Tổ chức giáo dục IECS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ nhân sự IECS
    • Hình ảnh hoạt động
    • Đánh giá về IECS
    • Tuyển dụng
  • Trung tâm tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức
    • Lịch khai giảng lớp tiếng Đức
    • Khóa Học Tiếng Đức Online
    • Khóa học tiếng Đức A1
    • Khóa học tiếng Đức A2
    • Khóa học tiếng Đức B1
    • Khóa học tiếng Đức B2
    • Khóa Luyện Thi Tiếng Đức
  • Tự học tiếng Đức
    • Chuyên mục học tiếng Đức
    • Ngữ pháp tiếng Đức
    • Luyện đề
    • Trung tâm tiếng Đức uy tín
  • Du học Đức
    • Du học Đức hệ đại học/ cao học
    • Du học nghề Đức
    • Du học phổ thông và trung học
    • Trao đổi văn hóa Au-pair
    • Visa du lịch
  • Nước Đức
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Deutsch
  • Click to open the search input field Click to open the search input field Search
  • Menu Menu
You are here: Home1 / Chia sẻ2 / Học tiếng Đức3 / Tiếng Đức cơ bản

Chia sẻ cách học tiếng Đức ở trình độ cơ bản

Từ vựng tiếng Đức cơ bản

24/06/2025

Tiếng Đức nổi tiếng là một ngôn ngữ có ngữ pháp chặt chẽ và từ vựng phong phú. Để giao tiếp hiệu quả và tự tin, việc nắm vững những từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất là điều cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích những nhóm từ vựng thiết yếu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ này.

Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng

Học từ vựng tiếng Đức không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ. Việc tập trung vào những từ thông dụng nhất mang lại nhiều lợi ích:

  • Tối ưu hóa thời gian học: Không phải từ nào cũng quan trọng như nhau. Bằng cách ưu tiên các từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng đạt được khả năng hiểu và nói cơ bản.
  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Những từ vựng cơ bản là “viên gạch” đầu tiên để xây dựng câu, hiểu văn cảnh và mở rộng vốn từ sau này.
  • Tăng cường sự tự tin: Khi có thể hiểu và sử dụng các từ thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ.
  • Chuẩn bị cho các kỳ thi: Các kỳ thi tiếng Đức (Goethe, Telc, TestDaF) đều tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, và các từ vựng thông dụng luôn chiếm phần lớn.

Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể.

1. Đại từ (Pronomen)

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ, giúp câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn.

  • Đại từ nhân xưng (Personalpronomen):

Loại Ví dụ
Ich (tôi) Ich lerne Deutsch.
Du (bạn) Woher kommst du?
Er/Sie/Es (anh ấy/cô ấy/nó) Er ist Student.
Wir (chúng tôi) Wir gehen ins Kino.
Ihr (các bạn) Was macht ihr heute?
Sie (lịch sự) Wie geht es Ihnen?
  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen):

    • mein (của tôi) – Das ist mein Buch. (Đây là sách của tôi.)
    • dein (của bạn) – Ist das dein Handy? (Đây có phải điện thoại của bạn không?)
    • sein (của anh ấy/nó), ihr (của cô ấy/họ), unser (của chúng tôi), euer (của các bạn), Ihr (của ông/bà/anh/chị)

2. Động từ (Verben)

Động từ là xương sống của mọi câu, diễn tả hành động, trạng thái.

Động từ Nghĩa Ví dụ
sein là Ich bin müde.
haben có Hast du Zeit?
gehen đi Ich gehe nach Hause.
machen làm Was machst du?
sprechen nói Ich spreche Deutsch.
essen ăn Was möchtest du essen?
trinken uống Ich trinke Wasser.
können có thể Kannst du mir helfen?
müssen phải Ich muss arbeiten.
wollen muốn Ich will lernen.

3. Danh từ (Nomen)

Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên và có giống (đực, cái, trung).

  • Người:

    • der Mann (người đàn ông)
    • die Frau (người phụ nữ)
    • das Kind (đứa trẻ)
    • der Freund (người bạn – nam), die Freundin (người bạn – nữ)
    • der Lehrer (giáo viên – nam), die Lehrerin (giáo viên – nữ)
  • Nơi chốn/Địa điểm:

    • die Stadt (thành phố)
    • das Haus (ngôi nhà)
    • die Schule (trường học)
    • der Supermarkt (siêu thị)
    • die Arbeit (công việc)
  • Thời gian:

    • der Tag (ngày)
    • die Woche (tuần)
    • der Monat (tháng)
    • das Jahr (năm)
    • die Zeit (thời gian)
  • Đồ vật/Vật dụng:

    • das Buch (quyển sách)
    • das Handy (điện thoại di động)
    • der Tisch (cái bàn)
    • der Stuhl (cái ghế)
    • das Auto (xe ô tô)

4. Tính từ (Adjektive)

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

Tính từ Nghĩa Ví dụ
gut tốt Das ist gut.
schlecht tồi Das ist schlecht.
schön đẹp Das Wetter ist schön.
groß to/lớn Das Haus ist groß.
klein nhỏ Ein kleines Problem.
alt già/cũ Er ist alt.
neu mới Mein neues Auto.
heiß nóng Es ist heiß.
kalt lạnh Mir ist kalt.
viel nhiều Ich habe viel zu tun.

5. Trạng từ (Adverbien)

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
hier ở đây Ich bin hier.
dort ở đó Sie wohnt dort.
jetzt bây giờ Ich muss jetzt gehen.
heute hôm nay Was machst du heute?
morgen ngày mai Wir treffen uns morgen.
gerne thích, sẵn lòng Ich koche gerne.
sehr rất Das ist sehr gut.
nicht không Ich spreche kein Deutsch.

6. Giới từ (Präpositionen)

Giới từ biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đi kèm với cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv).

  • in (trong, ở) – Ich bin in Berlin. (Tôi ở Berlin.)
  • an (ở cạnh, vào – bề mặt) – Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
  • auf (trên – bề mặt) – Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách nằm trên bàn.)
  • unter (dưới) – Die Katze ist unter dem Bett. (Con mèo ở dưới gầm giường.)
  • für (cho, vì) – Das ist für dich. (Cái này dành cho bạn.)
  • mit (với) – Ich gehe mit Freunden ins Kino. (Tôi đi xem phim với bạn bè.)
  • von (từ, của) – Das ist ein Geschenk von meiner Mutter. (Đây là món quà từ mẹ tôi.)
  • zu (đến – địa điểm, người) – Ich gehe zur Arbeit. (Tôi đi làm.)

7. Liên từ (Konjunktionen)

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

  • und (và) – Ich mag Kaffee und Tee. (Tôi thích cà phê và trà.)
  • aber (nhưng) – Er ist klein, aber stark. (Anh ấy nhỏ, nhưng khỏe.)
  • oder (hoặc) – Möchtest du Kaffee oder Tee? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
  • weil (bởi vì) – Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland leben möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn sống ở Đức.)
  • dass (rằng, là) – Ich weiß, dass du hier bist. (Tôi biết rằng bạn ở đây.)

8. Từ để hỏi (W-Fragen)

Những từ này rất quan trọng để đặt câu hỏi.

  • wer (ai) – Wer ist das? (Ai đó?)
  • was (cái gì) – Was ist das? (Cái gì đây?)
  • wo (ở đâu) – Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • wann (khi nào) – Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
  • wie (thế nào) – Wie geht es dir? (Bạn khỏe không?)
  • warum (tại sao) – Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
  • woher (từ đâu) – Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)

9. Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể và phiên âm (IPA) để bạn dễ dàng luyện tập phát âm chuẩn xác.

1. Giao tiếp hàng ngày (Alltagskommunikation)

Đây là những từ bạn sẽ dùng ngay lập tức khi bắt đầu trò chuyện.

  • Chào hỏi & Tạm biệt (Begrüßung & Verabschiedung)

    • Hallo /ˈhalo/ – xin chào
    • Guten Tag /ˌɡuːtn̩ ˈtaːk/ – xin chào (dùng phổ biến ban ngày)
    • Guten Morgen /ˌɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩/ – chào buổi sáng
    • Guten Abend /ˌɡuːtn̩ ˈaːbn̩t/ – chào buổi tối
    • Gute Nacht /ˌɡuːtə ˈnaxt/ – chúc ngủ ngon
    • Auf Wiedersehen /aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən/ – chào tạm biệt (lịch sự)
    • Tschüss /tʃʏs/ – tạm biệt (thân mật)
    • Bis bald /bɪs balt/ – hẹn sớm gặp lại
    • Bis später /bɪs ˈʃpɛːtɐ/ – hẹn gặp lại sau
    • Wie geht es Ihnen? /viː ɡeːt ɛs ˈiːnən/ – Bạn có khỏe không? (lịch sự)
    • Sehr gut, danke! /zeːɐ̯ ɡuːt ˈdaŋkə/ – Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!
    • Auf Wiederhören /aʊ̯f ˈviːdɐˌhøːʁən/ – chào tạm biệt (chỉ dùng khi nói chuyện qua điện thoại)
    • Bis morgen /bɪs ˈmɔʁɡn̩/ – hẹn gặp lại vào ngày mai
    • Bis nächste Woche /bɪs ˈnɛːçstə ˈvɔxə/ – hẹn gặp lại vào tuần sau

2. Con người và Mối quan hệ (Menschen und Beziehungen)

Những từ để nói về bản thân, gia đình và bạn bè.

  • Gia đình và Bạn bè (Familie und Freunde)

    • die Familie /famˈiːlɪə/ – gia đình
    • der Vater /ˈfaːtɐ/ – bố
    • die Mutter /ˈmʊtɐ/ – mẹ
    • der Bruder /ˈbʁuːdɐ/ – anh trai, em trai
    • die Schwester /ˈʃvɛstɐ/ – chị gái, em gái
    • der Freund /fʁɔʏnt/ – bạn nam
    • die Freundin /ˈfʁɔʏndɪn/ – bạn nữ
    • das Kind /kɪnt/ – trẻ em
    • die Eltern /ˈɛltɐn/ – bố mẹ (số nhiều)
    • der Großvater /ˈɡʁoːsˌfaːtɐ/ – ông
    • die Großmutter /ˈɡʁoːsˌmʊtɐ/ – bà
    • der Onkel /ˈɔŋkl̩/ – chú, bác
    • die Tante /ˈtantə/ – cô, dì
    • der Mann /man/ – chồng
    • die Frau /fʁaʊ̯/ – vợ
    • der Sohn /zoːn/ – con trai
    • die Tochter /ˈtɔxtɐ/ – con gái
  • Giới tính & Quốc gia (Geschlecht & Länder)

    • männlich /ˈmɛn.lɪç/ – nam
    • weiblich /ˈvaɪ̯plɪç/ – nữ
    • das Land /lant/ – quốc gia
    • die Stadt /ʃtat/ – thành phố
    • Vietnam /ˌviːɛtˈnaːm/ – Việt Nam
    • Deutschland /ˈdɔɪ̯tʃlant/ – Đức
    • Frankreich /ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç/ – Pháp
    • Spanien /ˈʃpaːni̯ən/ – Tây Ban Nha
    • Italien /iˈtaːli̯ən/ – Ý
    • China /ˈçiːna/ – Trung Quốc
    • Russland /ˈʁʊs.lant/ – Nga

3. Mô tả & Cảm xúc (Beschreibung & Gefühle)

Diễn tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng và các trạng thái cảm xúc.

  • Tính từ (Adjektive)

    • gut (tốt)
    • schlecht (tồi)
    • schön (đẹp)
    • groß (to, lớn)
    • klein (nhỏ)
    • alt (cũ, già)
    • neu (mới)
    • heiß (nóng)
    • kalt (lạnh)
    • viel (nhiều)
  • Trạng thái tâm lý & Cảm xúc (Gefühle)

    • glücklich /ˈɡlʏklɪç/ – hạnh phúc
    • traurig /ˈtʁaʊ̯ʁɪç/ – buồn
    • müde /ˈmyːdə/ – mệt mỏi
    • aufgeregt /ˈaʊ̯fɡəʁeːkt/ – hồi hộp
    • gelangweilt /ɡəˈlaŋvaɪ̯lt/ – chán chường
    • verliebt /fɛɐ̯ˈliːpt/ – đang yêu
    • sauer /ˈzaʊ̯ɐ/ – tức giận (cũng có nghĩa là chua)
    • überrascht /ˌyːbɐˈʁaʃt/ – ngạc nhiên
    • nervös /nɛʁˈvøːs/ – lo lắng, hồi hộp
    • entspannt /ɛntˈʃpant/ – thư giãn
  • Màu sắc (Farben)

    • rot /ʁoːt/ – đỏ
    • blau /blaʊ̯/ – xanh dương
    • grün /ɡʁyːn/ – xanh lá
    • gelb /ɡɛlp/ – vàng
    • weiß /vaɪ̯s/ – trắng
    • schwarz /ʃvaʁt͡s/ – đen
    • braun /bʁaʊ̯n/ – nâu
    • orange /oˈʁɑ̃ːʒ/ – cam
    • lila /ˈliːla/ – tím
    • rosa /ˈʁoːza/ – hồng

4. Động từ & Trạng từ (Verben & Adverbien)

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Đây là những từ giúp bạn tạo ra hành động và cung cấp thêm thông tin chi tiết cho câu.

  • Động từ (Verben)

    • sein (là, thì, ở)
    • haben (có)
    • werden (trở nên, sẽ)
    • gehen (đi)
    • kommen (đến)
    • machen (làm)
    • sprechen (nói)
    • essen (ăn)
    • trinken (uống)
    • können (có thể – khả năng)
    • müssen (phải – nghĩa vụ)
    • wollen (muốn – ý định)
  • Trạng từ (Adverbien)

    • hier (ở đây)
    • dort (ở đó)
    • jetzt (bây giờ)
    • heute (hôm nay)
    • morgen (ngày mai)
    • gerne (thích thú, sẵn lòng)
    • sehr (rất)
    • nicht (không)

5. Đồ vật & Môi trường xung quanh (Gegenstände & Umwelt)

Các từ vựng về những vật dụng hàng ngày và thế giới tự nhiên.

  • Dụng cụ & Phương tiện (Geräte & Fahrzeuge)

    • der Computer /kɔmˈpjuːtɐ/ – máy tính
    • das Handy /ˈhɛndi/ – điện thoại di động
    • der Fernseher /ˈfɛʁnˌzeːɐ̯/ – ti vi
    • die Kamera /ˈkaməʁa/ – máy ảnh
    • der Stift /ʃtɪft/ – bút
    • das Papier /paˈpiːɐ̯/ – giấy
    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – ô tô
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • die U-Bahn /ˈuːˌbaːn/ – tàu điện ngầm
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
  • Động vật (Tiere)

    • der Hund /hʊnt/ – chó
    • die Katze /ˈkat͡sə/ – mèo
    • das Pferd /p͡feːɐ̯t/ – ngựa
    • der Vogel /ˈfoːɡl̩/ – chim
    • der Fisch /fɪʃ/ – cá
    • die Maus /maʊ̯s/ – chuột
    • der Elefant /e.le.ˈfant/ – voi
    • der Tiger /ˈtiːɡɐ/ – hổ
    • das Krokodil /ˌkʁo.ko.ˈdiːl/ – cá sấu
    • die Schlange /ˈʃlaŋə/ – rắn
  • Nhà cửa & Đồ dùng gia đình (Haus & Möbel)

    • das Haus /haʊs/ – nhà
    • die Wohnung /ˈvoːnʊŋ/ – căn hộ
    • das Zimmer /ˈt͡sɪmɐ/ – phòng
    • das Bett /bɛt/ – giường
    • der Tisch /tɪʃ/ – bàn
    • der Stuhl /ʃtuːl/ – ghế
    • die Küche /ˈkʏçə/ – nhà bếp
    • das Bad /baːt/ – phòng tắm
    • der Kühlschrank /ˈkyːlˌʃʁaŋk/ – tủ lạnh
    • die Lampe /ˈlampə/ – đèn
    • der Schrank /ʃʁaŋk/ – tủ
    • das Sofa /ˈzoːfa/ – ghế sofa
  • Môi trường & Thiên nhiên (Umwelt & Natur)

    • die Natur /naˈtuːɐ̯/ – thiên nhiên
    • der Baum /baʊ̯m/ – cây
    • die Blume /ˈbluːmə/ – hoa
    • der Fluss /flʊs/ – sông
    • der See /zeː/ – hồ
    • der Wald /valt/ – rừng
    • der Berg /bɛʁk/ – núi
    • die Luft /lʊft/ – không khí
    • die Umwelt /ˈʊmvɛlt/ – môi trường
    • die Erde /ˈeːɐ̯də/ – trái đất

6. Hoạt động & Lĩnh vực (Aktivitäten & Bereiche)

Từ vựng phục vụ cho các hoạt động giải trí, học tập và công việc.

  • Sở thích (Hobbys)

    • lesen /ˈleːzn̩/ – đọc
    • Musik hören /muˈziːk ˈhøːʁən/ – nghe nhạc
    • tanzen /ˈtant͡sən/ – nhảy múa
    • schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • reisen /ˈʁaɪ̯zn̩/ – đi du lịch
    • kochen /ˈkɔxn̩/ – nấu ăn
    • zeichnen /ˈt͡saɪ̯çnən/ – vẽ
    • fotografieren /ˌfo.to.ɡʁaˈfiːʁən/ – chụp ảnh
    • basteln /ˈbastl̩n/ – làm đồ thủ công
    • Sport treiben /ʃpɔʁt ˈtʁaɪ̯bn̩/ – tập thể dục, chơi thể thao
  • Trang phục (Kleidung)

    • das T-Shirt /ˈtiːʃœʁt/ – áo phông
    • die Hose /ˈhoːzə/ – quần
    • der Rock /ʁɔk/ – váy (chân váy)
    • die Schuhe /ˈʃuːə/ – giày
    • die Jacke /ˈjakə/ – áo khoác
    • die Tasche /ˈtaʃə/ – túi xách
    • der Hut /huːt/ – mũ
    • das Kleid /klaɪ̯t/ – váy đầm
    • die Krawatte /kʁaˈvatə/ – cà vạt
    • die Brille /ˈbʁɪlə/ – kính
  • Trường học & Học tập (Schule & Lernen)

    • die Schule /ˈʃuːlə/ – trường học
    • das Buch /buːx/ – sách
    • der Bleistift /ˈblaɪ̯ʃtɪft/ – bút chì
    • der Kugelschreiber (der Kuli) /ˈkuːɡl̩ˌʃʁaɪ̯bɐ/ (/ˈkuːli/) – bút bi
    • das Heft /hɛft/ – vở
    • die Tafel /ˈtaːfl̩/ – bảng
    • die Aufgabe /ˈaʊ̯fˌɡaːbə/ – bài tập
    • die Prüfung /ˈpʁyːfʊŋ/ – kỳ thi
    • der Unterricht /ˈʊntɐˌʁɪçt/ – buổi học
    • die Klasse /ˈklasə/ – lớp học
    • die Note /ˈnoːtə/ – điểm số
    • die Pause /ˈpaʊ̯zə/ – giờ nghỉ
  • Công việc & Nghề nghiệp (Beruf & Arbeit)

    • der Arzt /aːʁt͡st/ – bác sĩ nam
    • die Ärztin /ˈɛːɐ̯t͡stɪn/ – bác sĩ nữ
    • der Lehrer /ˈleːʁɐ/ – giáo viên nam
    • die Lehrerin /ˈleːʁəʁɪn/ – giáo viên nữ
    • der Verkäufer /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ – nhân viên bán hàng nam
    • die Verkäuferin /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐʁɪn/ – nhân viên bán hàng nữ
    • der Ingenieur /ɪnʒeˈnjøːɐ̯/ – kỹ sư nam
    • die Ingenieurin /ɪnʒeˈnjøːʁɪn/ – kỹ sư nữ
    • der Schüler /ˈʃyːlɐ/ – học sinh nam
    • die Schülerin /ˈʃyːləʁɪn/ – học sinh nữ
    • der Koch /kɔx/ – đầu bếp nam
    • die Köchin /ˈkœçɪn/ – đầu bếp nữ
    • der Polizist /poliˈt͡sɪst/ – cảnh sát nam
    • die Polizistin /poliˈt͡sɪstɪn/ – cảnh sát nữ

7. Sức khỏe & Dịch vụ (Gesundheit & Dienstleistungen)

Từ vựng quan trọng cho các tình huống liên quan đến sức khỏe và sử dụng dịch vụ.

  • Sức khỏe & Cơ thể (Gesundheit & Körper)

    • der Kopf /kɔp͡f/ – đầu
    • das Auge /ˈaʊ̯ɡə/ – mắt
    • das Ohr /oːɐ̯/ – tai
    • der Mund /mʊnt/ – miệng
    • die Hand /hant/ – tay
    • der Fuß /fuːs/ – chân
    • das Bein /baɪ̯n/ – cẳng chân
    • der Arm /aʁm/ – cánh tay
    • das Krankenhaus /ˈkʁaŋkn̩ˌhaʊ̯s/ – bệnh viện
    • die Apotheke /apɔˈteːkə/ – hiệu thuốc
    • das Medikament /medikaˈmɛnt/ – thuốc
    • die Krankheit /ˈkʁaŋkhaɪ̯t/ – bệnh tật
    • gesund /ɡəˈzʊnt/ – khỏe mạnh
    • krank /kʁaŋk/ – ốm
  • Dịch vụ & Điện thoại (Dienstleistungen & Telefon)

    • das Telefon /ˈteːlefoːn/ – điện thoại
    • die Nummer /ˈnʊmɐ/ – số
    • der Anruf /ˈanʁuːf/ – cuộc gọi
    • der Service /ˈsɛʁvɪs/ – dịch vụ
    • das Internet /ˈɪntɐnɛt/ – internet
    • die E-Mail /ˈiːmɛɪ̯l/ – thư điện tử
    • der Brief /bʁiːf/ – thư
    • der Flug /fluːk/ – chuyến bay
    • das Restaurant /ʁɛstoˈʁɑ̃ː/ – nhà hàng

8. Thời gian, Thời tiết & Mua sắm (Zeit, Wetter & Einkaufen)

Các khái niệm cơ bản về thời gian, thời tiết và hoạt động mua sắm.

  • Thời gian & Thời tiết (Zeit & Wetter)

    • die Stunde /ˈʃtʊndə/ – giờ
    • die Minute /miˈnuːtə/ – phút
    • der Tag /taːk/ – ngày
    • die Woche /ˈvɔxə/ – tuần
    • der Monat /ˈmoːnat/ – tháng
    • das Jahr /jaːɐ̯/ – năm
    • der Morgen /ˈmɔʁɡn̩/ – buổi sáng
    • der Nachmittag /ˈnaːxˌmɪˌtaːk/ – buổi chiều
    • der Abend /ˈaːbənt/ – buổi tối
    • die Nacht /naxt/ – đêm
    • die Sonne /ˈzɔnə/ – mặt trời
    • der Regen /ˈʁeːɡn̩/ – mưa
    • der Schnee /ʃneː/ – tuyết
    • der Wind /wɪnt/ – gió
  • Mua sắm & Thực phẩm (Einkaufen & Lebensmittel)

    • das Geschäft /ɡəˈʃɛft/ – cửa hàng
    • der Supermarkt /ˈzuːpɐˌmaʁkt/ – siêu thị
    • das Brot /bʁoːt/ – bánh mì
    • der Apfel /ˈap͡fl̩/ – táo
    • das Gemüse /ɡəˈmyːzə/ – rau
    • das Obst /oːpst/ – trái cây
    • die Milch /mɪlç/ – sữa
    • das Fleisch /flaɪ̯ʃ/ – thịt
    • der Käse /ˈkɛːzə/ – phô mai
    • die Butter /ˈbʊtɐ/ – bơ
    • das Wasser /ˈvasɐ/ – nước
    • der Kaffee /ˈkafeː/ – cà phê
    • der Saft /zaft/ – nước ép
    • die Banane /baˈnaːnə/ – chuối
    • die Orange /oˈʁɑ̃ːʒə/ – cam

9. Giao thông, Du lịch & Giải trí (Verkehr, Reisen & Freizeit)

Các từ vựng về di chuyển, khám phá và thư giãn.

  • Giao thông & Du lịch (Verkehr & Reisen)

    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – xe hơi
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • der Bus /bʊs/ – xe buýt
    • der Zug /t͡suːk/ – tàu hỏa
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
    • die Straße /ˈʃtʁaːsə/ – con đường
    • die Brücke /ˈbʁʏkə/ – cầu
    • der Bahnhof /ˈbaːnˌhoːf/ – nhà ga
    • der Flughafen /ˈfluːkˌhaːfn̩/ – sân bay
    • die Fahrkarte /ˈfaːɐ̯ˌkaʁtə/ – vé xe
    • die Reise /ˈʁaɪ̯zə/ – chuyến du lịch
    • das Hotel /hoˈtɛl/ – khách sạn
    • das Dorf /dɔʁf/ – làng
  • Thể thao & Giải trí (Sport & Freizeit)

    • der Sport /ʃpɔʁt/ – thể thao
    • das Spiel /ʃpiːl/ – trò chơi
    • der Fußball /ˈfuːsˌbal/ – bóng đá
    • das Schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • der Tennis /ˈtɛnɪs/ – quần vợt
    • das Kino /ˈkiːno/ – rạp chiếu phim
    • das Theater /teˈaːtɐ/ – nhà hát
    • die Musik /muˈziːk/ – âm nhạc
    • das Buch /buːx/ – sách
    • das Lied /liːt/ – bài hát
    • das Instrument /ɪnstʁuˈmɛnt/ – nhạc cụ
    • die Kunst /kʊnst/ – nghệ thuật
    • das Museum /muˈzeːʊm/ – bảo tàng
    • der Park /paʁk/ – công viên

10. Từ vựng “đẹp & ý nghĩa nhất” (Schönste & bedeutungsvollste Wörter)

Những từ đặc trưng thể hiện sự phong phú và sâu sắc của tiếng Đức, thường không có từ dịch chính xác 100%.

  • die Vorfreude, -n /ˈfoːɐ̯ˌfʁɔʏ̯də/ – Cảm giác háo hức chờ đợi một điều gì đó sắp diễn ra, giống như niềm vui khi đếm ngược đến kỳ nghỉ hay một sự kiện đặc biệt.
  • die Waldeinsamkeit, -en /ˈvaltʔaɪ̯nzaːmkaɪ̯t/ – Cảm giác thư thái, bình yên khi một mình giữa thiên nhiên trong rừng, một khái niệm gần với “tĩnh lặng rừng xanh”.
  • die Sehnsucht, die Sehnsüchte /ˈzeːnˌzʊxt/ – Sự khao khát mãnh liệt, có thể là nhớ nhà, nhớ một người thân yêu, hoặc mong muốn điều gì đó xa vời.
  • die Geborgenheit /ɡəˈbɔʁɡn̩haɪ̯t/ – Cảm giác an toàn, ấm áp khi ở trong vòng tay người thân hoặc một nơi chốn quen thuộc.
  • die Habseligkeit, -en /ˈhaːpˌzeːlɪçkaɪ̯t/ – Những món đồ nhỏ bé nhưng mang giá trị tinh thần lớn, giống như một cuốn sách kỷ niệm, một bức thư cũ, hay một chiếc vòng tay may mắn.

10. Phân Tích Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

Chỉ tổng hợp danh sách là chưa đủ, điều quan trọng là cách bạn học và ghi nhớ chúng.

  1. Học theo cụm từ và câu: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học chúng trong ngữ cảnh của một cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Ví dụ: thay vì chỉ học “gehen”, hãy học “nach Hause gehen” (đi về nhà).
  2. Sử dụng Flashcards (thẻ từ): Công cụ này rất hiệu quả cho việc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp ghi nhớ lâu hơn.
  3. Tạo bản đồ tư duy (Mind Map): Kết nối các từ vựng liên quan theo chủ đề (ví dụ: “Nhà hàng” với “essen”, “trinken”, “der Kellner”, “die Rechnung”).
  4. Luyện tập thường xuyên: Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim hoặc đơn giản là cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày.
  5. Ghi chép và ôn tập: Viết lại từ vựng vào sổ tay và thường xuyên xem lại.
  6. Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Anki đều rất hữu ích trong việc củng cố từ vựng.
  7. Đừng sợ mắc lỗi: Việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Quan trọng là bạn học hỏi từ những lỗi đó.

Kết Luận

Từ vựng là “xương sống” của mọi kỹ năng ngôn ngữ. Khi bạn nắm vững từ vựng tiếng Đức thông dụng, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng khả năng nghe – đọc – viết và tăng cơ hội thành công trong học tập, làm việc tại Đức.

Hãy bắt đầu từ những từ gần gũi nhất – luyện tập đều đặn mỗi ngày – và đừng sợ mắc lỗi!
Chúc bạn sớm chinh phục tiếng Đức thành công!

THAM KHẢO THÊM:

  • Kinh nghiệm học tiếng Đức
  • Ngữ pháp tiếng Đức
  • Tài nguyên học tiếng Đức
  • Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
  • Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
  • Bí kíp luyện kỹ năng đọc tiếng Đức để đạt điểm cao
  • Các tip Tự học tiếng Đức Online mới nhất năm 2025
  • Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
  • Học bổng du học toàn phần mới nhất
  • Từ vựng tiếng Đức
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Trung tâm tiếng Đức uy tín
https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/06/Từ-Vựng-Tiếng-Dức-2.png 1080 1920 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 15:11:552025-06-24 15:26:23Từ vựng tiếng Đức cơ bản

Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ

24/06/2025

Tiếng Đức hiện nay đang dần trở thành một ngôn ngữ phổ biến tại Việt Nam sau tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Trung. Vì sao lại thế? Do nhu cầu đi du học của các bạn trẻ ngày một tăng, đặc biệt là du học Đại Học và Du Học Nghề Đức. Trong đó phải kể đến hai ngành du học hiện hot nhất thị trường Việt Nam là ngành du học nghề Điều Dưỡng và du học nghề Nhà Hàng-Khách Sạn. Để đạt đủ yêu cầu theo các chương trình đào tạo tại Đức thì học viên phải có tối thiểu trình độ tiếng Đức B1 tại Việt Nam.

Hôm nay chúng mình viết bài này nhằm phân tích cho các bạn các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức, bí quyết tự học tiếng Đức cho người mới bắt đầu, phương pháp tự học tiếng Đức hiệu quả mà chúng mình đã đúc kết ra từ kinh nghiệm 20 năm du học và làm việc tại Đức nhé!

Xem thêm: Học tiếng Đức có khó không?

Cách học tiếng Đức hiệu quả

Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức

Có rất ít nghiên cứu về các ảnh hưởng đến sự phát triển năng lực tiếng Đức của người học. Tuy nhiên những nhà nghiên cứu cũng đã xác định những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức của các học viên như sau:

  • Phương pháp học tiếng Đức
  • Động cơ và thái độ học tập
  • Cách quản lí thời gian học tập
  • Trình độ đầu vào
  • Khả năng tự học

1. Phương pháp học tiếng Đức

Tự tin nói tiếng Đức là chìa khoá thành công

  • Khả năng học ngôn ngữ tự nhiên luôn sẵn có trong mỗi người. Những đứa trẻ sống trong môi trường ngôn ngữ nào sẽ phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ ấy một cách tự nhiên. Điều này chứng tỏ, học tiếng Đức không hiệu quả do nguyên nhân từ cách dạy và cách tự học trong môi trường giáo dục chứ không phải do khả năng học hạn chế.
  • Đa số các trung tâm chưa thật sự đầu tư vào hệ thống giáo dục hiệu quả để dạy kỹ năng thực hành ngôn ngữ như nghe, nói mà chỉ chú trọng đến kĩ năng làm bài thi viết. Phần lớn các thầy cô giáo dạy tiếng Đức hay các trung tâm tiếng Đức đều định hướng dạy luyện đề thi là chính. Nguyên nhân này góp phần làm chất lượng giáo viên dạy tiếng Đức thực hành giảm theo thời gian.
  • Quy mô lớp học đông, không có công nghệ hỗ trợ thì giáo viên khó có thể dạy kỹ năng thực hành ngôn ngữ hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy lớp học tiếng Đức tối ưu chỉ nên dạy theo nhóm nhỏ từ 8-10 học viên.
  • Nghiên cứu cho thấy nếu bạn dành nhiều thời gian tiếp xúc và sử dụng tiếng Đức trong thực tế, thì khả năng sử dụng tiếng Đức của bạn sẽ tốt hơn. Bạn có thể tham gia các khoá giao tiếp về văn hoá miễn phí ngoài giờ học hoặc tìm kiếm kết bạn với người bản xứ để tăng khả năng giao tiếp. Việc chọn trung tâm có phương pháp dạy với thời lượng giáo viên bản xứ cao là cách các bạn có cơ hội tiếp xúc tăng khả năng giao tiếp hiệu quả khi còn ở Việt Nam.

2. Động cơ & thái độ học tập

Thái độ của bạn

thai-do-cua-ban

  • Động cơ và thái độ học tập cũng được xem là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. Theo Gardner động cơ bao gồm 4 yếu tố: mục đích cần đạt được trong hoạt động học tập, sự nỗ lực để đạt được mục đích, ước muốn đạt được thành công và thái độ đối với hoạt động học tập. Động lực học tiếng Đức của học sinh chủ yếu là học để vượt kỳ thi chứ chưa hướng đến kỹ năng thực hành ngôn ngữ trong thực tế. Vì thế các  nên tự ý thức học đều các kĩ năng nghe-nói-đọc-viết từ trình độ tiếng Đức cho người mới bắt đầu (khoá A1). Đây cũng là tiêu chí lựa chọn một trung tâm có giờ giáo viên bản xứ nhiều thay vì học với giáo viên việt nam 100% thời gian.
  • Trong lớp học ngoại ngữ, thái độ người học sẽ thể hiện thông qua các hoạt động dạy và học. Thái độ và động cơ của người học sẽ quyết định sự kiên trì của người học khi đương đầu với những thử thách hay khó khăn trong học tập. Yếu tố này có ảnh hưởng đến mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học và luân phiên dẫn đến thành công hay thất bại trong việc phát triển ngôn ngữ. Nếu người học có động cơ và thái độ tích cực (do kết quả học tập mang lại), thì nó sẽ tiếp tục dẫn người học đến thành công. Ngược lại một động cơ và thái độ tiêu cực sẽ là rào cản cho sự phát triển ngôn ngữ của người học. Việc người học nhận thức được nhu cầu phải học tiếng Đức và vai trò của tiếng Đức trong tương lai có tác động đến sự thành công của họ.

3. Cách quản lí thời gian học hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả

Mỗi giây trôi qua không bao giờ lấy lại được. Vì vậy trước khi làm việc gì bạn nên có kế hoạch cụ thể để quản lý thời gian một cách khoa học nhất, tránh bị lãng phí thời gian một cách vô bổ. Vậy thời gian quan trọng thế nào và làm sao để có kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả!?!

Tipp 1: Xác định mục tiêu & các công việc cần làm

  • Xác định mục tiêu: Mục tiêu là bước đầu tiên quan trọng nhất mà bạn phải xác định trước khi bắt tay vào làm một công việc gì. Có mục tiêu rõ ràng với mốc thời gian hoàn thành cụ thể bạn sẽ dễ dàng theo dõi được tiến độ học tiếng Đức của bạn. Khi đó bạn sẽ làm chủ được thời gian và không để thời gian trôi một cách lãng phí. Ví dụ: bạn đặt mục tiêu sẽ hoàn thành chương trình tiếng Đức B1 trong vòng 8 tháng. Sau đó bạn sẽ chia nhỏ mỗi cấp độ cụ thể như: học A1 trong vòng 2 tháng, A2 trong vòng 2 tháng, B1 trong vòng 2,5 tháng và 1 tháng ôn tập luyện thi B1 và đăng kí thi. Từ đó bạn xác định cho mình lộ trình học là phải đăng kí các khoá học tiếng Đức cấp tốc và thời gian biểu tự học tiếng Đức ở nhà như thế nào để đạt được đúng lộ trình mà bạn đã đặt ra.
  • Liệt kê những công việc cần làm: Liệt kê ra danh sách những công việc cần phải làm trong ngày, trong tuần và trong tháng. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý được quỹ thời gian quý giá của mình. Bạn sẽ không phải mất thời gian nhớ xem mình phải làm việc gì trong ngày hôm nay hoặc việc gì tiếp theo sau khi hoàn thành xong công việc nào đó. Ví dụ: bạn có thể vẽ một bảng thời gian biểu cụ thể về lịch học tiếng Đức tại trung tâm cũng như tự học tiếng Đức tại nhà vào các khung giờ nào trong ngày, khung giờ nào là thời gian ôn tập các kiến thức đã học trong ngày. Thời khoá biểu là trợ thủ đắc lực đối với việc học tiếng đức cho người mới bắt đầu để tạo thói quen học tập hiệu quả mỗi ngày.

Xem thêm: Chuyên mục học từ vựng tiếng Đức

Tipp 2: Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên

Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên

  • Sau khi có bảng danh sách chi tiết những phần phải học tiếng Đức thì mình sẽ chọn ra và sắp xếp thứ tự ưu tiên của việc học, phần nào quan trọng cần phải hoàn thành trước, phần nào có thể để lại sau. Việc sắp xếp kiểu này giúp bạn không phải vội vàng hay căng thẳng vì lỡ quên những việc quan trọng mà vẫn đảm bảo những công việc khác vẫn được giải quyết đúng thời hạn. Ví dụ: Trong một ngày khi thức dậy bạn cần phải bắt tay ngay vào việc ôn lại từ vựng tiếng Đức vừa mới học ngày hôm qua và tiếp tục hoàn thành danh sách từ vựng mới của ngày hôm nay. Vì thời gian buổi sáng là lúc đầu óc chúng ta có thể tiếp thu được nhiều kiến thức nhanh và nhớ lâu nhất. Việc phân chia thời gian và công việc sẽ giúp việc học của bạn nhẹ nhàng và hiểu quả hơn rất nhiều đấy.

Tipp 3: Tổng kết công việc vào cuối ngày

  • Trước khi kết thúc một ngày làm việc, bạn nên tổng kết lại công việc vào cuối ngày để xem bạn đã học được những gì và chưa làm được gì, bạn đã mất bao nhiêu thời gian cho những công việc đó và có thật sự hiệu quả hay không. Quỹ thời gian bạn dành cho những công việc đó đã thật sự khoa học chưa, nếu có chỗ nào chưa hợp lý hãy tìm ra lý do và khắc phục để những lần làm sau sẽ rút ngắn được khoảng thời gian vàng ngọc để dành cho việc khác. Ví dụ: Bạn nhận thấy là ngày hôm nay mình học vẫn chưa thuộc hết được danh sách các từ mới cô giao và chưa hoàn thành bài tập tiếng Đức ở nhà. Bạn tìm hiểu lí do tại sao? Có phải mình chưa thật sự tập trung trong thời gian tự học tiếng Đức ngày hôm nay? Hay thời gian biểu bạn chia cho việc học từ vựng ít quá nên không thể học kịp được hết danh sách từ tiếng Đức. Bạn hãy điều chỉnh lại thời gian biểu và phân chia việc học các kĩ năng trong ngày lại cho phù hợp và thử lại vào ngày hôm sau nhé!

Tipp 4: Tính kỉ luật & nâng cao sự tự nhận thức của bản thân

  • Người Nhật nổi tiếng nghiêm khắc trong công việc, nhưng chính sự nghiêm khắc đó đã mang đến cho họ những thành công. Việc tự học tiếng Đức của bạn cũng cần phải kỉ luật và kiên trì tạo thành thói quen học tập tốt trong thời gian dài.
  • Không nói từ “không” dù không thích! Thật sự khó để có thể bắt đầu việc tự học tiếng Đức một cách nghiêm túc. Vì thế hãy tập nói “không” với sự lười biếng của bạn. Hãy vượt qua chính bản thân, cố gắng thêm một ít mỗi ngày. Sau một thời gian bạn sẽ dần quen với quĩ đạo học tiếng Đức và sẽ cảm thấy mỗi ngày học của mình hiệu quả càng cao hơn.
  • Bạn hãy cố gắng nâng cao sự tự Nhận Thức của bản thân đối với mục tiêu học tiếng Đức. Kỷ luật phụ thuộc vào sự nhận thức có ý thức về những gì bạn đang làm và không làm. Bạn cần tự ý thức được hành vi vô kỷ luật của mình. Dần dần, bạn sẽ nhận thức được hành động sai trái trước khi thực hiện chúng. Điều này cho bạn cơ hội sửa chữa và hoàn thiện bản thân mình mỗi ngày.
  • Bạn hãy luôn nghiêm khắc với chính bản thân, thực hiện đúng thời gian biểu đã đề ra. Có thể thời gian đầu bạn cảm thấy khó khăn, nản chí nhưng hãy tập từ từ, bạn sẽ quen. Khi đó mọi thứ sẽ được theo ý và chắc chắn bạn sẽ thấy rằng bạn có nhiều thời gian hơn cho cuộc sống cũng như công việc, sẽ kết thúc tình trạng ngày nào cũng vội vàng lo chạy đua với thời gian nhưng mọi thứ lại không được như ý. Khi ngồi vào bàn học hãy nghiêm khắc tuân thủ lịch học tiếng Đức của bạn theo thời gian biểu để có thể học đều các kĩ năng nghe-nói-đọc-viết trong ngày. Việc học này cũng giúp bạn không bị học lệch kĩ năng, dẫn đến trượt 1 trong các kĩ năng khi thi bằng tiếng Đức B1 hoặc B2.
  • Bạn không được để công việc hay sự vui chơi khác phá hỏng kế hoạch học tập đã được đặt ra. Hãy can đảm từ chối những lời mời gọi đi chơi hấp dẫn nếu bạn chưa hoàn thành chương trình học tiếng Đức theo thời gian biểu đã đặt ra. Hãy dời các cuộc hẹn vào cuối tuần! Đây là thời gian nghỉ ngơi hợp lí của bạn.

Tipp 5: Rèn luyện độ tập trung khi học

Học tập trung

Rèn luyện độ tập trung khi học như sư thiền

  • Tập trung là cách rất tốt để bạn không lãng phí thời gian. Khi làm công việc gì đó bạn hãy tập trung tất cả sức lực và trí tuệ cho công việc, điều đó không chỉ đem lại kết quả công việc cao mà còn giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian. Tuy nhiên nghiên cứu cho thấy sức tập trung của mỗi học viên khi học tiếng Đức là khác nhau. Vì vậy bạn hãy để ý và đo xem độ tập trung của mình dài bao lâu, 30 phút hay 45 phút hay dài hơn. Các chuyên gia khuyến cáo 45 phút là thời gian tối đa để một học viên bình thường có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất. Khi bạn không thể tập trung được nữa hãy giải lao ngắn 5-10 phút để thư giãn đầu óc. Bạn có thể đứng lên ra ngoài hít thở không khí trong lành, hoặc tập vài động tác thể dục trong phòng hay chỉ đơn giản là nghe một bản nhạc ưa thích.

Tipp 6: Làm việc khoa học với Deadline

  • Để tiết kiệm thời gian, bạn nên lên thời gian cụ thể cho từng công việc như: xác định thời gian bắt đầu, thời gian cho từng bước thực hiện, thời gian kết thúc và tổng thời gian để hoàn thành công việc đó là bao lâu. Khi đó bạn sẽ có một bảng kế hoạch chi tiết và thời gian cụ thể, không sợ bị ảnh hưởng đến kết quả công việc và không bị lãng phí những khoảng thời gian quý giá. Nếu như bạn không hoàn thành được việc học trong khoảng thời gian quy định thì cứ hãy tạm dừng lại việc học kĩ năng đó và chuyển sang kĩ năng khác như trong thời gian biểu. Sau đó cuối ngày bạn sẽ quay lại làm nốt phần học chưa xong của mình. Và bạn hãy điều chỉnh lại thời gian biểu của mình cho kĩ năng này dài hơn một chút nhé!

Tipp 7: Nơi học tập yên tĩnh

  • Nơi học tập cũng đóng một vai trò quan trọng không khác gì với thái độ học tập của bạn đâu nhé! Một nơi học tiếng Đức với khoảng không gian yên tĩnh, đủ không khí sẽ giúp cho não bộ hoạt động tối ưu nhất. Màu sắc của phòng học cũng tác động lớn đến khả năng ghi nhận của bộ não. Ví dụ màu xanh lá cây, trắng, vàng sẽ giúp não bộ thư thái, tràn đầy năng lượng khi học tập. Màu đỏ là màu không phù hợp với không gian học tập vì gây căng thẳng cho người học tiếng Đức.

4. Trình độ đầu vào của học viên

Trình độ đậu vào quyết định khả năng tiếp thu ngôn ngữ của bạn nhanh hay chậm

Trình độ đậu vào quyết định khả năng tiếp thu ngôn ngữ của bạn nhanh hay chậm

  • Trình độ của học viên cũng quyết định quan trọng trong việc áp dụng phương pháp học dạy và học nào cũng như tiến độ dạy của mỗi khoá học. Đối với các học viên có khả năng ngôn ngữ tốt như giỏi tiếng Anh hay giỏi một ngôn ngữ khác thì việc các bạn học tiếng Đức là một lợi thế vì 80% từ cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Đức là tương tự nhau. Các bài viết khoa học đã minh chứng rằng sinh viên nào có khả năng tiếng Anh đầu vào tốt thì tiến bộ nhiều hơn những sinh viên nào có trình độ đầu vào kém hơn. Tuy nhiên các trung tâm có thể khắc phục điều này bằng cách kiểm tra đánh giá đầu vào của học viên để chia các nhóm dạy phù hợp theo trình độ học viên. Ngoài ra các học viên có khả năng tiếp thu chậm hơn nên được hỗ trợ các giờ học phụ đạo ngoài giờ học chính để củng cố kiến thức cho các em. Việc lựa chọn một giáo trình phù hợp với trình độ đầu vào của học viên cũng không kém phần quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức của học viên học tiếng Đức, đặc biệt là các khoá học tiếng Đức cấp tốc.

5. Khả năng tự học của học viên

Tự học tiếng Đức tại nhà

Tự học tiếng Đức tại nhà

  • Tự học có vai trò rất quan trọng đối với kết quả học tập và là yếu tố quan trọng nhất của chương trình học theo hệ thống tín chỉ (Trần Thanh Ái, 2013). Theo Little (2007), khả năng tự chịu trách nhiệm về việc học của bản thân người học ngoại ngữ quyết định sự thành công trong việc học ngoại ngữ đó. Hedge (2000) đã mô tả chi tiết khả năng này: đó là người học hiểu rõ nhu cầu và mục đích của mình, cố gắng đạt được mục tiêu đặt ra, biết khai thác nguồn liệu một cách độc lập, luôn năng động trong tư duy, biết điều chỉnh phương pháp học để cải thiện kết quả và biết quản lý thời gian học tập hợp lý.
  • Nghiên cứu tìm thấy yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng lực tiếng Đức của học viên là sự chủ động khai thác nguồn liệu thông qua hoạt động đọc và nghe bên ngoài lớp học. Hầu hết đa số các học viên giành thời gian tự học tiếng Đức rất ít, trung bình mỗi ngày chỉ 2 giờ, học không có định hướng rõ ràng, không hiểu rõ cách học, hoặc không chủ động tìm kiếm các phương pháp học tập, ít tham gia vào các hoạt động rèn luyện thêm kĩ năng tiếng Đức ngoài giờ học trên lớp. Điều này có thể lí giải tại sao một số lượng học viên không nhỏ đã không tiến bộ sau khi đã trải qua một khoảng thời gian tương tự như bạn học của mình.

Lộ trình học tiếng Đức hiệu quả từ A1 – B2

Sau đây là lộ trình học tiếng Đức cấp tốc được IECS nghiên cứu và áp dụng hiệu quả cho rất nhiều bạn du học sinh theo chương trình Du Học Đại Học và Du Học Nghề tại Đức để các bạn có thể tham khảo. Lộ trình học cấp tốc cần 8 tháng để bạn đạt trình độ từ A1 đến B1 và 11 tháng để đạt được trình độ từ A1 đến B2.

Các lớp tiếng Đức cấp tốc đều học 5 buổi/tuần liên tục từ thứ 2 đến thứ 6. Ngoài ra các bạn sẽ có giờ phụ đạo miễn phí vào thứ 7 hàng tuần và một giờ ngoại khoá về văn hoá Đức kết hợp luyện đề thi nói Goethe đối với các bạn sắp thi B1/B2.

1. Học tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

Lộ trình khoá cấp tốc A1:

– Sách học tiếng Đức:  “Motive A1” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 40 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 2-3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), khoảng 60% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn từ trình độ đầu tiên

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), tương đương 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên nắm chắc kiến thức ngữ pháp A1 và hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách học tiếng Đức hiệu quả từ những ngày đầu tiên.

Xem thêm : Giáo trình tiếng Đức

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • der die das
  • Vị trí của động từ – Verbposition
  • Chia động từ – Verbkonjugation
  • Đại từ nhân xưng – Personalpronomen
  • Quán từ – Artikel
  • Quán từ sở hữu – Possessivartikel
  • Phủ định với nicht và kein – Negation: nicht, kein
  • W-Fragen
  • Ja/Nein – Fragen
  • Câu mệnh lệnh – Imperativ
  • Động từ khiếm khuyết – Modalverben
  • Giới từ – Präpositionen

Lộ trình khoá cấp tốc A1

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Ở trình độ A1 – học tiếng đức cơ bản các bạn nên cố gắng tìm cho mình hứng thú khi học tiếng Đức. Điều này quan trọng cho sự khởi đầu của việc học tiếng Đức của bạn hơn bất cứ một phương pháp học nào. Đừng quá tạo áp lực cho bản thân vì đây là một môn ngoại ngữ mới và khá khó so với tiếng Anh. Hãy bắt đầu việc tự học tiếng Đức và thói quen học mỗi ngày thật chậm mà hiệu quả nhé!
– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại. Khi đã phát âm đúng rồi dần bạn sẽ tự đọc được các từ tiếng Đức nâng cao, vì bản chất tiếng Đức nhìn mặt chữ thế nào là đọc như vậy (trừ một số lưu ý ngoại lệ bạn cần nhớ).
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Và đừng quên ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.
– Một điểm quan trọng nữa là nên học và làm chủ cách sử dụng từ điển tiếng Đức và cài đặt các phần mềm để học tiếng Đức tại nhà nhé.

Tham khảo bài viết:
– Hướng dẫn gõ bàn phím tiếng Đức
– Hướng dẫn sử dụng từ điển tiếng Đức
– Hướng dẫn sử dụng phần mềm học tiếng Đức 

Chia sẻ kinh nghiệm học:

–  Vì đây là học tiếng đức cho người mới bắt đầu, trong thời gian đầu này bạn nên tập trung học theo sách, và không nên nghĩ tới học vượt cấp. Có thể trong lúc học bạn gặp phải cấu trúc phức tạp, bạn có thể ghi chú lại nó trong một quyển vở mà khoan tìm hiểu, phân tích để học ngay nó. Bạn nên học ngữ ngữ pháp đơn giản cơ bản trong sách đưa ra trước. Còn chủ điểm ngữ pháp cao hơn, bạn có thể lưu ý lại, sau này học lên trình độ cao hơn bạn sẽ gặp lại nó.
– Sau mỗi bài học đều có phần tổng hợp ngữ pháp rất dễ hiểu. Và đây chính là những kiến thức bạn cần phải nắm khi kết thúc bài học. Hãy giở phần tóm tắt này ra tự ngồi nghiên cứu lại xem mình đã hiểu thật kĩ chưa. Nếu chưa bạn hãy tham gia ngay buổi học phụ đạo vào cuối tuần ở trung tâm tiếng Đức để được củng cố ngay kiến thức nhé!
– Lưu ý các danh từ trong tiếng Đức đều phải viết hoa và có giống của từ đi kèm. Bạn nên học từ mới đi kèm theo giống Der Die Das và số nhiều nhé. Vì nếu không biết giống của từ thì mình sẽ không thể nào áp dụng sử dụng ngữ pháp đúng được.
– Và hãy cố gắng học thuộc và bắt chước những câu nói của người Đức như những đứa trẻ. Đây là cách học hiệu quả nhất trong các khoá học cơ bản đầu tiên. Đừng sợ sai hay cứ nói và bắt chước theo giáo viên. Một khi bạn đã vượt qua được sự ngại ngùng của bản thân thì bạn đã bước đầu thành công trong việc học tiếng Đức rồi đó.
– Trình độ A1 thật sự không khó chỉ xoay quanh những chủ đề cơ bản hằng ngày nhưng có nhiều điều mới mẻ nếu bạn so sánh với việc học tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp. Hãy cố gắng chăm chỉ học và ôn tập đều đặn. Nếu bạn học vững kiến thức từ đầu thì lên A2, B1 bạn sẽ dần quen với tiếng Đức và cảm thấy đây là một ngôn ngữ thú vị đấy!

2. Học tiếng Đức A2 cho trình độ trung cấp

Lộ trình khoá cấp tốc A2:

– Sách học tiếng Đức: “Motive A2” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 40 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), hơn 60% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn từ trình độ đầu tiên

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên nắm chắc kiến thức ngữ pháp A2 và hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách viết các bài luận nhỏ, bài viết thư, viết Email về các chủ đề quen thuộc thực tiễn trong cuộc sống.

Xem thêm : Giáo trình tiếng Đức

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Trật tự từ trong câu và quy tắc TeKaMoLo
  • Động từ tách được và không tách được – trennbare/untrennbare Verben
  • Thì Perfekt
  • Thể giả định – Konjunktiv II
  • Mệnh đề phụ – Nebensatz
  • Các giới từ có thể dùng cho nhiều cách – Wechselpräpositionen
  • Động từ đi với Akkusativ và Dativ

Lộ trình khoá cấp tốc A2

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
-Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ A2 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên tập nghe và viết lại chính tả. Cách học này sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng, cách dùng câu của người Đức và tăng khả năng phản xạ khi nghe.
– Trong khoá học A2 các bạn sẽ được tập trung nâng cao thêm phần nói theo chủ đề. Mỗi tuần trung tâm sẽ cho các bạn từ 1-2 chủ đề theo dạng đề nói của viện Goethe để các bạn có thể luyện tập dần không bị bỡ ngỡ khi lên B1. Các chủ đề nói nên được chuẩn bị trước dưới dạng bài viết hoặc liệt kê từ chính ra giấy. Sau đó nhờ giáo viên sửa và các bạn tự tập luyện lại tại nhà. Việc quay video đoạn nói chuyện bằng tiếng Đức của các bạn cũng là một phương pháp bổ ích giúp bạn tự tin cải thiện khả năng nói của mình đáng kể đấy!
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.’
– Ngữ pháp ở khoá học tiếng Đức A2 rất quan trọng, gần như là toàn bộ kiến thức nền tảng chính trong hệ thống tiếng Đức, và đặc biệt quan trọng khi bạn học lên B1. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại kiến thức ngữ pháp riêng cho bản thân để sau này ôn tập đỡ mất thời gian hơn.
– Và đừng quên duy trì việc ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.

Kinh nghiệm bản thân:

– Khi đến trình độ A2, bạn đã có một vốn từ vựng nhất định. Bạn có thể tìm các video về học tiếng Đức online trên Youtube, DW hay một số trang web khác. Hoặc bạn có thể lựa chọn các video ngắn và liên quan đến chủ đề hàng ngày để làm quen trước và đẩy dần độ khó lên từ từ. Việc đọc lại Transkript (phần dịch) đi kèm cũng là cách học nghe vượt cấp hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
– A2 chiếm hơn 50% ngữ pháp tiếng Đức cơ bản. Hầu như, ngữ pháp tiếng Đức đều tập trung ở A2. Nếu bạn nắm chắc phần này, thì sang B1 bạn sẽ học nhẹ hơn nhiều. Bạn nên chia nhỏ mỗi ngày học 1 phần ngữ pháp để hiểu sâu hơn, mà không nên nóng vội đốt cháy giai đoạn khi chưa hiểu kỹ nó. Bài tập ngữ pháp chuyên sâu có rất nhiều ở cuốn Grammatik Aktiv. Các bạn có thể mua và luyện tập thêm ở nhà vì sách có kèm phần đáp án phía cuối.
– Để ghi nhớ và phân biệt ngữ cảnh đúng, bạn nên học từ vựng theo chủ đề. Khi học hãy tưởng tượng và đặt từ ngữ vào các hoàn cảnh thực tế phù hợp. Cách này sẽ giúp não bộ của bạn liên tưởng, gợi nhớ và liên kết dễ dàng với từ tiếng Đức mà mình cần ghi nhớ.
– Việc tập luyện viết bài theo những chủ đề nhỏ sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và quen tay hơn. Khi bạn viết đoạn văn, bạn sẽ thông qua đó ghi nhớ thật nhiều từ vựng hơn và cải thiện ngữ pháp. Hãy nhớ lưu lại tất cả bài viết để lên B1 hoặc luyện thi B1 có thể tự ôn tập lại, giảm bớt thời gian soạn bài đáng kể đấy.

3. Học tiếng Đức B1 cho trình độ cuối trung cấp

Lộ trình khoá cấp tốc B1:

– Sách học tiếng Đức: “Motive B1” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 50 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), hơn 60% tiết học với giáo viên bản xứ tiếp tục hỗ trợ học viên tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn các từ khó của tiếng Đức. Giáo viên Đức hỗ trợ mô phỏng các bài thi nói trình độ B1 giúp các em tự tin trong phần thi nói của đề B1 trong thời gian tới.

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), tương đương 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên hệ thống lại kiến thức ngữ pháp A2 và B1. Giáo viên hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách đọc hiểu và chuẩn bị phần viết thư. Ở lớp học B1 này giáo viên cũng cho các bạn tập làm quen và giải trước một vài đề thi B1 để rút ngắn thời gian ôn luyện.

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Thì Präteritum
  • Konjunktiv 2 mở rộng
  • Passiv – Bị động
  • N-Deklination
  • Infinitivsatz – Câu với động từ nguyên thể
  • Adj-Deklination
  • Đại từ quan hệ và Mệnh đề quan hệ

Giáo trình lớp tiếng Đức B1

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Ở trình độ B1 các bạn vẫn phải duy trì học từ vựng như ở trình độ A2. Ở trình độ này lượng từ vựng sẽ nhiều hơn, đặc biệt các câu đồng nghĩa. Bạn nên ghi chú lại các câu đặc biệt để sử dụng khi thi B1 sẽ dễ đạt điểm cao hơn.
– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen tự học tiếng Đức bằng cách luyện nghe mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
-Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ B1 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên tập nghe và viết lại chính tả. Cách học này sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng, cách dùng câu của người Đức và tăng khả năng phản xạ khi nghe.
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Và đừng quên duy trì việc ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.

Kinh nghiệm bản thân:

– Trong khoá B1 bạn sẽ tập trung nâng cao thêm phần nói theo chủ đề. Mỗi tuần trung tâm sẽ giao cho bạn từ 2-3 chủ đề theo dạng đề viện Goethe giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi học lớp luyện thi, đặc biệt học cách thuyết trình và xây dựng đoạn hội thoại.
– Bạn nên tạo dựng cho mình một mẫu thuyết trình  nêu lên ý kiến của bản thân hay miêu tả bức tranh. Việc bạn tạo dựng các câu hội thoại giao tiếp cho bản thân sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào thực tế nhanh hơn. Các chủ đề nói nên chuẩn bị trước dưới dạng bài viết hoặc liệt kê từ chính ra giấy. Sau đó nhờ giáo viên sửa và các bạn tự tập luyện lại tại nhà. Việc học tiếng đức bằng cách quay video đoạn nói chuyện của các bạn cũng là một phương pháp bổ ích giúp bạn tự tin cải thiện khả năng nói của mình đáng kể đấy!
– Học nói một mình mãi cũng chán và không có ai sửa lỗi. Bạn có thể tìm kiếm bạn học cùng online. Các bạn có thể trao đổi về cách học tiếng Đức, cũng như gọi cho nhau giao tiếp bằng tiếng Đức cải thiện khả năng nói của bản thân. Bạn có thể kết hợp song song học và ôn thi B1 bằng cách giải đề, luyện nghe, luyện nói theo chủ đề thi với bạn học cùng nhóm.
– Ngữ pháp ở khoá B1 rất quan trọng, chiếm toàn bộ kiến thức nền tảng chính trong hệ thống tiếng Đức. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại kiến thức ngữ pháp riêng cho bản thân để sau này ôn tập đỡ mất thời gian hơn.

4. Luyện thi cấp tốc B1

Điều kiện để đi du học Đại Học hoặc du học nghề tại Đức hiện nay yêu cầu tối thiểu là bằng tiếng Đức B1. Các bạn có thể tham gia kì thi tiếng Đức B1 Telc, viện Goethe hoặc ÖSD. Các bạn có mục đích tham gia khoá dự bị tại Đức hoặc tham gia các khoá học nghề đòi hỏi trình độ tiếng Đức cao hơn thì có thể học thêm và lấy bằng tiếng Đức B2. Ngoài ra chúng ta còn có thể tham gia các kì thi DSH và TestDaF là hai chứng chỉ bắt buộc yêu cầu đầu vào của các chương trình đại học tại Đức. Thông tin chi tiết hơn về các chứng chỉ này các bạn có thể tham khảo thêm bài viết chi tiết tại đây.

Trong phần bài viết hôm nay IECS sẽ hướng dẫn cho các bạn lộ trình cũng như kinh nghiệm thi chứng chỉ B1 Goethe – đây là một chứng chỉ phổ biến nhất được các bạn học viên có ý định du học Đức lựa chọn hiện nay.

Lộ trình khoá luyện thi B1:

  • Werkstatt B1 - Training zur Prufung Zertifikat B1
  • Zertifikat B1 neu - 15 Prüfungen
  • So geht's noch besser B1
Previous Previous Previous Next Next Next
123

– Giáo trình:  Biên soạn riêng của trung tâm, tổng hợp từ các bộ đề thi Goeth/Telc qua các năm và cập nhật đề mới thường xuyên
– Sách đề luyện thi: So geht’s noch besser, Werkstatt, Zertifikat B1 neu (15 Übungsprüfungen)
– Thời lượng: 20 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 1-2 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), luyện phản xạ phần thi nói thiết kế y như đề thi B1

Giáo viên VN: 3-4 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7). Giáo viên Việt Nam giúp học viên tổng hợp lại hệ thống kiến thức ngữ pháp cho học viên, hướng dẫn giải bộ đề thi, truyền đạt các kinh nghiệm làm bài thi nhanh, hiệu quả và điểm cao.

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng đọc

  • Để làm tốt được bài đọc các bạn nên cố gắng học nhiều từ vựng càng tốt, nhất là học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Vì trong bài thi B1 ở phần đọc hay có nhiều chỗ gài bẫy lắm, có chỗ mình nghĩ đó là đáp án đúng nhưng thật tế lại là sai. Ngoài ra, các bạn nên học thật chắc ngữ pháp, đặc biệt chú ý học thuộc phần danh sách các động từ đi với giới từ.
  • Trình tự làm bài sẽ là: 4-1-3-2-5

Chúng ta sẽ gạch chân từ khoá phần câu trả lời, sau đó so sánh với đề bài. Thứ tự so sánh (địa điểm, thời gian, chủ ngữ, hành động, tính chất) sẽ theo ta ở tất cả các bài đọc.

Kinh nghiệm thi Teil 1:

Các bạn hãy đọc câu hỏi trước, sau đó mới đọc đoạn text. Khi đọc các bạn nên gạch chân từ khoá, rồi làm theo thứ tự so sánh. Khi bạn nhận thấy trong bài text có chỗ nào giống về địa điểm, thời gian thì chúng ta đọc 2 câu ở phía trên và phía dưới của đoạn text đó để hiểu rõ thêm ý nghĩa của đoạn text này (chú ý từ đồng nghĩa và từ phủ định như nicht, ohne, kein). Sau bước làm này là các bạn đã xác định được câu trả lời của mình và đánh vào phần kết quả cuối cùng.

Kinh nghiệm thi Teil 2:

Đây là phần khá khó cần phải có vốn từ vựng chuyên ngành nhiều. Cách làm phần này chúng ta sẽ đọc đoạn text trước, sau đó mới đọc phần câu hỏi. Câu đầu tiên trong đoạn text luôn luôn đề cập đến chủ đề của toàn bài. Các bạn hãy gạch chân lại các từ khoá chính của bài text, song song đó viết tóm tắt vấn đề (ý chính) đấy ra ngoài lề bài đọc. Vậy là khi các bạn dịch xong chúng ta chỉ việc nhìn tóm tắt + từ khoá là có thể giải được các câu hỏi trong đề.

Kinh nghiệm thi Teil 3:

Đây là phần mà chúng ta hay bị rối trong lúc thi. Vì vậy theo kinh nghiệm của mình thì chúng ta nên đọc Anzeige trước, sau đó mới đọc câu hỏi. Khi đọc Anzeige, các bạn chú ý gạch chân từ khoá chứa các thông tin đặc biệt trong Anzeige. Các bạn nhớ chú ý thời gian, địa điểm, mình tìm hay họ tìm, đối tượng, loại hình.

Sau khi đọc xong phần Anzeige thì các bạn chuyển sang đọc câu hỏi và gạch chân từ khoá trong câu hỏi (từ khoá trong câu hỏi thường là yêu cầu của câu hỏi). Tipp: Thông thường 1 câu hỏi có 3 yêu cầu, nếu Anzeige nào đáp ứng được 2 trên 3 thì đó là đáp án đúng.

Kinh nghiệm thi Teil 4:

Trong phần này, đầu tiên là chúng ta phải xác định được là đề bài đồng ý hay từ chối với vấn đề đang bàn luận. Nếu chúng ta chưa xác định được rõ ràng thì chúng ta nên đọc ví dụ và xem đáp án là „ja“ oder „nein“. Khi xác định được rồi chúng ta sẽ đọc phần bình luận.

Chú ý phần bình luận bắt buộc phải đọc từ đầu đến cuối vì có nhiều trường hợp người nói bên trên đồng ý xong bên dưới lại từ chối, hoặc ngược lại. Ngoài ra khi đọc bình luận chúng ta phải xem ngữ điệu đoạn văn gay gắt hay tán thành và gạch chân những đoạn động từ, danh từ, tính từ mang tính chất đồng ý hay từ chối. Nếu hiểu cách làm các bạn sẽ làm phần này rất nhanh và chính xác.

Kinh nghiệm thi Teil 5:

Phần này thường là phần về thông báo, và rất dễ dàng nhận biết trong bảng thông báo nào cũng có từng mục.Các bạn nên đọc câu hỏi trước, sau đó đọc đoạn text. Chúng ta đọc câu hỏi và gạch chân từ khoá và xác định nó nằm ở mục nào trong đoạn Text. Sau đó, chúng ta dùng bảng so sánh để đối chứng, câu nào dùng nhiều hơn thì sẽ là đúng. Lưu ý: các câu trong bài và trong câu hỏi có thể được dùng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, bạn sẽ có thể suy luận ra và chọn đúng sai.

Xem thêm : Hướng dẫn luyện kỹ năng đọc tiếng Đức

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng nghe

Khi bắt đầu nghe vào đề hay chuyển Teil bạn sẽ có thời gian nghỉ ngắn. Hãy tận dụng khoảng thời gian này đọc hiểu nhanh từ câu hỏi đến các đáp án. Và cố gắng hình dung trong đầu và tưởng tượng về đoạn Thema đó đang nói về bối cảnh gì sẽ giúp ích cho ta làm bài và tìm từ khóa. Đọc hiểu đề, gạch chân các từ quan trọng, sắp xếp các ý của đề trong não theo trình tự để khi mình nghe lỡ hụt 1 đoạn nào đó thì có thể nhảy đến ý gần nhất.

Khi nghe thì tập trung và cần nhất là bình tĩnh vì nhỡ có trượt 1 ý thì nghe tiếp ý sau chứ không cố ngồi suy nghĩ đáp án cho ý đó rồi lại mất ý tiếp theo nữa. Các ý không nghe được, mình có thể đoán dựa trên ngữ cảnh của bài nghe.

Trong thời gian nghỉ chờ sang Teil tiếp theo phải chọn thật nhanh đáp án và lập tức đọc hiểu nhanh phần Teil mới để kịp vào bài nghe. Chứ đừng có làm hết phần thời gian nghỉ đó và khi vào Teil mới, mới ngồi đọc dịch thì không còn thời gian mà nghe với chọn đáp án đâu.

Teil 1: Chọn A,B,C là bài dễ lấy điểm nên sai rất phí. Thường đáp án sai họ sẽ nói to và rõ nhất. ZB: câu” Anh ấy về lúc 20h hôm qua”, họ sẽ nói câu khác rất rõ” Bạn anh ấy về 20h hôm qua” và câu này sẽ sai nếu bạn không nghe được chủ ngữ. Bài này tuy dễ nhưng dễ bị đánh lừa, phải nghe kỹ, cố nghe được chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên nếu không nghe rõ thì có lúc bạn phải suy diễn sao cho hợp lý với tình huống.

Teil 4: Dễ bị loạn vì là bài phỏng vấn giữa 1 Moderatorin với 2 người vậy là có 3 người trong hội thoại nói với nhau. Sẽ có 2 nữ 1 nam oder 2 nam 1 nữ. Nhiệm vụ của các bạn là tập trung ngay vào câu đầu tiên khi họ nói để nhận dạng giọng nói đó là của ai.

Kinh nghiệm tự học tiếng Đức – kĩ năng nghe

Về việc luyện nghe các bạn nên vừa nghe vừa đọc Transkription giúp ta nhận dạng mặt chữ khi nghe, tăng vốn từ, luyện mắt nhanh nên rất hiệu quả. Phần thi nghe này từ vựng sẽ không bao la rộng lớn như phần đọc. Muốn nghe tốt phải chăm luyện nghe từ ngay khi học tiếng Đức trình độ mới bắt đầu.

Nghe hàng ngày, nghe tắm não thường xuyên. Mình thích nghe khi ngủ. Cứ bật DW lên và mở nghe đến khi nào bản thân thấy buồn ngủ và ngủ trong khi vẫn nghe tiếng đức . Mọi người có thể luyện nghe qua các kênh: Tagesschau, ZDF, Extra 3…

Lúc mới học nghe họ nói sẽ k hiểu gì và thấy họ: ôi sao nói nhanh thế, nhưng nghe nhiều và học lên cao bạn sẽ thấy họ nói nghe bình thường và không thấy nhanh nữa. Muốn nghe tốt phải chú ý đến phát âm ngay từ đầu. Phần này nên được đầu tư kĩ càng ngay từ đầu khi học A1.

Và từ nào phát âm sai chưa chuẩn nên dùng app oder google dịch để nghe họ phát âm hoặc nhờ giáo viên sửa. Ghi âm lại và nghe xem mình đã phát âm đúng chưa cũng là một cách luyện phát âm hiệu quả. Dần dần bạn học lên cao sẽ có nhiều lợi thế trong kĩ năng nghe-nói. Muốn luyện nghe tốt bạn hãy chịu khó hàng ngày dành 1 khoảng thời gian nghe theo phương pháp Checklist, đây là phương pháp mà thầy giáo đã dạy cho mình cải thiện nghe rất tốt nhé.

Phương pháp nghe Checklist:

– Chuẩn bị: + Đọc và dịch bài –> Ghi lại từ mới và tra nghĩa –> Nghe 10 lần đầu+ môi mấp máy nói theo –> Nghe lần 11: Bật, tắt+ chép từng câu lại không sai lỗi nào –> Nghe lần 12: nghe không cần script
– Lên lớp: Nghe tốc kí –> Nhắm mắt và bắt động từ

Xem thêm : Lộ trình luyện nghe tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng nói

Teil 1: 4’ –> Teil 2: 4’( 8’ 2 người) –> Teil 3: 3’- 2 người

Phần thi nói Teil 1 – gemeinsam etwas plannen:

Để có thể đạt được điểm cao ở phần thi nói này thì các bạn phải chú ý các điểm sau:
– Bài hội thoại phải đầy đủ ý được nêu trong đề bài (wann, wo, was mitbringen, wie, …)
– Tương tác tốt với Partner, nêu rõ câu trả lời đồng ý hay không đồng ý và tại sao
– Dùng đúng ngôi và có vốn từ vựng/cấu trúc câu tương đương B1
– Không cần sử dụng quá phức tạp, chỉ nên dùng các cấu trúc câu đơn giản đúng trình độ B1
– Cần học thuộc trước câu vào đề gây thiện cảm tốt cho giám khảo và giảm bớt run cho bản thân nếu bạn có một bắt đầu hoàn hảo :)
– Nói to, rõ ràng, tự nhiên, tránh nói nhanh như học vẹt
– Nói tự nhiên, rành mạch
– Nếu Partner bị lạc đề thì mình cần hướng phần nói của mình đúng theo đề bài
– Nếu gặp phải Partner giỏi thì bạn nên sử dụng ý tưởng độc đáo, ví dụ: Tôi có người quen ở đó, chúng ta có thể qua đêm ở đó 1 hôm, nó sẽ an toàn hơn, và miễn phí nữa
– Nếu gặp Partner yếu thì bạn chỉ cần nói đơn giản, kèm theo câu dẫn và sử dụng nhiều câu hỏi “ja”, “nein”, nhưng quan trọng là mình vẫn kiểm soát đề và đưa ra quyết định và chốt lại các điểm chính để lấy điểm

Phần thi nói Teil 2 – Präsentation:

Để có thể đạt được điểm cao ở phần thi nói này thì các bạn phải chú ý các điểm sau:
– Vào đề 1 cách thoải mái giới thiệu về cấu trúc bài nói của mình: cụ thể mấy phần, từng phần là gì để giám thị dễ hiểu- Không được nói quá 3 phút 30 giây thì khả năng bài nói của mình sẽ bị trừ rất nhiều điểm (theo thang điểm của giám khảo viện goethe)
– Chú ý phải có câu dẫn/liên kết/từ nối giữa các phần sẽ được nhiều điểm hơn
– Trình bày đầy đủ ý (Thema, persönliche Erfahrungen, wie ist es in Vietnam, Vorteile, Nachteile, Schluss)
– Sử dụng từ vựng chính xác, dễ hiểu, chú ý sử dụng cấu trúc ngữ pháp B1
– Phần persönliche Erfahrungen không nên nói dài dòng, quan trọng là phải rõ ý của mình và liên quan đến chủ đề
– Phần liên quan đến Vietnam thì bạn nên nêu rõ tình hình cụ thể ở Việt Nam hiện tại như thế nào, tại sao lại như thế
– Phần Vorteil/Nachteil bạn không cần phải đưa ra quá nhiều luận điểm (2-3 ý là đủ) nhưng quan trọng mỗi 1 luận điểm phải đi kèm chứng minh đúng + ví dụ cụ thể. Ví dụ: bạn nói lợi ích của việc sử dụng xe máy là tiện lợi –> chứng minh đúng vì không phải phụ thuộc vào phương tiện công cộng như xe buýt –> ví dụ ở VN các tuyến xe thường không có bảng giờ rõ ràng và phải đợi rất lâu….

Phần thi nói Teil 3 – Đặt câu hỏi

– Với phần đặt câu hỏi chúng ta phải lắng nghe bài thuyết trình để tránh trường hợp phải nghe toàn bộ, chúng ta nghe đến câu cảm thấy đặt câu hỏi được nên đặt luôn.
– Nếu phần câu hỏi nghe không rõ hoặc không hiểu chúng ta có thể hỏi lại. Nếu hỏi lại mà vẫn không hiểu được ý thì chúng ta vẫn phải trả lời, không được im lặng vì nếu may mắn chúng ta vẫn có được một ít điểm phần này.

Xem thêm  : Cải thiện kỹ năng nói tiếng Đức

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng viết

Aufgabe 1: Đây là bài viết thư cơ bản, bạn chỉ cần bám sát yêu cầu đề bài là được.

Aufgabe 2: Bạn cần đưa ra ý kiến của mình về một Kommentar nào đó trên mạng về một Thema nào đó. Bạn có thể đồng ý hoặc không đồng ý. Điểm quan trọng là bạn cần phải đưa ra các quan điểm logic bảo vệ cho ý kiến của mình một cách thuyết phục

Aufgabe 3: Đây là bài viết thư xin lỗi, cảm ơn về một điều gì đó. Bài này không khó, bạn viết thư theo Form lịch sự như A2 là được.

Xem thêm : Hướng dẫn chinh phục kỹ năng viết tiếng Đức

5. Học tiếng Đức B2 cho trình độ nâng cao

Lộ trình khoá cấp tốc B2:

– Giáo trình tiếng Đức: Sách “Sicher B2” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 60 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 4 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7) à 80% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm cũng như giúp các bạn có thể dễ dàng thích nghi với giọng và nhịp độ nói chuyện của người Đức. Điều này là rất quan trọng trong thời gian đầu học viên hội nhập với cuộc sống tại Đức khi du học và làm việc tại Đức

Giáo viên VN: 1 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7) à 20% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên hệ thống nắm chắc kiến thức ngữ pháp B1+ và B2 và hỗ trợ học viên trong việc luyện thi lấy bằng tiếng Đức B2 Telc

Các chủ điểm chính cần nắm:

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Bạn nên tiếp tục hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
– Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ B2 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên luyện nghe radio các tin tức của Đức hoặc xem phim có phụ đề Đức. Bạn cố gắng nghe vừa nhẩm theo lại y như lời thoại trong phim hoặc bài hát sẽ giúp các bạn ngày một tự tin hơn trong việc diễn đạt ý của mình khi giao tiếp hoặc làm bài thuyết trình tại lớp.
– Ở trình độ B2 bạn phải tập làm quen với thói quen đọc sách, truyện, bài báo bằng tiếng Đức để tăng vốn từ vựng phong phú của bản thân và văn phòng Đức. Việc này cũng hỗ trợ cho bạn sau này rất nhiều khi đọc các tài liệu bằng tiếng Đức ở trường hoặc nghiên cứu.
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Cấu trúc câu ở khoá học tiếng Đức B2 là sự mở rộng từ cấu trúc cơ bản ở khoá B1, và thường được trong văn phong viết nhiều hơn nói. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại và bổ sung tiếp kiến thức ngữ pháp hay nhé!

THAM KHẢO THÊM:

  • Kinh nghiệm học tiếng Đức
  • Ngữ pháp tiếng Đức
  • Tài nguyên học tiếng Đức
  • Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
  • Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
  • Bí kíp luyện kỹ năng đọc tiếng Đức để đạt điểm cao
  • Các tip Tự học tiếng Đức Online mới nhất năm 2025
  • Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
  • Học bổng du học toàn phần mới nhất
  • Từ vựng tiếng Đức
  • Từ vựng tiến Đức theo chủ đề
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Trung tâm tiếng Đức uy tín

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/Tự-học-tiếng-Đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 01:50:312025-06-24 15:22:21Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ

LỊCH KHAI GIẢNG

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A2

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B1

KHOÁ LUYỆN THI B1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B2

ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC VIÊN

CHỦ ĐỀ ĐƯỢC QUAN TÂM

Nước Đức

  • Giống chó Đức
    Tìm hiểu chi tiết về các giống chó của Đức 202504/06/2025 - 6:06 sáng
  • Quan hệ Đức và Việt Nam
    Mối quan hệ Đức và Việt Nam09/12/2024 - 8:55 sáng
  • Cách dạy con lạ lùng của ngươì Đức
    Cách dạy con của người Đức “lạ lùng” nhưng rất đặc biệt08/12/2024 - 12:05 sáng
  • hướng dẫn đăng ký tạm trú tại Đức
    Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký tạm trú tại Đức kèm hình ảnh minh họa03/12/2024 - 9:03 sáng
  • Lễ hội ánh sáng ở Berlin có gì đặt biệt?03/12/2024 - 7:46 sáng

Du học Đức

  • xuất khẩu lao động Đức
    Xuất Khẩu Lao Động Đức 202524/06/2025 - 1:40 sáng
  • du học nghề đức gồm những ngành nào
    Du học nghề Đức gồm những ngành nào? (NEW 2025)20/06/2025 - 12:19 chiều
  • Học bổng chính phủ Đức
    Học bổng du học Đức: Các loại học bổng Đức mới nhất 2025 -202610/06/2025 - 10:19 sáng
  • Du học ngành Công nghệ thông tin
    Du Học Nghề Đức IT21/01/2025 - 10:24 sáng
  • Du học Đức 2025
    Du Học Đức 2025: Thông tin từ A-Z01/01/2025 - 9:16 sáng

Du học nghề Đức

  • du học điều dưỡng đức
    Du học điều dưỡng Đức 202524/06/2025 - 6:31 sáng
  • du học nghề đức gồm những ngành nào
    Du học nghề Đức gồm những ngành nào? (NEW 2025)20/06/2025 - 12:19 chiều
  • Du học nghề Đức 2025
    Du Học Nghề Đức 2025: Chi Phí, Điều Kiện, Học Bổng22/04/2025 - 8:56 sáng
  • Du học ngành Công nghệ thông tin
    Du Học Nghề Đức IT21/01/2025 - 10:24 sáng
  • thủ tục xin visa du học nghề Đức
    Chi phí du học Đức10/12/2024 - 4:14 chiều

Tự học tiếng Đức hiệu quả

  • Tự học tiếng Đức
    Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ24/06/2025 - 1:50 sáng
  • Tiếng Việt
  • Deutsch

TỔ CHỨC TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ IECS

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Q. Tân Phú, TP HCM
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ: 290 Đ. Nguyễn Trãi, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: (+49)1703582140
Đại diện: Eric Nguyen

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0961178907

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Q. Tân Phú, TP HCM
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: 457 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0961178907

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ: 290 Đ. Nguyễn Trãi, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: +49 62154567494
Đại diện: Eric Nguyen

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

© Copyright - Tổ chức giáo dục IECS 2025 - Enfold WordPress Theme by Kriesi
Scroll to top Scroll to top Scroll to top