.B1: Ich weiß nicht mehr, ob ich den Herd ausgemacht habe. (Tôi không biết, liệu rằng tôi đã tắt bếp hay chưa.)
(mệnh đề sau “ob”⇒ Habe ich den Herd ausgemacht?)

z.B2: Kannst du mir sagen, ob Maria gestern mit deiner Frau telefonierthat? (Bạn có thể cho tôi biết, liệu Maria hôm qua có gọi cho vợ tôi hay không?)

(mệnh đề sau “ob” ⇒ Hat Maria gestern mit deiner Frau telefoniert?)

z.B3: Wissen Sie, ob Herr Meier schon an seinem Arbeitsplatz ist? (Bạn có biết, liệu rằng ông Meier đã đến nơi làm việc chưa?)
(mệnh đề sau “ob” ⇒ Ist Herr Meier schon an seinem Arbeitsplatz?)

Qua 3 ví dụ trên bạn có thể thấy, câu hỏi gián tiếp không có nghĩa là bạn không được đặt câu hỏi. Bạn có thể đặt câu hỏi với câu hỏi gián tiếp để yêu cầu trả lời một thông tin bạn muốn biết một cách lịch sự.

b. Câu hỏi gián tiếp với từ để hỏi (Indirekte W-Fragen)

Đối với W-Fragen, khi chuyển về câu hỏi gián tiếp, chúng ta vẫn giữ nguyên câu hỏi và chuyển động từ về cuối câu. Nó được sử dụng như một mệnh đề phụ (Nebensatz).

z.B: Ich wüsste gern,was bei der Prüfung abgefragt wird. (Tôi muốn biết những gì được yêu cầu trong khi kiểm tra)

( ⇒ „Was wird bei der Prüfung abgefragt?“)

Können Sie mir sagen, wo hier die Kantine ist? (Bạn có thể cho tôi biết căng tin ở đâu không?)

( ⇒ „Wo ist hier die Kantine?“)

Weißt du, warum wir alle warten müssen? (Bạn có biết tại sao tất cả chúng ta phải chờ đợi không?)

( ⇒ „Warum müssen wir alle warten?“ )

Lưu ý: Indirekte Frage là câu hỏi gián tiếp đóng vai trò mệnh đề phụ (Nebensatz) nên động từ luôn luôn đứng ở vị trí cuối câu.

Phần bài tập về các dạng câu hỏi trong tiếng Đức các bạn có thể xem tại đây và tự luyện tập thêm ở nhà nhé! Viel Spaß beim Lernen!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Fragen auf Deutsch: Các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (P.1)
  • W-Fragen và Ja/Nein-Fragen
  • Bí quyết học tiếng Đức hiệu quả

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/Fragen-auf-DeutschCác-dạng-câu-hỏi-trong-tiếng-Đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-04 07:10:102021-11-25 06:57:36Fragen auf Deutsch: Các dạng câu hỏi trong tiếng Đức (Phần 2)

W-Fragen và Ja/ Nein Fragen: 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức (A1)

01/07/2020

Khi bạn không hiểu một vấn đề gì đó, tất nhiên bạn sẽ đặt câu hỏi. Người ta thường phân biệt thành 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức:

  • Dạng câu hỏi trong tiếng Đức với từ để hỏi (W-Fragen)
  • Dạng câu hỏi trong tiếng Đức với câu trả lời có/không (Ja/Nein Fragen)

1. W-Fragen

7-W-Fragen

7-W-Frage

Là dạng câu hỏi trong tiếng Đức luôn bắt đầu bằng từ để hỏi (W) và yêu cầu một thông tin nhất định. Bạn có thể yêu cầu thông tin về thời gian, địa điểm, mục đích,… Với câu hỏi trong tiếng Đức dạng W-Fragen bạn không thể trả lời với “Ja” hoặc “Nein” mà phải đưa ra mô tả chi tiết hơn.

z.B: Woher kommst du? – Ich komme aus Deutschland. (Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ nước Đức.)

Was machst du? – Ich spiele Fußball. (Bạn đang làm gì? – Tôi chơi bóng đá.)

  • Dạng câu hỏi trong tiếng Đức với từ để hỏi được hình thành như thế nào?

W-Fragen

  • Một số từ để hỏi trong tiếng Đức:

Các từ để hỏi - W-Fragen

2. Ja/Nein Fragen

Ja/Nein Fragen

Ja/Nein Fragen

Là dạng câu hỏi trong tiếng Đức với câu trả lời lựa chọn. Nếu trong câu không có từ để hỏi (W), mà bắt đầu bằng động từ của câu thì câu trả lời thường là “Ja” hoặc “Nein“.

Ngoài ra, bạn có thể trả lời là “Doch” hoặc “Nein” nếu câu hỏi là phủ định. “Doch” sẽ được sử dụng khi một câu hỏi phủ định được hỏi về điều gì đó không đúng sự thật hoặc điều gì đó mà chúng ta không đồng ý.

z.B1: Kommst du zur Party nicht? (Bạn không đến dự tiệc à?)

Antwortsatz:

  • Doch, ich komme zur Party. (Có, tôi đang đến bữa tiệc)
  • Nein, ich komme zur Party nicht. (Không, tôi sẽ không đến bữa tiệc.)

z.B2: Kaufen Sie kein Auto? (Bạn không mua xe hơi?)

Antwortsatz:

  • Doch, ich kaufe ein Auto. (Có, tôi đang mua một chiếc xe hơi.)
  • Nein, ich kaufe kein Auto. (Không, tôi không mua xe hơi.)

Lưu ý: Với dạng câu hỏi trong tiếng Đức ở thể phủ định, không bao giờ trả lời Ja.

Ja-Nein-Fragen

W-Fragen và Ja/Nein Frage là các dạng câu hỏi trong tiếng Đức cơ bản ở trình độ A1. Các câu hỏi W-Frage sẽ đi theo các bạn trong suốt các phần học sau này và cả ứng dụng thực tiễn trong các bài viết tự luận hoặc đặt câu hỏi để giải quyết 1 vấn đề nào đó. Để kiểm tra xem bản thân có hiểu được phần ngữ pháp hôm nay chưa thì các bạn có thể luyện thêm phần bài tập kèm theo ở đây nha.

Ngoài 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức chính được đề cập ở trên, chúng ta còn có 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức khác, đó là: Dạng câu hỏi với giới từ (Fragen mit Präpositionen) và dạng câu hỏi gián tiếp (indirekte Fragen). Chúng ta sẽ tìm hiểu 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức này ở bài sau nhé.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức (P1)
  • Vị trí của động từ trong tiếng Đức
  • Mẹo ghi nhớ mạo từ DER DIE DAS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/2-dạng-câu-hỏi-trong-tiếng-đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 13:20:332021-11-25 06:59:29W-Fragen và Ja/ Nein Fragen: 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức (A1)

Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể

01/07/2020

Trong câu nếu có 2 động từ cùng xuất hiện thì sẽ chỉ duy nhất 01 động từ bị chia theo ngôi. Và khi đó chúng ta có được Infinitivsatz – hay còn gọi là câu với động từ nguyên thể.

Trong tiếng Đức, một câu thông thường chỉ chứa một động từ duy nhất (trừ trường hợp trong câu có các liên từ nối như: und, oder, aber, …)

z.B: Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức) -> trong câu chỉ chứa 1 động từ duy nhất là “lernen”

Tuy nhiên, trong một số trường hợp người ta sử dụng 2 động từ trong một câu để bổ nghĩa cho nhau và làm rõ ý của câu đó.

z.B: Sie geht einkaufen. (Cô ấy đi mua sắm) -> động từ “einkaufen“-mua sắm được sử dụng ở đây để bổ nghĩa thêm cho động từ “gehen“-đi. Nếu như chỉ có “Sie geht” có nghĩa là Cô ấy đi – nhưng cô ấy đi đâu? Để làm rõ nghĩa hơn cho câu này, chúng ta thêm động từ thứ 2 để bổ nghĩa cho động từ thứ nhất.

Lưu ý: Trong một câu có 2 động từ, thì chỉ có 1 động từ chính được chia theo chủ ngữ (Subjekt) và động từ còn lại phải để ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).

Chúng ta cùng tìm hiểu về các dạng câu với động từ nguyên thể ở trong tiếng Đức trong bài viết dưới đây nhé.

Infinitivsatz

1. Infinitivsatz ohne “zu” – Câu với động từ nguyên thể không có “zu”

Các trường hợp có 2 động từ trong câu mà không cần “zu” đi kèm với động từ nguyên mẫu

a. Đi với các động từ khiếm khuyết (Modalverben)

Các động từ khiếm khuyết: können, wollen, sollen, müssen, möchten, dürfen, mögen hay còn được gọi là trợ động từ, luôn luôn đi kèm với 1 động từ nguyên mẫu (Infinitiv)

z.B: Ich kann Deutsch und Englisch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức và tiếng Anh)

Sie muss ins Krankenhaus gehen. (Cô ấy phải đi đến bệnh viện)

b. Đi với động từ: gehen, fahren, sehen, hören, lernen, lassen, bleiben

Tất cả những động từ trên đều có thể đứng độc lập một mình trong một câu.

Ich gehe ins Kino. (Tôi đi đến rạp chiếu phim)

Nhưng chúng cũng có thể kết hợp với một động từ nguyên mẫu khác để bổ sung ý nghĩa cho nó.

z.B: Sie lernt Klavier spielen. (Cô ấy học chơi Piano)

Bei klarem Himmel sieht man am Horizont viele Flugzeuge fliegen. (Khi bầu trời quang đãng bạn có thể nhìn thấy rất nhiều máy bay đang bay ở phía chân trời)

Früh morgens hört man auf dem Land sehr viele Vögel zwitschern. (Vào sáng sớm ở nông thôn, bạn có thể nghe thấy rất nhiều tiếng chim hót líu lo.)

Sonntags bleibt meine Frau liebend gerne bis mittags im Bett liegen. (Chủ nhật, vợ tôi thích nằm trên giường đến tận trưa.)

Seit Anfang des Monats lasse ich mir morgens die Brötchen an die Tür bringen. (Bắt đầu từ đầu tháng tôi đã có những chiếc bánh mì được mang đến cửa vào buổi sáng.)

c. Futur I (Thì tương lai)

Ở trong thì tương lai, một câu sẽ có 2 động từ. Động từ nguyên mẫu sẽ luôn đi kèm với động từ bổ trợ “werden“. Công thức: werden + Infinitiv.

z.B: Nächste Woche wird unser Chef für eine Woche nach Amsterdam fliegen. (Tuần tới ông chủ của chúng tôi sẽ bay đến Amsterdam một tuần.)

d. Konjunktiv II (Thể giả định)

Konkunktive 2 - Infinitiv

Konkunktive 2 – Infinitiv

Ở trong thể giả định, một câu sẽ có 2 động từ. Động từ nguyên mẫu sẽ luôn đi kèm với động từ bổ trợ “würden“. Công thức: würden + Infinitiv.

z.B: Wenn ich Zeit hätte, würde ich einen Urlaub machen.(Nếu có thời gian, tôi sẽ đi nghỉ.)

Am liebsten würde ich jetzt ins Bett gehen. (Tôi muốn đi ngủ bây giờ.)

2. Infinitivsatz mit “zu” – Câu với động từ nguyên thể có “zu”

Các trường hợp sau bắt buộc phải có “zu” đi kèm động từ nguyên mẫu trong câu:

a. Đi với động từ

Như ở phần trên, có một số động từ kết hợp với động từ nguyên mẫu không cần “zu“. Tuy nhiên, ngoài những động từ trên có một số động từ cũng có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu để làm rõ ý nghĩa của nó, nhưng cần phải có “zu” đi kèm phía trước.

Các động từ đó là: beginnen/anfangen (bắt đầu … làm cái gì đó), vergessen (quên … làm cái gì đó), versprechen (hứa … làm cái gì đó), versuchen (thử/cố gắng … làm gì đó), vorhaben (lên/có kế hoạch … làm gì đó), aufhören/stoppen (dừng/chấm dứt … làm cái gì đó), schaffen es hoặc es gelingt + (mir/dir/ihr)… (có thể … làm cái gì đó) …

z.B: Ich habe vor, um 20 Uhr ins Restaurant zu gehen. (Tôi dự định đến nhà hàng lúc 8 giờ tối.)

Sie schafft es, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren = Es gelingt ihr, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren. (Cô ấy có thể rửa chén bát và gọi điện thoại cùng một lúc)

*** 25 Động từ thường dùng bắt buộc đi với “zu” các bạn có thể học theo video tại đây nha.

25 Verben mit Infinitiv + zu

25 Verben mit Infinitiv + zu

b. Đi với một số tính từ miêu tả thông qua cụm từ: Es ist + Adjektiv hoặc finden es + Adjektiv

Một số tính từ miêu tả điển hình chúng ta hay sử dụng như: gut, schön, einfach, schwer, schwierig, leicht, kompliziert, wichtig, wunderbar …

z.B: Ich finde es nicht einfach, einen Job zu finden. (Tôi cảm thấy không dễ dàng khi tìm kiếm một công việc)

Es ist wichtig, gute Noten zu haben. (Việc có điểm cao là quan trọng.)

c. Đi với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance, Wunsch …

Er hat keine Lust, im Meer zu baden. (Anh ấy không có hứng thú tắm biển vào mùa đông)

Ich habe kein Angst, einsam zu sein. (Tôi không sợ cô đơn.)

Lưu ý:

– Chỉ có thể lược bỏ chủ ngữ để dùng cấu trúc Infinitiv mit zu khi chủ ngữ ở 2 mệnh đề là một.

Sie versucht, dass sie Deutsch lernt. = Sie versucht, Deutsch zu lernen.

– Không bắt buộc nhưng nên đặt dấu phẩy phân tách giữa mệnh đề chính (Hauptsatz) và mệnh đề phụ (Nebensatz).

– Đối với động từ thường, zu được đặt trước chính động từ đó:

Ich fange an, die Eier zu braten

– Đối với động từ tách (trennbare Verben), zu được đặt nằm giữa phần tiền tố tách và phần thân của động từ tách

Es ist wichtig, dein Zimmer aufzuräumen

– Đối với động từ khiếm khuyết, zu được đặt trước động từ khiếm khuyết đó.

Es ist wunderbar, viel Geld verdienen zu können.

d. Chú ý: Một số động từ trong tiếng Đức sẽ bị thay đổi ý nghĩa trong câu khi sử dụng cấu trúc động từ + zu

Bedeutung bei Verwendung von Infinitiv mit zu

Bedeutung bei Verwendung von Infinitiv mit zu

3. Infinitivsatz mit “um…zu” – Câu với động từ nguyên thể đi kèm “um … zu”

a. Câu với động từ nguyên thể – Cấu trúc “um … zu”

Khác với Infinitiv mit zu, um…zu miêu tả rất rõ ràng mục đích của hành động trong vế chính (Hauptsatz) và trả lời được cho các câu hỏi:

  • Wozu? (Để làm gì?)
  • Wofür?(Để làm gì?)
  • Zu welchem Zweck?(Vì mục đích gì?)
  • Mit welcher Absicht?(Với ý định gì?)
  • Mit welchem Ziel?(Với mục tiêu gì?)

z.B: Wofür arbeitest du so viel? (Bạn làm việc nhiều để làm gì?) – Ich arbeite so viel, um (ich) die Rechnungen bezahlen zu können. (Tôi làm việc nhiều để có thể thanh toán các hóa đơn)

Bạn có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Infinitiv mit zu và Infinitiv mit um…zu qua 2 ví dụ sau:

– Es ist schwer, gute Noten zu bekommen.(Thật khó đạt điểm cao) -> câu này không nói về một mục đích cụ thể nào mà chỉ là một câu cảm thán.

– Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen.(Tôi học chăm chỉ để đạt điểm cao) -> câu này thì đã đề cập đến mục đích rõ ràng: “đạt điểm cao”.

b. Khi nào dùng um…zu? Khi nào dùng damit?

 

z.B: Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren. = Ich lerne Deutsch, damit ich in Deutschland studiere. (Tôi học tiếng Đức để có thể học tập ở nước Đức)

Cả 2 cấu trúc um…zu và damit đều là loại câu chỉ mục đích (Finalsatz), ám chỉ trực tiếp tới chủ ngữ ở mệnh đề chính. Tuy nhiên, cấu trúc “um…zu” chỉ được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ là một.

Trong khi đó, damit có thể sử dụng ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ khác nhau.

z.B: China baut einen großen Staudamm, damit die Menschen Strom nutzen können. (Trung Quốc đang xây dựng một con đập lớn để mọi người có thể sử dụng điện.)

Bài tập về phần câu với động từ nguyên thể các bạn có thể tự làm thêm ở nhà tại đây nhé! Viel Spaß beim Lernen!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • 4 điều quan trọng khi tự học nói tiếng Đức
  • Lí do nên học tiếng Đức tại IECS
  • Tất tần tật về du học nghề Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/Infinitivsätze-Các-câu-với-động-từ-nguyên-thể.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 11:35:162021-11-30 01:45:50Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể

Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức

01/07/2020

Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức thường đứng ở vị trí số 2 (Position 2) trong câu. Nhưng không phải lúc nào vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức cũng đứng nguyên ở vị trí số 2 mà nó có thể di chuyển về cuối câu hay chạy lên đứng vị trí đầu câu. Vậy làm cách nào để sắp xếp đúng vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức?  Cùng IECS và Vuatiengduc tìm hiểu rõ về vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức nằm ở những vị trí nào trong câu nhé!

1. Động từ luôn luôn đứng ở vị trí thứ 2 (Position 2)

Cấu trúc câu cơ bản: S + V + O => động từ luôn luôn nằm ở vị trí thứ 2 trong câu, phía sau chủ ngữ (S).

Vị trí của động từ trong tiếng Đức

Nếu như có 2 câu (Hauptsatz) tách rời được nối với nhau bằng các liên từ nối sau: und, oder, aber, sondern và denn thì trật tự trong câu cũng không thay đổi, Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức của câu sau vẫn đứng ở vị trí thứ 2.

Vị trí của động từ với liên từ nối

Đối với động từ tách (Trennbare Verben), động từ tách vẫn đứng ở vị trí thứ 2 và tiền tố tách được đưa về cuối câu

Vị trí của động từ với trennbare Verben

Đối với động từ khiếm khuyết (Modalverb), vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức ở thể nguyên mẫu (Infinitiv) sẽ đứng ở vị trí cuối câu và Modalverb đứng ở vị trí thứ 2.

Vị trí của động từ với Modalverb

2. Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức khi nào sẽ đứng ở vị trí số 1? (Position 1)

Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức khi nào sẽ được đứng ở vị trí số 1 trong câu? Chỉ có 2 trường hợp vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức luôn luôn đứng ở vị trí số 1 trong câu là câu hỏi lựa chọn (Ja/Nein – Fragen) và câu mệnh lệnh (Imperativsätzen)

Vị trí của động từ

3. Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức khi nào sẽ đứng ở cuối câu?

Ở trong câu phụ (Nebensatz), động từ luôn luôn đứng cuối câu.

Vị trí của động từ trong Nebensatz

Một số liên từ nối trong câu phụ: weil, wenn, da, während, bis, bevor, nachdem, obwohl, dass,seitdem, ob, …

Lưu ý: Nếu trong một câu bao gồm cả Hauptsatz và Nebensatz, thì vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức ở Hauptsatz luôn luôn đứng ở vị trí từ 2 (Position 2), còn Nebensatz được xem như là một bộ phận ở trong câu.

Vị trí của động từ - Verposition

Tiếng Đức là một ngôn ngữ có thể khẳng định là khó hơn tiếng Anh về phần giống của từ vựng, cấu trúc câu trong phần ngữ pháp và cách dùng từ. Vị trí của động từ trong câu là phần ngữ pháp căn bản nhất trong tiếng Đức. Hy vọng qua bài viết này của IECS, các bạn có thể hiểu được từng trường hợp để có thể xếp được vị trí động từ trong câu. Bài tập phần Verbposition các bạn có thể học thêm tại nhà ở đây nhé!

Trong bài tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kĩ hơn về Nebensatz là gì nhé! Viel Spaß beim Lernen!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Động từ tách và không tách trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Lí do tại sao nên học tiếng Đức tại IECS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/Verbposition-–-Vị-trí-của-1-động-từ.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 09:41:412021-11-25 06:59:29Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức

Negation: Phủ định trong tiếng Đức (phần 2)

01/07/2020

Bất kì ngôn ngữ nào cũng có nghĩa diễn đạt khẳng định hay phủ định. Trong tiếng Đức cũng thế, bạn sẽ được học cách nói phủ định. Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về negation phủ định trong tiếng đức của “kein” và “nicht”. Trong bài này, IECS và Vuatiengduc sẽ làm rõ các trường hợp phủ định trong tiếng Đức còn lại nhé.

negationswörte

Negationswörte


1. Andere Negationswörter – Những từ phủ định trong tiếng Đức khác

Đối với trường hợp đại từ và trạng từ không xác định (Indefinitpronomen und Adverbien), người ta thường sử dụng các từ: jemand, etwas, überall, jemals, … với nghĩa khẳng định. Và đồng thời, tương ứng với mỗi từ đó cũng sẽ là một từ phủ định trong tiếng Đức (Negationswörter). Các bạn xem bảng dưới đây:

Phủ định trong tiếng Đức

2. Konjunktionen – Các liên từ mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức

  • Phủ định trong tiếng Đức có thể nằm ở cả 2 mệnh đề của câu với “weder…noch“

z.B1: Der neue Freund von Martina ist nicht reich. Er ist auch nicht gut aussehend. (Bạn trai mới của Martina không giàu. Anh ấy cũng không đẹp trai.)

= Der neue Freund von Martina ist weder reich noch (ist er) gut aussehend. (Bạn trai mới của Martina không giàu cũng không đẹp trai.)

z.B2: Sebastian hat keine Arbeit. Er hat auch kein Geld. (Sebastian không có việc làm. Anh ấy cũng không có tiền.)

= Sebastian hat weder Arbeit noch (hat er) Geld. (Sebastian không có việc làm cũng không có tiền.)

  • Đối với “ohne…zu“, mệnh đề sau nó được xem như một bộ phận trong câu. Có nghĩa là 2 câu riêng biệt, có cùng chủ ngữ; trong đó có một câu mang nghĩa phủ định thì chúng ta dùng “ohne…zu” để viết lại thành một câu ngắn gọn hoàn chỉnh. Lưu ý: sau zu luôn luôn là động từ nguyên mẫu (Infinitiv) nhé.

z.B1: Gustav geht zur Arbeit. Er frühstückt nicht. (Gustav đi làm. Anh ấy không ăn sáng.)

= Gustav geht zur Arbeit ohne zu frühstücken. (Gustav đi làm mà không ăn sáng.)

z.B2: Der Gast hat das Lokal verlassen. Er hat die Rechnung nicht bezahlt. (Vị khách đã rời khỏi nhà hàng. Anh ta đã không thanh toán hóa đơn.)

= Der Gast hat das Lokal verlassen ohne die Rechnung zu bezahlen. (Vị khách rời khỏi nhà hàng mà không thanh toán hóa đơn.)

3. Präpositionen – Giới từ với câu phủ định

Chúng ta cũng có thể dùng giới từ phủ định trong tiếng Đức để sử dụng trong câu. Có 2 giới từ mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức:

  • “ohne” + Akkusativ

z.B1: Mein Mann trinkt den Kaffee immer schwarz. Er nimmt auch keinen Zucker. (Chồng tôi luôn uống cà phê đen. Anh ta cũng không uống đường.)

= Mein Mann trinkt den Kaffee immer ohne Milch und Zucker. (Chồng tôi luôn uống cà phê mà không có sữa và đường.)

z.B2: Die junge Frau sonnt sich. Sie trägt keinen Bikini. (Người phụ nữ trẻ tắm nắng. Cô ấy không mặc bikini.)

= Die junge Frau sonnt sich ohne Bikini. (Người phụ nữ trẻ tắm nắng mà không mặc bikini.)

=> “ohne” sử dụng thay thế cho “kein“. Khi 2 câu có cùng chủ ngữ, trong đó có 1 câu phủ định với “kein“, bạn có thể dùng “ohne” thay thế và viết ngắn gọn thành 1 câu.

  • “außer” + Dativ

z.B1: Fast alle Studenten haben die Prüfung bestanden. Nur Heiner nicht. (Hầu như tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi. Nhưng không phải Heiner.)

= Alle Studenten außer Heiner haben die Prüfung bestanden. (Tất cả học sinh ngoại trừ Heiner đều thi đỗ.)

z.B2: Im Urlaub hatten wir nur schönes Wetter. Aber am letzten Tag nicht. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi thời tiết rất đẹp. Nhưng vào ngày cuối cùng thì không.)

= Im Urlaub hatten wir außer dem letzten Tag nur schönes Wetter. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi thời tiết rất đẹp ngoài ngày cuối cùng.)

=> “außer” sử dụng thay thế cho “nicht“. Khi 2 câu có cùng chủ ngữ, trong đó có 1 câu phủ định với “nicht“, bạn có thể dùng “außer” thay thế và viết ngắn gọn thành 1 câu.

4. Präfixe und Suffixe – Tiền tố và hậu tố mang ý nghĩa phủ định

Tiền tố (Präfixe) và hậu tố (Suffixe) được thêm vào từ gốc (Wortstamm) để hình thành một từ mới. Tiền tố (Präfixe) đứng trước từ gốc (unsympathisch) còn hậu tố (Suffixe) đứng sau từ gốc (fantasielos). Các tiền tố và hậu tố mang ý nghĩa phủ định:

  • Tiền tố (Präfixe) – tất cả tiền tố mang ý nghĩa “nicht“:

Tiền tố mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Đức

  • Hậu tố (Suffixe) – tất cả các từ gốc đi kèm với hậu tố “-los” đều mang ý nghĩa phủ định

anspruchslos, arbeitslos, erfolglos, ergebnislos, freudlos, hilflos, humorlos, leblos, sinnlos, sprachlos, taktlos, verantwortungslos, …

z.B: Nach stundenlanger Tagung brach der Vorsitzende die Sitzung ergebnislos ab. (Sau nhiều giờ họp, chủ tịch kết thúc cuộc họp mà không có kết quả.)

Der Verletzte lag stundenlang hilflos am Berghang, bevor er gerettet wurde. (Người đàn ông bị thương nằm bất lực trên sườn núi hàng giờ trước khi được giải cứu.)

Phần bài tập về “phủ định trong tiếng Đức” thật sự không khó. Các bạn có thể tham khảo và làm thêm bài tập ở nhà về phần phủ định trong tiếng Đức tại đây.

 

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Phủ định trong tiếng Đức với kein và nicht 
  • Cách gõ bàn phím tiếng Đức trên điện thoại và máy tính
  • 4 điều quan trọng khi tự học NÓI tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/Negation-2-Phủ-định-trong-tiếng-Đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 09:14:082021-11-25 06:59:29Negation: Phủ định trong tiếng Đức (phần 2)

Negation: Phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức

01/07/2020

Trong tiếng Đức thể “phủ định với kein và nicht” thường được sử dụng mang ý nghĩa phủ định. Phần ngữ pháp “phủ định với kein và nicht” là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhất của kiến thức A1. Phần phủ định với kein và nicht này các bạn có thể dễ dàng tự học tại nhà với phần hướng dẫn của IECS bên dưới, và có kèm links bài tập ở phần cuối bài viết. Ngoài ra người Đức còn sử dụng các từ mang nghĩa phủ định khác như: weder … noch, nichts, niemand, … Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phủ định với kein và nicht.

1. Phủ định với kein (sử dụng quán từ phủ định Negativartikel)

Khi nào thì sử dụng kein?

a. Phủ định những danh từ đi kèm với những quán từ không xác định

z.B: Ist das ein Auto? – Nein, das ist kein Auto. -> Trong câu hỏi sử dụng quán từ không xác định “ein” nên câu trả lời sẽ bắt buộc phải dùng “kein”

Hay danh từ số nhiều, tuy quán từ không xác định được bỏ qua nhưng ở phủ định chúng ta vẫn dùng “kein“.

z.B: Sind das _ Tische? – Nein, das sind keine Tische. ( Plural !!! )

Lưu ý: Bảng phủ định với “kein” ở 4 cách và các giống khác nhau:

Phủ định với kein

b. Phủ định những danh từ không đi kèm với quán từ (không áp dụng với tên riêng)

z.B: Hast du Angst? -> Ich habe keine Angst.
Ich habe Geld -> Ich habe kein Geld.

Như vậy, kein chỉ có thể phủ định cho danh từ đi kèm quán từ không xác định và các danh từ không đi kèm quán từ.

Vậy các danh từ khác như tên riêng, danh từ đi với quán từ xác định (bestimmte Artikel), danh từ đi với quán từ sở hữu (Possessivartikel); động từ, trạng từ, tính từ… chúng ta phủ định nó như thế nào? – Trường hợp này chúng ta sẽ dùng nicht.

2. Phủ định với nicht

Vậy nicht sẽ nằm vị trí nào trong câu? – Rất đơn giản! Chỉ cần đặt nicht trước bộ phận nó phủ định trong câu là được.

a. Phủ định tên riêng

z.B: Das ist nicht Paul.

Nicht được đặt ở trước bộ phận nó sẽ phủ định – đó là danh từ tên riêng “Paul”

b. Phủ định danh từ đi kèm với quán từ xác định

Rất đơn giản. Bạn chỉ cần đặt nicht đứng trước quán từ xác định đó.

z.B: Bist du der Soldat? – Nein, ich bin nicht der Soldat.

c. Phủ định danh từ đi với quán từ sở hữu

Tương tự như ở trên, bạn chỉ cần đưa nicht vào trước quán từ sở hữu đó.

z.B: Ist das deine Tasche? Nein, das ist nicht meine Tasche.5 Best Tips – Bí quyết học tiếng Đức hiệu quả

d. Phủ định động từ

Đây là trường hợp phủ định mang ý nghĩa rộng nhất trong các loại phủ định. Trường hợp phủ định động từ là đang phủ định cả câu đó chứ không còn là phủ định một bộ phận riêng trong câu nữa. Do vậy, nicht sẽ được đặt ở vị trí cuối câu.

z.B: Sitzt du? Nein, ich sitze nicht.

Tuy nhiên, các động từ đi kèm với Modalverben hay Hilfsverben thì nicht vẫn sẽ đặt trước bộ phận mà nó phủ định.

z.B: Sitzt du? Nein, ich daft nicht sitzen.

e. Phủ định tính từ

Tương tự, nicht được đặt trước tính từ nó phủ định.

z.B: Tanzt dieser Sänger gut? Nein, er tanzt nicht gut.

f. Phủ định trạng từ

Spielst du gern Skifahren? Nein, ich spiele nicht gern Skifahren. -> nicht được đặt trước trạng từ mà nó phủ định – đó là trạng từ “gern“.

Chú ý: Nếu trong câu có đầy đủ động từ, tính từ, trạng từ, … thì việc đặt nicht vào vị trí nào phụ thuộc vào bạn muốn phủ định thành phần nào trong câu. (Vị trí của nicht ở mỗi thành phần sẽ có một nghĩa khác nhau)

z.B: Das Bild hängt heute an der Wand.

  • Phủ định động từ hängen (phủ định mang ý nghĩa rộng toàn câu): Das Bild hängt heute an der Wand nicht. (Bức tranh không được treo trên tường vào hôm nay, không nhấn mạnh vào đâu cả).
  • Phủ định trạng từ heute: Das Bild hängt nicht heute an der Wand. (Bức tranh không được treo trên tường vào hôm nay, mà ngày mai nó sẽ được treo lên).
  • Phủ định giới từ an: Das Bild hängt heute nicht an der Wand (Bức tranh không được treo trên tường vào hôm nay, mà nó đang được treo ở một nơi khác).
  • Phủ định danh từ với quán từ xác định das: Nicht das Bild hängt heute an der Wand (Không phải là bức tranh được treo trên tường vào hôm nay, mà là một đồ vật khác thay vào đó).

3. Phủ định dùng được cho cả “kein” và “nicht”

Chúng ta có thể hiểu sơ là phủ định với với các danh từ không đi kèm quán từ sẽ dùng kein, còn các trường hợp còn lại sẽ dùng nicht. Vậy trường hợp nào có thể dùng được cả hai – phủ định với kein và nicht mà không bị sai về mặt ngữ pháp? – Đó chính là phủ định các danh từ bình thường. Tuy nhiên, mặc dù nó sẽ không sai về ngữ pháp nhưng sẽ khác nhau về mặt ý nghĩa của câu. Có 2 trường hợp như sau:

  • Nicht dùng với những danh từ cụ thể, đã xác định; còn kein dùng với những danh từ chung chung, chưa xác định.

Ich esse nicht diese Erdbeere. (Tôi không ăn những quả dâu tây này – chúng là những quả dâu tây tôi đang nhìn thấy, tức là những quả dâu tây đã được xác định).

Ich esse keine Erdbeere. (Tôi không ăn dâu tây – Dâu tây ở đây mang ý nghĩa chung chung. Câu này có nghĩa là tôi không thích ăn dâu tây).

  • Nicht nhấn mạnh phủ định vào hành động, quá trình; còn kein nhấn mạnh phủ định vào chính sự vật, danh từ đó.

Ich spiele nicht Klavier, sondern ich lese Bücher. (Tôi không chơi piano – nhấn mạnh vào cả hành động, quá trình chơi đàn piano. Mà tôi đọc sách – chuyển sang một hành động, quá trình khác).

Ich spiele kein Klavier, sondern ich spiele Gitarre (Tôi không chơi piano – nhấn mạnh vào sự vật, đối tượng ở đây là chiếc đàn piano. Mà tôi chơi ghi-ta).

Phần bài tập về “phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức” thật sự không khó. Các bạn có thể tham khảo và làm thêm bài tập ở nhà về phần phủ định với kein và nicht tại đây.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • Phủ định trong tiếng Đức – Phần 2
  • Ngữ pháp tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/phuDinhTrongTiengDuc.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-07-01 08:20:132021-11-25 06:59:29Negation: Phủ định với kein và nicht trong tiếng Đức

Cách chia động từ trong tiếng Đức – Verbkonjugation

29/06/2020

Học tiếng Đức đôi khi có thể khó khăn, ngữ pháp tiếng Đức cũng không dễ dàng, đặc biệt khi nói đến cách chia động từ tiếng Đức. Có rất nhiều trường hợp chia động từ khác nhau và đôi khi bạn thực sự không chắc chắn rằng liệu bạn có cách chia động từ tiếng Đức đúng hay không?

Nhưng thật ra việc chia động từ trong tiếng Đức cũng tương đối đơn giản khi chỉ cần bạn nắm được quy tắc của nó. Hầu như tất cả các động từ đều kết thúc bằng đuôi “-en” (machen, fahren, leben,…). Nếu động từ ở dạng cơ bản (Endung = “-en”) được gọi là động từ nguyên mẫu (Infinitiv).

Khi sử dụng động từ trong câu, nó phải được chia theo chủ ngữ. Việc chia động từ không quá khó ở thì hiện tại (Präsens), hầu như tất cả các động từ đều kết thúc theo một quy tắc nhất định. Ngoại trừ một số động từ thuộc Modalverben và unregelmäßigen Verben (sein, haben, wissen), cũng như một số động từ có gốc kết thúc là s, ß, z, d,… Bài viết dưới đây mình sẽ chia sẻ cho các bạn về quy tắc chia động từ trong tiếng Đức nhé.

1. Gốc động từ (Verbstamm) là gì?

Trước khi tìm hiểu về quy tắc chia động từ trong tiếng Đức, bạn sẽ cần phải hiểu rõ về các thành phần trong Động từ. Một động từ nguyên mẫu (Infinitiv) gồm 2 phần chính: Verbstamm + Endung “-en/-n“

Verbstamm đơn giản được gọi là gốc của động từ. Hầu hết động từ trong tiếng Đức đều kết thúc đuôi bằng -en (machen, leben…) hoặc -n (wandern, erinnern..). Khi bạn bỏ đi phần -en/-n, bạn sẽ nhận được gốc của động từ đó.

chia động từ

2. Quy tắc chia động từ trong tiếng Đức

Để chia động từ một cách chính xác nhất, chúng ta cần phải căn cứ vào chủ ngữ trong câu. Cho dù là tên riêng – Namen (Lilly, Max, …) hay các đại từ nhân xưng – Personalpronomen (ich, du, …) sẽ luôn luôn là danh từ (Nominativ) đóng vai trò là chủ ngữ (Subjekt). Bạn phải hiểu rằng: “Nominativ + Verben” nó thuộc về nhau như “Vater + Mutter” – luôn luôn không thể tách rời chúng.

Chúng ta sẽ dùng phần gốc động từ (Verbstamm) để lắp ghép với các quy tắc cố định tương ứng lần lượt với các ngôi như sau:

 

chia động từ trong tiếng Đức

Tóm lại, đối với các đại từ nhân xưng số ít (ich/du/er,sie,es/man) hay ngôi ihr quy tắc chia tương ứng với các ngôi lần lượt e/st/t. Còn đối với đại từ nhân xưng số nhiều (wir/sie) hay ngôi lịch sự Sie đều giữ nguyên động từ nguyên mẫu (Infinitiv) không thay đổi.

Về cơ bản, các động từ trong tiếng Đức đều thuộc nhóm cơ bản này và luôn luôn tuân theo quy tắc trên. Nhưng có một số nhóm động từ sẽ có bất đồng quy tắc với nhóm động từ này. Chúng ta cùng tìm hiểu ở dưới đây nhé.

2.1. Nhóm 1

Nhóm động từ này vẫn sẽ tuân theo quy tắc chia động từ cơ bản ở trên. Tuy nhiên, sẽ có một số lưu ý nho nhỏ như sau:

  • Những động từ có Verbstamm kết thúc bằng -s (reis-en), -ß (heiß-en), -z (sitz-en)

Vẫn áp dụng quy tắc e/st/t, nhưng chỉ sửa -st của ngôi du thành –t. Do đó, với lần lượt các ngôi ich/du/er,sie,es+ihr, quy tắc biến đổi từ e/st/t thành e/t/t (Bỏ  của -st)

du => Verbstamm + t: reis-t, heiß-t, sitz-t

  • Những động từ có Verbstamm kết thúc bằng -t (arbeit-en), -d (bad-en), -chn (zeichn-en), -dn (ordn-en ), -fn (öffn-en), -gn (begegn-en), -tm (atm-en)

Vẫn áp dụng quy tắc e/st/t, nhưng thêm e vào 2 cách chia ở ngôi du và er,sie,es+ihr. Do đó, với lần lượt các ngôi ich/du/er,sie,es+ihr, quy tắc biến đổi từ e/st/t thành e/est/et (Thêm e vào trước st, thêm e vào trước t)

du => Verbstamm + est: arbeit-est, bad-est, zeichn-est …

er,sie,es+ihr => Verbstamm + et: arbeit-et, bad-et, zeichn-et …

2.2. Nhóm 2

Ở trên, bạn có nhận thấy điểm chung của Nhóm 1 với quy tắc chia động từ cơ bản là gì không?

Tuy quy tắc e/st/t bị biến đổi thành nhiều dạng khác nhau như e/est/et hay e/t/t nhưng điểm chung của chúng vẫn là: Nguyên âm gốc trong Verbstamm không hề bị biến đổi.

z.B: leben => lebe/lebst/lebt: Nguyên âm -e trong Verbstamm leb- vẫn được giữ nguyên khi ta chia động từ.

Còn nhóm 2 thì sẽ ngược lại, nguyên âm gốc trong Verbstamm sẽ bị biến đổi khi ta chia động từ.

Trong nhóm 2 này mình chia ra 2 nhóm nhỏ:

a. Nhóm 2.1

Một số động từ mà Verbstamm của nó có chứa a hoặc e (schlaf-en, seh-en, geb-en, lauf-en, nehm-en…) sẽ biến đổi nguyên âm khi chia ở ngôi du và er/sie/es (a biến thành ä, e biến thành ie hoặc i), còn ngôi ich và ngôi ihr thì nguyên âm vẫn không thay đổi.

du => Verbstamm + st: schläf-st, sieh-st, gib-st

er/sie/es => Verbstamm + t: schläf-t, sieh-t, gib-t

z.B: Đối với động từ „seh –en“:

Với ngôi du nếu chia là sehst => Sai, chúng ta phải biến đổi e thành ie => sieh-st.

Với ngôi er/sie/es, nếu chúng ta chia là seht => Sai, phải biến đổi e thành ie => sieh-t.

Với ngôi ihr, nếu chúng ta chia là seht => Đúng

b. Nhóm 2.2

Nhóm này thì hoàn toàn không có quy tắc nào cả – có thể nói là bất quy tắc. Không những cả nguyên âm gốc trong Verbstamm bị biến đổi, mà quy tắc chung e/st/t cũng không còn. Những động từ dưới đây các bạn phải học thuộc lòng nhé. Bở vì nếu không thuộc, các bạn vẫn áp dụng theo quy tắc chung e/st/t thì ngữ pháp câu đấy là SAI hoàn toàn.

  • Các trợ động từ (Hilfsverben): sein, haben, werden
  • Các động từ khiếm khuyết (Modalverben): wollen, sollen, müssen, können, dürfen, mögen
  • Động từ đặc biệt: wissen

 

chia động từ trong tiếng Đức - Verbkonjugation

Trên đây là quy tắc chia động từ cơ bản nhất các bạn cần phải nắm vững khi bắt đầu học tiếng Đức. Nếu muốn học sâu hơn về ngữ pháp thì đây chính là nền móng đầu tiên mà bạn cần phải dựng lên thật vững chắc, thì kiến thức ngữ pháp sau này của bạn sẽ không gặp phải quá nhiều khó khăn. Chúc các bạn thành công!!!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Động từ tách và không tách trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Lí do tại sao nên học tiếng Đức tại IECS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/cachChiaDongTu.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-06-29 01:28:492021-11-25 06:59:30Cách chia động từ trong tiếng Đức – Verbkonjugation

Kasus – 4 biến cách trong tiếng Đức

29/06/2020

Kasus được gọi là biến cách trong tiếng Đức, dùng để xác định vị trí của các bộ phận trong câu và ý nghĩa của chúng. Các bạn có thường nhần lẫn giữa các biến cách trong tiếng Đức? Các biến cách này rất dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Đức và dẫn đến những sai lầm không đáng có nếu như bạn không nắm chắc cách sử dụng của những cách này. Mình sẽ làm rõ bản chất và cách sử dụng các biến cách qua bài viết dưới đây:

1. Có bao nhiêu biến cách trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức có 4 biến cách

4 biến cách trong tiếng Đức

4 biến cách này sẽ tác động đến sự liên kết các bộ phận trong câu (Subjekt, Objekt, Adjektive, Adverb) và làm biến đổi các bộ phận: Danh từ, Mạo từ, Tính từ, Đại từ, các cụm Danh từ.

Cả 4 biến cách đều có thể đặt được câu hỏi W-Fragen. Bạn có thể căn cứ vào sự biến đổi của W-Fragen để nhanh chóng xác định biến cách nào là chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

kasus - biến cách trong tiếng Đức

2. Cách sử dụng 4 biến cách

a. NOMINATIV – Cách 1

  • Nominativ là hình thức cơ bản của Danh từ và luôn đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu – chủ thể tác động

z.B: 𝘋𝘪𝘦 𝘚𝘵𝘶𝘥𝘦𝘯𝘵en lernt Deutsch sehr fleißig.(Những học sinh học tiếng Đức rất chăm chỉ) – die Studenten đóng vai trò là chủ ngữ

  • Thường được sử dụng đi với động từ “sein” hoặc “werden”.

z.B: Das ist 𝘮𝘦𝘪𝘯𝘦 𝘓𝘦𝘩𝘳𝘦𝘳𝘪𝘯.(Đây là cô giáo của tôi) – meine Lehrerin không nằm ở vị trí chủ ngữ nhưng nó đóng vai trò ngang bằng với chủ ngữ trong câu.

=> die Studenten và meine Lehrerin đều sử dụng cách 1 – Nominativ

  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Nominativ

Nominativ - Cách 1 - Mạo từ

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Nominativ

Nominativ - Cách 1 - Đại từ nhân xưng

b. GENATIV (sở hữu cách) – Cách 2

  • Genitiv là biến cách 2 được sử dụng khi muốn nói đến sự sở hữu: „của ai/ vật gì đó“.

z.B: Das ist ein Buch 𝘮𝘦𝘪𝘯𝘦𝘴 𝘒𝘪𝘯𝘥𝘦𝘴. (Đó là quyển sách của con tôi) => meines Kindes sử dụng cách 2 – Genitiv

  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Genitiv

Genitiv - Cách 2 - Mạo từ

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Genitiv

Genitiv - Cách 2 - Đại từ nhân xưng

  • Giống cái và số nhiều ở G có đuôi -er, giống đực và trung tính có đuôi -es. z.B: die Katze meiner Freundin (con mèo của bạn gái tôi)
  • Tên riêng đóng vai trò là Genitiv thì thêm -s vào sau tên riêng. z.B: Ankes Mutter. (mẹ của Anke)
  • Genitiv cũng có thể được thay thế bằng giới từ “von“. z.B: (nach ‘von’ ist) Der Schuessel 𝘷𝘰𝘯 𝘥𝘦𝘳 𝘎𝘢𝘳𝘢𝘨𝘦 ist weg. (Chìa khóa của Garage bị mất)
  • Đi sau một số giới từ là danh từ chia ở dạng Genitive: anstatt, trotz, waehrend, wegen. z.B: 𝘛𝘳𝘰𝘵𝘻 𝘥𝘦𝘴 𝘙𝘦𝘨𝘦𝘯𝘴, spielten die Kinder draussen.

c. DATIV – Cách 3

  • Thường được sử dụng trong câu như là một đối tượng tân ngữ gián tiếp chịu tác động của chủ ngữ, ví dụ như : tặng (schenken) quà (cho ai), mua (kaufen) cho ai, nói (sprechen) với ai, đưa (geben) cho ai, …

z.B: Ich schenke 𝘪𝘩𝘳 eine Blume. (Tôi tặng cho cô ấy một bông hoa) => cô ấy là người nhận quà – đối tượng gián tiếp, còn bông hoa là đối tượng trực tiếp chịu ảnh hưởng của tôi, vì tôi mang nó đến đưa cho cô ấy.

  • Nó thường đứng sau các giới từ đi với Dativ như: mit, bei, nach, seit, von, zu, dank, gegenüber, zufolge, … z.B: 𝘕𝘢𝘤𝘩 𝘥𝘦𝘮 𝘚𝘵𝘶𝘥𝘪𝘶𝘮 suche ich einen Job (Sau khi tốt nghiệp tôi tìm kiếm một công việc)
  • Khi mà nó đứng sau các động từ đặc biệt: antworten, zuhören, zustimmen, widersprechen, glauben, vertrauen, folgen, helfen, gratulieren, danken, gehorchen, verzeihen, gehören, gefallen, leidtun, wehtun, liegen (+ Präposition + Ort), sitzen (+ Präposition + Ort), stehen (+ Präposition + Ort), … z.B: Ich helfe 𝘥𝘪𝘳 gern. (Tôi giúp đỡ bạn rất nhiều)
  • Và sử dụng với một số tính từ như ví dụ dưới đây:
    + Wie geht es dir ? – 𝘔𝘪𝘳 ist gut.(Bạn khỏe không? – Tôi khỏe)
  • Giới từ “in” cũng rất hay dùng trong Dativ nó chỉ vị trí của vật, việc, người được nói đến. z.B: Die Frau ist 𝘪𝘯 𝘥𝘦𝘳 𝘒𝘶̈𝘤𝘩𝘦. (Người phụ nữ ở trong bếp)
  • Trả lời cho câu hỏi Wo? z.B: Setzen Sie sich an den Tisch 𝘪𝘯 𝘥𝘦𝘳 𝘌𝘤𝘬𝘦. (Ngồi xuống bàn phía trong góc)
  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Dativ

Dativ - Cách 3 - Mạo từ

 

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Dativ

Dativ - Cách 3 - Đại từ nhân xưng

d. AKKUSATIV – Cách 4

  • Akkusativ là tân ngữ – đối tượng được nói đến chịu tác động trực tiếp của chủ ngữ trong câu. Ai hoặc cái gì đang bị nói đến. z.B: Ich habe 𝘦𝘪𝘯𝘦𝘯 𝘏𝘶𝘯𝘥. (Tôi có 1 con chó)

Đa số các động từ đều tác động trực tiếp lên tân ngữ (Objekt), nên Akkusativ thường được sử dụng thường xuyên hơn Dativ.

  • Thường được sử dụng khi đi kèm với giới từ: durch, für, gegen, ohne, um,… z.B: Der Hund lauft 𝘶𝘮 𝘮𝘪𝘤𝘩. (Con chó chạy xung quanh tôi)
  • Từ chỉ thời gian như jeden tag, letzten Sommer, den ganzen Tag, diesen Abend, … z.B: 𝘫𝘦𝘥𝘦𝘯 𝘔𝘰𝘳𝘨𝘦𝘯 laufe ich 5 km. (Mỗi sáng tôi chạy 5km)
  • Trả lời cho các câu hỏi Wohin? z.B: Setzen Sie sich 𝘢𝘯 𝘥𝘦𝘯 𝘛𝘪𝘴𝘤𝘩 in der Ecke. (Ngồi xuống bàn phía trong góc)
  • Mạo từ (Artikel) và tính từ (Adjektive) ở Akkusativ

Akkusativ - Cách 4 - Mạo từ

  • Đại từ nhân xưng (Pronomen) ở Akkusativ

Akkusativ - Cách 4 - Đại từ nhân xưng

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • der die das
  • Phương pháp tự học tiếng Đức
  • 2 nhóm chia động từ – Verbkonjugation
  • Lí do tại sao nên học tiếng Đức tại IECS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/bienCachTrongTiengDuc.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-06-29 01:21:342022-12-22 09:19:04Kasus – 4 biến cách trong tiếng Đức

Mẹo ghi nhớ mạo từ DER, DIE, và DAS trong tiếng Đức

26/06/2020

Có ba mạo từ xác định trong tiếng Đức: der (giống đực), die (giống cái) và das (giống trung). Đối với người bản xứ thì der die das được dùng như phản xạ vì đã hình thành từ nhỏ. Người nước ngoài học tiếng Đức thì thường chỉ ghi nhớ der die das, vì hầu như nó không có bất kỳ quy tắc nào.

Mình sẽ chia sẻ cho các bạn về quy tắc của mạo từ trong tiếng Đức ở bài viết dưới đây.

1. Quy tắc cho mạo từ “der”

Các danh từ thuộc nhóm sau đi với mạo từ “der”

  • Danh từ chỉ người và nghề nghiệp là nam giới: Vater, Pilot, Polizit…
  • Tên của các mùa trong năm: Frühling, Sommer, Herbt, Winter
  • Tên của các tháng trong năm: Januar, Juli, Dezember…
  • Phương hướng: Nordwest(en), Süd(en)…
  • Hiện tượng thời tiết: Regen, Schnee, Hagel…
  • Tên các thương hiệu Auto: Audi, BMW, Posche…
  • Tên của tàu: IC…
  • Danh từ hóa của động từ không có Endung “-en”: Gang, Fang
  • Tên của các đồ uống có cồn: Wein, Whiskey… Ngoại trừ: das Bier
  • Tên của các con sông nằm ngoài châu Âu: Amazones, Mississippi, …
  • Tên của các ngọn núi: Mont Blanc, Everest,… Ngoại trừ: die Zugspitze

Các danh từ có đuôi kết thúc dưới đây là giống đực

  • -er (von Verben abgeleitete Substantive): Fahrer, Arbeiter…
  • -ismus: Kapitalismus, Journalismus…
  • -ant: Demonstrant, Elefant… Ngoại trừ: das Croissant, das Restaurant
  • -ling: Lehrling, Schützling… Ngoại trừ: das Dribbling, das Bowling
  • -ner: Rentner, Schaffner… Ngoại trừ: das Banner, die Wiener (Wurst)
  • -or: Motor, Traktor… Ngoại trừ: das Gegentor, das Chlor

Lưu ý: – Đây là quy tắc cho danh từ số ít. Nếu là số nhiều thì tất cả danh từ đều đi với mạo từ “die“.

– Các danh từ giống der chuyển đổi về danh từ mang ý nghĩa nhỏ bé thì luôn luôn đi kèm với mạo từ “das“, z.B: der Kopf -> das Köpfchen

2. Quy tắc cho mạo từ “die”

Các danh từ thuộc nhóm sau đi với mạo từ “die”

  • Danh từ chỉ người và nghề nghiệp là nữ giới: Mutter, Lehrerin, Ärztin…
  • Tên của các thương hiệu xe máy: Haley Davidson, Yamaha, Ducati…
  • Tên của máy bay và tàu thuyền: Boeing 747, Titanic…
  • Danh từ số đếm: Eins, Zwei, Drei…
  • Tên của cây và hoa: Birke, Rose… Ngoại trừ: der Ahorn, das Veilchen

Các danh từ có đuôi kết thúc dưới đây là giống cái

  • -heit: Freiheit, Sicherheit…
  • -keit: Möglichkeit, Schnelligkeit…
  • -schaft: Freundschaft, Mannschaft…
  • -t (von Verben abgeleitete Substantive): Fahrt, Tat…
  • -ung: Leitung, Zeitung…
  • -ade: Hitparade, Marmelade…
  • -age: Garage, Passage…
  • -anz: Eleganz, Dominanz…
  • -enz: Existenz, Tendenz…
  • -ik: Kritik, Musik…
  • -ion: Diskussion, Information…
  • -tät: Qualität, Identität…
  • -ur: Agentur, Reparatur…
  • -e: Grenze, Lampe… Ngoại trừ: der Junge, der Friede
  • -ei: Abtei, Metzgerei… Ngoại trừ: das Ei, der Papagei
  • -ie: Diplomatie, Psychologie… Ngoại trừ: der Junkie, der Hippie
  • -in: Ärztin, Studentin… Ngoại trừ: das Benzin, der Harlekin

Lưu ý: Các danh từ giống die chuyển đổi về danh từ mang ý nghĩa nhỏ bé thì luôn luôn đi kèm với mạo từ “das“, z.B: die Hand –> das Händchen

3. Quy tắc cho mạo từ “das”

Các danh từ thuộc nhóm sau đi với mạo từ “das”

  • Các danh từ mang ý nghĩa nhỏ bé (thường kết thúc bằng đuôi -chen, -lein): Kaninchen, Fräulein…
  • Động từ được danh từ hóa: Essen, Schreiben…
  • Tính từ được danh từ hóa: Gute, Böse…
  • Danh từ chỉ màu sắc: Rot, Gelb…
  • Tên của 112 nguyên tố hóa học đã được tìm thấy: Aluminium, Kupfer… Ngoại trừ 6 nguyên tố: der Kohlenstoff, der Sauerstoff, der Stickstoff, der Wasserstoff, der Phosphor, der Schwefel
  • Tên của kim loại: Blei, Messing, Zinn… Ngoại trừ: die Bronze, der Stahl
  • Danh từ của phân số: Drittel, Viertel… Ngoại trừ: die Hälfte

Các danh từ có đuôi kết thúc dưới đây là giống trung

  • -ment: Instrument, Parlament… Ngoại trừ: der Konsument, der Zement
  • -nis: Ergebnis, Tennis… Ngoại trừ: die Fahrerlaubnis, die Wildnis
  • -o: Auto, Konto… Ngoại trừ: die Avocado, der Euro
  • -um (die aus dem lateinischen kommen): Publikum, Museum…
  • -tum: Quantum, Ultimatum… Ngoại trừ: der Reichtum, der Irrtum

Lưu ý: Đây là quy tắc cho danh từ số ít. Nếu là số nhiều thì tất cả danh từ đều đi với mạo từ “die“.

4. Một từ có thể kết hợp với mạo từ der die das

der die das trong tiếng Đức

  • Có nhiều từ có thể có nhiều giống. Đôi khi mạo từ đi kèm sẽ xác định nghĩa của từ

– der Band (ein gebundenes Buch), die Band (Musikgruppe), das Band (Tonband)
– der Lama (ein buddhistischer Preister), das Lama (Tier)
– der Kiwi (Vogel), die Kiwi (Frucht)

  • Đôi khi có thể có hai hoặc cả ba giống đi kèm, nhưng vẫn có chung một nghĩa: der/ die/ das Joghurt, der/ das Meter, der/ das Virus.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Tự học tiếng Đức hiệu quả
  • 2 nhóm chia động từ – Verbkonjugation
  • Kasus – 4 biến cách trong tiếng Đức
  • Lí do tại sao nên học tiếng Đức tại IECS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/meoGhiNhoDongTu.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-06-26 09:44:482022-12-22 09:19:04Mẹo ghi nhớ mạo từ DER, DIE, và DAS trong tiếng Đức

8 Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

06/03/2020

Cách học ngữ pháp tiếng Đức  hiệu quả trên sách, mạng hay trên lớp hiện nay, thì càng đọc các bạn càng thấy rối, Mình từng nghe nhiều bạn than thở là sợ và rất sợ ngữ pháp tiếng Đức vì khó. Nói thật, nhiều lúc Vuatiengduc cũng không dám chắc 100% cách dùng ngữ pháp của mình có đúng và theo chuẩn của Đức không. Vậy làm thế nào để có cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả thì bài viết của IECS và Vuatiengduc này là điều bạn cần.

1. Lập kế hoạch cụ thể

Trước khi bắt đầu bắt tay vào học, hãy tham khảo tư liệu để có 1 cái nhìn toàn cảnh về ngữ pháp trong tiếng Đức. Nhớ rằng học tập theo một kế hoạch cụ thể sẽ giúp bạn có cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả hơn và nắm rõ được lực học của bản thân.

2. Chỉ học ngữ pháp tiếng Đức cơ bản và thông dụng nhất:

Bạn nên đọc sách báo, truyện tiếng Đức của trẻ em. Nếu không thì bạn nên mua những quyển truyện vui song ngữ để vừa đọc giải trí vừa ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp được sử dụng bên trong. Đây là cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả nhất. Vì truyện hay sách báo viết cho trẻ em rất cơ bản và dễ hiểu. Chỉ học một chút ngữ pháp nâng cao, chẳng hạn câu điều kiện, quá khứ hoàn thành, một số cụm từ chuyển tiếp. Và đặc biệt đừng tham làm bài tập nâng cao nhé.

3. Học ngữ pháp tiếng Đức với nguyên lý 80/20:

Nguyên lý 80/20 nghĩa là 80% những gì bạn đạt được đều xuất phát từ 20% những cái quan trọng. Ví dụ, 80% thời gian bạn mặc quần áo thì bạn chỉ mặc có 20% quần áo trong tủ thôi. Tiếng Đức cũng như thế, bạn không thể nào hiểu hết tất cả ngữ pháp trong thời gian ngắn, vì thế để đạt 80% chất lượng học ngữ pháp tiếng Đức thì bạn nên tập trung vào 20% ngữ pháp tiếng Đức quan trọng và sử dụng phổ biến nhất.

4. Học bằng thực tế:

Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả bằng biểu đồ

Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả bằng biểu đồ

Nếu bạn học không hiểu ngữ pháp phần nào đó trong bài học thì hãy search google. Việc đọc các tài liệu, xem phim sẽ giúp bạn nâng cao trình độ viết tiếng Đức của mình. Vì khi đọc nhiều, bạn sẽ học được cách sử dụng các từ, câu,… một cách khoa học và chuẩn nhất.

Bạn cũng có thể tạo cho mình thói quen nghe đài, nghe bản tin tiếng Đức, hay vào trang facebook của Vuatiengduc mỗi ngày để sưu tập những cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng trong văn nói. Từ đó, áp dụng vào quá trình giao tiếp tiếng Đức của mình.

5. Học ngữ pháp qua lỗi sai:

Càng làm sai và sửa lại, rút kinh nghiệm thì bạn càng  hiểu và nhớ ngữ pháp Tiếng Đức. Ngoài ra, sửa các lỗi sai của người khác và người khác sửa lỗi sai của mình cũng là một cách học hay. Khi đó, việc học ngữ pháp tiếng Đức sẽ trở nên dễ dàng hơn đúng không nào.

6. Học ngữ pháp qua các trò chơi:

Có nhiều trò chơi và ứng dụng online có thể giúp bạn kiểm tra cũng như nâng cao ngữ pháp của mình một cách thú vị, học mà chơi – chơi mà học. Vừa chơi vừa học là một cách tự học ngữ pháp tiếng Đức vô cùng hiệu quả mà các bạn không thể bỏ qua. Hãy tận dụng những ứng dụng thông minh, những trò chơi tiếng Đức thông minh để học ngữ pháp tiếng Đức nhé!

7. Chơi các trò chơi ngữ pháp và từ vựng tiếng Đức:

Có nhiều trò chơi và ứng dụng online có thể giúp bạn kiểm tra cũng như nâng cao ngữ pháp của mình một cách thú vị, học mà chơi – chơi mà học. Đó là những trò chơi giáo dục sẽ cho bạn lời giải thích và ví dụ sinh động để bạn hiểu hơn về lỗi sai của mình. Cùng là chơi, nhưng hãy chọn cho mình cách chơi và trò chơi thông minh để vừa giúp giải trí, vừa giúp bạn năng cao trình độ của mình.

8. Rèn luyện kỹ năng viết:

Cải thiện ngữ pháp tiếng Đức bằng việc tập viết, sử dụng từ vựng và các quy tắc bạn vừa học. Viết nhật ký, truyện ngắn hay thậm chí trao đổi email với gia đình và bạn bè cũng là cách để bạn nâng cao khả năng của mình. Chú trọng sửa chữa các lỗi bạn hay lặp lại.

Trong quá trình học bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn, những vấn đề phức tạp và khó nhớ, nhưng nếu như bạn kiên định với mục tiêu đã đặt ra và có phương pháp học thú vị, hiệu quả thì bạn hoàn toàn có thể chiến thắng. Vì bạn biết, cuối cùng, sự nỗ lực học tiếng Đức của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng.

 

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Khóa học tiếng Đức A2
  • Động từ tách và không tách trong tiếng Đức
  • Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể
  • Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Giáo trinh tiếng Đức 
  • Từ điển Đức Việt

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/langenscheidt-go-smart-grammatik-deutsch-e1593929192520.jpg 734 600 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-03-06 05:17:342023-08-02 01:20:148 Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
Page 3 of 41234

LỊCH KHAI GIẢNG

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A2

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B1

KHOÁ LUYỆN THI B1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B2

ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC VIÊN

CHỦ ĐỀ ĐƯỢC QUAN TÂM

Nước Đức

  • Quan hệ Đức và Việt Nam
    Mối quan hệ Đức và Việt Nam09/12/2024 - 8:55 sáng
  • Cách dạy con lạ lùng của ngươì Đức
    Cách dạy con của người Đức “lạ lùng” nhưng rất đặc biệt08/12/2024 - 12:05 sáng
  • hướng dẫn đăng ký tạm trú tại Đức
    Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký tạm trú tại Đức kèm hình ảnh minh họa03/12/2024 - 9:03 sáng
  • Lễ hội ánh sáng ở Berlin có gì đặt biệt?03/12/2024 - 7:46 sáng
  • nền kinh tế số 1 Châu Âu
    Germany – Nước Đức nền kinh tế số 1 Châu Âu vẫn mang đậm nét đẹp cổ kính03/12/2024 - 12:00 sáng

Du học Đức

  • Du học ngành Công nghệ thông tin
    Du Học Nghề Đức IT21/01/2025 - 10:24 sáng
  • Du học Đức 2025
    Du Học Đức 2025: Thông tin từ A-Z01/01/2025 - 9:16 sáng
  • Phân loại rác ở Đức
    Phân loại rác ở Đức13/12/2024 - 10:19 sáng
  • testas
    Tất tần tật về TestAS cho sinh viên du học Đức10/12/2024 - 1:54 sáng
  • Xin visa du học Đức qua VFS
    Xin visa du học Đức qua VFS – Áp dụng từ 01.03.202005/12/2024 - 2:14 chiều

Du học nghề Đức

  • Du học nghề Đức 2025
    Du Học Nghề Đức 2025: Chi Phí, Điều Kiện, Học Bổng22/04/2025 - 8:56 sáng
  • Du học ngành Công nghệ thông tin
    Du Học Nghề Đức IT21/01/2025 - 10:24 sáng
  • Du học điều dưỡng Đức 2025: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z điều kiện, lộ trình01/01/2025 - 6:31 sáng
  • thủ tục xin visa du học nghề Đức
    Chi phí du học Đức10/12/2024 - 4:14 chiều
  • du học nghề đức gồm những ngành nào
    Du học nghề Đức gồm những ngành nào? (NEW 2024)02/07/2024 - 4:19 chiều

Tự học tiếng Đức hiệu quả

  • Tự học tiếng Đức
    Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ04/01/2025 - 1:50 sáng
  • Tiếng Việt
  • Deutsch

TỔ CHỨC TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ IECS

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Q. Tân Phú, TP HCM
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ: 290 Đ. Nguyễn Trãi, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: (+49)1703582140
Đại diện: Eric Nguyen

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0961178907

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Q. Tân Phú, TP HCM
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: 457 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0961178907

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ: 290 Đ. Nguyễn Trãi, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: +49 62154567494
Đại diện: Eric Nguyen

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

© Copyright - Tổ chức giáo dục IECS 2025 - Enfold WordPress Theme by Kriesi
Scroll to top Scroll to top Scroll to top