Tổ chức giáo dục IECS
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Đội ngũ nhân sự IECS
    • Hình ảnh hoạt động
    • Đánh giá về IECS
    • Tuyển dụng
  • Trung tâm tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức
    • Lịch khai giảng lớp tiếng Đức
    • Khóa Học Tiếng Đức Online
    • Khóa học tiếng Đức A1
    • Khóa học tiếng Đức A2
    • Khóa học tiếng Đức B1
    • Khóa học tiếng Đức B2
    • Khóa Luyện Thi Tiếng Đức
  • Tự học tiếng Đức
    • Chuyên mục học tiếng Đức
    • Ngữ pháp tiếng Đức
    • Luyện đề
    • Trung tâm tiếng Đức uy tín
  • Du học Đức
    • Du học Đức hệ đại học/ cao học
    • Du học nghề Đức
    • Du học phổ thông và trung học
    • Trao đổi văn hóa Au-pair
    • Visa du lịch
  • Nước Đức
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Deutsch
  • Click to open the search input field Click to open the search input field Search
  • Menu Menu
You are here: Home1 / Chia sẻ

chia sẻ thông tin về du học đức, du học nghề tại đức, cách học tiếng đức và du lịch đức

Hướng dẫn học Ngữ pháp tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

07/07/2025/by Bình Nguyên

Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Đức và muốn xây dựng nền tảng thật vững chắc ngay từ cấp độ A1? Tại IECS – Trung tâm Du học nghề Đức uy tín hàng đầu, chúng tôi hiểu rằng ngữ pháp là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp và hội nhập trong môi trường học tập và làm việc tại Đức. Bài viết dưới đây được IECS tổng hợp và biên soạn kỹ lưỡng, giúp bạn hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Đức A1 một cách rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế – nhằm hỗ trợ tối đa cho người mới bắt đầu. Hãy cùng IECS từng bước chinh phục tiếng Đức một cách bài bản và hiệu quả nhất! 

1. Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)

Đại từ nhân xưng là từ thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Việc nắm vững đại từ nhân xưng là điều đầu tiên bạn cần học.

Bảng đại từ nhân xưng thường dùng:

Ngôi Nominativ Akkusativ Dativ
Tôi ich mich mir
Bạn du dich dir
Anh ấy er ihn ihm
Cô ấy sie sie ihr
Nó es es ihm
Chúng tôi wir uns uns
Các bạn ihr euch euch
Họ sie sie ihnen
Ngài (lịch sự) Sie Sie Ihnen

Ví dụ:

  • Ich bin Student. (Tôi là sinh viên.)
  • Ich sehe dich. (Tôi nhìn thấy bạn.)
  • Er gibt mir ein Buch. (Anh ấy đưa cho tôi một cuốn sách.)

Hãy luyện tập bằng cách đặt nhiều câu khác nhau để làm quen với cách sử dụng đại từ trong các tình huống thực tế.

2. Cách chia động từ (Verbkonjugation)

Chia động từ đúng theo ngôi là điều quan trọng để cấu trúc câu chính xác. Động từ tiếng Đức có dạng nguyên thể thường kết thúc bằng -en hoặc -n. Khi chia, bạn tách gốc động từ ra và thêm đuôi tương ứng với chủ ngữ.

Ví dụ với động từ “machen” (làm):

  • ich mache
  • du machst
  • er/sie/es macht
  • wir machen
  • ihr macht
  • sie/Sie machen

Một số động từ bất quy tắc như “sein” (là) và “haben” (có):

  • sein: ich bin, du bist, er ist, wir sind, ihr seid, sie sind
  • haben: ich habe, du hast, er hat, wir haben, ihr habt, sie haben

Ví dụ:

  • Ich habe Hunger. (Tôi đói.)
  • Du bist müde. (Bạn mệt.)

Lưu ý: Với những động từ có gốc kết thúc bằng -t, -d, bạn cần thêm “-e” để dễ phát âm, ví dụ: du arbeitest (bạn làm việc), er findet (anh ấy tìm thấy).

3. Các thì cơ bản trong tiếng Đức A1

Trong trình độ A1, bạn cần nắm vững 3 thì quan trọng: hiện tại, quá khứ hoàn thành và tương lai đơn.

Thì hiện tại (Präsens)
Dùng để mô tả hành động đang xảy ra hoặc thói quen.

Ví dụ:

  • Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
  • Sie arbeitet im Büro. (Cô ấy làm việc ở văn phòng.)

Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt)
Dùng để kể lại một hành động đã xảy ra và kết thúc.

Cấu trúc: Trợ động từ haben/sein (đã chia) + phân từ II (Partizip II)

Ví dụ:

  • Ich habe einen Film gesehen. (Tôi đã xem một bộ phim.)
  • Er ist ins Kino gegangen. (Anh ấy đã đi đến rạp chiếu phim.)

Lưu ý:

  • Dùng haben với đa số động từ.
  • Dùng sein với các động từ chỉ sự chuyển động hoặc thay đổi trạng thái.

Thì tương lai (Futur I)
Dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.

Cấu trúc: Động từ werden (chia theo chủ ngữ) + động từ nguyên thể ở cuối câu.

Ví dụ:

  • Ich werde morgen Deutsch lernen. (Tôi sẽ học tiếng Đức vào ngày mai.)
  • Wir werden nach Berlin fahren. (Chúng tôi sẽ đi Berlin.)

4. Mạo từ và giống của danh từ (Artikel und Genus)

Tiếng Đức có ba giống danh từ: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das). Mỗi danh từ luôn đi kèm với một mạo từ xác định hoặc không xác định.

Ví dụ về mạo từ xác định:

  • der Mann (người đàn ông)
  • die Frau (người phụ nữ)
  • das Kind (đứa trẻ)

Mạo từ không xác định:

  • ein Mann (một người đàn ông)
  • eine Frau (một người phụ nữ)
  • ein Kind (một đứa trẻ)

Bạn nên học từ mới luôn kèm theo mạo từ để dễ nhớ giống danh từ.

Lưu ý: Mạo từ sẽ thay đổi theo ngữ cảnh (cách – Kasus). Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau.

5. Câu hỏi trong tiếng Đức (Fragen)

Có hai loại câu hỏi cơ bản:

W-Fragen (câu hỏi có từ để hỏi):

  • Was machst du? (Bạn làm gì?)
  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)

Cấu trúc: Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ

Ja/Nein-Fragen (câu hỏi có/không):

  • Kommst du aus Vietnam? (Bạn đến từ Việt Nam không?)
  • Hast du Hunger? (Bạn đói không?)

Cấu trúc: Động từ + Chủ ngữ + …?

Bạn có thể trả lời bằng “Ja.” (Có) hoặc “Nein.” (Không).

6. Các cách ngữ pháp (Kasus): Nominativ, Akkusativ, Dativ

Ngữ pháp tiếng Đức sử dụng các “cách” để xác định chức năng của từ trong câu.

Nominativ (Chủ ngữ)
Là người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: Der Hund schläft. (Con chó đang ngủ.)

Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp)
Chỉ đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.
Ví dụ: Ich sehe den Hund. (Tôi nhìn thấy con chó.)

Dativ (Tân ngữ gián tiếp)
Chỉ người/vật nhận được tác động.
Ví dụ: Ich gebe dem Hund einen Ball. (Tôi đưa cho con chó một quả bóng.)

Bạn cần ghi nhớ sự thay đổi của mạo từ trong từng cách để sử dụng chính xác.

7. Câu phủ định (Negation)

Có hai cách phủ định cơ bản trong tiếng Đức:

Dùng “nicht”:
Phủ định động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu.
Ví dụ:

  • Ich spreche nicht Englisch. (Tôi không nói tiếng Anh.)
  • Das ist nicht gut. (Điều đó không tốt.)

Dùng “kein”:
Phủ định danh từ không xác định hoặc không có mạo từ.
Ví dụ:

  • Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.)
  • Sie trinkt keinen Kaffee. (Cô ấy không uống cà phê.)

8. Tính từ miêu tả (Beschreibende Adjektive)

Tính từ trong tiếng Đức thường đứng trước danh từ và thay đổi theo mạo từ và cách ngữ pháp.

Ví dụ:

  • ein schöner Tag (một ngày đẹp trời)
  • der große Mann (người đàn ông cao lớn)
  • eine kalte Suppe (một bát súp lạnh)

Tính từ giúp câu văn sinh động hơn và thể hiện sắc thái cảm xúc rõ ràng. Hãy luyện tập nhiều để quen cách chia đuôi tính từ đúng với từng giống và cách của danh từ.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ hệ thống kiến thức trọng tâm của ngữ pháp tiếng Đức A1 mà bất kỳ ai mới học tiếng Đức cũng cần nắm vững. Tại IECS, chúng tôi không chỉ hướng dẫn bạn học ngôn ngữ, mà còn đồng hành trên hành trình hiện thực hóa giấc mơ du học nghề Đức với lộ trình bài bản, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập hiện đại. Nếu bạn đang băn khoăn bắt đầu từ đâu, hoặc cần một định hướng học tiếng Đức hiệu quả để sớm đạt trình độ B1 – hãy liên hệ với IECS ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí. Học tiếng Đức không khó – nếu bạn có người đồng hành đúng hướng!

THAM KHẢO THÊM:

  • Du học nghề Đức
  • Giảng giải ngữ pháp tiếng Đức
  • 7 ưu điểm khi du học nghề tại Đức
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • 5 bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • 8 cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Bảng chữ cái tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/07/ngu-phap-tieng-Duc-1.jpg 1313 2100 Bình Nguyên https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Bình Nguyên2025-07-07 23:20:572025-07-08 17:55:36Hướng dẫn học Ngữ pháp tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

Chia Động Từ Lesen: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Đức

05/07/2025/by Bình Nguyên

Bạn đang học tiếng Đức và gặp khó khăn với cách chia động từ lesen ? Là một động từ mạnh phổ biến, “lesen” (đọc) xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp tiếp theo, học tập và các kỳ thi như Goethe-Zertifikat hay TestDaF. Việc hiểu cách chia và cách sử dụng động từ này không chỉ giúp bạn nắm chắc các thuật ngữ mà còn tăng cường khả năng tự động khi giao tiếp hoặc chuẩn bị cho học Đức. Với kinh nghiệm giảng dạy tiếng Đức, IECS mang đến hướng dẫn chi tiết và khóa học chuyên sâu, giúp bạn chinh phục động từ “lesen” một cách dễ dàng và hiệu quả. 

1. Giới thiệu về động từ “lesen”

giới thiệu bài đọc

giới thiệu bài đọc

Trong tiếng Đức, “lesen” là động từ có nghĩa là “đọc”, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc. Đây là một động từ mạnh (starkes Verb), có đặc điểm thay đổi âm nguyên (Vokalwechsel) ở các dạng chia, khiến người học cần chú ý để sử dụng chính xác. Việc nắm chắc cách chia động từ lesen không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn tăng khả năng đạt được trong các kỳ thi tiếng Đức như Goethe-Zertifikat, TestDaF, hoặc khi chuẩn bị học Đức. 

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ “lesen” ở các biến phổ biến, Mẹo học hiệu quả và cách IECS hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Đức.

  • Ý nghĩa : “Lesen” có nghĩa là “đọc”, ví dụ: đọc sách (ein Buch lesen), đọc báo (eine Zeitung lesen), hoặc đọc email (eine E-Mail lesen).
  • Loại động từ : Động từ mạnh, thay đổi nguyên âm gốc (e → i → a) trong các loại như Präsens và Präteritum.
  • Cách sử dụng : “Lesen” là động từ thường (Regelmäßiges Verb) trong các cấu trúc câu cơ bản, thường đi với tân ngữ trực tiếp (Akkusativobjekt), ví dụ: “Ich lese ein Buch” (Tôi đọc một cuốn sách).
  • Tầm quan trọng : Là một trong những động từ phổ biến nhất, xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn bản học thuật và các bài thi tiếng Đức.
  • Cách sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt) : Trong thì Plusquamperfekt, “lesen” được sử dụng để mô tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Cấu hình sử dụng động từ phụ “haben” ở thì Präteritum và phân tích từ hai (Partizip II) là “gelesen”. Ví dụ: “Ich hatte das Buch gelesen, bevor die Prüfung startedn” (Tôi đã đọc cuốn sách trước khi kỳ thi bắt đầu). Thì điều này thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc kể chuyện, nhấn mạnh diễn biến tự động của các sự kiện.
  • Từ đồng nghĩa trong thì quá khứ hoàn thành : Một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “lesen” trong ngữ cảnh cụ thể bao gồm:
    • studieren (nghiên nghiên, học): Dùng khi nói về việc đọc kỹ để học tập, ví dụ: “Ich hatte die Texte studiert, bevor ich die Prüfung schrieb” ( Tôi đã nghiên cứu các văn bản trước khi viết bài kiểm tra).
    • durchsehen (xem qua): Dùng để chỉ việc đọc lướt hoặc kiểm tra, ví dụ: “Sie hatte die Dokumente durchgesehen, bevor sie unterschrieb” (Cô ấy đã xem qua các tài liệu trước khi ký).
    • überfliegen (lướt qua): Dùng khi đọc nhanh, không đi sâu, ví dụ: “Er hatte den Bericht überflogen, bevor die Besprechung startedn” (Anh ấy đã trôi qua báo cáo trước cuộc họp bắt đầu). Lưu ý rằng các từ đồng nghĩa này phụ thuộc vào ngữ cảnh và không thay thế hoàn toàn “lesen” trong mọi trường hợp.

2. Cách chia động từ “lesen” ở các phổ biến

cách chia động đọc bài viết

cách chia động đọc bài viết

Dưới đây là bảng chia động từ “lesen” ở các phần quan trọng, được trình bày ngắn gọn và dễ hiểu để phù hợp với Tổng quan về Google AI.

1. Thì hiện tại (Präsens)

Trong thì hiện tại, “lesen” thay đổi âm nguyên từ “e” thành “i” ở tầng thứ hai và thứ ba ít hơn.

Ví dụ :

  • Ich lese jeden Tag ein Buch. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)
  • Bạn đang ở Zeitung. (Bạn đọc cảnh báo.)

2. Thì quá khứ đơn (Präteritum)

Trong thì Präteritum, “lesen” đổi nguyên âm từ “e” thành “a” (las).

Ví dụ :

  • Gestern las ich einen Roman. (Hôm nay tôi đã đọc một cuốn tiểu thuyết.)
  • Tôi sẽ chết vì Nachrichten. (Học ​​tin tức.)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt)

Trong thì Perfekt, “lesen” use động từ phụ “haben” và phân tích từ hai (Partizip II) là “gelesen”.

Ví dụ :

  • Ich habe ein Buch gelesen. (Tôi đã đọc một cuốn sách.)
  • Bạn đã có bản tóm tắt ngắn gọn chưa? (Bạn đã đọc lá thư chưa?)

4. Thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt)

Use động từ phụ “haben” ở thì Präteritum và phân tích từ hai “gelesen”.

Ví dụ :

  • Ich hatte das Buch gelesen, bevor der Unterricht đã bắt đầu. (Tôi đã đọc cuốn sách trước khi bắt đầu học.)

5. Thì tương lai (Futur I)

Sử dụng động từ phụ “werden” và nguyên “lesen”.

Ví dụ :

  • Ich werde morgen ein Buch lesen. (Ngày mai tôi sẽ đọc một cuốn sách.)

6. Cách chia ở thể mệnh lệnh (Imperativ)

Ví dụ :

  • Nói dối Das Buch! (Xin vui lòng đọc cuốn sách!)
  • Đừng chết Zeitung! (Bạn hãy đọc cảnh báo!)

3. Tip chia động từ ứng dụng “lesen”

mẹo chia động từ lesen

mẹo chia động từ lesen

  1. Ghi nhớ quy tắc thay đổi nguyên âm : Nguyên âm thay đổi theo mẫu: e → i (Präsens, ngôi thứ hai/thứ ba số ít) → a (Präteritum). Ví dụ: lesen → dối nhất → las.
  2. Luyện tập qua ngữ cảnh : Sử dụng “lesen” trong các câu ví dụ thực tế, như viết nhật ký hoặc đọc báo tiếng Đức.
  3. Sử dụng ứng dụng học tập : Các ứng dụng như Duolingo, Babbel, hoặc Anki giúp bạn luyện chia động từ qua bài tập tương tác.
  4. Học theo nhóm động từ mạnh : “Lesen” thuộc nhóm động từ mạnh có cùng mô hình thay đổi nguyên âm (như essen, geben). Học chung các từ này giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
  5. Tham gia khóa học tại IECS : Các từ khóa học tiếng Đức của IECS được thiết kế nhằm giúp bạn nắm chắc ngữ pháp, từ vựng và phát âm thông qua bài tập thực hành và giáo dục bản ngữ.

4. Cấu hình câu phổ biến với “lesen”

  • Đọc một thứ gì đó :
    • Ich lese ein Buch über Geschichte. (Tôi đọc một cuốn sách về lịch sử.)
    • Er nằm ở chỗ E-Mails jeden Morgen. (Anh ấy đọc email mỗi sáng.)
  • Đọc cho ai đó :
    • Die Mutter nằm ở Kind eine Geschichte vor. (Người mẹ đọc một câu chuyện cho trẻ nhỏ.)
  • Đọc lại hoặc đọc kỹ :
    • Ich habe den Text noch einmal gelesen. (Tôi đã đọc lại văn bản một lần nữa.)

5. Lợi ích của việc học tiếng Đức với IECS

lợi ích của việc học tiếng Đức

lợi ích của việc học tiếng Đức

IECS là tổ chức giáo dục uy tín chuyên cung cấp các khóa học tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1, phù hợp cho người mới bắt đầu, học sinh chuẩn bị học, hoặc người muốn cải thiện kỹ năng tiếng Đức. Lợi ích khi học tại IECS:

  • Giáo viên bản ngữ : Đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm từ Đức, giúp bạn nắm bắt ngữ pháp và phát âm chuẩn.
  • Phương pháp thực hành : Các bài tập thực tế về chia động từ, suy xét như “lesen”, được tích hợp vào bài học để tăng cường khả năng ứng dụng.
  • Khóa học linh hoạt : Cung cấp các phương pháp học trực tuyến và ngoại tuyến, phù hợp với lịch trình bận rộn.
  • Hỗ trợ du học Đức : IECS tư vấn chi tiết về các chương trình du học, visa, và học bổng tại Đức. Đăng ký ngay tại IECS để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu quá trình học tiếng Đức của bạn!

Kết luận

Chia động từ lesen là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng trong công việc học tiếng Đức. Với đặc điểm là động từ mạnh, “lesen” yêu cầu bạn nắm rõ quy tắc thay đổi âm nguyên và cách sử dụng ở các loại khác nhau. Bằng cách luyện tập thường xuyên và tham gia các khóa học chuyên sâu tại IECS, bạn sẽ nhanh chóng sử dụng “lesen” một cách tự nhiên và chính xác. Đừng hấp dẫn, hãy bắt đầu quá trình học tiếng Đức của bạn ngay hôm nay với IECS để đạt được mục tiêu du học hoặc làm việc tại Đức!

THAM KHẢO THÊM:

  • Wortstellung im Satz – Cách sắp xếp trật tự từ trong câu
  • Infinitivsatz – Các câu với động từ nguyên thể
  • Verbposition – Vị trí của 1 động từ trong tiếng Đức
  • Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Giáo trinh tiếng Đức 
  • Từ điển Đức Việt
  • Bảng chữ cái tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức, chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/07/19-scaled.jpg 1442 2560 Bình Nguyên https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Bình Nguyên2025-07-05 16:58:082025-07-08 18:04:50Chia Động Từ Lesen: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Đức

Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt

05/07/2025/by Bình Nguyên

Du học Đức là ước mơ của nhiều sinh viên Việt Nam nhờ hệ thống giáo dục chất lượng cao, chi phí hợp lý và cơ hội nghề nghiệp mở rộng. Trong số 16 của Đức, Sachsen-Anhalt nổi bật như một điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế. Với các trường đại học danh tiếng, môi trường sống thân thiện và chi phí sinh hoạt thấp, đây là trải nghiệm trải nghiệm học tập độc lập. 

Bài viết này, IECS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, chương trình học, yêu cầu nhập học, chi phí sinh hoạt, học bổng, cuộc sống sinh viên, và cơ hội nghề nghiệp tại Sachsen-Anhalt, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho quá trình học tập.

1. Tổng quan về bang Sachsen-Anhalt

Tổng quan về bang Sachsen-Anhalt

Tổng quan về bang Sachsen-Anhalt

Sachsen-Anhalt nằm ở miền Trung Đông Đức, giáp với các bang Brandenburg, Saxony, Thuringia và Lower Saxony. Thủ đô bang là Magdeburg, với dân số khoảng 2,17 triệu người. Bang này nổi tiếng với di sản lịch sử phong phú, bao gồm năm di sản thế giới được UNESCO công nhận như Vườn Dessau-Wörlitz và Nhà thờ Magdeburg.

Sachsen-Anhalt cũng có nền kinh tế đa dạng cho các ngành công nghiệp như cơ khí, y tế, công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo và du lịch, tạo cơ hội thực hành luyện tập và làm việc bán thời gian cho sinh viên. Ngoài ra, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp như Công viên Quốc gia Harz và Khu bảo tồn sinh bản UNESCO sông Elbe là điểm đến lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.

2. Trường đại học tại Sachsen-Anhalt

Trường đại học tại Sachsen-Anhalt

Trường đại học tại Sachsen-Anhalt

Sachsen-Anhalt là nơi thư giãn của hai trường đại học lớn và bát trường đại học ứng dụng, cung cấp đa dạng chương trình học từ cử nhân đến tiến sĩ. Dưới đây là các trường nổi bật:

1. Đại học Martin Luther Halle-Wittenberg (MLU)

  • Lịch sử và quy mô : Được thành lập năm 1502, MLU là một trong những trường đại học lâu đời nhất Đức, với khoảng 20.000 sinh viên, trong đó 2.100 là sinh viên quốc tế. Trường nằm ở thành phố Halle, một trung tâm văn hóa và học thuật.
  • Chương trình học : MLU cung cấp 84 chương trình cử nhân và 8 chương trình ứng cử viên bằng tiếng Anh, bao gồm các lĩnh vực như nhân văn, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, thần học, luật, kinh tế và y khoa. Các chương trình nổi bật bao gồm Nghiên cứu Toàn cầu Châu Âu, Khoa học Môi trường và Công nghệ sinh học.
  • Hỗ trợ sinh viên quốc tế : Văn phòng quốc tế của MLU cung cấp dịch vụ tư vấn, chương trình định hướng và khóa học tiếng Đức. Hỗ trợ đặc biệt cho trường hỗ trợ cho sinh viên cũng bị ảnh hưởng bởi xung đột, như chiến tranh ở Ukraine.

2. Đại học Otto von Guericke Magdeburg (OVGU)

  • Lịch sử và quy mô : Thành lập năm 1993, OVGU là một trường đại học hiện đại với khoảng 14.000 sinh viên, trong đó có sinh viên từ hơn 90 quốc gia. Trường nằm ở thủ đô Magdeburg, gần các địa điểm lịch sử như Nhà thờ Magdeburg.
  • Chương trình học : OVGU tập trung vào kỹ thuật, khoa học tự nhiên, và kinh tế, cùng nhiều chương trình bằng tiếng Anh như Kỹ thuật Công nghiệp, Năng lượng và Tự động hóa, và Quản trị Kinh doanh Quốc tế. Trường cũng có các chương trình nghiên cứu liên ngành và hợp tác quốc tế.
  • Hỗ trợ sinh viên quốc tế : OVGU cung cấp các dịch vụ như tư vấn tập tin, hỗ trợ tìm chỗ ở và định hướng chương trình mới cho sinh viên. Hiệp hội MIPS (Sinh viên Tiến sĩ Quốc tế Magdeburg) hỗ trợ sinh viên tiến sĩ quốc tế trong công việc hòa nhập học thuật và xã hội. 

3. Đại học Ứng dụng Anhalt

  • Lịch sử và quy mô : Thành lập năm 1991, trường có ba học viên tại Bernburg, Dessau, và Köthen, với hơn 7.000 sinh viên. Mỗi thành viên có đặc quyền: Bernburg tập trung vào nông nghiệp và khoa học môi trường, Dessau nổi bật về thiết kế, và Köthen chuyên về kỹ thuật.
  • Chương trình học : Trường cung cấp các chương trình thực tiễn trong các lĩnh vực như nông nghiệp, kiến ​​trúc cảnh quan, kỹ thuật điện và kinh doanh quốc tế. Một số chương trình bằng tiếng Anh bao gồm Kinh doanh Quốc tế, Kỹ thuật Điện và Máy tính.
  • Hỗ trợ sinh viên quốc tế : Văn phòng Quốc tế của trường Hỗ trợ sinh viên trong công việc xin visa, tìm chỗ ở và tham gia các khóa học dự án dự án tại Studienkolleg để chuẩn bị cho bất kỳ đánh giá nào (Feststellungsprüfung) hoặc bất kỳ tiếng Đức nào (DSH).

4. Các ứng dụng đại học khác

  • Đại học Ứng dụng Harz : Tập trung vào kinh doanh và công nghệ, với môi trường học tập thân thiện.
  • Đại học Ứng dụng Merseburg : Cung cấp các chương trình về kỹ thuật và khoa học xã hội, phù hợp với sinh viên muốn học thực tiễn.

Các trường đại học tại Sachsen-Anhalt cung cấp đa dạng chương trình học từ cử nhân đến tiến sĩ, bao cánh nhiều lĩnh vực. Một số chương trình nổi bật bao gồm:

  • MLU : Nghiên cứu toàn cầu châu Âu, Khoa học môi trường, Công nghệ sinh học.
  • OVGU : Kỹ thuật Công nghiệp, Năng lượng và Tự động hóa, Quản trị Kinh doanh Quốc tế.
  • Đại học Ứng dụng Anhalt : Kinh doanh quốc tế, Kỹ thuật điện và máy tính, Kiến trúc cảnh quan. Sinh viên có thể tìm thông tin chi tiết về chương trình học tại Hochschulkompass.

3. Điều kiện học tập tại Sachsen-Anhalt

Điều kiện học tập tại Sachsen-Anhalt

Điều kiện học tập tại Sachsen-Anhalt

Để du học tại Sachsen-Anhalt, sinh viên quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Bằng cấp : Bằng tốt nghiệp trung học hoặc bằng cấp trước đó phải được công nhận tương đương với bằng cấp học đại học tại Đức. Người dùng có thể kiểm tra cơ sở dữ liệu anabin.
  • Ngôn ngữ :
    • Đối với chương trình bằng tiếng Đức, cần chứng minh trình độ tiếng Đức từ B2 (cử nhân) đến C1 (thạc sĩ), theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (GER). Sinh viên có thể tham gia khóa học dự án tại Studienkolleg Sachsen-Anhalt để đạt được yêu cầu ngôn ngữ.
    • Đối với chương trình học bằng tiếng Anh, cần có chứng chỉ chỉ như IELTS (tối thiểu 6,5) hoặc TOEFL (tối thiểu 90 điểm iBT).
  • Visa : Sinh viên cần xin visa du học tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Đức, với các tờ giấy như thư mời từ trường, bằng chứng minh tài chính chính (khoảng 11.904 EUR/năm), và bảo hiểm y tế.
  • Đơn xin học : Không có trường đơn qua cổng thông tin trực tuyến hoặc đơn lẻ không được hỗ trợ, với các chương trình tùy chọn khác nhau. Một số chương trình yêu cầu bổ sung bổ sung thêm thư động lực, CV và thư giới thiệu.
  • Phòng dự phòng : If được cung cấp không tương thích, sinh viên có thể tham gia khóa học dự phòng tại Landesstudienkolleg để chuẩn bị cho bất kỳ giá nào.

4. Chi phí học tập tại Sachsen-Anhalt

Chi phí học tập tại Sachsen-Anhalt

Chi phí học tập tại Sachsen-Anhalt

Chí phí ​​học tập: Hầu hết các trường đại học công lập ở Sachsen-Anhalt không thu học phí cho các chương trình cử nhân và dược sĩ liên tục. Tuy nhiên, thành viên sinh viên phải đóng phí bất kỳ, dao động từ 100-350 EUR/kỳ, bao gồm phí hành chính, dịch vụ sinh viên và vé giao thông công cộng. Nếu vượt quá thời gian tiêu chuẩn học tập, sinh viên có thể phải trả học phí bổ sung.

Chi phí sinh hoạt: tại Sachsen-Anhalt thấp hơn so với các thành phố lớn như Berlin hay Munich, trung bình khoảng 700-900 EUR/tháng. Bảng bên dưới cung cấp thông tin chi tiết:

Hạng mục Chi phí (EUR/tháng)
Ký tự 200-300
Căn hộ riêng/chia sẻ 300-500
Thực phẩm 200-300
Giao thông công cộng Miễn phí (qua kỳ miễn phí)
Giải trí và khác 100-200
  • Chỗ ở : Ký túc xá đại học do Sinh viên quản lý có giá từ 200-300 EUR/tháng, với 30% phòng dành cho sinh viên quốc tế. Sinh viên nên đăng ký sớm vì số lượng có hạn.
  • Giao thông : Vé giao thông công cộng được bao gồm trong một thời hạn, cho phép sinh viên chuyển miễn phí trong bang.
  • Thực phẩm và giải trí : Sachsen-Anhalt có nhiều nhà hàng giá cả phải chăng và các hoạt động văn hóa như bảo tàng, sân khấu, và lễ hội.

5. Học bổng và hỗ trợ tài chính chính

Sinh viên quốc tế tại Sachsen-Anhalt có thể xin học bổng sau:

  • Học bổng DAAD : Hỗ trợ toàn bộ hoặc bán phần học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế và chi phí đi lại. DAAD cung cấp nhiều chương trình dành riêng cho sinh viên từ các nước đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam.
  • Học bổng bang Sachsen-Anhalt : Dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở bang, dựa trên nhu cầu tài chính và thành tích học tập. Học bổng này thường được hỗ trợ cho hoạt động học tập.
  • Học bổng trường đại học : MLU và OVGU cung cấp học bổng dựa trên thành tích học tập hoặc các tiêu chí như hoạt động xã hội và văn hóa. Ví dụ, OVGU trao học bổng Otto von Guericke cho sinh viên quốc tế xuất sắc.
  • Deutschlandstipendium : Hỗ trợ 300 EUR/tháng, trong đó một nửa hỗ trợ chính phủ hỗ trợ tài chính chính và một nửa từ các nhà tài chính chính. Sinh viên nên nộp đơn sớm và kiểm tra thông tin chi tiết trên trang web của DAAD hoặc các trường đại học.

6. Cơ hội nghề nghiệp

Sachsen-Anhalt có nền kinh tế mạnh mẽ với các ngành công nghiệp như ô tô, bán dẫn, công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và khoa học sinh học. Sinh viên quốc tế có thể:

  • công việc bán thời gian : Sinh viên được phép làm việc tối đa 120 ngày toàn thời gian hoặc 240 ngày bán thời gian mỗi năm, với các công việc phổ biến như hỗ trợ học tập, phục vụ hoặc làm việc tại các công ty địa phương.
  • Thực tập : Nhiều chương trình học yêu cầu thực tập bắt buộc, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế. Các trường đại học có Văn phòng Dịch vụ Nghề nghiệp hỗ trợ tìm kiếm thực tập và làm việc.
  • Cơ hội sau tốt nghiệp : Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin visa tìm việc trong 18 tháng để tìm việc làm phù hợp. Các ngành công nghiệp tại Sachsen-Anhalt, như kỹ thuật và công nghệ, đều có nhu cầu cao về lao động có trình độ.

Sachsen-Anhalt mang đến cuộc sống sinh viên phong phú với các hoạt động văn hóa, thể thao và giải trí. Các thành phố như Magdeburg và Halle có nhiều bảo tàng, sân khấu và lễ hội. Sinh viên có thể khám phá các di tích lịch sử như Nhà thờ Magdeburg, Lâu đài Wernigerode, hoặc tham gia các chuyến đi bộ đường dài tại Công viên Quốc gia Harz. Các trường đại học tổ chức các câu lạc bộ, sự kiện thể thao và chương trình giao lưu văn hóa nhằm mục tiêu giúp sinh viên quốc tế hòa nhập. Sinh viên cung cấp các dịch vụ như căng tin giá rẻ, ký túc xá, và tư vấn tâm lý, xã hội.

Kết luận

Du học Đức tại bang Sachsen-Anhalt là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm nền giáo dục hàng đầu thế giới trong một môi trường văn hóa phong phú và chi phí hợp lý. Với các trường đại học danh tiếng như MLU, OVGU, và Đại học Ứng dụng Anhalt, chương trình học đa dạng, hỗ trợ tài chính và cuộc sống sinh viên sôi động, Sachsen-Anhalt là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên Việt Nam. 

Hãy bắt đầu quá trình của mình bằng cách tìm hiểu kỹ thuật đo lường, chuẩn bị chu đáo và lựa chọn người đồng hành đáng tin cậy. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn hoặc muốn xây dựng trình bày du học nghề Đức phù hợp với năng lượng và nguyện vọng của mình, đừng ngần ngại liên hệ ngay với đường dây nóng IECS qua 02862873221 – 0961178907 hoặc truy cập trang web https://iecs.vn/

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/07/Du-Hoc-Duc-Tai-Bang-Sachsen-Anhalt-Hanh-Trang-Cho-Tuong-Lai-1.jpg 1312 2100 Bình Nguyên https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Bình Nguyên2025-07-05 10:00:492025-07-07 15:44:47Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt

Từ vựng tiếng Đức cơ bản

24/06/2025/by Anna Le

Tiếng Đức nổi tiếng là một ngôn ngữ có ngữ pháp chặt chẽ và từ vựng phong phú. Để giao tiếp hiệu quả và tự tin, việc nắm vững những từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất là điều cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích những nhóm từ vựng thiết yếu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ này.

Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng

Học từ vựng tiếng Đức không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ. Việc tập trung vào những từ thông dụng nhất mang lại nhiều lợi ích:

  • Tối ưu hóa thời gian học: Không phải từ nào cũng quan trọng như nhau. Bằng cách ưu tiên các từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng đạt được khả năng hiểu và nói cơ bản.
  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Những từ vựng cơ bản là “viên gạch” đầu tiên để xây dựng câu, hiểu văn cảnh và mở rộng vốn từ sau này.
  • Tăng cường sự tự tin: Khi có thể hiểu và sử dụng các từ thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ.
  • Chuẩn bị cho các kỳ thi: Các kỳ thi tiếng Đức (Goethe, Telc, TestDaF) đều tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, và các từ vựng thông dụng luôn chiếm phần lớn.

Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể.

1. Đại từ (Pronomen)

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ, giúp câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn.

  • Đại từ nhân xưng (Personalpronomen):

Loại Ví dụ
Ich (tôi) Ich lerne Deutsch.
Du (bạn) Woher kommst du?
Er/Sie/Es (anh ấy/cô ấy/nó) Er ist Student.
Wir (chúng tôi) Wir gehen ins Kino.
Ihr (các bạn) Was macht ihr heute?
Sie (lịch sự) Wie geht es Ihnen?
  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen):

    • mein (của tôi) – Das ist mein Buch. (Đây là sách của tôi.)
    • dein (của bạn) – Ist das dein Handy? (Đây có phải điện thoại của bạn không?)
    • sein (của anh ấy/nó), ihr (của cô ấy/họ), unser (của chúng tôi), euer (của các bạn), Ihr (của ông/bà/anh/chị)

2. Động từ (Verben)

Động từ là xương sống của mọi câu, diễn tả hành động, trạng thái.

Động từ Nghĩa Ví dụ
sein là Ich bin müde.
haben có Hast du Zeit?
gehen đi Ich gehe nach Hause.
machen làm Was machst du?
sprechen nói Ich spreche Deutsch.
essen ăn Was möchtest du essen?
trinken uống Ich trinke Wasser.
können có thể Kannst du mir helfen?
müssen phải Ich muss arbeiten.
wollen muốn Ich will lernen.

3. Danh từ (Nomen)

Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên và có giống (đực, cái, trung).

  • Người:

    • der Mann (người đàn ông)
    • die Frau (người phụ nữ)
    • das Kind (đứa trẻ)
    • der Freund (người bạn – nam), die Freundin (người bạn – nữ)
    • der Lehrer (giáo viên – nam), die Lehrerin (giáo viên – nữ)
  • Nơi chốn/Địa điểm:

    • die Stadt (thành phố)
    • das Haus (ngôi nhà)
    • die Schule (trường học)
    • der Supermarkt (siêu thị)
    • die Arbeit (công việc)
  • Thời gian:

    • der Tag (ngày)
    • die Woche (tuần)
    • der Monat (tháng)
    • das Jahr (năm)
    • die Zeit (thời gian)
  • Đồ vật/Vật dụng:

    • das Buch (quyển sách)
    • das Handy (điện thoại di động)
    • der Tisch (cái bàn)
    • der Stuhl (cái ghế)
    • das Auto (xe ô tô)

4. Tính từ (Adjektive)

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

Tính từ Nghĩa Ví dụ
gut tốt Das ist gut.
schlecht tồi Das ist schlecht.
schön đẹp Das Wetter ist schön.
groß to/lớn Das Haus ist groß.
klein nhỏ Ein kleines Problem.
alt già/cũ Er ist alt.
neu mới Mein neues Auto.
heiß nóng Es ist heiß.
kalt lạnh Mir ist kalt.
viel nhiều Ich habe viel zu tun.

5. Trạng từ (Adverbien)

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
hier ở đây Ich bin hier.
dort ở đó Sie wohnt dort.
jetzt bây giờ Ich muss jetzt gehen.
heute hôm nay Was machst du heute?
morgen ngày mai Wir treffen uns morgen.
gerne thích, sẵn lòng Ich koche gerne.
sehr rất Das ist sehr gut.
nicht không Ich spreche kein Deutsch.

6. Giới từ (Präpositionen)

Giới từ biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đi kèm với cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv).

  • in (trong, ở) – Ich bin in Berlin. (Tôi ở Berlin.)
  • an (ở cạnh, vào – bề mặt) – Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
  • auf (trên – bề mặt) – Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách nằm trên bàn.)
  • unter (dưới) – Die Katze ist unter dem Bett. (Con mèo ở dưới gầm giường.)
  • für (cho, vì) – Das ist für dich. (Cái này dành cho bạn.)
  • mit (với) – Ich gehe mit Freunden ins Kino. (Tôi đi xem phim với bạn bè.)
  • von (từ, của) – Das ist ein Geschenk von meiner Mutter. (Đây là món quà từ mẹ tôi.)
  • zu (đến – địa điểm, người) – Ich gehe zur Arbeit. (Tôi đi làm.)

7. Liên từ (Konjunktionen)

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

  • und (và) – Ich mag Kaffee und Tee. (Tôi thích cà phê và trà.)
  • aber (nhưng) – Er ist klein, aber stark. (Anh ấy nhỏ, nhưng khỏe.)
  • oder (hoặc) – Möchtest du Kaffee oder Tee? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
  • weil (bởi vì) – Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland leben möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn sống ở Đức.)
  • dass (rằng, là) – Ich weiß, dass du hier bist. (Tôi biết rằng bạn ở đây.)

8. Từ để hỏi (W-Fragen)

Những từ này rất quan trọng để đặt câu hỏi.

  • wer (ai) – Wer ist das? (Ai đó?)
  • was (cái gì) – Was ist das? (Cái gì đây?)
  • wo (ở đâu) – Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • wann (khi nào) – Wann kommst du? (Khi nào bạn đến?)
  • wie (thế nào) – Wie geht es dir? (Bạn khỏe không?)
  • warum (tại sao) – Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
  • woher (từ đâu) – Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)

9. Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Đức thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ cụ thể và phiên âm (IPA) để bạn dễ dàng luyện tập phát âm chuẩn xác.

1. Giao tiếp hàng ngày (Alltagskommunikation)

Đây là những từ bạn sẽ dùng ngay lập tức khi bắt đầu trò chuyện.

  • Chào hỏi & Tạm biệt (Begrüßung & Verabschiedung)

    • Hallo /ˈhalo/ – xin chào
    • Guten Tag /ˌɡuːtn̩ ˈtaːk/ – xin chào (dùng phổ biến ban ngày)
    • Guten Morgen /ˌɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩/ – chào buổi sáng
    • Guten Abend /ˌɡuːtn̩ ˈaːbn̩t/ – chào buổi tối
    • Gute Nacht /ˌɡuːtə ˈnaxt/ – chúc ngủ ngon
    • Auf Wiedersehen /aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən/ – chào tạm biệt (lịch sự)
    • Tschüss /tʃʏs/ – tạm biệt (thân mật)
    • Bis bald /bɪs balt/ – hẹn sớm gặp lại
    • Bis später /bɪs ˈʃpɛːtɐ/ – hẹn gặp lại sau
    • Wie geht es Ihnen? /viː ɡeːt ɛs ˈiːnən/ – Bạn có khỏe không? (lịch sự)
    • Sehr gut, danke! /zeːɐ̯ ɡuːt ˈdaŋkə/ – Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!
    • Auf Wiederhören /aʊ̯f ˈviːdɐˌhøːʁən/ – chào tạm biệt (chỉ dùng khi nói chuyện qua điện thoại)
    • Bis morgen /bɪs ˈmɔʁɡn̩/ – hẹn gặp lại vào ngày mai
    • Bis nächste Woche /bɪs ˈnɛːçstə ˈvɔxə/ – hẹn gặp lại vào tuần sau

2. Con người và Mối quan hệ (Menschen und Beziehungen)

Những từ để nói về bản thân, gia đình và bạn bè.

  • Gia đình và Bạn bè (Familie und Freunde)

    • die Familie /famˈiːlɪə/ – gia đình
    • der Vater /ˈfaːtɐ/ – bố
    • die Mutter /ˈmʊtɐ/ – mẹ
    • der Bruder /ˈbʁuːdɐ/ – anh trai, em trai
    • die Schwester /ˈʃvɛstɐ/ – chị gái, em gái
    • der Freund /fʁɔʏnt/ – bạn nam
    • die Freundin /ˈfʁɔʏndɪn/ – bạn nữ
    • das Kind /kɪnt/ – trẻ em
    • die Eltern /ˈɛltɐn/ – bố mẹ (số nhiều)
    • der Großvater /ˈɡʁoːsˌfaːtɐ/ – ông
    • die Großmutter /ˈɡʁoːsˌmʊtɐ/ – bà
    • der Onkel /ˈɔŋkl̩/ – chú, bác
    • die Tante /ˈtantə/ – cô, dì
    • der Mann /man/ – chồng
    • die Frau /fʁaʊ̯/ – vợ
    • der Sohn /zoːn/ – con trai
    • die Tochter /ˈtɔxtɐ/ – con gái
  • Giới tính & Quốc gia (Geschlecht & Länder)

    • männlich /ˈmɛn.lɪç/ – nam
    • weiblich /ˈvaɪ̯plɪç/ – nữ
    • das Land /lant/ – quốc gia
    • die Stadt /ʃtat/ – thành phố
    • Vietnam /ˌviːɛtˈnaːm/ – Việt Nam
    • Deutschland /ˈdɔɪ̯tʃlant/ – Đức
    • Frankreich /ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç/ – Pháp
    • Spanien /ˈʃpaːni̯ən/ – Tây Ban Nha
    • Italien /iˈtaːli̯ən/ – Ý
    • China /ˈçiːna/ – Trung Quốc
    • Russland /ˈʁʊs.lant/ – Nga

3. Mô tả & Cảm xúc (Beschreibung & Gefühle)

Diễn tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng và các trạng thái cảm xúc.

  • Tính từ (Adjektive)

    • gut (tốt)
    • schlecht (tồi)
    • schön (đẹp)
    • groß (to, lớn)
    • klein (nhỏ)
    • alt (cũ, già)
    • neu (mới)
    • heiß (nóng)
    • kalt (lạnh)
    • viel (nhiều)
  • Trạng thái tâm lý & Cảm xúc (Gefühle)

    • glücklich /ˈɡlʏklɪç/ – hạnh phúc
    • traurig /ˈtʁaʊ̯ʁɪç/ – buồn
    • müde /ˈmyːdə/ – mệt mỏi
    • aufgeregt /ˈaʊ̯fɡəʁeːkt/ – hồi hộp
    • gelangweilt /ɡəˈlaŋvaɪ̯lt/ – chán chường
    • verliebt /fɛɐ̯ˈliːpt/ – đang yêu
    • sauer /ˈzaʊ̯ɐ/ – tức giận (cũng có nghĩa là chua)
    • überrascht /ˌyːbɐˈʁaʃt/ – ngạc nhiên
    • nervös /nɛʁˈvøːs/ – lo lắng, hồi hộp
    • entspannt /ɛntˈʃpant/ – thư giãn
  • Màu sắc (Farben)

    • rot /ʁoːt/ – đỏ
    • blau /blaʊ̯/ – xanh dương
    • grün /ɡʁyːn/ – xanh lá
    • gelb /ɡɛlp/ – vàng
    • weiß /vaɪ̯s/ – trắng
    • schwarz /ʃvaʁt͡s/ – đen
    • braun /bʁaʊ̯n/ – nâu
    • orange /oˈʁɑ̃ːʒ/ – cam
    • lila /ˈliːla/ – tím
    • rosa /ˈʁoːza/ – hồng

4. Động từ & Trạng từ (Verben & Adverbien)

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Từ vựng tiếng Đức Động từ

Đây là những từ giúp bạn tạo ra hành động và cung cấp thêm thông tin chi tiết cho câu.

  • Động từ (Verben)

    • sein (là, thì, ở)
    • haben (có)
    • werden (trở nên, sẽ)
    • gehen (đi)
    • kommen (đến)
    • machen (làm)
    • sprechen (nói)
    • essen (ăn)
    • trinken (uống)
    • können (có thể – khả năng)
    • müssen (phải – nghĩa vụ)
    • wollen (muốn – ý định)
  • Trạng từ (Adverbien)

    • hier (ở đây)
    • dort (ở đó)
    • jetzt (bây giờ)
    • heute (hôm nay)
    • morgen (ngày mai)
    • gerne (thích thú, sẵn lòng)
    • sehr (rất)
    • nicht (không)

5. Đồ vật & Môi trường xung quanh (Gegenstände & Umwelt)

Các từ vựng về những vật dụng hàng ngày và thế giới tự nhiên.

  • Dụng cụ & Phương tiện (Geräte & Fahrzeuge)

    • der Computer /kɔmˈpjuːtɐ/ – máy tính
    • das Handy /ˈhɛndi/ – điện thoại di động
    • der Fernseher /ˈfɛʁnˌzeːɐ̯/ – ti vi
    • die Kamera /ˈkaməʁa/ – máy ảnh
    • der Stift /ʃtɪft/ – bút
    • das Papier /paˈpiːɐ̯/ – giấy
    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – ô tô
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • die U-Bahn /ˈuːˌbaːn/ – tàu điện ngầm
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
  • Động vật (Tiere)

    • der Hund /hʊnt/ – chó
    • die Katze /ˈkat͡sə/ – mèo
    • das Pferd /p͡feːɐ̯t/ – ngựa
    • der Vogel /ˈfoːɡl̩/ – chim
    • der Fisch /fɪʃ/ – cá
    • die Maus /maʊ̯s/ – chuột
    • der Elefant /e.le.ˈfant/ – voi
    • der Tiger /ˈtiːɡɐ/ – hổ
    • das Krokodil /ˌkʁo.ko.ˈdiːl/ – cá sấu
    • die Schlange /ˈʃlaŋə/ – rắn
  • Nhà cửa & Đồ dùng gia đình (Haus & Möbel)

    • das Haus /haʊs/ – nhà
    • die Wohnung /ˈvoːnʊŋ/ – căn hộ
    • das Zimmer /ˈt͡sɪmɐ/ – phòng
    • das Bett /bɛt/ – giường
    • der Tisch /tɪʃ/ – bàn
    • der Stuhl /ʃtuːl/ – ghế
    • die Küche /ˈkʏçə/ – nhà bếp
    • das Bad /baːt/ – phòng tắm
    • der Kühlschrank /ˈkyːlˌʃʁaŋk/ – tủ lạnh
    • die Lampe /ˈlampə/ – đèn
    • der Schrank /ʃʁaŋk/ – tủ
    • das Sofa /ˈzoːfa/ – ghế sofa
  • Môi trường & Thiên nhiên (Umwelt & Natur)

    • die Natur /naˈtuːɐ̯/ – thiên nhiên
    • der Baum /baʊ̯m/ – cây
    • die Blume /ˈbluːmə/ – hoa
    • der Fluss /flʊs/ – sông
    • der See /zeː/ – hồ
    • der Wald /valt/ – rừng
    • der Berg /bɛʁk/ – núi
    • die Luft /lʊft/ – không khí
    • die Umwelt /ˈʊmvɛlt/ – môi trường
    • die Erde /ˈeːɐ̯də/ – trái đất

6. Hoạt động & Lĩnh vực (Aktivitäten & Bereiche)

Từ vựng phục vụ cho các hoạt động giải trí, học tập và công việc.

  • Sở thích (Hobbys)

    • lesen /ˈleːzn̩/ – đọc
    • Musik hören /muˈziːk ˈhøːʁən/ – nghe nhạc
    • tanzen /ˈtant͡sən/ – nhảy múa
    • schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • reisen /ˈʁaɪ̯zn̩/ – đi du lịch
    • kochen /ˈkɔxn̩/ – nấu ăn
    • zeichnen /ˈt͡saɪ̯çnən/ – vẽ
    • fotografieren /ˌfo.to.ɡʁaˈfiːʁən/ – chụp ảnh
    • basteln /ˈbastl̩n/ – làm đồ thủ công
    • Sport treiben /ʃpɔʁt ˈtʁaɪ̯bn̩/ – tập thể dục, chơi thể thao
  • Trang phục (Kleidung)

    • das T-Shirt /ˈtiːʃœʁt/ – áo phông
    • die Hose /ˈhoːzə/ – quần
    • der Rock /ʁɔk/ – váy (chân váy)
    • die Schuhe /ˈʃuːə/ – giày
    • die Jacke /ˈjakə/ – áo khoác
    • die Tasche /ˈtaʃə/ – túi xách
    • der Hut /huːt/ – mũ
    • das Kleid /klaɪ̯t/ – váy đầm
    • die Krawatte /kʁaˈvatə/ – cà vạt
    • die Brille /ˈbʁɪlə/ – kính
  • Trường học & Học tập (Schule & Lernen)

    • die Schule /ˈʃuːlə/ – trường học
    • das Buch /buːx/ – sách
    • der Bleistift /ˈblaɪ̯ʃtɪft/ – bút chì
    • der Kugelschreiber (der Kuli) /ˈkuːɡl̩ˌʃʁaɪ̯bɐ/ (/ˈkuːli/) – bút bi
    • das Heft /hɛft/ – vở
    • die Tafel /ˈtaːfl̩/ – bảng
    • die Aufgabe /ˈaʊ̯fˌɡaːbə/ – bài tập
    • die Prüfung /ˈpʁyːfʊŋ/ – kỳ thi
    • der Unterricht /ˈʊntɐˌʁɪçt/ – buổi học
    • die Klasse /ˈklasə/ – lớp học
    • die Note /ˈnoːtə/ – điểm số
    • die Pause /ˈpaʊ̯zə/ – giờ nghỉ
  • Công việc & Nghề nghiệp (Beruf & Arbeit)

    • der Arzt /aːʁt͡st/ – bác sĩ nam
    • die Ärztin /ˈɛːɐ̯t͡stɪn/ – bác sĩ nữ
    • der Lehrer /ˈleːʁɐ/ – giáo viên nam
    • die Lehrerin /ˈleːʁəʁɪn/ – giáo viên nữ
    • der Verkäufer /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ – nhân viên bán hàng nam
    • die Verkäuferin /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐʁɪn/ – nhân viên bán hàng nữ
    • der Ingenieur /ɪnʒeˈnjøːɐ̯/ – kỹ sư nam
    • die Ingenieurin /ɪnʒeˈnjøːʁɪn/ – kỹ sư nữ
    • der Schüler /ˈʃyːlɐ/ – học sinh nam
    • die Schülerin /ˈʃyːləʁɪn/ – học sinh nữ
    • der Koch /kɔx/ – đầu bếp nam
    • die Köchin /ˈkœçɪn/ – đầu bếp nữ
    • der Polizist /poliˈt͡sɪst/ – cảnh sát nam
    • die Polizistin /poliˈt͡sɪstɪn/ – cảnh sát nữ

7. Sức khỏe & Dịch vụ (Gesundheit & Dienstleistungen)

Từ vựng quan trọng cho các tình huống liên quan đến sức khỏe và sử dụng dịch vụ.

  • Sức khỏe & Cơ thể (Gesundheit & Körper)

    • der Kopf /kɔp͡f/ – đầu
    • das Auge /ˈaʊ̯ɡə/ – mắt
    • das Ohr /oːɐ̯/ – tai
    • der Mund /mʊnt/ – miệng
    • die Hand /hant/ – tay
    • der Fuß /fuːs/ – chân
    • das Bein /baɪ̯n/ – cẳng chân
    • der Arm /aʁm/ – cánh tay
    • das Krankenhaus /ˈkʁaŋkn̩ˌhaʊ̯s/ – bệnh viện
    • die Apotheke /apɔˈteːkə/ – hiệu thuốc
    • das Medikament /medikaˈmɛnt/ – thuốc
    • die Krankheit /ˈkʁaŋkhaɪ̯t/ – bệnh tật
    • gesund /ɡəˈzʊnt/ – khỏe mạnh
    • krank /kʁaŋk/ – ốm
  • Dịch vụ & Điện thoại (Dienstleistungen & Telefon)

    • das Telefon /ˈteːlefoːn/ – điện thoại
    • die Nummer /ˈnʊmɐ/ – số
    • der Anruf /ˈanʁuːf/ – cuộc gọi
    • der Service /ˈsɛʁvɪs/ – dịch vụ
    • das Internet /ˈɪntɐnɛt/ – internet
    • die E-Mail /ˈiːmɛɪ̯l/ – thư điện tử
    • der Brief /bʁiːf/ – thư
    • der Flug /fluːk/ – chuyến bay
    • das Restaurant /ʁɛstoˈʁɑ̃ː/ – nhà hàng

8. Thời gian, Thời tiết & Mua sắm (Zeit, Wetter & Einkaufen)

Các khái niệm cơ bản về thời gian, thời tiết và hoạt động mua sắm.

  • Thời gian & Thời tiết (Zeit & Wetter)

    • die Stunde /ˈʃtʊndə/ – giờ
    • die Minute /miˈnuːtə/ – phút
    • der Tag /taːk/ – ngày
    • die Woche /ˈvɔxə/ – tuần
    • der Monat /ˈmoːnat/ – tháng
    • das Jahr /jaːɐ̯/ – năm
    • der Morgen /ˈmɔʁɡn̩/ – buổi sáng
    • der Nachmittag /ˈnaːxˌmɪˌtaːk/ – buổi chiều
    • der Abend /ˈaːbənt/ – buổi tối
    • die Nacht /naxt/ – đêm
    • die Sonne /ˈzɔnə/ – mặt trời
    • der Regen /ˈʁeːɡn̩/ – mưa
    • der Schnee /ʃneː/ – tuyết
    • der Wind /wɪnt/ – gió
  • Mua sắm & Thực phẩm (Einkaufen & Lebensmittel)

    • das Geschäft /ɡəˈʃɛft/ – cửa hàng
    • der Supermarkt /ˈzuːpɐˌmaʁkt/ – siêu thị
    • das Brot /bʁoːt/ – bánh mì
    • der Apfel /ˈap͡fl̩/ – táo
    • das Gemüse /ɡəˈmyːzə/ – rau
    • das Obst /oːpst/ – trái cây
    • die Milch /mɪlç/ – sữa
    • das Fleisch /flaɪ̯ʃ/ – thịt
    • der Käse /ˈkɛːzə/ – phô mai
    • die Butter /ˈbʊtɐ/ – bơ
    • das Wasser /ˈvasɐ/ – nước
    • der Kaffee /ˈkafeː/ – cà phê
    • der Saft /zaft/ – nước ép
    • die Banane /baˈnaːnə/ – chuối
    • die Orange /oˈʁɑ̃ːʒə/ – cam

9. Giao thông, Du lịch & Giải trí (Verkehr, Reisen & Freizeit)

Các từ vựng về di chuyển, khám phá và thư giãn.

  • Giao thông & Du lịch (Verkehr & Reisen)

    • das Auto /ˈaʊ̯to/ – xe hơi
    • das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
    • der Bus /bʊs/ – xe buýt
    • der Zug /t͡suːk/ – tàu hỏa
    • das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
    • die Straße /ˈʃtʁaːsə/ – con đường
    • die Brücke /ˈbʁʏkə/ – cầu
    • der Bahnhof /ˈbaːnˌhoːf/ – nhà ga
    • der Flughafen /ˈfluːkˌhaːfn̩/ – sân bay
    • die Fahrkarte /ˈfaːɐ̯ˌkaʁtə/ – vé xe
    • die Reise /ˈʁaɪ̯zə/ – chuyến du lịch
    • das Hotel /hoˈtɛl/ – khách sạn
    • das Dorf /dɔʁf/ – làng
  • Thể thao & Giải trí (Sport & Freizeit)

    • der Sport /ʃpɔʁt/ – thể thao
    • das Spiel /ʃpiːl/ – trò chơi
    • der Fußball /ˈfuːsˌbal/ – bóng đá
    • das Schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
    • der Tennis /ˈtɛnɪs/ – quần vợt
    • das Kino /ˈkiːno/ – rạp chiếu phim
    • das Theater /teˈaːtɐ/ – nhà hát
    • die Musik /muˈziːk/ – âm nhạc
    • das Buch /buːx/ – sách
    • das Lied /liːt/ – bài hát
    • das Instrument /ɪnstʁuˈmɛnt/ – nhạc cụ
    • die Kunst /kʊnst/ – nghệ thuật
    • das Museum /muˈzeːʊm/ – bảo tàng
    • der Park /paʁk/ – công viên

10. Từ vựng “đẹp & ý nghĩa nhất” (Schönste & bedeutungsvollste Wörter)

Những từ đặc trưng thể hiện sự phong phú và sâu sắc của tiếng Đức, thường không có từ dịch chính xác 100%.

  • die Vorfreude, -n /ˈfoːɐ̯ˌfʁɔʏ̯də/ – Cảm giác háo hức chờ đợi một điều gì đó sắp diễn ra, giống như niềm vui khi đếm ngược đến kỳ nghỉ hay một sự kiện đặc biệt.
  • die Waldeinsamkeit, -en /ˈvaltʔaɪ̯nzaːmkaɪ̯t/ – Cảm giác thư thái, bình yên khi một mình giữa thiên nhiên trong rừng, một khái niệm gần với “tĩnh lặng rừng xanh”.
  • die Sehnsucht, die Sehnsüchte /ˈzeːnˌzʊxt/ – Sự khao khát mãnh liệt, có thể là nhớ nhà, nhớ một người thân yêu, hoặc mong muốn điều gì đó xa vời.
  • die Geborgenheit /ɡəˈbɔʁɡn̩haɪ̯t/ – Cảm giác an toàn, ấm áp khi ở trong vòng tay người thân hoặc một nơi chốn quen thuộc.
  • die Habseligkeit, -en /ˈhaːpˌzeːlɪçkaɪ̯t/ – Những món đồ nhỏ bé nhưng mang giá trị tinh thần lớn, giống như một cuốn sách kỷ niệm, một bức thư cũ, hay một chiếc vòng tay may mắn.

10. Phân Tích Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

Chỉ tổng hợp danh sách là chưa đủ, điều quan trọng là cách bạn học và ghi nhớ chúng.

  1. Học theo cụm từ và câu: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học chúng trong ngữ cảnh của một cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Ví dụ: thay vì chỉ học “gehen”, hãy học “nach Hause gehen” (đi về nhà).
  2. Sử dụng Flashcards (thẻ từ): Công cụ này rất hiệu quả cho việc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp ghi nhớ lâu hơn.
  3. Tạo bản đồ tư duy (Mind Map): Kết nối các từ vựng liên quan theo chủ đề (ví dụ: “Nhà hàng” với “essen”, “trinken”, “der Kellner”, “die Rechnung”).
  4. Luyện tập thường xuyên: Đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim hoặc đơn giản là cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày.
  5. Ghi chép và ôn tập: Viết lại từ vựng vào sổ tay và thường xuyên xem lại.
  6. Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Anki đều rất hữu ích trong việc củng cố từ vựng.
  7. Đừng sợ mắc lỗi: Việc mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Quan trọng là bạn học hỏi từ những lỗi đó.

Kết Luận

Từ vựng là “xương sống” của mọi kỹ năng ngôn ngữ. Khi bạn nắm vững từ vựng tiếng Đức thông dụng, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng khả năng nghe – đọc – viết và tăng cơ hội thành công trong học tập, làm việc tại Đức.

Hãy bắt đầu từ những từ gần gũi nhất – luyện tập đều đặn mỗi ngày – và đừng sợ mắc lỗi!
Chúc bạn sớm chinh phục tiếng Đức thành công!

THAM KHẢO THÊM:

  • Kinh nghiệm học tiếng Đức
  • Ngữ pháp tiếng Đức
  • Tài nguyên học tiếng Đức
  • Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
  • Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
  • Bí kíp luyện kỹ năng đọc tiếng Đức để đạt điểm cao
  • Các tip Tự học tiếng Đức Online mới nhất năm 2025
  • Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
  • Học bổng du học toàn phần mới nhất
  • Từ vựng tiếng Đức
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Trung tâm tiếng Đức uy tín
https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/06/Từ-Vựng-Tiếng-Dức-2.png 1080 1920 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 15:11:552025-06-24 15:26:23Từ vựng tiếng Đức cơ bản

Du học điều dưỡng Đức 2025

24/06/2025/by Anna Le

Bạn đang tìm kiếm một hướng đi vững chắc cho tương lai? Bạn quan tâm đến ngành Y tế và mong muốn một sự nghiệp ổn định tại Châu Âu? Du học nghề điều dưỡng tại Đức chính là lựa chọn hàng đầu, mở ra cánh cửa đến với cuộc sống mơ ước cùng mức thu nhập hấp dẫn và cơ hội định cư vĩnh viễn!

Cùng IECS khám phá những lý do khiến ngành điều dưỡng Đức trở thành lựa chọn “hot” nhất hiện nay, cùng các chính sách và quyền lợi đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế trong bài viết chi tiết này.

1. Ngành điều dưỡng là gì?

Điều dưỡng là một chuyên ngành quan trọng trong hệ thống y tế, với nhiệm vụ chính là bảo vệ, tối ưu hóa sức khỏe, dự phòng bệnh tật và chấn thương. Điều dưỡng viên còn thực hiện các công việc xoa dịu nỗi đau thông qua chẩn đoán và hỗ trợ điều trị, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội.

du học nghề điều dưỡng 2021 (2)

Điều dưỡng là một chuyên ngành trong hệ thống đào tạo nhân lực y tế

2. Tại sao nên theo chương trình du học nghề Điều dưỡng tại Đức?

du học nghề điều dưỡng 2021 (1)

Lực lượng sinh viên trong ngành điều dưỡng là những sinh viên người Đức hiện không thể đáp ứng đủ với nhu cầu ngành điều dưỡng

Đức, một trong những nền kinh tế hàng đầu Châu Âu, đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành y tế. Nhu cầu chăm sóc người cao tuổi và bệnh nhân ngày càng tăng cao, trong khi số lượng điều dưỡng viên người Đức không đủ để đáp ứng.

  • Khan hiếm nhân lực cấp bách: Theo số liệu từ Cục Thống kê Liên bang Đức (Destatis) và Cơ quan Việc làm Liên bang (Bundesagentur für Arbeit), tính đến giữa năm 2024, có hàng chục nghìn vị trí tuyển dụng điều dưỡng viên và người chăm sóc chưa được lấp đầy trên toàn quốc. Các dự báo cho thấy con số này sẽ không ngừng tăng trong những thập kỷ tới khi tỷ lệ dân số trên 65 tuổi của Đức dự kiến sẽ đạt gần 30% vào năm 2035 (hiện tại khoảng 22%).
  • Chính sách chào đón lao động quốc tế: Nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt, chính phủ Đức đã và đang ban hành nhiều chính sách khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế (trong đó có Việt Nam) tham gia chương trình du học nghề điều dưỡng.
  • Hệ thống phúc lợi xã hội ưu việt: Văn hóa sống tại các viện dưỡng lão khi về già của người Đức cùng hệ thống an sinh xã hội thuộc top đầu thế giới tạo ra môi trường làm việc lý tưởng và ổn định cho ngành điều dưỡng.

Đây chính là cơ

3. Quyền lợi khi tham gia chương trình Du học nghề Điều dưỡng tại Đức

Chương trình du học nghề điều dưỡng tại Đức mang lại những lợi ích không thể bỏ qua, giúp bạn an tâm học tập và làm việc:

  • MIỄN PHÍ 100% học phí: Bạn sẽ không phải chi trả học phí trong suốt 3 năm đào tạo tại Đức.
  • Trợ cấp học nghề hấp dẫn: Trong suốt quá trình học, bạn sẽ nhận được mức trợ cấp tăng dần theo từng năm để trang trải sinh hoạt phí. Theo số liệu cập nhật năm 2024 từ các nguồn uy tín của Đức (ví dụ: Ausbildung.de):
    • Năm 1: Khoảng 1.200 – 1.300 EUR/tháng (trước thuế).
    • Năm 2: Khoảng 1.250 – 1.350 EUR/tháng (trước thuế).
    • Năm 3: Khoảng 1.350 – 1.450 EUR/tháng (trước thuế).
    • (Tương đương khoảng 31 – 39 triệu VND/tháng).
  • Thực tập và việc làm được đảm bảo: Bạn sẽ được sắp xếp thực tập, làm việc tại các bệnh viện, viện dưỡng lão hàng đầu ngay trong quá trình học.
  • Bằng cấp giá trị toàn Châu Âu: Bằng tốt nghiệp điều dưỡng tại Đức được công nhận rộng rãi trên khắp Châu Âu, mở ra cánh cửa sự nghiệp quốc tế.
  • 100% cơ hội việc làm sau tốt nghiệp: Với nhu cầu nhân sự khổng lồ, bạn gần như chắc chắn có việc làm ngay sau khi ra trường, thậm chí được giữ lại làm việc tại nơi thực tập.
  • Thu nhập hấp dẫn và tăng trưởng cao: Mức lương khởi điểm cho điều dưỡng viên mới ra trường (đã có bằng cấp 3 năm – examinierte Pflegefachkraft) dao động từ 2.900 – 3.500 EUR/tháng (trước thuế). Với kinh nghiệm và chuyên môn, mức lương có thể tăng lên 3.500 – 4.500 EUR/tháng hoặc hơn. Các vị trí quản lý (Pflegemanagement) hoặc chuyên khoa sâu có thể đạt trên 4.000 – 5.000 EUR/tháng (Nguồn: Gehalt.de, Stepstone.de, cập nhật 2024).
    • Lưu ý: Mức lương này là trước thuế. Tại Đức, người đi làm phải đóng khoảng 21-30% thuế, bảo hiểm xã hội (y tế, hưu trí, thất nghiệp, chăm sóc dài hạn).
  • Cơ hội định cư vĩnh viễn rộng mở: Theo Luật Nhập cư Lao động có kỹ năng của Đức (Fachkräfteeinwanderungsgesetz) và các sửa đổi năm 2024, du học sinh hoàn thành chương trình nghề và có việc làm ổn định có thể xin định cư vĩnh viễn sau chỉ 3 năm đóng bảo hiểm hưu trí tại Đức. Thời gian học nghề cũng được tính vào thời gian cư trú.
  • Chế độ an sinh xã hội hàng đầu thế giới: Dù có khoản trừ thuế và bảo hiểm, bạn vẫn được hưởng các phúc lợi xã hội ưu việt:
    • Bảo hiểm sức khỏe: Toàn bộ chi phí khám chữa bệnh cho bạn và gia đình đều được bảo hiểm chi trả.
    • Chế độ thai sản: Sinh con hoàn toàn miễn phí, được hỗ trợ tối đa trước và sau sinh.
    • Nghỉ chăm con: Nghỉ phép từ 12 – 14 tháng sau sinh, hưởng 65% lương.
  • Mở cánh cửa Châu Âu: Sở hữu visa du học Đức đồng nghĩa với visa Schengen, cho phép bạn tự do di chuyển và khám phá 26 quốc gia Châu Âu ngay trong thời gian học tập và làm việc.

*** Lưu ý: tại Đức người đi làm phải trả 21-30% thuế, bảo hiểm, hưu trí!

Xem thêm: Visa du lịch Châu Âu

4. Lộ trình đào tạo của chương trình du học nghề điều dưỡng tại Đức cụ thể thế nào?

du học nghề điều dưỡng 2021 (1)

Với lộ trình đào tạo du học nghề điều dưỡng tại Đức thường kéo dài từ 3 – 5 năm, bạn được học lý thuyết và các bài tập thực tế thường xuyên

Chương trình đào tạo du học nghề điều dưỡng tại Đức thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại các cơ sở y tế (bệnh viện, viện dưỡng lão, phòng khám).

Lộ trình chi tiết:

Giai đoạn Thời gian Nội dung đào tạo Trợ cấp học nghề (ước tính 2024, trước thuế)
Học tiếng Đức 6 – 12 tháng Đạt trình độ tiếng Đức B1 (hoặc B2 tùy yêu cầu của từng trường/cơ sở), chuẩn bị hồ sơ và xin visa. Không có
Năm 1 học nghề 12 tháng Học lý thuyết cơ bản về y học, chăm sóc sức khỏe, giải phẫu, dược lý. Thực hành chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở y tế. 1.200 – 1.300 EUR/tháng
Năm 2 học nghề 12 tháng Nâng cao kỹ năng điều dưỡng chuyên sâu, thực hành nhiều hơn với các tình huống đa dạng, tìm hiểu các quy trình điều trị phức tạp. 1.250 – 1.350 EUR/tháng
Năm 3 học nghề 12 tháng Hoàn thiện kỹ năng, ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp quốc gia để được cấp bằng examinierte Pflegefachkraft. Thực hành chuyên sâu tại các khoa phòng. 1.350 – 1.450 EUR/tháng
Tốt nghiệp và đi làm Không giới hạn Làm việc chính thức tại bệnh viện, viện dưỡng lão hoặc các trung tâm chăm sóc sức khỏe. Hưởng mức lương và phúc lợi của điều dưỡng viên chuyên nghiệp. Từ 2.900 – 3.500 EUR/tháng (khởi điểm)

Các lĩnh vực đào tạo chính trong chương trình Điều dưỡng Đa khoa (Generalist Care):

  • Hoạt động nâng cao sức khỏe và phòng ngừa: Tập trung vào các chủ đề về tăng cường và phòng ngừa sức khỏe, hình ảnh bản thân chuyên nghiệp, và cân bằng quyền tự quyết của bệnh nhân với nghĩa vụ chăm sóc.
  • Các quy trình chữa bệnh và an toàn cho bệnh nhân: Đào tạo chuyên môn y tế (trong phẫu thuật và nội khoa), chẩn đoán điều dưỡng, tư vấn bệnh nhân, quản lý vết thương, phòng ngừa nhiễm trùng và cách giao tiếp với bác sĩ.
  • Hành động trong các tình huống cấp cứu: Chuẩn bị cho các tình huống cấp tính đe dọa tính mạng bệnh nhân, học cách đưa ra quyết định bình tĩnh và an toàn. Thảo luận các vấn đề nhạy cảm như hiến tạng.
  • Phục hồi chức năng: Hướng tới việc giúp bệnh nhân ứng phó độc lập với cuộc sống hàng ngày sau bệnh mãn tính hoặc tai nạn. Điều dưỡng viên phối hợp chặt chẽ với đội ngũ y tế đa chuyên khoa.
  • Đồng hành cùng bệnh nhân trong giai đoạn cuối đời: Học cách cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mắc bệnh nan y và gia đình, tập trung vào các biện pháp ngăn ngừa và giảm đau, cũng như hỗ trợ cảm xúc.

Với nội dung đào tạo chuyên sâu và thực tiễn, bạn sẽ có đầy đủ kiến thức và kỹ năng để tự tin làm việc trong môi trường y tế chuyên nghiệp tại Đức.

Xem thêm : Tất tần tật về chương trình du học nghề điều dưỡng

5. Mức lương của ngành điều dưỡng khi ra trường theo từng bang

du học điều dưỡng Đức

Bạn sẽ được nhận trợ cấp 1100-1300 Euro trong suốt 3 năm học và tăng dần qua các năm (tương đương 28-33 triệu VND/tháng)

Mức lương điều dưỡng sau khi ra trường có sự khác biệt giữa các bang và loại hình cơ sở làm việc (bệnh viện công, nhà dưỡng lão, tổ chức công giáo, tư nhân).

  • Mức lương khởi điểm (cho điều dưỡng viên đã tốt nghiệp 3 năm):
    • Trung bình: 2.900 – 3.500 EUR/tháng (trước thuế).
    • Nguồn tham khảo: Gehalt.de, Stepstone.de, Lohnspiegel.de (cập nhật 2024).
  • Tiềm năng tăng lương theo kinh nghiệm: Điều dưỡng viên với 10-15 năm kinh nghiệm có thể đạt mức thu nhập từ 3.500 – 4.500 EUR/tháng hoặc hơn, tùy thuộc vào chuyên môn, trách nhiệm và ca làm việc (ca đêm, cuối tuần, ngày lễ có phụ cấp cao).
  • Vị trí quản lý hoặc chuyên khoa: Nếu tiếp tục học lên các chuyên ngành Pflegemanagement (Quản lý điều dưỡng) hoặc chuyên khoa sâu, mức lương có thể lên tới 4.000 – 5.000 EUR/tháng hoặc cao hơn cho vị trí quản lý.

Hãy tham khảo bảng so sánh thu nhập trung bình trước thuế giữa các bang và ngành nghề liên quan để có cái nhìn tổng quan:

Bang Lương trung bình (Euro/tháng)
Baden-Württemberg 3.200 – 3.700
Bayern 3.100 – 3.600
Berlin 2.900 – 3.300
Brandenburg 2.800 – 3.200
Bremen 3.000 – 3.400
Hamburg 3.200 – 3.700
Hessen 3.100 – 3.600

Bảng 1: Bảng so sánh thu nhập trung bình trước thuế ngành điều dưỡng giữa các bang của Đức

Nguồn: Score-personal.de

Mức lương theo từng ngành nghề về sức khỏe

Ngành nghề Thu nhập trung bình trước thuế (Euro/tháng)
Điều dưỡng (3 năm đào tạo) 3.200 – 3.700
Bác sĩ 4.500 – 6.000+
Trợ lý y tế 2.000 – 2.500

Bảng 2: So sánh thu nhập trung bình trước thuế (38 giờ/tuần) của các ngành về sức khỏe

Nguồn: Lohnspiegel.de

Càng có nhiều kinh nghiệm trong ngành thì bạn càng có nhiều cơ hội tăng lương của bạn theo thời gian. Theo bộ trưởng về Gia Đình & Sức Khỏe ước tính một điều dưỡng viên với 15 năm kinh nghiệm có thể thu nhập khoảng 3144 EUR một tháng. Nếu như học tiếp Studium hay Weiterbildung ngành Pflegemanagement thì có thể hưởng mức lương khoảng 3700EUR trước thuế cho vị trí quản lí.

Tất nhiên, lương hàng tháng còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như: số giờ làm việc 1 tuần, bậc thuế,… . Đối với nghề điều dưỡng thường hay có các ca làm cuối tuần, ngày lễ, thêm giờ… do đó thu nhập của người làm thường có thể tăng lên 200 đến 300 Euro (khoảng 6 tới hơn 8 triệu VNĐ) một tháng.

Xem thêm : Lương của ngành điều dưỡng tại Đức

6. Vì sao du học nghề điều dưỡng tại Đức được nhiều sinh viên lựa chọn?

Ở các nước phát triển như Đức thì tỉ lệ già hóa dân số đang ngày càng tăng cao, người cao tuổi tại đất nước này đang cần đến sự chăm sóc ngày càng lớn. với chế độ phúc lợi xã hội rất tốt và văn hóa vào Viện dưỡng lão khi về già của người Đức, làm cho ngành điều dưỡng trở thành một trong những ngành cần nhiều nguồn nhân lực nhất tại CHLB Đức hiện nay. Chính vì vậy đang cần đến số lượng điều dưỡng lên đến hơn 10.000 người và con số này sẽ không ngừng tăng trong tương lai.

Ngoài ra du học nghề ngành điều dưỡng tại đức 2018 miễn giảm 100% học phí

Lực lượng sinh viên trong ngành điều dưỡng là những sinh viên người Đức hiện không thể đáp ứng đủ với nhu cầu ngành điều dưỡng. Vì vậy mà sinh viên Việt Nam cũng như các quốc gia khác tham gia vào du học nghề điều dưỡng tại Đức ngày một tăng bởi những chính sách và ưu đãi ngộ thích hợp.

Xem thêm: Vì sao du học nghề điều dưỡng Đức được nhiều sinh viên lựa chọn?

7. Một ngày làm việc của điều dưỡng viên tại Đức như thế nào?

du học điều dưỡng Đức (1)

Thời gian làm việc của điều dưỡng viên là khoảng 8 tiếng/ ngày và chia theo từng ca làm việc khác nhau

Một ngày làm việc của điều dưỡng viên ở Đức sẽ diễn ra thế nào? Chắc đó là câu hỏi của các bạn tham gia chương trình du học nghề điều dưỡng viên tại Đức.

Thời gian làm việc của điều dưỡng viên là khoảng 8 tiếng/ ngày và chia theo từng ca làm việc khác nhau: ca sáng, ca chiều và ca đêm. Trong bài viết và video dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể 1 ca làm việc buổi sáng của điều dưỡng viên nhé. Thông thường ca sáng sẽ bắt đầu từ 6h30 và kết thúc vào 15h

  • Vệ sinh cá nhân, ăn sáng và kiểm tra sức khỏe
  • Giờ thư giãn và vận động của các cụ
  • Uống thuốc và ăn trưa
  • Giờ tập phục hồi chức năng
  • Kết thúc ca sáng

Xem thêm : Một ngày làm việc của điều dưỡng viên tại Đức

8. Du học điều dưỡng Đức có thuận lợi hay khó khăn gì?

Du học điều dưỡng Đức

Thu nhập bình quân đầu người tại nước Đức rất cao lên đến khoảng 30.000 Euro/năm.

Đức, với nền kinh tế số 1 Châu Âu và thu nhập bình quân đầu người cao (khoảng 30.000 Euro/năm), đang trở thành điểm đến du học hấp dẫn nhờ chi phí phải chăng, chất lượng học thuật uy tín và bằng cấp được công nhận quốc tế.

8.1. Thuận Lợi

  • Hệ thống giáo dục miễn phí: Bạn không phải trả học phí đào tạo nghề.
  • Đào tạo kép chất lượng cao: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp bạn có kinh nghiệm thực tế vững chắc ngay khi còn là học viên.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Lộ trình đào tạo nghề rõ ràng, hiệu quả hơn so với du học đại học truyền thống.
  • Cơ hội định cư lâu dài: Lộ trình rõ ràng và được pháp luật hỗ trợ để ở lại và phát triển sự nghiệp tại Đức.
  • Môi trường sống chất lượng cao: Chế độ phúc lợi tốt, an sinh xã hội đảm bảo, chất lượng cuộc sống cao.

8.2. Khó Khăn

  • Rào cản ngôn ngữ: Yêu cầu trình độ tiếng Đức nhất định (B1/B2) trước khi sang Đức. Đây là thách thức lớn nhất nhưng hoàn toàn có thể vượt qua bằng sự nỗ lực và lộ trình học tập đúng đắn.
  • Sốc văn hóa: Cần thời gian để thích nghi với môi trường sống và làm việc mới, đòi hỏi sự chủ động và cởi mở.
  • Tính chất công việc: Ngành điều dưỡng đòi hỏi sự kiên nhẫn, lòng nhân ái và khả năng làm việc dưới áp lực.

Xem thêm: Du học nghề điều dưỡng tại Đức gặp nhưng khó khăn và thuận lợi nào?

9. Nên chọn du học nghề điều dưỡng tại Đức hay tại Nhật?

du học điều dưỡng Đức

Chính phủ hai nước đã có những chính sách hợp tác nhằm tạo điều kiện cho các điều dưỡng viên Việt Nam sang làm việc và định cư lâu dài.

Việc được học tập, làm việc và định cư ở một nước có nền văn minh tiên tiến như Nhật, Đức, Áo, Úc, Canada, Mĩ… chắc hẳn cũng là giấc mơ của bao bạn trẻ trên thế giới, và các bạn trẻ Việt Nam cũng không ngoại lệ. Đức và Nhật là một trong những nước có tốc độ dân số già nhanh nhất trên thế giới.

Vì thế, trong những năm gần đây, chính phủ hai nước đã có những chính sách hợp tác nhằm tạo điều kiện cho các điều dưỡng viên Việt Nam sang làm việc và định cư lâu dài tại nước sở tại. Nhiều cơ hội được mở ra, nhưng bên cạnh đó vẫn là những băn khoăn chưa có lời giải của các bạn trẻ ngành điều dưỡng: thế ta nên chọn ĐỨC hay NHẬT !?!

9.1 Du Học Điều Dưỡng Đức

  • Không chứng minh tài chính
  • Không mất học phí
  • Phòng riêng, rộng rãi, chi phí thấp
  • Khí hậu dễ chịu, không quá lạnh
  • Dễ dàng du lịch các nước Châu Âu
  • 100% cơ hội việc làm
  • Lương trước thuế 2100€-2600€ (59-72triệu VNĐ)
  • Định cư vĩnh viễn sau 2 năm làm việc

****Lưu ý: Số liệu trong bài viết có giá trị cho các thành phố vùng Tây Đức, cập nhật 14.03.2018

9.2 Du Học Điều Dưỡng Nhật

  • Chứng minh gia đình thu nhập 25triệu/tháng
  • Học phí 610.000 yên/năm (122triệu VNĐ)
  • Share phòng, chật chội, chi phí cao
  • Khắc nghiệt: động đất, sóng thần, núi lửa…
  • Chỉ đi trong nước Nhật
  • Hỗ trợ học sinh tìm việc
  • Lương 170.000-230.000 yên (35-48triệu VNĐ)
  • Định cư: sống 10 năm+đi làm trên 5 năm

Xem thêm : So sánh du học nghề điều dưỡng Đức và Nhật bản

10. Sự khác nhau về chương trình học giữa điều dưỡng đa khoa, điều dưỡng lão khoa, điều dưỡng nhi khoa

du học điều dưỡng đức

Từ 2020 thì Đức đã áp dụng đào tạo chung 1 hệ điều dưỡng đa khoa thay thế cho hệ điều dưỡng người già, hệ điều dưỡng trong bệnh viện và điều dưỡng trẻ em.

Từ 2020 thì Đức đã áp dụng đào tạo chung 1 hệ điều dưỡng đa khoa thay thế cho hệ điều dưỡng người già, hệ điều dưỡng trong bệnh viện và điều dưỡng trẻ em.  Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem chương trình học mới theo hệ điều dưỡng đa khoa có gì khác biệt và những lợi ích mà các bạn nhận được khi tham gia chương trình mới này nhé!

10.1 Điều dưỡng đa khoa là gì?

Từ năm 2004, nghề điều dưỡng đa khoa được gọi là “Sức khỏe và Điều dưỡng”. Họ chăm sóc cho những người cần chăm sóc bằng cách thực hiện các nhiệm vụ y tế (chăm sóc vết thương, băng bó, đo huyết áp), hỗ trợ kiểm tra bởi bác sĩ, quản lý thuốc, chăm sóc cơ thể và tư vấn cho bệnh nhân và giúp họ tự giúp mình.

Xem thêm: Chương trình điều dưỡng đa khoa Đức từ 2020 có gì mới

10.2 Điều dưỡng nhi khoa là gì?

điều dưỡng nhi khoa

Các điều dưỡng chăm sóc sức khỏe nhi khoa và chăm sóc các nhu cầu của trẻ sơ sinh bị bệnh và phụ thuộc, cả trẻ em và thanh thiếu niên. Họ thực hiện các nhiệm vụ điều dưỡng và y tế, hỗ trợ bác sĩ, quản lý thuốc và viết tài liệu chăm sóc.

10.3 Điều dưỡng người già (lão khoa) là gì?

du học nghề điều dưỡng 2021 (3)

Những nhân viên điều dưỡng người già là người chăm sóc cho người cao tuổi, những người đang cần sự chăm sóc đặc biệt. Hỗ trợ họ trong cuộc sống hàng ngày, động viên và tư vấn cho họ và thực hiện các hoạt động y tế lẫn điều dưỡng. Những điều dưỡng người già này làm việc đặc biệt thường xuyên trong nhà của người già, các cơ sở trợ giúp sinh sống hoặc viện dưỡng lão. Công việc tại mỗi nơi thiên về chăm sóc con người, thường là chăm sóc trong một thời gian dài đến nhiều năm.

Xem thêm :

  • Sự khác nhau giữa điều dưỡng nhi khoa, lão khoa và đa khoa
  • Chương trình đào tạo du học nghề điều dưỡng

11. Tại sao nên chọn du học điều dưỡng Đức tại IECS

Hiện nay trên thị trường có khá nhiều các công ty dịch vụ tư vấn về chương trình du học nghề tại Đức. Học viên cũng như phụ huynh cảm thấy thật sự khó khăn khi lựa chọn một công ty để gửi gắm tương lai con em chúng ta

Khi chọn một trung tâm tư vấn về du học nghề ở Đức nói chung hay du học nghề điều dưỡng tại Đức nói riêng, các bậc phụ huynh và học viên nên chú ý các điểm sau:

  • Thông tin tư vấn về chương trình học phải chi tiết, rõ ràng và minh bạch
  • Dịch vụ tư vấn tại VN phải chuyên nghiệp
  • Chế độ chăm sóc học viên sau khi sang đức là yếu tố quan trọng nhất
  • Giá cả hợp lí cũng là một yếu tố quan trọng đối với nhiều gia đình

Du học điều dưỡng Đức

Xem thêm: Người sáng lập ra ngành điều dưỡng

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Hướng dẫn đăng ký tạm trú tại Đức từ A tới Z mới nhất năm 2024
  • Du học nghề Đức 2025 Điều kiện và chi phí không thể bỏ qua
  • Thất nghiệp nên làm gì trong năm 2024
  • Du học nghề làm bánh tại Đức năm 2024 có thật sự HOT?
  • Nước Đức nền kinh tế số 1 Châu Âu
  • Tất tần tật về Du học Nghề Điều dưỡng Đức
  • Du học nghề làm đẹp tại Đức 
  • ECL là gì? So sánh 2 đề thi Ecl và Goethe

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2025/01/anh-bia-dieu-duong-duc.png 1080 1920 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 06:31:292025-06-24 10:58:28Du học điều dưỡng Đức 2025

Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ

24/06/2025/by Anna Le

Tiếng Đức hiện nay đang dần trở thành một ngôn ngữ phổ biến tại Việt Nam sau tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Trung. Vì sao lại thế? Do nhu cầu đi du học của các bạn trẻ ngày một tăng, đặc biệt là du học Đại Học và Du Học Nghề Đức. Trong đó phải kể đến hai ngành du học hiện hot nhất thị trường Việt Nam là ngành du học nghề Điều Dưỡng và du học nghề Nhà Hàng-Khách Sạn. Để đạt đủ yêu cầu theo các chương trình đào tạo tại Đức thì học viên phải có tối thiểu trình độ tiếng Đức B1 tại Việt Nam.

Hôm nay chúng mình viết bài này nhằm phân tích cho các bạn các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức, bí quyết tự học tiếng Đức cho người mới bắt đầu, phương pháp tự học tiếng Đức hiệu quả mà chúng mình đã đúc kết ra từ kinh nghiệm 20 năm du học và làm việc tại Đức nhé!

Xem thêm: Học tiếng Đức có khó không?

Cách học tiếng Đức hiệu quả

Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức

Có rất ít nghiên cứu về các ảnh hưởng đến sự phát triển năng lực tiếng Đức của người học. Tuy nhiên những nhà nghiên cứu cũng đã xác định những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả học tiếng Đức của các học viên như sau:

  • Phương pháp học tiếng Đức
  • Động cơ và thái độ học tập
  • Cách quản lí thời gian học tập
  • Trình độ đầu vào
  • Khả năng tự học

1. Phương pháp học tiếng Đức

Tự tin nói tiếng Đức là chìa khoá thành công

  • Khả năng học ngôn ngữ tự nhiên luôn sẵn có trong mỗi người. Những đứa trẻ sống trong môi trường ngôn ngữ nào sẽ phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ ấy một cách tự nhiên. Điều này chứng tỏ, học tiếng Đức không hiệu quả do nguyên nhân từ cách dạy và cách tự học trong môi trường giáo dục chứ không phải do khả năng học hạn chế.
  • Đa số các trung tâm chưa thật sự đầu tư vào hệ thống giáo dục hiệu quả để dạy kỹ năng thực hành ngôn ngữ như nghe, nói mà chỉ chú trọng đến kĩ năng làm bài thi viết. Phần lớn các thầy cô giáo dạy tiếng Đức hay các trung tâm tiếng Đức đều định hướng dạy luyện đề thi là chính. Nguyên nhân này góp phần làm chất lượng giáo viên dạy tiếng Đức thực hành giảm theo thời gian.
  • Quy mô lớp học đông, không có công nghệ hỗ trợ thì giáo viên khó có thể dạy kỹ năng thực hành ngôn ngữ hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy lớp học tiếng Đức tối ưu chỉ nên dạy theo nhóm nhỏ từ 8-10 học viên.
  • Nghiên cứu cho thấy nếu bạn dành nhiều thời gian tiếp xúc và sử dụng tiếng Đức trong thực tế, thì khả năng sử dụng tiếng Đức của bạn sẽ tốt hơn. Bạn có thể tham gia các khoá giao tiếp về văn hoá miễn phí ngoài giờ học hoặc tìm kiếm kết bạn với người bản xứ để tăng khả năng giao tiếp. Việc chọn trung tâm có phương pháp dạy với thời lượng giáo viên bản xứ cao là cách các bạn có cơ hội tiếp xúc tăng khả năng giao tiếp hiệu quả khi còn ở Việt Nam.

2. Động cơ & thái độ học tập

Thái độ của bạn

thai-do-cua-ban

  • Động cơ và thái độ học tập cũng được xem là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. Theo Gardner động cơ bao gồm 4 yếu tố: mục đích cần đạt được trong hoạt động học tập, sự nỗ lực để đạt được mục đích, ước muốn đạt được thành công và thái độ đối với hoạt động học tập. Động lực học tiếng Đức của học sinh chủ yếu là học để vượt kỳ thi chứ chưa hướng đến kỹ năng thực hành ngôn ngữ trong thực tế. Vì thế các  nên tự ý thức học đều các kĩ năng nghe-nói-đọc-viết từ trình độ tiếng Đức cho người mới bắt đầu (khoá A1). Đây cũng là tiêu chí lựa chọn một trung tâm có giờ giáo viên bản xứ nhiều thay vì học với giáo viên việt nam 100% thời gian.
  • Trong lớp học ngoại ngữ, thái độ người học sẽ thể hiện thông qua các hoạt động dạy và học. Thái độ và động cơ của người học sẽ quyết định sự kiên trì của người học khi đương đầu với những thử thách hay khó khăn trong học tập. Yếu tố này có ảnh hưởng đến mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học và luân phiên dẫn đến thành công hay thất bại trong việc phát triển ngôn ngữ. Nếu người học có động cơ và thái độ tích cực (do kết quả học tập mang lại), thì nó sẽ tiếp tục dẫn người học đến thành công. Ngược lại một động cơ và thái độ tiêu cực sẽ là rào cản cho sự phát triển ngôn ngữ của người học. Việc người học nhận thức được nhu cầu phải học tiếng Đức và vai trò của tiếng Đức trong tương lai có tác động đến sự thành công của họ.

3. Cách quản lí thời gian học hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả

Mỗi giây trôi qua không bao giờ lấy lại được. Vì vậy trước khi làm việc gì bạn nên có kế hoạch cụ thể để quản lý thời gian một cách khoa học nhất, tránh bị lãng phí thời gian một cách vô bổ. Vậy thời gian quan trọng thế nào và làm sao để có kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả!?!

Tipp 1: Xác định mục tiêu & các công việc cần làm

  • Xác định mục tiêu: Mục tiêu là bước đầu tiên quan trọng nhất mà bạn phải xác định trước khi bắt tay vào làm một công việc gì. Có mục tiêu rõ ràng với mốc thời gian hoàn thành cụ thể bạn sẽ dễ dàng theo dõi được tiến độ học tiếng Đức của bạn. Khi đó bạn sẽ làm chủ được thời gian và không để thời gian trôi một cách lãng phí. Ví dụ: bạn đặt mục tiêu sẽ hoàn thành chương trình tiếng Đức B1 trong vòng 8 tháng. Sau đó bạn sẽ chia nhỏ mỗi cấp độ cụ thể như: học A1 trong vòng 2 tháng, A2 trong vòng 2 tháng, B1 trong vòng 2,5 tháng và 1 tháng ôn tập luyện thi B1 và đăng kí thi. Từ đó bạn xác định cho mình lộ trình học là phải đăng kí các khoá học tiếng Đức cấp tốc và thời gian biểu tự học tiếng Đức ở nhà như thế nào để đạt được đúng lộ trình mà bạn đã đặt ra.
  • Liệt kê những công việc cần làm: Liệt kê ra danh sách những công việc cần phải làm trong ngày, trong tuần và trong tháng. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý được quỹ thời gian quý giá của mình. Bạn sẽ không phải mất thời gian nhớ xem mình phải làm việc gì trong ngày hôm nay hoặc việc gì tiếp theo sau khi hoàn thành xong công việc nào đó. Ví dụ: bạn có thể vẽ một bảng thời gian biểu cụ thể về lịch học tiếng Đức tại trung tâm cũng như tự học tiếng Đức tại nhà vào các khung giờ nào trong ngày, khung giờ nào là thời gian ôn tập các kiến thức đã học trong ngày. Thời khoá biểu là trợ thủ đắc lực đối với việc học tiếng đức cho người mới bắt đầu để tạo thói quen học tập hiệu quả mỗi ngày.

Xem thêm: Chuyên mục học từ vựng tiếng Đức

Tipp 2: Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên

Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên

  • Sau khi có bảng danh sách chi tiết những phần phải học tiếng Đức thì mình sẽ chọn ra và sắp xếp thứ tự ưu tiên của việc học, phần nào quan trọng cần phải hoàn thành trước, phần nào có thể để lại sau. Việc sắp xếp kiểu này giúp bạn không phải vội vàng hay căng thẳng vì lỡ quên những việc quan trọng mà vẫn đảm bảo những công việc khác vẫn được giải quyết đúng thời hạn. Ví dụ: Trong một ngày khi thức dậy bạn cần phải bắt tay ngay vào việc ôn lại từ vựng tiếng Đức vừa mới học ngày hôm qua và tiếp tục hoàn thành danh sách từ vựng mới của ngày hôm nay. Vì thời gian buổi sáng là lúc đầu óc chúng ta có thể tiếp thu được nhiều kiến thức nhanh và nhớ lâu nhất. Việc phân chia thời gian và công việc sẽ giúp việc học của bạn nhẹ nhàng và hiểu quả hơn rất nhiều đấy.

Tipp 3: Tổng kết công việc vào cuối ngày

  • Trước khi kết thúc một ngày làm việc, bạn nên tổng kết lại công việc vào cuối ngày để xem bạn đã học được những gì và chưa làm được gì, bạn đã mất bao nhiêu thời gian cho những công việc đó và có thật sự hiệu quả hay không. Quỹ thời gian bạn dành cho những công việc đó đã thật sự khoa học chưa, nếu có chỗ nào chưa hợp lý hãy tìm ra lý do và khắc phục để những lần làm sau sẽ rút ngắn được khoảng thời gian vàng ngọc để dành cho việc khác. Ví dụ: Bạn nhận thấy là ngày hôm nay mình học vẫn chưa thuộc hết được danh sách các từ mới cô giao và chưa hoàn thành bài tập tiếng Đức ở nhà. Bạn tìm hiểu lí do tại sao? Có phải mình chưa thật sự tập trung trong thời gian tự học tiếng Đức ngày hôm nay? Hay thời gian biểu bạn chia cho việc học từ vựng ít quá nên không thể học kịp được hết danh sách từ tiếng Đức. Bạn hãy điều chỉnh lại thời gian biểu và phân chia việc học các kĩ năng trong ngày lại cho phù hợp và thử lại vào ngày hôm sau nhé!

Tipp 4: Tính kỉ luật & nâng cao sự tự nhận thức của bản thân

  • Người Nhật nổi tiếng nghiêm khắc trong công việc, nhưng chính sự nghiêm khắc đó đã mang đến cho họ những thành công. Việc tự học tiếng Đức của bạn cũng cần phải kỉ luật và kiên trì tạo thành thói quen học tập tốt trong thời gian dài.
  • Không nói từ “không” dù không thích! Thật sự khó để có thể bắt đầu việc tự học tiếng Đức một cách nghiêm túc. Vì thế hãy tập nói “không” với sự lười biếng của bạn. Hãy vượt qua chính bản thân, cố gắng thêm một ít mỗi ngày. Sau một thời gian bạn sẽ dần quen với quĩ đạo học tiếng Đức và sẽ cảm thấy mỗi ngày học của mình hiệu quả càng cao hơn.
  • Bạn hãy cố gắng nâng cao sự tự Nhận Thức của bản thân đối với mục tiêu học tiếng Đức. Kỷ luật phụ thuộc vào sự nhận thức có ý thức về những gì bạn đang làm và không làm. Bạn cần tự ý thức được hành vi vô kỷ luật của mình. Dần dần, bạn sẽ nhận thức được hành động sai trái trước khi thực hiện chúng. Điều này cho bạn cơ hội sửa chữa và hoàn thiện bản thân mình mỗi ngày.
  • Bạn hãy luôn nghiêm khắc với chính bản thân, thực hiện đúng thời gian biểu đã đề ra. Có thể thời gian đầu bạn cảm thấy khó khăn, nản chí nhưng hãy tập từ từ, bạn sẽ quen. Khi đó mọi thứ sẽ được theo ý và chắc chắn bạn sẽ thấy rằng bạn có nhiều thời gian hơn cho cuộc sống cũng như công việc, sẽ kết thúc tình trạng ngày nào cũng vội vàng lo chạy đua với thời gian nhưng mọi thứ lại không được như ý. Khi ngồi vào bàn học hãy nghiêm khắc tuân thủ lịch học tiếng Đức của bạn theo thời gian biểu để có thể học đều các kĩ năng nghe-nói-đọc-viết trong ngày. Việc học này cũng giúp bạn không bị học lệch kĩ năng, dẫn đến trượt 1 trong các kĩ năng khi thi bằng tiếng Đức B1 hoặc B2.
  • Bạn không được để công việc hay sự vui chơi khác phá hỏng kế hoạch học tập đã được đặt ra. Hãy can đảm từ chối những lời mời gọi đi chơi hấp dẫn nếu bạn chưa hoàn thành chương trình học tiếng Đức theo thời gian biểu đã đặt ra. Hãy dời các cuộc hẹn vào cuối tuần! Đây là thời gian nghỉ ngơi hợp lí của bạn.

Tipp 5: Rèn luyện độ tập trung khi học

Học tập trung

Rèn luyện độ tập trung khi học như sư thiền

  • Tập trung là cách rất tốt để bạn không lãng phí thời gian. Khi làm công việc gì đó bạn hãy tập trung tất cả sức lực và trí tuệ cho công việc, điều đó không chỉ đem lại kết quả công việc cao mà còn giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian. Tuy nhiên nghiên cứu cho thấy sức tập trung của mỗi học viên khi học tiếng Đức là khác nhau. Vì vậy bạn hãy để ý và đo xem độ tập trung của mình dài bao lâu, 30 phút hay 45 phút hay dài hơn. Các chuyên gia khuyến cáo 45 phút là thời gian tối đa để một học viên bình thường có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất. Khi bạn không thể tập trung được nữa hãy giải lao ngắn 5-10 phút để thư giãn đầu óc. Bạn có thể đứng lên ra ngoài hít thở không khí trong lành, hoặc tập vài động tác thể dục trong phòng hay chỉ đơn giản là nghe một bản nhạc ưa thích.

Tipp 6: Làm việc khoa học với Deadline

  • Để tiết kiệm thời gian, bạn nên lên thời gian cụ thể cho từng công việc như: xác định thời gian bắt đầu, thời gian cho từng bước thực hiện, thời gian kết thúc và tổng thời gian để hoàn thành công việc đó là bao lâu. Khi đó bạn sẽ có một bảng kế hoạch chi tiết và thời gian cụ thể, không sợ bị ảnh hưởng đến kết quả công việc và không bị lãng phí những khoảng thời gian quý giá. Nếu như bạn không hoàn thành được việc học trong khoảng thời gian quy định thì cứ hãy tạm dừng lại việc học kĩ năng đó và chuyển sang kĩ năng khác như trong thời gian biểu. Sau đó cuối ngày bạn sẽ quay lại làm nốt phần học chưa xong của mình. Và bạn hãy điều chỉnh lại thời gian biểu của mình cho kĩ năng này dài hơn một chút nhé!

Tipp 7: Nơi học tập yên tĩnh

  • Nơi học tập cũng đóng một vai trò quan trọng không khác gì với thái độ học tập của bạn đâu nhé! Một nơi học tiếng Đức với khoảng không gian yên tĩnh, đủ không khí sẽ giúp cho não bộ hoạt động tối ưu nhất. Màu sắc của phòng học cũng tác động lớn đến khả năng ghi nhận của bộ não. Ví dụ màu xanh lá cây, trắng, vàng sẽ giúp não bộ thư thái, tràn đầy năng lượng khi học tập. Màu đỏ là màu không phù hợp với không gian học tập vì gây căng thẳng cho người học tiếng Đức.

4. Trình độ đầu vào của học viên

Trình độ đậu vào quyết định khả năng tiếp thu ngôn ngữ của bạn nhanh hay chậm

Trình độ đậu vào quyết định khả năng tiếp thu ngôn ngữ của bạn nhanh hay chậm

  • Trình độ của học viên cũng quyết định quan trọng trong việc áp dụng phương pháp học dạy và học nào cũng như tiến độ dạy của mỗi khoá học. Đối với các học viên có khả năng ngôn ngữ tốt như giỏi tiếng Anh hay giỏi một ngôn ngữ khác thì việc các bạn học tiếng Đức là một lợi thế vì 80% từ cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Đức là tương tự nhau. Các bài viết khoa học đã minh chứng rằng sinh viên nào có khả năng tiếng Anh đầu vào tốt thì tiến bộ nhiều hơn những sinh viên nào có trình độ đầu vào kém hơn. Tuy nhiên các trung tâm có thể khắc phục điều này bằng cách kiểm tra đánh giá đầu vào của học viên để chia các nhóm dạy phù hợp theo trình độ học viên. Ngoài ra các học viên có khả năng tiếp thu chậm hơn nên được hỗ trợ các giờ học phụ đạo ngoài giờ học chính để củng cố kiến thức cho các em. Việc lựa chọn một giáo trình phù hợp với trình độ đầu vào của học viên cũng không kém phần quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức của học viên học tiếng Đức, đặc biệt là các khoá học tiếng Đức cấp tốc.

5. Khả năng tự học của học viên

Tự học tiếng Đức tại nhà

Tự học tiếng Đức tại nhà

  • Tự học có vai trò rất quan trọng đối với kết quả học tập và là yếu tố quan trọng nhất của chương trình học theo hệ thống tín chỉ (Trần Thanh Ái, 2013). Theo Little (2007), khả năng tự chịu trách nhiệm về việc học của bản thân người học ngoại ngữ quyết định sự thành công trong việc học ngoại ngữ đó. Hedge (2000) đã mô tả chi tiết khả năng này: đó là người học hiểu rõ nhu cầu và mục đích của mình, cố gắng đạt được mục tiêu đặt ra, biết khai thác nguồn liệu một cách độc lập, luôn năng động trong tư duy, biết điều chỉnh phương pháp học để cải thiện kết quả và biết quản lý thời gian học tập hợp lý.
  • Nghiên cứu tìm thấy yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng lực tiếng Đức của học viên là sự chủ động khai thác nguồn liệu thông qua hoạt động đọc và nghe bên ngoài lớp học. Hầu hết đa số các học viên giành thời gian tự học tiếng Đức rất ít, trung bình mỗi ngày chỉ 2 giờ, học không có định hướng rõ ràng, không hiểu rõ cách học, hoặc không chủ động tìm kiếm các phương pháp học tập, ít tham gia vào các hoạt động rèn luyện thêm kĩ năng tiếng Đức ngoài giờ học trên lớp. Điều này có thể lí giải tại sao một số lượng học viên không nhỏ đã không tiến bộ sau khi đã trải qua một khoảng thời gian tương tự như bạn học của mình.

Lộ trình học tiếng Đức hiệu quả từ A1 – B2

Sau đây là lộ trình học tiếng Đức cấp tốc được IECS nghiên cứu và áp dụng hiệu quả cho rất nhiều bạn du học sinh theo chương trình Du Học Đại Học và Du Học Nghề tại Đức để các bạn có thể tham khảo. Lộ trình học cấp tốc cần 8 tháng để bạn đạt trình độ từ A1 đến B1 và 11 tháng để đạt được trình độ từ A1 đến B2.

Các lớp tiếng Đức cấp tốc đều học 5 buổi/tuần liên tục từ thứ 2 đến thứ 6. Ngoài ra các bạn sẽ có giờ phụ đạo miễn phí vào thứ 7 hàng tuần và một giờ ngoại khoá về văn hoá Đức kết hợp luyện đề thi nói Goethe đối với các bạn sắp thi B1/B2.

1. Học tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

Lộ trình khoá cấp tốc A1:

– Sách học tiếng Đức:  “Motive A1” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 40 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 2-3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), khoảng 60% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn từ trình độ đầu tiên

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), tương đương 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên nắm chắc kiến thức ngữ pháp A1 và hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách học tiếng Đức hiệu quả từ những ngày đầu tiên.

Xem thêm : Giáo trình tiếng Đức

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • der die das
  • Vị trí của động từ – Verbposition
  • Chia động từ – Verbkonjugation
  • Đại từ nhân xưng – Personalpronomen
  • Quán từ – Artikel
  • Quán từ sở hữu – Possessivartikel
  • Phủ định với nicht và kein – Negation: nicht, kein
  • W-Fragen
  • Ja/Nein – Fragen
  • Câu mệnh lệnh – Imperativ
  • Động từ khiếm khuyết – Modalverben
  • Giới từ – Präpositionen

Lộ trình khoá cấp tốc A1

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Ở trình độ A1 – học tiếng đức cơ bản các bạn nên cố gắng tìm cho mình hứng thú khi học tiếng Đức. Điều này quan trọng cho sự khởi đầu của việc học tiếng Đức của bạn hơn bất cứ một phương pháp học nào. Đừng quá tạo áp lực cho bản thân vì đây là một môn ngoại ngữ mới và khá khó so với tiếng Anh. Hãy bắt đầu việc tự học tiếng Đức và thói quen học mỗi ngày thật chậm mà hiệu quả nhé!
– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại. Khi đã phát âm đúng rồi dần bạn sẽ tự đọc được các từ tiếng Đức nâng cao, vì bản chất tiếng Đức nhìn mặt chữ thế nào là đọc như vậy (trừ một số lưu ý ngoại lệ bạn cần nhớ).
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Và đừng quên ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.
– Một điểm quan trọng nữa là nên học và làm chủ cách sử dụng từ điển tiếng Đức và cài đặt các phần mềm để học tiếng Đức tại nhà nhé.

Tham khảo bài viết:
– Hướng dẫn gõ bàn phím tiếng Đức
– Hướng dẫn sử dụng từ điển tiếng Đức
– Hướng dẫn sử dụng phần mềm học tiếng Đức 

Chia sẻ kinh nghiệm học:

–  Vì đây là học tiếng đức cho người mới bắt đầu, trong thời gian đầu này bạn nên tập trung học theo sách, và không nên nghĩ tới học vượt cấp. Có thể trong lúc học bạn gặp phải cấu trúc phức tạp, bạn có thể ghi chú lại nó trong một quyển vở mà khoan tìm hiểu, phân tích để học ngay nó. Bạn nên học ngữ ngữ pháp đơn giản cơ bản trong sách đưa ra trước. Còn chủ điểm ngữ pháp cao hơn, bạn có thể lưu ý lại, sau này học lên trình độ cao hơn bạn sẽ gặp lại nó.
– Sau mỗi bài học đều có phần tổng hợp ngữ pháp rất dễ hiểu. Và đây chính là những kiến thức bạn cần phải nắm khi kết thúc bài học. Hãy giở phần tóm tắt này ra tự ngồi nghiên cứu lại xem mình đã hiểu thật kĩ chưa. Nếu chưa bạn hãy tham gia ngay buổi học phụ đạo vào cuối tuần ở trung tâm tiếng Đức để được củng cố ngay kiến thức nhé!
– Lưu ý các danh từ trong tiếng Đức đều phải viết hoa và có giống của từ đi kèm. Bạn nên học từ mới đi kèm theo giống Der Die Das và số nhiều nhé. Vì nếu không biết giống của từ thì mình sẽ không thể nào áp dụng sử dụng ngữ pháp đúng được.
– Và hãy cố gắng học thuộc và bắt chước những câu nói của người Đức như những đứa trẻ. Đây là cách học hiệu quả nhất trong các khoá học cơ bản đầu tiên. Đừng sợ sai hay cứ nói và bắt chước theo giáo viên. Một khi bạn đã vượt qua được sự ngại ngùng của bản thân thì bạn đã bước đầu thành công trong việc học tiếng Đức rồi đó.
– Trình độ A1 thật sự không khó chỉ xoay quanh những chủ đề cơ bản hằng ngày nhưng có nhiều điều mới mẻ nếu bạn so sánh với việc học tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp. Hãy cố gắng chăm chỉ học và ôn tập đều đặn. Nếu bạn học vững kiến thức từ đầu thì lên A2, B1 bạn sẽ dần quen với tiếng Đức và cảm thấy đây là một ngôn ngữ thú vị đấy!

2. Học tiếng Đức A2 cho trình độ trung cấp

Lộ trình khoá cấp tốc A2:

– Sách học tiếng Đức: “Motive A2” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 40 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), hơn 60% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn từ trình độ đầu tiên

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên nắm chắc kiến thức ngữ pháp A2 và hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách viết các bài luận nhỏ, bài viết thư, viết Email về các chủ đề quen thuộc thực tiễn trong cuộc sống.

Xem thêm : Giáo trình tiếng Đức

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Trật tự từ trong câu và quy tắc TeKaMoLo
  • Động từ tách được và không tách được – trennbare/untrennbare Verben
  • Thì Perfekt
  • Thể giả định – Konjunktiv II
  • Mệnh đề phụ – Nebensatz
  • Các giới từ có thể dùng cho nhiều cách – Wechselpräpositionen
  • Động từ đi với Akkusativ và Dativ

Lộ trình khoá cấp tốc A2

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
-Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ A2 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên tập nghe và viết lại chính tả. Cách học này sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng, cách dùng câu của người Đức và tăng khả năng phản xạ khi nghe.
– Trong khoá học A2 các bạn sẽ được tập trung nâng cao thêm phần nói theo chủ đề. Mỗi tuần trung tâm sẽ cho các bạn từ 1-2 chủ đề theo dạng đề nói của viện Goethe để các bạn có thể luyện tập dần không bị bỡ ngỡ khi lên B1. Các chủ đề nói nên được chuẩn bị trước dưới dạng bài viết hoặc liệt kê từ chính ra giấy. Sau đó nhờ giáo viên sửa và các bạn tự tập luyện lại tại nhà. Việc quay video đoạn nói chuyện bằng tiếng Đức của các bạn cũng là một phương pháp bổ ích giúp bạn tự tin cải thiện khả năng nói của mình đáng kể đấy!
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.’
– Ngữ pháp ở khoá học tiếng Đức A2 rất quan trọng, gần như là toàn bộ kiến thức nền tảng chính trong hệ thống tiếng Đức, và đặc biệt quan trọng khi bạn học lên B1. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại kiến thức ngữ pháp riêng cho bản thân để sau này ôn tập đỡ mất thời gian hơn.
– Và đừng quên duy trì việc ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.

Kinh nghiệm bản thân:

– Khi đến trình độ A2, bạn đã có một vốn từ vựng nhất định. Bạn có thể tìm các video về học tiếng Đức online trên Youtube, DW hay một số trang web khác. Hoặc bạn có thể lựa chọn các video ngắn và liên quan đến chủ đề hàng ngày để làm quen trước và đẩy dần độ khó lên từ từ. Việc đọc lại Transkript (phần dịch) đi kèm cũng là cách học nghe vượt cấp hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
– A2 chiếm hơn 50% ngữ pháp tiếng Đức cơ bản. Hầu như, ngữ pháp tiếng Đức đều tập trung ở A2. Nếu bạn nắm chắc phần này, thì sang B1 bạn sẽ học nhẹ hơn nhiều. Bạn nên chia nhỏ mỗi ngày học 1 phần ngữ pháp để hiểu sâu hơn, mà không nên nóng vội đốt cháy giai đoạn khi chưa hiểu kỹ nó. Bài tập ngữ pháp chuyên sâu có rất nhiều ở cuốn Grammatik Aktiv. Các bạn có thể mua và luyện tập thêm ở nhà vì sách có kèm phần đáp án phía cuối.
– Để ghi nhớ và phân biệt ngữ cảnh đúng, bạn nên học từ vựng theo chủ đề. Khi học hãy tưởng tượng và đặt từ ngữ vào các hoàn cảnh thực tế phù hợp. Cách này sẽ giúp não bộ của bạn liên tưởng, gợi nhớ và liên kết dễ dàng với từ tiếng Đức mà mình cần ghi nhớ.
– Việc tập luyện viết bài theo những chủ đề nhỏ sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và quen tay hơn. Khi bạn viết đoạn văn, bạn sẽ thông qua đó ghi nhớ thật nhiều từ vựng hơn và cải thiện ngữ pháp. Hãy nhớ lưu lại tất cả bài viết để lên B1 hoặc luyện thi B1 có thể tự ôn tập lại, giảm bớt thời gian soạn bài đáng kể đấy.

3. Học tiếng Đức B1 cho trình độ cuối trung cấp

Lộ trình khoá cấp tốc B1:

– Sách học tiếng Đức: “Motive B1” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 50 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 3 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), hơn 60% tiết học với giáo viên bản xứ tiếp tục hỗ trợ học viên tăng phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn các từ khó của tiếng Đức. Giáo viên Đức hỗ trợ mô phỏng các bài thi nói trình độ B1 giúp các em tự tin trong phần thi nói của đề B1 trong thời gian tới.

Giáo viên VN: 2 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7), tương đương 40% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên hệ thống lại kiến thức ngữ pháp A2 và B1. Giáo viên hỗ trợ học viên trong việc học từ vựng mới cũng như hướng dẫn cách đọc hiểu và chuẩn bị phần viết thư. Ở lớp học B1 này giáo viên cũng cho các bạn tập làm quen và giải trước một vài đề thi B1 để rút ngắn thời gian ôn luyện.

Các chủ điểm chính cần nắm:

  • Thì Präteritum
  • Konjunktiv 2 mở rộng
  • Passiv – Bị động
  • N-Deklination
  • Infinitivsatz – Câu với động từ nguyên thể
  • Adj-Deklination
  • Đại từ quan hệ và Mệnh đề quan hệ

Giáo trình lớp tiếng Đức B1

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Ở trình độ B1 các bạn vẫn phải duy trì học từ vựng như ở trình độ A2. Ở trình độ này lượng từ vựng sẽ nhiều hơn, đặc biệt các câu đồng nghĩa. Bạn nên ghi chú lại các câu đặc biệt để sử dụng khi thi B1 sẽ dễ đạt điểm cao hơn.
– Bạn nên hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen tự học tiếng Đức bằng cách luyện nghe mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
-Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ B1 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên tập nghe và viết lại chính tả. Cách học này sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng, cách dùng câu của người Đức và tăng khả năng phản xạ khi nghe.
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Và đừng quên duy trì việc ôn lại các từ vựng mới, đặc biệt chú ý phương pháp học giống DER DIE DAS của từ bằng MÀU SẮC đã được giáo viên đứng lớp hướng dẫn mỗi đầu khoá học mới.

Kinh nghiệm bản thân:

– Trong khoá B1 bạn sẽ tập trung nâng cao thêm phần nói theo chủ đề. Mỗi tuần trung tâm sẽ giao cho bạn từ 2-3 chủ đề theo dạng đề viện Goethe giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi học lớp luyện thi, đặc biệt học cách thuyết trình và xây dựng đoạn hội thoại.
– Bạn nên tạo dựng cho mình một mẫu thuyết trình  nêu lên ý kiến của bản thân hay miêu tả bức tranh. Việc bạn tạo dựng các câu hội thoại giao tiếp cho bản thân sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào thực tế nhanh hơn. Các chủ đề nói nên chuẩn bị trước dưới dạng bài viết hoặc liệt kê từ chính ra giấy. Sau đó nhờ giáo viên sửa và các bạn tự tập luyện lại tại nhà. Việc học tiếng đức bằng cách quay video đoạn nói chuyện của các bạn cũng là một phương pháp bổ ích giúp bạn tự tin cải thiện khả năng nói của mình đáng kể đấy!
– Học nói một mình mãi cũng chán và không có ai sửa lỗi. Bạn có thể tìm kiếm bạn học cùng online. Các bạn có thể trao đổi về cách học tiếng Đức, cũng như gọi cho nhau giao tiếp bằng tiếng Đức cải thiện khả năng nói của bản thân. Bạn có thể kết hợp song song học và ôn thi B1 bằng cách giải đề, luyện nghe, luyện nói theo chủ đề thi với bạn học cùng nhóm.
– Ngữ pháp ở khoá B1 rất quan trọng, chiếm toàn bộ kiến thức nền tảng chính trong hệ thống tiếng Đức. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại kiến thức ngữ pháp riêng cho bản thân để sau này ôn tập đỡ mất thời gian hơn.

4. Luyện thi cấp tốc B1

Điều kiện để đi du học Đại Học hoặc du học nghề tại Đức hiện nay yêu cầu tối thiểu là bằng tiếng Đức B1. Các bạn có thể tham gia kì thi tiếng Đức B1 Telc, viện Goethe hoặc ÖSD. Các bạn có mục đích tham gia khoá dự bị tại Đức hoặc tham gia các khoá học nghề đòi hỏi trình độ tiếng Đức cao hơn thì có thể học thêm và lấy bằng tiếng Đức B2. Ngoài ra chúng ta còn có thể tham gia các kì thi DSH và TestDaF là hai chứng chỉ bắt buộc yêu cầu đầu vào của các chương trình đại học tại Đức. Thông tin chi tiết hơn về các chứng chỉ này các bạn có thể tham khảo thêm bài viết chi tiết tại đây.

Trong phần bài viết hôm nay IECS sẽ hướng dẫn cho các bạn lộ trình cũng như kinh nghiệm thi chứng chỉ B1 Goethe – đây là một chứng chỉ phổ biến nhất được các bạn học viên có ý định du học Đức lựa chọn hiện nay.

Lộ trình khoá luyện thi B1:

  • Werkstatt B1 - Training zur Prufung Zertifikat B1
  • Zertifikat B1 neu - 15 Prüfungen
  • So geht's noch besser B1
Previous Previous Previous Next Next Next
123

– Giáo trình:  Biên soạn riêng của trung tâm, tổng hợp từ các bộ đề thi Goeth/Telc qua các năm và cập nhật đề mới thường xuyên
– Sách đề luyện thi: So geht’s noch besser, Werkstatt, Zertifikat B1 neu (15 Übungsprüfungen)
– Thời lượng: 20 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 1-2 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7), luyện phản xạ phần thi nói thiết kế y như đề thi B1

Giáo viên VN: 3-4 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7). Giáo viên Việt Nam giúp học viên tổng hợp lại hệ thống kiến thức ngữ pháp cho học viên, hướng dẫn giải bộ đề thi, truyền đạt các kinh nghiệm làm bài thi nhanh, hiệu quả và điểm cao.

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng đọc

  • Để làm tốt được bài đọc các bạn nên cố gắng học nhiều từ vựng càng tốt, nhất là học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Vì trong bài thi B1 ở phần đọc hay có nhiều chỗ gài bẫy lắm, có chỗ mình nghĩ đó là đáp án đúng nhưng thật tế lại là sai. Ngoài ra, các bạn nên học thật chắc ngữ pháp, đặc biệt chú ý học thuộc phần danh sách các động từ đi với giới từ.
  • Trình tự làm bài sẽ là: 4-1-3-2-5

Chúng ta sẽ gạch chân từ khoá phần câu trả lời, sau đó so sánh với đề bài. Thứ tự so sánh (địa điểm, thời gian, chủ ngữ, hành động, tính chất) sẽ theo ta ở tất cả các bài đọc.

Kinh nghiệm thi Teil 1:

Các bạn hãy đọc câu hỏi trước, sau đó mới đọc đoạn text. Khi đọc các bạn nên gạch chân từ khoá, rồi làm theo thứ tự so sánh. Khi bạn nhận thấy trong bài text có chỗ nào giống về địa điểm, thời gian thì chúng ta đọc 2 câu ở phía trên và phía dưới của đoạn text đó để hiểu rõ thêm ý nghĩa của đoạn text này (chú ý từ đồng nghĩa và từ phủ định như nicht, ohne, kein). Sau bước làm này là các bạn đã xác định được câu trả lời của mình và đánh vào phần kết quả cuối cùng.

Kinh nghiệm thi Teil 2:

Đây là phần khá khó cần phải có vốn từ vựng chuyên ngành nhiều. Cách làm phần này chúng ta sẽ đọc đoạn text trước, sau đó mới đọc phần câu hỏi. Câu đầu tiên trong đoạn text luôn luôn đề cập đến chủ đề của toàn bài. Các bạn hãy gạch chân lại các từ khoá chính của bài text, song song đó viết tóm tắt vấn đề (ý chính) đấy ra ngoài lề bài đọc. Vậy là khi các bạn dịch xong chúng ta chỉ việc nhìn tóm tắt + từ khoá là có thể giải được các câu hỏi trong đề.

Kinh nghiệm thi Teil 3:

Đây là phần mà chúng ta hay bị rối trong lúc thi. Vì vậy theo kinh nghiệm của mình thì chúng ta nên đọc Anzeige trước, sau đó mới đọc câu hỏi. Khi đọc Anzeige, các bạn chú ý gạch chân từ khoá chứa các thông tin đặc biệt trong Anzeige. Các bạn nhớ chú ý thời gian, địa điểm, mình tìm hay họ tìm, đối tượng, loại hình.

Sau khi đọc xong phần Anzeige thì các bạn chuyển sang đọc câu hỏi và gạch chân từ khoá trong câu hỏi (từ khoá trong câu hỏi thường là yêu cầu của câu hỏi). Tipp: Thông thường 1 câu hỏi có 3 yêu cầu, nếu Anzeige nào đáp ứng được 2 trên 3 thì đó là đáp án đúng.

Kinh nghiệm thi Teil 4:

Trong phần này, đầu tiên là chúng ta phải xác định được là đề bài đồng ý hay từ chối với vấn đề đang bàn luận. Nếu chúng ta chưa xác định được rõ ràng thì chúng ta nên đọc ví dụ và xem đáp án là „ja“ oder „nein“. Khi xác định được rồi chúng ta sẽ đọc phần bình luận.

Chú ý phần bình luận bắt buộc phải đọc từ đầu đến cuối vì có nhiều trường hợp người nói bên trên đồng ý xong bên dưới lại từ chối, hoặc ngược lại. Ngoài ra khi đọc bình luận chúng ta phải xem ngữ điệu đoạn văn gay gắt hay tán thành và gạch chân những đoạn động từ, danh từ, tính từ mang tính chất đồng ý hay từ chối. Nếu hiểu cách làm các bạn sẽ làm phần này rất nhanh và chính xác.

Kinh nghiệm thi Teil 5:

Phần này thường là phần về thông báo, và rất dễ dàng nhận biết trong bảng thông báo nào cũng có từng mục.Các bạn nên đọc câu hỏi trước, sau đó đọc đoạn text. Chúng ta đọc câu hỏi và gạch chân từ khoá và xác định nó nằm ở mục nào trong đoạn Text. Sau đó, chúng ta dùng bảng so sánh để đối chứng, câu nào dùng nhiều hơn thì sẽ là đúng. Lưu ý: các câu trong bài và trong câu hỏi có thể được dùng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, bạn sẽ có thể suy luận ra và chọn đúng sai.

Xem thêm : Hướng dẫn luyện kỹ năng đọc tiếng Đức

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng nghe

Khi bắt đầu nghe vào đề hay chuyển Teil bạn sẽ có thời gian nghỉ ngắn. Hãy tận dụng khoảng thời gian này đọc hiểu nhanh từ câu hỏi đến các đáp án. Và cố gắng hình dung trong đầu và tưởng tượng về đoạn Thema đó đang nói về bối cảnh gì sẽ giúp ích cho ta làm bài và tìm từ khóa. Đọc hiểu đề, gạch chân các từ quan trọng, sắp xếp các ý của đề trong não theo trình tự để khi mình nghe lỡ hụt 1 đoạn nào đó thì có thể nhảy đến ý gần nhất.

Khi nghe thì tập trung và cần nhất là bình tĩnh vì nhỡ có trượt 1 ý thì nghe tiếp ý sau chứ không cố ngồi suy nghĩ đáp án cho ý đó rồi lại mất ý tiếp theo nữa. Các ý không nghe được, mình có thể đoán dựa trên ngữ cảnh của bài nghe.

Trong thời gian nghỉ chờ sang Teil tiếp theo phải chọn thật nhanh đáp án và lập tức đọc hiểu nhanh phần Teil mới để kịp vào bài nghe. Chứ đừng có làm hết phần thời gian nghỉ đó và khi vào Teil mới, mới ngồi đọc dịch thì không còn thời gian mà nghe với chọn đáp án đâu.

Teil 1: Chọn A,B,C là bài dễ lấy điểm nên sai rất phí. Thường đáp án sai họ sẽ nói to và rõ nhất. ZB: câu” Anh ấy về lúc 20h hôm qua”, họ sẽ nói câu khác rất rõ” Bạn anh ấy về 20h hôm qua” và câu này sẽ sai nếu bạn không nghe được chủ ngữ. Bài này tuy dễ nhưng dễ bị đánh lừa, phải nghe kỹ, cố nghe được chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên nếu không nghe rõ thì có lúc bạn phải suy diễn sao cho hợp lý với tình huống.

Teil 4: Dễ bị loạn vì là bài phỏng vấn giữa 1 Moderatorin với 2 người vậy là có 3 người trong hội thoại nói với nhau. Sẽ có 2 nữ 1 nam oder 2 nam 1 nữ. Nhiệm vụ của các bạn là tập trung ngay vào câu đầu tiên khi họ nói để nhận dạng giọng nói đó là của ai.

Kinh nghiệm tự học tiếng Đức – kĩ năng nghe

Về việc luyện nghe các bạn nên vừa nghe vừa đọc Transkription giúp ta nhận dạng mặt chữ khi nghe, tăng vốn từ, luyện mắt nhanh nên rất hiệu quả. Phần thi nghe này từ vựng sẽ không bao la rộng lớn như phần đọc. Muốn nghe tốt phải chăm luyện nghe từ ngay khi học tiếng Đức trình độ mới bắt đầu.

Nghe hàng ngày, nghe tắm não thường xuyên. Mình thích nghe khi ngủ. Cứ bật DW lên và mở nghe đến khi nào bản thân thấy buồn ngủ và ngủ trong khi vẫn nghe tiếng đức . Mọi người có thể luyện nghe qua các kênh: Tagesschau, ZDF, Extra 3…

Lúc mới học nghe họ nói sẽ k hiểu gì và thấy họ: ôi sao nói nhanh thế, nhưng nghe nhiều và học lên cao bạn sẽ thấy họ nói nghe bình thường và không thấy nhanh nữa. Muốn nghe tốt phải chú ý đến phát âm ngay từ đầu. Phần này nên được đầu tư kĩ càng ngay từ đầu khi học A1.

Và từ nào phát âm sai chưa chuẩn nên dùng app oder google dịch để nghe họ phát âm hoặc nhờ giáo viên sửa. Ghi âm lại và nghe xem mình đã phát âm đúng chưa cũng là một cách luyện phát âm hiệu quả. Dần dần bạn học lên cao sẽ có nhiều lợi thế trong kĩ năng nghe-nói. Muốn luyện nghe tốt bạn hãy chịu khó hàng ngày dành 1 khoảng thời gian nghe theo phương pháp Checklist, đây là phương pháp mà thầy giáo đã dạy cho mình cải thiện nghe rất tốt nhé.

Phương pháp nghe Checklist:

– Chuẩn bị: + Đọc và dịch bài –> Ghi lại từ mới và tra nghĩa –> Nghe 10 lần đầu+ môi mấp máy nói theo –> Nghe lần 11: Bật, tắt+ chép từng câu lại không sai lỗi nào –> Nghe lần 12: nghe không cần script
– Lên lớp: Nghe tốc kí –> Nhắm mắt và bắt động từ

Xem thêm : Lộ trình luyện nghe tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng nói

Teil 1: 4’ –> Teil 2: 4’( 8’ 2 người) –> Teil 3: 3’- 2 người

Phần thi nói Teil 1 – gemeinsam etwas plannen:

Để có thể đạt được điểm cao ở phần thi nói này thì các bạn phải chú ý các điểm sau:
– Bài hội thoại phải đầy đủ ý được nêu trong đề bài (wann, wo, was mitbringen, wie, …)
– Tương tác tốt với Partner, nêu rõ câu trả lời đồng ý hay không đồng ý và tại sao
– Dùng đúng ngôi và có vốn từ vựng/cấu trúc câu tương đương B1
– Không cần sử dụng quá phức tạp, chỉ nên dùng các cấu trúc câu đơn giản đúng trình độ B1
– Cần học thuộc trước câu vào đề gây thiện cảm tốt cho giám khảo và giảm bớt run cho bản thân nếu bạn có một bắt đầu hoàn hảo :)
– Nói to, rõ ràng, tự nhiên, tránh nói nhanh như học vẹt
– Nói tự nhiên, rành mạch
– Nếu Partner bị lạc đề thì mình cần hướng phần nói của mình đúng theo đề bài
– Nếu gặp phải Partner giỏi thì bạn nên sử dụng ý tưởng độc đáo, ví dụ: Tôi có người quen ở đó, chúng ta có thể qua đêm ở đó 1 hôm, nó sẽ an toàn hơn, và miễn phí nữa
– Nếu gặp Partner yếu thì bạn chỉ cần nói đơn giản, kèm theo câu dẫn và sử dụng nhiều câu hỏi “ja”, “nein”, nhưng quan trọng là mình vẫn kiểm soát đề và đưa ra quyết định và chốt lại các điểm chính để lấy điểm

Phần thi nói Teil 2 – Präsentation:

Để có thể đạt được điểm cao ở phần thi nói này thì các bạn phải chú ý các điểm sau:
– Vào đề 1 cách thoải mái giới thiệu về cấu trúc bài nói của mình: cụ thể mấy phần, từng phần là gì để giám thị dễ hiểu- Không được nói quá 3 phút 30 giây thì khả năng bài nói của mình sẽ bị trừ rất nhiều điểm (theo thang điểm của giám khảo viện goethe)
– Chú ý phải có câu dẫn/liên kết/từ nối giữa các phần sẽ được nhiều điểm hơn
– Trình bày đầy đủ ý (Thema, persönliche Erfahrungen, wie ist es in Vietnam, Vorteile, Nachteile, Schluss)
– Sử dụng từ vựng chính xác, dễ hiểu, chú ý sử dụng cấu trúc ngữ pháp B1
– Phần persönliche Erfahrungen không nên nói dài dòng, quan trọng là phải rõ ý của mình và liên quan đến chủ đề
– Phần liên quan đến Vietnam thì bạn nên nêu rõ tình hình cụ thể ở Việt Nam hiện tại như thế nào, tại sao lại như thế
– Phần Vorteil/Nachteil bạn không cần phải đưa ra quá nhiều luận điểm (2-3 ý là đủ) nhưng quan trọng mỗi 1 luận điểm phải đi kèm chứng minh đúng + ví dụ cụ thể. Ví dụ: bạn nói lợi ích của việc sử dụng xe máy là tiện lợi –> chứng minh đúng vì không phải phụ thuộc vào phương tiện công cộng như xe buýt –> ví dụ ở VN các tuyến xe thường không có bảng giờ rõ ràng và phải đợi rất lâu….

Phần thi nói Teil 3 – Đặt câu hỏi

– Với phần đặt câu hỏi chúng ta phải lắng nghe bài thuyết trình để tránh trường hợp phải nghe toàn bộ, chúng ta nghe đến câu cảm thấy đặt câu hỏi được nên đặt luôn.
– Nếu phần câu hỏi nghe không rõ hoặc không hiểu chúng ta có thể hỏi lại. Nếu hỏi lại mà vẫn không hiểu được ý thì chúng ta vẫn phải trả lời, không được im lặng vì nếu may mắn chúng ta vẫn có được một ít điểm phần này.

Xem thêm  : Cải thiện kỹ năng nói tiếng Đức

Tipp làm bài thi B1 điểm cao – kỹ năng viết

Aufgabe 1: Đây là bài viết thư cơ bản, bạn chỉ cần bám sát yêu cầu đề bài là được.

Aufgabe 2: Bạn cần đưa ra ý kiến của mình về một Kommentar nào đó trên mạng về một Thema nào đó. Bạn có thể đồng ý hoặc không đồng ý. Điểm quan trọng là bạn cần phải đưa ra các quan điểm logic bảo vệ cho ý kiến của mình một cách thuyết phục

Aufgabe 3: Đây là bài viết thư xin lỗi, cảm ơn về một điều gì đó. Bài này không khó, bạn viết thư theo Form lịch sự như A2 là được.

Xem thêm : Hướng dẫn chinh phục kỹ năng viết tiếng Đức

5. Học tiếng Đức B2 cho trình độ nâng cao

Lộ trình khoá cấp tốc B2:

– Giáo trình tiếng Đức: Sách “Sicher B2” – Hueber Verlag
– Thời lượng: 60 buổi cấp tốc
– Thời gian học: 5 buổi/tuần (T2-6)
– Nếu được thì nên học ở trung tâm tiếng Đức với sắp xếp:

Giáo viên Đức: 4 buổi/tuần + 1 buổi ngoại khoá (T7) à 80% tiết học với giáo viên bản xứ tăng phản xạ giao tiếp và phát âm cũng như giúp các bạn có thể dễ dàng thích nghi với giọng và nhịp độ nói chuyện của người Đức. Điều này là rất quan trọng trong thời gian đầu học viên hội nhập với cuộc sống tại Đức khi du học và làm việc tại Đức

Giáo viên VN: 1 buổi/tuần + 1 buổi phụ đạo (T7) à 20% tiết học với giáo viên Việt Nam giúp học viên hệ thống nắm chắc kiến thức ngữ pháp B1+ và B2 và hỗ trợ học viên trong việc luyện thi lấy bằng tiếng Đức B2 Telc

Các chủ điểm chính cần nắm:

Cách củng cố kiến thức tại nhà:

– Bạn nên tiếp tục hoàn thành bài tập luyện nghe theo giáo trình trung tâm gửi. Việc này các bạn cần duy trì mỗi ngày để có phản xạ nghe nói tốt nhất theo thời gian. Thói quen nghe tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu, sau này không phải mất thời gian chỉnh sửa lại.
– Khi đã phát âm đúng rồi bạn sẽ dễ dàng nhận ra được các từ trong bài nghe để có thể trả lời câu hỏi chính xác nhất. Từ cấp độ B2 mọi người có thể luyện nghe ngoài từ khoá ra còn nên luyện nghe radio các tin tức của Đức hoặc xem phim có phụ đề Đức. Bạn cố gắng nghe vừa nhẩm theo lại y như lời thoại trong phim hoặc bài hát sẽ giúp các bạn ngày một tự tin hơn trong việc diễn đạt ý của mình khi giao tiếp hoặc làm bài thuyết trình tại lớp.
– Ở trình độ B2 bạn phải tập làm quen với thói quen đọc sách, truyện, bài báo bằng tiếng Đức để tăng vốn từ vựng phong phú của bản thân và văn phòng Đức. Việc này cũng hỗ trợ cho bạn sau này rất nhiều khi đọc các tài liệu bằng tiếng Đức ở trường hoặc nghiên cứu.
– Ngoài ra bạn nên hoàn thành bài tập luyện ngữ pháp bổ trợ cho bài giảng trên lớp. Với hệ thống bài tập online chấm điểm tự động bạn sẽ biết được ngay mình hiểu được bao nhiêu % kiến thức và cần củng cố những kiến thức nào.
– Cấu trúc câu ở khoá học tiếng Đức B2 là sự mở rộng từ cấu trúc cơ bản ở khoá B1, và thường được trong văn phong viết nhiều hơn nói. Vì vậy các bạn nên vừa học vừa hệ thống lại và bổ sung tiếp kiến thức ngữ pháp hay nhé!

THAM KHẢO THÊM:

  • Kinh nghiệm học tiếng Đức
  • Ngữ pháp tiếng Đức
  • Tài nguyên học tiếng Đức
  • Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu-3 Tip cơ bản học tiếng Đức
  • Tiếng Đức cho người mới bắt đầu-6 tip học tiếng Đức tốt nhất
  • Bí kíp luyện kỹ năng đọc tiếng Đức để đạt điểm cao
  • Các tip Tự học tiếng Đức Online mới nhất năm 2025
  • Gia sư tiếng Đức có thật sự tốt trong thời đại ngày nay?
  • Học bổng du học toàn phần mới nhất
  • Từ vựng tiếng Đức
  • Từ vựng tiến Đức theo chủ đề
  • Đề thi A2 tiếng Đức
  • Trung tâm tiếng Đức uy tín

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/06/Tự-học-tiếng-Đức.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 01:50:312025-06-24 15:22:21Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ

Xuất Khẩu Lao Động Đức 2025

24/06/2025/by Anna Le

Nhắc đến các điểm đến hàng đầu cho người lao động Việt Nam, bên cạnh Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đài Loan, Đức đang nổi lên như một lựa chọn cực kỳ hấp dẫn và bền vững. Với nền kinh tế hùng mạnh, phúc lợi xã hội ưu việt và nhu cầu lớn về lao động tay nghề cao, “xuất khẩu lao động Đức” – hay chính xác hơn là định cư làm việc tại Đức theo diện tay nghề – đã và đang thu hút sự quan tâm của đông đảo các bạn trẻ Việt Nam.
Vậy con đường sang Đức làm việc có gì khác biệt? Cơ hội nào đang chờ đón bạn trong năm 2025 và những năm tiếp theo? Cùng IECS tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!

1. Xuất khẩu lao động là gì?

Xuất khẩu lao động Đức

Xuất khẩu lao động Đức

Khác với hình thức xuất khẩu lao động truyền thống tập trung vào các công việc phổ thông, “xuất khẩu lao động Đức” hiện nay chủ yếu được hiểu là chương trình thu hút lao động có tay nghề và trình độ chuyên môn từ các quốc gia ngoài EU, dựa trên Luật Nhập cư Lao động có Kỹ năng (Fachkräfteeinwanderungsgesetz) của Đức. Đây không chỉ là việc trao đổi sức lao động, mà là cơ hội để bạn phát triển sự nghiệp lâu dài, tích lũy kinh nghiệm quốc tế và có quyền lợi như một công dân Đức.

Hai bên (người lao động và doanh nghiệp/tổ chức tại Đức) sẽ ký kết hợp đồng lao động chính thức, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ rõ ràng.

2. Vì Sao Xuất Khẩu Lao Động Đức Lại Hấp Dẫn Đến Thế?

Tình trạng thiếu hụt lao động tay nghề (Fachkräftemangel) là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Đức đang đối mặt. Các số liệu thống kê cho thấy hàng trăm ngàn vị trí việc làm vẫn còn trống do thiếu hụt nhân lực có chuyên môn. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng trong các lĩnh vực như y tế, điều dưỡng, kỹ thuật, công nghệ thông tin và thủ công nghiệp. Chính vì vậy, Chính phủ Đức đã và đang ban hành nhiều chính sách cởi mở, tạo điều kiện thuận lợi nhất để thu hút lao động quốc tế, biến nhu cầu của Đức thành cơ hội vàng cho những ai muốn tìm kiếm một tương lai bền vững tại Châu Âu

Đức là nền kinh tế lớn nhất Châu Âu và thứ tư thế giới, không ngừng phát triển mạnh mẽ về mọi mặt từ công nghiệp, công nghệ, giáo dục đến y tế và du lịch. Chính những yếu tố này đã biến Đức trở thành “miền đất hứa” cho nguồn nhân lực chất lượng cao quốc tế, với những lợi ích vượt trội:

  • Mức Lương Hấp Dẫn & Ổn Định:
    • Người lao động tại Đức được hưởng mức lương tối thiểu theo quy định của pháp luật, đảm bảo cuộc sống ổn định.
    • Cập nhật: Từ 01/01/2024, mức lương tối thiểu là 12.41 Euro/giờ.
    • Từ 01/01/2025, mức lương tối thiểu sẽ tăng lên 12.82 Euro/giờ.
    • Mức lương trung bình cho lao động có kỹ năng thường cao hơn nhiều, đặc biệt ở các ngành nghề thiếu hụt nhân lực. Một công việc toàn thời gian (40 giờ/tuần) với mức lương tối thiểu hiện tại có thể mang lại khoảng trên 2.080 Euro/tháng (tổng thu nhập).
  • Chính Sách Đãi Ngộ & Phúc Lợi Xã Hội Ưu Việt: Bạn sẽ được hưởng các chính sách phúc lợi xã hội toàn diện tương đương với người Đức, bao gồm: bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm hưu trí, các chế độ thai sản, nghỉ phép, trợ cấp nuôi con…
  • Cơ Hội Phát Triển Sự Nghiệp Bền Vững: Đức là quốc gia có nhiều tập đoàn đa quốc gia và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) hàng đầu thế giới. Bạn có cơ hội làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, học hỏi công nghệ tiên tiến và thăng tiến trong sự nghiệp.
  • Con Đường Định Cư Rộng Mở: Sau khi hoàn thành hợp đồng lao động, đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đáp ứng các điều kiện về ngôn ngữ, bạn có cơ hội nộp đơn xin cấp phép định cư lâu dài tại Đức (thường sau 2-3 năm làm việc liên tục). Đây là một lợi thế lớn so với nhiều quốc gia khác.
  • Visa Schengen & Cơ Hội Khám Phá Châu Âu: Với Visa làm việc tại Đức, bạn có thể tự do đi lại và khám phá 29 quốc gia thuộc khối Schengen mà không cần xin thêm thị thực, mở ra trải nghiệm văn hóa và du lịch độc đáo.

Tuy nhiên, cần lưu ý: Việc nhập cư lao động tại Đức có những yêu cầu khắt khe về trình độ chuyên môn và ngôn ngữ, đồng thời tập trung vào các ngành nghề đang khan hiếm nhân lực.

 

xuất khẩu lao động Đức

Xem thêm: Du học nghề và xuất khẩu lao động nên chọn cái nào?

2.1. Cập Nhật Mới Nhất: Luật Nhập Cư Lao Động Có Kỹ Năng & Thẻ Cơ Hội 2024-2025

Trong nỗ lực giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động, Chính phủ Đức đã liên tục cải cách Luật Nhập cư Lao động có Kỹ năng (Fachkräfteeinwanderungsgesetz – FEG). Với những thay đổi quan trọng được triển khai theo từng giai đoạn từ cuối năm 2023 và đặc biệt là vào tháng 3 và tháng 6 năm 2024, con đường đến Đức làm việc đã trở nên rộng mở và linh hoạt hơn bao giờ hết.

Một trong những điểm nhấn của luật mới là sự ra đời của Thẻ Cơ Hội (Chancenkarte) từ ngày 01/06/2024. Đây là loại thị thực cho phép người lao động nước ngoài, ngay cả khi chưa có hợp đồng làm việc cụ thể, được phép nhập cảnh vào Đức trong vòng một năm để tìm kiếm việc làm. Thẻ Cơ Hội hoạt động dựa trên hệ thống tính điểm, đánh giá các yếu tố như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ (chỉ cần A1 tiếng Đức hoặc B2 tiếng Anh), độ tuổi và mối liên hệ với Đức. Trong thời gian này, bạn có thể thử việc lên đến hai tuần hoặc làm thêm bán thời gian (tối đa 20 giờ/tuần) để trang trải chi phí và tìm kiếm công việc toàn thời gian phù hợp.

Ngoài ra, Luật FEG 2024 còn có nhiều điểm mới đáng chú ý khác như:

  • Giảm bớt rào cản công nhận bằng cấp: Đối với một số ngành nghề không thuộc diện quy định, việc công nhận bằng cấp không còn là điều kiện tiên quyết trước khi nhập cảnh nếu bạn có thư mời làm việc và đáp ứng mức lương tối thiểu.
  • Chương trình Đối tác Công nhận (Anerkennungspartnerschaft): Cho phép người lao động bắt đầu làm việc ngay trong khi quá trình công nhận bằng cấp vẫn đang diễn ra.
  • Mở rộng cơ hội cho sinh viên và người học nghề: Cho phép làm thêm nhiều giờ hơn và dễ dàng chuyển đổi sang visa làm việc sau khi tốt nghiệp. Những cải cách này cho thấy rõ quyết tâm của Đức trong việc thu hút nhân tài quốc tế, mang đến cơ hội vàng cho những ai có đủ điều kiện và khao khát phát triển sự nghiệp tại một nền kinh tế hàng đầu.

2.2 Giấy phép cư trú theo §18a AufenthG

Visa 18a Đức

Visa 18a Đức

Khi nhắc đến xuất khẩu lao động Đức hay định cư Đức diện tay nghề, Giấy phép cư trú theo Điều khoản §18a Luật Cư trú Đức (Aufenthaltsgesetz – AufenthG) là một trong những lựa chọn phổ biến và vững chắc nhất. Đây là cánh cửa rộng mở cho những ai có trình độ chuyên môn nghề nghiệp được công nhận, mang lại cơ hội làm việc và sinh sống lâu dài tại nền kinh tế hàng đầu Châu Âu.

Visa 18a Đức (hay chính xác hơn là Giấy phép cư trú) dành riêng cho những lao động quốc tế sở hữu trình độ chuyên môn nghề nghiệp được công nhận chính thức tại Đức. Điều này có nghĩa là bạn đã hoàn thành một khóa đào tạo nghề tối thiểu 2 năm và bằng cấp của bạn đã được đối chiếu, đánh giá là tương đương với một trình độ nghề của Đức.

Bạn phù hợp với Visa 18a nếu:

  • Đã tốt nghiệp Du học nghề Đức (Ausbildung): Đây là con đường phổ biến nhất. Sau khi hoàn thành thành công chương trình đào tạo nghề tại Đức, bạn sẽ dễ dàng chuyển đổi sang giấy phép cư trú §18a để làm việc toàn thời gian.
  • Có kinh nghiệm và chứng chỉ nghề từ Việt Nam: Nếu bạn đã có bằng cấp nghề ở Việt Nam (đã hoàn thành đào tạo nghề tối thiểu 2 năm) và bằng cấp này được công nhận tại Đức, bạn hoàn toàn có thể tìm kiếm cơ hội việc làm và xin giấy phép cư trú theo diện này. Quá trình công nhận bằng cấp Đức là bước then chốt.
  • Sở hữu hợp đồng lao động: Yêu cầu bắt buộc là bạn phải có một hợp đồng làm việc cụ thể tại Đức, với công việc phù hợp với chuyên môn đã được đào tạo và đảm bảo mức lương theo quy định.

Lợi ích khi có Giấy phép cư trú 18a:

  • Con đường trực tiếp đến việc làm ổn định: Với giấy phép này, bạn được phép làm việc toàn thời gian tại Đức, đóng góp vào nền kinh tế và hưởng đầy đủ các quyền lợi như một lao động người Đức.
  • Cơ hội định cư lâu dài: Sau một thời gian làm việc ổn định (thường là 2-3 năm), bạn sẽ có cơ hội nộp đơn xin cấp phép định cư vĩnh viễn tại Đức, mở ra tương lai bền vững cho bản thân và gia đình.
  • Mức lương hấp dẫn: Đặc biệt trong các ngành nghề thiếu hụt lao động, mức lương cho người có trình độ nghề là rất cạnh tranh và đảm bảo cuộc sống chất lượng cao.

Để hiện thực hóa giấc mơ làm việc tại Đức theo diện §18a, việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, đặc biệt là quá trình công nhận bằng cấp nghề Đức và tìm kiếm công việc phù hợp, là cực kỳ quan trọng. Hãy liên hệ IECS để được tư vấn chuyên sâu về lộ trình và các bước thực hiện.

2.3 Visa/Giấy phép cư trú theo §18b AufenthG

Visa 18b Đức

Visa 18b Đức

Bên cạnh con đường dành cho lao động có kỹ năng nghề, Đức còn mở rộng vòng tay chào đón các chuyên gia có trình độ học vấn cao thông qua Giấy phép cư trú theo Điều khoản §18b Luật Cư trú Đức (Aufenthaltsgesetz – AufenthG). Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn xuất khẩu lao động Đức với bằng cấp học thuật, đặc biệt là các lĩnh vực mà Đức đang rất cần nhân tài.

Visa 18b Đức (hay chính xác là giấy phép cư trú theo điều khoản này) hướng đến những người nước ngoài đã tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng, có trình độ chuyên môn cao và muốn làm việc tại Đức. Điều khoản này cũng là cơ sở cho việc cấp Thẻ Xanh EU (EU Blue Card) – một loại giấy phép cư trú ưu tiên dành cho các chuyên gia có trình độ cao từ các quốc gia ngoài EU.

Bạn đủ điều kiện xin Visa 18b nếu:

  • Sở hữu bằng cấp học thuật được công nhận: Bạn cần có bằng đại học hoặc cao đẳng từ một trường được công nhận, và bằng cấp này phải được đánh giá là tương đương với một bằng cấp của Đức. Việc kiểm tra và công nhận bằng cấp đại học Đức là bước quan trọng.
  • Có hợp đồng lao động tại Đức: Bạn phải có một lời mời làm việc hoặc hợp đồng lao động cụ thể từ một doanh nghiệp Đức, với công việc phù hợp với trình độ học vấn của bạn.
  • Đạt mức lương tối thiểu (đặc biệt cho Thẻ Xanh EU): Đối với Thẻ Xanh EU, mức lương hàng năm gộp của bạn phải đạt ngưỡng tối thiểu theo quy định của Đức (ngưỡng này được điều chỉnh hàng năm). Có mức lương thấp hơn áp dụng cho các ngành nghề thiếu hụt nhân lực như IT hoặc một số ngành y tế.

Lợi thế khi có Giấy phép cư trú 18b:

  • Mở ra cánh cửa việc làm cho chuyên gia: Giấy phép này cho phép bạn làm việc trong các lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn cao, từ kỹ thuật, công nghệ thông tin đến y tế, nghiên cứu.
  • Quyền lợi ưu tiên với Thẻ Xanh EU: Người sở hữu Thẻ Xanh EU được hưởng nhiều lợi ích hấp dẫn như quy trình cấp phép nhanh chóng, điều kiện đoàn tụ gia đình thuận lợi, và con đường ngắn hơn để xin định cư vĩnh viễn (chỉ sau 21 hoặc 33 tháng tùy trình độ tiếng Đức).
  • Tiềm năng phát triển sự nghiệp không giới hạn: Đức là trung tâm của nhiều tập đoàn công nghệ và công nghiệp hàng đầu, mang đến môi trường lý tưởng để bạn phát triển sự nghiệp ở cấp độ quốc tế.
Tiêu chí Visa công nhận trình độ nghề nghiệp (§16d AufenthG) Visa 18b – Lao động có tay nghề (§18b AufenthG)
Đối tượng Người có bằng nghề hoặc bằng đại học chưa được công nhận hoàn toàn tại Đức Người có bằng đại học hoặc nghề được công nhận đầy đủ tại Đức
Mục đích Tham gia khóa học bổ sung hoặc đào tạo thực hành để được công nhận bằng cấp tại Đức Làm việc theo đúng chuyên ngành đã được công nhận
Yêu cầu bằng cấp Có bằng nghề từ 2 năm trở lên hoặc bằng đại học; Bằng chưa đạt tiêu chuẩn Đức nhưng có tiềm năng công nhận Bằng nghề hoặc bằng đại học đã được công nhận qua Anabin hoặc ZAB
Hợp đồng yêu cầu Hợp đồng đào tạo thực hành hoặc lao động có liên quan đến quá trình công nhận bằng cấp Hợp đồng lao động đúng chuyên môn, có mức lương tối thiểu theo quy định
Yêu cầu tiếng Đức Tối thiểu A2 hoặc B1 tùy ngành nghề và tiểu bang Không bắt buộc, nhưng có thể yêu cầu nếu nghề thuộc lĩnh vực cần giấy phép hành nghề
Mức lương tối thiểu Không quy định cụ thể, phụ thuộc vào loại hợp đồng đào tạo hoặc thực hành • Từ ~43.800 €/năm với nghề thiếu nhân lực hoặc IT • Từ ~48.300 €/năm cho các nghề còn lại (năm 2025)
Thời hạn visa Từ 6 đến 18 tháng (có thể gia hạn nếu cần thêm thời gian công nhận) Theo thời hạn hợp đồng lao động (tối đa 4 năm; có thể gia hạn)
Cơ hội sau visa Sau khi được công nhận bằng cấp: • Có thể chuyển sang visa 18a/18b hoặc EU Blue Card • Có thể xin cư trú dài hạn nếu tiếp tục làm việc Sau 3 năm làm việc (hoặc 2 năm với trình độ B1): • Có thể xin cư trú vĩnh viễn (Niederlassungserlaubnis)
Ưu điểm Tạo điều kiện cho người có bằng cấp chưa được công nhận được học và làm việc song song Thích hợp cho người đã đủ điều kiện để bắt đầu làm việc ngay với mức lương cao hơn

Để thành công với con đường định cư Đức theo diện học thuật này, việc chuẩn bị hồ sơ chứng minh trình độ và tìm kiếm việc làm phù hợp là vô cùng quan trọng. Hãy liên hệ IECS để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ toàn diện trong quá trình thực hiện mục tiêu của bạn

2.4 Visa 8 tháng thời vụ: Cơ hội làm việc ngắn hạn tại Đức

Khác với các loại giấy phép cư trú dài hạn cho lao động có kỹ năng (như §18a và §18b AufenthG), khái niệm “Visa 8 tháng thời vụ” hay “Visa lao động thời vụ Đức” không phải là một danh mục visa chính thức của Đức. Thay vào đó, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cơ hội làm việc ngắn hạn, mang tính chất thời vụ trong một số ngành nghề nhất định, với thời gian lưu trú tối đa cho phép theo quy định của Đức, thường là dưới 12 tháng.

Loại hình lao động thời vụ Đức này chủ yếu tập trung vào các ngành đòi hỏi nhiều nhân công trong một giai đoạn cao điểm cụ thể trong năm, điển hình là:

  • Nông nghiệp: Thu hoạch trái cây, rau củ (mùa hè, mùa thu). Đây là lĩnh vực phổ biến nhất cho visa nông nghiệp Đức.
  • Du lịch & Dịch vụ: Phục vụ nhà hàng, khách sạn tại các điểm du lịch trong mùa cao điểm (ví dụ: mùa hè, mùa đông trượt tuyết).
  • Công nghiệp sản xuất nhẹ: Một số công việc trong các nhà máy chế biến, đóng gói theo mùa vụ.

Đặc điểm của Visa 8 tháng thời vụ (hoặc tương tự):

  • Mục đích: Là làm việc tạm thời, ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu nhân lực trong mùa vụ.
  • Thời hạn lưu trú: Thường giới hạn trong vài tháng (ví dụ: tối đa 90 ngày trong 180 ngày hoặc các quy định cụ thể khác cho lao động thời vụ, có thể lên đến vài tháng trong năm). Khái niệm “8 tháng” có thể là thời lượng phổ biến của một số chương trình/hợp đồng cụ thể mà các doanh nghiệp Đức ký với lao động nước ngoài.
  • Điều kiện: Thường không yêu cầu trình độ tiếng Đức quá cao hoặc bằng cấp chuyên môn sâu như các diện visa 18a/18b. Tuy nhiên, vẫn cần có hợp đồng lao động cụ thể với nhà tuyển dụng Đức và visa loại D (National Visa) phù hợp.
  • Triển vọng định cư: Visa lao động thời vụ Đức KHÔNG cung cấp con đường trực tiếp đến định cư vĩnh viễn. Sau khi hết thời hạn hợp đồng, bạn phải rời khỏi Đức.

Ai phù hợp với cơ hội này?

  • Những người muốn trải nghiệm làm việc tại Đức trong thời gian ngắn: Đây là lựa chọn tốt để kiếm thêm thu nhập và trải nghiệm văn hóa mà không cần cam kết lâu dài.
  • Sinh viên hoặc những người có thời gian rảnh rỗi trong các kỳ nghỉ dài: Đặc biệt là những người trẻ muốn tích lũy kinh nghiệm làm việc quốc tế.

Lưu ý quan trọng: Mặc dù việc làm ngắn hạn Đức mang lại cơ hội thu nhập và trải nghiệm, bạn cần phân biệt rõ ràng với các chương trình xuất khẩu lao động Đức dài hạn, có định hướng định cư. Quy trình xin visa và các quyền lợi đi kèm sẽ có sự khác biệt đáng kể.

2.5 Thẻ Cơ Hội (Chancenkarte): Mở Rộng Cánh Cửa Tìm Việc tại Đức từ 01/06/2024

Chancenkarte

Chancenkarte

Từ ngày 01/06/2024, một bước tiến quan trọng trong chính sách nhập cư của Đức đã được triển khai: sự ra đời của Thẻ Cơ Hội (Chancenkarte). Đây là loại thị thực hoàn toàn mới, mang tính cách mạng, được thiết kế để đơn giản hóa quá trình tìm kiếm việc làm tại Đức cho lao động có kỹ năng từ các quốc gia ngoài EU. Với Thẻ Cơ Hội, bạn có thể nhập cảnh vào Đức và dành một năm để tìm kiếm công việc phù hợp với trình độ của mình mà không cần phải có hợp đồng lao động cụ thể từ trước, điều mà các loại visa truyền thống thường yêu cầu.

Thẻ Cơ Hội Đức hoạt động dựa trên một hệ thống tính điểm linh hoạt, đánh giá các yếu tố quan trọng như: trình độ học vấn (đặc biệt là bằng cấp được công nhận tại Đức), kinh nghiệm làm việc (ít nhất 2 năm), khả năng ngôn ngữ (chỉ cần A1 tiếng Đức hoặc B2 tiếng Anh), độ tuổi (dưới 40 tuổi được ưu tiên), và các mối liên hệ với Đức (như từng học tập, làm việc hoặc có người thân tại đây). Trong thời gian sở hữu Thẻ Cơ Hội, người lao động được phép thử việc lên đến hai tuần hoặc làm thêm bán thời gian (tối đa 20 giờ/tuần) để trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm, đồng thời tích cực tìm kiếm một công việc toàn thời gian phù hợp với chuyên môn. Chính sách này không chỉ giảm bớt áp lực và rủi ro cho ứng viên mà còn thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Đức trong việc thu hút nhân tài quốc tế, biến xuất khẩu lao động Đức trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết.

3. Chi Phí “Xuất Khẩu Lao Động Đức”: Đầu Tư Cho Tương Lai

Chi phí để sang Đức làm việc không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, trình độ tiếng Đức hiện có, và sự hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn. Khoản phí “10.000 Euro” mà nhiều người nhắc đến thường là tổng chi phí ước tính ban đầu bao gồm nhiều hạng mục, chứ không phải một “phí môi giới” đơn thuần.

Các khoản chi phí chính bao gồm:

  • Chi phí học và thi chứng chỉ tiếng Đức: Đây là khoản đầu tư lớn nhất và quan trọng nhất. Để đáp ứng yêu cầu của phía Đức (thường là B1 hoặc B2), bạn cần đầu tư thời gian và tài chính cho các khóa học tiếng Đức chuyên sâu và lệ phí thi.
  • Chi phí chuẩn bị hồ sơ & dịch thuật: Dịch thuật công chứng các giấy tờ cá nhân, bằng cấp, chứng chỉ.
  • Lệ phí xin Visa: Phí thị thực dài hạn (National D Visa) hiện là 75 Euro (khoảng 2.250.000 VNĐ) và có thể có thêm phí dịch vụ của VFS Global (khoảng 28.13 Euro).
  • Chi phí khám sức khỏe: Để đảm bảo bạn đủ điều kiện nhập cảnh châu Âu.
  • Vé máy bay: Chi phí di chuyển sang Đức.
  • Chi phí sinh hoạt ban đầu: Để trang trải trong thời gian đầu tại Đức trước khi nhận được lương.
  • Chi phí cho công ty tư vấn/hỗ trợ: Các công ty uy tín như IECS sẽ hỗ trợ bạn toàn diện trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, luyện phỏng vấn, và các thủ tục pháp lý. Khoản phí này tùy thuộc vào gói dịch vụ và mức độ hỗ trợ.

Lời khuyên từ IECS: Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao hơn so với một số thị trường khác, nhưng với mức lương và phúc lợi tại Đức, đây là một khoản đầu tư xứng đáng và có khả năng thu hồi vốn nhanh chóng. Quan trọng là bạn cần tìm hiểu kỹ và lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín để tránh rủi ro.

Xuất khẩu lao động Đức (1)

4. Quá trình chuẩn bị xuất khẩu lao động Đức

Để có thể làm việc tại Đức theo diện tay nghề, bạn cần đáp ứng các điều kiện và thực hiện quy trình chuẩn bị kỹ lưỡng:

4.1 Đảm bảo thỏa mãn các điều kiện xuất khẩu lao động Đức.

Chính phủ Đức ngày càng nới lỏng các quy định để thu hút lao động có kỹ năng, nhưng các yêu cầu về chuyên môn và ngôn ngữ vẫn là trọng tâm:

  • Độ tuổi: Thường từ 21 tuổi trở lên. Luật mới linh hoạt hơn, tập trung vào trình độ và kinh nghiệm.
  • Bằng cấp & Chuyên môn:
    • Tốt nghiệp THPT trở lên.
    • Có bằng cấp/chứng chỉ nghề hoặc đại học được công nhận tại Đức (hoặc tương đương với bằng cấp của Đức).
    • Đối với một số ngành (ví dụ Điều dưỡng), yêu cầu bằng Trung cấp/Cao đẳng/Đại học chuyên ngành tại Việt Nam.
    • Cập nhật: Theo Luật Nhập cư Lao động có Kỹ năng mới (có hiệu lực từ giữa năm 2024), người lao động có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc và bằng cấp được công nhận tại quốc gia của mình có thể đến Đức làm việc mà không cần bằng cấp phải được công nhận hoàn toàn trước đó.
  • Trình độ tiếng Đức: Đây là yêu cầu quan trọng nhất.
    • Thông thường, bạn cần đạt trình độ B1 hoặc B2 tiếng Đức, tùy thuộc vào ngành nghề và yêu cầu cụ thể của nhà tuyển dụng.
    • Cập nhật: Với Thẻ Cơ Hội (Chancenkarte) mới, bạn có thể sang Đức tìm việc chỉ cần A1 tiếng Đức hoặc B2 tiếng Anh cùng với một hệ thống tính điểm dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm, bằng cấp, tuổi tác. Tuy nhiên, để tìm được việc làm tốt, đặc biệt trong các ngành phi IT, tiếng Đức B1/B2 vẫn là lợi thế cực lớn.
  • Sức khỏe: Đảm bảo sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc có khiếm khuyết ảnh hưởng đến khả năng làm việc.
  • Lý lịch tư pháp: Không có tiền án, tiền sự.

Xem thêm bài viết về tìm hiểu du học nghề Đức

4.2. Các Ngành Nghề Đang “Khát” Nhân Lực Tại Đức

Các cơ quan thống kê lao động Đức liên tục công bố danh sách các ngành nghề thiếu hụt nhân lực trầm trọng (Engpassberufe). Nếu bạn có kỹ năng và kinh nghiệm trong các lĩnh vực này, cơ hội xin Visa làm việc tại Đức của bạn sẽ cao hơn đáng kể:

  • Nhóm ngành Y tế & Điều dưỡng: Bao gồm điều dưỡng viên, bác sĩ, kỹ thuật viên y tế. Với dân số già hóa, nhu cầu về chăm sóc sức khỏe tại Đức là không ngừng tăng cao, mang lại mức lương ổn định và cơ hội định cư rõ ràng.
  • Nhóm ngành Kỹ thuật & Công nghệ: Đặc biệt là kỹ sư cơ khí, điện tử, ô tô, kỹ sư xây dựng, và các chuyên gia về năng lượng tái tạo. Đức là cường quốc công nghiệp, luôn tìm kiếm những bộ óc sáng tạo và tay nghề vững vàng.
  • Nhóm ngành Công nghệ thông tin (IT): Các chuyên gia lập trình, quản trị mạng, an ninh mạng, phân tích dữ liệu, phát triển phần mềm đang được săn đón ráo riết. Nhu cầu này không chỉ đến từ các tập đoàn lớn mà còn từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Nhóm ngành Thủ công nghiệp & Xây dựng: Thợ điện, thợ sửa ống nước, thợ mộc, thợ nề, thợ làm mái nhà… Các ngành nghề này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và phát triển hạ tầng của Đức.
  • Nhóm ngành Dịch vụ: Bao gồm đầu bếp, thợ làm bánh, quản lý khách sạn/nhà hàng, nhân viên logistics. Dù mức lương khởi điểm có thể thấp hơn ngành kỹ thuật, nhưng nhu cầu lớn và cơ hội phát triển vẫn rất tiềm năng.

4.3. Lộ Trình Chuẩn Bị Toàn Diện (Cùng IECS)

Quá trình chuẩn bị là then chốt. IECS cam kết đồng hành cùng bạn từng bước:

  1. Đánh giá hồ sơ & Tư vấn định hướng:
    • IECS sẽ đánh giá năng lực, bằng cấp và mong muốn của bạn để định hướng ngành nghề phù hợp với nhu cầu thị trường Đức.
    • Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các điều kiện còn thiếu và lập kế hoạch bổ sung cụ thể (ví dụ: học tiếng Đức).
  2. Đào tạo tiếng Đức chuyên sâu:
    • IECS tự hào với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiều người từng học tập và làm việc tại Đức, cùng giáo viên bản ngữ người Đức trực tiếp giảng dạy.
    • Chúng tôi cung cấp môi trường học tập hiện đại, đảm bảo học viên hiểu và sử dụng tiếng Đức một cách chuyên nghiệp, sẵn sàng cho các kỳ thi chứng chỉ B1/B2.
  3. Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ & Xin công nhận bằng cấp:
    • Tư vấn chi tiết về các loại giấy tờ cần thiết, quy trình dịch thuật công chứng.
    • Hỗ trợ quy trình xin công nhận bằng cấp tại Đức (nếu cần thiết cho ngành nghề của bạn).
  4. Kết nối việc làm & Luyện phỏng vấn:
    • IECS có mạng lưới đối tác rộng lớn với các doanh nghiệp uy tín tại Đức đang tìm kiếm lao động quốc tế.
    • Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm kiếm các cơ hội việc làm phù hợp và luyện phỏng vấn để tăng cơ hội thành công.
  5. Hỗ trợ thủ tục Visa & Pháp lý:
    • Hướng dẫn chi tiết về quy trình xin Visa làm việc tại Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự quán Đức.
    • Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ Visa, đảm bảo chính xác và đầy đủ, giúp tỷ lệ đậu Visa đạt 100% – niềm tự hào của IECS.
  6. Hỗ trợ sau khi nhập cảnh:
    • IECS tự hào có Giám đốc đại diện sinh sống trực tiếp tại Đức, luôn sẵn sàng chào đón, giúp đỡ và hỗ trợ học viên ổn định cuộc sống ban đầu (chỗ ở, thủ tục hành chính, hòa nhập văn hóa…) và đồng hành trong suốt quá trình học tập và làm việc tại Đức.

5. So sánh xuất khẩu lao động Đức và xuất khẩu lao động Nhật Bản

Xuất khẩu lao động Đức (4)

Sự khác biệt đầu tiên có thể thấy đó là xuất khẩu lao động Đức có mức chi phí cao hơn là xuất khẩu lao động Nhật. Trong khi chi phí xuất khẩu lao động Nhật có mức giá 40-55 triệu VND cho đơn hàng 1 năm, hoặc 85 – 160 triệu VND cho đơn hàng 3 năm, thì xuất khẩu lao động Đức có chi phí trong khoảng 10.000€ tương đương với 260 triệu VND, chưa tính phụ phí.

Tuy nhiên, mức lương của người đi lao động ở Đức lại cao hơn so với mức lương của người đi lao động ở Nhật. Lương tối thiểu một giờ ở Đức năm 2021 là 9,5€ (khoảng 255.000 VND), còn ở Nhật là 902 JPY (khoảng 190.000 VND). 

Xuất khẩu lao động Đức (3)

Mức sống của người dân ở các nước châu Âu luôn cao hơn so với mức sống của người dân châu Á. Chính vì thế, khi các bạn sang Đức để xuất khẩu lao động, các bạn sẽ phải trả mức sinh hoạt phí cao hơn khi các bạn sang Nhật. Các bạn sẽ tốn một khoản tiền không nhỏ cho các chi tiêu cơ bản như tiền nhà, tiền ăn uống hay các hoạt động giải trí.

Một điều đặc biệt đối với xuất khẩu lao động Đức đó là các bạn sẽ có cơ hội đi du lịch các nước châu Âu thuộc khối Schengen. Khi bạn đã sở hữu visa làm việc tại Đức, các bạn có thể đi lại gần như khắp các nước châu Âu mà không phải xin visa từ các nước đó. Còn nếu bạn xuất khẩu lao động Nhật, thì dù có đi đến quốc gia nào đi nữa, các bạn vẫn phải xin visa du lịch đến nước khác. 

Tiêu chí Đức Nhật Bản
Chi phí Cao hơn (220 – 300 triệu VNĐ) Thấp hơn (90 – 160 triệu VNĐ)
Lương Cao hơn (~2.300 EUR/tháng) Trung bình 130.000 – 160.000 Yên
Cơ hội định cư Cao, dễ chuyển sang thẻ xanh Đức Rất khó
Phúc lợi xã hội Tốt, như người bản xứ Hạn chế đối với lao động nước ngoài
Tự do đi lại trong EU Có visa Schengen Không có
Điều kiện đầu vào Gắt hơn, yêu cầu tiếng Đức B1 – B2 Tiếng Nhật N4 – N3

Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về xuất khẩu lao động nói chung và xuất khẩu lao động Đức nói riêng. Dù bạn chọn xuất khẩu lao động ở bất cứ đâu đi nữa thì mỗi nơi đều có những thuận lợi và khó khăn riêng của nó.

Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể, các bạn có thể liên hệ với các công ty hỗ trợ xuất khẩu lao động uy tín. Nhân viên công ty hỗ trợ sẽ tư vấn, hướng dẫn và giúp các bạn đạt được nguyện vọng xuất khẩu lao động của mình. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn. 

Xem thêm: Nên du học nghề Đức hay Nhật?

Khi con đi du học nghề Đức: Nổi niềm của phụ huynh

5. Thử Thách & Lời Khuyên Để Thành Công Khi Sang Đức Làm Việc

Mặc dù cơ hội xuất khẩu lao động Đức rất hấp dẫn, nhưng bạn cũng cần chuẩn bị tinh thần đối mặt với những thử thách. Yêu cầu cao về trình độ tiếng Đức và quá trình công nhận bằng cấp (đối với một số ngành) có thể là rào cản ban đầu. Sự khác biệt về văn hóa làm việc và cuộc sống cũng đòi hỏi sự thích nghi.

Để tăng cơ hội thành công, IECS khuyến nghị bạn:

  • Đầu tư nghiêm túc vào tiếng Đức: Đây là chìa khóa vàng để bạn hòa nhập, giao tiếp hiệu quả và thành công trong công việc. Đạt trình độ B2 sẽ mang lại nhiều lợi thế vượt trội.
  • Nắm vững chuyên môn: Đức đề cao chất lượng và hiệu suất. Hãy đảm bảo bằng cấp và kỹ năng của bạn đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi.
  • Tìm kiếm đơn vị tư vấn uy tín: Quá trình xin Visa và hòa nhập có thể phức tạp. Một đối tác đáng tin cậy như IECS sẽ giúp bạn đơn giản hóa mọi thủ tục, cung cấp thông tin chính xác và hỗ trợ tối đa, từ khâu chuẩn bị hồ sơ tại Việt Nam đến khi bạn đã ổn định cuộc sống và công việc tại Đức. Sự hỗ trợ từ tâm và kinh nghiệm lâu năm của chúng tôi sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên chặng đường này.

6. Kết luận

Tóm lại, xuất khẩu lao động Đức không chỉ là một cơ hội việc làm, mà là một cánh cửa rộng mở để bạn xây dựng một tương lai ổn định và phát triển sự nghiệp bền vững tại một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới. Với những cải cách tích cực trong Luật Nhập cư Lao động có Kỹ năng, đặc biệt là việc ra mắt Thẻ Cơ Hội (Chancenkarte) từ 01/06/2024, việc tiếp cận thị trường lao động Đức đã trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn bao giờ hết, cho phép bạn tìm kiếm việc làm ngay tại Đức mà không cần hợp đồng trước.

Dù bạn là lao động có tay nghề với trình độ chuyên môn nghề (Visa §18a AufenthG) khao khát một công việc ổn định và con đường định cư rõ ràng, hay một chuyên gia có bằng cấp Đại học/Cao đẳng (Visa §18b AufenthG) với mục tiêu gia nhập thị trường lao động cao cấp và cơ hội nhận Thẻ Xanh EU (EU Blue Card) ưu việt, Đức đều có những chính sách hỗ trợ bạn. Các loại giấy phép cư trú này cùng với Thẻ Cơ Hội mang lại lộ trình rõ ràng, phúc lợi hấp dẫn và tiềm năng phát triển không giới hạn.

Tuy nhiên, hành trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về ngôn ngữ, chuyên môn và hồ sơ pháp lý. Đừng để những thách thức ban đầu cản trở giấc mơ của bạn. Hãy để IECS trở thành người bạn đồng hành tin cậy, với kinh nghiệm dày dặn, đội ngũ chuyên nghiệp và dịch vụ từ tâm, chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn từng bước để hiện thực hóa giấc mơ làm việc và định cư tại Đức. Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí và cùng chúng tôi vạch ra lộ trình thành công của bạn!

IECS cam kết đồng hành cùng bạn trên từng chặng đường – từ tư vấn, đào tạo tiếng, làm hồ sơ, xin visa, đến hội nhập tại Đức.

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Sân bay Berlin nước Đức
  • Sân bay Frankfurt nước Đức
  • Tìm hiểu về văn hóa con người nước Đức xinh đẹp
  • Tính cách người Đức
  • Nước Đức qua lăng kính của IECS
  • Lợi ích sống ở Đức
  • Các hoạt động vui chơi giải trí ở Đức
  • Những thành phố nổi tiếng của Đức
  • Rừng đen ở đức
  • Socola Đức
  • Austria là nước nào? Tìm hiểu về nước Áo
  • Những nước nào nói tiếng Đức
  • Trang phục truyền thống Đức
  • Tiền Đức
  • 2 cái Tết xa nhà đầu tiên của du học sinh Đức như thế nào
  • Bản đồ nước Đức
  • Cuộc sống ở Đức
  • Văn hóa người Đức – văn hóa ứng xử tuyệt vời số 1 Châu Âu
  • Đám cưới ở Đức với 6 phong tục độc đáo và vô cùng thú vị
  • Lễ hội bí ngô ở Đức – lễ hội bí ngô lớn số 1 thế giới
  • Siêu thị ở Đức – 5 điều cần lưu ý khi đi siêu thị ở Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp.

 

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2021/07/xuat-khau-lao-dong-Duc.jpg 1152 2048 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 01:40:072025-06-24 15:56:05Xuất Khẩu Lao Động Đức 2025

Lịch thi tiếng Đức B1 tại Tp. Hồ Chí Minh từ tháng 7/2025

24/06/2025/by Anna Le

Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Đức, làm việc hay định cư tại quốc gia này? Chứng chỉ Goethe-Zertifikat chính là tấm vé thông hành không thể thiếu, mở ra cánh cửa đến với nước Đức. Để giúp bạn chủ động hơn trong hành trình chinh phục tiếng Đức, bài viết này sẽ cập nhật lịch thi Goethe mới nhất 2024-2025, cùng hướng dẫn đăng ký chi tiết, thông tin về lệ phí thi Goethe, giấy tờ cần thiết và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

1. Giới thiệu chung về kỳ thi Goethe-Institut tại Việt Nam

Goethe-Institut tại Việt Nam là đại diện chính thức của Viện Goethe Đức, hoạt động tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh với sứ mệnh cốt lõi là thúc đẩy giao lưu văn hóa, giảng dạy tiếng Đức và hỗ trợ hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Đức.

Với đội ngũ giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và các chương trình học đạt chuẩn Châu Âu (CEFR), Goethe-Institut không chỉ là trung tâm học tiếng Đức uy tín mà còn là địa điểm tổ chức các kỳ thi chứng chỉ quốc tế từ A1 đến C2 được công nhận toàn cầu. Đây là lựa chọn hàng đầu cho học sinh, sinh viên và người đi làm đang có dự định du học, làm việc hoặc định cư tại Đức.

Địa chỉ Viện Goethe Việt Nam:

  • TP. Hồ Chí Minh:
    • 8 Đường số 1, Cư xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3
    • Tầng 4, tòa nhà Deutsches Haus, 33 Lê Duẩn, Quận 1
  • Hà Nội:
    • 56-58-60 Nguyễn Thái Học, Điện Biên, Ba Đình

II. Lệ Phí Thi Tiếng Đức Goethe: Cập Nhật Chi Tiết Nhất

Một trong những băn khoăn lớn nhất khi đăng ký thi chính là lệ phí thi tiếng Đức Goethe. Tại Việt Nam, chi phí này có sự khác biệt rõ rệt giữa thí sinh tự do và học viên đã từng tham gia khóa học tại Viện Goethe. Nắm rõ mức phí và chính sách ưu đãi sẽ giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch tài chính.

2.1 Ưu Đãi Đặc Biệt Cho Học Viên Viện Goethe

Viện Goethe Việt Nam luôn dành sự quan tâm đặc biệt cho các học viên đã và đang theo học tại đây. Nếu bạn đã hoàn thành một khóa học tiếng Đức tại Viện Goethe trong vòng sáu tháng tính đến ngày đăng ký thi, bạn sẽ được hưởng mức lệ phí ưu đãi hơn đáng kể. Đây là lợi thế lớn, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí và khuyến khích học viên gắn bó với lộ trình học tại Viện.

2.2 Mức Lệ Phí Thi Goethe Cho Thí Sinh Tự Do và Học Viên Cũ

Mức phí cụ thể sẽ thay đổi tùy thuộc vào cấp độ thi (từ A1 đến C2) và việc bạn đăng ký thi toàn bộ 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) hay thi từng kỹ năng riêng lẻ.

Dưới đây là bảng tổng hợp mức lệ phí thi Goethe tại Việt Nam (mức phí có thể thay đổi, vui lòng kiểm tra trên website chính thức):

Cấp độ Thi Học viên Goethe (nội bộ) Thí sinh tự do (người tự do)
A1 (4 kỹ năng) 2.500.000 VNĐ 3.000.000 VNĐ
B1 (4 kỹ năng) 4.000.000 VNĐ 4.500.000 VNĐ
B2 (4 kỹ năng) 4.500.000 VNĐ 5.000.000 VNĐ
C1 (4 kỹ năng) Liên hệ Viện Goethe 6.000.000 VNĐ
Thi từng kỹ năng riêng (A1-C1) Khoảng 900.000 – 1.100.000 VNĐ/kỹ năng Khoảng 1.100.000 – 1.300.000 VNĐ/kỹ năng

Lưu ý quan trọng:

  • Mức lệ phí trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi theo từng đợt thi hoặc chính sách của Viện Goethe.
  • Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho việc thanh toán lệ phí ngay khi đăng ký để đảm bảo chỗ thi.
  • Viện Goethe đôi khi sẽ có những thông báo cụ thể về thay đổi mức phí, hãy theo dõi sát sao trên website chính thức.

2.3 Cách Kiểm Tra Lệ Phí Thi Goethe Chính Xác Nhất

Để có thông tin lệ phí thi tiếng Đức chính xác và cập nhật nhất tại thời điểm bạn dự định đăng ký, hãy:

  1. Truy cập website chính thức của Viện Goethe Việt Nam: goethe.de/vietnam. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy mục “Thi tiếng Đức” hoặc “Lệ phí” với bảng giá chi tiết cho từng cấp độ và từng đối tượng.
  2. Liên hệ trực tiếp với Phòng Ngôn ngữ: Gọi điện hoặc gửi email cho Viện Goethe tại Hà Nội hoặc TP.HCM để được tư vấn cụ thể về mức phí áp dụng cho trường hợp của bạn.

III. Các Giấy Tờ Cần Mang Theo Khi Thi Chứng Chỉ Goethe: Đừng Để Thiếu Sót!

Lịch thi goethe

Lịch thi goethe

Việc chuẩn bị hành trang cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Đức Goethe-Zertifikat không chỉ là ôn luyện kiến thức mà còn là đảm bảo đầy đủ các giấy tờ cần mang theo khi thi chứng chỉ Goethe. Một thiếu sót nhỏ cũng có thể khiến nỗ lực của bạn trở nên vô ích. Dưới đây là những tài liệu bạn bắt buộc phải có để quá trình dự thi diễn ra suôn sẻ nhất.

3.1 Giấy Tờ Tùy Thân Gốc Hợp Lệ (Bắt Buộc!)

Đây là giấy tờ quan trọng số 1 và không thể thiếu. Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân gốc (bản chính) đã được dùng để đăng ký dự thi.

  • Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD):
    • Phải còn hiệu lực sử dụng.
    • Ảnh rõ ràng, không bị mờ, rách nát.
    • Thông tin phải trùng khớp hoàn toàn với thông tin bạn đã khai báo khi đăng ký thi.
  • Hộ chiếu (Passport):
    • Là lựa chọn thay thế nếu bạn không có CMND/CCCD hoặc đã dùng hộ chiếu để đăng ký.
    • Phải còn hạn sử dụng.
    • Có dán ảnh và dấu giáp lai rõ ràng.

Lưu ý quan trọng: Giám thị sẽ kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ tùy thân của bạn để xác minh danh tính. Bất kỳ sự sai lệch nào về thông tin hoặc tình trạng không hợp lệ của giấy tờ đều có thể khiến bạn bị từ chối vào phòng thi. Đây là quy định nghiêm ngặt để đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho kỳ thi quốc tế này.

3.2 Giấy Báo Dự Thi (Nên có)

Mặc dù không phải lúc nào cũng được yêu cầu xuất trình, nhưng việc mang theo giấy báo dự thi (hoặc thông tin xác nhận đăng ký) là điều nên làm.

  • Thông tin trên giấy báo: Bao gồm số báo danh, phòng thi, giờ thi và các quy định cần thiết khác.
  • Lợi ích: Giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác các thông tin quan trọng mà không cần phải hỏi hoặc tìm kiếm tại địa điểm thi, đặc biệt trong những trường hợp khẩn cấp hoặc khi có nhiều thí sinh.

Lời khuyên từ chuyên gia: Hãy in giấy báo dự thi ra giấy hoặc lưu bản mềm trong điện thoại để dễ dàng truy cập.

3.3 Những Điều Cần Ghi Nhớ Trước Ngày Thi:

  • Kiểm tra kỹ càng: Một lần nữa đối chiếu giấy tờ tùy thân với thông tin đăng ký.
  • Để sẵn sàng: Đặt tất cả giấy tờ vào một tệp hoặc túi riêng biệt để không bị thất lạc.
  • Tránh rủi ro: Đừng để đến sát giờ thi mới kiểm tra giấy tờ. Hãy làm điều này vào tối hôm trước hoặc sáng sớm ngày thi.

IV. Hướng Dẫn Đăng Ký Thi Goethe Chi Tiết: Từng Bước Thành Công!

Hướng dẫn đăng ký thi B1 goethe

Hướng dẫn đăng ký thi B1 goethe

Bạn đã sẵn sàng chinh phục chứng chỉ tiếng Đức Goethe-Zertifikat? Bước tiếp theo sau khi nắm rõ lịch thi Goethe chính là thực hiện quy trình đăng ký một cách chính xác. Việc này tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự tỉ mỉ để tránh những sai sót không đáng có. Dưới đây là cách đăng ký thi Goethe chi tiết từng bước, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào!

4.1 Bước 1: Kiểm Tra Lịch Thi & Quyết Định Cấp Độ

Trước tiên, hãy xác định rõ bạn muốn thi cấp độ nào (A1, A2, B1, B2, C1, C2) và chọn ngày thi phù hợp.

  • Truy cập website chính thức của Viện Goethe Việt Nam: goethe.de/vietnam.
  • Tìm mục “Thi tiếng Đức” hoặc “Lịch thi” để xem lịch thi Goethe mới nhất tại Hà Nội và TP.HCM.
  • Ghi chú lại hạn chót đăng ký của kỳ thi bạn chọn. Đăng ký sớm để đảm bảo còn chỗ.

4.2 Bước 2: Chuẩn Bị Giấy Tờ Tùy Thân Gốc

Đây là điều kiện bắt buộc để bạn được phép dự thi.

  • Giấy tờ cần có:
    • Chứng minh nhân dân (CMND) / Căn cước công dân (CCCD) gốc còn hiệu lực.
    • Hoặc Hộ chiếu (Passport) gốc còn hạn sử dụng.
  • Kiểm tra kỹ: Đảm bảo họ tên, ngày tháng năm sinh trên giấy tờ trùng khớp 100% với thông tin bạn sẽ đăng ký.

4.3 Bước 3: Đăng Ký Thi Goethe (Chọn 1 trong 2 cách)

Bạn có thể đăng ký trực tuyến hoặc trực tiếp. Đăng ký trực tuyến được khuyến nghị vì sự tiện lợi.

Cách 1: Đăng Ký Trực Tuyến (Được khuyến nghị)

  1. Truy cập cổng đăng ký: Vào website của Viện Goethe và tìm link dẫn đến hệ thống đăng ký thi trực tuyến.
  2. Tạo tài khoản: Nếu chưa có, hãy tạo một tài khoản cá nhân trên hệ thống. (Lưu ý mật khẩu và tên đăng nhập).
  3. Chọn kỳ thi: Đăng nhập, chọn địa điểm thi (Hà Nội/TP.HCM), cấp độ thi và ngày thi bạn mong muốn.
  4. Điền thông tin cá nhân: Nhập đầy đủ, chính xác các thông tin được yêu cầu (họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD/Hộ chiếu, email, số điện thoại). Phải khớp tuyệt đối với giấy tờ gốc.
  5. Thanh toán lệ phí thi Goethe: Lựa chọn phương thức thanh toán trực tuyến (chuyển khoản, ví điện tử nếu có). Mức lệ phí thi Goethe sẽ hiển thị rõ ràng cho từng cấp độ và đối tượng (học viên Viện Goethe được ưu đãi). Hoàn tất thanh toán.
  6. Xác nhận: Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận được email xác nhận đăng ký, thường bao gồm số báo danh và thông tin cụ thể về địa điểm/thời gian thi. Lưu trữ email này cẩn thận.

Cách 2: Đăng Ký Trực Tiếp tại Văn Phòng Viện Goethe

  1. Chuẩn bị: Mang theo giấy tờ tùy thân gốc và lệ phí thi (tiền mặt hoặc phương thức khác được chấp nhận).
  2. Đến văn phòng:
    • Viện Goethe Hà Nội: 56-58 Nguyễn Thái Học, Ba Đình.
    • Viện Goethe TP.HCM: 18 Đường số 1, Cư xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3.
  3. Điền đơn & nộp phí: Làm theo hướng dẫn của nhân viên để điền đơn đăng ký và thanh toán lệ phí tại quầy.
  4. Nhận xác nhận: Bạn sẽ nhận được biên lai thanh toán và/hoặc giấy báo dự thi trực tiếp.

4.4 Bước 4: Kiểm Tra Lại Thông Tin & Chuẩn Bị Dự Thi

Sau khi đăng ký, đừng chủ quan!

  • Kiểm tra lại: Đảm bảo tất cả thông tin trên xác nhận/giấy báo dự thi của bạn là chính xác. Nếu có sai sót, liên hệ ngay với Viện Goethe để chỉnh sửa.
  • Đọc kỹ quy định: Nắm rõ quy chế thi, các vật dụng được/không được mang vào phòng thi.
  • Chuẩn bị trước ngày thi: Đặt sẵn giấy tờ tùy thân và các vật dụng cần thiết vào túi để tránh quên.

5.Lịch Thi Goethe Mới Nhất Tại Hà Nội & TP. Hồ Chí Minh

Đây là lịch thi Goethe B1 (người lớn) tại Viện Goethe Hà Nội và TP.HCM. Lưu ý quan trọng: Lịch thi có thể thay đổi. Vui lòng truy cập website chính thức của Viện Goethe Việt Nam để có thông tin cập nhật và chính xác nhất.

5.1 Lịch thi Goethe Hà Nội

B1
Người lớn
Đợt thi & địa điểm Hạn đăng ký thi trên trang Web Lệ phí
16.07. – 17.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

05.06.2025 –
01.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

17.07. – 18.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

06.06.2025 –
02.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

21.07. – 22.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

10.06.2025 –
04.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

23.07. – 24.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

12.06.2025 –
08.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

28.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

17.06.2025 –
11.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

29.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

18.06.2025 –
14.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

30.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

19.06.2025 –
15.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

31.07.2025

Viện Goethe Hà Nội

20.06.2025 –
16.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

01.08.2025

Viện Goethe Hà Nội

23.06.2025 –
17.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

04.08. – 05.08.2025

Viện Goethe Hà Nội

24.06.2025 –
18.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

5.2 Lịch thi Goethe TP. Hồ Chí Minh

B1
Người lớn
Đợt thi & địa điểm Hạn đăng ký thi trên trang Web Lệ phí
21.07. – 23.07.2025

Deutsches Haus Quận 1

06.05.2025 –
06.05.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

28.07. – 31.07.2025

Deutsches Haus Quận 1

06.05.2025 –
06.05.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

08.09. – 12.09.2025

Deutsches Haus Quận 1

07.07.2025 –
08.08.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

22.09. – 26.09.2025

Deutsches Haus Quận 1

07.07.2025 –
08.08.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

13.10. – 15.10.2025

Deutsches Haus Quận 1

07.07.2025 –
08.08.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

27.10. – 31.10.2025

Deutsches Haus Quận 1

07.07.2025 –
10.07.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

10.11. – 14.11.2025

Deutsches Haus Quận 1

08.08.2025 –
11.08.2025

VNĐ 4.500.000

VNĐ 4.000.000 *)

Thực hiện trên giấy

Từng kỹ năng riêng VNĐ 1.300.000 / VNĐ 1.100.000 *)

VI. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Kỳ Thi Goethe

Câu Hỏi (FAQ) Trả Lời Ngắn Gọn
1. Chứng chỉ Goethe có thời hạn sử dụng không khi xin visa du học/nghề? Có. Đối với visa du học/du học nghề nộp qua Đại sứ quán/VFS, chứng chỉ Goethe thường chỉ có giá trị trong 1 năm kể từ ngày cấp. Quá 1 năm sẽ phải thi lại.
2. Khi nào có kết quả thi Goethe? Khoảng 2-4 tuần sau ngày thi.
3. Tra cứu kết quả thi Goethe ở đâu? Đăng nhập tài khoản trên website Viện Goethe nơi bạn thi.
4. Thi lại Goethe được bao nhiêu lần? Không giới hạn số lần thi lại.
5. Trượt 1 kỹ năng có phải thi lại tất cả không? Không. Với B1, B2, C1, bạn có thể thi lại từng kỹ năng riêng lẻ.
6. Lệ phí thi Goethe có ưu đãi không? Có. Học viên Viện Goethe được ưu đãi so với thí sinh tự do.
7. Giấy tờ bắt buộc khi đi thi Goethe là gì? CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu gốc (phải trùng khớp thông tin đăng ký).
8. Có được mang từ điển/điện thoại vào phòng thi không? Không. Tuyệt đối không được mang vào.
9. Nên đến địa điểm thi sớm bao lâu? 30-45 phút trước giờ thi.
10. Thi Goethe trên máy tính hay trên giấy? Tùy đợt thi và cấp độ, có cả hình thức trên máy tính và trên giấy.
11. Cách đăng ký thi Goethe? Đăng ký trực tuyến qua website Viện Goethe hoặc trực tiếp tại văn phòng Viện Goethe.

VII.Kết Luận: Chinh Phục Chứng Chỉ Goethe Cùng Chúng Tôi!

Việc nắm vững lịch thi Goethe và chuẩn bị đầy đủ các thủ tục, lệ phí cùng tài liệu ôn luyện là yếu tố then chốt giúp bạn vượt qua kỳ thi tiếng Đức với kết quả tốt nhất. Với những thông tin chi tiết trong bài viết, bạn đã có trong tay bức tranh tổng thể để tự tin bước vào phòng thi.

Tại IECS, chúng tôi không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Đức bài bản theo chuẩn CEFR, mà còn hỗ trợ luyện thi chuyên sâu A1–B2, tư vấn chọn lịch thi phù hợp, hướng dẫn thủ tục đăng ký thi tại Goethe-Institut, và đồng hành sát sao xuyên suốt hành trình học viên. Đặc biệt, IECS còn là cầu nối vững chắc trong lộ trình du học nghề Đức, định cư và làm việc tại CHLB Đức.

Nếu bạn đang phân vân giữa các cấp độ thi, cần hỗ trợ về chiến lược học tập hay chỉ đơn giản là muốn một người đồng hành hiểu rõ hệ thống giáo dục Đức – hãy liên hệ ngay với IECS. Đừng để bất kỳ rào cản nào làm chậm hành trình đến với tấm bằng quốc tế và tương lai tại Đức của bạn!

Bài viết được sưu tầm bởi IECS và VuaTiengDuc.

THAM KHẢO THÊM:

  • Học tiếng Đức A1 tại TP Hồ Chí Minh cho người bắt đầu.
  • Các khoá học tiếng Đức tại IECS
  • Hướng dẫn học tiếng Đức
  • Bài viết chi tiết về du học Đức
  • Bài viết đầy đủ về du học nghề Đức là gì
  • Học bổng du học đức
  • Luật nhập cư mới của Đức từ tháng 3/2020.

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2024/01/lich-thi-tieng-Duc-B1.jpg 1256 2401 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-24 00:01:352025-06-24 09:34:52Lịch thi tiếng Đức B1 tại Tp. Hồ Chí Minh từ tháng 7/2025

Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

23/06/2025/by Anna Le

Ngữ pháp là 1 cách thức để hiểu về ngôn ngữ, là công cụ để quản lý từ ngữ. Do vậy, dù muốn hay không, khi bạn học tiếng Đức, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Đức là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn dễ tiếp cận với tiếng Đức hơn mà bạn còn có thể giỏi tổng thể mọi mặt tiếng Đức. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn một cái nhìn tổng quan hơn

1. Ngữ pháp tiếng Đức có khó hay không?

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (1)

Về cơ bản ngữ pháp tiếng Đức khó hơn ngữ pháp tiếng Anh

 

Câu trả lời là có, ngữ pháp tiếng Đức về cơ bản khá khó. Sự thật nếu so sánh ngữ pháp tiếng Đức với tiếng Anh, chắc chắn ngữ pháp tiếng Đức sẽ khó hơn. Dưới đây là một số lý do:

1.1 Về danh từ

  • Nếu đa số danh từ tiếng Anh ở dạng số nhiều chỉ cần thêm “s/es”

Ví dụ: one cat – two cats, one couch – two couches,…

thì tiếng Đức có rất nhiều cách tạo thành danh từ số nhiều

Ví dụ: ein Apfel – zwei Äpfel, ein Buch – zwei Bücher, ein Kind – zwei Kinder,….

Khác với quy tắc thêm số nhiều đơn giản, ngoại lệ ít của tiếng Anh, quy tắc thêm số nhiều tiếng Đức khá rắc rối và nhiều trường hợp ngoại lệ.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (1)

 

  • Khác với danh từ tiếng Anh chỉ có mạo từ đi kèm, danh từ tiếng Đức không những luôn luôn phải được viết hoa mà con đi kèm thêm giống. Có 3 giống đó là: giống đực (maskulin), giống trung (neutral), giống cái (feminin) và ngoài ra số nhiều (plural). Mỗi danh từ sẽ có một giống riêng, 1 số danh từ có thể có cả 2 giống.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (2)

  • Mạo từ đi kèm danh từ tiếng Đức cũng khá phức tạp, ngoài phụ thuộc giống của danh từ thì nó còn phụ thuộc vào 4 biến cách (Kasus) trong tiếng Đức đó là:

Cách 1 Nominativ

Cách 2 Genitiv

Cách 3 Dativ

Cách 4 Dativ. Để cho bạn dễ hình dung, cụ thể chúng ta sẽ có ví dụ như sau:

– Tiếng Anh có 2 loại mạo từ (article) đứng trước danh từ: xác định (the) và không xác định (a, an)

+ Mạo từ xác định “the” được dùng trước danh từ khi người nói lẫn người nghe đều biết rõ đối tượng. Ví dụ: “The book on the table is mine.” (Quyển sách ở trên bàn là của tôi).

+ Mạo từ không xác định “a, an” được đặt trước danh từ nếu nó lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh. Ví dụ “Yesterday I saw a man jumping over the hedge” (Hôm qua tôi thấy một người đàn ông nhảy qua hàng rào)

+ “A” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc một nguyên âm nhưng có âm là phụ âm. Ví dụ: a cat, a university,…
“An” sẽ đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc một âm câm. Ví dụ: an apple, an elephant, an hour,…

– Tiếng Đức có rất nhiều loại mạo từ, trong đó có 2 loại mạo từ (Artikel)  xác định và không xác định giống tiếng Anh. Tuy nhiên vì sự ảnh hưởng của giống và 4 biến thể nên việc xác định mạo từ cho chuẩn trong tiếng Đức cũng khá phức tạp.

+ Với mỗi giống, chúng ta có một mạo từ đi kèm như sau:

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (3

Chúng ta sẽ lấy thử 3 danh từ với 3 giống khác nhau để xem khi vào biến thể:

der Apfel (maskulin); das Buch (neutral), die Frau (feminin) và một từ luôn ở dạng số nhiều      die Eltern (plural)

* Với mạo từ xác định:

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (4)

 

* Tương tự với mạo từ không xác định (chú ý không có số nhiều đi với mạo từ không xác định):

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (5)

 

1.2  Về động từ

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (6)

Mới chỉ đi sơ qua về danh từ nhưng đã có rất nhiều thứ cần nhớ trong tiếng Đức. Để tránh việc các bạn bị ngợp, ở phần này tôi sẽ chỉ giới thiệu qua một vài điểm khác biệt về cách chia động từ giữa 2 thứ tiếng như sau:

– Ở tiếng Đức các bạn sẽ phải cho dạng đúng của động từ với nhiều chủ ngữ hơn.

Ví dụ động từ “to be” trong tiếng Anh, chúng ta có như sau

I – am

you/we/they – are

she/he/it – is

Tương tự với động từ “ to be”, tiếng Đức có động từ “sein” bằng nghĩa với “to be”, cùng xem xem cách chia của động từ này tương ứng với các thì nhé:

Ich    –   bin

du     –   bist

er/sie/es – ist

ihr     –    seid

wir/sie/Sie – sind

– Ta có thể thấy quy tắc động từ đi kèm với chủ ngữ của tiếng Đức phức tạp hơn. Bên cạnh đó, vị trí của động từ cũng là một điểm đáng nhớ. Tư duy câu theo tiếng Anh khá giống với tiếng Việt đó là : trạng ngữ- chủ ngữ – động từ. Ví dụ trong câu:

“Today, I go to school by bus” (Hôm nay tôi đến trường bằng xe buýt)  ta có thể thấy động từ đứng ở vị trí thứ 3.

Đối với tiếng Đức, động từ luôn luôn ở vị trí thứ 2 trong câu khẳng định:

“Heute gehe ich mit dem bus zur Schule” (Hôm nay tôi đến trường bằng xe buýt)

– Đối với câu có trợ động từ (Hilfsverben) hay động từ khuyết thiếu (Modalverben), ở trong tiếng Anh (ví dụ can, could,…) chúng ta giữ nguyên động từ khuyết thiếu và cả động từ chính cho tất cả các ngôi. Nhưng ở tiếng Đức chúng ta vẫn phải chia động từ khuyết thiếu, động từ chính lại được cho xuống cuối câu. Ví dụ:

Tiếng Anh: “I can play the piano.”
Tiếng Đức: “ Ich kann Klavier spielen.”

Còn rất rất nhiều sự khác biệt nữa giữa 2 ngôn ngữ mà không tiện kể ra hết. Qua sự giới thiệu trên các bạn có thể khẳng định chắc chắn thêm một lần nữa rằng tiếng Đức khó hơn tiếng Anh. Tuy nhiên cũng đừng vì thế mà nản lòng nhé! Sự thật tiếng Đức khó hơn tiếng Anh nhưng cách đọc của tiếng Đức một số từ khá giống tiếng Việt và bạn có thể dễ dàng đánh vần hơn nhiều.

Ngữ pháp tiếng Đức khó như vậy, có nên chú trọng học ngay từ A1 không? 

Theo tôi thì khi bắt đầu A1 chúng ta có cần học ngữ pháp nhưng chỉ nên ở mức làm quen, nhận biết chứ không hẳn chú trọng học quá nhiều. Lý do ư? Đơn giản thôi

– Những người mới bắt đầu học một ngôn ngữ mới cũng như một đứa trẻ mới tập nói vậy. Chẳng ai lại bắt một đứa trẻ 1- 2 tuổi mới bập bẹ phát âm học về danh từ, động từ, tính từ, câu đơn, câu ghép,… cả. Ngay khi mới bắt đầu mà bạn đã phải tiếp thu một lượng kiến thức khổng lồ về ngữ pháp, trong khi vốn từ vựng của trình độ A1 vẫn còn khá hạn chế, điều này sẽ dẫn tới mệt mỏi, chán nản, dễ bỏ cuộc.

Chính vì vậy, thay vì chúng ta quá quan trọng về ngữ pháp, khi bắt đầu học, hãy cố gắng nhận biết một số cấu trúc cơ bản như giống của danh từ, cách phát âm, chia một số động từ đơn giản cho từng ngôi,…

Bên cạnh đó, các bạn nên chú trọng rèn luyện phản xạ nghe, nói, phát âm các từ cho chuẩn ngay từ A1 để mình có tiền đề khi học cao hơn sẽ không bị bị động. Ngữ pháp sai có thể dễ dàng sửa được, nhưng phát âm sai lâu ngày sẽ thành thói quen và khó uốn nắn hơn.

Xem thêm : Bảng chữ cái tiếng Đức

2. Các cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

2.1 Phương pháp

  • Thiết lập tâm lý sẵn sàng, quyết tâm

– Lập ra những mục tiêu, kế hoạch rõ ràng

Lên kế hoạch, hệ thống khi bắt đầu làm gì đó là điều cơ bản quan trọng nhất. Bạn không thể tự tin tuyên bố rằng “tôi sẽ làm chủ tiếng Đức” trong khi bản thân lại mông lung, chẳng biết làm thế nào.

Vì vậy, khi xác định tâm lý bạn sẽ phải học được tiếng Đức, hãy lên kế hoạch chi tiết cho từng ngày. Thay vì chỉ nghĩ “hôm nay mình sẽ học ngữ pháp” hãy lên kế hoạch chi tiết cho từng ngày. Ví dụ buổi sáng mình sẽ học 2 tiếng về các thì, buổi chiều mình sẽ học về chia đuôi tính từ, buổi tối mình sẽ học về phát âm,…. Với một kế hoạch cụ thể cho việc học từng ngày như vậy, chắc chắn ngữ pháp của bạn sẽ tốt lên, thay vì chỉ nói suông và học máy móc.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (7)

Bạn phải lên kế hoạch chi tiết cho từng ngày để đạt được hiệu quả cao trong việc học ngữ pháp tiếng Đức

 

– Tự chọn phương pháp học phù hợp cho bản thân

Mỗi chúng ta đều có cách dung nạp kiến thức khác nhau. Có người sẽ dễ tiếp thu hơn khi học từ qua bài hát, video, có người lại thích yên tĩnh một mình tập trung học, có người lại dễ hiểu hơn nếu vừa học vừa thực hành,… Tùy theo tính cách mà mỗi cá nhân sẽ có cách học hiệu quả của riêng mình. Bạn hãy dành ra chút thời gian, tìm hiểu phong cách học phù hợp với bản thân nhất, từ đó hãy tự lên kế hoạch và đề ra những hoạt động thích hợp để việc học đạt hiệu quả nhất nhé!

– Tập trung vào quá trình thay vì tập trung vào mục đích

Khác với suy nghĩ của nhiều người rằng đề ra được mục tiêu cao là tốt. Theo kinh nghiệm của bản thân tôi, thứ nhất, khi đề ra 1 mục tiêu lớn đòi hỏi mất nhiều thời gian, chúng ta sẽ có xu hướng trì trệ, “nốt hôm nay ngày mai bắt đầu làm”. Thứ hai, khi đạt được mục tiêu rồi, chúng ta lại rơi vào cảnh mất động lực, dần dần buông thả.

Chính vì vậy, hãy rèn luyện cho bản thân suy nghĩ việc học giống như một quãng đường dài, mỗi ngày lại có một khám phá khác, một mục tiêu cao hơn. Hãy phá bỏ mọi giới hạn, học không bao giờ là đủ.

  • Hình thành cho mình những thói quen, môi trường học tập tốt

– Hãy học trên bàn, đừng học trên giường

Chúng ta hãy có suy nghĩ ngồi trên giường học cho thoải mái. Nhưng thực tế, chỉ khoảng 20 phút sau, sự hấp dẫn mời gọi của chiếc giường sẽ khiến ta không thể cưỡng lại nổi. Lời khuyên đưa ra là, các bạn nên ngồi học trong môi trường nghiêm túc, bàn ghế thoải mái, phù hợp làm việc nhiều tiếng. Thư viện, những quán cafe yên tĩnh,… sẽ là 1 số sự lựa chọn phù hợp.

– Cố gắng nhìn thấy ngôn ngữ Đức ở tất cả mọi nơi trong nhà

Thoạt đầu, nghe có vẻ hơi phi lý. Nhưng sự thật một cách học hiệu quả là hòa nhập vào môi trường sử dụng ngôn ngữ ấy. Chúng ta chưa có điều kiện để sang Đức nên hãy cố gắng để trong nhà nhìn mọi nơi thấy tiếng Đức. Tủ lạnh, cửa ra vào, đầu giường là những nơi dễ nhìn thấy nhất. Hãy thử viết một số câu tiếng Đức vào những tờ giấy note nhỏ, gắn lên những vật dụng trong nhà xem sao nhé.

Ngoài ra hãy thiết lập các thiết bị truyền thông của bạn thành tiếng Đức. Mỗi lần bạn mở điện thoại ra đều nhìn thấy tiếng Đức, điều này sẽ giúp lập trình lại bộ não của bạn, khiến bạn quen dần với ngôn ngữ cần học hơn.

– Đọc thật nhiều tài liệu tiếng Đức

Đừng nghĩ rằng phải biết nhiều ngữ pháp tiếng Đức mới đọc được tài liệu tiếng Đức. Những người có suy nghĩ chủ quan như vậy thường sẽ luôn gặp khó khăn với chính ngữ pháp, hơn nữa họ cũng chẳng bao giờ động tới tài liệu tiếng Đức để mà đọc. Chính vì vậy, hãy cố gắng đọc bất kì tài liệu nào bạn có thể đọc. Truyện tranh, sách, tạp chí,… kể cả là phụ đề phim bạn xem.

Tất cả đều có thể giúp ích cho việc học ngữ pháp tiếng Đức của bạn. Bạn không chỉ biết được ngữ pháp bạn được học ứng dụng trong thực tế như thế nào, mà bạn còn sẽ học được những ngữ pháp mới bạn chưa biết. Việc đọc hay xem nhiều tiếng Đức sẽ giúp bạn dùng đúng ngữ pháp mà không cần phải học thuộc những công thức phức tạp.

– Đừng học quá nhiều, học từng chút một và hãy sử dụng nó

Sẽ là một sai lầm nếu bạn cố gắng học ngữ pháp thật nhanh sau đó rồi học đến những thứ khác. Thay vì học nhiều mà lại quên, mơ hồ thì hãy tập trung sử dụng tốt những gì mình đã học, sau đó mới học đến ngữ pháp mới. Rất nhiều bạn dù trong thời điểm đó rất thuần thạo một cấu trúc ngữ pháp nào đó nhưng sau một thời gian lại quên đi, đó chính là bởi vì bạn không sử dụng ngữ pháp đó.

Thế nên, việc tự viết tiếng Đức sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Bạn sẽ phải sử dụng vốn ngữ pháp mà mình có để tạo nên một câu hoàn chỉnh, sau đó tạo lập nên đoạn văn thể hiện rõ ràng ý kiến của bạn. Hãy nhớ rằng “dục tốc bất đạt”, học chậm mà chắc.

Xem thêm: Phương pháp tự học tiếng Đức hiệu quả

3. Một số tài liệu học ngữ pháp hiệu quả

Sau đây tôi sẽ giới thiệu với bạn một số sách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả.

Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy tham khảo cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu” của tác giả Trần Khắc Đạt. Cuốn sách được viết dành cho người Việt, phù hợp với tư duy người Việt, nội dung đã bao gồm ngữ pháp từ A1-C1 ngắn gọn, súc tích, tiết kiệm thời gian học.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (8)

Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu

Một bộ sách cũng giúp học ngữ pháp tiếng Đức theo từng cấp độ là bộ 3 cuốn A-Grammatik, B-Grammatik, C-Grammatik. Đây là bộ sách của nhà xuất bản Schubert Verlag, được thiết kế để học cùng giáo trình Begenungen – 1 trong những giáo trình học tiếng Đức cơ bản tốt nhất hiện nay. Bạn có thể học chung với giáo trình hay học độc lập đều hiệu quả.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (2)

Nếu bạn không thích học qua sách thì một app trên điện thoại cũng rất hữu ích đó là Duolingo. Đây là một trong số những app học tiếng Đức phổ biến online. Bạn có thể học ngữ pháp qua việc trả lời các câu hỏi và hoàn thành bài tập hàng ngày.

cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả (3)

Duolingo là một trong những app học tiếng Đức phổ biến online.

Ngoài ra, khi đã có nền tảng ngữ pháp tiếng Đức, việc bạn hàng ngày ôn luyện là rất cần thiết. Việc ôn luyện ngữ pháp có thể hiệu quả hơn khi bạn luyện tập làm những bài tập về ngữ pháp.

Với công nghệ đang phát triển hiện nay, việc ôn luyện đề trên google chắc hẳn sẽ không còn xạ lạ gì. Chỉ cần gõ 1 số từ khóa, bạn có thể download về rất nhiều tài liệu làm bài tập về ngữ pháp. Việc có thể tiến bộ hay không là phụ thuộc vào bạn, hãy chăm chỉ để đạt kết quả tốt nhất.

4. Tổng hợp ngữ pháp A1 tiếng Đức

Khi bắt đầu hành trình học tiếng Đức, ngữ pháp A1 tiếng Đức là những viên gạch nền tảng đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Nắm vững các kiến thức ở trình độ này sẽ giúp bạn tự tin xây dựng những câu giao tiếp đơn giản hàng ngày và là tiền đề vững chắc cho các cấp độ cao hơn, bao gồm cả kỹ năng viết thư.

Dưới đây là các điểm ngữ pháp cốt lõi bạn cần nắm ở trình độ A1, được trình bày để dễ hiểu và so sánh:

4.1. Chia động từ ở thì hiện tại (Verbkonjugation) – Móng nhà của mọi câu nói

Ở cấp A1, việc chia động từ chính xác theo chủ ngữ là yêu cầu bắt buộc. Động từ trong tiếng Đức chia theo các đại từ nhân xưng như ich, du, er/sie/es, wir, ihr, Sie… với các đuôi khác nhau (–e, –st, –t, –en…). Ví dụ: machen → ich mache, du machst, er macht…

Bạn cũng cần biết các loại động từ đặc biệt:

  • Động từ bất quy tắc (sehen → ich sehe, du siehst…)

  • Động từ với gốc kết thúc bằng –d/-t/-el cần thêm –e ở đuôi để dễ phát âm

  • Các trợ động từ (Hilfsverben) như sein, haben, werden

  • Và động từ khuyết thiếu (Modalverben) như können, müssen, dürfen…, đặc biệt quan trọng vì chúng xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

4.2. Cách đặt câu hỏi: W-Fragen và Ja/Nein-Fragen

Nắm được cấu trúc câu hỏi là chìa khóa để bạn bắt đầu giao tiếp bằng tiếng Đức:

  • W-Fragen (câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như Wer, Was, Wo, Wann, Warum…) dùng để tìm kiếm thông tin cụ thể.
    Ví dụ: Wo wohnst du? Was machst du heute?

  • Ja/Nein-Fragen bắt đầu bằng động từ và dùng để xác nhận.
    Ví dụ: Kommst du aus Vietnam? Sprichst du Deutsch?

Ngữ pháp A1 tiếng Đức yêu cầu bạn sử dụng đúng trật tự từ trong câu hỏi – điều tưởng đơn giản nhưng lại rất dễ bị mất điểm trong các kỳ thi nếu không để ý.

4.3. Danh từ & Quán từ (Nomen und Artikel) – Giống là “đặc sản” của tiếng Đức

Mỗi danh từ tiếng Đức luôn đi kèm với quán từ xác định (der, die, das) hoặc không xác định (ein, eine), biểu thị giống (đực, cái, trung), số ít – số nhiều, và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ).

Việc xác định giống đúng là điều bắt buộc – vì giống quyết định cách chia tính từ, đại từ, và cách dùng giới từ sau này.

Ví dụ:

  • Der Tisch (cái bàn – giống đực),

  • Die Lampe (cái đèn – giống cái),

  • Das Buch (quyển sách – giống trung).

  • Die Bücher (số nhiều của “quyển sách”).

4.4. Akkusativ & Dativ – Hiểu hành động trong câu

Khi làm việc với động từ, bạn phải biết: ai làm gì? cái gì bị tác động? ai là người nhận?

  • Nominativ: chủ ngữ – người thực hiện hành động (Ich)

  • Akkusativ: tân ngữ trực tiếp – bị tác động (das Buch)

  • Dativ: tân ngữ gián tiếp – người nhận hành động (ihm)

Ví dụ: Ich gebe ihm das Buch.
Tôi (Nominativ) → cho ai đó (Dativ) → cái gì đó (Akkusativ).

Ngữ pháp A1 tiếng Đức không yêu cầu bạn thuộc lòng hết các trường hợp, nhưng bạn cần nắm được vai trò và động từ đi với cách nào để không dùng sai.

4.5. Giới từ (Präpositionen) – Gắn câu với hoàn cảnh

Có ba nhóm giới từ bạn cần biết:

  • Chỉ địa điểm (in, auf, an, neben…)

  • Chỉ thời gian (seit, um, in, am…)

  • Chỉ cách thức/phương tiện (mit, ohne…)

Ví dụ:

  • Ich fahre mit dem Bus zur Arbeit. (Tôi đi làm bằng xe buýt)

  • Wir treffen uns am Montag. (Chúng tôi gặp nhau vào thứ Hai)

Nhiều giới từ sẽ yêu cầu bạn điều chỉnh danh từ về Akkusativ hoặc Dativ, đây là bước quan trọng trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp.

4.6. Cấu trúc câu (Satzbau) – Ai đứng đâu trong câu?

Một câu tiếng Đức có cấu trúc cơ bản:

  • Vị trí 1: Chủ ngữ hoặc yếu tố được nhấn mạnh (z.B. Heute)

  • Vị trí 2: Động từ đã chia

  • Cuối câu: các phần còn lại theo trật tự thời gian – lý do – cách thức – địa điểm (TEKM: Temporal – Kausal – Modal – Lokal)

Ví dụ: Ich gehe heute mit dem Fahrrad zur Schule.
(Tôi đi học bằng xe đạp hôm nay.)

4.7. Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt) – Kể chuyện ở A1

Người học A1 cần biết cách sử dụng thì Perfekt để mô tả các hành động trong quá khứ bằng cách:

  • Thêm trợ động từ haben hoặc sein

  • Động từ chính ở cuối câu, có dạng ge + Verbstamm + t/en

Ví dụ:

  • Ich habe Pizza gegessen.

  • Er ist nach Hause gegangen.

4.8. Modalverben & Câu mệnh lệnh (Imperativ) – Tự tin giao tiếp

Modalverben như können, müssen, dürfen… giúp bạn diễn tả mong muốn, khả năng, nghĩa vụ…
Ví dụ: Ich kann Deutsch sprechen.

Imperativ giúp bạn đưa ra lời yêu cầu, đề nghị. Ở A1, bạn chỉ cần học cho 3 ngôi: du, ihr, Sie.
Ví dụ:

  • Komm! (du)

  • Geht! (ihr)

  • Sprechen Sie bitte langsam! (Sie)

Qua những chia sẻ từ kinh nghiệm bản thân vừa rồi, hy vọng các bạn sẽ có một cái nhìn khác về ngữ pháp tiếng Đức. Nó sẽ khó với những người không cố gắng nhưng sẽ là dễ nếu bạn có quyết tâm. Chúc các bạn thành công!

Xem thêm : Mẹo và bí quyết học tiếng Đức hiệu quả

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Du học nghề Đức
  • Giảng giải ngữ pháp tiếng Đức
  • 7 ưu điểm khi du học nghề tại Đức
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • 5 bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • 8 cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Bảng chữ cái tiếng Đức

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

 

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2020/08/cach-hoc-ngu-phap-tieng-duc.jpg 628 1200 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-23 09:44:232025-06-24 10:04:36Cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

Cách viết thư tiếng Đức chuẩn là như thế nào?

23/06/2025/by Anna Le

Ở Việt Nam, chúng ta đã quá quen thuộc với việc nhắn tin tức thì qua Messenger hay các ứng dụng tương tự để liên lạc. Tuy nhiên, tại Đức, thư tay và E-mail vẫn giữ một vị trí đặc biệt quan trọng trong văn hóa giao tiếp, từ đời sống hàng ngày đến công việc và học tập. Đặc biệt, trong các kỳ thi lấy chứng chỉ quốc tế như Goethe B1, kỹ năng viết thư (Brief schreiben) là một phần thi không thể thiếu, đánh giá toàn diện khả năng ngữ pháp, từ vựng và sắp xếp ý tưởng của bạn. Vì thế ngay từ khi chúng ta bắt đầu học tiếng Đức chúng ta đã bắt đầu học viết những mẩu thư tay từ ngắn tới dài, từ đơn giản tới phức tạp.

Vậy làm thế nào để viết một bức thư tiếng Đức “đúng form” và thể hiện sự chuyên nghiệp, chuẩn mực như người Đức? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cấu trúc chuẩn, các mẫu câu thường dùng, và những lỗi cần tránh, giúp bạn tự tin chinh phục phần thi viết thư trong kỳ thi Goethe B1!

viết thư tiếng Đức 1

1. Cách viết thư tiếng Đức:

Ở Đức chúng ta sẽ chia ra làm 2 cách viết thư : đó là viết thư cho người thân, bạn bè chúng ta sẽ dùng thư không mang tính quy phạm hay còn gọi là thư thân mật. Tuy nhiên nếu là bức thư gửi cho cơ quan hành chính, thư để xin gửi, cấp trên hay đối tác … khi ấy chúng ta sẽ phải sử dụng mẫu thư trang trọng thì mới có thể đảm bảo thông điệp sẽ được truyền tải một cách hiệu quả và qua thư người ta cũng có thể thấy được tính cách và con người của người viết thư.

Vì thế khi viết thư trang trọng hay thư thân mật chúng ta đều phải làm theo một cấu trúc nhất định và thể hiện được sự tôn trọng của mình tới người nhận thư.

Tiêu chí Thư trang trọng (Formell) Thư thân mật (Informell)
Người nhận Cơ quan, công ty, trường học, giáo viên, đối tác, người lạ Bạn bè, người thân, đồng nghiệp thân thiết
Mục đích Xin việc, đăng ký khóa học, xin thông tin, khiếu nại, xác nhận Hỏi thăm, cảm ơn, xin lỗi cá nhân, kể chuyện, mời đi chơi
Giọng văn Lịch sự, chuẩn mực, theo quy tắc nghiêm ngặt Gần gũi, tự nhiên, đôi khi dùng cảm thán hoặc từ viết tắt
Cách xưng hô Sehr geehrte/r… / Mit freundlichen Grüßen Liebe/r… / Viele Grüße, Bis bald…
Ngôn ngữ Tuyệt đối không dùng từ lóng, viết tắt Có thể dùng ngôn ngữ thân mật, nói chuyện thoải mái
Ví dụ mở đầu thư Sehr geehrte Damen und Herren, Hallo Anna, hoặc Liebe Maria,

2. Cấu trúc viết thư:

Bước 1 : Bạn phải xác định bạn viết loại thư gì: thư trang trọng hay thư thân mật để có thể xưng hô cho đúng mực.

Bước 2: Cấu trúc của bức thư gồm có:

  • Phần mở đầu: chào hỏi
  • Phần giới thiệu: lý do viết thư
  • Phần nội dung chính: ở đây bạn sẽ nêu ra nội dung chủ yếu của bức thư hoặc bày tỏ mong muốn, nguyện vọng của bản than
  • Phần cuối: bày tỏ nguyện vọng của bản thân tới người nhận thư như sớm trả lời hay sớm gặp mặt,…
  • Phần chữ kí.

3. Các mẫu viết thư:

 3.1 Viết thư tiếng Đức lịch sự

Mẫu câu phần chào hỏi

  • Lieber Herr Müller (Xin chào ông Müller)
  • Liebe Frau Lena (Xin chào bà Mrs. Lena)
  • Sehr geehrte Damen und Herren (Kính gửi Ông/ Bà)
  • Sehr geehrte Frau Präsidentin (Kính gửi bà Tổng thống)
  • Sehr geehrter Herr Professor Dumbledore (Kính gửi giáo sư Dumbledore)

Mẫu câu phần giới thiệu

– Vielen Dank für Ihren Brief (E-Mail) über / Vielen Dank für Ihren Brief über… Cảm ơn Ông/Bà về bức thư…

–Ich schreibe Ihnen diesen Brief, , um Informationen anzufordern / Sie darüber zu informieren / sich zu beschweren…: Tôi viết thư này để hỏi thông tin về/ thông báo tới Ông (Bà) về việc/than phiền về….

– Ich möchte Ihnen Glückwünsche aussprechen…: Tôi muốn chúc mừng bạn về…

– Ich möchte Ihnen dazu gratulieren…: Xin chúc mừng bạn về…

Mẫu câu phần kết thư

– Ich freue mich, dich bald wiederzusehen: Tôi mong được gặp bạn

– Ich freue mich darauf, unverzüglich von Ihnen zu hören: Tôi mong bạn sẽ phản hồi sớm

– Ich hoffe, Sie so bald wie möglich zu hören: Tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm nhất có thể

Mẫu câu chào hết thư

– Nếu khi mở đầu bạn gọi người nhận là Frau/Herr thì cuối thư bạn dùng “Mit freudlichen Grüßen”

– Nếu bạn dùng “Damen und Herren” thì kết thư bạn dùng Mit herzlichen Grüßen oder Viele Grüße

Xem thêm: 7 bí quyết giúp bạn chinh phục điểm cao kỹ năng viết tiếng Đức

Viết thư tiếng Đức

3.2. Viết Thư tiếng Đức thân mật

Mẫu câu phần chào hỏi

– Hallo + Name

– Liebe + Name với nam thì dùng Lieber + Name

Mẫu câu phần giới thiệu

– Vielen Dank für deinen Brief (E-Mail) über/ deine Einladung: Cảm ơn vì đã viết thư cho tôi về/ về lời mời …

– Es war schön, wieder von dir  zu hören: Thật tuyệt vì biết thông tin của bạn

– Ich schreibe, um dir davon zu erzählen: Tôi viết bức thư này để kể cho bạn về…

– Wie geht es dir? / Was ist los? Bạn khỏe không?

– Es tut mir leid, dass ich dir so lange nicht geschrieben habe: Xin lỗi vì đã lâu không viết thư cho bạn.

Mẫu câu phần kết bài

– Hoffe bald von dir zu hören/ Anwort mir bald, bitte !: Hy vọng bạn phản hồi sớm

– Ich freue mich auf Sie / auf Sie: Mong chờ được gặp/ nghe tin tức từ bạn

– Ich kann es kaum erwarten, mich bald zu treffen: Tôi rất nóng lòng muốn gặp bạn sớm

– Schreib bald zurück: Phản hồi sớm nhé

Mẫu chào khi kết thúc

– Viele Grüße: Chúc mọi điều tốt lành

– Bis bald: Hẹn sớm gặp lại  / hoặc Liebe( r ) Grüße: thân gửi

viết thư tiếng Đức

4. Cách viết E-Mail:

Bên cạnh cách viết thư, người Đức còn rất chú trọng về cách viết E-Mail. Viết E-Mail sao cho đúng và tôn trọng người đọc là một vấn đề được người Đức rất đề cao. Vì thế mà không tự dưng người Đức đánh giá cao hơn ứng viên có phong cách trình bày E-Mail khoa học và hợp lí. Vậy cách viết E-Mail như thế nào mới là phong cách “ chuẩn Đức „? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé:

Viết E-Mail cũng giống như viết thư trong tiếng Đức: 

Đầu tiên chúng ta cũng sẽ phải xác định mình viết thư cho ai và với mục đích gì?

Sau đó chúng ta sẽ bắt tay vào việc viết E-Mail giống như hướng dẫn khi viết thư: 

Gồm 5 phần: mở đầu, lý do, nội dung, kết thư và kí tên.

Về cơ bản viết E-Mail hay viết thư trong tiếng Đức đều tương tự nhau. Tuy nhiên khi viết E-Mail bạn cần chú ý tới phần tiêu đề của E-Mail là gì. Ví dụ như bạn viết E-Mail hỗ trợ thì bạn phải ghi vào phần tiêu đề của E-Mail là: Thư xin hỗ trợ ,…. 

Xem thêm: Hướng dẫn cách viết thư động lực và CV cho du học sinh

viết thư tiếng Đức

5. Cách viết E-Mail nhờ giúp đỡ:

Cách viết E-Mail nhờ vả cũng sẽ có những mẫu câu chào hỏi và kết thúc như thư tiếng Đức. Tuy nhiên trong quá trình viết phần lý do hoặc nội dung, bạn có thể thêm các mẫu câu sau:

  • Außerdem wäre wünschenswert, dass… : Cũng được hy vọng rằng…
  • Ich bitte Sie, mir ein Angebot für…zu unterbreiten: Tôi thỉnh cầu ngài, cho tôi đề nghị… để trình bày.
  • Ich erwarte, dass… : Tôi mong đợi rằng…
  • Ich hätte gern, dass: Tôi muốn rằng…
  • Ich würde mir wünschen, dass…: Tôi muốn ước rằng….

6. Cách viết Postcard tiếng Đức:

Viết thiệp thường được sử dụng trong các dịp lễ hay sinh nhật, các tấm thiệp được trình bày dễ thương và viết ngắn gọn. Tuy nhiên nó vẫn phải đầy đủ các phần như: Chào hỏi, nội dung và kí tên. Khi viết thiệp bạn không cần quá coi trọng hình thức như viết thư hay viết E-Mail. Thiệp cũng thường được viết gửi những người thân của mình vì thế quan trọng nhất là bạn bày tỏ được tình cảm của bản thân qua thư. 

viết thư tiếng Đức

Đây là một mẫu thiệp tiếng Đức để chúng ta tham khảo.

7. Những Lỗi Thường Gặp Cần Tránh Khi Thi B1 Goethe

Để đạt điểm cao trong phần thi viết, bạn cần hết sức cẩn thận và tránh những lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh mắc phải:

  • Sai văn phong (Formeller/Informeller Stil): Đây là lỗi nghiêm trọng nhất và thường bị trừ điểm nặng. Luôn đọc kỹ đề bài để xác định xem bạn cần viết thư thân mật hay trang trọng. Ví dụ: Nếu đề bài yêu cầu viết thư cho một cơ quan, tuyệt đối không dùng “Liebe Grüße” hay “Hallo [Tên]”.
  • Thiếu cấu trúc bài viết: Quên các thành phần quan trọng như địa điểm/ngày tháng, lời chào, lời chào kết, hoặc chữ ký. Đặc biệt với E-mail, việc thiếu tiêu đề (Betreff) sẽ khiến bài viết của bạn mất điểm ngay lập tức.
  • Lỗi ngữ pháp cơ bản: Ở trình độ B1, giám khảo kỳ vọng bạn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm. Các lỗi thường gặp bao gồm:
    • Chia động từ sai thì, sai ngôi.
    • Dùng sai quán từ (der/die/das).
    • Nhầm lẫn giới từ (ví dụ: in thay vì an).
    • Cấu trúc câu phụ (Nebensätze) chưa chính xác (đặc biệt là vị trí động từ).
  • Sai chính tả và viết hoa/thường: Đây là những lỗi “không đáng có” nhưng lại rất dễ mắc phải. Trong tiếng Đức, việc viết hoa danh từ là bắt buộc, hãy đặc biệt chú ý.
  • Không đủ số từ quy định: Bài viết dưới 80 từ sẽ bị trừ điểm. Cố gắng viết vừa đủ số lượng, tránh viết quá dài mà dễ sai.
  • Lạc đề hoặc thiếu ý: Đề bài Goethe B1 thường đưa ra 3-4 ý nhỏ bạn cần triển khai. Hãy đảm bảo bạn đã đề cập và phát triển tất cả các ý đó một cách rõ ràng.
  • Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp: Ở trình độ B1, mục tiêu là sự rõ ràng và chính xác. Đừng cố gắng dùng những cấu trúc hay từ vựng quá cao siêu mà bạn chưa thực sự thành thạo, vì điều đó dễ dẫn đến sai sót.

8. Mẹo “Chinh Phục” Phần Viết Thư B1 Goethe

Để tối ưu hóa hiệu suất trong phòng thi và đạt điểm cao ở phần viết, hãy áp dụng những mẹo sau đây trong quá trình ôn luyện và khi làm bài:

  • Đọc kỹ đề bài (5 phút): Đây là bước quan trọng nhất. Dành thời gian đọc và gạch chân các yêu cầu chính:
    • Ai là người nhận? (Xác định văn phong thân mật hay trang trọng).
    • Mục đích của bức thư? (Lý do chính bạn viết thư).
    • Các ý nhỏ cần triển khai? (Thường là 3-4 gạch đầu dòng trong đề bài).
  • Lập dàn ý nhanh (5 phút): Trước khi viết, hãy phác thảo ngắn gọn các ý chính và từ vựng, cụm từ bạn định dùng cho mỗi phần. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng thể, sắp xếp ý tưởng mạch lạc và không bỏ sót yêu cầu nào.
  • Viết nháp (20-25 phút): Bắt đầu viết theo dàn ý đã lập. Tập trung vào việc triển khai đầy đủ các ý và sử dụng đúng cấu trúc câu.
  • Kiểm tra lại kỹ lưỡng (5-10 phút): Sau khi hoàn thành, hãy đọc lại toàn bộ bài viết một cách cẩn thận:
    • Cấu trúc: Đã có đầy đủ địa điểm/ngày tháng, lời chào, lời chào kết, chữ ký, và tiêu đề (nếu là E-mail) chưa?
    • Văn phong: Đã đúng thân mật hay trang trọng chưa?
    • Nội dung: Đã triển khai đủ và rõ ràng tất cả các ý trong đề bài chưa? Có đủ 80 từ không?
    • Ngữ pháp & Chính tả: Kiểm tra các lỗi chia động từ, mạo từ, giới từ, cấu trúc câu và lỗi chính tả.
  • Luyện tập thường xuyên: Viết ít nhất 2-3 bức thư mỗi tuần với các chủ đề khác nhau (cả thân mật và trang trọng). Bạn có thể tìm các đề thi thử Goethe B1 để thực hành.
  • Học thuộc lòng các mẫu câu: Ghi nhớ các cụm từ chào hỏi, giới thiệu, kết thư đã trình bày ở mục 3. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ trong phòng thi và đảm bảo tính chuẩn xác.
  • Đa dạng hóa từ nối: Tránh lặp đi lặp lại một vài từ nối. Học và sử dụng linh hoạt các từ như denn, aber, oder, weil, dass, obwohl, trotzdem, deshalb, dann, danach, außerdem, jedoch, da… để câu văn mượt mà và logic hơn.

Viết thư tiếng Đức không hề khó nếu bạn nắm vững cấu trúc, các mẫu câu cơ bản và chịu khó luyện tập đều đặn. Chúc các bạn ôn thi Goethe B1 thật tốt và đạt được kết quả mong muốn!

Chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn biết về cách viết thư, cách viết E-mail, mẫu viết thư, viết postcard cho chuẩn. Chúc các bạn thành công!

Du học nghề Đức – Hồi ức 4 năm ở Đức

Bài viết này thuộc bản quyền của Tổ Chức Tư Vấn Giáo Dục Quốc Tế IECS. Sao chép dưới mọi hình thức xin vui lòng dẫn nguồn và links. 

THAM KHẢO THÊM:

  • Du học nghề Đức
  • Giảng giải ngữ pháp tiếng Đức
  • 7 ưu điểm khi du học nghề tại Đức
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • 5 bí quyết học tiếng Đức hiệu quả
  • 8 cách học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả
  • Bảng chữ cái tiếng Đức
  • Gia sư tiếng Đức
  • Tự học tiếng đức A1 – Khó hay dễ?

IECS và Vuatiengduc là công ty chuyên du học nghề Đức và trung tâm tiếng Đức uy tín nhất hiện nay. Với đội ngữ sáng lập đã sinh sống 20 năm tại Đức IECS và Vuatiengduc chúng tôi hiểu các bạn cần gì và sẽ tìm ra giải pháp cho từng học viên học tiếng Đức chuyên nghiệp

 

 

 

 

 

 

https://iecs.vn/wp-content/uploads/2021/03/Cach-viet-thu-tieng-Duc-scaled.jpg 1440 2560 Anna Le https://iecs.vn/wp-content/uploads/2018/10/210518ogoIECS_V3-80x80.png Anna Le2025-06-23 05:55:132025-06-24 09:45:53Cách viết thư tiếng Đức chuẩn là như thế nào?
Page 2 of 41‹1234›»

LỊCH KHAI GIẢNG

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC A2

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B1

KHOÁ LUYỆN THI B1

KHOÁ HỌC TIẾNG ĐỨC B2

ĐÁNH GIÁ CỦA HỌC VIÊN

CHỦ ĐỀ ĐƯỢC QUAN TÂM

Nước Đức

  • nền kinh tế số 1 Châu Âu
    Germany – Nước Đức nền kinh tế số 1 Châu Âu vẫn mang đậm nét đẹp cổ kính11/08/2025 - 12:00 sáng
  • cảnh đẹp nước Đức
    Cảnh Đẹp Nước Đức: Khám Phá 15 Điểm Đến Huyền Thoại07/07/2025 - 11:57 chiều
  • lên hội Karneval ở đức
    Lễ hội Karneval ở Đức15/06/2025 - 7:11 sáng
  • Giống chó Đức
    Tìm hiểu chi tiết về các giống chó của Đức 202504/06/2025 - 6:06 sáng
  • Quan hệ Đức và Việt Nam
    Mối quan hệ Đức và Việt Nam09/12/2024 - 8:55 sáng

Du học Đức

  • Học thạc sĩ mất bao lâu
    Học thạc sĩ mất bao lâu? Điều kiện du học thạc sĩ Đức 2025 là gì?06/08/2025 - 9:18 sáng
  • Tìm hiểu chi tiết về ngành cơ khí tại Đức
    Tìm hiểu chi tiết về Du học nghề Cơ khí tại Đức 202505/08/2025 - 4:43 chiều
  • du học nghề Đức ngành Logistics
    DU HỌC NGHỀ ĐỨC NGÀNH LOGISTICS 202505/08/2025 - 2:31 chiều
  • so sánh học Đại học Việt Nam và Du học nghề Đức
    So sánh du học nghề Đức và học đại học ở Việt Nam?18/07/2025 - 11:08 sáng
  • Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt
    Du Học Đức Tại Bang Sachsen-Anhalt05/07/2025 - 10:00 sáng

Du học nghề Đức

  • Học thạc sĩ mất bao lâu
    Học thạc sĩ mất bao lâu? Điều kiện du học thạc sĩ Đức 2025 là gì?06/08/2025 - 9:18 sáng
  • Tìm hiểu chi tiết về ngành cơ khí tại Đức
    Tìm hiểu chi tiết về Du học nghề Cơ khí tại Đức 202505/08/2025 - 4:43 chiều
  • du học nghề Đức ngành Logistics
    DU HỌC NGHỀ ĐỨC NGÀNH LOGISTICS 202505/08/2025 - 2:31 chiều
  • Các trung tâm du học nghề đức uy tín
    Các trung tâm du học nghề đức uy tín01/08/2025 - 8:38 sáng
  • Du học nghề Trợ lí nha khoa tại Đức
    Du học nghề Trợ Lý Nha Khoa tại Đức: Cơ Hội Và Thu Nhập25/07/2025 - 8:35 chiều

Tự học tiếng Đức hiệu quả

  • Tự học tiếng Đức
    Bí Quyết Học Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Giới Trẻ24/06/2025 - 1:50 sáng
  • Tiếng Việt
  • Deutsch

TỔ CHỨC TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ IECS

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Sơn Nhì
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 126 – 128 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạnh Mỹ Tây
Hotline: 0866047981 – 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: (+49)1703582140
Đại diện: Eric Nguyen

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0866047981

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 48 Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Sơn Nhì
Hotline: 02862873221 – 0961178907

TRỤ SỞ QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: 457 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
Hotline: 0866047981

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 126 – 128 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạnh Mỹ Tây
Hotline: 0968999153

TRỤ SỞ TẠI BANG BADEN-WÜRTTEMBERG

Địa chỉ: Schwetzingerstadt/Oststadt
Hotline: (+49)17661456335 (Zalo/Whatsapp)
Đại diện: Anna Le

TRỤ SỞ TẠI BANG RHEINLAND-PFALZ

Địa chỉ: Ludwigshafen am Rhein (Süd)
Hotline: +49 62154567494
Đại diện: Eric Nguyen

CÁC TRANG HỮU ÍCH

Về chúng tôi
Hình ảnh hoạt động
Đánh giá về IECS
Tin tức
Du học Đức
Du học nghề Đức
Học tiếng Đức

GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG

– Tư vấn du học: Số 05/GDĐT-TC
– Dạy tiếng Đức: Số 889/QĐ-GDĐT-TC
Do sở giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh cấp và quản lý chất lượng.

© Copyright - Tổ chức giáo dục IECS 2025 - Enfold WordPress Theme by Kriesi
Scroll to top Scroll to top Scroll to top