Tổ chức giáo dục IECS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ nhân sự IECS
    • Hình ảnh hoạt động
    • Đánh giá về IECS
    • Tuyển dụng
  • Trung tâm tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức
    • Lịch khai giảng lớp tiếng Đức
    • Khóa Học Tiếng Đức Online
    • Khóa học tiếng Đức A1
    • Khóa học tiếng Đức A2
    • Khóa học tiếng Đức B1
    • Khóa học tiếng Đức B2
    • Khóa Luyện Thi Tiếng Đức
  • Tự học tiếng Đức
    • Chuyên mục học tiếng Đức
    • Ngữ pháp tiếng Đức
    • Luyện đề
    • Trung tâm tiếng Đức uy tín
  • Du học Đức
    • Du học Đức hệ đại học/ cao học
    • Du học nghề Đức
    • Du học phổ thông và trung học
    • Trao đổi văn hóa Au-pair
    • Visa du lịch
  • Nước Đức
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Deutsch
  • Click to open the search input field Click to open the search input field Search
  • Menu Menu
You are here: Home1 / Chia sẻ2 / Học tiếng Đức

Hướng dẫn cách học tiếng Đức hiệu quả từ cơ bản đến nâng caohọc tiếng Đức

Cấu trúc đề thi TELC B1 tiếng Đức 2025

24/07/2025

Chứng chỉ tiếng Đức TELC B1 là một cột mốc quan trọng đối với những ai muốn chứng minh năng lực ngôn ngữ ở trình độ trung cấp, đặc biệt phù hợp cho các mục đích như du học nghề, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Đức. Được thiết kế theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR), kỳ thi TELC B1 đánh giá toàn diện bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. 

Bài viết này, IECS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi TELC B1 , đề thi, cách tính điểm và những kinh nghiệm ôn luyện hiệu quả để bạn tự tin chinh phục kỳ thi.

1. Cấu trúc đề thi B1 tiếng Đức

Kỳ thi TELC B1 được chia thành hai phần chính: Phần thi Viết (Schriftliche Prüfung) và Phần thi Nói (Mündliche Prüfung). Phần thi Viết bao gồm các kỹ năng Nghe, Đọc và Viết, kéo dài trong 150 phút, trong khi phần thi Nói diễn ra trong khoảng 15 phút với 20 phút chuẩn bị trước. Dưới đây là chi tiết từng phần thi, được trình bày dưới dạng bảng để dễ dàng theo dõi:

Phần thi Thời gian Cấu trúc Nội dung ngắn gọn
Nghe (Hörverstehen) 30 phút 3 bài tập:
– Bài 1: Nghe và chọn Đúng/Sai.
– Bài 2: Nghe và trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
– Bài 3: Nghe và nối thông tin phù hợp.
Đánh giá khả năng hiểu ý chính và chi tiết từ các đoạn hội thoại hoặc thông báo.
Đọc (Lesen) 90 phút 5 bài tập:
– Bài 1: Nối tiêu đề với đoạn văn.
– Bài 2: Trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
– Bài 3: Nối quảng cáo với tình huống.
– Bài 4 & 5: Điền từ vựng/ngữ pháp vào chỗ trống.
Kiểm tra kỹ năng đọc hiểu, nhận diện ý chính, chi tiết và sử dụng ngữ pháp, từ vựng.
Viết (Schreiben) 30 phút Viết một bức thư dài khoảng 100 từ theo chủ đề được cung cấp. Đánh giá khả năng trình bày ý tưởng logic, sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp.
Nói (Sprechen) 15 phút 3 nhiệm vụ:
– Nhiệm vụ 1: Giới thiệu bản thân.
– Nhiệm vụ 2: Thuyết trình về chủ đề.
– Nhiệm vụ 3: Thảo luận và lập kế hoạch với đối tác.
Kiểm tra khả năng giao tiếp, phát âm, sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh.

1.1. Phần thi Nghe TELC B1

Phần thi Nghe kéo dài 30 phút và bao gồm 20 câu hỏi, được chia thành ba bài tập. Mỗi bài tập yêu cầu thí sinh nắm bắt thông tin từ các đoạn hội thoại, thông báo hoặc bài nói ngắn. Để đạt điểm cao, bạn cần tập trung vào ý chính và các chi tiết quan trọng, đồng thời làm quen với tốc độ nói và giọng điệu của người bản xứ.

1.2. Phần thi Đọc TELC B1

Phần thi Đọc kéo dài 90 phút, bao gồm năm bài tập, trong đó ba bài tập tập trung vào kỹ năng đọc hiểu và hai bài tập kiểm tra ngữ pháp và từ vựng. Các bài tập yêu cầu thí sinh nối tiêu đề với đoạn văn, trả lời câu hỏi trắc nghiệm hoặc điền từ phù hợp vào chỗ trống. Phần này không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn đánh giá sự nắm vững cấu trúc ngữ pháp và vốn từ vựng.

1.3. Phần thi Viết TELC B1

Phần thi Viết yêu cầu thí sinh viết một bức thư dài khoảng 100 từ trong 30 phút. Bài viết cần đáp ứng các tiêu chí như nội dung đầy đủ, bố cục rõ ràng, ngữ pháp chính xác và từ vựng phong phú. Chủ đề thường xoay quanh các tình huống giao tiếp hàng ngày như viết thư cảm ơn, xin lỗi hoặc đề xuất.

1.4. Phần thi Nói TELC B1

Phần thi Nói kéo dài 15 phút, được thực hiện theo cặp với một thí sinh khác. Thí sinh có 20 phút để chuẩn bị trước khi thi. Phần thi bao gồm ba nhiệm vụ: giới thiệu bản thân, thuyết trình về một chủ đề cho trước và thảo luận để lập kế hoạch cho một sự kiện. Giám khảo sẽ đánh giá dựa trên phát âm, ngữ điệu, vốn từ vựng và khả năng giao tiếp.

2. Đề thi mẫu TELC B1

Đề thi mẫu B1 TELC tiếng Đức

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/07/b1_modellsatz_erwachsene-v53-1.mp4

3. Thang điểm và cách tính điểm TELC B1

Kỳ thi TELC B1 có tổng điểm tối đa là 300 điểm, được chia đều cho hai phần thi: Phần thi Viết (225 điểm) và Phần thi Nói (75 điểm). Để đạt chứng chỉ, thí sinh cần đạt ít nhất 60% tổng điểm (180 điểm), trong đó:

  • Phần thi Viết: Phải đạt tối thiểu 135 điểm (60% của 225 điểm).
  • Phần thi Nói: Phải đạt tối thiểu 45 điểm (60% của 75 điểm).

 

Phần thi Điểm tối đa Yêu cầu
Thi viết (Nghe, Đọc, Ngữ pháp, Viết) 225 điểm ≥ 135 điểm
Thi nói 75 điểm ≥ 45 điểm
Tổng 300 điểm ≥ 180 điểm

Mức độ xếp loại:

  • 270–300: Đạt yêu cầu 
  • 240–269: Khá 
  • 210–239: Giỏi 
  • 180–209: Xuất sắc 

Điểm số của từng kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết) trong phần thi Viết không được tính riêng lẻ mà được gộp chung. Điều này cho phép thí sinh bù điểm giữa các kỹ năng, miễn là tổng điểm đạt yêu cầu. Phần thi Nói được đánh giá dựa trên các tiêu chí như phát âm, ngữ pháp, từ vựng và khả năng diễn đạt. Nếu trượt một trong hai phần, thí sinh có thể đăng ký thi lại phần đó trong kỳ thi tiếp theo.

4. Một số kinh nghiệm thi TELC B1 hiệu quả

Để đạt kết quả cao trong kỳ thi TELC B1, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và có chiến lược ôn luyện là yếu tố then chốt. Dưới đây là những kinh nghiệm được chia sẻ từ các thí sinh đã thành công từ IECS: 

4.1. Kiến thức thi TELC B1

Trước khi bắt đầu ôn luyện, bạn cần nắm vững các kiến thức nền tảng ở trình độ B1:

  • Ngữ pháp: Ôn tập các cấu trúc quan trọng như thì hiện tại hoàn thành (Perfekt), câu điều kiện, mệnh đề quan hệ và các giới từ đi với cách (Akkusativ/Dativ). Sách Grammatik aktiv A1-B1 là một tài liệu hữu ích để củng cố kiến thức.
  • Từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề như gia đình, công việc, du lịch, sức khỏe và sở thích. Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng như Anki để ghi nhớ hiệu quả.
  • Kỹ năng giao tiếp: Luyện tập các mẫu câu giao tiếp thông dụng, chẳng hạn như: “Ich würde sagen, dass…” (Tôi cho rằng…) hoặc “Auf der einen Seite… Auf der anderen Seite…” (Một mặt… Mặt khác…).

4.2. Kinh nghiệm chuẩn bị cho kỳ thi TELC B1

Kinh nghiệm chuẩn bị cho kỳ thi TELC B1

Kinh nghiệm chuẩn bị cho kỳ thi TELC B1

  1. Luyện tập với đề thi mẫu:
    Việc làm quen với cấu trúc đề thi là yếu tố quan trọng để giảm áp lực trong ngày thi. Hãy tải các đề thi mẫu từ trang web chính thức của TELC hoặc tham khảo các tài liệu như TELC B1 Schreiben – Vorbereitung und Training. Dành thời gian làm bài trong điều kiện mô phỏng kỳ thi thực tế để rèn kỹ năng quản lý thời gian.
  2. Cải thiện kỹ năng Nghe:
    Nghe các đoạn hội thoại, podcast hoặc chương trình truyền hình tiếng Đức như Deutschlandfunk hoặc DW Nachrichten. Ghi chú các từ khóa và luyện tập trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung nghe. Tăng dần độ khó của bài nghe để làm quen với tốc độ nói nhanh.
  3. Rèn luyện kỹ năng Đọc:
    Đọc các bài báo, sách hoặc tài liệu tiếng Đức ở trình độ B1. Tập trung vào việc xác định ý chính và trả lời câu hỏi trắc nghiệm. Hãy luyện kỹ năng đọc lướt (scanning) để tìm thông tin nhanh chóng.
  4. Phát triển kỹ năng Viết:
    Luyện viết thư theo các chủ đề phổ biến như thư cảm ơn, thư xin lỗi hoặc thư đề xuất. Sử dụng các mẫu câu như “Vielen Dank für…” (Cảm ơn vì…) hoặc “Ich würde vorschlagen, dass…” (Tôi đề nghị rằng…). Kiểm tra bài viết bằng cách nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi ngữ pháp và từ vựng.
  5. Chuẩn bị cho phần thi Nói:
    Tham gia các câu lạc bộ tiếng Đức hoặc luyện nói với bạn bè, giáo viên. Ghi âm bài nói của mình để kiểm tra phát âm và ngữ điệu. Khi luyện tập, hãy tập trung vào việc trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng các từ nối như “zuerst” (đầu tiên), “danach” (sau đó).
  6. Quản lý thời gian:
    Trong ngày thi, hãy đọc kỹ hướng dẫn và phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần. Với phần thi Viết, dành khoảng 5 phút để lập dàn ý trước khi viết thư. Trong phần thi Nói, hãy giữ bình tĩnh và nói chậm rãi để giám khảo dễ hiểu.
  7. Tham gia khóa học ôn luyện:
    Các trung tâm đào tạo tiếng Đức như IECS, Goethe cung cấp các khóa ôn thi TELC B1 với giáo viên giàu kinh nghiệm. Các khóa học này giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi và cải thiện điểm yếu.

Kết luận

Kỳ thi TELC B1 là một bước ngoặt quan trọng để bạn chứng minh năng lực tiếng Đức ở trình độ trung cấp, mở ra cánh cửa cho những cơ hội du học nghề, làm việc và định cư tại Đức. Tại IECS – Trung tâm Du học nghề Đức Việt Nam, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục chứng chỉ TELC B1. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tài liệu ôn luyện chuyên sâu và lộ trình học cá nhân hóa, IECS sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin bước vào kỳ thi. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua website iecs.vn hoặc hotline 02862873221 để được tư vấn chi tiết và bắt đầu hành trình chạm đến ước mơ tại Đức!

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/07/mau-tham-khao-3-1-scaled.jpg 1443 2560 Bình Nguyên https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Bình Nguyên2025-07-24 14:32:532025-07-24 14:41:41Cấu trúc đề thi TELC B1 tiếng Đức 2025

Hướng dẫn học Ngữ pháp tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

07/07/2025

Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Đức và muốn xây dựng nền tảng thật vững chắc ngay từ cấp độ A1? Tại IECS – Trung tâm Du học nghề Đức uy tín hàng đầu, chúng tôi hiểu rằng ngữ pháp là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp và hội nhập trong môi trường học tập và làm việc tại Đức. Bài viết dưới đây được IECS tổng hợp và biên soạn kỹ lưỡng, giúp bạn hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Đức A1 một cách rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế – nhằm hỗ trợ tối đa cho người mới bắt đầu. Hãy cùng IECS từng bước chinh phục tiếng Đức một cách bài bản và hiệu quả nhất! 

1. Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)

Đại từ nhân xưng là từ thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Việc nắm vững đại từ nhân xưng là điều đầu tiên bạn cần học.

Bảng đại từ nhân xưng thường dùng:

Ngôi Nominativ Akkusativ Dativ
Tôi ich mich mir
Bạn du dich dir
Anh ấy er ihn ihm
Cô ấy sie sie ihr
Nó es es ihm
Chúng tôi wir uns uns
Các bạn ihr euch euch
Họ sie sie ihnen
Ngài (lịch sự) Sie Sie Ihnen

Ví dụ:

  • Ich bin Student. (Tôi là sinh viên.)
  • Ich sehe dich. (Tôi nhìn thấy bạn.)
  • Er gibt mir ein Buch. (Anh ấy đưa cho tôi một cuốn sách.)

Hãy luyện tập bằng cách đặt nhiều câu khác nhau để làm quen với cách sử dụng đại từ trong các tình huống thực tế.

2. Cách chia động từ (Verbkonjugation)

Chia động từ đúng theo ngôi là điều quan trọng để cấu trúc câu chính xác. Động từ tiếng Đức có dạng nguyên thể thường kết thúc bằng -en hoặc -n. Khi chia, bạn tách gốc động từ ra và thêm đuôi tương ứng với chủ ngữ.

Ví dụ với động từ “machen” (làm):

  • ich mache
  • du machst
  • er/sie/es macht
  • wir machen
  • ihr macht
  • sie/Sie machen

Một số động từ bất quy tắc như “sein” (là) và “haben” (có):

  • sein: ich bin, du bist, er ist, wir sind, ihr seid, sie sind
  • haben: ich habe, du hast, er hat, wir haben, ihr habt, sie haben

Ví dụ:

  • Ich habe Hunger. (Tôi đói.)
  • Du bist müde. (Bạn mệt.)

Lưu ý: Với những động từ có gốc kết thúc bằng -t, -d, bạn cần thêm “-e” để dễ phát âm, ví dụ: du arbeitest (bạn làm việc), er findet (anh ấy tìm thấy).

3. Các thì cơ bản trong tiếng Đức A1

Trong trình độ A1, bạn cần nắm vững 3 thì quan trọng: hiện tại, quá khứ hoàn thành và tương lai đơn.

Thì hiện tại (Präsens)
Dùng để mô tả hành động đang xảy ra hoặc thói quen.

Ví dụ:

  • Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
  • Sie arbeitet im Büro. (Cô ấy làm việc ở văn phòng.)

Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt)
Dùng để kể lại một hành động đã xảy ra và kết thúc.

Cấu trúc: Trợ động từ haben/sein (đã chia) + phân từ II (Partizip II)

Ví dụ:

  • Ich habe einen Film gesehen. (Tôi đã xem một bộ phim.)
  • Er ist ins Kino gegangen. (Anh ấy đã đi đến rạp chiếu phim.)

Lưu ý:

  • Dùng haben với đa số động từ.
  • Dùng sein với các động từ chỉ sự chuyển động hoặc thay đổi trạng thái.

Thì tương lai (Futur I)
Dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.

Cấu trúc: Động từ werden (chia theo chủ ngữ) + động từ nguyên thể ở cuối câu.

Ví dụ:

  • Ich werde morgen Deutsch lernen. (Tôi sẽ học tiếng Đức vào ngày mai.)
  • Wir werden nach Berlin fahren. (Chúng tôi sẽ đi Berlin.)

4. Mạo từ và giống của danh từ (Artikel und Genus)

Tiếng Đức có ba giống danh từ: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das). Mỗi danh từ luôn đi kèm với một mạo từ xác định hoặc không xác định.

Ví dụ về mạo từ xác định:

  • der Mann (người đàn ông)
  • die Frau (người phụ nữ)
  • das Kind (đứa trẻ)

Mạo từ không xác định:

  • ein Mann (một người đàn ông)
  • eine Frau (một người phụ nữ)
  • ein Kind (một đứa trẻ)

Bạn nên học từ mới luôn kèm theo mạo từ để dễ nhớ giống danh từ.

Lưu ý: Mạo từ sẽ thay đổi theo ngữ cảnh (cách – Kasus). Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau.

5. Câu hỏi trong tiếng Đức (Fragen)

Có hai loại câu hỏi cơ bản:

W-Fragen (câu hỏi có từ để hỏi):

  • Was machst du? (Bạn làm gì?)
  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)

Cấu trúc: Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ

Ja/Nein-Fragen (câu hỏi có/không):

  • Kommst du aus Vietnam? (Bạn đến từ Việt Nam không?)
  • Hast du Hunger? (Bạn đói không?)

Cấu trúc: Động từ + Chủ ngữ + …?

Bạn có thể trả lời bằng “Ja.” (Có) hoặc “Nein.” (Không).

6. Các cách ngữ pháp (Kasus): Nominativ, Akkusativ, Dativ

Ngữ pháp tiếng Đức sử dụng các “cách” để xác định chức năng của từ trong câu.

Nominativ (Chủ ngữ)
Là người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: Der Hund schläft. (Con chó đang ngủ.)

Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp)
Chỉ đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.
Ví dụ: Ich sehe den Hund. (Tôi nhìn thấy con chó.)

Dativ (Tân ngữ gián tiếp)
Chỉ người/vật nhận được tác động.
Ví dụ: Ich gebe dem Hund einen Ball. (Tôi đưa cho con chó một quả bóng.)

Bạn cần ghi nhớ sự thay đổi của mạo từ trong từng cách để sử dụng chính xác.

7. Câu phủ định (Negation)

Có hai cách phủ định cơ bản trong tiếng Đức:

Dùng “nicht”:
Phủ định động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu.
Ví dụ:

  • Ich spreche nicht Englisch. (Tôi không nói tiếng Anh.)
  • Das ist nicht gut. (Điều đó không tốt.)

Dùng “kein”:
Phủ định danh từ không xác định hoặc không có mạo từ.
Ví dụ:

  • Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.)
  • Sie trinkt keinen Kaffee. (Cô ấy không uống cà phê.)

8. Tính từ miêu tả (Beschreibende Adjektive)

Tính từ trong tiếng Đức thường đứng trước danh từ và thay đổi theo mạo từ và cách ngữ pháp.

Ví dụ:

  • ein schöner Tag (một ngày đẹp trời)
  • der große Mann (người đàn ông cao lớn)
  • eine kalte Suppe (một bát súp lạnh)

Tính từ giúp câu văn sinh động hơn và thể hiện sắc thái cảm xúc rõ ràng. Hãy luyện tập nhiều để quen cách chia đuôi tính từ đúng với từng giống và cách của danh từ.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ hệ thống kiến thức trọng tâm của ngữ pháp tiếng Đức A1 mà bất kỳ ai mới học tiếng Đức cũng cần nắm vững. Tại IECS, chúng tôi không chỉ hướng dẫn bạn học ngôn ngữ, mà còn đồng hành trên hành trình hiện thực hóa giấc mơ du học nghề Đức với lộ trình bài bản, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập hiện đại. Nếu bạn đang băn khoăn bắt đầu từ đâu, hoặc cần một định hướng học tiếng Đức hiệu quả để sớm đạt trình độ B1 – hãy liên hệ với IECS ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí. Học tiếng Đức không khó – nếu bạn có người đồng hành đúng hướng!

THAM KHẢO THÊM:

  • Du học nghề Đức
  • Giảng giải ngữ pháp tiếng Đức
  • 7 ưu điểm khi du học nghề tại Đức
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • 5 bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • 8 cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Bảng chữ cái tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/07/ngu-phap-tieng-Duc-1.jpg 1313 2100 Bình Nguyên https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Bình Nguyên2025-07-07 23:20:572025-07-08 17:55:36Hướng dẫn học Ngữ pháp tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

Chia Động Từ Lesen: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Đức

05/07/2025

Bạn đang học tiếng Đức và gặp khó khăn với cách chia động từ lesen ? Là một động từ mạnh phổ biến, “lesen” (đọc) xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp tiếp theo, học tập và các kỳ thi như Goethe-Zertifikat hay TestDaF. Việc hiểu cách chia và cách sử dụng động từ này không chỉ giúp bạn nắm chắc các thuật ngữ mà còn tăng cường khả năng tự động khi giao tiếp hoặc chuẩn bị cho học Đức. Với kinh nghiệm giảng dạy tiếng Đức, IECS mang đến hướng dẫn chi tiết và khóa học chuyên sâu, giúp bạn chinh phục động từ “lesen” một cách dễ dàng và hiệu quả. 

1. Giới thiệu về động từ “lesen”

giới thiệu bài đọc

giới thiệu bài đọc

Trong tiếng Đức, “lesen” là động từ có nghĩa là “đọc”, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc. Đây là một động từ mạnh (starkes Verb), có đặc điểm thay đổi âm nguyên (Vokalwechsel) ở các dạng chia, khiến người học cần chú ý để sử dụng chính xác. Việc nắm chắc cách chia động từ lesen không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn tăng khả năng đạt được trong các kỳ thi tiếng Đức như Goethe-Zertifikat, TestDaF, hoặc khi chuẩn bị học Đức. 

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ “lesen” ở các biến phổ biến, Mẹo học hiệu quả và cách IECS hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Đức.

  • Ý nghĩa : “Lesen” có nghĩa là “đọc”, ví dụ: đọc sách (ein Buch lesen), đọc báo (eine Zeitung lesen), hoặc đọc email (eine E-Mail lesen).
  • Loại động từ : Động từ mạnh, thay đổi nguyên âm gốc (e → i → a) trong các loại như Präsens và Präteritum.
  • Cách sử dụng : “Lesen” là động từ thường (Regelmäßiges Verb) trong các cấu trúc câu cơ bản, thường đi với tân ngữ trực tiếp (Akkusativobjekt), ví dụ: “Ich lese ein Buch” (Tôi đọc một cuốn sách).
  • Tầm quan trọng : Là một trong những động từ phổ biến nhất, xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn bản học thuật và các bài thi tiếng Đức.
  • Cách sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt) : Trong thì Plusquamperfekt, “lesen” được sử dụng để mô tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Cấu hình sử dụng động từ phụ “haben” ở thì Präteritum và phân tích từ hai (Partizip II) là “gelesen”. Ví dụ: “Ich hatte das Buch gelesen, bevor die Prüfung startedn” (Tôi đã đọc cuốn sách trước khi kỳ thi bắt đầu). Thì điều này thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc kể chuyện, nhấn mạnh diễn biến tự động của các sự kiện.
  • Từ đồng nghĩa trong thì quá khứ hoàn thành : Một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “lesen” trong ngữ cảnh cụ thể bao gồm:
    • studieren (nghiên nghiên, học): Dùng khi nói về việc đọc kỹ để học tập, ví dụ: “Ich hatte die Texte studiert, bevor ich die Prüfung schrieb” ( Tôi đã nghiên cứu các văn bản trước khi viết bài kiểm tra).
    • durchsehen (xem qua): Dùng để chỉ việc đọc lướt hoặc kiểm tra, ví dụ: “Sie hatte die Dokumente durchgesehen, bevor sie unterschrieb” (Cô ấy đã xem qua các tài liệu trước khi ký).
    • überfliegen (lướt qua): Dùng khi đọc nhanh, không đi sâu, ví dụ: “Er hatte den Bericht überflogen, bevor die Besprechung startedn” (Anh ấy đã trôi qua báo cáo trước cuộc họp bắt đầu). Lưu ý rằng các từ đồng nghĩa này phụ thuộc vào ngữ cảnh và không thay thế hoàn toàn “lesen” trong mọi trường hợp.

2. Cách chia động từ “lesen” ở các phổ biến

cách chia động đọc bài viết

cách chia động đọc bài viết

Dưới đây là bảng chia động từ “lesen” ở các phần quan trọng, được trình bày ngắn gọn và dễ hiểu để phù hợp với Tổng quan về Google AI.

1. Thì hiện tại (Präsens)

Trong thì hiện tại, “lesen” thay đổi âm nguyên từ “e” thành “i” ở tầng thứ hai và thứ ba ít hơn.

Ví dụ :

  • Ich lese jeden Tag ein Buch. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)
  • Bạn đang ở Zeitung. (Bạn đọc cảnh báo.)

2. Thì quá khứ đơn (Präteritum)

Trong thì Präteritum, “lesen” đổi nguyên âm từ “e” thành “a” (las).

Ví dụ :

  • Gestern las ich einen Roman. (Hôm nay tôi đã đọc một cuốn tiểu thuyết.)
  • Tôi sẽ chết vì Nachrichten. (Học ​​tin tức.)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt)

Trong thì Perfekt, “lesen” use động từ phụ “haben” và phân tích từ hai (Partizip II) là “gelesen”.

Ví dụ :

  • Ich habe ein Buch gelesen. (Tôi đã đọc một cuốn sách.)
  • Bạn đã có bản tóm tắt ngắn gọn chưa? (Bạn đã đọc lá thư chưa?)

4. Thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt)

Use động từ phụ “haben” ở thì Präteritum và phân tích từ hai “gelesen”.

Ví dụ :

  • Ich hatte das Buch gelesen, bevor der Unterricht đã bắt đầu. (Tôi đã đọc cuốn sách trước khi bắt đầu học.)

5. Thì tương lai (Futur I)

Sử dụng động từ phụ “werden” và nguyên “lesen”.

Ví dụ :

  • Ich werde morgen ein Buch lesen. (Ngày mai tôi sẽ đọc một cuốn sách.)

6. Cách chia ở thể mệnh lệnh (Imperativ)

Ví dụ :

  • Nói dối Das Buch! (Xin vui lòng đọc cuốn sách!)
  • Đừng chết Zeitung! (Bạn hãy đọc cảnh báo!)

3. Tip chia động từ ứng dụng “lesen”

mẹo chia động từ lesen

mẹo chia động từ lesen

  1. Ghi nhớ quy tắc thay đổi nguyên âm : Nguyên âm thay đổi theo mẫu: e → i (Präsens, ngôi thứ hai/thứ ba số ít) → a (Präteritum). Ví dụ: lesen → dối nhất → las.
  2. Luyện tập qua ngữ cảnh : Sử dụng “lesen” trong các câu ví dụ thực tế, như viết nhật ký hoặc đọc báo tiếng Đức.
  3. Sử dụng ứng dụng học tập : Các ứng dụng như Duolingo, Babbel, hoặc Anki giúp bạn luyện chia động từ qua bài tập tương tác.
  4. Học theo nhóm động từ mạnh : “Lesen” thuộc nhóm động từ mạnh có cùng mô hình thay đổi nguyên âm (như essen, geben). Học chung các từ này giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
  5. Tham gia khóa học tại IECS : Các từ khóa học tiếng Đức của IECS được thiết kế nhằm giúp bạn nắm chắc ngữ pháp, từ vựng và phát âm thông qua bài tập thực hành và giáo dục bản ngữ.

4. Cấu hình câu phổ biến với “lesen”

  • Đọc một thứ gì đó :
    • Ich lese ein Buch über Geschichte. (Tôi đọc một cuốn sách về lịch sử.)
    • Er nằm ở chỗ E-Mails jeden Morgen. (Anh ấy đọc email mỗi sáng.)
  • Đọc cho ai đó :
    • Die Mutter nằm ở Kind eine Geschichte vor. (Người mẹ đọc một câu chuyện cho trẻ nhỏ.)
  • Đọc lại hoặc đọc kỹ :
    • Ich habe den Text noch einmal gelesen. (Tôi đã đọc lại văn bản một lần nữa.)

5. Lợi ích của việc học tiếng Đức với IECS

lợi ích của việc học tiếng Đức

lợi ích của việc học tiếng Đức

IECS là tổ chức giáo dục uy tín chuyên cung cấp các khóa học tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1, phù hợp cho người mới bắt đầu, học sinh chuẩn bị học, hoặc người muốn cải thiện kỹ năng tiếng Đức. Lợi ích khi học tại IECS:

  • Giáo viên bản ngữ : Đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm từ Đức, giúp bạn nắm bắt ngữ pháp và phát âm chuẩn.
  • Phương pháp thực hành : Các bài tập thực tế về chia động từ, suy xét như “lesen”, được tích hợp vào bài học để tăng cường khả năng ứng dụng.
  • Khóa học linh hoạt : Cung cấp các phương pháp học trực tuyến và ngoại tuyến, phù hợp với lịch trình bận rộn.
  • Hỗ trợ du học Đức : IECS tư vấn chi tiết về các chương trình du học, visa, và học bổng tại Đức. Đăng ký ngay tại IECS để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu quá trình học tiếng Đức của bạn!

Kết luận

Chia động từ lesen là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng trong công việc học tiếng Đức. Với đặc điểm là động từ mạnh, “lesen” yêu cầu bạn nắm rõ quy tắc thay đổi âm nguyên và cách sử dụng ở các loại khác nhau. Bằng cách luyện tập thường xuyên và tham gia các khóa học chuyên sâu tại IECS, bạn sẽ nhanh chóng sử dụng “lesen” một cách tự nhiên và chính xác. Đừng hấp dẫn, hãy bắt đầu quá trình học tiếng Đức của bạn ngay hôm nay với IECS để đạt được mục tiêu du học hoặc làm việc tại Đức!

THAM KHẢO THÊM:

  • Wortstellung im Satz – Cách sắp xếp trật tự từ trong câu
  • Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể
  • Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Giáo trinh tiếng Đức 
  • Từ điển Đức Việt
  • Bảng chữ cái tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/07/19-scaled.jpg 1442 2560 Bình Nguyên https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Bình Nguyên2025-07-05 16:58:082025-07-08 18:04:50Chia Động Từ Lesen: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Đức

Từ vựng tiếng Đức cơ bản

24/06/2025

Tiếng Đức nổi tiếng là một ngôn ngữ có ngữ pháp chặt chẽ và từ vựng phong phú. Để giao tiếp hiệu quả và tự tin, việc nắm vững những từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất là điều cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích những nhóm từ vựng thiết yếu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ này.

Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng

Học từ vựng tiếng Đức không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ. Việc tập trung vào những từ thông dụng nhất mang lại nhiều lợi ích:

  • Tối ưu hóa thời gian học: Không phải từ nào cũng quan trọng như nhau. Bằng cách ưu tiên các từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng đạt được khả năng hiểu và nói cơ bản.
  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Những từ vựng cơ bản là “viên gạch” đầu tiên để xây dựng câu, hiểu văn cảnh và mở rộng vốn từ sau này.
  • Tăng cường sự tự tin: Khi có thể hiểu và sử dụng các từ thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ.
  • Chuẩn bị cho các kỳ thi: Các kỳ thi tiếng Đức (Goethe, Telc, TestDaF) đều tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, và các từ vựng thông dụng luôn chiếm phần lớn.

Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể.

1. Đại từ (Pronomen)

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ, giúp câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn.

  • Đại từ nhân xưng (Personalpronomen):

Loại Ví dụ
Ich (tôi) Ich lerne Deutsch.
Du (bạn) Woher kommst du?
Er/Sie/Es (anh ấy/cô ấy/nó) Er ist Student.
Wir (chúng tôi) Wir gehen ins Kino.
Ihr (các bạn) Was macht ihr heute?
Sie (lịch sự) Wie geht es Ihnen?
  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen):

    • mein (của tôi) – Das ist mein Buch. (Đây là sách của tôi.)
    • dein (của bạn) – Ist das dein Handy? (Đây có phải điện thoại của bạn không?)
    • sein (của anh ấy/nó), ihr (của cô ấy/họ), unser (của chúng tôi), euer (của các bạn), Ihr (của ông/bà/anh/chị)

2. Động từ (Verben)

Động từ là xương sống của mọi câu, diễn tả hành động, trạng thái.

Động từ Nghĩa Ví dụ
sein là Ich bin müde.
haben có Hast du Zeit?
gehen đi Ich gehe nach Hause.
machen làm Was machst du?
sprechen nói Ich spreche Deutsch.
essen ăn Was möchtest du essen?
trinken uống Ich trinke Wasser.
können có thể Kannst du mir helfen?
müssen phải Ich muss arbeiten.
wollen muốn Ich will lernen.

3. Danh từ (Nomen)

Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên và có giống (đực, cái, trung).

  • Người:

    • der Mann (người đàn ông)
    • die Frau (người phụ nữ)
    • das Kind (đứa trẻ)
    • der Freund (người bạn – nam), die Freundin (người bạn – nữ)
    • der Lehrer (giáo viên – nam), die Lehrerin (giáo viên – nữ)
  • Nơi chốn/Địa điểm:

    • die Stadt (thành phố)
    • das Haus (ngôi nhà)
    • die Schule (trường học)
    • der Supermarkt (siêu thị)
    • die Arbeit (công việc)
  • Thời gian:

    • der Tag (ngày)
    • die Woche (tuần)
    • der Monat (tháng)
    • das Jahr (năm)
    • die Zeit (thời gian)
  • Đồ vật/Vật dụng:

    • das Buch (quyển sách)
    • das Handy (điện thoại di động)
    • der Tisch (cái bàn)
    • der Stuhl (cái ghế)
    • das Auto (xe ô tô)

4. Tính từ (Adjektive)

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

Tính từ Nghĩa Ví dụ
gut tốt Das ist gut.
schlecht tồi Das ist schlecht.
schön đẹp Das Wetter ist schön.
groß to/lớn Das Haus ist groß.
klein nhỏ Ein kleines Problem.
alt già/cũ Er ist alt.
neu mới Mein neues Auto.
heiß nóng Es ist heiß.
kalt lạnh Mir ist kalt.
viel nhiều Ich habe viel zu tun.

5. Trạng từ (Adverbien)

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
hier ở đây Ich bin hier.
dort ở đó Sie wohnt dort.
jetzt bây giờ Ich muss jetzt gehen.
heute hôm nay Was machst du heute?
morgen ngày mai Wir treffen uns morgen.
gerne thích, sẵn lòng Ich koche gerne.
sehr rất Das ist sehr gut.
nicht không Ich spreche kein Deutsch.

6. Giới từ (Präpositionen)

Giới từ biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đi kèm với cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv).

  • in (trong, ở) – Ich bin in Berlin. (Tôi ở Berlin.)
  • an (ở cạnh, vào – bề mặt) – Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
  • auf (trên – bề mặt) – Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách nằm trên bàn.)
  • unter (dưới) – Die Katze ist unter dem Bett. (Con mèo ở dưới gầm giường.)
  • für (cho, vì) – Das ist für dich. (Cái này dành cho bạn.)
  • mit (với) – Ich gehe mit Freunden ins Kino. (Tôi đi xem phim với bạn bè.)
  • von (từ, của) – Das ist ein Geschenk von meiner Mutter. (Đây là món quà từ mẹ tôi.)
  • zu (đến – địa điểm, người) – Ich gehe zur Arbeit. (Tôi đi làm.)

7. Liên từ (Konjunktionen)

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

  • und (và) – Ich mag Kaffee und Tee. (Tôi thích cà phê và trà.)
  • aber (nhưng) – Er ist klein, aber stark. (Anh ấy nhỏ, nhưng khỏe.)
  • oder (hoặc) – Möchtest du Kaffee oder Tee? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
  • weil (bởi vì) – Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland leben möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn sống ở Đức.)
  • dass (rằng, là) – Ich weiß, dass du hier bist. (Tôi biết rằng bạn ở đây.)

8. Từ để hỏi (W-Fragen)

Những từ này rất quan trọng để đặt câu hỏi.

  • wer (ai) – Wer ist das? (Ai đó?)
  • was (cái gì) – Was ist das? (Cái gì đây?)
  • wo (ở đâu) – Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • wann (khi nào) – Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
  • wie (thế nào) – Wie geht es dir? (Bạn khỏe không?)
  • warum (tại sao) – Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
  • woher (từ đâu) – Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)

9. Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể và phiên âm (IPA) để bạn dễ dàng luyện tập phát âm chuẩn xác.

1. Giao tiếp hàng ngày (Alltagskommunikation)

Đây là những từ bạn sẽ dùng ngay lập tức khi bắt đầu trò chuyện.

  • Chào hỏi & Tạm biệt (Begrüßung & Verabschiedung)

    • Hallo /ˈhalo/ – xin chào
    • Guten Tag /ˌɡuːtn̩ ˈtaːk/ – xin chào (dùng phổ biến ban ngày)
    • Guten Morgen /ˌɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩/ – chào buổi sáng
    • Guten Abend /ˌɡuːtn̩ ˈaːbn̩t/ – chào buổi tối
    • Gute Nacht /ˌɡuːtə ˈnaxt/ – chúc ngủ ngon
    • Auf Wiedersehen /aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən/ – chào tạm biệt (lịch sự)
    • Tschüss /tʃʏs/ – tạm biệt (thân mật)
    • Bis bald /bɪs balt/ – hẹn sớm gặp lại
    • Bis später /bɪs ˈʃpɛːtɐ/ – hẹn gặp lại sau
    • Wie geht es Ihnen? /viː ɡeːt ɛs ˈiːnən/ – Bạn có khỏe không? (lịch sự)
    • Sehr gut, danke! /zeːɐ̯ ɡuːt ˈdaŋkə/ – Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!
    • Auf Wiederhören /aʊ̯f ˈviːdɐˌhøːʁən/ – chào tạm biệt (chỉ dùng khi nói chuyện qua điện thoại)
    • Bis morgen /bɪs ˈmɔʁɡn̩/ – hẹn gặp lại vào ngày mai
    • Bis nächste Woche /bɪs ˈnɛːçstə ˈvɔxə/ – hẹn gặp lại vào tuần sau

2. Con người và Mối quan hệ (Menschen und Beziehungen)

Những từ để nói về bản thân, gia đình và bạn bè.

  • Gia đình và Bạn bè (Familie und Freunde)

    • die Familie /famˈiːlɪə/ – gia đình
    • der Vater /ˈfaːtɐ/ – bố
    • die Mutter /ˈmʊtɐ/ – mẹ
    • der Bruder /ˈbʁuːdɐ/ – anh trai, em trai
    • die Schwester /ˈʃvɛstɐ/ – chị gái, em gái
    • der Freund /fʁɔʏnt/ – bạn nam
    • die Freundin /ˈfʁɔʏndɪn/ – bạn nữ
    • das Kind /kɪnt/ – trẻ em
    • die Eltern /ˈɛltɐn/ – bố mẹ (số nhiều)
    • der Großvater /ˈɡʁoːsˌfaːtɐ/ – ông
    • die Großmutter /ˈɡʁoːsˌmʊtɐ/ – bà
    • der Onkel /ˈɔŋkl̩/ – chú, bác
    • die Tante /ˈtantə/ – cô, dì
    • der Mann /man/ – chồng
    • die Frau /fʁaʊ̯/ – vợ
    • der Sohn /zoːn/ – con trai
    • die Tochter /ˈtɔxtɐ/ – con gái
  • Giới tính & Quốc gia (Geschlecht & Länder)

    • männlich /ˈmɛn.lɪç/ – nam
    • weiblich /ˈvaɪ̯plɪç/ – nữ
    • das Land /lant/ – quốc gia
    • die Stadt /ʃtat/ – thành phố
    • Vietnam /ˌviːɛtˈnaːm/ – Việt Nam
    • Deutschland /ˈdɔɪ̯tʃlant/ – Đức
    • Frankreich /ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç/ – Pháp
    • Spanien /ˈʃpaːni̯ən/ – Tây Ban Nha
    • Italien /iˈtaːli̯ən/ – Ý
    • China /ˈçiːna/ – Trung Quốc
    • Russland /ˈʁʊs.lant/ – Nga

3. Mô tả & Cảm xúc (Beschreibung & Gefühle)

Diễn tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng và các trạng thái cảm xúc.

  • Tính từ (Adjektive)

    • gut (tốt)
    • schlecht (tồi)
    • schön (đẹp)
    • groß (to, lớn)
    • klein (nhỏ)
    • alt (cũ, già)
    • neu (mới)
    • heiß (nóng)
    • kalt (lạnh)
    • viel (nhiều)
  • Trạng thái tâm lý & Cảm xúc (Gefühle)

    • glücklich /ˈɡlʏklɪç/ – hạnh phúc
    • traurig /ˈtʁaʊ̯ʁɪç/ – buồn
    • müde /ˈmyːdə/ – mệt mỏi
    • aufgeregt /ˈaʊ̯fɡəʁeːkt/ – hồi hộp
    • gelangweilt /ɡəˈlaŋvaɪ̯lt/ – chán chường
    • verliebt /fɛɐ̯ˈliːpt/ – đang yêu
    • sauer /ˈzaʊ̯ɐ/ – tức giận (cũng có nghĩa là chua)
    • überrascht /ˌyːbɐˈʁaʃt/ – ngạc nhiên
    • nervös /nɛʁˈvøːs/ – lo lắng, hồi hộp
    • entspannt /ɛntˈʃpant/ – thư giãn
  • Màu sắc (Farben)

    • rot /ʁoːt/ – đỏ
    • blau /blaʊ̯/ – xanh dương
    • grün /ɡʁyːn/ – xanh lá
    • gelb /ɡɛlp/ – vàng
    • weiß /vaɪ̯s/ – trắng
    • schwarz /ʃvaʁt͡s/ – đen
    • braun /bʁaʊ̯n/ – nâu
    • orange /oˈʁɑ̃ːʒ/ – cam
    • lila /ˈliːla/ – tím
    • rosa /ˈʁoːza/ – hồng

4. Động từ & Trạng từ (Verben & Adverbien)

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Đây là những từ giúp bạn tạo ra hành động và cung cấp thêm thông tin chi tiết cho câu.

  • Động từ (Verben)

    • sein (là, thì, ở)
    • haben (có)
    • werden (trở nên, sẽ)
    • gehen (đi)
    • kommen (đến)
    • machen (làm)
    • sprechen (nói)
    • essen (ăn)
    • trinken (uống)
    • können (có thể – khả năng)
    • müssen (phải – nghĩa vụ)
    • wollen (muốn – ý định)
  • Trạng từ (Adverbien)

    • hier (ở đây)
    • dort (ở đó)
    • jetzt (bây giờ)
    • heute (hôm nay)
    • morgen (ngày mai)
    • gerne (thích thú, sẵn lòng)
    • sehr (rất)
    • nicht (không)

5. Đồ vật & Môi trường xung quanh (Gegenstände & Umwelt)

Các từ vựng về những vật dụng hàng ngày và thế giới tự nhiên.

  • Dụng cụ & Phương tiện (Geräte & Fahrzeuge)

    • der Computer /kɔmˈpjuːtɐ/ – máy tính
    • das Handy /ˈhɛndi/ – điện thoại di động
    • der Fernseher /ˈfɛʁnˌzeːɐ̯/ – ti vi
    • die Kamera /ˈkaməʁa/ – máy ảnh
    • der Stift /ʃtɪft/ – bút
    • das Papier /paˈpiːɐ̯/ – giấy
    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – ô tô
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • die U-Bahn /ˈuːˌbaːn/ – tàu điện ngầm
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
  • Động vật (Tiere)

    • der Hund /hʊnt/ – chó
    • die Katze /ˈkat͡sə/ – mèo
    • das Pferd /p͡feːɐ̯t/ – ngựa
    • der Vogel /ˈfoːɡl̩/ – chim
    • der Fisch /fɪʃ/ – cá
    • die Maus /maʊ̯s/ – chuột
    • der Elefant /e.le.ˈfant/ – voi
    • der Tiger /ˈtiːɡɐ/ – hổ
    • das Krokodil /ˌkʁo.ko.ˈdiːl/ – cá sấu
    • die Schlange /ˈʃlaŋə/ – rắn
  • Nhà cửa & Đồ dùng gia đình (Haus & Möbel)

    • das Haus /haʊs/ – nhà
    • die Wohnung /ˈvoːnʊŋ/ – căn hộ
    • das Zimmer /ˈt͡sɪmɐ/ – phòng
    • das Bett /bɛt/ – giường
    • der Tisch /tɪʃ/ – bàn
    • der Stuhl /ʃtuːl/ – ghế
    • die Küche /ˈkʏçə/ – nhà bếp
    • das Bad /baːt/ – phòng tắm
    • der Kühlschrank /ˈkyːlˌʃʁaŋk/ – tủ lạnh
    • die Lampe /ˈlampə/ – đèn
    • der Schrank /ʃʁaŋk/ – tủ
    • das Sofa /ˈzoːfa/ – ghế sofa
  • Môi trường & Thiên nhiên (Umwelt & Natur)

    • die Natur /naˈtuːɐ̯/ – thiên nhiên
    • der Baum /baʊ̯m/ – cây
    • die Blume /ˈbluːmə/ – hoa
    • der Fluss /flʊs/ – sông
    • der See /zeː/ – hồ
    • der Wald /valt/ – rừng
    • der Berg /bɛʁk/ – núi
    • die Luft /lʊft/ – không khí
    • die Umwelt /ˈʊmvɛlt/ – môi trường
    • die Erde /ˈeːɐ̯də/ – trái đất

6. Hoạt động & Lĩnh vực (Aktivitäten & Bereiche)

Từ vựng phục vụ cho các hoạt động giải trí, học tập và công việc.

  • Sở thích (Hobbys)

    • lesen /ˈleːzn̩/ – đọc
    • Musik hören /muˈziːk ˈhøːʁən/ – nghe nhạc
    • tanzen /ˈtant͡sən/ – nhảy múa
    • schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • reisen /ˈʁaɪ̯zn̩/ – đi du lịch
    • kochen /ˈkɔxn̩/ – nấu ăn
    • zeichnen /ˈt͡saɪ̯çnən/ – vẽ
    • fotografieren /ˌfo.to.ɡʁaˈfiːʁən/ – chụp ảnh
    • basteln /ˈbastl̩n/ – làm đồ thủ công
    • Sport treiben /ʃpɔʁt ˈtʁaɪ̯bn̩/ – tập thể dục, chơi thể thao
  • Trang phục (Kleidung)

    • das T-Shirt /ˈtiːʃœʁt/ – áo phông
    • die Hose /ˈhoːzə/ – quần
    • der Rock /ʁɔk/ – váy (chân váy)
    • die Schuhe /ˈʃuːə/ – giày
    • die Jacke /ˈjakə/ – áo khoác
    • die Tasche /ˈtaʃə/ – túi xách
    • der Hut /huːt/ – mũ
    • das Kleid /klaɪ̯t/ – váy đầm
    • die Krawatte /kʁaˈvatə/ – cà vạt
    • die Brille /ˈbʁɪlə/ – kính
  • Trường học & Học tập (Schule & Lernen)

    • die Schule /ˈʃuːlə/ – trường học
    • das Buch /buːx/ – sách
    • der Bleistift /ˈblaɪ̯ʃtɪft/ – bút chì
    • der Kugelschreiber (der Kuli) /ˈkuːɡl̩ˌʃʁaɪ̯bɐ/ (/ˈkuːli/) – bút bi
    • das Heft /hɛft/ – vở
    • die Tafel /ˈtaːfl̩/ – bảng
    • die Aufgabe /ˈaʊ̯fˌɡaːbə/ – bài tập
    • die Prüfung /ˈpʁyːfʊŋ/ – kỳ thi
    • der Unterricht /ˈʊntɐˌʁɪçt/ – buổi học
    • die Klasse /ˈklasə/ – lớp học
    • die Note /ˈnoːtə/ – điểm số
    • die Pause /ˈpaʊ̯zə/ – giờ nghỉ
  • Công việc & Nghề nghiệp (Beruf & Arbeit)

    • der Arzt /aːʁt͡st/ – bác sĩ nam
    • die Ärztin /ˈɛːɐ̯t͡stɪn/ – bác sĩ nữ
    • der Lehrer /ˈleːʁɐ/ – giáo viên nam
    • die Lehrerin /ˈleːʁəʁɪn/ – giáo viên nữ
    • der Verkäufer /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ – nhân viên bán hàng nam
    • die Verkäuferin /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐʁɪn/ – nhân viên bán hàng nữ
    • der Ingenieur /ɪnʒeˈnjøːɐ̯/ – kỹ sư nam
    • die Ingenieurin /ɪnʒeˈnjøːʁɪn/ – kỹ sư nữ
    • der Schüler /ˈʃyːlɐ/ – học sinh nam
    • die Schülerin /ˈʃyːləʁɪn/ – học sinh nữ
    • der Koch /kɔx/ – đầu bếp nam
    • die Köchin /ˈkœçɪn/ – đầu bếp nữ
    • der Polizist /poliˈt͡sɪst/ – cảnh sát nam
    • die Polizistin /poliˈt͡sɪstɪn/ – cảnh sát nữ

7. Sức khỏe & Dịch vụ (Gesundheit & Dienstleistungen)

Từ vựng quan trọng cho các tình huống liên quan đến sức khỏe và sử dụng dịch vụ.

  • Sức khỏe & Cơ thể (Gesundheit & Körper)

    • der Kopf /kɔp͡f/ – đầu
    • das Auge /ˈaʊ̯ɡə/ – mắt
    • das Ohr /oːɐ̯/ – tai
    • der Mund /mʊnt/ – miệng
    • die Hand /hant/ – tay
    • der Fuß /fuːs/ – chân
    • das Bein /baɪ̯n/ – cẳng chân
    • der Arm /aʁm/ – cánh tay
    • das Krankenhaus /ˈkʁaŋkn̩ˌhaʊ̯s/ – bệnh viện
    • die Apotheke /apɔˈteːkə/ – hiệu thuốc
    • das Medikament /medikaˈmɛnt/ – thuốc
    • die Krankheit /ˈkʁaŋkhaɪ̯t/ – bệnh tật
    • gesund /ɡəˈzʊnt/ – khỏe mạnh
    • krank /kʁaŋk/ – ốm
  • Dịch vụ & Điện thoại (Dienstleistungen & Telefon)

    • das Telefon /ˈteːlefoːn/ – điện thoại
    • die Nummer /ˈnʊmɐ/ – số
    • der Anruf /ˈanʁuːf/ – cuộc gọi
    • der Service /ˈsɛʁvɪs/ – dịch vụ
    • das Internet /ˈɪntɐnɛt/ – internet
    • die E-Mail /ˈiːmɛɪ̯l/ – thư điện tử
    • der Brief /bʁiːf/ – thư
    • der Flug /fluːk/ – chuyến bay
    • das Restaurant /ʁɛstoˈʁɑ̃ː/ – nhà hàng

8. Thời gian, Thời tiết & Mua sắm (Zeit, Wetter & Einkaufen)

Các khái niệm cơ bản về thời gian, thời tiết và hoạt động mua sắm.

  • Thời gian & Thời tiết (Zeit & Wetter)

    • die Stunde /ˈʃtʊndə/ – giờ
    • die Minute /miˈnuːtə/ – phút
    • der Tag /taːk/ – ngày
    • die Woche /ˈvɔxə/ – tuần
    • der Monat /ˈmoːnat/ – tháng
    • das Jahr /jaːɐ̯/ – năm
    • der Morgen /ˈmɔʁɡn̩/ – buổi sáng
    • der Nachmittag /ˈnaːxˌmɪˌtaːk/ – buổi chiều
    • der Abend /ˈaːbənt/ – buổi tối
    • die Nacht /naxt/ – đêm
    • die Sonne /ˈzɔnə/ – mặt trời
    • der Regen /ˈʁeːɡn̩/ – mưa
    • der Schnee /ʃneː/ – tuyết
    • der Wind /wɪnt/ – gió
  • Mua sắm & Thực phẩm (Einkaufen & Lebensmittel)

    • das Geschäft /ɡəˈʃɛft/ – cửa hàng
    • der Supermarkt /ˈzuːpɐˌmaʁkt/ – siêu thị
    • das Brot /bʁoːt/ – bánh mì
    • der Apfel /ˈap͡fl̩/ – táo
    • das Gemüse /ɡəˈmyːzə/ – rau
    • das Obst /oːpst/ – trái cây
    • die Milch /mɪlç/ – sữa
    • das Fleisch /flaɪ̯ʃ/ – thịt
    • der Käse /ˈkɛːzə/ – phô mai
    • die Butter /ˈbʊtɐ/ – bơ
    • das Wasser /ˈvasɐ/ – nước
    • der Kaffee /ˈkafeː/ – cà phê
    • der Saft /zaft/ – nước ép
    • die Banane /baˈnaːnə/ – chuối
    • die Orange /oˈʁɑ̃ːʒə/ – cam

9. Giao thông, Du lịch & Giải trí (Verkehr, Reisen & Freizeit)

Các từ vựng về di chuyển, khám phá và thư giãn.

  • Giao thông & Du lịch (Verkehr & Reisen)

    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – xe hơi
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • der Bus /bʊs/ – xe buýt
    • der Zug /t͡suːk/ – tàu hỏa
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
    • die Straße /ˈʃtʁaːsə/ – con đường
    • die Brücke /ˈbʁʏkə/ – cầu
    • der Bahnhof /ˈbaːnˌhoːf/ – nhà ga
    • der Flughafen /ˈfluːkˌhaːfn̩/ – sân bay
    • die Fahrkarte /ˈfaːɐ̯ˌkaʁtə/ – vé xe
    • die Reise /ˈʁaɪ̯zə/ – chuyến du lịch
    • das Hotel /hoˈtɛl/ – khách sạn
    • das Dorf /dɔʁf/ – làng
  • Thể thao & Giải trí (Sport & Freizeit)

    • der Sport /ʃpɔʁt/ – thể thao
    • das Spiel /ʃpiːl/ – trò chơi
    • der Fußball /ˈfuːsˌbal/ – bóng đá
    • das Schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • der Tennis /ˈtɛnɪs/ – quần vợt
    • das Kino /ˈkiːno/ – rạp chiếu phim
    • das Theater /teˈaːtɐ/ – nhà hát
    • die Musik /muˈziːk/ – âm nhạc
    • das Buch /buːx/ – sách
    • das Lied /liːt/ – bài hát
    • das Instrument /ɪnstʁuˈmɛnt/ – nhạc cụ
    • die Kunst /kʊnst/ – nghệ thuật
    • das Museum /muˈzeːʊm/ – bảo tàng
    • der Park /paʁk/ – công viên

10. Từ vựng “đẹp & ý nghĩa nhất” (Schönste & bedeutungsvollste Wörter)

Những từ đặc trưng thể hiện sự phong phú và sâu sắc của tiếng Đức, thường không có từ dịch chính xác 100%.

  • die Vorfreude, -n /ˈfoːɐ̯ˌfʁɔʏ̯də/ – Cảm giác háo hức chờ đợi một điều gì đó sắp diễn ra, giống như niềm vui khi đếm ngược đến kỳ nghỉ hay một sự kiện đặc biệt.
  • die Waldeinsamkeit, -en /ˈvaltʔaɪ̯nzaːmkaɪ̯t/ – Cảm giác thư thái, bình yên khi một mình giữa thiên nhiên trong rừng, một khái niệm gần với “tĩnh lặng rừng xanh”.
  • die Sehnsucht, die Sehnsüchte /ˈzeːnˌzʊxt/ – Sự khao khát mãnh liệt, có thể là nhớ nhà, nhớ một người thân yêu, hoặc mong muốn điều gì đó xa vời.
  • die Geborgenheit /ɡəˈbɔʁɡn̩haɪ̯t/ – Cảm giác an toàn, ấm áp khi ở trong vòng tay người thân hoặc một nơi chốn quen thuộc.
  • die Habseligkeit, -en /ˈhaːpˌzeːlɪçkaɪ̯t/ – Những món đồ nhỏ bé nhưng mang giá trị tinh thần lớn, giống như một cuốn sách kỷ niệm, một bức thư cũ, hay một chiếc vòng tay may mắn.

10. Phân Tích Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

Chỉ tổng hợp danh sách là chưa đủ, điều quan trọng là cách bạn học và ghi nhớ chúng.

  1. Học theo cụm từ và câu: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học chúng trong ngữ cảnh của một cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Ví dụ: thay vì chỉ học “gehen”, hãy học “nach Hause gehen” (đi về nhà).
  2. Sử dụng Flashcards (thẻ từ): Công cụ này rất hiệu quả cho việc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp ghi nhớ lâu hơn.
  3. Tạo bản đồ tư duy (Mind Map): Kết nối các từ vựng liên quan theo chủ đề (ví dụ: “Nhà hàng” với “essen”, “trinken”, “der Kellner”, “die Rechnung”).
  4. Luyện tập thường xuyên: Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim hoặc đơn giản là cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày.
  5. Ghi chép và ôn tập: Viết lại từ vựng vào sổ tay và thường xuyên xem lại.
  6. Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Anki đều rất hữu ích trong việc củng cố từ vựng.
  7. Đừng sợ mắc lỗi: Việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Quan trọng là bạn học hỏi từ những lỗi đó.

Kết Luận

Từ vựng là “xương sống” của mọi kỹ năng ngôn ngữ. Khi bạn nắm vững từ vựng tiếng Đức thông dụng, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng khả năng nghe – đọc – viết và tăng cơ hội thành công trong học tập, làm việc tại Đức.

Hãy bắt đầu từ những từ gần gũi nhất – luyện tập đều đặn mỗi ngày – và đừng sợ mắc lỗi!
Chúc bạn sớm chinh phục tiếng Đức thành công!

THAM KHẢO THÊM:

  • Kinh nghiệm học tiếng Đức
  • Ngữ pháp tiếng Đức
  • Tài nguyên học tiếng Đức
  • Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
  • Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
  • Bí kíp luyện kỹ năng đọc tiếng Đức để đạt điểm cao
  • Các tip Tự học tiếng Đức Online mới nhất năm 2025
  • Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
  • Học bổng du học toàn phần mới nhất
  • Từ vựng tiếng Đức
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Trung tâm tiếng Đức uy tín
https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/06/Từ-Vựng-Tiếng-Dức-2.png 1080 1920 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 15:11:552025-06-24 15:26:23Từ vựng tiếng Đức cơ bản

Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ

24/06/2025

Tiếng Đức hiện nay đang dần trở thành một ngôn ngữ phổ biến tại Việt Nam sau tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Trung. Vì sao lại thế? Do nhu cầu đi du học của các bạn trẻ ngày một tăng, đặc biệt là du học Đại Học và Du Học Nghề Đức. Trong đó phải kể đến hai ngành du học hiện hot nhất thị trường Việt Nam là ngành du học nghề Điều Dưỡng và du học nghề Nhà Hàng-Khách Sạn. Để đạt đủ yêu cầu theo các chương trình đào tạo tại Đức thì học viên phải có tối thiểu trình độ tiếng Đức B1 tại Việt Nam.

Hôm nay chúng mình viết bài này nhằm phân tích cho các bạn các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức, bí quyết tự học tiếng Đức cho người mới bắt đầu, phương pháp tự học tiếng Đức hiệu quả mà chúng mình đã đúc kết ra từ kinh nghiệm 20 năm du học và làm việc tại Đức nhé!

Xem thêm: Học tiếng Đức có khó không?

Cách học tiếng Đức hiệu quả

Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức

Có rất ít nghiên cứu về các ảnh hưởng đến sự phát triển năng lực tiếng Đức của người học. Tuy nhiên những nhà nghiên cứu cũng đã xác định những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức của các học viên như sau:

  • Phương pháp học tiếng Đức
  • Động cơ và thái độ học tập
  • Cách quản lí thời gian học tập
  • Trình độ đầu vào
  • Khả năng tự học

1. Phương pháp học tiếng Đức

Tự tin nói tiếng Đức là chìa khoá thành công

  • Khả năng học ngôn ngữ tự nhiên luôn sẵn có trong mỗi người. Những đứa trẻ sống trong môi trường ngôn ngữ nào sẽ phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ ấy một cách tự nhiên. Điều này chứng tỏ, học tiếng Đức không hiệu quả do nguyên nhân từ cách dạy và cách tự học trong môi trường giáo dục chứ không phải do khả năng học hạn chế.
  • Đa số các trung tâm chưa thật sự đầu tư vào hệ thống giáo dục hiệu quả để dạy kỹ năng thực hành ngôn ngữ như nghe, nói mà chỉ chú trọng đến kĩ năng làm bài thi viết. Phần lớn các thầy cô giáo dạy tiếng Đức hay các trung tâm tiếng Đức đều định hướng dạy luyện đề thi là chính. Nguyên nhân này góp phần làm chất lượng giáo viên dạy tiếng Đức thực hành giảm theo thời gian.
  • Quy mô lớp học đông, không có công nghệ hỗ trợ thì giáo viên khó có thể dạy kỹ năng thực hành ngôn ngữ hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy lớp học tiếng Đức tối ưu chỉ nên dạy theo nhóm nhỏ từ 8-10 học viên.
  • Nghiên cứu cho thấy nếu bạn dành nhiều thời gian tiếp xúc và sử dụng tiếng Đức trong thực tế, thì khả năng sử dụng tiếng Đức của bạn sẽ tốt hơn. Bạn có thể tham gia các khoá giao tiếp về văn hoá miễn phí ngoài giờ học hoặc tìm kiếm kết bạn với người bản xứ để tăng khả năng giao tiếp. Việc chọn trung tâm có phương pháp dạy với thời lượng giáo viên bản xứ cao là cách các bạn có cơ hội tiếp xúc tăng khả năng giao tiếp hiệu quả khi còn ở Việt Nam.

2. Động cơ & thái độ học tập

Thái độ của bạn

thai-do-cua-ban

  • Động cơ và thái độ học tập cũng được xem là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. Theo Gardner động cơ bao gồm 4 yếu tố: mục đích cần đạt được trong hoạt động học tập, sự nỗ lực để đạt được mục đích, ước muốn đạt được thành công và thái độ đối với hoạt động học tập. Động lực học tiếng Đức của học sinh chủ yếu là học để vượt kỳ thi chứ chưa hướng đến kỹ năng thực hành ngôn ngữ trong thực tế. Vì thế các  nên tự ý thức học đều các kĩ năng nghe-nói-đọc-viết từ trình độ tiếng Đức cho người mới bắt đầu (khoá A1). Đây cũng là tiêu chí lựa chọn một trung tâm có giờ giáo viên bản xứ nhiều thay vì học với giáo viên việt nam 100% thời gian.
  • Trong lớp học ngoại ngữ, thái độ người học sẽ thể hiện thông qua các hoạt động dạy và học. Thái độ và động cơ của người học sẽ quyết định sự kiên trì của người học khi đương đầu với những thử thách hay khó khăn trong học tập. Yếu tố này có ảnh hưởng đến mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học và luân phiên dẫn đến thành công hay thất bại trong việc phát triển ngôn ngữ. Nếu người học có động cơ và thái độ tích cực (do kết quả học tập mang lại), thì nó sẽ tiếp tục dẫn người học đến thành công. Ngược lại một động cơ và thái độ tiêu cực sẽ là rào cản cho sự phát triển ngôn ngữ của người học. Việc người học nhận thức được nhu cầu phải học tiếng Đức và vai trò của tiếng Đức trong tương lai có tác động đến sự thành công của họ.

3. Cách quản lí thời gian học hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả

Mỗi giây trôi qua không bao giờ lấy lại được. Vì vậy trước khi làm việc gì bạn nên có kế hoạch cụ thể để quản lý thời gian một cách khoa học nhất, tránh bị lãng phí thời gian một cách vô bổ. Vậy thời gian quan trọng thế nào và làm sao để có kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả!?!

Tipp 1: Xác định mục tiêu & các công việc cần làm

  • Xác định mục tiêu: Mục tiêu là bước đầu tiên quan trọng nhất mà bạn phải xác định trước khi bắt tay vào làm một công việc gì. Có mục tiêu rõ ràng với mốc thời gian hoàn thành cụ thể bạn sẽ dễ dàng theo dõi được tiến độ học tiếng Đức của bạn. Khi đó bạn sẽ làm chủ được thời gian và không để thời gian trôi một cách lãng phí. Ví dụ: bạn đặt mục tiêu sẽ hoàn thành chương trình tiếng Đức B1 trong vòng 8 tháng. Sau đó bạn sẽ chia nhỏ mỗi cấp độ cụ thể như: học A1 trong vòng 2 tháng, A2 trong vòng 2 tháng, B1 trong vòng 2,5 tháng và 1 tháng ôn tập luyện thi B1 và đăng kí thi. Từ đó bạn xác định cho mình lộ trình học là phải đăng kí các khoá học tiếng Đức cấp tốc và thời gian biểu tự học tiếng Đức ở nhà như thế nào để đạt được đúng lộ trình mà bạn đã đặt ra.
  • Liệt kê những công việc cần làm: Liệt kê ra danh sách những công việc cần phải làm trong ngày, trong tuần và trong tháng. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý được quỹ thời gian quý giá của mình. Bạn sẽ không phải mất thời gian nhớ xem mình phải làm việc gì trong ngày hôm nay hoặc việc gì tiếp theo sau khi hoàn thành xong công việc nào đó. Ví dụ: bạn có thể vẽ một bảng thời gian biểu cụ thể về lịch học tiếng Đức tại trung tâm cũng như tự học tiếng Đức tại nhà vào các khung giờ nào trong ngày, khung giờ nào là thời gian ôn tập các kiến thức đã học trong ngày. Thời khoá biểu là trợ thủ đắc lực đối với việc học tiếng đức cho người mới bắt đầu để tạo thói quen học tập hiệu quả mỗi ngày.

Xem thêm: Chuyên mục học từ vựng tiếng Đức

Tipp 2: Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên

Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên

  • Sau khi có bảng danh sách chi tiết những phần phải học tiếng Đức thì mình sẽ chọn ra và sắp xếp thứ tự ưu tiên của việc học, phần nào quan trọng cần phải hoàn thành trước, phần nào có thể để lại sau. Việc sắp xếp kiểu này giúp bạn không phải vội vàng hay căng thẳng vì lỡ quên những việc quan trọng mà vẫn đảm bảo những công việc khác vẫn được giải quyết đúng thời hạn. Ví dụ: Trong một ngày khi thức dậy bạn cần phải bắt tay ngay vào việc ôn lại từ vựng tiếng Đức vừa mới học ngày hôm qua và tiếp tục hoàn thành danh sách từ vựng mới của ngày hôm nay. Vì thời gian buổi sáng là lúc đầu óc chúng ta có thể tiếp thu được nhiều kiến thức nhanh và nhớ lâu nhất. Việc phân chia thời gian và công việc sẽ giúp việc học của bạn nhẹ nhàng và hiểu quả hơn rất nhiều đấy.

Tipp 3: Tổng kết công việc vào cuối ngày

  • Trước khi kết thúc một ngày làm việc, bạn nên tổng kết lại công việc vào cuối ngày để xem bạn đã học được những gì và chưa làm được gì, bạn đã mất bao nhiêu thời gian cho những công việc đó và có thật sự hiệu quả hay không. Quỹ thời gian bạn dành cho những công việc đó đã thật sự khoa học chưa, nếu có chỗ nào chưa hợp lý hãy tìm ra lý do và khắc phục để những lần làm sau sẽ rút ngắn được khoảng thời gian vàng ngọc để dành cho việc khác. Ví dụ: Bạn nhận thấy là ngày hôm nay mình học vẫn chưa thuộc hết được danh sách các từ mới cô giao và chưa hoàn thành bài tập tiếng Đức ở nhà. Bạn tìm hiểu lí do tại sao? Có phải mình chưa thật sự tập trung trong thời gian tự học tiếng Đức ngày hôm nay? Hay thời gian biểu bạn chia cho việc học từ vựng ít quá nên không thể học kịp được hết danh sách từ tiếng Đức. Bạn hãy điều chỉnh lại thời gian biểu và phân chia việc học các kĩ năng trong ngày lại cho phù hợp và thử lại vào ngày hôm sau nhé!

Tipp 4: Tính kỉ luật & nâng cao sự tự nhận thức của bản thân

  • Người Nhật nổi tiếng nghiêm khắc trong công việc, nhưng chính sự nghiêm khắc đó đã mang đến cho họ những thành công. Việc tự học tiếng Đức của bạn cũng cần phải kỉ luật và kiên trì tạo thành thói quen học tập tốt trong thời gian dài.
  • Không nói từ “không” dù không thích! Thật sự khó để có thể bắt đầu việc tự học tiếng Đức một cách nghiêm túc. Vì thế hãy tập nói “không” với sự lười biếng của bạn. Hãy vượt qua chính bản thân, cố gắng thêm một ít mỗi ngày. Sau một thời gian bạn sẽ dần quen với quĩ đạo học tiếng Đức và sẽ cảm thấy mỗi ngày học của mình hiệu quả càng cao hơn.
  • Bạn hãy cố gắng nâng cao sự tự Nhận Thức của bản thân đối với mục tiêu học tiếng Đức. Kỷ luật phụ thuộc vào sự nhận thức có ý thức về những gì bạn đang làm và không làm. Bạn cần tự ý thức được hành vi vô kỷ luật của mình. Dần dần, bạn sẽ nhận thức được hành động sai trái trước khi thực hiện chúng. Điều này cho bạn cơ hội sửa chữa và hoàn thiện bản thân mình mỗi ngày.
  • Bạn hãy luôn nghiêm khắc với chính bản thân, thực hiện đúng thời gian biểu đã đề ra. Có thể thời gian đầu bạn cảm thấy khó khăn, nản chí nhưng hãy tập từ từ, bạn sẽ quen. Khi đó mọi thứ sẽ được theo ý và chắc chắn bạn sẽ thấy rằng bạn có nhiều thời gian hơn cho cuộc sống cũng như công việc, sẽ kết thúc tình trạng ngày nào cũng vội vàng lo chạy đua với thời gian nhưng mọi thứ lại không được như ý. Khi ngồi vào bàn học hãy nghiêm khắc tuân thủ lịch học tiếng Đức của bạn theo thời gian biểu để có thể học đều các kĩ năng nghe-nói-đọc-viết trong ngày. Việc học này cũng giúp bạn không bị học lệch kĩ năng, dẫn đến trượt 1 trong các kĩ năng khi thi bằng tiếng Đức B1 hoặc B2.
  • Bạn không được để công việc hay sự vui chơi khác phá hỏng kế hoạch học tập đã được đặt ra. Hãy can đảm từ chối những lời mời gọi đi chơi hấp dẫn nếu bạn chưa hoàn thành chương trình học tiếng Đức theo thời gian biểu đã đặt ra. Hãy dời các cuộc hẹn vào cuối tuần! Đây là thời gian nghỉ ngơi hợp lí của bạn.

Tipp 5: Rèn luyện độ tập trung khi học

Học tập trung

Rèn luyện độ tập trung khi học như sư thiền

  • Tập trung là cách rất tốt để bạn không lãng phí thời gian. Khi làm công việc gì đó bạn hãy tập trung tất cả sức lực và trí tuệ cho công việc, điều đó không chỉ đem lại kết quả công việc cao mà còn giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian. Tuy nhiên nghiên cứu cho thấy sức tập trung của mỗi học viên khi học tiếng Đức là khác nhau. Vì vậy bạn hãy để ý và đo xem độ tập trung của mình dài bao lâu, 30 phút hay 45 phút hay dài hơn. Các chuyên gia khuyến cáo 45 phút là thời gian tối đa để một học viên bình thường có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất. Khi bạn không thể tập trung được nữa hãy giải lao ngắn 5-10 phút để thư giãn đầu óc. Bạn có thể đứng lên ra ngoài hít thở không khí trong lành, hoặc tập vài động tác thể dục trong phòng hay chỉ đơn giản là nghe một bản nhạc ưa thích.

Tipp 6: Làm việc khoa học với Deadline

  • Để tiết kiệm thời gian, bạn nên lên thời gian cụ thể cho từng công việc như: xác định thời gian bắt đầu, thời gian cho từng bước thực hiện, thời gian kết thúc và tổng thời gian để hoàn thành công việc đó là bao lâu. Khi đó bạn sẽ có một bảng kế hoạch chi tiết và thời gian cụ thể, không sợ bị ảnh hưởng đến kết quả công việc và không bị lãng phí những khoảng thời gian quý giá. Nếu như bạn không hoàn thành được việc học trong khoảng thời gian quy định thì cứ hãy tạm dừng lại việc học kĩ năng đó và chuyển sang kĩ năng khác như trong thời gian biểu. Sau đó cuối ngày bạn sẽ quay lại làm nốt phần học chưa xong của mình. Và bạn hãy điều chỉnh lại thời gian biểu của mình cho kĩ năng này dài hơn một chút nhé!

Tipp 7: Nơi học tập yên tĩnh

  • Nơi học tập cũng đóng một vai trò quan trọng không khác gì với thái độ học tập của bạn đâu nhé! Một nơi học tiếng Đức với khoảng không gian yên tĩnh, đủ không khí sẽ giúp cho não bộ hoạt động tối ưu nhất. Màu sắc của phòng học cũng tác động lớn đến khả năng ghi nhận của bộ não. Ví dụ màu xanh lá cây, trắng, vàng sẽ giúp não bộ thư thái, tràn đầy năng lượng khi học tập. Màu đỏ là màu không phù hợp với không gian học tập vì gây căng thẳng cho người học tiếng Đức.

4. Trình độ đầu vào của học viên

Trình độ đậu vào quyết định khả năng tiếp thu ngôn ngữ của bạn nhanh hay chậm

Trình độ đậu vào quyết định khả năng tiếp thu ngôn ngữ của bạn nhanh hay chậm

  • Trình độ của học viên cũng quyết định quan trọng trong việc áp dụng phương pháp học dạy và học nào cũng như tiến độ dạy của mỗi khoá học. Đối với các học viên có khả năng ngôn ngữ tốt như giỏi tiếng Anh hay giỏi một ngôn ngữ khác thì việc các bạn học tiếng Đức là một lợi thế vì 80% từ cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Đức là tương tự nhau. Các bài viết khoa học đã minh chứng rằng sinh viên nào có khả năng tiếng Anh đầu vào tốt thì tiến bộ nhiều hơn những sinh viên nào có trình độ đầu vào kém hơn. Tuy nhiên các trung tâm có thể khắc phục điều này bằng cách kiểm tra đánh giá đầu vào của học viên để chia các nhóm dạy phù hợp theo trình độ học viên. Ngoài ra các học viên có khả năng tiếp thu chậm hơn nên được hỗ trợ các giờ học phụ đạo ngoài giờ học chính để củng cố kiến thức cho các em. Việc lựa chọn một giáo trình phù hợp với trình độ đầu vào của học viên cũng không kém phần quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức của học viên học tiếng Đức, đặc biệt là các khoá học tiếng Đức cấp tốc.

5. Khả năng tự học của học viên

Tự học tiếng Đức tại nhà

Tự học tiếng Đức tại nhà

  • Tự học có vai trò rất quan trọng đối với kết quả học tập và là yếu tố quan trọng nhất của chương trình học theo hệ thống tín chỉ (Trần Thanh Ái, 2013). Theo Little (2007), khả năng tự chịu trách nhiệm về việc học của bản thân người học ngoại ngữ quyết định sự thành công trong việc học ngoại ngữ đó. Hedge (2000) đã mô tả chi tiết khả năng này: đó là người học hiểu rõ nhu cầu và mục đích của mình, cố gắng đạt được mục tiêu đặt ra, biết khai thác nguồn liệu một cách độc lập, luôn năng động trong tư duy, biết điều chỉnh phương pháp học để cải thiện kết quả và biết quản lý thời gian học tập hợp lý.
  • Nghiên cứu tìm thấy yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng lực tiếng Đức của học viên là sự chủ động khai thác nguồn liệu thông qua hoạt động đọc và nghe bên ngoài lớp học. Hầu hết đa số các học viên giành thời gian tự học tiếng Đức rất ít, trung bình mỗi ngày chỉ 2 giờ, học không có định hướng rõ ràng, không hiểu rõ cách học, hoặc không chủ động tìm kiếm các phương pháp học tập, ít tham gia vào các hoạt động rèn luyện thêm kĩ năng tiếng Đức ngoài giờ học trên lớp. Điều này có thể lí giải tại sao một số lượng học viên không nhỏ đã không tiến bộ sau khi đã trải qua một khoảng thời gian tương tự như bạn học của mình.

Lộ trình học tiếng Đức hiệu quả từ A1 – B2

Sau đây là lộ trình học tiếng Đức cấp tốc được IECS nghiên cứu và áp dụng hiệu quả cho rất nhiều bạn du học sinh theo chương trình Du Học Đại Học và Du Học Nghề tại Đức để các bạn có thể tham khảo. Lộ trình học cấp tốc cần 8 tháng để bạn đạt trình độ từ A1 đến B1 và 11 tháng để đạt được trình độ từ A1 đến B2.

Các lớp tiếng Đức cấp tốc đều học 5 buổi/tuần liên tục từ thứ 2 đến thứ 6. Ngoài ra các bạn sẽ có giờ phụ đạo miễn phí vào thứ 7 hàng tuần và một giờ ngoại khoá về văn hoá Đức kết hợp luyện đề thi nói Goethe đối với các bạn sắp thi B1/B2.

1. Học tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

Lộ trình khoá cấp tốc A1:

– Sách học tiếng Đức:  “Motive A1” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 40 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 2-3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), khoảng 60% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn từ trình độ đầu tiên

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), tương đương 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên nắm chắc kiến thức ngữ pháp A1 và hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách học tiếng Đức hiệu quả từ những ngày đầu tiên.

Xem thêm : Giáo trình tiếng Đức

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • der die das
  • Vị trí của động từ – Verbposition
  • Chia động từ – Verbkonjugation
  • Đại từ nhân xưng – Personalpronomen
  • Quán từ – Artikel
  • Quán từ sở hữu – Possessivartikel
  • Phủ định với nicht và kein – Negation: nicht, kein
  • W-Fragen
  • Ja/Nein – Fragen
  • Câu mệnh lệnh – Imperativ
  • Động từ khiếm khuyết – Modalverben
  • Giới từ – Präpositionen

Lộ trình khoá cấp tốc A1

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Ở trình độ A1 – học tiếng đức cơ bản các bạn nên cố gắng tìm cho mình hứng thú khi học tiếng Đức. Điều này quan trọng cho sự khởi đầu của việc học tiếng Đức của bạn hơn bất cứ một phương pháp học nào. Đừng quá tạo áp lực cho bản thân vì đây là một môn ngoại ngữ mới và khá khó so với tiếng Anh. Hãy bắt đầu việc tự học tiếng Đức và thói quen học mỗi ngày thật chậm mà hiệu quả nhé!
– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại. Khi đã phát âm đúng rồi dần bạn sẽ tự đọc được các từ tiếng Đức nâng cao, vì bản chất tiếng Đức nhìn mặt chữ thế nào là đọc như vậy (trừ một số lưu ý ngoại lệ bạn cần nhớ).
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Và đừng quên ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.
– Một điểm quan trọng nữa là nên học và làm chủ cách sử dụng từ điển tiếng Đức và cài đặt các phần mềm để học tiếng Đức tại nhà nhé.

Tham khảo bài viết:
– Hướng dẫn gõ bàn phím tiếng Đức
– Hướng dẫn sử dụng từ điển tiếng Đức
– Hướng dẫn sử dụng phần mềm học tiếng Đức 

Chia sẻ kinh nghiệm học:

–  Vì đây là học tiếng đức cho người mới bắt đầu, trong thời gian đầu này bạn nên tập trung học theo sách, và không nên nghĩ tới học vượt cấp. Có thể trong lúc học bạn gặp phải cấu trúc phức tạp, bạn có thể ghi chú lại nó trong một quyển vở mà khoan tìm hiểu, phân tích để học ngay nó. Bạn nên học ngữ ngữ pháp đơn giản cơ bản trong sách đưa ra trước. Còn chủ điểm ngữ pháp cao hơn, bạn có thể lưu ý lại, sau này học lên trình độ cao hơn bạn sẽ gặp lại nó.
– Sau mỗi bài học đều có phần tổng hợp ngữ pháp rất dễ hiểu. Và đây chính là những kiến thức bạn cần phải nắm khi kết thúc bài học. Hãy giở phần tóm tắt này ra tự ngồi nghiên cứu lại xem mình đã hiểu thật kĩ chưa. Nếu chưa bạn hãy tham gia ngay buổi học phụ đạo vào cuối tuần ở trung tâm tiếng Đức để được củng cố ngay kiến thức nhé!
– Lưu ý các danh từ trong tiếng Đức đều phải viết hoa và có giống của từ đi kèm. Bạn nên học từ mới đi kèm theo giống Der Die Das và số nhiều nhé. Vì nếu không biết giống của từ thì mình sẽ không thể nào áp dụng sử dụng ngữ pháp đúng được.
– Và hãy cố gắng học thuộc và bắt chước những câu nói của người Đức như những đứa trẻ. Đây là cách học hiệu quả nhất trong các khoá học cơ bản đầu tiên. Đừng sợ sai hay cứ nói và bắt chước theo giáo viên. Một khi bạn đã vượt qua được sự ngại ngùng của bản thân thì bạn đã bước đầu thành công trong việc học tiếng Đức rồi đó.
– Trình độ A1 thật sự không khó chỉ xoay quanh những chủ đề cơ bản hằng ngày nhưng có nhiều điều mới mẻ nếu bạn so sánh với việc học tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp. Hãy cố gắng chăm chỉ học và ôn tập đều đặn. Nếu bạn học vững kiến thức từ đầu thì lên A2, B1 bạn sẽ dần quen với tiếng Đức và cảm thấy đây là một ngôn ngữ thú vị đấy!

2. Học tiếng Đức A2 cho trình độ trung cấp

Lộ trình khoá cấp tốc A2:

– Sách học tiếng Đức: “Motive A2” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 40 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), hơn 60% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn từ trình độ đầu tiên

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên nắm chắc kiến thức ngữ pháp A2 và hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách viết các bài luận nhỏ, bài viết thư, viết Email về các chủ đề quen thuộc thực tiễn trong cuộc sống.

Xem thêm : Giáo trình tiếng Đức

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Trật tự từ trong câu và quy tắc TeKaMoLo
  • Động từ tách được và không tách được – trennbare/untrennbare Verben
  • Thì Perfekt
  • Thể giả định – Konjunktiv II
  • Mệnh đề phụ – Nebensatz
  • Các giới từ có thể dùng cho nhiều cách – Wechselpräpositionen
  • Động từ đi với Akkusativ và Dativ

Lộ trình khoá cấp tốc A2

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
-Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ A2 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên tập nghe và viết lại chính tả. Cách học này sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng, cách dùng câu của người Đức và tăng khả năng phản xạ khi nghe.
– Trong khoá học A2 các bạn sẽ được tập trung nâng cao thêm phần nói theo chủ đề. Mỗi tuần trung tâm sẽ cho các bạn từ 1-2 chủ đề theo dạng đề nói của viện Goethe để các bạn có thể luyện tập dần không bị bỡ ngỡ khi lên B1. Các chủ đề nói nên được chuẩn bị trước dưới dạng bài viết hoặc liệt kê từ chính ra giấy. Sau đó nhờ giáo viên sửa và các bạn tự tập luyện lại tại nhà. Việc quay video đoạn nói chuyện bằng tiếng Đức của các bạn cũng là một phương pháp bổ ích giúp bạn tự tin cải thiện khả năng nói của mình đáng kể đấy!
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.’
– Ngữ pháp ở khoá học tiếng Đức A2 rất quan trọng, gần như là toàn bộ kiến thức nền tảng chính trong hệ thống tiếng Đức, và đặc biệt quan trọng khi bạn học lên B1. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại kiến thức ngữ pháp riêng cho bản thân để sau này ôn tập đỡ mất thời gian hơn.
– Và đừng quên duy trì việc ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.

Kinh nghiệm bản thân:

– Khi đến trình độ A2, bạn đã có một vốn từ vựng nhất định. Bạn có thể tìm các video về học tiếng Đức online trên Youtube, DW hay một số trang web khác. Hoặc bạn có thể lựa chọn các video ngắn và liên quan đến chủ đề hàng ngày để làm quen trước và đẩy dần độ khó lên từ từ. Việc đọc lại Transkript (phần dịch) đi kèm cũng là cách học nghe vượt cấp hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
– A2 chiếm hơn 50% ngữ pháp tiếng Đức cơ bản. Hầu như, ngữ pháp tiếng Đức đều tập trung ở A2. Nếu bạn nắm chắc phần này, thì sang B1 bạn sẽ học nhẹ hơn nhiều. Bạn nên chia nhỏ mỗi ngày học 1 phần ngữ pháp để hiểu sâu hơn, mà không nên nóng vội đốt cháy giai đoạn khi chưa hiểu kỹ nó. Bài tập ngữ pháp chuyên sâu có rất nhiều ở cuốn Grammatik Aktiv. Các bạn có thể mua và luyện tập thêm ở nhà vì sách có kèm phần đáp án phía cuối.
– Để ghi nhớ và phân biệt ngữ cảnh đúng, bạn nên học từ vựng theo chủ đề. Khi học hãy tưởng tượng và đặt từ ngữ vào các hoàn cảnh thực tế phù hợp. Cách này sẽ giúp não bộ của bạn liên tưởng, gợi nhớ và liên kết dễ dàng với từ tiếng Đức mà mình cần ghi nhớ.
– Việc tập luyện viết bài theo những chủ đề nhỏ sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và quen tay hơn. Khi bạn viết đoạn văn, bạn sẽ thông qua đó ghi nhớ thật nhiều từ vựng hơn và cải thiện ngữ pháp. Hãy nhớ lưu lại tất cả bài viết để lên B1 hoặc luyện thi B1 có thể tự ôn tập lại, giảm bớt thời gian soạn bài đáng kể đấy.

3. Học tiếng Đức B1 cho trình độ cuối trung cấp

Lộ trình khoá cấp tốc B1:

– Sách học tiếng Đức: “Motive B1” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 50 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), hơn 60% tiết học với giáo viên bản xứ tiếp tục hỗ trợ học viên tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn các từ khó của tiếng Đức. Giáo viên Đức hỗ trợ mô phỏng các bài thi nói trình độ B1 giúp các em tự tin trong phần thi nói của đề B1 trong thời gian tới.

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), tương đương 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên hệ thống lại kiến thức ngữ pháp A2 và B1. Giáo viên hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách đọc hiểu và chuẩn bị phần viết thư. Ở lớp học B1 này giáo viên cũng cho các bạn tập làm quen và giải trước một vài đề thi B1 để rút ngắn thời gian ôn luyện.

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Thì Präteritum
  • Konjunktiv 2 mở rộng
  • Passiv – Bị động
  • N-Deklination
  • Infinitivsatz – Câu với động từ nguyên thể
  • Adj-Deklination
  • Đại từ quan hệ và Mệnh đề quan hệ

Giáo trình lớp tiếng Đức B1

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Ở trình độ B1 các bạn vẫn phải duy trì học từ vựng như ở trình độ A2. Ở trình độ này lượng từ vựng sẽ nhiều hơn, đặc biệt các câu đồng nghĩa. Bạn nên ghi chú lại các câu đặc biệt để sử dụng khi thi B1 sẽ dễ đạt điểm cao hơn.
– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen tự học tiếng Đức bằng cách luyện nghe mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
-Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ B1 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên tập nghe và viết lại chính tả. Cách học này sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng, cách dùng câu của người Đức và tăng khả năng phản xạ khi nghe.
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Và đừng quên duy trì việc ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.

Kinh nghiệm bản thân:

– Trong khoá B1 bạn sẽ tập trung nâng cao thêm phần nói theo chủ đề. Mỗi tuần trung tâm sẽ giao cho bạn từ 2-3 chủ đề theo dạng đề viện Goethe giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi học lớp luyện thi, đặc biệt học cách thuyết trình và xây dựng đoạn hội thoại.
– Bạn nên tạo dựng cho mình một mẫu thuyết trình  nêu lên ý kiến của bản thân hay miêu tả bức tranh. Việc bạn tạo dựng các câu hội thoại giao tiếp cho bản thân sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào thực tế nhanh hơn. Các chủ đề nói nên chuẩn bị trước dưới dạng bài viết hoặc liệt kê từ chính ra giấy. Sau đó nhờ giáo viên sửa và các bạn tự tập luyện lại tại nhà. Việc học tiếng đức bằng cách quay video đoạn nói chuyện của các bạn cũng là một phương pháp bổ ích giúp bạn tự tin cải thiện khả năng nói của mình đáng kể đấy!
– Học nói một mình mãi cũng chán và không có ai sửa lỗi. Bạn có thể tìm kiếm bạn học cùng online. Các bạn có thể trao đổi về cách học tiếng Đức, cũng như gọi cho nhau giao tiếp bằng tiếng Đức cải thiện khả năng nói của bản thân. Bạn có thể kết hợp song song học và ôn thi B1 bằng cách giải đề, luyện nghe, luyện nói theo chủ đề thi với bạn học cùng nhóm.
– Ngữ pháp ở khoá B1 rất quan trọng, chiếm toàn bộ kiến thức nền tảng chính trong hệ thống tiếng Đức. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại kiến thức ngữ pháp riêng cho bản thân để sau này ôn tập đỡ mất thời gian hơn.

4. Luyện thi cấp tốc B1

Điều kiện để đi du học Đại Học hoặc du học nghề tại Đức hiện nay yêu cầu tối thiểu là bằng tiếng Đức B1. Các bạn có thể tham gia kì thi tiếng Đức B1 Telc, viện Goethe hoặc ÖSD. Các bạn có mục đích tham gia khoá dự bị tại Đức hoặc tham gia các khoá học nghề đòi hỏi trình độ tiếng Đức cao hơn thì có thể học thêm và lấy bằng tiếng Đức B2. Ngoài ra chúng ta còn có thể tham gia các kì thi DSH và TestDaF là hai chứng chỉ bắt buộc yêu cầu đầu vào của các chương trình đại học tại Đức. Thông tin chi tiết hơn về các chứng chỉ này các bạn có thể tham khảo thêm bài viết chi tiết tại đây.

Trong phần bài viết hôm nay IECS sẽ hướng dẫn cho các bạn lộ trình cũng như kinh nghiệm thi chứng chỉ B1 Goethe – đây là một chứng chỉ phổ biến nhất được các bạn học viên có ý định du học Đức lựa chọn hiện nay.

Lộ trình khoá luyện thi B1:

  • Werkstatt B1 - Training zur Prufung Zertifikat B1
  • Zertifikat B1 neu - 15 Prüfungen
  • So geht's noch besser B1
Previous Previous Previous Next Next Next
123

– Giáo trình:  Biên soạn riêng của trung tâm, tổng hợp từ các bộ đề thi Goeth/Telc qua các năm và cập nhật đề mới thường xuyên
– Sách đề luyện thi: So geht’s noch besser, Werkstatt, Zertifikat B1 neu (15 Übungsprüfungen)
– Thời lượng: 20 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 1-2 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), luyện phản xạ phần thi nói thiết kế y như đề thi B1

Giáo viên VN: 3-4 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7). Giáo viên Việt Nam giúp học viên tổng hợp lại hệ thống kiến thức ngữ pháp cho học viên, hướng dẫn giải bộ đề thi, truyền đạt các kinh nghiệm làm bài thi nhanh, hiệu quả và điểm cao.

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng đọc

  • Để làm tốt được bài đọc các bạn nên cố gắng học nhiều từ vựng càng tốt, nhất là học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Vì trong bài thi B1 ở phần đọc hay có nhiều chỗ gài bẫy lắm, có chỗ mình nghĩ đó là đáp án đúng nhưng thật tế lại là sai. Ngoài ra, các bạn nên học thật chắc ngữ pháp, đặc biệt chú ý học thuộc phần danh sách các động từ đi với giới từ.
  • Trình tự làm bài sẽ là: 4-1-3-2-5

Chúng ta sẽ gạch chân từ khoá phần câu trả lời, sau đó so sánh với đề bài. Thứ tự so sánh (địa điểm, thời gian, chủ ngữ, hành động, tính chất) sẽ theo ta ở tất cả các bài đọc.

Kinh nghiệm thi Teil 1:

Các bạn hãy đọc câu hỏi trước, sau đó mới đọc đoạn text. Khi đọc các bạn nên gạch chân từ khoá, rồi làm theo thứ tự so sánh. Khi bạn nhận thấy trong bài text có chỗ nào giống về địa điểm, thời gian thì chúng ta đọc 2 câu ở phía trên và phía dưới của đoạn text đó để hiểu rõ thêm ý nghĩa của đoạn text này (chú ý từ đồng nghĩa và từ phủ định như nicht, ohne, kein). Sau bước làm này là các bạn đã xác định được câu trả lời của mình và đánh vào phần kết quả cuối cùng.

Kinh nghiệm thi Teil 2:

Đây là phần khá khó cần phải có vốn từ vựng chuyên ngành nhiều. Cách làm phần này chúng ta sẽ đọc đoạn text trước, sau đó mới đọc phần câu hỏi. Câu đầu tiên trong đoạn text luôn luôn đề cập đến chủ đề của toàn bài. Các bạn hãy gạch chân lại các từ khoá chính của bài text, song song đó viết tóm tắt vấn đề (ý chính) đấy ra ngoài lề bài đọc. Vậy là khi các bạn dịch xong chúng ta chỉ việc nhìn tóm tắt + từ khoá là có thể giải được các câu hỏi trong đề.

Kinh nghiệm thi Teil 3:

Đây là phần mà chúng ta hay bị rối trong lúc thi. Vì vậy theo kinh nghiệm của mình thì chúng ta nên đọc Anzeige trước, sau đó mới đọc câu hỏi. Khi đọc Anzeige, các bạn chú ý gạch chân từ khoá chứa các thông tin đặc biệt trong Anzeige. Các bạn nhớ chú ý thời gian, địa điểm, mình tìm hay họ tìm, đối tượng, loại hình.

Sau khi đọc xong phần Anzeige thì các bạn chuyển sang đọc câu hỏi và gạch chân từ khoá trong câu hỏi (từ khoá trong câu hỏi thường là yêu cầu của câu hỏi). Tipp: Thông thường 1 câu hỏi có 3 yêu cầu, nếu Anzeige nào đáp ứng được 2 trên 3 thì đó là đáp án đúng.

Kinh nghiệm thi Teil 4:

Trong phần này, đầu tiên là chúng ta phải xác định được là đề bài đồng ý hay từ chối với vấn đề đang bàn luận. Nếu chúng ta chưa xác định được rõ ràng thì chúng ta nên đọc ví dụ và xem đáp án là „ja“ oder „nein“. Khi xác định được rồi chúng ta sẽ đọc phần bình luận.

Chú ý phần bình luận bắt buộc phải đọc từ đầu đến cuối vì có nhiều trường hợp người nói bên trên đồng ý xong bên dưới lại từ chối, hoặc ngược lại. Ngoài ra khi đọc bình luận chúng ta phải xem ngữ điệu đoạn văn gay gắt hay tán thành và gạch chân những đoạn động từ, danh từ, tính từ mang tính chất đồng ý hay từ chối. Nếu hiểu cách làm các bạn sẽ làm phần này rất nhanh và chính xác.

Kinh nghiệm thi Teil 5:

Phần này thường là phần về thông báo, và rất dễ dàng nhận biết trong bảng thông báo nào cũng có từng mục.Các bạn nên đọc câu hỏi trước, sau đó đọc đoạn text. Chúng ta đọc câu hỏi và gạch chân từ khoá và xác định nó nằm ở mục nào trong đoạn Text. Sau đó, chúng ta dùng bảng so sánh để đối chứng, câu nào dùng nhiều hơn thì sẽ là đúng. Lưu ý: các câu trong bài và trong câu hỏi có thể được dùng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, bạn sẽ có thể suy luận ra và chọn đúng sai.

Xem thêm : Hướng dẫn luyện kỹ năng đọc tiếng Đức

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng nghe

Khi bắt đầu nghe vào đề hay chuyển Teil bạn sẽ có thời gian nghỉ ngắn. Hãy tận dụng khoảng thời gian này đọc hiểu nhanh từ câu hỏi đến các đáp án. Và cố gắng hình dung trong đầu và tưởng tượng về đoạn Thema đó đang nói về bối cảnh gì sẽ giúp ích cho ta làm bài và tìm từ khóa. Đọc hiểu đề, gạch chân các từ quan trọng, sắp xếp các ý của đề trong não theo trình tự để khi mình nghe lỡ hụt 1 đoạn nào đó thì có thể nhảy đến ý gần nhất.

Khi nghe thì tập trung và cần nhất là bình tĩnh vì nhỡ có trượt 1 ý thì nghe tiếp ý sau chứ không cố ngồi suy nghĩ đáp án cho ý đó rồi lại mất ý tiếp theo nữa. Các ý không nghe được, mình có thể đoán dựa trên ngữ cảnh của bài nghe.

Trong thời gian nghỉ chờ sang Teil tiếp theo phải chọn thật nhanh đáp án và lập tức đọc hiểu nhanh phần Teil mới để kịp vào bài nghe. Chứ đừng có làm hết phần thời gian nghỉ đó và khi vào Teil mới, mới ngồi đọc dịch thì không còn thời gian mà nghe với chọn đáp án đâu.

Teil 1: Chọn A,B,C là bài dễ lấy điểm nên sai rất phí. Thường đáp án sai họ sẽ nói to và rõ nhất. ZB: câu” Anh ấy về lúc 20h hôm qua”, họ sẽ nói câu khác rất rõ” Bạn anh ấy về 20h hôm qua” và câu này sẽ sai nếu bạn không nghe được chủ ngữ. Bài này tuy dễ nhưng dễ bị đánh lừa, phải nghe kỹ, cố nghe được chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên nếu không nghe rõ thì có lúc bạn phải suy diễn sao cho hợp lý với tình huống.

Teil 4: Dễ bị loạn vì là bài phỏng vấn giữa 1 Moderatorin với 2 người vậy là có 3 người trong hội thoại nói với nhau. Sẽ có 2 nữ 1 nam oder 2 nam 1 nữ. Nhiệm vụ của các bạn là tập trung ngay vào câu đầu tiên khi họ nói để nhận dạng giọng nói đó là của ai.

Kinh nghiệm tự học tiếng Đức – kĩ năng nghe

Về việc luyện nghe các bạn nên vừa nghe vừa đọc Transkription giúp ta nhận dạng mặt chữ khi nghe, tăng vốn từ, luyện mắt nhanh nên rất hiệu quả. Phần thi nghe này từ vựng sẽ không bao la rộng lớn như phần đọc. Muốn nghe tốt phải chăm luyện nghe từ ngay khi học tiếng Đức trình độ mới bắt đầu.

Nghe hàng ngày, nghe tắm não thường xuyên. Mình thích nghe khi ngủ. Cứ bật DW lên và mở nghe đến khi nào bản thân thấy buồn ngủ và ngủ trong khi vẫn nghe tiếng đức . Mọi người có thể luyện nghe qua các kênh: Tagesschau, ZDF, Extra 3…

Lúc mới học nghe họ nói sẽ k hiểu gì và thấy họ: ôi sao nói nhanh thế, nhưng nghe nhiều và học lên cao bạn sẽ thấy họ nói nghe bình thường và không thấy nhanh nữa. Muốn nghe tốt phải chú ý đến phát âm ngay từ đầu. Phần này nên được đầu tư kĩ càng ngay từ đầu khi học A1.

Và từ nào phát âm sai chưa chuẩn nên dùng app oder google dịch để nghe họ phát âm hoặc nhờ giáo viên sửa. Ghi âm lại và nghe xem mình đã phát âm đúng chưa cũng là một cách luyện phát âm hiệu quả. Dần dần bạn học lên cao sẽ có nhiều lợi thế trong kĩ năng nghe-nói. Muốn luyện nghe tốt bạn hãy chịu khó hàng ngày dành 1 khoảng thời gian nghe theo phương pháp Checklist, đây là phương pháp mà thầy giáo đã dạy cho mình cải thiện nghe rất tốt nhé.

Phương pháp nghe Checklist:

– Chuẩn bị: + Đọc và dịch bài –> Ghi lại từ mới và tra nghĩa –> Nghe 10 lần đầu+ môi mấp máy nói theo –> Nghe lần 11: Bật, tắt+ chép từng câu lại không sai lỗi nào –> Nghe lần 12: nghe không cần script
– Lên lớp: Nghe tốc kí –> Nhắm mắt và bắt động từ

Xem thêm : Lộ trình luyện nghe tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng nói

Teil 1: 4’ –> Teil 2: 4’( 8’ 2 người) –> Teil 3: 3’- 2 người

Phần thi nói Teil 1 – gemeinsam etwas plannen:

Để có thể đạt được điểm cao ở phần thi nói này thì các bạn phải chú ý các điểm sau:
– Bài hội thoại phải đầy đủ ý được nêu trong đề bài (wann, wo, was mitbringen, wie, …)
– Tương tác tốt với Partner, nêu rõ câu trả lời đồng ý hay không đồng ý và tại sao
– Dùng đúng ngôi và có vốn từ vựng/cấu trúc câu tương đương B1
– Không cần sử dụng quá phức tạp, chỉ nên dùng các cấu trúc câu đơn giản đúng trình độ B1
– Cần học thuộc trước câu vào đề gây thiện cảm tốt cho giám khảo và giảm bớt run cho bản thân nếu bạn có một bắt đầu hoàn hảo :)
– Nói to, rõ ràng, tự nhiên, tránh nói nhanh như học vẹt
– Nói tự nhiên, rành mạch
– Nếu Partner bị lạc đề thì mình cần hướng phần nói của mình đúng theo đề bài
– Nếu gặp phải Partner giỏi thì bạn nên sử dụng ý tưởng độc đáo, ví dụ: Tôi có người quen ở đó, chúng ta có thể qua đêm ở đó 1 hôm, nó sẽ an toàn hơn, và miễn phí nữa
– Nếu gặp Partner yếu thì bạn chỉ cần nói đơn giản, kèm theo câu dẫn và sử dụng nhiều câu hỏi “ja”, “nein”, nhưng quan trọng là mình vẫn kiểm soát đề và đưa ra quyết định và chốt lại các điểm chính để lấy điểm

Phần thi nói Teil 2 – Präsentation:

Để có thể đạt được điểm cao ở phần thi nói này thì các bạn phải chú ý các điểm sau:
– Vào đề 1 cách thoải mái giới thiệu về cấu trúc bài nói của mình: cụ thể mấy phần, từng phần là gì để giám thị dễ hiểu- Không được nói quá 3 phút 30 giây thì khả năng bài nói của mình sẽ bị trừ rất nhiều điểm (theo thang điểm của giám khảo viện goethe)
– Chú ý phải có câu dẫn/liên kết/từ nối giữa các phần sẽ được nhiều điểm hơn
– Trình bày đầy đủ ý (Thema, persönliche Erfahrungen, wie ist es in Vietnam, Vorteile, Nachteile, Schluss)
– Sử dụng từ vựng chính xác, dễ hiểu, chú ý sử dụng cấu trúc ngữ pháp B1
– Phần persönliche Erfahrungen không nên nói dài dòng, quan trọng là phải rõ ý của mình và liên quan đến chủ đề
– Phần liên quan đến Vietnam thì bạn nên nêu rõ tình hình cụ thể ở Việt Nam hiện tại như thế nào, tại sao lại như thế
– Phần Vorteil/Nachteil bạn không cần phải đưa ra quá nhiều luận điểm (2-3 ý là đủ) nhưng quan trọng mỗi 1 luận điểm phải đi kèm chứng minh đúng + ví dụ cụ thể. Ví dụ: bạn nói lợi ích của việc sử dụng xe máy là tiện lợi –> chứng minh đúng vì không phải phụ thuộc vào phương tiện công cộng như xe buýt –> ví dụ ở VN các tuyến xe thường không có bảng giờ rõ ràng và phải đợi rất lâu….

Phần thi nói Teil 3 – Đặt câu hỏi

– Với phần đặt câu hỏi chúng ta phải lắng nghe bài thuyết trình để tránh trường hợp phải nghe toàn bộ, chúng ta nghe đến câu cảm thấy đặt câu hỏi được nên đặt luôn.
– Nếu phần câu hỏi nghe không rõ hoặc không hiểu chúng ta có thể hỏi lại. Nếu hỏi lại mà vẫn không hiểu được ý thì chúng ta vẫn phải trả lời, không được im lặng vì nếu may mắn chúng ta vẫn có được một ít điểm phần này.

Xem thêm  : Cải thiện kỹ năng nói tiếng Đức

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng viết

Aufgabe 1: Đây là bài viết thư cơ bản, bạn chỉ cần bám sát yêu cầu đề bài là được.

Aufgabe 2: Bạn cần đưa ra ý kiến của mình về một Kommentar nào đó trên mạng về một Thema nào đó. Bạn có thể đồng ý hoặc không đồng ý. Điểm quan trọng là bạn cần phải đưa ra các quan điểm logic bảo vệ cho ý kiến của mình một cách thuyết phục

Aufgabe 3: Đây là bài viết thư xin lỗi, cảm ơn về một điều gì đó. Bài này không khó, bạn viết thư theo Form lịch sự như A2 là được.

Xem thêm : Hướng dẫn chinh phục kỹ năng viết tiếng Đức

5. Học tiếng Đức B2 cho trình độ nâng cao

Lộ trình khoá cấp tốc B2:

– Giáo trình tiếng Đức: Sách “Sicher B2” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 60 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 4 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7) à 80% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm cũng như giúp các bạn có thể dễ dàng thích nghi với giọng và nhịp độ nói chuyện của người Đức. Điều này là rất quan trọng trong thời gian đầu học viên hội nhập với cuộc sống tại Đức khi du học và làm việc tại Đức

Giáo viên VN: 1 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7) à 20% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên hệ thống nắm chắc kiến thức ngữ pháp B1+ và B2 và hỗ trợ học viên trong việc luyện thi lấy bằng tiếng Đức B2 Telc

Các chủ điểm chính cần nắm:

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Bạn nên tiếp tục hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
– Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ B2 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên luyện nghe radio các tin tức của Đức hoặc xem phim có phụ đề Đức. Bạn cố gắng nghe vừa nhẩm theo lại y như lời thoại trong phim hoặc bài hát sẽ giúp các bạn ngày một tự tin hơn trong việc diễn đạt ý của mình khi giao tiếp hoặc làm bài thuyết trình tại lớp.
– Ở trình độ B2 bạn phải tập làm quen với thói quen đọc sách, truyện, bài báo bằng tiếng Đức để tăng vốn từ vựng phong phú của bản thân và văn phòng Đức. Việc này cũng hỗ trợ cho bạn sau này rất nhiều khi đọc các tài liệu bằng tiếng Đức ở trường hoặc nghiên cứu.
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Cấu trúc câu ở khoá học tiếng Đức B2 là sự mở rộng từ cấu trúc cơ bản ở khoá B1, và thường được trong văn phong viết nhiều hơn nói. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại và bổ sung tiếp kiến thức ngữ pháp hay nhé!

THAM KHẢO THÊM:

  • Kinh nghiệm học tiếng Đức
  • Ngữ pháp tiếng Đức
  • Tài nguyên học tiếng Đức
  • Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
  • Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
  • Bí kíp luyện kỹ năng đọc tiếng Đức để đạt điểm cao
  • Các tip Tự học tiếng Đức Online mới nhất năm 2025
  • Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
  • Học bổng du học toàn phần mới nhất
  • Từ vựng tiếng Đức
  • Từ vựng tiến Đức theo chủ đề
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Trung tâm tiếng Đức uy tín

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/Tự-học-tiếng-Đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 01:50:312025-06-24 15:22:21Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ

Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

23/06/2025

Ngữ pháp là 1 cách thức để hiểu về ngôn ngữ, là công cụ để quản lý từ ngữ. Do vậy, dù muốn hay không, khi bạn học tiếng Đức, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Đức là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn dễ tiếp cận với tiếng Đức hơn mà bạn còn có thể giỏi tổng thể mọi mặt tiếng Đức. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn tổng quan hơn

1. Ngữ pháp tiếng Đức có khó hay không?

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (1)

Về cơ bản ngữ pháp tiếng Đức khó hơn ngữ pháp tiếng Anh

 

Câu trả lời là có, ngữ pháp tiếng Đức về cơ bản khá khó. Sự thật nếu so sánh ngữ pháp tiếng Đức với tiếng Anh, chắc chắn ngữ pháp tiếng Đức sẽ khó hơn. Dưới đây là một số lý do:

1.1 Về danh từ

  • Nếu đa số danh từ tiếng Anh ở dạng số nhiều chỉ cần thêm “s/es”

Ví dụ: one cat – two cats, one couch – two couches,…

thì tiếng Đức có rất nhiều cách tạo thành danh từ số nhiều

Ví dụ: ein Apfel – zwei Äpfel, ein Buch – zwei Bücher, ein Kind – zwei Kinder,….

Khác với quy tắc thêm số nhiều đơn giản, ngoại lệ ít của tiếng Anh, quy tắc thêm số nhiều tiếng Đức khá rắc rối và nhiều trường hợp ngoại lệ.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (1)

 

  • Khác với danh từ tiếng Anh chỉ có mạo từ đi kèm, danh từ tiếng Đức không những luôn luôn phải được viết hoa mà con đi kèm thêm giống. Có 3 giống đó là: giống đực (maskulin), giống trung (neutral), giống cái (feminin) và ngoài ra số nhiều (plural). Mỗi danh từ sẽ có một giống riêng, 1 số danh từ có thể có cả 2 giống.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (2)

  • Mạo từ đi kèm danh từ tiếng Đức cũng khá phức tạp, ngoài phụ thuộc giống của danh từ thì nó còn phụ thuộc vào 4 biến cách (Kasus) trong tiếng Đức đó là:

Cách 1 Nominativ

Cách 2 Genitiv

Cách 3 Dativ

Cách 4 Dativ. Để cho bạn dễ hình dung, cụ thể chúng ta sẽ có ví dụ như sau:

– Tiếng Anh có 2 loại mạo từ (article) đứng trước danh từ: xác định (the) và không xác định (a, an)

+ Mạo từ xác định “the” được dùng trước danh từ khi người nói lẫn người nghe đều biết rõ đối tượng. Ví dụ: “The book on the table is mine.” (Quyển sách ở trên bàn là của tôi).

+ Mạo từ không xác định “a, an” được đặt trước danh từ nếu nó lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh. Ví dụ “Yesterday I saw a man jumping over the hedge” (Hôm qua tôi thấy một người đàn ông nhảy qua hàng rào)

+ “A” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc một nguyên âm nhưng có âm là phụ âm. Ví dụ: a cat, a university,…
“An” sẽ đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc một âm câm. Ví dụ: an apple, an elephant, an hour,…

– Tiếng Đức có rất nhiều loại mạo từ, trong đó có 2 loại mạo từ (Artikel)  xác định và không xác định giống tiếng Anh. Tuy nhiên vì sự ảnh hưởng của giống và 4 biến thể nên việc xác định mạo từ cho chuẩn trong tiếng Đức cũng khá phức tạp.

+ Với mỗi giống, chúng ta có một mạo từ đi kèm như sau:

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (3

Chúng ta sẽ lấy thử 3 danh từ với 3 giống khác nhau để xem khi vào biến thể:

der Apfel (maskulin); das Buch (neutral), die Frau (feminin) và một từ luôn ở dạng số nhiều      die Eltern (plural)

* Với mạo từ xác định:

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (4)

 

* Tương tự với mạo từ không xác định (chú ý không có số nhiều đi với mạo từ không xác định):

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (5)

 

1.2  Về động từ

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (6)

Mới chỉ đi sơ qua về danh từ nhưng đã có rất nhiều thứ cần nhớ trong tiếng Đức. Để tránh việc các bạn bị ngợp, ở phần này tôi sẽ chỉ giới thiệu qua một vài điểm khác biệt về cách chia động từ giữa 2 thứ tiếng như sau:

– Ở tiếng Đức các bạn sẽ phải cho dạng đúng của động từ với nhiều chủ ngữ hơn.

Ví dụ động từ “to be” trong tiếng Anh, chúng ta có như sau

I – am

you/we/they – are

she/he/it – is

Tương tự với động từ “ to be”, tiếng Đức có động từ “sein” bằng nghĩa với “to be”, cùng xem xem cách chia của động từ này tương ứng với các thì nhé:

Ich    –   bin

du     –   bist

er/sie/es – ist

ihr     –    seid

wir/sie/Sie – sind

– Ta có thể thấy quy tắc động từ đi kèm với chủ ngữ của tiếng Đức phức tạp hơn. Bên cạnh đó, vị trí của động từ cũng là một điểm đáng nhớ. Tư duy câu theo tiếng Anh khá giống với tiếng Việt đó là : trạng ngữ- chủ ngữ – động từ. Ví dụ trong câu:

“Today, I go to school by bus” (Hôm nay tôi đến trường bằng xe buýt)  ta có thể thấy động từ đứng ở vị trí thứ 3.

Đối với tiếng Đức, động từ luôn luôn ở vị trí thứ 2 trong câu khẳng định:

“Heute gehe ich mit dem bus zur Schule” (Hôm nay tôi đến trường bằng xe buýt)

– Đối với câu có trợ động từ (Hilfsverben) hay động từ khuyết thiếu (Modalverben), ở trong tiếng Anh (ví dụ can, could,…) chúng ta giữ nguyên động từ khuyết thiếu và cả động từ chính cho tất cả các ngôi. Nhưng ở tiếng Đức chúng ta vẫn phải chia động từ khuyết thiếu, động từ chính lại được cho xuống cuối câu. Ví dụ:

Tiếng Anh: “I can play the piano.”
Tiếng Đức: “ Ich kann Klavier spielen.”

Còn rất rất nhiều sự khác biệt nữa giữa 2 ngôn ngữ mà không tiện kể ra hết. Qua sự giới thiệu trên các bạn có thể khẳng định chắc chắn thêm một lần nữa rằng tiếng Đức khó hơn tiếng Anh. Tuy nhiên cũng đừng vì thế mà nản lòng nhé! Sự thật tiếng Đức khó hơn tiếng Anh nhưng cách đọc của tiếng Đức một số từ khá giống tiếng Việt và bạn có thể dễ dàng đánh vần hơn nhiều.

Ngữ pháp tiếng Đức khó như vậy, có nên chú trọng học ngay từ A1 không? 

Theo tôi thì khi bắt đầu A1 chúng ta có cần học ngữ pháp nhưng chỉ nên ở mức làm quen, nhận biết chứ không hẳn chú trọng học quá nhiều. Lý do ư? Đơn giản thôi

– Những người mới bắt đầu học một ngôn ngữ mới cũng như một đứa trẻ mới tập nói vậy. Chẳng ai lại bắt một đứa trẻ 1- 2 tuổi mới bập bẹ phát âm học về danh từ, động từ, tính từ, câu đơn, câu ghép,… cả. Ngay khi mới bắt đầu mà bạn đã phải tiếp thu một lượng kiến thức khổng lồ về ngữ pháp, trong khi vốn từ vựng của trình độ A1 vẫn còn khá hạn chế, điều này sẽ dẫn tới mệt mỏi, chán nản, dễ bỏ cuộc.

Chính vì vậy, thay vì chúng ta quá quan trọng về ngữ pháp, khi bắt đầu học, hãy cố gắng nhận biết một số cấu trúc cơ bản như giống của danh từ, cách phát âm, chia một số động từ đơn giản cho từng ngôi,…

Bên cạnh đó, các bạn nên chú trọng rèn luyện phản xạ nghe, nói, phát âm các từ cho chuẩn ngay từ A1 để mình có tiền đề khi học cao hơn sẽ không bị bị động. Ngữ pháp sai có thể dễ dàng sửa được, nhưng phát âm sai lâu ngày sẽ thành thói quen và khó uốn nắn hơn.

Xem thêm : Bảng chữ cái tiếng Đức

2. Các cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

2.1 Phương pháp

  • Thiết lập tâm lý sẵn sàng, quyết tâm

– Lập ra những mục tiêu, kế hoạch rõ ràng

Lên kế hoạch, hệ thống khi bắt đầu làm gì đó là điều cơ bản quan trọng nhất. Bạn không thể tự tin tuyên bố rằng “tôi sẽ làm chủ tiếng Đức” trong khi bản thân lại mông lung, chẳng biết làm thế nào.

Vì vậy, khi xác định tâm lý bạn sẽ phải học được tiếng Đức, hãy lên kế hoạch chi tiết cho từng ngày. Thay vì chỉ nghĩ “hôm nay mình sẽ học ngữ pháp” hãy lên kế hoạch chi tiết cho từng ngày. Ví dụ buổi sáng mình sẽ học 2 tiếng về các thì, buổi chiều mình sẽ học về chia đuôi tính từ, buổi tối mình sẽ học về phát âm,…. Với một kế hoạch cụ thể cho việc học từng ngày như vậy, chắc chắn ngữ pháp của bạn sẽ tốt lên, thay vì chỉ nói suông và học máy móc.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (7)

Bạn phải lên kế hoạch chi tiết cho từng ngày để đạt được hiệu quả cao trong việc học ngữ pháp tiếng Đức

 

– Tự chọn phương pháp học phù hợp cho bản thân

Mỗi chúng ta đều có cách dung nạp kiến thức khác nhau. Có người sẽ dễ tiếp thu hơn khi học từ qua bài hát, video, có người lại thích yên tĩnh một mình tập trung học, có người lại dễ hiểu hơn nếu vừa học vừa thực hành,… Tùy theo tính cách mà mỗi cá nhân sẽ có cách học hiệu quả của riêng mình. Bạn hãy dành ra chút thời gian, tìm hiểu phong cách học phù hợp với bản thân nhất, từ đó hãy tự lên kế hoạch và đề ra những hoạt động thích hợp để việc học đạt hiệu quả nhất nhé!

– Tập trung vào quá trình thay vì tập trung vào mục đích

Khác với suy nghĩ của nhiều người rằng đề ra được mục tiêu cao là tốt. Theo kinh nghiệm của bản thân tôi, thứ nhất, khi đề ra 1 mục tiêu lớn đòi hỏi mất nhiều thời gian, chúng ta sẽ có xu hướng trì trệ, “nốt hôm nay ngày mai bắt đầu làm”. Thứ hai, khi đạt được mục tiêu rồi, chúng ta lại rơi vào cảnh mất động lực, dần dần buông thả.

Chính vì vậy, hãy rèn luyện cho bản thân suy nghĩ việc học giống như một quãng đường dài, mỗi ngày lại có một khám phá khác, một mục tiêu cao hơn. Hãy phá bỏ mọi giới hạn, học không bao giờ là đủ.

  • Hình thành cho mình những thói quen, môi trường học tập tốt

– Hãy học trên bàn, đừng học trên giường

Chúng ta hãy có suy nghĩ ngồi trên giường học cho thoải mái. Nhưng thực tế, chỉ khoảng 20 phút sau, sự hấp dẫn mời gọi của chiếc giường sẽ khiến ta không thể cưỡng lại nổi. Lời khuyên đưa ra là, các bạn nên ngồi học trong môi trường nghiêm túc, bàn ghế thoải mái, phù hợp làm việc nhiều tiếng. Thư viện, những quán cafe yên tĩnh,… sẽ là 1 số sự lựa chọn phù hợp.

– Cố gắng nhìn thấy ngôn ngữ Đức ở tất cả mọi nơi trong nhà

Thoạt đầu, nghe có vẻ hơi phi lý. Nhưng sự thật một cách học hiệu quả là hòa nhập vào môi trường sử dụng ngôn ngữ ấy. Chúng ta chưa có điều kiện để sang Đức nên hãy cố gắng để trong nhà nhìn mọi nơi thấy tiếng Đức. Tủ lạnh, cửa ra vào, đầu giường là những nơi dễ nhìn thấy nhất. Hãy thử viết một số câu tiếng Đức vào những tờ giấy note nhỏ, gắn lên những vật dụng trong nhà xem sao nhé.

Ngoài ra hãy thiết lập các thiết bị truyền thông của bạn thành tiếng Đức. Mỗi lần bạn mở điện thoại ra đều nhìn thấy tiếng Đức, điều này sẽ giúp lập trình lại bộ não của bạn, khiến bạn quen dần với ngôn ngữ cần học hơn.

– Đọc thật nhiều tài liệu tiếng Đức

Đừng nghĩ rằng phải biết nhiều ngữ pháp tiếng Đức mới đọc được tài liệu tiếng Đức. Những người có suy nghĩ chủ quan như vậy thường sẽ luôn gặp khó khăn với chính ngữ pháp, hơn nữa họ cũng chẳng bao giờ động tới tài liệu tiếng Đức để mà đọc. Chính vì vậy, hãy cố gắng đọc bất kì tài liệu nào bạn có thể đọc. Truyện tranh, sách, tạp chí,… kể cả là phụ đề phim bạn xem.

Tất cả đều có thể giúp ích cho việc học ngữ pháp tiếng Đức của bạn. Bạn không chỉ biết được ngữ pháp bạn được học ứng dụng trong thực tế như thế nào, mà bạn còn sẽ học được những ngữ pháp mới bạn chưa biết. Việc đọc hay xem nhiều tiếng Đức sẽ giúp bạn dùng đúng ngữ pháp mà không cần phải học thuộc những công thức phức tạp.

– Đừng học quá nhiều, học từng chút một và hãy sử dụng nó

Sẽ là một sai lầm nếu bạn cố gắng học ngữ pháp thật nhanh sau đó rồi học đến những thứ khác. Thay vì học nhiều mà lại quên, mơ hồ thì hãy tập trung sử dụng tốt những gì mình đã học, sau đó mới học đến ngữ pháp mới. Rất nhiều bạn dù trong thời điểm đó rất thuần thạo một cấu trúc ngữ pháp nào đó nhưng sau một thời gian lại quên đi, đó chính là bởi vì bạn không sử dụng ngữ pháp đó.

Thế nên, việc tự viết tiếng Đức sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Bạn sẽ phải sử dụng vốn ngữ pháp mà mình có để tạo nên một câu hoàn chỉnh, sau đó tạo lập nên đoạn văn thể hiện rõ ràng ý kiến của bạn. Hãy nhớ rằng “dục tốc bất đạt”, học chậm mà chắc.

Xem thêm: Phương pháp tự học tiếng Đức hiệu quả

3. Một số tài liệu học ngữ pháp hiệu quả

Sau đây tôi sẽ giới thiệu với bạn một số sách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả.

Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy tham khảo cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu” của tác giả Trần Khắc Đạt. Cuốn sách được viết dành cho người Việt, phù hợp với tư duy người Việt, nội dung đã bao gồm ngữ pháp từ A1-C1 ngắn gọn, súc tích, tiết kiệm thời gian học.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (8)

Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu

Một bộ sách cũng giúp học ngữ pháp tiếng Đức theo từng cấp độ là bộ 3 cuốn A-Grammatik, B-Grammatik, C-Grammatik. Đây là bộ sách của nhà xuất bản Schubert Verlag, được thiết kế để học cùng giáo trình Begenungen – 1 trong những giáo trình học tiếng Đức cơ bản tốt nhất hiện nay. Bạn có thể học chung với giáo trình hay học độc lập đều hiệu quả.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (2)

Nếu bạn không thích học qua sách thì một app trên điện thoại cũng rất hữu ích đó là Duolingo. Đây là một trong số những app học tiếng Đức phổ biến online. Bạn có thể học ngữ pháp qua việc trả lời các câu hỏi và hoàn thành bài tập hàng ngày.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (3)

Duolingo là một trong những app học tiếng Đức phổ biến online.

Ngoài ra, khi đã có nền tảng ngữ pháp tiếng Đức, việc bạn hàng ngày ôn luyện là rất cần thiết. Việc ôn luyện ngữ pháp có thể hiệu quả hơn khi bạn luyện tập làm những bài tập về ngữ pháp.

Với công nghệ đang phát triển hiện nay, việc ôn luyện đề trên google chắc hẳn sẽ không còn xạ lạ gì. Chỉ cần gõ 1 số từ khóa, bạn có thể download về rất nhiều tài liệu làm bài tập về ngữ pháp. Việc có thể tiến bộ hay không là phụ thuộc vào bạn, hãy chăm chỉ để đạt kết quả tốt nhất.

4. Tổng hợp ngữ pháp A1 tiếng Đức

Khi bắt đầu hành trình học tiếng Đức, ngữ pháp A1 tiếng Đức là những viên gạch nền tảng đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Nắm vững các kiến thức ở trình độ này sẽ giúp bạn tự tin xây dựng những câu giao tiếp đơn giản hàng ngày và là tiền đề vững chắc cho các cấp độ cao hơn, bao gồm cả kỹ năng viết thư.

Dưới đây là các điểm ngữ pháp cốt lõi bạn cần nắm ở trình độ A1, được trình bày để dễ hiểu và so sánh:

4.1. Chia động từ ở thì hiện tại (Verbkonjugation) – Móng nhà của mọi câu nói

Ở cấp A1, việc chia động từ chính xác theo chủ ngữ là yêu cầu bắt buộc. Động từ trong tiếng Đức chia theo các đại từ nhân xưng như ich, du, er/sie/es, wir, ihr, Sie… với các đuôi khác nhau (–e, –st, –t, –en…). Ví dụ: machen → ich mache, du machst, er macht…

Bạn cũng cần biết các loại động từ đặc biệt:

  • Động từ bất quy tắc (sehen → ich sehe, du siehst…)

  • Động từ với gốc kết thúc bằng –d/-t/-el cần thêm –e ở đuôi để dễ phát âm

  • Các trợ động từ (Hilfsverben) như sein, haben, werden

  • Và động từ khuyết thiếu (Modalverben) như können, müssen, dürfen…, đặc biệt quan trọng vì chúng xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

4.2. Cách đặt câu hỏi: W-Fragen và Ja/Nein-Fragen

Nắm được cấu trúc câu hỏi là chìa khóa để bạn bắt đầu giao tiếp bằng tiếng Đức:

  • W-Fragen (câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như Wer, Was, Wo, Wann, Warum…) dùng để tìm kiếm thông tin cụ thể.
    Ví dụ: Wo wohnst du? Was machst du heute?

  • Ja/Nein-Fragen bắt đầu bằng động từ và dùng để xác nhận.
    Ví dụ: Kommst du aus Vietnam? Sprichst du Deutsch?

Ngữ pháp A1 tiếng Đức yêu cầu bạn sử dụng đúng trật tự từ trong câu hỏi – điều tưởng đơn giản nhưng lại rất dễ bị mất điểm trong các kỳ thi nếu không để ý.

4.3. Danh từ & Quán từ (Nomen und Artikel) – Giống là “đặc sản” của tiếng Đức

Mỗi danh từ tiếng Đức luôn đi kèm với quán từ xác định (der, die, das) hoặc không xác định (ein, eine), biểu thị giống (đực, cái, trung), số ít – số nhiều, và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ).

Việc xác định giống đúng là điều bắt buộc – vì giống quyết định cách chia tính từ, đại từ, và cách dùng giới từ sau này.

Ví dụ:

  • Der Tisch (cái bàn – giống đực),

  • Die Lampe (cái đèn – giống cái),

  • Das Buch (quyển sách – giống trung).

  • Die Bücher (số nhiều của “quyển sách”).

4.4. Akkusativ & Dativ – Hiểu hành động trong câu

Khi làm việc với động từ, bạn phải biết: ai làm gì? cái gì bị tác động? ai là người nhận?

  • Nominativ: chủ ngữ – người thực hiện hành động (Ich)

  • Akkusativ: tân ngữ trực tiếp – bị tác động (das Buch)

  • Dativ: tân ngữ gián tiếp – người nhận hành động (ihm)

Ví dụ: Ich gebe ihm das Buch.
Tôi (Nominativ) → cho ai đó (Dativ) → cái gì đó (Akkusativ).

Ngữ pháp A1 tiếng Đức không yêu cầu bạn thuộc lòng hết các trường hợp, nhưng bạn cần nắm được vai trò và động từ đi với cách nào để không dùng sai.

4.5. Giới từ (Präpositionen) – Gắn câu với hoàn cảnh

Có ba nhóm giới từ bạn cần biết:

  • Chỉ địa điểm (in, auf, an, neben…)

  • Chỉ thời gian (seit, um, in, am…)

  • Chỉ cách thức/phương tiện (mit, ohne…)

Ví dụ:

  • Ich fahre mit dem Bus zur Arbeit. (Tôi đi làm bằng xe buýt)

  • Wir treffen uns am Montag. (Chúng tôi gặp nhau vào thứ Hai)

Nhiều giới từ sẽ yêu cầu bạn điều chỉnh danh từ về Akkusativ hoặc Dativ, đây là bước quan trọng trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp.

4.6. Cấu trúc câu (Satzbau) – Ai đứng đâu trong câu?

Một câu tiếng Đức có cấu trúc cơ bản:

  • Vị trí 1: Chủ ngữ hoặc yếu tố được nhấn mạnh (z.B. Heute)

  • Vị trí 2: Động từ đã chia

  • Cuối câu: các phần còn lại theo trật tự thời gian – lý do – cách thức – địa điểm (TEKM: Temporal – Kausal – Modal – Lokal)

Ví dụ: Ich gehe heute mit dem Fahrrad zur Schule.
(Tôi đi học bằng xe đạp hôm nay.)

4.7. Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt) – Kể chuyện ở A1

Người học A1 cần biết cách sử dụng thì Perfekt để mô tả các hành động trong quá khứ bằng cách:

  • Thêm trợ động từ haben hoặc sein

  • Động từ chính ở cuối câu, có dạng ge + Verbstamm + t/en

Ví dụ:

  • Ich habe Pizza gegessen.

  • Er ist nach Hause gegangen.

4.8. Modalverben & Câu mệnh lệnh (Imperativ) – Tự tin giao tiếp

Modalverben như können, müssen, dürfen… giúp bạn diễn tả mong muốn, khả năng, nghĩa vụ…
Ví dụ: Ich kann Deutsch sprechen.

Imperativ giúp bạn đưa ra lời yêu cầu, đề nghị. Ở A1, bạn chỉ cần học cho 3 ngôi: du, ihr, Sie.
Ví dụ:

  • Komm! (du)

  • Geht! (ihr)

  • Sprechen Sie bitte langsam! (Sie)

Qua những chia sẻ từ kinh nghiệm bản thân vừa rồi, hy vọng các bạn sẽ có một cái nhìn khác về ngữ pháp tiếng Đức. Nó sẽ khó với những người không cố gắng nhưng sẽ là dễ nếu bạn có quyết tâm. Chúc các bạn thành công!

Xem thêm : Mẹo và bí quyết học tiếng Đức hiệu quả

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Du học nghề Đức
  • Giảng giải ngữ pháp tiếng Đức
  • 7 ưu điểm khi du học nghề tại Đức
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • 5 bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • 8 cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Bảng chữ cái tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

 

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/08/cach-hoc-ngu-phap-tieng-duc.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-23 09:44:232025-06-24 10:04:36Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

Cách viết thư tiếng Đức chuẩn là như thế nào?

23/06/2025

Ở Việt Nam, chúng ta đã quá quen thuộc với việc nhắn tin tức thì qua Messenger hay các ứng dụng tương tự để liên lạc. Tuy nhiên, tại Đức, thư tay và E-mail vẫn giữ một vị trí đặc biệt quan trọng trong văn hóa giao tiếp, từ đời sống hàng ngày đến công việc và học tập. Đặc biệt, trong các kỳ thi lấy chứng chỉ quốc tế như Goethe B1, kỹ năng viết thư (Brief schreiben) là một phần thi không thể thiếu, đánh giá toàn diện khả năng ngữ pháp, từ vựng và sắp xếp ý tưởng của bạn. Vì thế ngay từ khi chúng ta bắt đầu học tiếng Đức chúng ta đã bắt đầu học viết những mẩu thư tay từ ngắn tới dài, từ đơn giản tới phức tạp.

Vậy làm thế nào để viết một bức thư tiếng Đức “đúng form” và thể hiện sự chuyên nghiệp, chuẩn mực như người Đức? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cấu trúc chuẩn, các mẫu câu thường dùng, và những lỗi cần tránh, giúp bạn tự tin chinh phục phần thi viết thư trong kỳ thi Goethe B1!

viết thư tiếng Đức 1

1. Cách viết thư tiếng Đức:

Ở Đức chúng ta sẽ chia ra làm 2 cách viết thư : đó là viết thư cho người thân, bạn bè chúng ta sẽ dùng thư không mang tính quy phạm hay còn gọi là thư thân mật. Tuy nhiên nếu là bức thư gửi cho cơ quan hành chính, thư để xin gửi, cấp trên hay đối tác … khi ấy chúng ta sẽ phải sử dụng mẫu thư trang trọng thì mới có thể đảm bảo thông điệp sẽ được truyền tải một cách hiệu quả và qua thư người ta cũng có thể thấy được tính cách và con người của người viết thư.

Vì thế khi viết thư trang trọng hay thư thân mật chúng ta đều phải làm theo một cấu trúc nhất định và thể hiện được sự tôn trọng của mình tới người nhận thư.

Tiêu chí Thư trang trọng (Formell) Thư thân mật (Informell)
Người nhận Cơ quan, công ty, trường học, giáo viên, đối tác, người lạ Bạn bè, người thân, đồng nghiệp thân thiết
Mục đích Xin việc, đăng ký khóa học, xin thông tin, khiếu nại, xác nhận Hỏi thăm, cảm ơn, xin lỗi cá nhân, kể chuyện, mời đi chơi
Giọng văn Lịch sự, chuẩn mực, theo quy tắc nghiêm ngặt Gần gũi, tự nhiên, đôi khi dùng cảm thán hoặc từ viết tắt
Cách xưng hô Sehr geehrte/r… / Mit freundlichen Grüßen Liebe/r… / Viele Grüße, Bis bald…
Ngôn ngữ Tuyệt đối không dùng từ lóng, viết tắt Có thể dùng ngôn ngữ thân mật, nói chuyện thoải mái
Ví dụ mở đầu thư Sehr geehrte Damen und Herren, Hallo Anna, hoặc Liebe Maria,

2. Cấu trúc viết thư:

Bước 1 : Bạn phải xác định bạn viết loại thư gì: thư trang trọng hay thư thân mật để có thể xưng hô cho đúng mực.

Bước 2: Cấu trúc của bức thư gồm có:

  • Phần mở đầu: chào hỏi
  • Phần giới thiệu: lý do viết thư
  • Phần nội dung chính: ở đây bạn sẽ nêu ra nội dung chủ yếu của bức thư hoặc bày tỏ mong muốn, nguyện vọng của bản than
  • Phần cuối: bày tỏ nguyện vọng của bản thân tới người nhận thư như sớm trả lời hay sớm gặp mặt,…
  • Phần chữ kí.

3. Các mẫu viết thư:

 3.1 Viết thư tiếng Đức lịch sự

Mẫu câu phần chào hỏi

  • Lieber Herr Müller (Xin chào ông Müller)
  • Liebe Frau Lena (Xin chào bà Mrs. Lena)
  • Sehr geehrte Damen und Herren (Kính gửi Ông/ Bà)
  • Sehr geehrte Frau Präsidentin (Kính gửi bà Tổng thống)
  • Sehr geehrter Herr Professor Dumbledore (Kính gửi giáo sư Dumbledore)

Mẫu câu phần giới thiệu

– Vielen Dank für Ihren Brief (E-Mail) über / Vielen Dank für Ihren Brief über… Cảm ơn Ông/Bà về bức thư…

–Ich schreibe Ihnen diesen Brief, , um Informationen anzufordern / Sie darüber zu informieren / sich zu beschweren…: Tôi viết thư này để hỏi thông tin về/ thông báo tới Ông (Bà) về việc/than phiền về….

– Ich möchte Ihnen Glückwünsche aussprechen…: Tôi muốn chúc mừng bạn về…

– Ich möchte Ihnen dazu gratulieren…: Xin chúc mừng bạn về…

Mẫu câu phần kết thư

– Ich freue mich, dich bald wiederzusehen: Tôi mong được gặp bạn

– Ich freue mich darauf, unverzüglich von Ihnen zu hören: Tôi mong bạn sẽ phản hồi sớm

– Ich hoffe, Sie so bald wie möglich zu hören: Tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm nhất có thể

Mẫu câu chào hết thư

– Nếu khi mở đầu bạn gọi người nhận là Frau/Herr thì cuối thư bạn dùng “Mit freudlichen Grüßen”

– Nếu bạn dùng “Damen und Herren” thì kết thư bạn dùng Mit herzlichen Grüßen oder Viele Grüße

Xem thêm: 7 bí quyết giúp bạn chinh phục điểm cao kỹ năng viết tiếng Đức

Viết thư tiếng Đức

3.2. Viết Thư tiếng Đức thân mật

Mẫu câu phần chào hỏi

– Hallo + Name

– Liebe + Name với nam thì dùng Lieber + Name

Mẫu câu phần giới thiệu

– Vielen Dank für deinen Brief (E-Mail) über/ deine Einladung: Cảm ơn vì đã viết thư cho tôi về/ về lời mời …

– Es war schön, wieder von dir  zu hören: Thật tuyệt vì biết thông tin của bạn

– Ich schreibe, um dir davon zu erzählen: Tôi viết bức thư này để kể cho bạn về…

– Wie geht es dir? / Was ist los? Bạn khỏe không?

– Es tut mir leid, dass ich dir so lange nicht geschrieben habe: Xin lỗi vì đã lâu không viết thư cho bạn.

Mẫu câu phần kết bài

– Hoffe bald von dir zu hören/ Anwort mir bald, bitte !: Hy vọng bạn phản hồi sớm

– Ich freue mich auf Sie / auf Sie: Mong chờ được gặp/ nghe tin tức từ bạn

– Ich kann es kaum erwarten, mich bald zu treffen: Tôi rất nóng lòng muốn gặp bạn sớm

– Schreib bald zurück: Phản hồi sớm nhé

Mẫu chào khi kết thúc

– Viele Grüße: Chúc mọi điều tốt lành

– Bis bald: Hẹn sớm gặp lại  / hoặc Liebe( r ) Grüße: thân gửi

viết thư tiếng Đức

4. Cách viết E-Mail:

Bên cạnh cách viết thư, người Đức còn rất chú trọng về cách viết E-Mail. Viết E-Mail sao cho đúng và tôn trọng người đọc là một vấn đề được người Đức rất đề cao. Vì thế mà không tự dưng người Đức đánh giá cao hơn ứng viên có phong cách trình bày E-Mail khoa học và hợp lí. Vậy cách viết E-Mail như thế nào mới là phong cách “ chuẩn Đức „? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé:

Viết E-Mail cũng giống như viết thư trong tiếng Đức: 

Đầu tiên chúng ta cũng sẽ phải xác định mình viết thư cho ai và với mục đích gì?

Sau đó chúng ta sẽ bắt tay vào việc viết E-Mail giống như hướng dẫn khi viết thư: 

Gồm 5 phần: mở đầu, lý do, nội dung, kết thư và kí tên.

Về cơ bản viết E-Mail hay viết thư trong tiếng Đức đều tương tự nhau. Tuy nhiên khi viết E-Mail bạn cần chú ý tới phần tiêu đề của E-Mail là gì. Ví dụ như bạn viết E-Mail hỗ trợ thì bạn phải ghi vào phần tiêu đề của E-Mail là: Thư xin hỗ trợ ,…. 

Xem thêm: Hướng dẫn cách viết thư động lực và CV cho du học sinh

viết thư tiếng Đức

5. Cách viết E-Mail nhờ giúp đỡ:

Cách viết E-Mail nhờ vả cũng sẽ có những mẫu câu chào hỏi và kết thúc như thư tiếng Đức. Tuy nhiên trong quá trình viết phần lý do hoặc nội dung, bạn có thể thêm các mẫu câu sau:

  • Außerdem wäre wünschenswert, dass… : Cũng được hy vọng rằng…
  • Ich bitte Sie, mir ein Angebot für…zu unterbreiten: Tôi thỉnh cầu ngài, cho tôi đề nghị… để trình bày.
  • Ich erwarte, dass… : Tôi mong đợi rằng…
  • Ich hätte gern, dass: Tôi muốn rằng…
  • Ich würde mir wünschen, dass…: Tôi muốn ước rằng….

6. Cách viết Postcard tiếng Đức:

Viết thiệp thường được sử dụng trong các dịp lễ hay sinh nhật, các tấm thiệp được trình bày dễ thương và viết ngắn gọn. Tuy nhiên nó vẫn phải đầy đủ các phần như: Chào hỏi, nội dung và kí tên. Khi viết thiệp bạn không cần quá coi trọng hình thức như viết thư hay viết E-Mail. Thiệp cũng thường được viết gửi những người thân của mình vì thế quan trọng nhất là bạn bày tỏ được tình cảm của bản thân qua thư. 

viết thư tiếng Đức

Đây là một mẫu thiệp tiếng Đức để chúng ta tham khảo.

7. Những Lỗi Thường Gặp Cần Tránh Khi Thi B1 Goethe

Để đạt điểm cao trong phần thi viết, bạn cần hết sức cẩn thận và tránh những lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh mắc phải:

  • Sai văn phong (Formeller/Informeller Stil): Đây là lỗi nghiêm trọng nhất và thường bị trừ điểm nặng. Luôn đọc kỹ đề bài để xác định xem bạn cần viết thư thân mật hay trang trọng. Ví dụ: Nếu đề bài yêu cầu viết thư cho một cơ quan, tuyệt đối không dùng “Liebe Grüße” hay “Hallo [Tên]”.
  • Thiếu cấu trúc bài viết: Quên các thành phần quan trọng như địa điểm/ngày tháng, lời chào, lời chào kết, hoặc chữ ký. Đặc biệt với E-mail, việc thiếu tiêu đề (Betreff) sẽ khiến bài viết của bạn mất điểm ngay lập tức.
  • Lỗi ngữ pháp cơ bản: Ở trình độ B1, giám khảo kỳ vọng bạn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm. Các lỗi thường gặp bao gồm:
    • Chia động từ sai thì, sai ngôi.
    • Dùng sai quán từ (der/die/das).
    • Nhầm lẫn giới từ (ví dụ: in thay vì an).
    • Cấu trúc câu phụ (Nebensätze) chưa chính xác (đặc biệt là vị trí động từ).
  • Sai chính tả và viết hoa/thường: Đây là những lỗi “không đáng có” nhưng lại rất dễ mắc phải. Trong tiếng Đức, việc viết hoa danh từ là bắt buộc, hãy đặc biệt chú ý.
  • Không đủ số từ quy định: Bài viết dưới 80 từ sẽ bị trừ điểm. Cố gắng viết vừa đủ số lượng, tránh viết quá dài mà dễ sai.
  • Lạc đề hoặc thiếu ý: Đề bài Goethe B1 thường đưa ra 3-4 ý nhỏ bạn cần triển khai. Hãy đảm bảo bạn đã đề cập và phát triển tất cả các ý đó một cách rõ ràng.
  • Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp: Ở trình độ B1, mục tiêu là sự rõ ràng và chính xác. Đừng cố gắng dùng những cấu trúc hay từ vựng quá cao siêu mà bạn chưa thực sự thành thạo, vì điều đó dễ dẫn đến sai sót.

8. Mẹo “Chinh Phục” Phần Viết Thư B1 Goethe

Để tối ưu hóa hiệu suất trong phòng thi và đạt điểm cao ở phần viết, hãy áp dụng những mẹo sau đây trong quá trình ôn luyện và khi làm bài:

  • Đọc kỹ đề bài (5 phút): Đây là bước quan trọng nhất. Dành thời gian đọc và gạch chân các yêu cầu chính:
    • Ai là người nhận? (Xác định văn phong thân mật hay trang trọng).
    • Mục đích của bức thư? (Lý do chính bạn viết thư).
    • Các ý nhỏ cần triển khai? (Thường là 3-4 gạch đầu dòng trong đề bài).
  • Lập dàn ý nhanh (5 phút): Trước khi viết, hãy phác thảo ngắn gọn các ý chính và từ vựng, cụm từ bạn định dùng cho mỗi phần. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng thể, sắp xếp ý tưởng mạch lạc và không bỏ sót yêu cầu nào.
  • Viết nháp (20-25 phút): Bắt đầu viết theo dàn ý đã lập. Tập trung vào việc triển khai đầy đủ các ý và sử dụng đúng cấu trúc câu.
  • Kiểm tra lại kỹ lưỡng (5-10 phút): Sau khi hoàn thành, hãy đọc lại toàn bộ bài viết một cách cẩn thận:
    • Cấu trúc: Đã có đầy đủ địa điểm/ngày tháng, lời chào, lời chào kết, chữ ký, và tiêu đề (nếu là E-mail) chưa?
    • Văn phong: Đã đúng thân mật hay trang trọng chưa?
    • Nội dung: Đã triển khai đủ và rõ ràng tất cả các ý trong đề bài chưa? Có đủ 80 từ không?
    • Ngữ pháp & Chính tả: Kiểm tra các lỗi chia động từ, mạo từ, giới từ, cấu trúc câu và lỗi chính tả.
  • Luyện tập thường xuyên: Viết ít nhất 2-3 bức thư mỗi tuần với các chủ đề khác nhau (cả thân mật và trang trọng). Bạn có thể tìm các đề thi thử Goethe B1 để thực hành.
  • Học thuộc lòng các mẫu câu: Ghi nhớ các cụm từ chào hỏi, giới thiệu, kết thư đã trình bày ở mục 3. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ trong phòng thi và đảm bảo tính chuẩn xác.
  • Đa dạng hóa từ nối: Tránh lặp đi lặp lại một vài từ nối. Học và sử dụng linh hoạt các từ như denn, aber, oder, weil, dass, obwohl, trotzdem, deshalb, dann, danach, außerdem, jedoch, da… để câu văn mượt mà và logic hơn.

Viết thư tiếng Đức không hề khó nếu bạn nắm vững cấu trúc, các mẫu câu cơ bản và chịu khó luyện tập đều đặn. Chúc các bạn ôn thi Goethe B1 thật tốt và đạt được kết quả mong muốn!

Chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn biết về cách viết thư, cách viết E-mail, mẫu viết thư, viết postcard cho chuẩn. Chúc các bạn thành công!

Du học nghề Đức – Hồi ức 4 năm ở Đức

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Du học nghề Đức
  • Giảng giải ngữ pháp tiếng Đức
  • 7 ưu điểm khi du học nghề tại Đức
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • 5 bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • 8 cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • Gia sư tiếng Đức
  • Tự học tiếng đức A1 – Khó hay dễ?

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

 

 

 

 

 

 

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2021/03/Cach-viet-thu-tieng-Duc-scaled.jpg 1440 2560 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-23 05:55:132025-06-24 09:45:53Cách viết thư tiếng Đức chuẩn là như thế nào?

Präteritum – Thì quá khứ trong tiếng Đức

14/06/2025

Präteritum là một trong 3 thì quá khứ của tiếng Đức (cùng với Perfekt và Plusquamperfekt). Bạn đang học tiếng Đức và gặp khó khăn với các thì quá khứ? Präteritum, hay còn gọi là thì quá khứ đơn tiếng Đức, là một trong những thì cơ bản nhưng lại thường gây nhầm lẫn với Perfekt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Präteritum, phân biệt cách dùng với Perfekt, đồng thời hướng dẫn chi tiết cách chia động từ Präteritum cho từng loại động từ. Hãy cùng khám phá và nắm vững thì quan trọng này để nâng cao khả năng tiếng Đức của bạn!

1. Präteritum khác Perfekt ở điểm nào?

Trong tiếng Đức, có hai thì thường được dùng để mô tả hành động trong quá khứ là Präteritum (thì quá khứ đơn) và Perfekt (thì quá khứ hoàn thành gần). Mặc dù đều dùng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc, chúng khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và mức độ ảnh hưởng đến hiện tại.

Đặc điểm Präteritum Perfekt
Ảnh hưởng đến hiện tại ❌ Không còn ảnh hưởng ✅ Có thể còn ảnh hưởng
Văn phong 📘 Văn viết (báo, sách, văn học) 🗣️ Văn nói, hội thoại hằng ngày
Động từ đặc biệt Được dùng nhiều với sein, haben, werden, Modalverben trong cả nói và viết Ít dùng cho các động từ đặc biệt này
Độ phổ biến Phổ biến trong văn viết ở miền Bắc Đức Dùng thường xuyên hơn trong giao tiếp, đặc biệt ở miền Nam Đức

Có 2 sự khác biệt lớn nhất giữa Präteritum và Perfekt:

  • Präteritum diễn tả các hành động và sự kiện diễn ra trong quá khứ, đã kết thúc và không ảnh hưởng đến hiện tại. Trong khi đó, Perfekt ngoài việc CŨNG diễn tả các hành động và sự kiện diễn ra trong quá khứ, đã kết thúc và không ảnh hưởng đến hiện tại, nó CÒN có thể diễn tả các hành động và sự kiện diễn ra trong quá khứ nhưng vẫn còn có ảnh hưởng đến hiện tại.

Do đó Perfekt có thể thay thế cho Präteritum trong mọi trường hợp nhưng Präteritum không phải lúc nào cũng có thể thay thế Perfekt.

Perfekt: Ich bin noch müde, denn ich habe vor einer Stunde einen Holztisch gebaut.

=> Tôi vẫn còn mệt, vì cách đây 1 tiếng tôi vừa đóng 1 cái bàn bằng gỗ -> Đúng: Dùng Perfekt, vì hành động đóng cái bàn đã kết thúc, nhưng nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Nó làm cho cơ thể của tôi vẫn cảm thấy mệt.

Präteritum: Ich bin noch müde, denn ich baute vor einer Stunde einen Holztisch

=> Tôi vẫn còn mệt, vì cách đây 1 tiếng tôi vừa đóng 1 cái bàn bằng gỗ -> Sai: Vì nếu dùng Präteritum thì hành động đóng cái bàn xem như đã kết thúc và không có bất kỳ tác động nào đến hiện tại nữa. Nó không thể làm cho tôi mệt như vậy.

  • Präteritum chủ yếu dùng trong văn viết (văn học, báo chí, thư từ mang tính chính thống, thông báo..).

Còn trong giao tiếp hay văn nói hoặc các email, thư từ mang tính cá nhân bạn sẽ dùng thì Perfekt chủ yếu.

Tuy nhiên, có ngoại lệ với các động từ sein, haben và các Modalverben: können, sollen… gần như bạn sẽ luôn sử dụng Präteritum của những động từ này bất kể viết hay nói.

Bảng thời gian ứng với các thì trong tiếng đức

2. Chia động từ ở thì Präteritum

a. Động từ yếu

Động từ yếu là những động từ thông thường có nguyên âm ở Verbstamm không bị biến đổi.

  • Các động từ yếu có cách chia như sau:

Verbstamm    +    Präteritumendung

Động từ yếu ở thì Präteritum

  • Các động từ thường có đuôi Verbstamm kết thúc bằng t (arbeiten), d (baden), m (atmen) hoặc n (rechnen) thì thêm “e” vào giữa Verbstamm và Präteritumendung

Động từ thường ở thì Präteritum

b. Động từ mạnh và động từ bổ trợ

Động từ mạnh và động từ bổ trợ (sein, haben và werden)là những động từ bất quy tắc. Nó biến đổi không theo bất kỳ một quy tắc nào cả. Và tất nhiên việc bạn cần làm là học thuộc dang Präteritum của những động từ này. Xem lại bảng động từ mạnh ở đây.

Sau đó lấy dạng Präteritum gốc trong bảng ở trên (ví dụ gab, ging ..) thực hiện theo quy tắc:

Präteritum gốc + thêm –st cho ngôi du, thêm –t cho ngôi ihr và thêm –en cho ngôi wir/sie/Sie

Động từ bất quy tắc ở thì Präteritum

Lưu ý: Đối với Präteritum gốc kết thúc bằng đuôi –e (hatte, dachte, … ) thì khi chia ở ngôi wir chỉ cần lấy Präteritum gốc + n (chứ không + en nữa) -> Wir: hatten, dachten, durften …

c. Động từ khiếm khuyết (Modalverben)

Các động từ khiếm khuyết chia ở thì Präteritum như sau:

động từ khiếm khuyết chia ở thì Präteritum

* Konjunktiv II của động từ “mögen” ist “möchten“. “Möchten” thay đổi thành “wollten“ ở thì Präteritum.

z.B: Die Kinder durften gestern Abend mit ihren Freunden ins Kino gehen. (Những đứa trẻ được phép đi xem phim với bạn bè tối qua.)

Viele Schüler wollten bei dem schönen Wetter keine Hausaufgaben machen. (Nhiều sinh viên không muốn làm bài tập về nhà trong thời tiết đẹp.)

Bài tập tham khảo phần Präteritum

Kết Luận: Nắm Vững Präteritum Để Nâng Cao Tiếng Đức Của Bạn!

Thì Präteritum là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Đức, đặc biệt quan trọng khi bạn muốn đọc hiểu văn học, báo chí hay viết các văn bản trang trọng. Mặc dù có thể gây nhầm lẫn với Perfekt ban đầu, nhưng khi nắm vững quy tắc sử dụng và cách chia động từ cho từng loại, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong việc diễn đạt quá khứ bằng tiếng Đức.

Hãy thường xuyên luyện tập chia động từ và đọc các văn bản có sử dụng Präteritum để làm quen với thì này. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ trong việc học tiếng Đức hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp, đừng ngần ngại liên hệ với IECS để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Präsens – Thì hiện tại trong tiếng Đức
  • Perfekt- Thì quá khứ
  • Plusquamperfekt
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/07/prateritum.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-14 12:58:562025-06-16 19:00:55Präteritum – Thì quá khứ trong tiếng Đức

Cách chia động từ trong tiếng Đức – Verbkonjugation

12/06/2025

Học tiếng Đức đôi khi có thể khó khăn, ngữ pháp tiếng Đức cũng không dễ dàng, đặc biệt khi nói đến cách chia động từ tiếng Đức. Có rất nhiều trường hợp chia động từ khác nhau và đôi khi bạn thực sự không chắc chắn rằng liệu bạn có cách chia động từ tiếng Đức đúng hay không?

Nhưng thật ra việc chia động từ trong tiếng Đức cũng tương đối đơn giản khi chỉ cần bạn nắm được quy tắc của nó. Hầu như tất cả các động từ đều kết thúc bằng đuôi “-en” (machen, fahren, leben,…). Nếu động từ ở dạng cơ bản (Endung = “-en”) được gọi là động từ nguyên mẫu (Infinitiv).

Khi sử dụng động từ trong câu, nó phải được chia theo chủ ngữ. Việc chia động từ không quá khó ở thì hiện tại (Präsens), hầu như tất cả các động từ đều kết thúc theo một quy tắc nhất định. Ngoại trừ một số động từ thuộc Modalverben và unregelmäßigen Verben (sein, haben, wissen), cũng như một số động từ có gốc kết thúc là s, ß, z, d,… Bài viết dưới đây mình sẽ chia sẻ cho các bạn về quy tắc chia động từ trong tiếng Đức nhé.

1. Gốc động từ (Verbstamm) là gì?

Trước khi tìm hiểu về quy tắc chia động từ trong tiếng Đức, bạn sẽ cần phải hiểu rõ về các thành phần trong Động từ. Một động từ nguyên mẫu (Infinitiv) gồm 2 phần chính: Verbstamm + Endung “-en/-n“

Verbstamm đơn giản được gọi là gốc của động từ. Hầu hết động từ trong tiếng Đức đều kết thúc đuôi bằng -en (machen, leben…) hoặc -n (wandern, erinnern..). Khi bạn bỏ đi phần -en/-n, bạn sẽ nhận được gốc của động từ đó.

chia động từ

2. Quy tắc chia động từ trong tiếng Đức

Để chia động từ một cách chính xác nhất, chúng ta cần phải căn cứ vào chủ ngữ trong câu. Cho dù là tên riêng – Namen (Lilly, Max, …) hay các đại từ nhân xưng – Personalpronomen (ich, du, …) sẽ luôn luôn là danh từ (Nominativ) đóng vai trò là chủ ngữ (Subjekt). Bạn phải hiểu rằng: “Nominativ + Verben” nó thuộc về nhau như “Vater + Mutter” – luôn luôn không thể tách rời chúng.

Chúng ta sẽ dùng phần gốc động từ (Verbstamm) để lắp ghép với các quy tắc cố định tương ứng lần lượt với các ngôi như sau:

 

chia động từ trong tiếng Đức

Tóm lại, đối với các đại từ nhân xưng số ít (ich/du/er,sie,es/man) hay ngôi ihr quy tắc chia tương ứng với các ngôi lần lượt e/st/t. Còn đối với đại từ nhân xưng số nhiều (wir/sie) hay ngôi lịch sự Sie đều giữ nguyên động từ nguyên mẫu (Infinitiv) không thay đổi.

Về cơ bản, các động từ trong tiếng Đức đều thuộc nhóm cơ bản này và luôn luôn tuân theo quy tắc trên. Nhưng có một số nhóm động từ sẽ có bất đồng quy tắc với nhóm động từ này. Chúng ta cùng tìm hiểu ở dưới đây nhé.

2.1. Nhóm 1

Nhóm động từ này vẫn sẽ tuân theo quy tắc chia động từ cơ bản ở trên. Tuy nhiên, sẽ có một số lưu ý nho nhỏ như sau:

  • Những động từ có Verbstamm kết thúc bằng -s (reis-en), -ß (heiß-en), -z (sitz-en)

Vẫn áp dụng quy tắc e/st/t, nhưng chỉ sửa -st của ngôi du thành –t. Do đó, với lần lượt các ngôi ich/du/er,sie,es+ihr, quy tắc biến đổi từ e/st/t thành e/t/t (Bỏ  của -st)

du => Verbstamm + t: reis-t, heiß-t, sitz-t

  • Những động từ có Verbstamm kết thúc bằng -t (arbeit-en), -d (bad-en), -chn (zeichn-en), -dn (ordn-en ), -fn (öffn-en), -gn (begegn-en), -tm (atm-en)

Vẫn áp dụng quy tắc e/st/t, nhưng thêm e vào 2 cách chia ở ngôi du và er,sie,es+ihr. Do đó, với lần lượt các ngôi ich/du/er,sie,es+ihr, quy tắc biến đổi từ e/st/t thành e/est/et (Thêm e vào trước st, thêm e vào trước t)

du => Verbstamm + est: arbeit-est, bad-est, zeichn-est …

er,sie,es+ihr => Verbstamm + et: arbeit-et, bad-et, zeichn-et …

2.2. Nhóm 2

Ở trên, bạn có nhận thấy điểm chung của Nhóm 1 với quy tắc chia động từ cơ bản là gì không?

Tuy quy tắc e/st/t bị biến đổi thành nhiều dạng khác nhau như e/est/et hay e/t/t nhưng điểm chung của chúng vẫn là: Nguyên âm gốc trong Verbstamm không hề bị biến đổi.

z.B: leben => lebe/lebst/lebt: Nguyên âm -e trong Verbstamm leb- vẫn được giữ nguyên khi ta chia động từ.

Còn nhóm 2 thì sẽ ngược lại, nguyên âm gốc trong Verbstamm sẽ bị biến đổi khi ta chia động từ.

Trong nhóm 2 này mình chia ra 2 nhóm nhỏ:

a. Nhóm 2.1

Một số động từ mà Verbstamm của nó có chứa a hoặc e (schlaf-en, seh-en, geb-en, lauf-en, nehm-en…) sẽ biến đổi nguyên âm khi chia ở ngôi du và er/sie/es (a biến thành ä, e biến thành ie hoặc i), còn ngôi ich và ngôi ihr thì nguyên âm vẫn không thay đổi.

du => Verbstamm + st: schläf-st, sieh-st, gib-st

er/sie/es => Verbstamm + t: schläf-t, sieh-t, gib-t

z.B: Đối với động từ „seh –en“:

Với ngôi du nếu chia là sehst => Sai, chúng ta phải biến đổi e thành ie => sieh-st.

Với ngôi er/sie/es, nếu chúng ta chia là seht => Sai, phải biến đổi e thành ie => sieh-t.

Với ngôi ihr, nếu chúng ta chia là seht => Đúng

b. Nhóm 2.2

Nhóm này thì hoàn toàn không có quy tắc nào cả – có thể nói là bất quy tắc. Không những cả nguyên âm gốc trong Verbstamm bị biến đổi, mà quy tắc chung e/st/t cũng không còn. Những động từ dưới đây các bạn phải học thuộc lòng nhé. Bở vì nếu không thuộc, các bạn vẫn áp dụng theo quy tắc chung e/st/t thì ngữ pháp câu đấy là SAI hoàn toàn.

  • Các trợ động từ (Hilfsverben): sein, haben, werden
  • Các động từ khiếm khuyết (Modalverben): wollen, sollen, müssen, können, dürfen, mögen
  • Động từ đặc biệt: wissen

 

chia động từ trong tiếng Đức - Verbkonjugation

Trên đây là quy tắc chia động từ cơ bản nhất các bạn cần phải nắm vững khi bắt đầu học tiếng Đức. Nếu muốn học sâu hơn về ngữ pháp thì đây chính là nền móng đầu tiên mà bạn cần phải dựng lên thật vững chắc, thì kiến thức ngữ pháp sau này của bạn sẽ không gặp phải quá nhiều khó khăn.

Tổng kết nhanh:

Thì Mục đích sử dụng Đặc trưng
Präsens Hiện tại, sự thật chung Quy tắc e/st/t hoặc biến đổi Verbstamm
Präteritum Quá khứ (đặc biệt trong văn viết) Chia theo -te (yếu) hoặc học thuộc gốc (mạnh)
Perfekt Quá khứ có liên quan đến hiện tại Dùng trong văn nói, cần haben/sein + Partizip II

3. Kết Luận cách chia động từ tiếng Đức

Cách chia động từ trong tiếng Đức là một trong những nền móng quan trọng nhất của ngữ pháp. Nắm vững các quy tắc và trường hợp đặc biệt được trình bày trong bài viết này sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc, từ đó dễ dàng chinh phục các thì và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn trong tiếng Đức.

Hãy luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập, giao tiếp và đọc tài liệu để biến những quy tắc này thành phản xạ tự nhiên. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Đức hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với IECS để nhận được sự tư vấn và đồng hành trong hành trình học tiếng Đức của bạn!

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Động từ tách và không tách trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Thì quá khứ präteritum
  • Các khoá học tiếng Đức tại IECS
  • Hướng dẫn học tiếng Đức 
  • Từ vựng tiến Đức thông dụng
  • Lí do tại sao nên học tiếng Đức tại IECS

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/cachChiaDongTu.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-12 01:28:492025-06-24 15:23:41Cách chia động từ trong tiếng Đức – Verbkonjugation

Adjektivdeklination : Chia đuôi tính từ ở trong tiếng Đức

10/06/2025

Chia đuôi tính từ trong tiếng Đức (Adjektivdeklination) là một trong những chủ đề ngữ pháp thử thách nhưng lại vô cùng quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự nhiên. Khi một tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó, đuôi của tính từ đó phải thay đổi để phù hợp với giống, số và cách của danh từ.

Bài viết này của IECS sẽ đi sâu vào cách chia đuôi tính từ tiếng Đức, giúp bạn nắm vững các quy tắc cơ bản, phân biệt các trường hợp có/không có quán từ, và cung cấp những mẹo nhớ hữu ích. Hãy cùng khám phá bí quyết chinh phục Adjektivdeklination!

1. Adjektivdeklination

Adjektivdeklination là sự biến đổi đuôi của tính từ khi tính từ đứng trước danh từ, nhằm phù hợp với giống, số, cách và quán từ đi kèm danh từ đó.

👉 Khi tính từ không đứng trước danh từ (dạng độc lập sau động từ như sein), thì không cần chia đuôi.
Ví dụ:

  • Die Katze ist schön. (Không chia)

  • eine schöne Katze (Cần chia đuôi)

Khi tính từ đứng trước danh từ thì buộc phải chia đuôi tính từ (tính từ đóng vai trò bổ nghĩa cho nó)

Adjektivdeklination : Chia đuôi tính từ trong tiếng Đức

VD: eine schöne Katze, blaue Augen, das kleine, das chenesische Mädchen,…

Khi chia đuôi tính từ cần xác định 2 thành phần:

  • Xác định quán từ đứng trước tính từ.
  • Xác định giống, số, cách của danh từ đứng sau tính từ.

2. Quán từ xác định( bestimmter Artikel)

Adjektivdeklination

Adjektivdeklination

VD:  Dem jungen Mann

( Dativ, Maskulinum, Singular)

(*) Tính từ đứng sau các nhóm từ sau cũng chia tương tự như vậy: dieser( diese, dieses), jener, jeder,mancher, welcher.

Mẹo nhớ:

  • Bảng này chỉ có 2 loại đuôi –e, -en.
  • Với Akkusativ, Genitiv luôn thêm –en bất kể giống, số của danh từ.
  • Tất cả các cách đều thêm –en với danh từ số nhiều.

3. Quán từ không xác định ( umbestimmter Artikel)

Adjektivdeklination : Chia đuôi tính từ trong tiếng Đức

  • Chú ý: Quán từ không xác định không có dạng số nhiều.

Mẹo nhớ: có 4 loại đuôi –er,-e,-es,-en. Với Genitiv và Dativ thì luôn là –en

VD: ein guter Mensch ( Singular, Nominativ, Maskulin)

4. Không có quán từ( Nullartikel)

Adjektivdeklination : Chia đuôi tính từ trong tiếng Đức

  • Ngoài ra ở dạng số nhiều, danh từ không có quán từ thường đi với các số( ein, zwei,….); ander- ; einig- ; viel ; wenig …..

VD: drei neue Häuser, einige wichtige Probleme,….

Mẹo nhớ: Với danh từ số ít ở cả 3 giống thì Nominativ, Akkusativ thì đuôi tính từ được chia giống bảng quán từ xác định.

5. Quán từ sở hữu( Possessivartikel)

Mẹo nhớ: Giống hệt quán từ không xác định, thêm vào đó thì quán từ sở hữu có thêm dạng số nhiều và đều chia đuôi tính từ  -en ở mọi cách.

VD: meine nette Frau ( possessivartikel, singular, Feminin, nominativ)

6. Quán từ phủ định( Negativartikel)


Mẹo nhớ: giống như quán từ sở hữu. Chia giống quán từ không xác định cộng thêm có thêm dạng số nhiều và đuôi đều chia đuôi tính từ -en ở mọi cách.

Übung: https://mein-deutschbuch.de/grammatikuebungen-adjektivdeklination-1.html

Xem thêm : Video hướng dẫn bằng tiếng Đức:

7. Chinh Phục Adjektivdeklination Để Thành Thạo Tiếng Đức!

Chia đuôi tính từ tiếng Đức (Adjektivdeklination) là một thử thách ban đầu, nhưng với việc luyện tập thường xuyên và nắm vững các bảng quy tắc cùng mẹo nhớ, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo. Việc sử dụng tính từ đúng đuôi không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác hơn về mặt ngữ pháp mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Hãy kiên trì luyện tập với từng loại quán từ và danh từ khác nhau. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ chuyên sâu trong việc học tiếng Đức, giải đáp các thắc mắc về ngữ pháp, hoặc muốn tìm kiếm các khóa học phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với IECS! Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Đức.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Học tiếng Đức có khó không? Kinh nghiệm thi đỗ 4 kĩ năng B1 trong lần đầu tiên
  • Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Giáo trinh tiếng Đức 
  • Từ điển Đức Việt
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • Imperativ: Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức
  • Präteritum – Thì quá khứ trong tiếng Đức
  • Perfekt: Thì quá khứ trong tiếng Đức
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Nên thi b1 telc hay goethe
  • lịch thi b1 hanu
  • 15 thành ngữ tiếng Đức hài hước mà bạn nên biết – Phần 2
  • Artikel: Quán từ trong tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

 

 

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/12/chia-duoi-tinh-tu-trong-tieng-Duc.jpg 524 1000 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-10 07:04:022025-06-16 19:18:09Adjektivdeklination : Chia đuôi tính từ ở trong tiếng Đức
Page 1 of 8123›»

LỊCH KHAI GIẢNG

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A2

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B1

KHOÁ LUYỆN THI B1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B2

ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC VIÊN

CHỦ ĐỀ ĐƯỢC QUAN TÂM

Nước Đức

  • cảnh đẹp nước Đức
    Cảnh Đẹp Nước Đức: Khám Phá 15 Điểm Đến Huyền Thoại07/07/2025 - 11:57 chiều
  • lên hội Karneval ở đức
    Lễ hội Karneval ở Đức15/06/2025 - 7:11 sáng
  • Giống chó Đức
    Tìm hiểu chi tiết về các giống chó của Đức 202504/06/2025 - 6:06 sáng
  • Quan hệ Đức và Việt Nam
    Mối quan hệ Đức và Việt Nam09/12/2024 - 8:55 sáng
  • Cách dạy con lạ lùng của ngươì Đức
    Cách dạy con của người Đức “lạ lùng” nhưng rất đặc biệt08/12/2024 - 12:05 sáng

Du học Đức

  • Cấu trúc đề thi TELC B1
    Cấu trúc đề thi TELC B1 tiếng Đức 202524/07/2025 - 2:32 chiều
  • so sánh học Đại học Việt Nam và Du học nghề Đức
    So sánh du học nghề Đức và học đại học ở Việt Nam?18/07/2025 - 11:08 sáng
  • Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt
    Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt05/07/2025 - 10:00 sáng
  • xuất khẩu lao động Đức
    Xuất Khẩu Lao Động Đức 202524/06/2025 - 1:40 sáng
  • du học nghề đức gồm những ngành nào
    Du học nghề Đức gồm những ngành nào? (NEW 2025)20/06/2025 - 12:19 chiều

Du học nghề Đức

  • Du học nghề Trợ lí nha khoa tại Đức
    Du học nghề Trợ Lý Nha Khoa tại Đức: Cơ Hội Và Thu Nhập25/07/2025 - 8:35 chiều
  • so sánh học Đại học Việt Nam và Du học nghề Đức
    So sánh du học nghề Đức và học đại học ở Việt Nam?18/07/2025 - 11:08 sáng
  • Du học nghề Đức 2025
    Du Học Nghề Đức 2025: Chi Phí, Điều Kiện, Học Bổng08/07/2025 - 8:56 sáng
  • Các trung tâm du học nghề đức uy tín
    Các trung tâm du học nghề đức uy tín08/07/2025 - 8:38 sáng
  • du học điều dưỡng đức
    Du học điều dưỡng Đức 202524/06/2025 - 6:31 sáng

Tự học tiếng Đức hiệu quả

  • Tự học tiếng Đức
    Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ24/06/2025 - 1:50 sáng
  • Tiếng Việt
  • Deutsch

TỔ CHỨC TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ IECS

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Sơn Nhì
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 126 – 128 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạnh Mỹ Tây
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: (+49)1703582140
Đại diện: Eric Nguyen

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0866047981

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Sơn Nhì
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: 457 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0866047981

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 126 – 128 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạnh Mỹ Tây
Hotline: 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: +49 62154567494
Đại diện: Eric Nguyen

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

© Copyright - Tổ chức giáo dục IECS 2025 - Enfold WordPress Theme by Kriesi
Scroll to top Scroll to top Scroll to top