Từ vựng tiếng Đức cơ bản
Tiếng Đức nổi tiếng là một ngôn ngữ có ngữ pháp chặt chẽ và từ vựng phong phú. Để giao tiếp hiệu quả và tự tin, việc nắm vững những từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất là điều cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích những nhóm từ vựng thiết yếu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ này.
Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng
Học từ vựng tiếng Đức không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ. Việc tập trung vào những từ thông dụng nhất mang lại nhiều lợi ích:
- Tối ưu hóa thời gian học: Không phải từ nào cũng quan trọng như nhau. Bằng cách ưu tiên các từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng đạt được khả năng hiểu và nói cơ bản.
- Xây dựng nền tảng vững chắc: Những từ vựng cơ bản là “viên gạch” đầu tiên để xây dựng câu, hiểu văn cảnh và mở rộng vốn từ sau này.
- Tăng cường sự tự tin: Khi có thể hiểu và sử dụng các từ thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ.
- Chuẩn bị cho các kỳ thi: Các kỳ thi tiếng Đức (Goethe, Telc, TestDaF) đều tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, và các từ vựng thông dụng luôn chiếm phần lớn.
Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất
Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể.
1. Đại từ (Pronomen)
Đại từ là những từ thay thế cho danh từ, giúp câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn.
-
Đại từ nhân xưng (Personalpronomen):
Loại | Ví dụ |
---|---|
Ich (tôi) | Ich lerne Deutsch. |
Du (bạn) | Woher kommst du? |
Er/Sie/Es (anh ấy/cô ấy/nó) | Er ist Student. |
Wir (chúng tôi) | Wir gehen ins Kino. |
Ihr (các bạn) | Was macht ihr heute? |
Sie (lịch sự) | Wie geht es Ihnen? |
-
Đại từ sở hữu (Possessivpronomen):
- mein (của tôi) – Das ist mein Buch. (Đây là sách của tôi.)
- dein (của bạn) – Ist das dein Handy? (Đây có phải điện thoại của bạn không?)
- sein (của anh ấy/nó), ihr (của cô ấy/họ), unser (của chúng tôi), euer (của các bạn), Ihr (của ông/bà/anh/chị)
2. Động từ (Verben)
Động từ là xương sống của mọi câu, diễn tả hành động, trạng thái.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
sein | là | Ich bin müde. |
haben | có | Hast du Zeit? |
gehen | đi | Ich gehe nach Hause. |
machen | làm | Was machst du? |
sprechen | nói | Ich spreche Deutsch. |
essen | ăn | Was möchtest du essen? |
trinken | uống | Ich trinke Wasser. |
können | có thể | Kannst du mir helfen? |
müssen | phải | Ich muss arbeiten. |
wollen | muốn | Ich will lernen. |
3. Danh từ (Nomen)
Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên và có giống (đực, cái, trung).
-
Người:
- der Mann (người đàn ông)
- die Frau (người phụ nữ)
- das Kind (đứa trẻ)
- der Freund (người bạn – nam), die Freundin (người bạn – nữ)
- der Lehrer (giáo viên – nam), die Lehrerin (giáo viên – nữ)
-
Nơi chốn/Địa điểm:
- die Stadt (thành phố)
- das Haus (ngôi nhà)
- die Schule (trường học)
- der Supermarkt (siêu thị)
- die Arbeit (công việc)
-
Thời gian:
- der Tag (ngày)
- die Woche (tuần)
- der Monat (tháng)
- das Jahr (năm)
- die Zeit (thời gian)
-
Đồ vật/Vật dụng:
- das Buch (quyển sách)
- das Handy (điện thoại di động)
- der Tisch (cái bàn)
- der Stuhl (cái ghế)
- das Auto (xe ô tô)
4. Tính từ (Adjektive)
Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
gut | tốt | Das ist gut. |
schlecht | tồi | Das ist schlecht. |
schön | đẹp | Das Wetter ist schön. |
groß | to/lớn | Das Haus ist groß. |
klein | nhỏ | Ein kleines Problem. |
alt | già/cũ | Er ist alt. |
neu | mới | Mein neues Auto. |
heiß | nóng | Es ist heiß. |
kalt | lạnh | Mir ist kalt. |
viel | nhiều | Ich habe viel zu tun. |
5. Trạng từ (Adverbien)
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
hier | ở đây | Ich bin hier. |
dort | ở đó | Sie wohnt dort. |
jetzt | bây giờ | Ich muss jetzt gehen. |
heute | hôm nay | Was machst du heute? |
morgen | ngày mai | Wir treffen uns morgen. |
gerne | thích, sẵn lòng | Ich koche gerne. |
sehr | rất | Das ist sehr gut. |
nicht | không | Ich spreche kein Deutsch. |
6. Giới từ (Präpositionen)
Giới từ biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đi kèm với cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv).
- in (trong, ở) – Ich bin in Berlin. (Tôi ở Berlin.)
- an (ở cạnh, vào – bề mặt) – Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
- auf (trên – bề mặt) – Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách nằm trên bàn.)
- unter (dưới) – Die Katze ist unter dem Bett. (Con mèo ở dưới gầm giường.)
- für (cho, vì) – Das ist für dich. (Cái này dành cho bạn.)
- mit (với) – Ich gehe mit Freunden ins Kino. (Tôi đi xem phim với bạn bè.)
- von (từ, của) – Das ist ein Geschenk von meiner Mutter. (Đây là món quà từ mẹ tôi.)
- zu (đến – địa điểm, người) – Ich gehe zur Arbeit. (Tôi đi làm.)
7. Liên từ (Konjunktionen)
Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.
- und (và) – Ich mag Kaffee und Tee. (Tôi thích cà phê và trà.)
- aber (nhưng) – Er ist klein, aber stark. (Anh ấy nhỏ, nhưng khỏe.)
- oder (hoặc) – Möchtest du Kaffee oder Tee? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
- weil (bởi vì) – Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland leben möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn sống ở Đức.)
- dass (rằng, là) – Ich weiß, dass du hier bist. (Tôi biết rằng bạn ở đây.)
8. Từ để hỏi (W-Fragen)
Những từ này rất quan trọng để đặt câu hỏi.
- wer (ai) – Wer ist das? (Ai đó?)
- was (cái gì) – Was ist das? (Cái gì đây?)
- wo (ở đâu) – Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
- wann (khi nào) – Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
- wie (thế nào) – Wie geht es dir? (Bạn khỏe không?)
- warum (tại sao) – Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
- woher (từ đâu) – Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
9. Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất
Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể và phiên âm (IPA) để bạn dễ dàng luyện tập phát âm chuẩn xác.
1. Giao tiếp hàng ngày (Alltagskommunikation)
Đây là những từ bạn sẽ dùng ngay lập tức khi bắt đầu trò chuyện.
-
Chào hỏi & Tạm biệt (Begrüßung & Verabschiedung)
- Hallo /ˈhalo/ – xin chào
- Guten Tag /ˌɡuːtn̩ ˈtaːk/ – xin chào (dùng phổ biến ban ngày)
- Guten Morgen /ˌɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩/ – chào buổi sáng
- Guten Abend /ˌɡuːtn̩ ˈaːbn̩t/ – chào buổi tối
- Gute Nacht /ˌɡuːtə ˈnaxt/ – chúc ngủ ngon
- Auf Wiedersehen /aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən/ – chào tạm biệt (lịch sự)
- Tschüss /tʃʏs/ – tạm biệt (thân mật)
- Bis bald /bɪs balt/ – hẹn sớm gặp lại
- Bis später /bɪs ˈʃpɛːtɐ/ – hẹn gặp lại sau
- Wie geht es Ihnen? /viː ɡeːt ɛs ˈiːnən/ – Bạn có khỏe không? (lịch sự)
- Sehr gut, danke! /zeːɐ̯ ɡuːt ˈdaŋkə/ – Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!
- Auf Wiederhören /aʊ̯f ˈviːdɐˌhøːʁən/ – chào tạm biệt (chỉ dùng khi nói chuyện qua điện thoại)
- Bis morgen /bɪs ˈmɔʁɡn̩/ – hẹn gặp lại vào ngày mai
- Bis nächste Woche /bɪs ˈnɛːçstə ˈvɔxə/ – hẹn gặp lại vào tuần sau
2. Con người và Mối quan hệ (Menschen und Beziehungen)
Những từ để nói về bản thân, gia đình và bạn bè.
-
Gia đình và Bạn bè (Familie und Freunde)
- die Familie /famˈiːlɪə/ – gia đình
- der Vater /ˈfaːtɐ/ – bố
- die Mutter /ˈmʊtɐ/ – mẹ
- der Bruder /ˈbʁuːdɐ/ – anh trai, em trai
- die Schwester /ˈʃvɛstɐ/ – chị gái, em gái
- der Freund /fʁɔʏnt/ – bạn nam
- die Freundin /ˈfʁɔʏndɪn/ – bạn nữ
- das Kind /kɪnt/ – trẻ em
- die Eltern /ˈɛltɐn/ – bố mẹ (số nhiều)
- der Großvater /ˈɡʁoːsˌfaːtɐ/ – ông
- die Großmutter /ˈɡʁoːsˌmʊtɐ/ – bà
- der Onkel /ˈɔŋkl̩/ – chú, bác
- die Tante /ˈtantə/ – cô, dì
- der Mann /man/ – chồng
- die Frau /fʁaʊ̯/ – vợ
- der Sohn /zoːn/ – con trai
- die Tochter /ˈtɔxtɐ/ – con gái
-
Giới tính & Quốc gia (Geschlecht & Länder)
- männlich /ˈmɛn.lɪç/ – nam
- weiblich /ˈvaɪ̯plɪç/ – nữ
- das Land /lant/ – quốc gia
- die Stadt /ʃtat/ – thành phố
- Vietnam /ˌviːɛtˈnaːm/ – Việt Nam
- Deutschland /ˈdɔɪ̯tʃlant/ – Đức
- Frankreich /ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç/ – Pháp
- Spanien /ˈʃpaːni̯ən/ – Tây Ban Nha
- Italien /iˈtaːli̯ən/ – Ý
- China /ˈçiːna/ – Trung Quốc
- Russland /ˈʁʊs.lant/ – Nga
3. Mô tả & Cảm xúc (Beschreibung & Gefühle)
Diễn tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng và các trạng thái cảm xúc.
-
Tính từ (Adjektive)
- gut (tốt)
- schlecht (tồi)
- schön (đẹp)
- groß (to, lớn)
- klein (nhỏ)
- alt (cũ, già)
- neu (mới)
- heiß (nóng)
- kalt (lạnh)
- viel (nhiều)
-
Trạng thái tâm lý & Cảm xúc (Gefühle)
- glücklich /ˈɡlʏklɪç/ – hạnh phúc
- traurig /ˈtʁaʊ̯ʁɪç/ – buồn
- müde /ˈmyːdə/ – mệt mỏi
- aufgeregt /ˈaʊ̯fɡəʁeːkt/ – hồi hộp
- gelangweilt /ɡəˈlaŋvaɪ̯lt/ – chán chường
- verliebt /fɛɐ̯ˈliːpt/ – đang yêu
- sauer /ˈzaʊ̯ɐ/ – tức giận (cũng có nghĩa là chua)
- überrascht /ˌyːbɐˈʁaʃt/ – ngạc nhiên
- nervös /nɛʁˈvøːs/ – lo lắng, hồi hộp
- entspannt /ɛntˈʃpant/ – thư giãn
-
Màu sắc (Farben)
- rot /ʁoːt/ – đỏ
- blau /blaʊ̯/ – xanh dương
- grün /ɡʁyːn/ – xanh lá
- gelb /ɡɛlp/ – vàng
- weiß /vaɪ̯s/ – trắng
- schwarz /ʃvaʁt͡s/ – đen
- braun /bʁaʊ̯n/ – nâu
- orange /oˈʁɑ̃ːʒ/ – cam
- lila /ˈliːla/ – tím
- rosa /ˈʁoːza/ – hồng
4. Động từ & Trạng từ (Verben & Adverbien)

Từ vựng tiếng Đức Động từ
Đây là những từ giúp bạn tạo ra hành động và cung cấp thêm thông tin chi tiết cho câu.
-
Động từ (Verben)
- sein (là, thì, ở)
- haben (có)
- werden (trở nên, sẽ)
- gehen (đi)
- kommen (đến)
- machen (làm)
- sprechen (nói)
- essen (ăn)
- trinken (uống)
- können (có thể – khả năng)
- müssen (phải – nghĩa vụ)
- wollen (muốn – ý định)
-
Trạng từ (Adverbien)
- hier (ở đây)
- dort (ở đó)
- jetzt (bây giờ)
- heute (hôm nay)
- morgen (ngày mai)
- gerne (thích thú, sẵn lòng)
- sehr (rất)
- nicht (không)
5. Đồ vật & Môi trường xung quanh (Gegenstände & Umwelt)
Các từ vựng về những vật dụng hàng ngày và thế giới tự nhiên.
-
Dụng cụ & Phương tiện (Geräte & Fahrzeuge)
- der Computer /kɔmˈpjuːtɐ/ – máy tính
- das Handy /ˈhɛndi/ – điện thoại di động
- der Fernseher /ˈfɛʁnˌzeːɐ̯/ – ti vi
- die Kamera /ˈkaməʁa/ – máy ảnh
- der Stift /ʃtɪft/ – bút
- das Papier /paˈpiːɐ̯/ – giấy
- das Auto /ˈaʊ̯to/ – ô tô
- das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
- die U-Bahn /ˈuːˌbaːn/ – tàu điện ngầm
- das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
-
Động vật (Tiere)
- der Hund /hʊnt/ – chó
- die Katze /ˈkat͡sə/ – mèo
- das Pferd /p͡feːɐ̯t/ – ngựa
- der Vogel /ˈfoːɡl̩/ – chim
- der Fisch /fɪʃ/ – cá
- die Maus /maʊ̯s/ – chuột
- der Elefant /e.le.ˈfant/ – voi
- der Tiger /ˈtiːɡɐ/ – hổ
- das Krokodil /ˌkʁo.ko.ˈdiːl/ – cá sấu
- die Schlange /ˈʃlaŋə/ – rắn
-
Nhà cửa & Đồ dùng gia đình (Haus & Möbel)
- das Haus /haʊs/ – nhà
- die Wohnung /ˈvoːnʊŋ/ – căn hộ
- das Zimmer /ˈt͡sɪmɐ/ – phòng
- das Bett /bɛt/ – giường
- der Tisch /tɪʃ/ – bàn
- der Stuhl /ʃtuːl/ – ghế
- die Küche /ˈkʏçə/ – nhà bếp
- das Bad /baːt/ – phòng tắm
- der Kühlschrank /ˈkyːlˌʃʁaŋk/ – tủ lạnh
- die Lampe /ˈlampə/ – đèn
- der Schrank /ʃʁaŋk/ – tủ
- das Sofa /ˈzoːfa/ – ghế sofa
-
Môi trường & Thiên nhiên (Umwelt & Natur)
- die Natur /naˈtuːɐ̯/ – thiên nhiên
- der Baum /baʊ̯m/ – cây
- die Blume /ˈbluːmə/ – hoa
- der Fluss /flʊs/ – sông
- der See /zeː/ – hồ
- der Wald /valt/ – rừng
- der Berg /bɛʁk/ – núi
- die Luft /lʊft/ – không khí
- die Umwelt /ˈʊmvɛlt/ – môi trường
- die Erde /ˈeːɐ̯də/ – trái đất
6. Hoạt động & Lĩnh vực (Aktivitäten & Bereiche)
Từ vựng phục vụ cho các hoạt động giải trí, học tập và công việc.
-
Sở thích (Hobbys)
- lesen /ˈleːzn̩/ – đọc
- Musik hören /muˈziːk ˈhøːʁən/ – nghe nhạc
- tanzen /ˈtant͡sən/ – nhảy múa
- schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
- reisen /ˈʁaɪ̯zn̩/ – đi du lịch
- kochen /ˈkɔxn̩/ – nấu ăn
- zeichnen /ˈt͡saɪ̯çnən/ – vẽ
- fotografieren /ˌfo.to.ɡʁaˈfiːʁən/ – chụp ảnh
- basteln /ˈbastl̩n/ – làm đồ thủ công
- Sport treiben /ʃpɔʁt ˈtʁaɪ̯bn̩/ – tập thể dục, chơi thể thao
-
Trang phục (Kleidung)
- das T-Shirt /ˈtiːʃœʁt/ – áo phông
- die Hose /ˈhoːzə/ – quần
- der Rock /ʁɔk/ – váy (chân váy)
- die Schuhe /ˈʃuːə/ – giày
- die Jacke /ˈjakə/ – áo khoác
- die Tasche /ˈtaʃə/ – túi xách
- der Hut /huːt/ – mũ
- das Kleid /klaɪ̯t/ – váy đầm
- die Krawatte /kʁaˈvatə/ – cà vạt
- die Brille /ˈbʁɪlə/ – kính
-
Trường học & Học tập (Schule & Lernen)
- die Schule /ˈʃuːlə/ – trường học
- das Buch /buːx/ – sách
- der Bleistift /ˈblaɪ̯ʃtɪft/ – bút chì
- der Kugelschreiber (der Kuli) /ˈkuːɡl̩ˌʃʁaɪ̯bɐ/ (/ˈkuːli/) – bút bi
- das Heft /hɛft/ – vở
- die Tafel /ˈtaːfl̩/ – bảng
- die Aufgabe /ˈaʊ̯fˌɡaːbə/ – bài tập
- die Prüfung /ˈpʁyːfʊŋ/ – kỳ thi
- der Unterricht /ˈʊntɐˌʁɪçt/ – buổi học
- die Klasse /ˈklasə/ – lớp học
- die Note /ˈnoːtə/ – điểm số
- die Pause /ˈpaʊ̯zə/ – giờ nghỉ
-
Công việc & Nghề nghiệp (Beruf & Arbeit)
- der Arzt /aːʁt͡st/ – bác sĩ nam
- die Ärztin /ˈɛːɐ̯t͡stɪn/ – bác sĩ nữ
- der Lehrer /ˈleːʁɐ/ – giáo viên nam
- die Lehrerin /ˈleːʁəʁɪn/ – giáo viên nữ
- der Verkäufer /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ – nhân viên bán hàng nam
- die Verkäuferin /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐʁɪn/ – nhân viên bán hàng nữ
- der Ingenieur /ɪnʒeˈnjøːɐ̯/ – kỹ sư nam
- die Ingenieurin /ɪnʒeˈnjøːʁɪn/ – kỹ sư nữ
- der Schüler /ˈʃyːlɐ/ – học sinh nam
- die Schülerin /ˈʃyːləʁɪn/ – học sinh nữ
- der Koch /kɔx/ – đầu bếp nam
- die Köchin /ˈkœçɪn/ – đầu bếp nữ
- der Polizist /poliˈt͡sɪst/ – cảnh sát nam
- die Polizistin /poliˈt͡sɪstɪn/ – cảnh sát nữ
7. Sức khỏe & Dịch vụ (Gesundheit & Dienstleistungen)
Từ vựng quan trọng cho các tình huống liên quan đến sức khỏe và sử dụng dịch vụ.
-
Sức khỏe & Cơ thể (Gesundheit & Körper)
- der Kopf /kɔp͡f/ – đầu
- das Auge /ˈaʊ̯ɡə/ – mắt
- das Ohr /oːɐ̯/ – tai
- der Mund /mʊnt/ – miệng
- die Hand /hant/ – tay
- der Fuß /fuːs/ – chân
- das Bein /baɪ̯n/ – cẳng chân
- der Arm /aʁm/ – cánh tay
- das Krankenhaus /ˈkʁaŋkn̩ˌhaʊ̯s/ – bệnh viện
- die Apotheke /apɔˈteːkə/ – hiệu thuốc
- das Medikament /medikaˈmɛnt/ – thuốc
- die Krankheit /ˈkʁaŋkhaɪ̯t/ – bệnh tật
- gesund /ɡəˈzʊnt/ – khỏe mạnh
- krank /kʁaŋk/ – ốm
-
Dịch vụ & Điện thoại (Dienstleistungen & Telefon)
- das Telefon /ˈteːlefoːn/ – điện thoại
- die Nummer /ˈnʊmɐ/ – số
- der Anruf /ˈanʁuːf/ – cuộc gọi
- der Service /ˈsɛʁvɪs/ – dịch vụ
- das Internet /ˈɪntɐnɛt/ – internet
- die E-Mail /ˈiːmɛɪ̯l/ – thư điện tử
- der Brief /bʁiːf/ – thư
- der Flug /fluːk/ – chuyến bay
- das Restaurant /ʁɛstoˈʁɑ̃ː/ – nhà hàng
8. Thời gian, Thời tiết & Mua sắm (Zeit, Wetter & Einkaufen)
Các khái niệm cơ bản về thời gian, thời tiết và hoạt động mua sắm.
-
Thời gian & Thời tiết (Zeit & Wetter)
- die Stunde /ˈʃtʊndə/ – giờ
- die Minute /miˈnuːtə/ – phút
- der Tag /taːk/ – ngày
- die Woche /ˈvɔxə/ – tuần
- der Monat /ˈmoːnat/ – tháng
- das Jahr /jaːɐ̯/ – năm
- der Morgen /ˈmɔʁɡn̩/ – buổi sáng
- der Nachmittag /ˈnaːxˌmɪˌtaːk/ – buổi chiều
- der Abend /ˈaːbənt/ – buổi tối
- die Nacht /naxt/ – đêm
- die Sonne /ˈzɔnə/ – mặt trời
- der Regen /ˈʁeːɡn̩/ – mưa
- der Schnee /ʃneː/ – tuyết
- der Wind /wɪnt/ – gió
-
Mua sắm & Thực phẩm (Einkaufen & Lebensmittel)
- das Geschäft /ɡəˈʃɛft/ – cửa hàng
- der Supermarkt /ˈzuːpɐˌmaʁkt/ – siêu thị
- das Brot /bʁoːt/ – bánh mì
- der Apfel /ˈap͡fl̩/ – táo
- das Gemüse /ɡəˈmyːzə/ – rau
- das Obst /oːpst/ – trái cây
- die Milch /mɪlç/ – sữa
- das Fleisch /flaɪ̯ʃ/ – thịt
- der Käse /ˈkɛːzə/ – phô mai
- die Butter /ˈbʊtɐ/ – bơ
- das Wasser /ˈvasɐ/ – nước
- der Kaffee /ˈkafeː/ – cà phê
- der Saft /zaft/ – nước ép
- die Banane /baˈnaːnə/ – chuối
- die Orange /oˈʁɑ̃ːʒə/ – cam
9. Giao thông, Du lịch & Giải trí (Verkehr, Reisen & Freizeit)
Các từ vựng về di chuyển, khám phá và thư giãn.
-
Giao thông & Du lịch (Verkehr & Reisen)
- das Auto /ˈaʊ̯to/ – xe hơi
- das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
- der Bus /bʊs/ – xe buýt
- der Zug /t͡suːk/ – tàu hỏa
- das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
- die Straße /ˈʃtʁaːsə/ – con đường
- die Brücke /ˈbʁʏkə/ – cầu
- der Bahnhof /ˈbaːnˌhoːf/ – nhà ga
- der Flughafen /ˈfluːkˌhaːfn̩/ – sân bay
- die Fahrkarte /ˈfaːɐ̯ˌkaʁtə/ – vé xe
- die Reise /ˈʁaɪ̯zə/ – chuyến du lịch
- das Hotel /hoˈtɛl/ – khách sạn
- das Dorf /dɔʁf/ – làng
-
Thể thao & Giải trí (Sport & Freizeit)
- der Sport /ʃpɔʁt/ – thể thao
- das Spiel /ʃpiːl/ – trò chơi
- der Fußball /ˈfuːsˌbal/ – bóng đá
- das Schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
- der Tennis /ˈtɛnɪs/ – quần vợt
- das Kino /ˈkiːno/ – rạp chiếu phim
- das Theater /teˈaːtɐ/ – nhà hát
- die Musik /muˈziːk/ – âm nhạc
- das Buch /buːx/ – sách
- das Lied /liːt/ – bài hát
- das Instrument /ɪnstʁuˈmɛnt/ – nhạc cụ
- die Kunst /kʊnst/ – nghệ thuật
- das Museum /muˈzeːʊm/ – bảo tàng
- der Park /paʁk/ – công viên
10. Từ vựng “đẹp & ý nghĩa nhất” (Schönste & bedeutungsvollste Wörter)
Những từ đặc trưng thể hiện sự phong phú và sâu sắc của tiếng Đức, thường không có từ dịch chính xác 100%.
- die Vorfreude, -n /ˈfoːɐ̯ˌfʁɔʏ̯də/ – Cảm giác háo hức chờ đợi một điều gì đó sắp diễn ra, giống như niềm vui khi đếm ngược đến kỳ nghỉ hay một sự kiện đặc biệt.
- die Waldeinsamkeit, -en /ˈvaltʔaɪ̯nzaːmkaɪ̯t/ – Cảm giác thư thái, bình yên khi một mình giữa thiên nhiên trong rừng, một khái niệm gần với “tĩnh lặng rừng xanh”.
- die Sehnsucht, die Sehnsüchte /ˈzeːnˌzʊxt/ – Sự khao khát mãnh liệt, có thể là nhớ nhà, nhớ một người thân yêu, hoặc mong muốn điều gì đó xa vời.
- die Geborgenheit /ɡəˈbɔʁɡn̩haɪ̯t/ – Cảm giác an toàn, ấm áp khi ở trong vòng tay người thân hoặc một nơi chốn quen thuộc.
- die Habseligkeit, -en /ˈhaːpˌzeːlɪçkaɪ̯t/ – Những món đồ nhỏ bé nhưng mang giá trị tinh thần lớn, giống như một cuốn sách kỷ niệm, một bức thư cũ, hay một chiếc vòng tay may mắn.
10. Phân Tích Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả
Chỉ tổng hợp danh sách là chưa đủ, điều quan trọng là cách bạn học và ghi nhớ chúng.
- Học theo cụm từ và câu: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học chúng trong ngữ cảnh của một cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Ví dụ: thay vì chỉ học “gehen”, hãy học “nach Hause gehen” (đi về nhà).
- Sử dụng Flashcards (thẻ từ): Công cụ này rất hiệu quả cho việc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp ghi nhớ lâu hơn.
- Tạo bản đồ tư duy (Mind Map): Kết nối các từ vựng liên quan theo chủ đề (ví dụ: “Nhà hàng” với “essen”, “trinken”, “der Kellner”, “die Rechnung”).
- Luyện tập thường xuyên: Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim hoặc đơn giản là cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày.
- Ghi chép và ôn tập: Viết lại từ vựng vào sổ tay và thường xuyên xem lại.
- Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Anki đều rất hữu ích trong việc củng cố từ vựng.
- Đừng sợ mắc lỗi: Việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Quan trọng là bạn học hỏi từ những lỗi đó.
Kết Luận
Từ vựng là “xương sống” của mọi kỹ năng ngôn ngữ. Khi bạn nắm vững từ vựng tiếng Đức thông dụng, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng khả năng nghe – đọc – viết và tăng cơ hội thành công trong học tập, làm việc tại Đức.
Hãy bắt đầu từ những từ gần gũi nhất – luyện tập đều đặn mỗi ngày – và đừng sợ mắc lỗi!
Chúc bạn sớm chinh phục tiếng Đức thành công!
THAM KHẢO THÊM:
- Kinh nghiệm học tiếng Đức
- Ngữ pháp tiếng Đức
- Tài nguyên học tiếng Đức
-
Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
-
Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
-
Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
- Học bổng du học toàn phần mới nhất
- Từ vựng tiếng Đức
- Đề thi A2 tiếng Đức
- Trung tâm tiếng Đức uy tín