Tổ chức giáo dục IECS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ nhân sự IECS
    • Hình ảnh hoạt động
    • Đánh giá về IECS
    • Tuyển dụng
  • Trung tâm tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức
    • Lịch khai giảng lớp tiếng Đức
    • Khóa Học Tiếng Đức Online
    • Khóa học tiếng Đức A1
    • Khóa học tiếng Đức A2
    • Khóa học tiếng Đức B1
    • Khóa học tiếng Đức B2
    • Khóa Luyện Thi Tiếng Đức
  • Tự học tiếng Đức
    • Chuyên mục học tiếng Đức
    • Ngữ pháp tiếng Đức
    • Luyện đề
    • Trung tâm tiếng Đức uy tín
  • Du học Đức
    • Du học Đức hệ đại học/ cao học
    • Du học nghề Đức
    • Du học phổ thông và trung học
    • Trao đổi văn hóa Au-pair
    • Visa du lịch
  • Nước Đức
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Deutsch
  • Click to open the search input field Click to open the search input field Search
  • Menu Menu
You are here: Home1 / Từ vựng tiếng Đức

Tag Archive for: Từ vựng tiếng Đức

Từ vựng tiếng Đức cơ bản

24/06/2025

Tiếng Đức nổi tiếng là một ngôn ngữ có ngữ pháp chặt chẽ và từ vựng phong phú. Để giao tiếp hiệu quả và tự tin, việc nắm vững những từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất là điều cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích những nhóm từ vựng thiết yếu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ này.

Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng

Học từ vựng tiếng Đức không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ. Việc tập trung vào những từ thông dụng nhất mang lại nhiều lợi ích:

  • Tối ưu hóa thời gian học: Không phải từ nào cũng quan trọng như nhau. Bằng cách ưu tiên các từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng đạt được khả năng hiểu và nói cơ bản.
  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Những từ vựng cơ bản là “viên gạch” đầu tiên để xây dựng câu, hiểu văn cảnh và mở rộng vốn từ sau này.
  • Tăng cường sự tự tin: Khi có thể hiểu và sử dụng các từ thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ.
  • Chuẩn bị cho các kỳ thi: Các kỳ thi tiếng Đức (Goethe, Telc, TestDaF) đều tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, và các từ vựng thông dụng luôn chiếm phần lớn.

Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể.

1. Đại từ (Pronomen)

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ, giúp câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn.

  • Đại từ nhân xưng (Personalpronomen):

Loại Ví dụ
Ich (tôi) Ich lerne Deutsch.
Du (bạn) Woher kommst du?
Er/Sie/Es (anh ấy/cô ấy/nó) Er ist Student.
Wir (chúng tôi) Wir gehen ins Kino.
Ihr (các bạn) Was macht ihr heute?
Sie (lịch sự) Wie geht es Ihnen?
  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen):

    • mein (của tôi) – Das ist mein Buch. (Đây là sách của tôi.)
    • dein (của bạn) – Ist das dein Handy? (Đây có phải điện thoại của bạn không?)
    • sein (của anh ấy/nó), ihr (của cô ấy/họ), unser (của chúng tôi), euer (của các bạn), Ihr (của ông/bà/anh/chị)

2. Động từ (Verben)

Động từ là xương sống của mọi câu, diễn tả hành động, trạng thái.

Động từ Nghĩa Ví dụ
sein là Ich bin müde.
haben có Hast du Zeit?
gehen đi Ich gehe nach Hause.
machen làm Was machst du?
sprechen nói Ich spreche Deutsch.
essen ăn Was möchtest du essen?
trinken uống Ich trinke Wasser.
können có thể Kannst du mir helfen?
müssen phải Ich muss arbeiten.
wollen muốn Ich will lernen.

3. Danh từ (Nomen)

Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên và có giống (đực, cái, trung).

  • Người:

    • der Mann (người đàn ông)
    • die Frau (người phụ nữ)
    • das Kind (đứa trẻ)
    • der Freund (người bạn – nam), die Freundin (người bạn – nữ)
    • der Lehrer (giáo viên – nam), die Lehrerin (giáo viên – nữ)
  • Nơi chốn/Địa điểm:

    • die Stadt (thành phố)
    • das Haus (ngôi nhà)
    • die Schule (trường học)
    • der Supermarkt (siêu thị)
    • die Arbeit (công việc)
  • Thời gian:

    • der Tag (ngày)
    • die Woche (tuần)
    • der Monat (tháng)
    • das Jahr (năm)
    • die Zeit (thời gian)
  • Đồ vật/Vật dụng:

    • das Buch (quyển sách)
    • das Handy (điện thoại di động)
    • der Tisch (cái bàn)
    • der Stuhl (cái ghế)
    • das Auto (xe ô tô)

4. Tính từ (Adjektive)

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

Tính từ Nghĩa Ví dụ
gut tốt Das ist gut.
schlecht tồi Das ist schlecht.
schön đẹp Das Wetter ist schön.
groß to/lớn Das Haus ist groß.
klein nhỏ Ein kleines Problem.
alt già/cũ Er ist alt.
neu mới Mein neues Auto.
heiß nóng Es ist heiß.
kalt lạnh Mir ist kalt.
viel nhiều Ich habe viel zu tun.

5. Trạng từ (Adverbien)

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
hier ở đây Ich bin hier.
dort ở đó Sie wohnt dort.
jetzt bây giờ Ich muss jetzt gehen.
heute hôm nay Was machst du heute?
morgen ngày mai Wir treffen uns morgen.
gerne thích, sẵn lòng Ich koche gerne.
sehr rất Das ist sehr gut.
nicht không Ich spreche kein Deutsch.

6. Giới từ (Präpositionen)

Giới từ biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đi kèm với cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv).

  • in (trong, ở) – Ich bin in Berlin. (Tôi ở Berlin.)
  • an (ở cạnh, vào – bề mặt) – Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
  • auf (trên – bề mặt) – Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách nằm trên bàn.)
  • unter (dưới) – Die Katze ist unter dem Bett. (Con mèo ở dưới gầm giường.)
  • für (cho, vì) – Das ist für dich. (Cái này dành cho bạn.)
  • mit (với) – Ich gehe mit Freunden ins Kino. (Tôi đi xem phim với bạn bè.)
  • von (từ, của) – Das ist ein Geschenk von meiner Mutter. (Đây là món quà từ mẹ tôi.)
  • zu (đến – địa điểm, người) – Ich gehe zur Arbeit. (Tôi đi làm.)

7. Liên từ (Konjunktionen)

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

  • und (và) – Ich mag Kaffee und Tee. (Tôi thích cà phê và trà.)
  • aber (nhưng) – Er ist klein, aber stark. (Anh ấy nhỏ, nhưng khỏe.)
  • oder (hoặc) – Möchtest du Kaffee oder Tee? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
  • weil (bởi vì) – Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland leben möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn sống ở Đức.)
  • dass (rằng, là) – Ich weiß, dass du hier bist. (Tôi biết rằng bạn ở đây.)

8. Từ để hỏi (W-Fragen)

Những từ này rất quan trọng để đặt câu hỏi.

  • wer (ai) – Wer ist das? (Ai đó?)
  • was (cái gì) – Was ist das? (Cái gì đây?)
  • wo (ở đâu) – Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • wann (khi nào) – Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
  • wie (thế nào) – Wie geht es dir? (Bạn khỏe không?)
  • warum (tại sao) – Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
  • woher (từ đâu) – Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)

9. Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể và phiên âm (IPA) để bạn dễ dàng luyện tập phát âm chuẩn xác.

1. Giao tiếp hàng ngày (Alltagskommunikation)

Đây là những từ bạn sẽ dùng ngay lập tức khi bắt đầu trò chuyện.

  • Chào hỏi & Tạm biệt (Begrüßung & Verabschiedung)

    • Hallo /ˈhalo/ – xin chào
    • Guten Tag /ˌɡuːtn̩ ˈtaːk/ – xin chào (dùng phổ biến ban ngày)
    • Guten Morgen /ˌɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩/ – chào buổi sáng
    • Guten Abend /ˌɡuːtn̩ ˈaːbn̩t/ – chào buổi tối
    • Gute Nacht /ˌɡuːtə ˈnaxt/ – chúc ngủ ngon
    • Auf Wiedersehen /aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən/ – chào tạm biệt (lịch sự)
    • Tschüss /tʃʏs/ – tạm biệt (thân mật)
    • Bis bald /bɪs balt/ – hẹn sớm gặp lại
    • Bis später /bɪs ˈʃpɛːtɐ/ – hẹn gặp lại sau
    • Wie geht es Ihnen? /viː ɡeːt ɛs ˈiːnən/ – Bạn có khỏe không? (lịch sự)
    • Sehr gut, danke! /zeːɐ̯ ɡuːt ˈdaŋkə/ – Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!
    • Auf Wiederhören /aʊ̯f ˈviːdɐˌhøːʁən/ – chào tạm biệt (chỉ dùng khi nói chuyện qua điện thoại)
    • Bis morgen /bɪs ˈmɔʁɡn̩/ – hẹn gặp lại vào ngày mai
    • Bis nächste Woche /bɪs ˈnɛːçstə ˈvɔxə/ – hẹn gặp lại vào tuần sau

2. Con người và Mối quan hệ (Menschen und Beziehungen)

Những từ để nói về bản thân, gia đình và bạn bè.

  • Gia đình và Bạn bè (Familie und Freunde)

    • die Familie /famˈiːlɪə/ – gia đình
    • der Vater /ˈfaːtɐ/ – bố
    • die Mutter /ˈmʊtɐ/ – mẹ
    • der Bruder /ˈbʁuːdɐ/ – anh trai, em trai
    • die Schwester /ˈʃvɛstɐ/ – chị gái, em gái
    • der Freund /fʁɔʏnt/ – bạn nam
    • die Freundin /ˈfʁɔʏndɪn/ – bạn nữ
    • das Kind /kɪnt/ – trẻ em
    • die Eltern /ˈɛltɐn/ – bố mẹ (số nhiều)
    • der Großvater /ˈɡʁoːsˌfaːtɐ/ – ông
    • die Großmutter /ˈɡʁoːsˌmʊtɐ/ – bà
    • der Onkel /ˈɔŋkl̩/ – chú, bác
    • die Tante /ˈtantə/ – cô, dì
    • der Mann /man/ – chồng
    • die Frau /fʁaʊ̯/ – vợ
    • der Sohn /zoːn/ – con trai
    • die Tochter /ˈtɔxtɐ/ – con gái
  • Giới tính & Quốc gia (Geschlecht & Länder)

    • männlich /ˈmɛn.lɪç/ – nam
    • weiblich /ˈvaɪ̯plɪç/ – nữ
    • das Land /lant/ – quốc gia
    • die Stadt /ʃtat/ – thành phố
    • Vietnam /ˌviːɛtˈnaːm/ – Việt Nam
    • Deutschland /ˈdɔɪ̯tʃlant/ – Đức
    • Frankreich /ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç/ – Pháp
    • Spanien /ˈʃpaːni̯ən/ – Tây Ban Nha
    • Italien /iˈtaːli̯ən/ – Ý
    • China /ˈçiːna/ – Trung Quốc
    • Russland /ˈʁʊs.lant/ – Nga

3. Mô tả & Cảm xúc (Beschreibung & Gefühle)

Diễn tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng và các trạng thái cảm xúc.

  • Tính từ (Adjektive)

    • gut (tốt)
    • schlecht (tồi)
    • schön (đẹp)
    • groß (to, lớn)
    • klein (nhỏ)
    • alt (cũ, già)
    • neu (mới)
    • heiß (nóng)
    • kalt (lạnh)
    • viel (nhiều)
  • Trạng thái tâm lý & Cảm xúc (Gefühle)

    • glücklich /ˈɡlʏklɪç/ – hạnh phúc
    • traurig /ˈtʁaʊ̯ʁɪç/ – buồn
    • müde /ˈmyːdə/ – mệt mỏi
    • aufgeregt /ˈaʊ̯fɡəʁeːkt/ – hồi hộp
    • gelangweilt /ɡəˈlaŋvaɪ̯lt/ – chán chường
    • verliebt /fɛɐ̯ˈliːpt/ – đang yêu
    • sauer /ˈzaʊ̯ɐ/ – tức giận (cũng có nghĩa là chua)
    • überrascht /ˌyːbɐˈʁaʃt/ – ngạc nhiên
    • nervös /nɛʁˈvøːs/ – lo lắng, hồi hộp
    • entspannt /ɛntˈʃpant/ – thư giãn
  • Màu sắc (Farben)

    • rot /ʁoːt/ – đỏ
    • blau /blaʊ̯/ – xanh dương
    • grün /ɡʁyːn/ – xanh lá
    • gelb /ɡɛlp/ – vàng
    • weiß /vaɪ̯s/ – trắng
    • schwarz /ʃvaʁt͡s/ – đen
    • braun /bʁaʊ̯n/ – nâu
    • orange /oˈʁɑ̃ːʒ/ – cam
    • lila /ˈliːla/ – tím
    • rosa /ˈʁoːza/ – hồng

4. Động từ & Trạng từ (Verben & Adverbien)

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Đây là những từ giúp bạn tạo ra hành động và cung cấp thêm thông tin chi tiết cho câu.

  • Động từ (Verben)

    • sein (là, thì, ở)
    • haben (có)
    • werden (trở nên, sẽ)
    • gehen (đi)
    • kommen (đến)
    • machen (làm)
    • sprechen (nói)
    • essen (ăn)
    • trinken (uống)
    • können (có thể – khả năng)
    • müssen (phải – nghĩa vụ)
    • wollen (muốn – ý định)
  • Trạng từ (Adverbien)

    • hier (ở đây)
    • dort (ở đó)
    • jetzt (bây giờ)
    • heute (hôm nay)
    • morgen (ngày mai)
    • gerne (thích thú, sẵn lòng)
    • sehr (rất)
    • nicht (không)

5. Đồ vật & Môi trường xung quanh (Gegenstände & Umwelt)

Các từ vựng về những vật dụng hàng ngày và thế giới tự nhiên.

  • Dụng cụ & Phương tiện (Geräte & Fahrzeuge)

    • der Computer /kɔmˈpjuːtɐ/ – máy tính
    • das Handy /ˈhɛndi/ – điện thoại di động
    • der Fernseher /ˈfɛʁnˌzeːɐ̯/ – ti vi
    • die Kamera /ˈkaməʁa/ – máy ảnh
    • der Stift /ʃtɪft/ – bút
    • das Papier /paˈpiːɐ̯/ – giấy
    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – ô tô
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • die U-Bahn /ˈuːˌbaːn/ – tàu điện ngầm
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
  • Động vật (Tiere)

    • der Hund /hʊnt/ – chó
    • die Katze /ˈkat͡sə/ – mèo
    • das Pferd /p͡feːɐ̯t/ – ngựa
    • der Vogel /ˈfoːɡl̩/ – chim
    • der Fisch /fɪʃ/ – cá
    • die Maus /maʊ̯s/ – chuột
    • der Elefant /e.le.ˈfant/ – voi
    • der Tiger /ˈtiːɡɐ/ – hổ
    • das Krokodil /ˌkʁo.ko.ˈdiːl/ – cá sấu
    • die Schlange /ˈʃlaŋə/ – rắn
  • Nhà cửa & Đồ dùng gia đình (Haus & Möbel)

    • das Haus /haʊs/ – nhà
    • die Wohnung /ˈvoːnʊŋ/ – căn hộ
    • das Zimmer /ˈt͡sɪmɐ/ – phòng
    • das Bett /bɛt/ – giường
    • der Tisch /tɪʃ/ – bàn
    • der Stuhl /ʃtuːl/ – ghế
    • die Küche /ˈkʏçə/ – nhà bếp
    • das Bad /baːt/ – phòng tắm
    • der Kühlschrank /ˈkyːlˌʃʁaŋk/ – tủ lạnh
    • die Lampe /ˈlampə/ – đèn
    • der Schrank /ʃʁaŋk/ – tủ
    • das Sofa /ˈzoːfa/ – ghế sofa
  • Môi trường & Thiên nhiên (Umwelt & Natur)

    • die Natur /naˈtuːɐ̯/ – thiên nhiên
    • der Baum /baʊ̯m/ – cây
    • die Blume /ˈbluːmə/ – hoa
    • der Fluss /flʊs/ – sông
    • der See /zeː/ – hồ
    • der Wald /valt/ – rừng
    • der Berg /bɛʁk/ – núi
    • die Luft /lʊft/ – không khí
    • die Umwelt /ˈʊmvɛlt/ – môi trường
    • die Erde /ˈeːɐ̯də/ – trái đất

6. Hoạt động & Lĩnh vực (Aktivitäten & Bereiche)

Từ vựng phục vụ cho các hoạt động giải trí, học tập và công việc.

  • Sở thích (Hobbys)

    • lesen /ˈleːzn̩/ – đọc
    • Musik hören /muˈziːk ˈhøːʁən/ – nghe nhạc
    • tanzen /ˈtant͡sən/ – nhảy múa
    • schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • reisen /ˈʁaɪ̯zn̩/ – đi du lịch
    • kochen /ˈkɔxn̩/ – nấu ăn
    • zeichnen /ˈt͡saɪ̯çnən/ – vẽ
    • fotografieren /ˌfo.to.ɡʁaˈfiːʁən/ – chụp ảnh
    • basteln /ˈbastl̩n/ – làm đồ thủ công
    • Sport treiben /ʃpɔʁt ˈtʁaɪ̯bn̩/ – tập thể dục, chơi thể thao
  • Trang phục (Kleidung)

    • das T-Shirt /ˈtiːʃœʁt/ – áo phông
    • die Hose /ˈhoːzə/ – quần
    • der Rock /ʁɔk/ – váy (chân váy)
    • die Schuhe /ˈʃuːə/ – giày
    • die Jacke /ˈjakə/ – áo khoác
    • die Tasche /ˈtaʃə/ – túi xách
    • der Hut /huːt/ – mũ
    • das Kleid /klaɪ̯t/ – váy đầm
    • die Krawatte /kʁaˈvatə/ – cà vạt
    • die Brille /ˈbʁɪlə/ – kính
  • Trường học & Học tập (Schule & Lernen)

    • die Schule /ˈʃuːlə/ – trường học
    • das Buch /buːx/ – sách
    • der Bleistift /ˈblaɪ̯ʃtɪft/ – bút chì
    • der Kugelschreiber (der Kuli) /ˈkuːɡl̩ˌʃʁaɪ̯bɐ/ (/ˈkuːli/) – bút bi
    • das Heft /hɛft/ – vở
    • die Tafel /ˈtaːfl̩/ – bảng
    • die Aufgabe /ˈaʊ̯fˌɡaːbə/ – bài tập
    • die Prüfung /ˈpʁyːfʊŋ/ – kỳ thi
    • der Unterricht /ˈʊntɐˌʁɪçt/ – buổi học
    • die Klasse /ˈklasə/ – lớp học
    • die Note /ˈnoːtə/ – điểm số
    • die Pause /ˈpaʊ̯zə/ – giờ nghỉ
  • Công việc & Nghề nghiệp (Beruf & Arbeit)

    • der Arzt /aːʁt͡st/ – bác sĩ nam
    • die Ärztin /ˈɛːɐ̯t͡stɪn/ – bác sĩ nữ
    • der Lehrer /ˈleːʁɐ/ – giáo viên nam
    • die Lehrerin /ˈleːʁəʁɪn/ – giáo viên nữ
    • der Verkäufer /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ – nhân viên bán hàng nam
    • die Verkäuferin /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐʁɪn/ – nhân viên bán hàng nữ
    • der Ingenieur /ɪnʒeˈnjøːɐ̯/ – kỹ sư nam
    • die Ingenieurin /ɪnʒeˈnjøːʁɪn/ – kỹ sư nữ
    • der Schüler /ˈʃyːlɐ/ – học sinh nam
    • die Schülerin /ˈʃyːləʁɪn/ – học sinh nữ
    • der Koch /kɔx/ – đầu bếp nam
    • die Köchin /ˈkœçɪn/ – đầu bếp nữ
    • der Polizist /poliˈt͡sɪst/ – cảnh sát nam
    • die Polizistin /poliˈt͡sɪstɪn/ – cảnh sát nữ

7. Sức khỏe & Dịch vụ (Gesundheit & Dienstleistungen)

Từ vựng quan trọng cho các tình huống liên quan đến sức khỏe và sử dụng dịch vụ.

  • Sức khỏe & Cơ thể (Gesundheit & Körper)

    • der Kopf /kɔp͡f/ – đầu
    • das Auge /ˈaʊ̯ɡə/ – mắt
    • das Ohr /oːɐ̯/ – tai
    • der Mund /mʊnt/ – miệng
    • die Hand /hant/ – tay
    • der Fuß /fuːs/ – chân
    • das Bein /baɪ̯n/ – cẳng chân
    • der Arm /aʁm/ – cánh tay
    • das Krankenhaus /ˈkʁaŋkn̩ˌhaʊ̯s/ – bệnh viện
    • die Apotheke /apɔˈteːkə/ – hiệu thuốc
    • das Medikament /medikaˈmɛnt/ – thuốc
    • die Krankheit /ˈkʁaŋkhaɪ̯t/ – bệnh tật
    • gesund /ɡəˈzʊnt/ – khỏe mạnh
    • krank /kʁaŋk/ – ốm
  • Dịch vụ & Điện thoại (Dienstleistungen & Telefon)

    • das Telefon /ˈteːlefoːn/ – điện thoại
    • die Nummer /ˈnʊmɐ/ – số
    • der Anruf /ˈanʁuːf/ – cuộc gọi
    • der Service /ˈsɛʁvɪs/ – dịch vụ
    • das Internet /ˈɪntɐnɛt/ – internet
    • die E-Mail /ˈiːmɛɪ̯l/ – thư điện tử
    • der Brief /bʁiːf/ – thư
    • der Flug /fluːk/ – chuyến bay
    • das Restaurant /ʁɛstoˈʁɑ̃ː/ – nhà hàng

8. Thời gian, Thời tiết & Mua sắm (Zeit, Wetter & Einkaufen)

Các khái niệm cơ bản về thời gian, thời tiết và hoạt động mua sắm.

  • Thời gian & Thời tiết (Zeit & Wetter)

    • die Stunde /ˈʃtʊndə/ – giờ
    • die Minute /miˈnuːtə/ – phút
    • der Tag /taːk/ – ngày
    • die Woche /ˈvɔxə/ – tuần
    • der Monat /ˈmoːnat/ – tháng
    • das Jahr /jaːɐ̯/ – năm
    • der Morgen /ˈmɔʁɡn̩/ – buổi sáng
    • der Nachmittag /ˈnaːxˌmɪˌtaːk/ – buổi chiều
    • der Abend /ˈaːbənt/ – buổi tối
    • die Nacht /naxt/ – đêm
    • die Sonne /ˈzɔnə/ – mặt trời
    • der Regen /ˈʁeːɡn̩/ – mưa
    • der Schnee /ʃneː/ – tuyết
    • der Wind /wɪnt/ – gió
  • Mua sắm & Thực phẩm (Einkaufen & Lebensmittel)

    • das Geschäft /ɡəˈʃɛft/ – cửa hàng
    • der Supermarkt /ˈzuːpɐˌmaʁkt/ – siêu thị
    • das Brot /bʁoːt/ – bánh mì
    • der Apfel /ˈap͡fl̩/ – táo
    • das Gemüse /ɡəˈmyːzə/ – rau
    • das Obst /oːpst/ – trái cây
    • die Milch /mɪlç/ – sữa
    • das Fleisch /flaɪ̯ʃ/ – thịt
    • der Käse /ˈkɛːzə/ – phô mai
    • die Butter /ˈbʊtɐ/ – bơ
    • das Wasser /ˈvasɐ/ – nước
    • der Kaffee /ˈkafeː/ – cà phê
    • der Saft /zaft/ – nước ép
    • die Banane /baˈnaːnə/ – chuối
    • die Orange /oˈʁɑ̃ːʒə/ – cam

9. Giao thông, Du lịch & Giải trí (Verkehr, Reisen & Freizeit)

Các từ vựng về di chuyển, khám phá và thư giãn.

  • Giao thông & Du lịch (Verkehr & Reisen)

    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – xe hơi
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • der Bus /bʊs/ – xe buýt
    • der Zug /t͡suːk/ – tàu hỏa
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
    • die Straße /ˈʃtʁaːsə/ – con đường
    • die Brücke /ˈbʁʏkə/ – cầu
    • der Bahnhof /ˈbaːnˌhoːf/ – nhà ga
    • der Flughafen /ˈfluːkˌhaːfn̩/ – sân bay
    • die Fahrkarte /ˈfaːɐ̯ˌkaʁtə/ – vé xe
    • die Reise /ˈʁaɪ̯zə/ – chuyến du lịch
    • das Hotel /hoˈtɛl/ – khách sạn
    • das Dorf /dɔʁf/ – làng
  • Thể thao & Giải trí (Sport & Freizeit)

    • der Sport /ʃpɔʁt/ – thể thao
    • das Spiel /ʃpiːl/ – trò chơi
    • der Fußball /ˈfuːsˌbal/ – bóng đá
    • das Schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • der Tennis /ˈtɛnɪs/ – quần vợt
    • das Kino /ˈkiːno/ – rạp chiếu phim
    • das Theater /teˈaːtɐ/ – nhà hát
    • die Musik /muˈziːk/ – âm nhạc
    • das Buch /buːx/ – sách
    • das Lied /liːt/ – bài hát
    • das Instrument /ɪnstʁuˈmɛnt/ – nhạc cụ
    • die Kunst /kʊnst/ – nghệ thuật
    • das Museum /muˈzeːʊm/ – bảo tàng
    • der Park /paʁk/ – công viên

10. Từ vựng “đẹp & ý nghĩa nhất” (Schönste & bedeutungsvollste Wörter)

Những từ đặc trưng thể hiện sự phong phú và sâu sắc của tiếng Đức, thường không có từ dịch chính xác 100%.

  • die Vorfreude, -n /ˈfoːɐ̯ˌfʁɔʏ̯də/ – Cảm giác háo hức chờ đợi một điều gì đó sắp diễn ra, giống như niềm vui khi đếm ngược đến kỳ nghỉ hay một sự kiện đặc biệt.
  • die Waldeinsamkeit, -en /ˈvaltʔaɪ̯nzaːmkaɪ̯t/ – Cảm giác thư thái, bình yên khi một mình giữa thiên nhiên trong rừng, một khái niệm gần với “tĩnh lặng rừng xanh”.
  • die Sehnsucht, die Sehnsüchte /ˈzeːnˌzʊxt/ – Sự khao khát mãnh liệt, có thể là nhớ nhà, nhớ một người thân yêu, hoặc mong muốn điều gì đó xa vời.
  • die Geborgenheit /ɡəˈbɔʁɡn̩haɪ̯t/ – Cảm giác an toàn, ấm áp khi ở trong vòng tay người thân hoặc một nơi chốn quen thuộc.
  • die Habseligkeit, -en /ˈhaːpˌzeːlɪçkaɪ̯t/ – Những món đồ nhỏ bé nhưng mang giá trị tinh thần lớn, giống như một cuốn sách kỷ niệm, một bức thư cũ, hay một chiếc vòng tay may mắn.

10. Phân Tích Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

Chỉ tổng hợp danh sách là chưa đủ, điều quan trọng là cách bạn học và ghi nhớ chúng.

  1. Học theo cụm từ và câu: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học chúng trong ngữ cảnh của một cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Ví dụ: thay vì chỉ học “gehen”, hãy học “nach Hause gehen” (đi về nhà).
  2. Sử dụng Flashcards (thẻ từ): Công cụ này rất hiệu quả cho việc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp ghi nhớ lâu hơn.
  3. Tạo bản đồ tư duy (Mind Map): Kết nối các từ vựng liên quan theo chủ đề (ví dụ: “Nhà hàng” với “essen”, “trinken”, “der Kellner”, “die Rechnung”).
  4. Luyện tập thường xuyên: Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim hoặc đơn giản là cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày.
  5. Ghi chép và ôn tập: Viết lại từ vựng vào sổ tay và thường xuyên xem lại.
  6. Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Anki đều rất hữu ích trong việc củng cố từ vựng.
  7. Đừng sợ mắc lỗi: Việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Quan trọng là bạn học hỏi từ những lỗi đó.

Kết Luận

Từ vựng là “xương sống” của mọi kỹ năng ngôn ngữ. Khi bạn nắm vững từ vựng tiếng Đức thông dụng, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng khả năng nghe – đọc – viết và tăng cơ hội thành công trong học tập, làm việc tại Đức.

Hãy bắt đầu từ những từ gần gũi nhất – luyện tập đều đặn mỗi ngày – và đừng sợ mắc lỗi!
Chúc bạn sớm chinh phục tiếng Đức thành công!

THAM KHẢO THÊM:

  • Kinh nghiệm học tiếng Đức
  • Ngữ pháp tiếng Đức
  • Tài nguyên học tiếng Đức
  • Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
  • Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
  • Bí kíp luyện kỹ năng đọc tiếng Đức để đạt điểm cao
  • Các tip Tự học tiếng Đức Online mới nhất năm 2025
  • Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
  • Học bổng du học toàn phần mới nhất
  • Từ vựng tiếng Đức
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Trung tâm tiếng Đức uy tín
https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/06/Từ-Vựng-Tiếng-Dức-2.png 1080 1920 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 15:11:552025-06-24 15:26:23Từ vựng tiếng Đức cơ bản

10 mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức dùng trong cuộc họp

07/12/2024

Đã khi nào bạn gặp phải những tình huốn khó xử như thiếu mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức để dùng trong cuộc họp trong công ty hay một cuộc thảo luận với đứa bạn thân của mình chưa? Những lúc như thế bạn sẽ làm thế nào nhỉ?

Từ vựng luôn là mảng tối quan trọng vì  thiếu vốn từ vựng tiếng Đức có thể dẫn đến nghe kém (không nghe, không bắt được từ, đặc biệt là những từ mới), nói kém (thiếu vốn từ để diễn đạt), đọc kém (không hiểu quá nhiều từ dẫn đến không hiểu nội dung cần đọc), viết kém (thiếu vốn từ để đặt câu).

Hôm nay bạn hãy cùng với Vuatiengduc làm quen các mẫu câu dùng trong cuộc họp nhé!

Mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức - Wortschatz

Eine Besprechung organisieren  
der Vorstand, Vorstände Ban giám đốc
die Vizepräsidentin, -nen/der Vizepräsident, -en Phó chủ tịch
der Repräsentant, -en/die Repräsentantin, -nen Đại diện
vertagen hoãn lại
(eine Besprechung) abhalten tổ chức 1 cuộc họp
teilnehmen (an) tham dự
vorläufig tạm thời
(jemandem) zustimmen đồng ý với ý kiến của ai
(einen Termin) verlegen sắp xếp một cuộc hẹn
der Ansprechpartner, -/die  Người liên hệ
anwesend hiện tại
flexible linh hoạt
diskutieren thảo luận
herausfinden tìm hiểu
beschäftigt bận
festlegen đặt lịch hẹn

Cách diễn đạt​/ sử dụng mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức - Ausdrücke

beginnen

Die Besprechung hat um 9 Uhr begonnen. Du bist leider zu spät.

Cuộc họp bắt đầu lúc 9:00 sáng thật không may, mày đã quá muộn.

absagen

Leider musste Herr Phuong den Termin absagen.

Thật không may, Anh Phương đã phải hủy cuộc hẹn.

vertagen

Leider müssen wir diesen Termin vertagen. Es ist etwas sehr Wichtiges dazwischengekommen.

Thật không may, chúng tôi phải hoãn cuộc hẹn này. Một điều gì đó rất quan trọng đã được đưa ra.

(eine Besprechung) abhalten

Wann wollen Sie die Besprechung abhalten, Herr Vuatiengduc?

Khi nào ông muốn tổ chức cuộc họp, ông Vuatiengduc?

teilnehmen (an)

Schicken Sie diese E-Mail an alle, die an dieser Besprechung teilnehmen.

Bạn hãy gửi email này cho tất cả mọi người tham dự cuộc họp này.

stattfinden

Können Sie mir sagen, wo die Besprechung stattfindet?

Bạn có thể cho tôi biết cuộc họp đang diễn ra ở đâu không?

Es ist höchste Zeit

Es ist höchste Zeit, die Besprechung mit Herrn Vuatiengduc zu planen.

weit im Voraus

Wenn wir die Flüge weit im Voraus buchen, könnten wir eine Menge Geld sparen.

Nếu chúng tôi đặt các chuyến bay trước, chúng tôi có thể tiết kiệm rất nhiều tiền.

kurzfristig

Da sich die Situation kurzfristig geändert hat, müssen wir den Termin verschieben.

Vì tình hình thay đổi vào phút chót, nên chúng tôi phải hoãn cuộc hẹn

in letzter Minute

Die Zusage von Frau Thùy Anh kam in letzter Minute.

Lời hứa sẽ tham dự của cô Thùy Anh vào phút cuối

vorläufig

Dann planen wir den Termin vorläufig für Mittwoch.

Chúng tôi đang lên kế hoạch tạm thời cho cuộc hẹn vào thứ Tư.

Các bước Chuẩn bị trước khi bắt đầu cuộc họp

Nếu bạn là người tổ chức cuộc họp thì  bạn hãy nên các bước phải làm sau trước khi bắt đầu cuộc họp:

Viết chương trình nghị sự và đặt khung thời gian cho mỗi điểm.

Schreiben Sie eine Tagesordnung und setzen Sie einen Zeitrahmen für jeden Punkt. 

Đặt phòng và các thiết bị cần thiết và cung cấp nước giải khát.

Reservieren Sie einen Raum und die notwendige Ausstattung und stellen Sie Erfrischungen bereit 

Nhắc nhở mọi người qua email hoặc gọi một ngày trước cuộc họp.

Erinnern Sie alle Teilnehmer einen Tag vor der Besprechung per E-Mail oder rufen Sie sie an 

Đến sớm hơn một chút để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho cuộc họp.

Erinnern Sie alle Teilnehmer einen Tag vor der Besprechung per E-Mail oder rufen Sie sie an

Khi gửi thư mời hoặc gọi điện mời người giam dự bạn nên trả lời trước những câu hỏi mà người được mời sẽ hỏi bạn để biết có phải là một người chu đáo ko.

Können Sie teilnehmen? Können Sie dabei sein?

  • Wer? - Những ai sẽ tham gia cuộc họp hoặc họp nhóm
  • Wo? - Cuộc họp sẽ diễn ra tại đâu
  • Tag? Uhrzeit? - Cuộc họp sẽ diễn ra và ngày giờ nào
  • Warum? - Và tại sao chúng ta có cuộc họp hay thảo luận này

Bài đọc sử dụng mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức - Leseübung

Die Besprechung müssen wir absagen
 
  • Oh, Lan. Herr Dũng hat mich gerade angerufen. Er möchte die Besprechung von 11:00 Uhr neu planen.
  • Schon wieder? Das ist das zweite Mal, dass diese Besprechung abgesagt wird. Und wieder auf die letzte Minute. Wenn ich das gewusst hätte, hätte ich an dieser Konferenz in Hanoi teilnehmen können.
  • Ich weiß, Lan. Es tut mir leid. Was soll ich Herrn Dũng antworten?

Bài viết này thuộc bản quyền của IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links.

Vuatiengduc được xây dụng bởi Tổ chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS

48 Nguyễn Xuân Khoát, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP.HCM

Hotline: 0286 2873221

Tham khảo thêm:

  • Khóa học tiếng Đức A2
  • Động từ tách và không tách trong tiếng Đức
https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/03/10-mau-cau-tu-vung.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2024-12-07 22:59:152024-12-10 14:09:2710 mẫu câu và cụm từ vựng tiếng Đức dùng trong cuộc họp

4 kinh nghiệm và phương pháp học từ vựng tiếng Đức hiệu quả

04/04/2020

Ghi nhớ từ vựng không phải là điều dễ dàng với bất kỳ ai nhất là cho các bạn đã đi làm không có nhiều thời gian để học từ vựng. Vậy phương pháp học từ vựng tiếng Đức như thế nào là hiệu quả? Hôm nay chúng chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số phương pháp sau như những gợi ý cho bản thân mình nhé!

Từ vựng tiếng Đức quan trọng thế nào?

Từ vựng là cơ sở của giao tiếp

Từ vựng chính là sườn bài để hình thành các cuộc hội thảo. Không có từ vựng thì bạn sẽ không truyền đạt được thông tin. Và thành thạo, nhuần nhuyễn từ vựng là cách để giao tiếp được trôi chảy. Trong giao tiếp (nói và viết), người nghe và người đọc thường chú ý nhiều vào nội dung người khác muốn nói (was) hơn là ngữ pháp (wie). Dù bạn nắm chắc ngữ pháp, nếu bạn biết quá ít từ vựng, bạn sẽ vẫn không hiểu một người khác nói gì với mình.

Vốn từ phong phú giúp phát triển các kỹ năng khác

Nghe đúng, hiểu đúng, đồng thời đáp lại nhanh, chính xác, cụ thể và tự nhiên. Cuộc trò chuyện sẽ trở nên thoải mái, cởi mở hơn.Đọc thông – Viết thạo: Kỹ năng đọc – hiểu sẽ nhanh tiến bộ hơn. Đặc biệt, khi bộ não không phải đắn đo việc mình viết đúng chính tả không, có sử dụng đúng sử ngữ cảnh không.

Ta có thể nâng cao hơn nữa kỹ năng viết của mình. Tóm lại, đừng nghĩ rằng học từ vựng tiếng Đức chỉ để phục vụ giao tiếp thông thường. Chăm chỉ trau dồi từ vựng sớm sẽ giúp bạn tiến triển mọi kỹ năng khi học tiếng Đức nói riêng hay một ngôn ngữ mới nói chung.

Bộ não hoạt động thế nào?

Nhiều người dành rất nhiều thời gian để học từ vựng nhưng cũng rất nhanh sau đó họ lại quên hết những từ vựng đã học chỉ nhớ lại rất ít. Ví dụ học 20 từ mà họ chỉ nhớ được 3 từ. Có phải họ dở, họ kém hay đến tuổi rồi không?

Khả năng ghi nhớ của não bộ như thế nào?

Các kết quả nghiên cứu về khả năng ghi nhớ của não bộ đã chỉ ra rằng: bộ não của bạn chỉ còn nhớ được 35,7 % lượng kiến thức sau 24 giờ.
Chưa dừng lại ở đó, 1 tháng sau, bạn chỉ còn nhớ được 21% lượng kiến thức mà thôi.
Hãy tưởng tượng xem, điều này có nghĩa rằng:
– Nếu hôm nay bạn học 10 từ, học rất kỹ, thuộc vanh vách,
-> thì 1 tháng sau, bạn giỏi lắm cũng chỉ còn nhớ 2 -3 từ trong 10 từ đó.
Vậy nên nếu bạn chỉ học mỗi từ mới 1 lần; học xong từ nào bỏ qua từ đó thì đừng thắc mắc vì sao từ mình học rồi lại quên mất. Điều đó hết sức bình thường.

Phương pháp học từ vựng tiếng Đức hiệu quả - Đường cong quên lãng

Phương pháp học từ vựng tiếng Đức hiệu quả đó biến việc học thành thói quen.

Ôn tập thường xuyên và khoa học – đó là nguyên tắc bạn cần để nhớ lâu từ vựng. Cách ôn tập được nhiều người áp dụng thành công là:

• Ôn lần 1: 10 phút sau khi học
• Ôn lần 2: 24 giờ sau khi học
• Ôn lần 3: 1 tuần sau khi học
• Ôn lần 4: 1 tháng sau khi học

Nếu bạn ôn tập đủ theo 4 lần này thì khả năng bạn ghi nhớ từ đó rất cao và rất lâu. (Còn nhớ ví dụ bên trên về người bạn mới chứ?) Các bạn nên tham khảo 6 giáo trình tiếng Đức chất lượng để có thêm tài liệu cho việc ôn luyện nhé.
Bạn cũng không phải ôn tập khô khan bằng cách lôi danh sách từ vựng dài ngoằng ra học. Bạn có thể ôn tập qua việc tiếp xúc với từ vựng bằng nhiều cách khác nhau: đọc những bài viết mà từ vựng đó xuất hiện thường xuyên; nghe những đoạn audio nói về chủ đề mà từ vựng đó xuất hiện thường xuyên…

Hay đơn giản là ôn tập từ vựng dễ dàng bằng flashcard. Càng gặp từ vựng đó nhiều, bạn càng nhớ nó.
Không có gì quá phức tạp hay cao siêu. Bất kỳ ai cũng có thể làm được – chỉ cần bạn thật sự muốn và kiên trì.

Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Đức hiệu quả

Mỗi người có một hoặc vài cách hiệu quả giúp họ nhớ nhanh, ngấm lâu từ vựng tiếng Đức. Sau đây là một số cách hay.

  1. Đọc sách báo và xem video: Bạn hãy chọn lọc và sắp xếp những chủ đề mình yêu thích theo mức độ khó dễ để tiếp nhận từ vựng tự nhiên
  2. Học đến đâu đặt câu đến đó. Để hiểu rõ nghĩa của từ và nhớ lâu hơn, hãy đặt câu hoàn chỉnh với nó.
  3. Học các dạng khác của từ ví dụ danh từ, động từ, tính từ được cấu tạo từ từ gốc thế nào.
  4. Sử dụng bản đồ tư duy ví dụ Mind map. Nếu bạn học từ vựng áp dụng cách học suy luận logic này thì tất cả mọi thứ sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.

Lời kết

Trên đây là các phương pháp học từ vựng mà mình muốn chia sẻ với các bạn. Hãy áp dụng và cùng trải nghiệm nhé! Hãy nghĩ đơn giản rằng: việc trau dồi và mở rộng vốn từ cũng giống như tập luyện một chế độ ăn lành mạnh vậy: Ban đầu luôn là quãng thời gian cơ thể làm quen, thích nghi và nỗ lực dần dần để trở thành thói quen hàng ngày.

THAM KHẢO THÊM:

  • 10 Mẫu Câu Và Cụm Từ Vựng Tiếng Đức Dùng Trong Cuộc Họp

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

 

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/04/4-kinh-nghiem-va-phuong-phap-hoc.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2020-04-04 16:14:512023-08-02 01:21:004 kinh nghiệm và phương pháp học từ vựng tiếng Đức hiệu quả

LỊCH KHAI GIẢNG

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A2

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B1

KHOÁ LUYỆN THI B1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B2

ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC VIÊN

CHỦ ĐỀ ĐƯỢC QUAN TÂM

Nước Đức

  • Giống chó Đức
    Tìm hiểu chi tiết về các giống chó của Đức 202504/06/2025 - 6:06 sáng
  • Quan hệ Đức và Việt Nam
    Mối quan hệ Đức và Việt Nam09/12/2024 - 8:55 sáng
  • Cách dạy con lạ lùng của ngươì Đức
    Cách dạy con của người Đức “lạ lùng” nhưng rất đặc biệt08/12/2024 - 12:05 sáng
  • hướng dẫn đăng ký tạm trú tại Đức
    Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký tạm trú tại Đức kèm hình ảnh minh họa03/12/2024 - 9:03 sáng
  • Lễ hội ánh sáng ở Berlin có gì đặt biệt?03/12/2024 - 7:46 sáng

Du học Đức

  • xuất khẩu lao động Đức
    Xuất Khẩu Lao Động Đức 202524/06/2025 - 1:40 sáng
  • du học nghề đức gồm những ngành nào
    Du học nghề Đức gồm những ngành nào? (NEW 2025)20/06/2025 - 12:19 chiều
  • Học bổng chính phủ Đức
    Học bổng du học Đức: Các loại học bổng Đức mới nhất 2025 -202610/06/2025 - 10:19 sáng
  • Du học ngành Công nghệ thông tin
    Du Học Nghề Đức IT21/01/2025 - 10:24 sáng
  • Du học Đức 2025
    Du Học Đức 2025: Thông tin từ A-Z01/01/2025 - 9:16 sáng

Du học nghề Đức

  • du học điều dưỡng đức
    Du học điều dưỡng Đức 202524/06/2025 - 6:31 sáng
  • du học nghề đức gồm những ngành nào
    Du học nghề Đức gồm những ngành nào? (NEW 2025)20/06/2025 - 12:19 chiều
  • Du học nghề Đức 2025
    Du Học Nghề Đức 2025: Chi Phí, Điều Kiện, Học Bổng22/04/2025 - 8:56 sáng
  • Du học ngành Công nghệ thông tin
    Du Học Nghề Đức IT21/01/2025 - 10:24 sáng
  • thủ tục xin visa du học nghề Đức
    Chi phí du học Đức10/12/2024 - 4:14 chiều

Tự học tiếng Đức hiệu quả

  • Tự học tiếng Đức
    Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ24/06/2025 - 1:50 sáng
  • Tiếng Việt
  • Deutsch

TỔ CHỨC TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ IECS

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Q. Tân Phú, TP HCM
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ: 290 Đ. Nguyễn Trãi, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: (+49)1703582140
Đại diện: Eric Nguyen

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0961178907

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Q. Tân Phú, TP HCM
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: 457 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0961178907

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ: 290 Đ. Nguyễn Trãi, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: +49 62154567494
Đại diện: Eric Nguyen

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

© Copyright - Tổ chức giáo dục IECS 2025 - Enfold WordPress Theme by Kriesi
Scroll to top Scroll to top Scroll to top